Ch ng Xươ
Ch ng Xươ
H P CH T H U Ợ Ấ Ữ
H P CH T H U Ợ Ấ Ữ
C KIM LO IƠ Ạ
C KIM LO IƠ Ạ
Ngoài ra, các nguyên t kim lo i metaloid nh ố ạ ư
Ngoài ra, các nguyên t kim lo i metaloid nh ố ạ ư
Bor, Si, germanium, Selenium, arsenic cũng
Bor, Si, germanium, Selenium, arsenic cũng
t o đ c d n xu t h u c .ạ ượ ẫ ấ ữ ơ
t o đ c d n xu t h u c .ạ ượ ẫ ấ ữ ơ
Nhóm I
(ki m)ề
Nhóm II
(ki m th )ề ổ
Nhóm III Nhóm IV
CH
2
=CHLi
Vinil Li
CH
3
CH
2
Na
Etil Na
C
6
H
5
MgBr
Bromur phenil Mg
(CH
3
)
2
Ca
Dimetil Ca
(CH
3
)
2
Be
Dimetil Be
[(CH
3
)
3
Al]
2
Trimetil Al
CH
3
SnCl
3
TriclorurmetilSn
(CH
3
CH
2
)
4
Pb
Tetraetil Pb
1. Tính ch t t ng quátấ ổ
1. Tính ch t t ng quátấ ổ
Hóa tính và lý tính c a h p ch t ủ ợ ấ
Hóa tính và lý tính c a h p ch t ủ ợ ấ
h u c kim lo i thay đ i tùy ữ ơ ạ ổ
h u c kim lo i thay đ i tùy ữ ơ ạ ổ
theo tính ion c a liên k t gi a ủ ế ữ
theo tính ion c a liên k t gi a ủ ế ữ
carbon
carbon
−
−
kim lo i đ n tính c ng ạ ế ộ
kim lo i đ n tính c ng ạ ế ộ
hóa tr c a liên k t này.ị ủ ế
hóa tr c a liên k t này.ị ủ ế
C M
δ
δ
Đ ph n ng c a h p ch t h u c kim lo i gia ộ ả ứ ủ ợ ấ ữ ơ ạ
Đ ph n ng c a h p ch t h u c kim lo i gia ộ ả ứ ủ ợ ấ ữ ơ ạ
tăng v i tính ion c a liên k t carbon - kim lo i.ớ ủ ế ạ
tăng v i tính ion c a liên k t carbon - kim lo i.ớ ủ ế ạ
Thí d : H p ch t h u c - Na và h p ch t ụ ợ ấ ữ ơ ợ ấ
Thí d : H p ch t h u c - Na và h p ch t ụ ợ ấ ữ ơ ợ ấ
h u c ữ ơ
h u c ữ ơ
−
−
K là h p ch t ho t đ ng nh t, có ợ ấ ạ ộ ấ
K là h p ch t ho t đ ng nh t, có ợ ấ ạ ộ ấ
th phát cháy trong không khí và ph n ể ả
th phát cháy trong không khí và ph n ể ả
ng m nh m v i Hứ ạ ẽ ớ
ng m nh m v i Hứ ạ ẽ ớ
2
2
O, CO
O, CO
2
2
. Nó không
. Nó không
tan trong dung môi không phân c c. Trái ự
tan trong dung môi không phân c c. Trái ự
l i, h p ch t h u c - Hg, (CHạ ợ ấ ữ ơ
l i, h p ch t h u c - Hg, (CHạ ợ ấ ữ ơ
3
3
)
)
2
2
Hg ít ho t ạ
Hg ít ho t ạ
đ ng h n, b n trong không khí, d bay ộ ơ ề ễ
đ ng h n, b n trong không khí, d bay ộ ơ ề ễ
h i h n và tan d dàng trong dung môi ơ ơ ễ
h i h n và tan d dàng trong dung môi ơ ơ ễ
không h u c c.ữ ự
không h u c c.ữ ự
M t s ch t h u c kim lo i có khuynh ộ ố ấ ữ ơ ạ
M t s ch t h u c kim lo i có khuynh ộ ố ấ ữ ơ ạ
h ng n m d ng dimer hay polimer.ướ ằ ở ạ
h ng n m d ng dimer hay polimer.ướ ằ ở ạ
Trimetil nhôm (dimer)
Trimetil nhôm (dimer)
Dimetilberirium (polimer)
Dimetilberirium (polimer)
Clorur metil nhôm (dimer)
Clorur metil nhôm (dimer)
Al
CH
3
Al
CH
3
CH
3
CH
3
H
3
C
H
3
C
Be
CH
3
Be
CH
3
CH
3
CH
3
Be
CH
3
CH
3
Be
Al
Cl
Al
Cl CH
3
CH
3
H
3
C
H
3
C
d ng đ n phân, các hch t trên ch Ở ạ ơ ấ ỉ
d ng đ n phân, các hch t trên ch Ở ạ ơ ấ ỉ
có 6 e t ng ngoài.ở ầ
có 6 e t ng ngoài.ở ầ
CH
3
Al
CH
3
CH
3
Al
CH
3
Al
CH
3
CH
3
CH
3
H
3
C
H
3
C
C
2
H
5
2C
2
H
5
O
+
Al
O
C
2
H
5
C
2
H
5
CH
3
CH
3
2CH
3
Trimetil nhôm
Trimetil nhôm
2. Ph n ng c a h p ch t h u c - Liả ứ ủ ợ ấ ữ ơ
2. Ph n ng c a h p ch t h u c - Liả ứ ủ ợ ấ ữ ơ
2.1 V i h p ch t có hidrogen acidớ ợ ấ
2.1 V i h p ch t có hidrogen acidớ ợ ấ
3.1 Kim lo i v i halogenur alkilạ ớ
3.1 Kim lo i v i halogenur alkilạ ớ
Đ ph n ng c a halogenur alkil theo th t : ộ ả ứ ủ ứ ự
Đ ph n ng c a halogenur alkil theo th t : ộ ả ứ ủ ứ ự
I > Br > Cl >> F. V kim lo i Zn ph n ng t t ề ạ ả ứ ố
I > Br > Cl >> F. V kim lo i Zn ph n ng t t ề ạ ả ứ ố
v i iodur và bromur trong khi Hg ch ph n ớ ỉ ả
v i iodur và bromur trong khi Hg ch ph n ớ ỉ ả
ng khi h n h ng v i Na.ứ ỗ ố ớ
ng khi h n h ng v i Na.ứ ỗ ố ớ
3.2 Trao đ i halogen - kim lo iổ ạ
3.2 Trao đ i halogen - kim lo iổ ạ
Ph n ng này dùng đi u ch ch t h u c – ả ứ ề ế ấ ữ ơ
Ph n ng này dùng đi u ch ch t h u c – ả ứ ề ế ấ ữ ơ
kim lo i mà không th đi u ch tr c ti p t kim ạ ể ề ế ự ế ừ
kim lo i mà không th đi u ch tr c ti p t kim ạ ể ề ế ự ế ừ
lo i và halogenur alkil. Kim lo i th ng là ạ ạ ườ
lo i và halogenur alkil. Kim lo i th ng là ạ ạ ườ
nh ng kim lo i ho t đ ng.ữ ạ ạ ộ
nh ng kim lo i ho t đ ng.ữ ạ ạ ộ
Ch có bromur và iodur cho k t qu t t, ph n ỉ ế ả ố ả
Ch có bromur và iodur cho k t qu t t, ph n ỉ ế ả ố ả
ng này dùng đi u ch h p ch t h u c - Li ứ ề ế ợ ấ ữ ơ
ng này dùng đi u ch h p ch t h u c - Li ứ ề ế ợ ấ ữ ơ
d n xu t t halogenur không ho t đ ng nh ẫ ấ ừ ạ ộ ư
d n xu t t halogenur không ho t đ ng nh ẫ ấ ừ ạ ộ ư
halogenur vinil, aril ho c etinil. Các halogenur ặ
halogenur vinil, aril ho c etinil. Các halogenur ặ
này th ng không ph n ng mau v i Li, mà ườ ả ứ ớ
này th ng không ph n ng mau v i Li, mà ườ ả ứ ớ
ph n ng t t v i butil - Li. ả ứ ố ớ
ph n ng t t v i butil - Li. ả ứ ố ớ
4. Ch t h u c - Mgấ ữ ơ
4. Ch t h u c - Mgấ ữ ơ
4.1 Danh pháp
4.1 Danh pháp
H p ch t h u c - Mg đ c đ c ợ ấ ữ ơ ượ ọ
H p ch t h u c - Mg đ c đ c ợ ấ ữ ơ ượ ọ
tên là halogenur alkil Mg.
tên là halogenur alkil Mg.
Thí d : ụ
Thí d : ụ
CH
CH
3
3
MgBr
MgBr
Bromurmetil Mg
Bromurmetil Mg
4.2 Đi u chề ế
Ch t h u c - Mg sinh ra trong eter không t n t i d i ấ ữ ơ ồ ạ ướ
Ch t h u c - Mg sinh ra trong eter không t n t i d i ấ ữ ơ ồ ạ ướ
d ng RMgX mà nó t o ph c gi a dialkil-Mg và ạ ạ ứ ữ
d ng RMgX mà nó t o ph c gi a dialkil-Mg và ạ ạ ứ ữ
halogenur Mg.
halogenur Mg.
Mg
X
Mg
X
R
R
M c dù RMgX t o thành không ph n ng v i eter ặ ạ ả ứ ớ
M c dù RMgX t o thành không ph n ng v i eter ặ ạ ả ứ ớ
nh ng nó có th t o ph c v i eter. ư ể ạ ứ ớ
nh ng nó có th t o ph c v i eter. ư ể ạ ứ ớ
T ph c v i eter làm cho tác ch t Grignard d tan ừ ứ ớ ấ ễ
T ph c v i eter làm cho tác ch t Grignard d tan ừ ứ ớ ấ ễ
trong eter
trong eter
Mg
X
Mg
X O
O
C
2
H
5
C
2
H
5
C
2
H
5
C
2
H
5
4.3 Ph n ngả ứ
4.3 Ph n ngả ứ
4.3.1 V i h p ch t có hidrogen acidớ ợ ấ
4.3.1 V i h p ch t có hidrogen acidớ ợ ấ
Đây cũng là m t ph ng pháp th halogen ộ ươ ế
Đây cũng là m t ph ng pháp th halogen ộ ươ ế
b i hidrogen mà không nh h ng nhóm ở ả ưở
b i hidrogen mà không nh h ng nhóm ở ả ưở
khác.
khác.
Thí d :ụ
Thí d :ụ
CH
3
MgI + CH
3
CH
2
O
−
H CH
4
+ CH
3
CH
2
OMgI
δ δ δ δ
CH
2
CH
2
CH
2
CH Br
CH
2
CH
2
CH
2
CHMgBr
CH
2
CH
2
CH
2
CH
2
+ Mg
eter
H
2
O
4.3.2 V i Oớ
4.3.2 V i Oớ
2
2
, l u huỳnh và halogenư
, l u huỳnh và halogenư
Các ph n ng trên không dùng trong t ng h p ả ứ ổ ợ
Các ph n ng trên không dùng trong t ng h p ả ứ ổ ợ
Thí d :ụ
Thí d :ụ
+ Mg
eter
C
CH
3
CH
3
CH
3
CH
2
Cl
C
CH
3
CH
3
CH
3
CH
2
MgCl
I
2
C
CH
3
CH
3
CH
3
CH
2
I
clorur neopentil Iodur neopentil
(SN1 cho chuy n v , còn SN2 khó ph n ể ị ả
(SN1 cho chuy n v , còn SN2 khó ph n ể ị ả
ng vì nh h ng nhóm l n t i Cứ ả ưở ớ ạ
ng vì nh h ng nhóm l n t i Cứ ả ưở ớ ạ
β
β
)
)
S oxid hóa tác ch t Grignard nhi t đ ự ấ ở ệ ộ
S oxid hóa tác ch t Grignard nhi t đ ự ấ ở ệ ộ
th p là ph ng pháp t t nh t đ t ng ấ ươ ố ấ ể ổ
th p là ph ng pháp t t nh t đ t ng ấ ươ ố ấ ể ổ
h p alkil hidroperoxid.ợ
h p alkil hidroperoxid.ợ
4.3.3 C ng v i nhómộ ớ
4.3.3 C ng v i nhómộ ớ
C O
δ
δ
alcol etil (alcol I)
formaldehid
Iodur metil Mg
liãn kãút måïi C-C
H
2
O, H
CH
3
CH
2
OH
CH
3
CH
2
O MgI
+ CH
2
=O
CH
3
MgI
alcol isopropil (alcol II)
aceldehid
CH
3
CH CH
3
OH
H
2
O, H
CH
3
CH O MgI
CH
3
+ CH
3
CH=O
CH
3
MgI
aceton
CH
3
C OH
CH
3
CH
3
CH
3
C OMgI
CH
3
CH
3
CH
3
C CH
3
O
+
CH
3
MgI
alcol-t-butil (alcol III)
H
2
O, H
4.3.4 V i COớ
4.3.4 V i COớ
2
2
H
2
O, H
R MgX
+
CO O
RC
O
O MgX
RCOOH
δ
δ
4.3.5 V i Clorur acid, anhidrid acid và esterớ
4.3.5 V i Clorur acid, anhidrid acid và esterớ
Clorur acid, anhidrid acid, ester, ph n ng v i 2 mol tác ả ứ ớ
Clorur acid, anhidrid acid, ester, ph n ng v i 2 mol tác ả ứ ớ
ch t Grignard cho alcol tam c p. ấ ấ
ch t Grignard cho alcol tam c p. ấ ấ
C ch t ng quát: ơ ế ổ
C ch t ng quát: ơ ế ổ
(Z = X, OR, OCOR)
C
OH
RR'
R
H
2
O, H
RMgX
C
R
OMgXR'
R
C
O
RR'C
OMgX
ZR'
R
+
C
O
ZR'
δ
δ
R MgX
acol-t-butil
clorur acetil
H
2
O, HCl
+ 2CH
3
MgI
CCH
3
CH
3
CH
3
OH
CCH
3
CH
3
CH
3
OMgI
CCH
3
Cl
O
Thí d :ụ
4.3.6 C ng vào liên k t ba ộ ế
4.3.6 C ng vào liên k t ba ộ ế
carbon - nitrogen
carbon - nitrogen
S th y gi i s n ph m c ng cho cetimin ự ủ ả ả ẩ ộ
S th y gi i s n ph m c ng cho cetimin ự ủ ả ả ẩ ộ
không b n và s ti p t c th y gi i nhanh ề ẽ ế ụ ủ ả
không b n và s ti p t c th y gi i nhanh ề ẽ ế ụ ủ ả
chóng cho s n ph m sau cùng là m t ceton. ả ẩ ộ
chóng cho s n ph m sau cùng là m t ceton. ả ẩ ộ
δ
δ
CR' N
+
R MgX
CR' NMgX
R
CR' NMgX
R
H
2
O, H
CR' NH
R
H
2
O, H
CR' O
R
+ NH
4
cetimin
4.3.7 C ng vào liên k t đôi ộ ế
4.3.7 C ng vào liên k t đôi ộ ế
carbon - carbon
carbon - carbon
Thí d : s c ng 1,4 x y ra v i ụ ự ộ ả ớ
Thí d : s c ng 1,4 x y ra v i ụ ự ộ ả ớ
ester b t b o hòa t i ấ ả ạ
ester b t b o hòa t i ấ ả ạ
α
α
,
,
β
β
.
.
+
C C C O
OR
δ
δ
R MgX
δ
δ
C C C OMgX
ORR
H
2
O, H
C C C OH
ORR
C C C O
OR
d ng enol không b nạ ề