Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

TKB 2.1 - Áp dụng từ 04/01/2010

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.11 MB, 2 trang )

PHÒNG GD&ĐT ANH SƠN
Trường THCS Đỉnh Sơn
Học kỳ 2. Năm học 2009 - 2010
THỜI KHOÁ BIỂU
Số 1
BUỔI SÁNG
Thực hiện từ ngày 04 tháng 01 năm 2010
THỨ TIẾT
6A
(Thanh)
6B
(T.Nga)
6C
(Dung)
6D
(Hoa(Sử))
7A
(Thu)
7B
(Hiền)
7C
(Sáng)
7D
(Lạng)
2
1
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2
Văn - Thanh Địa - T.Nga MT - Dung CNghệ - Hoa(Sử) Văn - Thu Lý - Hiền GDCD - Sáng CNghệ - Lạng
3
NNgữ - Lân CNghệ - T.Nga Sinh - Lâm Toán - Hiền Sinh - Oanh Toán - Hảo Văn - Lạng NNgữ - Thuỷ


4
Thể - Hiệp NNgữ - Lân CNghệ - Hoa(Sử) Sinh - Lâm Toán - Hảo Nhạc - Tuấn Địa - T.Nga Sử - Phương
5
CNghệ - Lạng Sinh - Thu Nhạc - Tuấn GDCD - Sáng
3
1
Văn - Thanh Toán - Hoài Văn - Oanh Toán - Hiền Địa - T.Nga Toán - Hảo CNghệ - Yến Văn - Lạng
2
Văn - Thanh NNgữ - Lân Toán - Hoài Sử - Hoa(Sử) Sinh - Oanh Thể - Nam Toán - Hảo NNgữ - Thuỷ
3
Toán - Hiền Văn - Oanh Nhạc - Hiệp Thể - Đình Toán - Hảo Địa - T.Nga NNgữ - Hoà Toán - Anh
4
GDCD - Giang Lý - V.Hoa Sử - Hoa(Sử) NNgữ - Lân Lý - Hiền Sử - Chiến Sử - Phương MT - Dung
5
4
1
CNghệ - Hoa(Sử) GDCD - Giang Thể - Đình Văn - Thanh Sử - Chiến Văn - Thu MT - Dung Nhạc - Tuấn
2
Địa - T.Nga NNgữ - Lân Địa - Yến Văn - Thanh MT - Dung Văn - Thu Toán - Hảo Toán - Anh
3
Sử - Hoa(Sử) Toán - Hoài NNgữ - Lân Toán - Hiền NNgữ - Hoà Thể - Nam Địa - T.Nga Sinh - V.Hoa
4
Toán - Hiền Thể - Hiệp Toán - Hoài Lý - V.Hoa Toán - Hảo CNghệ - Yến Thể - Nam Sử - Phương
5
5
1
Thể - Hiệp CNghệ - T.Nga Toán - Hoài Toán - Hiền Sử - Chiến NNgữ - Hoà Văn - Lạng Thể - Nam
2
Toán - Hiền Thể - Hiệp GDCD - Oanh MT - Dung Văn - Thu Toán - Hảo Văn - Lạng NNgữ - Thuỷ
3

Sinh - Chung Toán - Hoài NNgữ - Lân GDCD - Oanh Văn - Thu GDCD - Sáng NNgữ - Hoà Toán - Anh
4
MT - Dung Sinh - Chung Lý - V.Hoa NNgữ - Lân NNgữ - Hoà Sử - Chiến Thể - Nam CNghệ - Lạng
5
6
1
Lý - V.Hoa Sử - Hoa(Sử) Văn - Oanh Văn - Thanh Toán - Hảo MT - Dung Lý - Hiền Địa - T.Nga
2
Toán - Hiền Nhạc - Hiệp Văn - Oanh Thể - Đình Địa - T.Nga CNghệ - Yến Toán - Hảo Thể - Nam
3
NNgữ - Lân Sinh - Chung CNghệ - Hoa(Sử) Địa - Yến Thể - Đình Sinh - Thu NNgữ - Hoà Toán - Anh
4
CNghệ - Hoa(Sử) Toán - Hoài Sinh - Lâm NNgữ - Lân CNghệ - Lạng NNgữ - Hoà Sinh - Thu Lý - Hiền
5
Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban
7
1
Nhạc - Hiệp MT - Dung Toán - Hoài Sinh - Lâm Thể - Đình Toán - Hảo Sinh - Thu Địa - T.Nga
2
Sinh - Chung Văn - Oanh NNgữ - Lân CNghệ - Hoa(Sử) GDCD - Sáng Địa - T.Nga Sử - Phương Sinh - V.Hoa
3
NNgữ - Lân Văn - Oanh Thể - Đình Nhạc - Hiệp NNgữ - Hoà Văn - Thu CNghệ - Yến Văn - Lạng
4
SHL - Thanh SHL - T.Nga SHL - Dung SHL - Hoa(Sử) Nhạc - Tuấn NNgữ - Hoà Toán - Hảo Văn - Lạng
5
SHL - Thu SHL - Hiền SHL - Sáng SHL - Lạng
PHÒNG GD&ĐT ANH SƠN
Trường THCS Đỉnh Sơn
Học kỳ 2. Năm học 2009 - 2010
THỜI KHOÁ BIỂU

Số 1
BUỔI SÁNG
Thực hiện từ ngày 04 tháng 01 năm 2010
THỨ TIẾT
8A
(Tuấn)
8B
(Chiến)
8C
(Giang)
8D
(Phương)
9A
(Yến)
9B
(Chung)
9C
(Hoà)
9D
(Huề)
2
1
Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ
2
Nhạc - Tuấn Địa - Chiến Văn - Giang Sử - Phương Địa - Yến NNgữ - Chung NNgữ - Hoà Văn - Huề
3
Thể - Hiệp Toán - N.Thảo Địa - Chiến Sinh - Hưng Thể - Nam Lý - Hoài Hoá - Cảnh Sử - K.Nga
4
Sinh - Hưng NNgữ - Thuỷ Toán - N.Thảo GDCD - Sáng Hoá - Cảnh Thể - Nam Toán - B.Thuỷ Địa - Yến
5

Hoá - Cảnh CNghệ - V.Hoa MT - Dung NNgữ - Thuỷ Sinh - Hưng CNghệ - Phương Lý - Hoài NNgữ - Chung
3
1
NNgữ - Thuỷ Thể - Hiệp Sử - Phương Toán - N.Thảo NNgữ - Chung Văn - Huề Thể - Nam Sinh - Hưng
2
Sử - Phương Nhạc - Tuấn Hoá - Cảnh Địa - Chiến Văn - Lâm NNgữ - Chung Địa - Yến Toán - B.Thuỷ
3
Toán - N.Thảo CNghệ - V.Hoa Nhạc - Tuấn Văn - K.Nga Văn - Lâm Toán - Cương Sinh - Hưng Thể - Nam
4
Hoá - Cảnh NNgữ - Thuỷ Toán - N.Thảo Văn - K.Nga Toán - Cương Sinh - Hưng Toán - B.Thuỷ Lý - Hoài
5
MT - Dung Địa - Chiến CNghệ - V.Hoa Nhạc - Tuấn
4
1
Toán - N.Thảo Văn - K.Nga Hoá - Cảnh CNghệ - V.Hoa CNghệ - Phương Văn - Huề GDCD - Sáng Lý - Hoài
2
Địa - Chiến NNgữ - Thuỷ Thể - Hiệp Hoá - Cảnh Văn - Lâm Toán - Cương Nhạc - Tuấn Văn - Huề
3
GDCD - Sáng Sinh - Hưng Toán - N.Thảo Thể - Hiệp Nhạc - Tuấn Sử - K.Nga Văn - Lâm Toán - B.Thuỷ
4
NNgữ - Thuỷ MT - Dung Sinh - Hưng Toán - N.Thảo Toán - Cương GDCD - Sáng NNgữ - Hoà Nhạc - Tuấn
5
5
1
Văn - Giang GDCD - Sáng CNghệ - V.Hoa NNgữ - Thuỷ NNgữ - Chung Văn - Huề Sử - K.Nga Hoá - Cảnh
2
Văn - Giang Toán - N.Thảo Lý - B.Thuỷ Hoá - Cảnh Toán - Cương Văn - Huề Văn - Lâm Sử - K.Nga
3
CNghệ - V.Hoa Sinh - Hưng Địa - Chiến Lý - B.Thuỷ Sử - K.Nga Toán - Cương Văn - Lâm Thể - Nam
4

Thể - Hiệp Lý - Hảo NNgữ - Thuỷ Toán - N.Thảo Lý - Cương Nhạc - Tuấn Hoá - Cảnh Sinh - Hưng
5
6
1
Văn - Giang Hoá - Cảnh Toán - N.Thảo Thể - Hiệp Sinh - Hưng Sử - K.Nga Thể - Nam CNghệ - Phương
2
CNghệ - V.Hoa Văn - K.Nga NNgữ - Thuỷ Sinh - Hưng GDCD - Sáng Hoá - Cảnh Toán - B.Thuỷ Văn - Huề
3
Toán - N.Thảo Văn - K.Nga GDCD - Sáng Địa - Chiến Văn - Lâm Lý - Hoài CNghệ - Phương Văn - Huề
4
Địa - Chiến Toán - N.Thảo Thể - Hiệp NNgữ - Thuỷ Hoá - Cảnh Toán - Cương Sinh - Hưng Toán - B.Thuỷ
5
Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban Giao ban
7
1
NNgữ - Thuỷ Toán - N.Thảo Sinh - Hưng CNghệ - V.Hoa Thể - Nam Hoá - Cảnh Sử - K.Nga NNgữ - Chung
2
Sinh - Hưng Thể - Hiệp NNgữ - Thuỷ Toán - N.Thảo Sử - K.Nga Thể - Nam Văn - Lâm Hoá - Cảnh
3
Lý - Hảo Hoá - Cảnh Văn - Giang MT - Dung Toán - Cương Sinh - Hưng Lý - Hoài Toán - B.Thuỷ
4
Toán - N.Thảo Sử - Phương Văn - Giang Văn - K.Nga Lý - Cương Địa - Yến Toán - B.Thuỷ GDCD - Sáng
5
SHL - Tuấn SHL - Chiến SHL - Giang SHL - Phương SHL - Yến SHL - Chung SHL - Hoà SHL - Huề

×