Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

kt 1 tiet - lan 2- hoc ki 2- ban tn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (149.72 KB, 2 trang )

S GIO DC V O TO KIM TRA 1 TIT LN II - HC Kè II
YấN BI NM HC: 2009 2010
CHNH THC Thi gian lm bi: 45 phỳt.
( thi cú 02trang) (Khụng k thi gian giao )
H, tờn :
Lp: 10 A
A. TRC NGHIM (5 IM)
Cõu 1: Oxit no sau õy l hp cht ion?
A. SO
2
B. SO
3
C. CO
2
D. Na
2
O
Cõu 2: Trong sản xuất H
2
SO
4
khí SO
3
đợc hấp thụ bằng:
A. Nớc B. Axit sunfuric đặc, nóng.
C. Axit sunfuric đặc, nguội D. Axit sunfuric loãng.
Cõu 3: Chn cõu khụng ỳng:
A. SO
2
lm qu m B. SO
2


l cht khớ, mu vng
C. SO
2
lm mt mu cỏnh hoa hng D. SO
2
lm mt mu nc Br
2
Cõu 4: Hn hp khớ Cl
2
v H
2
S khụng th tn ti ng thi vỡ
A. Cl
2
nng hn H
2
S.
B. Cl
2
v H
2
S l nhng cht khớ nờn d trn ln nhau.
C. Cl
2
cú tớnh oxh mnh, H
2
S cú tớnh kh.
D. Cl
2
v H

2
S l cỏc cht khớ cú tớnh cht trỏi ngc nhau.
Cõu 5: H
2
O
2
có thể tham gia những phản ứng hóa học nào ?
1. H
2
O
2
+ 2KI I
2
+ 2KOH 2. H
2
O
2
+ Ag
2
O 2Ag + H
2
O + O
2
Tính chất của H
2
O
2
đợc diễn tả đúng nhất là :
A. H
2

O
2
vừa có tính oxi hóa vừa có tính khử.
B. H
2
O
2
không có tính oxi hóa không có tính khử.
C. H
2
O
2
chỉ có tính oxi hóa.
D. H
2
O
2
chỉ có tính khử.
Cõu 6: Chn phng trỡnh phn ng sai:
A. H
2
S + Pb(NO
3
)
2
PbS + 2HNO
3
. B. 2H
2
S + 3O

2
2SO
2
+ 2H
2
O.
C. H
2
S + 2NaOH Na
2
S + 2H
2
O. D. H
2
S + 2NaCl

Na
2
S + 2HCl.
Cõu 7: Cho O(Z=8), S(Z=16), Cl(Z=17),P(Z=15). Cu hỡnh e : 1s
2
2s
2
2p
4
l ca
nguyờn t:
A. S B. Cl C. O D. P
Cõu 8: Tớnh oxihoỏ ca flo, lu hunh v oxi c sp xp theo chiu tng dn t trỏi sang
phi

A. oxi,lu hunh , flo. B. lu hunh , oxi, flo.
C. flo, lu hunh, oxi. D. Lu hunh,flo , oxi.
Cõu 9: Cho 5,6g mt kim loi hoỏ tri II tỏc dng vi dd H
2
SO
4
(loóng) d , thu c 2,24 lớt
khớ H
2
(ktc) . Vy kim loi ú l
A. Mg. B. Fe. C. Zn. D. Cu.
Cõu 10: Sau khi hòa tan 8,45 gam olêum X vào nớc đợc dung dịch Y, để trung hòa dung
dịch Y cần 200 ml dung dịch NaOH 1M. CTPT của X là:
A. H
2
SO
4
.3 SO
3
B. H
2
SO
4
. 2 SO
3
C. H
2
SO
4
. 5 SO

3
D. H
2
SO
4
.10 SO
3
Trang 1/2 - Mó thi 152
(7
Cõu 11: Cho PTP: Al + H
2
SO
4 c, núng
> Al
2
(SO
4
)
3
+H
2
O + SO
2
. S phõn t H
2
SO
4
b
kh v tng s phõn t H
2

SO
4
trong ptp trờn l:
A. 6 v 6 B. 3 v 6 C. 6 v 3 D. 3 v 3
Cõu 12: Nhn bit cỏc dd HCl, H
2
SO
3
, H
2
SO
4
dựng :
A. BaCl
2
B. CO
2
C. NaOH D. qu tớm
Cõu 13: Cho phn ng: SO
2
+ 2H
2
S > 3S + 2H
2
O .Chn cõu ỳng:
A. S b OXH, hiro b kh
B. S trong SO
2
b kh, S trong H
2

S b OXH
C. S l cht OXH, hiro l cht kh
D. S b kh v khụng cú cht no b OXH
Cõu 14: Sc khớ SO
2
d vo dung dch nc Br
2
, xy ra hin tng gỡ?
A. Dung dch Brụm b vn c.
B. Dung dch Brụm t mu nõu sm chuyn sang mu vng.
C. Phn ng khụng xy.
D. Phn ng xy ra, dung dch Brụm b mt mu.
Cõu 15: Axớt H
2
SO
4
() lm bng da nng do
A. tớnh oxh mnh ca H
2
SO
4
().
B. tớnh hỏo nc ca H
2
SO
4
() v nhit to ra ln .
C. tớnh axit ca H
2
SO

4
.
D. axit H
2
SO
4
() phn ng vi cht h c.
B. T LUN (5 im)
Cõu 16 : Hoàn thành chuỗi phản ứng sau (ghi rừ iu kin nu cú) (2 im)
FeS
2

(1)

SO
2

(3)

SO
3

(4)

H
2
SO
4

(5)


FeSO
4

(6)

Fe(OH)
2


(2)
Fe
2
(SO
4
)
3
(8)

Fe(OH)
3
S
Cõu 17 : (2 im) Cho hỗn hợp Fe, FeO tác dụng với H
2
SO
4
đặc, núng d giải phóng 8,96lít
SO
2
(đktc). Cũng hỗn hợp này cho tác dụng với H

2
SO
4
loóng, d giải phóng 3,36 lít H
2
(
đktc).
a- Viết các phơng trình phản ứng xảy ra.
b- Tính hàm lợng % khối lợng mỗi chất có trong hỗn hợp đầu.
Cõu 18 : (1 im) Cho 24 gam hn hp gm MgO, Fe
2
O
3
, CuO tỏc dng va vi 250ml
dung dch H
2
SO
4
2M. thu c a gam mui sunfat. Giỏ tr ca a l
Cho: H = 1; O = 16; Mg= 24; S = 32; Cl = 35,5; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65

HT
Trang 2/2 - Mó thi 152

×