Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (60.93 KB, 1 trang )
THỜI KHOÁ BIỂU SÁNG TUẦN 31 (Áp dụng từ 15/03/2010)
Thứ Tiết 12A 12C 12B1 12B2 12B3 12B4 12B5 12B6 12B7 12B8 11A 11C 11B6 11B7 11B8
1 Chao co Chao co Chao co Chao co Chao co Chao co Chao co Chao co Chao co Chao co Chao co Chao co Chao co Chao co Chao co
2 Su (ThủyS) Hoa (V.Anh) Van (Hậu) Toan (Hương) Toan (SửuT) Toan (Khánh) KTC(ChâuL) Anh (ThuỷA) Toan (Thăng) Anh (Thanh) Toan (Lực) Sinh MinhS Anh (Lan) Van (Tân) Toan (Ngọc)
2 3 Van (Yến) ToanLực) GD (Trung) Van (Hậu) Toan (SửuT) Tin (Chiến) Anh (ThuỷA) Toan (Hương) Toan (Thăng) Anh (Thanh) Ly (Dinh) Hoa (V.Anh) Su (ĐứcS) Ly (VinhL) Anh (Lan)
4 Anh (LanA) Su (Dung) CN Thành Ly (Bảo L) Ly (VinhL) Ly (ChâuL) AnhTThuỷA) Dia (SửuĐ) Hoa (Biên) Toan (Hương) Van (Loan) Toan (Cư) Ly (Dinh) Sinh MinhS Van (Tân)
5 Ly (VinhL) Anh (Sinh) Hoa (Nguyệt) LyT (Bảo L) Tin (Chiến) Toan Khánh) Toan (Lực) Hoa (Biên) Dia (SửuĐ) Toan (Hương) Van (Loan) Toan (Cư) Hoa (V.Anh) Anh (Lan) Van (Tân)
1 Toan (Thăng) Van (Tân) Van (Hậu) Toan (Hương) Anh (HòaA) Ly (ChâuL) Dia (SửuĐ) Ly (MinhL) AnhTThanh VanYến) Toan (Lực) Van (Loan) Toan (Ngọc) Toan (Cư) Anh (LanA)
2 Dia (SửuĐ) Ly (MinhL) Van (Hậu) GD (Trung) Hoa (V.Anh) Anh (Sinh) Ly (ChâuL) Van (Lài) Anh (Thanh) Toan (Hương) Toan (Lực) CN Thành Toan (Ngọc) Ly (VinhL) Van (Tân)
3 3 Hoa (Nguyệt) Anh (Sinh) Anh (LanA) Van (Hậu) Van (Loan) GD (Trung) Van (Lài) LyT (MinhL) Toan (Thăng) Van (Yến) Anh (HòaA) Hoa (V.Anh) Van (Giang) Toan (Cư) Ly (VinhL)
4 Toan (Thăng) Toan (Lực) Hoa (Nguyệt) Van (Hậu) Anh (HòaA) CNChâu Tin (ĐứcT) Toan (Hương) Van (Tân) CN Thành Hoa (V.Anh) Van (Loan) Van (Giang) Anh (LanA) Toan (Ngọc)
5 Anh (LanA) Toan (Lực) ToanSửuT) AnhHòaA) Ly (VinhL) Van (Loan) Hoa (Nguyệt) ToanHương) Van (Tân) Tin (ĐứcT) xx () xx () xx () xx () xx ()
1 Hoa (Nguyệt) Hoa (V.Anh) Anh (LanA) Van Hậu) Toan (SửuT) Dia (LanĐ) Toan (Lực) Toan (Hương) Su (ĐứcS) AnhTThanh) Sinh (Xuân) Sinh MinhS Ly (Dinh) Hoa (Biên) CN Thành
2 GD (Trung) Toan (Lực) Anh (LanA) VanHậu) Toan SửuT) Hoa (V.Anh) AnhThuỷA) Hoa (Biên) Ly (Dinh) Toan (Hương) Anh (HòaA) Anh Thanh) Sinh (Xuân) Tin (Phong) Sinh MinhS
4 3 ToanThăng) Anh (Sinh) Dia (LanĐ) ToanHương) AnhHòaA) Ly (ChâuL) Toan (Lực) KCNHoà AnhTThanh) Ly (Dinh) CN Thành Tin (ĐứcT) GD (Trung) Tin (Phong) Dia (Liên)
4 ToanThăng) CN Thành Tin (Chiến) Anh (HòaA) KCNHoà Anh Sinh) Hoa (Nguyệt) AnhTThuỷA) Tin (ĐứcT) Hoa (Biên) Hoa (V.Anh) Dia (Liên) Tin (Phong) GD (Trung) Su (ĐứcS)
5 Tin (Chiến) Su (Dung) LyT (HòaL) ToanHương) GD (Trung) AnhT (Sinh) Ly (ChâuL) Tin (ĐứcT) ToanThăng) Su (ĐứcS) Toan (Lực) Ly (Dinh) Tin (Phong) CN Thành Hoa (Nguyệt)
1 Ly (VinhL) Ly (MinhL) Van (Hậu) Anh (HòaA) Su (MinhS) Dia (LanĐ) Toan (Lực) Toan (Hương) Hoa (Biên) Van (Yến) Ly (Dinh) Van (Loan) CN Thành Van (Tân) Anh (LanA)
2 Van (Yến) Dia (LanĐ) Van (Hậu) Toan (Hương) Anh (HòaA) Su (MinhS) ToanLực) Ly (MinhL) AnhThanh) Dia (SửuĐ) Van (Loan) CN Thành Toan (Ngọc) Hoa (Biên) Ly (VinhL)
5 3 Van (Yến) VanT(Tân) Ly (HòaL) Dia (LanĐ) Anh (HòaA) Anh (Sinh) Dia (SửuĐ) Van (Lài) CNThành ToanHương) Sử ThuỷS Su (ĐứcS) Hoa (V.Anh) Anh (LanA) Tin (Phong)
4 KCNHoà Van (Tân) Su (Dung) CN Thành Toan (SửuT) Van (Loan) Sử ThuỷS Van (Lài) ToanThăng) Hoa (Biên) Toan (Lực) Anh TThanh) Anh (LanA) Su (ĐứcS) Tin (Phong)
5 ToanThăng) Anh (Sinh) ToanSửuT) Ly (Bảo L) Ly (VinhL) Van (Loan) Van (Lài) Dia (SửuĐ) Van (Tân) Anh (Thanh) xx () xx () xx () xx () xx ()
1 Sinh (Nhân) Dia (LanĐ) Ly (HòaL) Anh (HòaA) Van (Loan) Toan (Khánh) Sinh (Mai) Van (Lài) Van (Tân) Van (Yến) Dia (Liên) Ly (Dinh) Sinh (Xuân) CN Thành Anh (Lan)
2 Van (Yến) VanTân) Dia (LanĐ) Anh (HòaA) Van Loan) Anh (Sinh) GD (Quynh) Van Lài) Sinh (Mai) Ly (Dinh) Tin (Phong) Anh (Thanh) Anh (LanA) Dia (Liên) Sinh MinhS
6 3 Van (Yến) Tin (Chiến) Toan (SửuT) Sinh (Xuân) Sinh (Nhân) Anh Sinh) Van (Lài) Anh ThuỷA) Dia (SửuĐ) GD (Quynh) Anh (HòaA) Anh (Thanh) CN Thành Sinh MinhS GD (Trung)
4 Anh (LanA) AnhT (Sinh) Toan (SửuT) Hoa (Nguyệt) Dia (LanĐ) Van (Loan) Van (Lài) Sinh (Xuân) AnhTThanh) Dia (SửuĐ) GD (Trung) Dia (Liên) Ly (Dinh) Van (Tân) CN Thành
5 Dia (SửuĐ) Anh (Sinh) Anh (LanA) Tin (Chiến) Toan SửuT) Van Loan) AnhThuỷA) GD (Quynh) Ly (Dinh) AnhThanh) xx () GD (Trung) Dia (Liên) Van (Tân) Hoa (Nguyệt)
1 Ly (VinhL) Sinh (Mai) Toan (SửuT) Dia (LanĐ) Hoa (V.Anh) Sinh (Nhân) VanLài) Anh (ThuỷA) GD (Quynh) Ly (Dinh) CN Thành Van (Loan) Anh (LanA) Toan (Cư) Van (Tân)
2 Anh(LanA) GD (Quynh) Toan (SửuT) Hoa (Nguyệt) Dia (LanĐ) Hoa (V.Anh) Van (Lài) Anh ThuỷA) VanTân) Sinh (Xuân) Ly (Dinh) Van (Loan) Toan (Ngọc) Toan (Cư) Ly (VinhL)
7 3 Sinh (Nhân) Van (Tân) Anh (LanA) Toan (Hương) Van (Loan) Toan (Khánh) Anh ThuỷA) Su (ThủyS) ToanThăng) Van (Yến) Sinh (Xuân) Su (ĐứcS) Van (Giang) Ly (VinhL) Toan (Ngọc)
4 Toan (Thăng) Van (Tân) Sinh (Xuân) Su (ThủyS) Van (Loan) Toan (Khánh) LyT (ChâuL) ToanHương Ly (Dinh) Van (Yến) Hoa (V.Anh) Toan (Cư) Van (Giang) Anh (LanA) Toan (Ngọc)