Sở giáo dục - đào tạo bắc giang
Trờng THPT Tân yên 2
Đề thi tháng số I năm học 2012-2013
MÔN : hoá 11
Thời gian làm bài: 90 phút
Họ và tên Lớp
Mã đề thi : 644
Phần trắc nghiệm khách quan: chọn phơng án trả lời A, B, C hoặc D tơng ứng với nội dung
câu hỏi:
1. 10 ml dung dch KOH vo 15 ml dung dch H
2
SO
4
0,5 M, dung dch vn d axit. Thờm 3ml
dung dch NaOH 1M vo thỡ dung dch trung ho. Nng mol/l ca dung dch KOH l:
A. 0,9M B. 0,6M C. 1,2M D. 0,75M
2. Cho các dung dịch sau: Na
2
CO
3
, K
2
SO
4
, NaCl, NaHS, KOH, HCl. Số dung dịch có pH > 7 là:
A. 3 B. 2 C. 1 D. 4
3. Cho từ từ dung dịch NaOH vào dung dịch HCl đến d. Màu của quỳ tím biến đổi nh sau:
A. Tím Xanh - Đỏ B. Xanh - Đỏ Tím C. Xanh Tím - Đỏ D. Đỏ Tím Xanh
4. Cho cỏc ion v cht c ỏnh s th t nh sau:
1.HCO
3
-
2.K
2
CO
3
3.H
2
O 4. Mg(OH)
2
5.HPO
4
-
6.Al
2
O
3
7.NH
4
Cl 8.HSO
3
-
Theo Bronstet, cỏc cht v ion lng tớnh l:
A. 1,2,3 B. 1,3,5,6,8 C. 2,3,6,7 D. 4,5,6
5. Cho các muối sau: NaHCO
3
, NH
4
NO
3
, NaNO
3
, K
2
SO
4
, Na
2
HPO
4
. Số muối axit là
A. 3 B. 5 C. 2 D. 4
6. Dóy no di dõy ch gm cht in li mnh?
A. HBr, Na
2
S, Mg(OH)
2
, Na
2
CO
3
B. H
2
SO
4
, NaOH, Ag
3
PO
4
, HF
C. Ca(OH)
2
, KOH, CH
3
COOH, NaCl D. HNO
3
, H
2
SO
4
, KOH, K
2
SiO
3
7. Cho 100ml dung dch hn hp CuSO
4
1M v Al
2
(SO
4
)
3
1M tỏc dng vi dung dch NaOH d, lc
ly kt ta mang nung n khi lng khụng i thu c cht rn cú khi lng l:
A. 9,8g B. 4g C. 18,2g D. 8g
8. Bnh au d dy cú th l do lng axit HCl trong d dy quỏ cao. gim bt lng axit khi
b au, ngi ta thng dựng thuc mui l cht no sau õy ?
A. ỏ vụi ( CaCO
3
) B. Thuc mui ( NaHCO
3
) C. Na
2
CO
3
D.
Mui n ( NaCl )
9. Nc úng vai trũ gỡ trong quỏ trỡnh in li cỏc cht trong nc
A. To liờn kt hidro vi cỏc cht tan B. Dung mụi khụng phõn cc
C. Dung mụi phõn cc D. Mụi trng in li
10. Trộn 1 lít dung dịch HCl 0,01M với 1 lít dung dịch HCl 0,03M. pH của dung dịch thu đợc là:
A. 4 B. 1 C. 2 D. 3
11. Đối với axit yếu HNO
2
0,1M đánh giá nào về nồng độ mol là đúng?
A. [H
+
] < 0,1M B. [H
+
] > [NO
2
-
] C. [H
+
] < [NO
2
-
] D. [H
+
] = 0,1M
12. Dung dch HNO
3
0,06M (A) trn vi dung dch HCl 0,005M (B) theo t l th tớch V
A
/V
B
thu
c dung dch cú pH = 2 l :
A. 1/10 B. 2/5 C. ẵ D. 2/3
13. Phản ứng trao đổi ion trong dung dịch các chất điện li xảy ra khi có một trong các sản phẩm
nào sau đây?
Hoa 644 1/1/2008. Trang 1 / 4
A. Chất kết tủa B. Cả 3 đáp án đều đúng C. Chất điện li yếu
D. Chất khí
14. Mt dung dch cú [OH
-
] = 4,2.10
-3
M, ỏnh giỏ no di õy l ỳng ?
A. pH < 3 B. pH > 4 C. pH = 3 D. pH = 4
15. Trong dung dch axit axetic (CH
3
COOH)cú nhng phn t no?
A. H
+
, CH
3
COO
-
, H
2
O B. CH
3
COOH, CH
3
COO
-
, H
+
C. H
+
, CH
3
COO
-
D. CH
3
COOH, H
+
, CH
3
COO
-
, H
2
O
16. Cho 200ml dung dch X cha axit HCl 1M v NaCl 1M. S mol ca cỏc ion Na
+
, Cl
-
, H
+
trong
dung dch X ln lt l:
A. 0,2; 0,2 ; 0,2 B. 0,1; 0,1; 0,4 C. 0,1; 0,2; 0,1 D. 0,2; 0,4; 0,2
17. Dung dịch muối Na
2
CO
3
có trong nớc làm phenolphtalein chuyển thành màu hồng. pH của
dung dịch là:
A. pH=7 B. pH>7 C. pH<7 D. Không xác định đ-
ợc
18. Một dung dịch cơ pH = 3, phải pha loãng bằng nớc bao nhiêu lần để đợc dung dịch có pH = 6
A. 110 B. 100 C. 99 D. 1000
19. Dung dịch các chất điện li dẫn điện đợc là do:
A. Sự chuyển dịch các electron B. Sự chuyển dịch các cation
C. Sự chuyển dịch các ion D. Sự chuyển dịch các phân tử
20. ở 25
o
C, tích số ion của nớc bằng
A. 10
-14
B. 10
14
C. 10
-7
D. 10
7
21. Hóy d oỏn hin tng xy ra khi thờm t t dung dch Na
2
CO
3
vo dung dch mui FeCl
3
?
A. Cú kt ta mu lc nht
B. Cú kt ta mu nõu ng thi cỏc bt khớ si lờn.
C. Cú cỏc bt khớ si lờn.
D. Cú kt ta mu nõu
22. Cho cỏc cht v ion sau: HCO
3
-
, H
2
O, Al
2
O
3
, ZnO, Be(OH)
2
, HSO
4
-
, Mn(NO
3
)
2
, Zn(OH)
2
,
CH
3
COONH
4
. Theo Bronsted, cỏc cht v ion no l lng tớnh:
A. HSO
4
-
, Al
2
O
3
, ZnO, Zn(OH)
2
, Be(OH)
2
, NH
4
NO
3
B. Al
2
O
3
, ZnO, Zn(OH)
2
, Be(OH)
2
, HSO
4
C. HCO
3
-
, H
2
O, Al
2
O
3
, ZnO, Zn(OH)
2
, Be(OH)
2
, CH
3
COONH
4
D. H
2
O, Al
2
O
3
, ZnO, Zn(OH)
2
, Be(OH)
2
,HSO
4
.
23. Dung dch thu c khi trn ln 200 ml dung dch NaCl 0,2M v 300ml dung dch Na
2
SO
4
0,2M cú nng cation Na
+
l bao nhiờu ?
A. 0.12M B. 0,32M C. 0,2M D. 1M
24. Một dung dịch có [OH
-
] = 10
-6
, MôI trờng của dung dịch này là
A. Không xác định B. Axit C. Trung tính D. Bazo
25. Cú 4 l ng 4 dung dch mt nhón l: AlCl
3
, NaNO
3
, K
2
CO
3
v Fe(NO
3
)
2
.Nu ch c
phộp dựng mt ln lm thuc th thỡ cú th chn cht no trong cỏc cht sau:
A. Dung dch H
2
SO
4
B. Dung dch Ba(OH)
2
C. Dung dch NaOH
D. Dung dch AgNO
3
26. Cho cỏc axit vi cỏc hng s axit sau:
(1) H
3
PO
4
(K
a
= 7,6.10
-3
) (2) HOCl ( K
a
= 5.10
-8
)
Hoa 644 1/1/2008. Trang 2 / 4
(3) CH
3
COOH ( K
a
= 1,8.10
-5
) (4) HSO
4
-
( K
a
= 10
-2
)
Sp xp mnh ca cỏc axit theo th t tng dn :
A. (2) < (3) < (1) < (4) B. (3) < (2) < (1) < (4)
C. (1) < (2) < (3) < (4) D. (4) < (2) < (3) < (1)
27. Cho các hidroxit sau: Cu(OH)
2
, Zn(OH)
2
, NaOH, Al(OH)
3
, Cr(OH)
3
; Ba(OH)
2
. Số hidro xit lỡng
tính là:
A. 3 B. 5 C. 4 D. 2
28. Cho 10,6 gam Na
2
CO
3
vo 12 gam dung dch H
2
SO
4
98% s thu c bao nhiờu gam dung
dch? Nu cụ cn dung dch sau phn ng thu c bao nhiờu gam cht rn khan?
A. 18,3 v 16,16 B. 7,1 v 9,1 C. 18,2 v 14,2 D. 22,6 v 16,16
29. Dóy cỏc dung dch cựng nng c sp xp theo chiu tng dn pH l:
A. H
2
S, KCl, HNO
3
, KOH B. KOH, KCl, H
2
S, HNO
3
C. HNO
3
, KOH, NaCl, H
2
S D. HNO
3
, H
2
S, KCl, KOH
30. Cho các chất sau: NaOH, CaSO
3
, NaCl, HCl, H
2
S, CH
3
COONa và C
2
H
5
OH. Số chất điện li
mạnh và yếu là:
A. 5 và 2 B. 2 và 5 C. 4 và 3 D. 3 và 4
31. Mt dung dch cú cha 2 cation Na
+
(x mol) , K
+
(y mol) , v 2 anion l CO
3
2-
(0,1 mol) , PO
4
3-
(0,2 mol) .Bit rng khi cụ cn dung dch thu c 53g cht rn khan. Giỏ tr ca x v y l:
A. 0,5 v 0,3 B. 0,2 v 0,6 C. 0,05 v 0,07 D. 0,3 v 0,5
32. Một dung dịch có [OH
-
] = 10
-5
, [H
+
] của dung dịch này là
A. 10
7
B. 10
-14
C. 10
-5
D. 10
-9
33. Một dung dịch chứa 0,01 mol Al
3+
, 0,02 mol Fe
2+,
, 0,01 mol Cl
-
và x mol SO
4
2-
. Giá tri x là
A. 0,06 B. 0,01 C. 0,02 D. 0,03
34. Mui no sau õy khụng phi l mui axit?
A. Na
2
HPO
4
B. NaHSO
4
C. Ca(HCO
3
)
2
D. Na
2
HPO
3
35. Dung dch thu c khi trn ln 200ml dung dch NaOH 0,3M vi 200ml dung dch H
2
SO
4
0,05M cú pH l bao nhiờu ?
A. 1 B. 7 C. 12 D. 13
36. Trn 1 lớt dung dch HCl 0,4M vi 1 lớt dung dch Ba(OH)
2
0,4M thỡ pH ca dung dch thu c
l bao nhiờu ?
A. 2,6 B. 13,4 C. 7 D. 12,8
37. Đối với bazo mạnh NaOH 0,1M đánh giá nào về nồng độ mol là đúng?
A. [OH
-
] < 0,1M B. [OH
-
] < [Na
+
] C. [OH
-
] = 0,1M D. [OH
-
] > [Na
+
]
38. Trong các phản ứng sau, phản ứng nào không xảy ra?
A. AgNO
3
+ HCl B. CuSO
4
+ NaOH C. KNO
3
+ NaCl D. Na
2
S + Pb(NO
3
)
2
39. Một dung dịch có [H
+
] = 10
-5
, pH của dung dịch này là
A. 6 B. 5 C. 9 D. 7
40. Trn dung dch cha a mol AlCl
3
vi dung dch cha b mol NaOH. thu c kt ta thỡ
cn cú t l :
A. a : b = 1 : 5 B. a : b > 1: 4 C. a : b = 1 : 4 D.
a : b < 1 : 4
41. Chất nào sau đây khong dẫn điện đợc?
A. CaCl
2
nóng chảy B. HCl tan C. NaOH nóng chảy D. NaCl rắn, khan
Hoa 644 1/1/2008. Trang 3 / 4
42. Theo nh ngha v axit-baz ca Bronstet cú bao nhiờu ion trong s cỏc ion sau õy l
baz: Na
+
, Cl
-
,CO
3
2-
,HCO
3
-
, CH
3
COO
-
, NH
4
+
, S
2-
?
A. 1 B. 3 C. 4 D. 2
43. Cho 200ml dung dch AlCl
3
1,5M tỏc dng vi V lớt dung dch NaOH 0,5M , lng kt ta thu
c l 15,6g. Giỏ tr ln nht ca V l :
A. 1,8 lit B. 2 lit C. 2,4 lit D. 1,2 lit
44. Tính khối lợng muối clorua trong dung dịch có chứa 0,1mol Na
+
và 0,3 mol Ca
2+
A. 39,5gam B. 35,5 gam C. 33,5 gam D. 40,25 gam
45. Để biết giá trị pH chính xác của một dung dịch ta dùng:
A. Chất chỉ thị vạn năng B. Quỳ tím C. Phenolphtalein
D. Máy đo pH
46. Cho a mol NaOH vo dung dch cha 0,05mol AlCl
3
thu c 0,04 mol kt ta Al(OH)
3
. Giỏ
tr ca a l:
A. 0,12mol hoc 0,16 mol B. 0,16mol
C. 0,04 mol v 0,12mol D. 0,12mol
47. Trong cỏc phn ng di õy, phn ng no trong ú nc úng vai trũ l mt axit theo
Bronstet ?
A. CuSO
4
+ 5H
2
O CuSO
4
.5H
2
O B. H
2
SO
4
+ H
2
O H
3
O
+
+ HSO
4
-
C. NH
3
+ H
2
O NH
4
+
+ OH
-
D. HCl + H
2
O H
3
O
+
+ Cl
-
48. Dung dch X gm NaOH 0,1M v Ba(OH)
2
0,2M. Th tớch dung dch H
2
SO
4
0,5M cn trung
hũa ht 100ml dung dch X l bao nhiờu ?
A. 150ml B. 100ml C. 50ml D. 200ml
49. Khi hũa tan trong nc, cht no sau õy lm cho qu tớm chuyn mu xanh ?
A. NaCl B. Na
2
CO
3
C. FeCl
3
D. NH
4
Cl
50. Ion CO
3
2-
khụng phn ng vi cỏc ion no sau õy:
A. Ba
2+
, Cu
2+
, NH
4
+
, K
+
B. H
+
, NH
4
+
, Na
+
, K
+
C. NH
4
+
, Na
+
, K
+
D. Ca
2+
, Mg
2+
Hết
Hoa 644 1/1/2008. Trang 4 / 4