Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

luận án tiến sĩ kinh tế chính sách xuất khẩu hàng may mặc việt nam

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (445.47 KB, 15 trang )

<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">

<b>HỌC VIỆN CHÍNH TRỊ QUỐC GIA HỒ CHÍ MINH </b>

<b>NGUYỄN VĂN QUANG </b>

<b>LUẬN ÁN TIẾN SĨ KINH TẾ </b>

<b>CHUY N NG NH QUẢN L KINH TẾ </b>

<b>H NỘI – 2019 </b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 2</span><div class="page_container" data-page="2">

<b>NGUYỄN VĂN QUANG </b>

<b>LUẬN ÁN TIẾN SĨ KINH TẾ </b>

<b>CHUY N NG NH QUẢN L KINH TẾ M SỐ </b>

<b>Người hướng dẫn khoa học PGS. TS KIM VĂN CHÍNH </b>

<b>H NỘI – 2019 </b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3">

<b>LỜI CAM OAN </b>

T C ả

<b> T c giả </b>

<b> </b>

<b> Ngu ễn V n Quang </b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 5</span><div class="page_container" data-page="5">

do ASEAN - H Q

<b>ASEAN </b> Association of South East Asian Nations: H p ộ Q Đ

Nam Á <b>ATC </b> Agreement on Textiles and Clothing: H p ề

<b>CAGR </b> Compounded Annual Growth Rate: T ộ ở ờ p <b>CEPT </b> Common Effective Preferential Tariff: H p ã

<b>CMT </b> Cut, Make, Trim: C M G

<b>CPTPP </b> Comprehensive and Progressive Agreement for Trans-Pacific Partnership: H p Đ T T bộ xuyên Thái Bình D ơ

<b>EFTA </b> European Free Trade Association: H p ộ Châu Âu

<b>EU </b> European Union: Liên minh Châu Âu

</div><span class="text_page_counter">Trang 6</span><div class="page_container" data-page="6">

<b>EVFTA </b> Vietnam-European Union Free Trade Agreement: H p ơ ạ V N – Liên minh Châu Âu

<b>FDI </b> Foreign Direct Investment: Đ ớ

<b>FTA </b> Free Trade Agreement: H p ơ ạ

<b>GATT </b> General Agreement on Tariffs and Trade: H p ề quan ơ ạ

<b>GSP </b> Generalized Systems of Prefrences: H ã p ổ p

<b>HS </b> Harmonized Commodity Description and Coding System: D ụ M ả H ã Hài hoà

<b>ILO </b> International Labour Organization: Tổ L ộ Q

<b>ITC </b> International Trade Centre: T T ơ ạ Q

<b>MFA </b> Multi Fibre Arrangement: H p Đ

<b>MFN </b> Most Favoured Nation: T

<b>OBM </b> Original Brand Manufacturing: Sả ấ ơ

<b>ODM </b> Original Design Manufacturing: Sả ấ

<b>OEM </b> Original Equipment Manufacturing: Sả ấ b

<b>R&D </b> Research and Development: N P

<b>RCEP </b> Regional Comprehensive Economic Partnership: H p Đ tác K T K

<b>UNCTAD </b> United Nation Conference on Trade and Development: Hộ L p ề T ơ ạ P

<b>VITAS </b> Vietnam Textile and Apparel Association: H p ộ D M V N

<b>VJEPA </b> Vietnam – Japan Economic Partnership Agreement: H p ơ ạ p ơ V N – N Bả

<b>WEF </b> World Economic Forum: D K T ớ

<b>WTO </b> World Trade Organization: Tổ T ơ ạ T ớ

</div><span class="text_page_counter">Trang 7</span><div class="page_container" data-page="7">

Bảng 3.1: S ng doanh nghi p trong ngành may m c Vi t Nam ... 77

Bảng 3.2: Giá tr sản xuất và t ộ ởng c a ngành may m c Vi t Nam ... 78

Bảng 3.3: L ộng trong ngành may m c Vi t Nam ... 78

Bảng 3.4: Kim ngạch xuất khẩu hàng may m V N ... 79

Bảng 3.5: Th ờ ấ ẩ i th cạ V N ề hàng may m c ... 80

Bả 3 6: Sả p ẩ ấ ẩ y V N ... 82

Bảng 3.7: Kim ngạch nh p khẩu vải c a Vi t Nam ... 84

Bảng 3.8: Nh p khẩu vải c a Vi t Nam t các th tr ờng ... 85

Bả 3 9: T ề ơ ở ộ ... 86

Bảng 3.10: Tỷ trọng kim ngạch xuất khẩu t p FDI trong ngành may m c ... 95

Bả 3 11: K t quả ả ấ – kinh doanh h p cộng c a Vinatex ... 96

Bảng 3.12: Mục tiêu c a ngành d t may Vi t Nam ... 98

Bả 3 13: N n cung công ngh p V N ... 106

Bả 3 14: ã ớ c Vi t Nam theo các FTA ... 111

Bảng 3.15: Thu suất thu T p p c a một s ớ ớ .. 116

Bảng 3.16: Thu suất thu Giá tr a một s ớ ớ ... 120

Bảng 4.1: Kim ngạch nh p khẩu hàng may m c c a các th ờng ... 126

Bả 4 2: D b ờng hàng may m c cho 2025 ... 127

Bả 4 3: Tỷ ọ ạ ớ ... 147

</div><span class="text_page_counter">Trang 8</span><div class="page_container" data-page="8">

Hình 2.4: Các mạ ới sản xuất trong chu i giá tr toàn c u hàng may m c ... 49

Hình 2.5: M i quan h d t- p ơ c sản xuất trong chu i giá tr toàn c u hàng may m c... 50

Hình 2.6: Giá tr i giá tr toàn c u hàng may m c ... 51

Hình 2.7: Khung chính sách xuất khẩu theo ti p c n chu i giá tr ... 57

</div><span class="text_page_counter">Trang 10</span><div class="page_container" data-page="10">

<b>MỞ ẦU T nh cấp thi t của t i </b>

N ộ ữ p p p ữ b ớ trong quá trình p ớ ề ấ ẩ Ngành ma p ạ p H Kỳ N Bả .., và các ớ p H Q Đ L … G ề T Q B - - .., ũ ấ ộ ữ ộ p p ớ ề ấ ẩ L ộ ụ ộ ớ ả p ấp ộ ớ ờ ộ ỹ ở ơ ộ nân ấp p ạ ộ (GTGT) cao. Đ ớ ộ p V N ẩ ạ ả ấ ấ ẩ ữ ộ ọ ạ ơ ộ v ạ p n ạ , ạ ấ ẩ ấp p, p ...

T ở V N gành may p ờ ề p p – ã ộ ấ ớ . Trong ờ ỳ ộ p Đổ mớ (1986), ấ V N p WTO (2006) , ngành ớ ã ạ ề ớ : ả ấ ụ ớ ộ ở ; ỷ ọ p ả ấ p ở cao; k ạ ấ ẩ ụ ớ ở ; ỷ ọ ạ ấ ẩ ổ ạ ấ ẩ ả ớ ở cao; ộ ụ

Tuy nhiên, b ạ ữ , ạ ề ấ ấ GTGT ấp. Đ ờ , p ả ớ ề ạ ờ , ả p CGT ng , v.v. Đ b ộ p ộ ớ p ơ ạ ớ ữ ớ ấ

</div><span class="text_page_counter">Trang 11</span><div class="page_container" data-page="11">

<small>2 </small>

ộ ơ ở ộ ơ p ấ ề ề , ề bả ờ

C ớ ộ ã ấ n ơ bả GTGT V N ấp do chúng ta ỉ ạ Sả ấ (C -May-Gia công), ạ ạ GTGT ấp ấ trong CGT . T CGT may , các khâu R&D và T ạ các t ờ P L Milan, N w Y ; p ụ ả ấ ạ ữ ề ở ạ T Q Ấ Độ T ổ N ĩ Kỳ; các khâu ạ Marketing và P p bở các công ty ờ . V N ỉ vào khâu sả ấ , p ấp Đ các p V N CGT ớ Vì ù V N ộ ữ ớ ề ấ ẩ GTGT thu ấ ẩ ớ còn ấ ấp

T b ả p ụ V N ộ ọ ớ ấ ẩ ờ ớ ớ ữ ỉ ấ T “Q ạ p p V N 2020 2030” Bộ C ơ b 3218/QĐ-BCT ngày 11/4/2014, ngành may ữ vai trò trọ tâm trong ơ ấ ngành d may ớ ỷ ọ may bộ ơ ấ ngành d may 2020 là 53% và 2030 là 51%; ụ ề ấ ẩ may nói chung, ớ ả 80% ấ ẩ là do ấ ẩ may ạ giai ạ 2016 - 2020 là 9% 10%/ và g ạ 2021 - 2030 là 6% 7%/

Ở ộ ạ ề n ớ ã ấ vi CGT ẩ ở ấ ẩ V Nam. Khi tham gia vào CGT V N ề ơ p ờ ờ bằ ơ ạ ớ ờ ớ . V vào CGT ũ ạ

</div><span class="text_page_counter">Trang 12</span><div class="page_container" data-page="12">

ơ . Trên ộ b sâu CGT ạ ề V N ạ tranh ề nói chung.

Đ i với CGT toàn c u hàng may m c, một s nghiên c ã ả dụng các công cụ nâng cấp CGT này T các nghiên c u mới chỉ d ng lại ở một vài khía cạnh c a CGT toàn c u hàng may m Đ ng thờ các nghiên c u ều gộp CGT toàn c u hàng may m c và CGT toàn c u hàng d t thành CGT toàn c u hàng d t may, không phân bi t giữa CGT hàng may m c và CGT hàng d t, trong khi nghiên c u và th c t ã ỉ ra rằng dù có m i quan h m t thi t với nhau, CGT toàn c u hàng may m c và CGT toàn c u hàng d t là hai CGT hoàn toàn khác nhau, mang bản chất khác nhau. CGT toàn c u hàng may m CGT “ ời mua chi ph ”, trong khi CGT toàn c u hàng d CGT “ ời bán chi ph ”.

Ở khía cạnh th c ti n, dù Vi t Nam ã ều chính sách nhằm ẩy ngành may m c tham gia sâu vào CGT toàn c u, các chính sách này p n không phát huy hi u quả mong mu n. T ạ ụ ề ; p p FDI ỉ ạ ụ ã V N ũ ữ ã ề p ơ ạ V N ý ; c ấ ớ ấp ạ ấ ữ p ớ ả T ộ p ạ ấp ớ ớ ; h ạ ộ CGCN ữ p FDI p ớ M ộ p ờ may còn cao, p ụ ộ các ờ EU Mỹ N Bả ớ ả p ẩ p ụ ộ ờ T Q ớ nguyên p ụ Dù ở ề ã ấ ã ề các p ụ .

T b ả p ở ộ ữ p ọ ũ ọ ề ấ ẩ ớ ã , p ả p ụ ữ ằ các ả p p chính sách ấ ẩ ; b c n ti p tục l bộ

</div><span class="text_page_counter">Trang 13</span><div class="page_container" data-page="13">

<small>4 </small>

ụ ớ ả ấ ấ ẩ ề ộ p , x ý ộ ụ ụ ấp CGT V N ớ T ộ ụ ũ ộ ổ chính sách ữ CGT hàng

<i><b> N m v n n c u </b></i>

Đ ạ ụ b ụ : - H ý ề chính sách ớ ĩ ấ ẩ V N ;

- Phân tích chính sách ớ ĩ ấ ẩ V N ờ ;

- Đề ấ ữ ả p p ằ ớ ĩ ấ ẩ V N ề ộ p ộ ớ ụ ấp CGT V N .

<b> ối tƣợng và phạ vi nghi n cứu </b>

<i><b> t n n n c u </b></i>

Đ là ĩ ấ ẩ N ớ liên quan p ớ ĩ ấ ẩ V N . Trong , CGT toàn c u hàng may m c và CGT toàn c u hàng d t c xem là hai CGT khác nhau, dù hai CGT này có quan h m t thi t với nhau.

</div><span class="text_page_counter">Trang 14</span><div class="page_container" data-page="14">

Hàng án ữ ả p ẩ p ạ C ơ 61 – “Q p ụ ” C ơ 62 – “Q p ụ ” “D ụ M ả H ã H ” ( ọ H Đ ề – HS) Bộ T b 27/6/2017 T 65/2017/TT-BTC 01/01/2018 tuân D ụ HS 2017 Tổ Hả T ớ D ụ H ASEAN p bả 2017

<i><b> P ạm v n n c u </b></i>

<i>3.2.1. Phạm vi nghiên cứu về c c cơng cụ chính sách </i>

Lĩ ấ ẩ ộ ề Đ ớ N ớ ũ ề p L ụ p p ạ ộ p sách. T p N ớ b ề chính sách bộ p . Đ ụ - ã ộ ộ ạ ụ ộ bộ ụ ụ chính sách ũ bộ p ữ ớ ơ . Trong khuô ổ , c ề ụ ộ ớ ĩ ấ ẩ L ọ b ụ chính sách ơ bả ấ b ù ộ p ấ b Đ t , c K ọ – C , c T ờ chính sách T p C p p ớ nhau. Mộ N Tín ụ p p

<i>3.2.2. Phạm vi nghiên cứu về t c động c ch nh s ch </i>

H N ớ p ạ ộ ộ ớ ề ấp ộ C ờ ớ ớ ề ụ ớ Trong t , bấ ề ộ p p ở ộ ộ ấ ớ ĩ x ấ ẩ L ỉ p phân tích ữ ộ p

</div><span class="text_page_counter">Trang 15</span><div class="page_container" data-page="15">

<small>6 </small>

ã ở ớ ĩ ấ ẩ ớ ụ ấp CGT V N .

<i>3.2.3. Phạm vi nghiên cứu về thời hiệu c a chính sách </i>

N ộ s phát tri n ờ ở V N T ỉ p ạ Đổ mớ (1986 c bi t là t sau khi Vi t Nam gia nh p WTO (2006). Vì v y, L ỉ p i với ĩ c ấ ẩ c a V N 1987, t p trung vào các 2007 ở ạ .

<b>4. Phương ph p nghi n cứu </b>

<i><b>4 Các t p cận n n c u </b></i>

L p ớ p p p CGT và p p ch chính sách.

<i><b>- p cận p ân t c c uỗ á trị </b></i>

C ộ ù ỉ ả ấ p p ổ ả p Về ơ bả CGT ộ p ớ ộ ; c p p p p ờ tiêu dùng Mộ p ơ ẻ ỉ ộ ề ũ p ấ ề ọ p ạ ộ

P ơ p p p CGT ộ p ơ p p ằ ạ ộ CGT P CGT p ơ bản: ạ ộ CGT CGT

L p CGT V N b ớ :

<i>Bước 1: Lập sơ đồ CGT </i>

- N CGT

- X ỉ CGT - X ữ ả p ẩ CGT

- X ả p ẩ

</div>

×