Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (445.47 KB, 15 trang )
<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">
T C ả
<b> T c giả </b>
<b> </b>
<b> Ngu ễn V n Quang </b>
</div><span class="text_page_counter">Trang 5</span><div class="page_container" data-page="5">do ASEAN - H Q
<b>ASEAN </b> Association of South East Asian Nations: H p ộ Q Đ
Nam Á <b>ATC </b> Agreement on Textiles and Clothing: H p ề
<b>CAGR </b> Compounded Annual Growth Rate: T ộ ở ờ p <b>CEPT </b> Common Effective Preferential Tariff: H p ã
<b>CMT </b> Cut, Make, Trim: C M G
<b>CPTPP </b> Comprehensive and Progressive Agreement for Trans-Pacific Partnership: H p Đ T T bộ xuyên Thái Bình D ơ
<b>EFTA </b> European Free Trade Association: H p ộ Châu Âu
<b>EU </b> European Union: Liên minh Châu Âu
</div><span class="text_page_counter">Trang 6</span><div class="page_container" data-page="6"><b>EVFTA </b> Vietnam-European Union Free Trade Agreement: H p ơ ạ V N – Liên minh Châu Âu
<b>FDI </b> Foreign Direct Investment: Đ ớ
<b>FTA </b> Free Trade Agreement: H p ơ ạ
<b>GATT </b> General Agreement on Tariffs and Trade: H p ề quan ơ ạ
<b>GSP </b> Generalized Systems of Prefrences: H ã p ổ p
<b>HS </b> Harmonized Commodity Description and Coding System: D ụ M ả H ã Hài hoà
<b>ILO </b> International Labour Organization: Tổ L ộ Q
<b>ITC </b> International Trade Centre: T T ơ ạ Q
<b>MFA </b> Multi Fibre Arrangement: H p Đ
<b>MFN </b> Most Favoured Nation: T
<b>OBM </b> Original Brand Manufacturing: Sả ấ ơ
<b>ODM </b> Original Design Manufacturing: Sả ấ
<b>OEM </b> Original Equipment Manufacturing: Sả ấ b
<b>R&D </b> Research and Development: N P
<b>RCEP </b> Regional Comprehensive Economic Partnership: H p Đ tác K T K
<b>UNCTAD </b> United Nation Conference on Trade and Development: Hộ L p ề T ơ ạ P
<b>VITAS </b> Vietnam Textile and Apparel Association: H p ộ D M V N
<b>VJEPA </b> Vietnam – Japan Economic Partnership Agreement: H p ơ ạ p ơ V N – N Bả
<b>WEF </b> World Economic Forum: D K T ớ
<b>WTO </b> World Trade Organization: Tổ T ơ ạ T ớ
</div><span class="text_page_counter">Trang 7</span><div class="page_container" data-page="7">Bảng 3.1: S ng doanh nghi p trong ngành may m c Vi t Nam ... 77
Bảng 3.2: Giá tr sản xuất và t ộ ởng c a ngành may m c Vi t Nam ... 78
Bảng 3.3: L ộng trong ngành may m c Vi t Nam ... 78
Bảng 3.4: Kim ngạch xuất khẩu hàng may m V N ... 79
Bảng 3.5: Th ờ ấ ẩ i th cạ V N ề hàng may m c ... 80
Bả 3 6: Sả p ẩ ấ ẩ y V N ... 82
Bảng 3.7: Kim ngạch nh p khẩu vải c a Vi t Nam ... 84
Bảng 3.8: Nh p khẩu vải c a Vi t Nam t các th tr ờng ... 85
Bả 3 9: T ề ơ ở ộ ... 86
Bảng 3.10: Tỷ trọng kim ngạch xuất khẩu t p FDI trong ngành may m c ... 95
Bả 3 11: K t quả ả ấ – kinh doanh h p cộng c a Vinatex ... 96
Bảng 3.12: Mục tiêu c a ngành d t may Vi t Nam ... 98
Bả 3 13: N n cung công ngh p V N ... 106
Bả 3 14: ã ớ c Vi t Nam theo các FTA ... 111
Bảng 3.15: Thu suất thu T p p c a một s ớ ớ .. 116
Bảng 3.16: Thu suất thu Giá tr a một s ớ ớ ... 120
Bảng 4.1: Kim ngạch nh p khẩu hàng may m c c a các th ờng ... 126
Bả 4 2: D b ờng hàng may m c cho 2025 ... 127
Bả 4 3: Tỷ ọ ạ ớ ... 147
</div><span class="text_page_counter">Trang 8</span><div class="page_container" data-page="8">Hình 2.4: Các mạ ới sản xuất trong chu i giá tr toàn c u hàng may m c ... 49
Hình 2.5: M i quan h d t- p ơ c sản xuất trong chu i giá tr toàn c u hàng may m c... 50
Hình 2.6: Giá tr i giá tr toàn c u hàng may m c ... 51
Hình 2.7: Khung chính sách xuất khẩu theo ti p c n chu i giá tr ... 57
</div><span class="text_page_counter">Trang 10</span><div class="page_container" data-page="10">N ộ ữ p p p ữ b ớ trong quá trình p ớ ề ấ ẩ Ngành ma p ạ p H Kỳ N Bả .., và các ớ p H Q Đ L … G ề T Q B - - .., ũ ấ ộ ữ ộ p p ớ ề ấ ẩ L ộ ụ ộ ớ ả p ấp ộ ớ ờ ộ ỹ ở ơ ộ nân ấp p ạ ộ (GTGT) cao. Đ ớ ộ p V N ẩ ạ ả ấ ấ ẩ ữ ộ ọ ạ ơ ộ v ạ p n ạ , ạ ấ ẩ ấp p, p ...
T ở V N gành may p ờ ề p p – ã ộ ấ ớ . Trong ờ ỳ ộ p Đổ mớ (1986), ấ V N p WTO (2006) , ngành ớ ã ạ ề ớ : ả ấ ụ ớ ộ ở ; ỷ ọ p ả ấ p ở cao; k ạ ấ ẩ ụ ớ ở ; ỷ ọ ạ ấ ẩ ổ ạ ấ ẩ ả ớ ở cao; ộ ụ
Tuy nhiên, b ạ ữ , ạ ề ấ ấ GTGT ấp. Đ ờ , p ả ớ ề ạ ờ , ả p CGT ng , v.v. Đ b ộ p ộ ớ p ơ ạ ớ ữ ớ ấ
</div><span class="text_page_counter">Trang 11</span><div class="page_container" data-page="11"><small>2 </small>
ộ ơ ở ộ ơ p ấ ề ề , ề bả ờ
C ớ ộ ã ấ n ơ bả GTGT V N ấp do chúng ta ỉ ạ Sả ấ (C -May-Gia công), ạ ạ GTGT ấp ấ trong CGT . T CGT may , các khâu R&D và T ạ các t ờ P L Milan, N w Y ; p ụ ả ấ ạ ữ ề ở ạ T Q Ấ Độ T ổ N ĩ Kỳ; các khâu ạ Marketing và P p bở các công ty ờ . V N ỉ vào khâu sả ấ , p ấp Đ các p V N CGT ớ Vì ù V N ộ ữ ớ ề ấ ẩ GTGT thu ấ ẩ ớ còn ấ ấp
T b ả p ụ V N ộ ọ ớ ấ ẩ ờ ớ ớ ữ ỉ ấ T “Q ạ p p V N 2020 2030” Bộ C ơ b 3218/QĐ-BCT ngày 11/4/2014, ngành may ữ vai trò trọ tâm trong ơ ấ ngành d may ớ ỷ ọ may bộ ơ ấ ngành d may 2020 là 53% và 2030 là 51%; ụ ề ấ ẩ may nói chung, ớ ả 80% ấ ẩ là do ấ ẩ may ạ giai ạ 2016 - 2020 là 9% 10%/ và g ạ 2021 - 2030 là 6% 7%/
Ở ộ ạ ề n ớ ã ấ vi CGT ẩ ở ấ ẩ V Nam. Khi tham gia vào CGT V N ề ơ p ờ ờ bằ ơ ạ ớ ờ ớ . V vào CGT ũ ạ
</div><span class="text_page_counter">Trang 12</span><div class="page_container" data-page="12">ơ . Trên ộ b sâu CGT ạ ề V N ạ tranh ề nói chung.
Đ i với CGT toàn c u hàng may m c, một s nghiên c ã ả dụng các công cụ nâng cấp CGT này T các nghiên c u mới chỉ d ng lại ở một vài khía cạnh c a CGT toàn c u hàng may m Đ ng thờ các nghiên c u ều gộp CGT toàn c u hàng may m c và CGT toàn c u hàng d t thành CGT toàn c u hàng d t may, không phân bi t giữa CGT hàng may m c và CGT hàng d t, trong khi nghiên c u và th c t ã ỉ ra rằng dù có m i quan h m t thi t với nhau, CGT toàn c u hàng may m c và CGT toàn c u hàng d t là hai CGT hoàn toàn khác nhau, mang bản chất khác nhau. CGT toàn c u hàng may m CGT “ ời mua chi ph ”, trong khi CGT toàn c u hàng d CGT “ ời bán chi ph ”.
Ở khía cạnh th c ti n, dù Vi t Nam ã ều chính sách nhằm ẩy ngành may m c tham gia sâu vào CGT toàn c u, các chính sách này p n không phát huy hi u quả mong mu n. T ạ ụ ề ; p p FDI ỉ ạ ụ ã V N ũ ữ ã ề p ơ ạ V N ý ; c ấ ớ ấp ạ ấ ữ p ớ ả T ộ p ạ ấp ớ ớ ; h ạ ộ CGCN ữ p FDI p ớ M ộ p ờ may còn cao, p ụ ộ các ờ EU Mỹ N Bả ớ ả p ẩ p ụ ộ ờ T Q ớ nguyên p ụ Dù ở ề ã ấ ã ề các p ụ .
T b ả p ở ộ ữ p ọ ũ ọ ề ấ ẩ ớ ã , p ả p ụ ữ ằ các ả p p chính sách ấ ẩ ; b c n ti p tục l bộ
</div><span class="text_page_counter">Trang 13</span><div class="page_container" data-page="13"><small>4 </small>
ụ ớ ả ấ ấ ẩ ề ộ p , x ý ộ ụ ụ ấp CGT V N ớ T ộ ụ ũ ộ ổ chính sách ữ CGT hàng
Đ ạ ụ b ụ : - H ý ề chính sách ớ ĩ ấ ẩ V N ;
- Phân tích chính sách ớ ĩ ấ ẩ V N ờ ;
- Đề ấ ữ ả p p ằ ớ ĩ ấ ẩ V N ề ộ p ộ ớ ụ ấp CGT V N .
Đ là ĩ ấ ẩ N ớ liên quan p ớ ĩ ấ ẩ V N . Trong , CGT toàn c u hàng may m c và CGT toàn c u hàng d t c xem là hai CGT khác nhau, dù hai CGT này có quan h m t thi t với nhau.
</div><span class="text_page_counter">Trang 14</span><div class="page_container" data-page="14">Hàng án ữ ả p ẩ p ạ C ơ 61 – “Q p ụ ” C ơ 62 – “Q p ụ ” “D ụ M ả H ã H ” ( ọ H Đ ề – HS) Bộ T b 27/6/2017 T 65/2017/TT-BTC 01/01/2018 tuân D ụ HS 2017 Tổ Hả T ớ D ụ H ASEAN p bả 2017
Lĩ ấ ẩ ộ ề Đ ớ N ớ ũ ề p L ụ p p ạ ộ p sách. T p N ớ b ề chính sách bộ p . Đ ụ - ã ộ ộ ạ ụ ộ bộ ụ ụ chính sách ũ bộ p ữ ớ ơ . Trong khuô ổ , c ề ụ ộ ớ ĩ ấ ẩ L ọ b ụ chính sách ơ bả ấ b ù ộ p ấ b Đ t , c K ọ – C , c T ờ chính sách T p C p p ớ nhau. Mộ N Tín ụ p p
H N ớ p ạ ộ ộ ớ ề ấp ộ C ờ ớ ớ ề ụ ớ Trong t , bấ ề ộ p p ở ộ ộ ấ ớ ĩ x ấ ẩ L ỉ p phân tích ữ ộ p
</div><span class="text_page_counter">Trang 15</span><div class="page_container" data-page="15"><small>6 </small>
ã ở ớ ĩ ấ ẩ ớ ụ ấp CGT V N .
N ộ s phát tri n ờ ở V N T ỉ p ạ Đổ mớ (1986 c bi t là t sau khi Vi t Nam gia nh p WTO (2006). Vì v y, L ỉ p i với ĩ c ấ ẩ c a V N 1987, t p trung vào các 2007 ở ạ .
L p ớ p p p CGT và p p ch chính sách.
<i><b>- p cận p ân t c c uỗ á trị </b></i>
C ộ ù ỉ ả ấ p p ổ ả p Về ơ bả CGT ộ p ớ ộ ; c p p p p ờ tiêu dùng Mộ p ơ ẻ ỉ ộ ề ũ p ấ ề ọ p ạ ộ
P ơ p p p CGT ộ p ơ p p ằ ạ ộ CGT P CGT p ơ bản: ạ ộ CGT CGT
L p CGT V N b ớ :
<i>Bước 1: Lập sơ đồ CGT </i>
- N CGT
- X ỉ CGT - X ữ ả p ẩ CGT
- X ả p ẩ
</div>