Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.23 MB, 6 trang )
<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">
và quản lý hữu nghịLớp k11DHOTO01
Họ và tên NgàyTrách
Tỷ lệ 1 Khối lượngTờ số 1 Số tờ 5Ngô Quang Tạo
Ngơ Quang TạoPhạm Văn LongHồng Bá Phi
</div><span class="text_page_counter">Trang 2</span><div class="page_container" data-page="2">Tỷ lệ 1 <sub>Khối lượng</sub>Tờ số 1 Số tờ 5Ngơ Quang Tạo
Phạm Văn LongHồng Bá Phi
</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3">và quản lý hữu nghị
Họ và tên NgàyTrách
Tỷ lệ 1 Khối lượngTờ số 1 Số tờ 5Ngơ Quang Tạo
Phạm Văn LongHồng Bá Phi
</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4">Tỷ lệ 1 Khối lượngTờ số 1 Số tờ 5Ngô Quang Tạo
Phạm Văn LongHoàng Bá Phi
</div><span class="text_page_counter">Trang 5</span><div class="page_container" data-page="5"><small>Ø 40Ø 37Ø 31</small>
<small>+ 0,1</small>
<small>Ø 31Ø 22</small>
Khỏa mặt đầu T161 1200 0,8 t(mm) Tiện mặt lỗ T161 1200 0,8 t(mm) Tiện rãnh T161 1200 0,8 t(mm)Tiện mặt ngoài T161 1200 0,8 t(mm)
Khỏa mặt đầu T161 525 0,8 1,8Tiện mặt lỗ T161 1200 0,8 2 Tiện rãnh T161 1200 0,8 1,5Khoan lỗ Ø14 2H125 325 0,3 6,8 Tiện rãnh T161 1200 0,8
1,5
Mặt ngoài T161 <sup> 625</sup> <sup> 0,8</sup> <sup> 0,13</sup>Rãnh xéc măng T161 675 0,8 3Khỏa mặt đầu T161 525 0,8 1,8
Ø 1,3 2H120 2000 1,1 0,3
0,1 0,5 Ø 2,4 2H120 1025
925 1,1 0,3
0,1 1,2
Mài mặt đầu 525 0,8 1,8 Mài mặt lỗ T161 <sub>625</sub> 0,8 1.8
Mài mặt đầu T161 525 0,8 1,8Mài mặt lỗ T161 626 0,8 1,8
Mài mặt ngoài T161 <sup> 0,8</sup> 0,80,131,8
ữ ký
và quản lý hữu nghịLớp k11DHOTO01
Họ và tên NgàyTrách
Tỷ lệ 1 Khối lượngTờ số 1 Số tờ 5Ngơ Quang Tạo
Ngơ Quang TạoPhạm Văn LongHồng Bá Phi
</div><span class="text_page_counter">Trang 6</span><div class="page_container" data-page="6">tnnDdPhải > trái
Bảng kích thước lị xo
- Làm cùn cạnh sắc.- Độ nhám bề mặt làm việc đạt yêu cầu.- Độ đảo mặt cầu cho phép < 0,03mm.
- Độ côn bề mặt Ø18 nhỏ hơn 0,01 (mm).- Độ ô_van bề mặt Ø18 nhỏ hơn 0,02 (mm).
- Độ không phẳng và độ không song song các bề mặtchính trong khoảng 0,05 : 0,1 (mm).- Độ khơng vng góc giữa mặt đầu và tâm lỗ trongkhoảng (0,01 : 0,05)/100 (mm) bán kính.- Độ cơn và độ ôvan mặt Ø40 cho phép < 0,1 mm.
- Làm cùn cạnh sắc.- Các bước lò xo phải đều nhau.- Tôi, ram chi tiết sau khi gia cơng
chính trong khoảng 0,05 : 0,1 (mm).- Độ khơng vng góc giữa mặt đầu và tâm lỗ trongkhoảng (0,01 : 0,05)/100 (mm) bán kính.- Độ cơn và độ ôvan mặt Ø40 cho phép < 0,1 mm.
ữ ký
ết Kếệt
Họ và tên NgàyTrách
ường đại hoc công nghệvà quản lý hữu nghịLớp k11DHOTO01Tỷ lệ 1 Khối lượngTờ số 1 Số tờ 5
ữ ký
và quản lý hữu nghịLớp k11DHOTO01
Họ và tên NgàyTrách
Tỷ lệ 1 Khối lượngTờ số 1 Số tờ 5ữ ký
và quản lý hữu nghịLớp k11DHOTO01ệt
Họ và tênTráchnhiệmHướngdẫn
Tỷ lệ 1 Khối lượngTờ số 1 Số tờ 5
ữ ký
và quản lý hữu nghịLớp k11DHOTO01ệt
Họ và tên NgàyTrách
Tỷ lệ 1 Khối lượngTờ số 1 Số tờ 5ữ ký
và quản lý hữu nghịLớp k11DHOTO01
Họ và tên NgàyTrách
Tỷ lệ 1 Khối lượngTờ số 1 Số tờ 5ữ ký
và quản lý hữu nghịLớp k11DHOTO01
Họ và tên NgàyTrách
Tỷ lệ 1 Khối lượngTờ số 1 Số tờ 5
Ngô Quang Tạo
Ngô Quang TạoPhạm Văn LongHồng Bá Phi
Ngơ Quang Tạo
Ngơ Quang TạoPhạm Văn LongHoàng Bá Phi
</div>