Tải bản đầy đủ (.pdf) (40 trang)

nghiệp vụ kế toán máy misa contents

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.3 MB, 40 trang )

<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">

<small>1 </small>

Contents

<b>NV11: Hàng về nhưng hóa đơn chưa về </b>... 8

<b>NV12: Hóa đơn về ( nhận được hóa đơn) ... 9 </b>

<b>NV13: Mua hàng được hưởng chiết khấu thương mạ</b>i ... 10

Phân h kho<i><b>ệ</b></i> ... 11

Nv 1: xu t hàng tính vào Chi phí bán hàng<i><b>ấ</b></i> ... 11

NV2: Xu t kho g<i><b>ấửi bán đạ ... 12 </b></i>i líNV3: Ngày 10/02/2019, xu t máy in sấ ử dụng ởphịng k tốn, sế ố lượng 1 cái, được phân bổ trong 1 năm ... 13

</div><span class="text_page_counter">Trang 2</span><div class="page_container" data-page="2">

<small>2 </small>

Phân h<i><b>ệ TSCĐ ... 30 </b></i>

BƯỚC 1: Mua hàng... 30

BƯỚC 2: GHI TĂNG TSCĐ... 31

BƯỚC 3: Kết chuyển nguồn: ... 32

Phân h mua hàng <i><b>ệ</b></i>

<b>NV1: Mua hàng trong nước chưa thanh tốn: </b>

Ngày 03/01/2020, mua hàng của Cơng ty TNHH Hồng Hà (chưa thanh toán): Tivi LG 29 inches SL: 10 ĐG: 3.510.000 (VND/cái) Tivi LG 40 inches SL: 08 ĐG: 11.700.000 (VND/cái) VAT 10%, theo HĐ GTGT số 0012745, ký hiệu AA/20T, ngày 02/01/2020.

- Thông tin chung:  Nhà cung cấp:- Chứng t : ừ Ngày h ch toán: ạ Ngày ch ng t ứ ừTab Hóa đơn:

</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3">

<small>3 </small> Mẫu số hóa đơn:

 Kí hiệu hóa đơn:  Số hóa đơn: Ngày hóa đơn: Tab Hàng ti n: ề

 Mã hàng:  Kho:  TK kho: 1561  TK công n : 331 ợ Số lượng:  Đơn giá Tab thu : ế

 Mã hàng  % thu GTGT: ếCất.

<b>NV2: TRẢ L I HÀNG MUA Ạ</b>

Ngày 04/01/2020, trả lại hàng cho Công ty TNHH Hồng Hà:

Tivi LG 29 inches SL: 05 ĐG: 3.510.000 (VND/cái) Hóa đơn GTGT của hàng trả lại số 0000351, ký hiệu AB/19T, mẫu số 01GTKT3/001, ngày 04/01/2020

<b> Trả ờ</b> l i:

Nghi p v / Mua hàng/ Tr l i hàng mua ệ ụ ả ạNhập số chứng t mua hàng: 0012745 ừChọn Giảm tr công nừ ợ

Chọn Trả lại hàng trong kho Tab Phi u xuế ất:

- Thông tin chung:

+ Nhà cc: Cty TNHH H ng Hà ồ- Chứng t : ừ

+ Ngày h ch toán: 04/01/2020 ạ+ Ngày ch ng t : 04/01/2020 ứ ừTab Hóa đơn:

+ mẫu số hóa đơn: 01GTKT3/001

</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4">

<small>4 </small>+ kí hiệu hóa đơn: AB/19T

+ số hóa đơn: 000361 + ngày hóa đơn: Tab Hàng ti n: ề

+ mã hàng: LG29 + kho: Hàng hóa + TK cơng n : 331 ợ+ TK kho: 1561 + số lượng: 5 + đơn giá : 3.510.000 Xóa mã hàng LG40

C ất

NV5: Mua hàng có chi phí V n chuy n <b>ậể</b>

Ngày 15/01/2020, mua hàng của Công ty TNHH Lan Tân (chưa thanh tốn):

Điều hịa SHIMAZU 12000BTU SL: 02 ĐG: 12.870.000 (VND/cái)

Điều hòa SHIMAZU 24000BTU SL: 05 ĐG: 18.200.000 (VND/cái)

VAT 10%, theo HĐ GTGT số 0025857, ký hiệu AD/18T, ngày 15/01/2020

Tổng phí vận chuyển: 1.287.000đ (theo HĐ thông thường số 0021548, ký hiệu HD/19T, ngày 15/01/2020 của Công ty Cổ phần Hà Thành), phân bổ chi phí vận chuyển theo số lượng, đã thanh tốn phí vận chuyển bằng tiền mặt.

</div><span class="text_page_counter">Trang 5</span><div class="page_container" data-page="5">

<small>5 </small>- Thông tin chung:

+ Nhà cung c p: ấ- Chừng t : ừ

+ Ngày hạch toán + Ngày ch ng t ứ ừTab H ch toán: ạ

- Mã d ch v : CPMH ị ụ-

- TK ti n: 1111 ề- Số lượng: - Đơn giá:Tab Thu : ế

- Mã DV: CPMH - % thu GTGT: ếCất.

(2) Ph<i><b>ản ánh Mua hàng </b></i>

Nghi p v / Mua hàng/ Ch ng t mua hàng hóa ệ ụ ừ ừChọn Mua hàng trong nước nhập kho Chọn Chưa thanh tốn

Chọn Nhận kèm hóa đơn Tab Phi u nhế ập:

- Thông tin chung: + nhà cung cấp:- Chừng t : ừ

+ Ngày hạch toán: + Ngày ch ng t : ứ ừTab Hóa đơn:

+ mẫu số hóa đơn:+ kí hiệu Hóa đơn:+ số hóa đơn: + ngày hóa đơn: Tab Hàng ti n: ề

</div><span class="text_page_counter">Trang 6</span><div class="page_container" data-page="6">

<small>6 </small>+ Mã hàng:

+ Kho: KHH + TK kho: 1561 + TK công n : 331 ợ+ số lượng: + đơn giá: Tab Thu : ế

+ mã hàng: + % thu GTGT ếTab Chi phí:

Chọn

+ Nhà cung c p: Công ty c phấ ổ ẩn Hà Thành

+ Kho ng th i gian: ả ờ t : 15/01/2020 ừ đến: 15/01/2020 + B m: L y dấ ấ ữ liệu/ Tích chọn Nghi p vệ ụ phát sinh/ đồng ý

+chọn: Phân bổ chi phí / Phương thức phân bổ: t l % theo s<i><b>ỉ ệố lượng/ ỉ ệ</b></i>t l % theo giá tr<i><b>ị </b></i>tùy đề bài / Phân bổ / Đồng ý

C ất.

NV8: Mua hàng <b>nhậ</b>p kh u nh p kho <b>ẩậ</b>

Ngày 24/01/2020, nhập khẩu hàng của Công ty FUJI (chưa thanh tốn tiền):

Điều hịa SHIMAZU 24000BTU SL: 04 ĐG: 780 (USD/cái) Thuế nhập khẩu: 30%; Thuế TTĐB: 10%; Thuế GTGT: 10% Theo tờ khai hải quan số 2567, ngày 24/01/2020. Tỷ giá thực tế phát sinh ngày 24/01/2020 là 21.380 VND/USD.

</div><span class="text_page_counter">Trang 7</span><div class="page_container" data-page="7">

<small>7 </small>+ Ngày hạch toán: 24/01/2020

+ ngày ch ng t : 24/01/2020 ứ ừTab Hóa đơn:

+ số hóa đơn: 2567 + ngày hóa đơn: 24/10/2020 Tab Hàng ti n: ề

Chọn loại tiền: USD Tỉ giá: 21.380 VND/USD

o mã hàng: o kho: Hàng hóa o TK kho: 1561 o TK công n : 331 ợo số lượng: 4 o đơn giá: 780 Tab Thu : ế

+ mã hàng: SZ24

+ thuế TTĐB: 10%+ thu GTGT: 10% ếCất.

<b>NV9: Mua hàng trong nước nhập kho Thanh toán ngay. ( gi ng NV3, NV 10ố</b> ) Ngày 07/02/2020, mua CCDC của Cơng ty TNHH Hồng Hà (đã thanh tốn bằng tiền gửi ngân hàng Nông Nghiệp).

Quạt điện cơ 91 SL: 04 ĐG: 325.000 (VND/cái) Máy in SL: 01 ĐG: 5.200.000 (VND/cái)VAT 10%, theo HĐ GTGT số 0032576, ký hiệu NK/18T, ngày 07/02/2020

<b> Trả ờ</b> l i:

Nghi p v / Mua hàng/ Ch ng t mua hàng hóa ệ ụ ứ ừChọn Mua hàng trong nước nhập kho Chọn Thanh toán ngay

</div><span class="text_page_counter">Trang 8</span><div class="page_container" data-page="8">

<small>8 </small>Chọn Ủy nhi m chi ệ

Chọn Nhận kèm hóa đơn Tab phiếu nhập:

- thông tin chung: + nhà cung c p ấ- chứng t : ừ

+ ngày hạch toán: + ngày ch ng t ứ ừTab y nhi m chi: Ủ ệ

+ TK chi: ... Ngân hàng ... Tab Hóa đơn:

+ mẫu số hóa đơn+ kí hiệu hóa đơn + số hóa đơn + ngày hóa đơn Tab Hàng ti n: ề

+ mã hàng: + Kho

+ TK kho: 1561 + TK ti n: 1121 ề+ số lượng: + đơn giá Tab thu : ế

+ mã hàng

+ % thu GTGT: 10% ếCất.

<b>NV11: Hàng về nhưng hóa đơn chưa về </b>

Ngày 18/02/2020, mua hàng của Cơng ty TNHH Lan Tân chưa thanh tốn tiền (hàng đã về nhưng chưa nhận được HĐ):

</div><span class="text_page_counter">Trang 9</span><div class="page_container" data-page="9">

Chọn Khơng kèm hóa đơn Tab Phi u nhế ập:

- thông tin chung:  nhà cung c p: ấ- chứng từ:

 ngày h ch toán: ạ ngày ch ng t ứ ừTab Hàng ti n: ề

 mã hàng  Kho: KHH  TK kho: 1561  TK công n : 331 ợ Số lượng  Đơn giá Cất.

<b>NV12: Hóa đơn về ( nhận được hóa đơn) </b>

Ngày 21/02/2020, nhận được HĐ GTGT của Cơng ty TNHH Lan

Tân về số hàng mua ngày 18/02/2020 (VAT 10%, Số HĐ: 0025880, ký hiệu AD/19T, ngày HĐ: 18/02/2020).

<b> Trả ờ</b> l i: Cách 1:

Nghi p v / Mua hàng/ Nhệ ụ ận hóa đơnNhà cung cấp: Công ty TNHH Lan Tân Kỳ: từ 18/02/2020 đến 18/02/2020Lấy dữ liệu

Tích chọn Nghiệp vụ phát sinh Đồng ý

</div><span class="text_page_counter">Trang 10</span><div class="page_container" data-page="10">

<small>10 </small>Tab Hóa đơn:

+ ngày hạch tốn: 18/02/2021 + ngày chứng từ: 18/02/2021+ mẫu số HĐ:

+ kí hiệu HĐ + số hóa đơn:

+ ngày hóa đơn: 18/02/2021 Cất.

<b>NV13: Mua hàng được hưởng chiết khấu thương mạ</b>i

Ngày 02/03/2020, mua hàng của công ty TNHH Minh Phương, địa chỉ 528 Trần Duy Hưng, Đống Đa, Hà Nội chưa thanh tốn, theo hóa đơn GTGT 01GTKT3/001, ngày 02/03/2020, ký hiệu HP/19T, số HĐ 0056312

Chọn Nhận kèm hòa đơn Tab Phi u nhế ập:

- Thông tin chung:

+ Nhà cc: Công ty TNHH Minh Phương - Chừng t : ừ

+ ngày hạch toán: 02/03/2021 + ngày ch ng t : 02/02/2021 ứ ừTab Hóa đơn:

+ mẫu số HĐ + kí hiệu hóa đơn + số hóa đơn + ngày hóa đơn Tab Hàng ti n: ề

</div><span class="text_page_counter">Trang 11</span><div class="page_container" data-page="11">

<small>11 </small>+ Mã hàng: IP64

+ Kho : KHH + TK kho: 1561 + TK công n : 331 ợ+ số lượng : 20 + đơn giá: 17.800.000 + t l chi t kh u: 2% <i><b>ỉ ệếấ</b></i>

+Mã hàng: IP128 + Kho : KHH + TK kho: 1561 + TK công n : 331 ợ+ số lượng: 30 + đơn giá: 18.900.000 + t l chi t kh u: 2% <i><b>ỉ ệếấ</b></i>

Tab Thu : ế+ Mã hàng: + % thu GTGT ế+ mã hàng: + % thu GTGT ế

C ất.

Phân h kho <i><b>ệ</b></i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 12</span><div class="page_container" data-page="12">

<small>12 </small>Chọn Khác ( xuất s d ng, góp vử ụ ốn,...)

Tab Phi u xuế ất: - Thông tin chung

+ đối tượng: NMHUNG

+ người nhận: Nguyễn Mạnh Hưng- Chừng t : ừ

+ ngày hạch toán: 20/01/2019 + ngày ch ng t : 20/01/2019 ứ ừTab Hàng ti n: ề

+ Mã hàng: SSE8

+ tên hàng: Điện thoại Samsung E8 + Kho: Hàng hóa

+ TK n : 6411 ợ+ TK có: 1561 + số lượng: 1 Mã hàng: IP64

+ Kho : KHH Cất.

NV2: Xu t kho g<i><b>ấửi bán đại lí </b></i>

Ngày 25/01/2019, Dương Thu Hằng xuất kho hàng gửi bán Đại lý Thanh Xuân:

- Thông tin chung: + Với đại lí: TXUAN

+ Người vận chuy n: DTHANG ể- Chứng t : ừ

+ ngày hạch toán: 25/01/2019

</div><span class="text_page_counter">Trang 13</span><div class="page_container" data-page="13">

<small>13 </small>+ ngày chứng t : 25/01/2019 ừ

Tab Hàng ti n: ề

+ Mã hàng: LG29

+ Tên hàng: Ti vi LG 29 inches + xu t t i kho hàng hóa ấ ạ+ TK N : 157 ợ

+ TK Có : 1561 + số lượng: 10 + Mã hàng: SSE8

+ Tên hàng: điện tho i Samsung E8 ạ+ xu t t i kho hàng hóa ấ ạ

+ TK N : 157 ợ+ TK Có: 1561 + số lượng: 10 Cất.

NV3: Ngày 10/02/2019, xu t máy in sấử dụng ở phịng kế tốn, số lượng 1cái, được phân b ổ trong 1 năm

<b> Trả ờ</b> l i:

<i><b>Bước 1: Xuất kho CCDC </b></i>

Nghi p v / Kho/ Xu t kho ệ ụ ấChọn Khác ( xuất s d ng,...) ử ụTab Phi u xuế ất:

- Thông tin chung: + đối tượng: PKT

+ người nhận: Phịng k tốn ế

+ Lý do xuất: Xuất máy in cho phịng k tốn ế- Chứng t : ừ

+ Ngày hạch toán: 10/02/2019 + Ngày ch ng t : 10/02/2019 ứ ừ

</div><span class="text_page_counter">Trang 14</span><div class="page_container" data-page="14">

<small>14 </small>Tab Hàng ti n: ề

 Mã hàng: MYIN  Tên hàng: máy in  Kho: CCDC  TK n : 242 ợ TK có: 1531  Số lượng: 1 Cất.

<i><b>Bướ</b></i>c 2: Tính giá tr CCDC <i><b>ị</b></i>

Nghi p v / Kho/ Tính giá xuệ ụ ất kho Chọn Vật tư hàng hóa

Chọn: máy in Chọn đồng ý

Kho ng thả ời gian: Năm nay T ngày: 01/01/2019 ừĐến ngày: 10/02/2019 Kỳ tính giá: Tháng Chọn: Tính theo kho Thực hiện

 Tên CCDC

 Lý do ghi tăng: xuất máy in cho PKT  S kố ỳ phân b : 12 ổ

Tab đơn vị s d ng: ử ụ- Mã đơn vị: PKT

</div><span class="text_page_counter">Trang 15</span><div class="page_container" data-page="15">

<small>15 </small>Tab thi t lế ập phân b : ổ

- Tỷ lệ phân bổ: 100% - TK chi phí: 6423 Tab Nguồn gốc hình thành:

- Chọn/Loại ch ng t : t t c ứ ừ ấ ả

- Kho ng th i gian: tả ờ ừ 10/02/2019 đến 10/02/2019 L y dấ ữ liệu/ chọn nghi p vệ ụ phát sinh/ đồng ý

Điền thông tin đơn giá: Ghi tăng

Phân h bán hàng <i><b>ệ</b></i>

NV1: Bán hàng trong nước chưa thu tiền

Nghi p v 1: <b>ệụ</b> Ngày 05/01/2019, bán hàng cho Công ty TNHH Hòa An (chưa thu tiền):

- Thông tin chung:

+ Khách hàng: Cty TNHH Hòa An - Chứng t ừ

+ Ngày hạch toán: 05/01/2019

</div><span class="text_page_counter">Trang 16</span><div class="page_container" data-page="16">

<small>16 </small>+ Ngày ch ng t : 05/01/2019 ứ ừ

(* Tab phi u xu t ) ế ấ- Chứng t : ừ

+ Ngày hạch toán: 05/01/2019 + Ngày ch ng t : 05/01/2019 ứ ừ(*) Tab hóa đơn

+ M u sẫ ố HĐ: 01GTKT3/001 + Ký hiệu HĐ: AB/18T + Số HĐ: 0000352+ Ngày HĐ: 05/01/2019 (* Tab Hàng ti n ) ề :

- Mã hàng: LG

+ TK công n : 131 ợ+ TK doanh thu: 511 + Số lượng: 15 + Đơn giá: 5.200.000 - Mã hàng: ... ( tương tự) (*) Tab thuế

+ Mã hàng: LG32 + %Thu GTGT: 10 ế+ Mã hàng: ... (tương tự) *Tab giá v n ố

- Mã hàng: LG32 + TK giá vốn: 632 + TK Kho: 1561 - Mã hàng: ... (tương tự)

Cất

</div><span class="text_page_counter">Trang 17</span><div class="page_container" data-page="17">

<small>17 </small>

Bán hàng theo đơn đặt hàng

:

Nghi p v 2: <b>ệụ</b> Ngày 15/01/2019, Công ty C phổ ần Minh Hoàng đặt hàng theo đơn hàng s DH001 g m 2 m t hàng (VAT 10%): ố ồ ặ

(VND/cái)

10.800.000 (VND/cái) <b> Trả ờ</b> l i:

Nghi p vệ ụ/ Bán hàng/ Đơn đặt hàng Tab thông tin chung

+ khách hàng: CTCP Minh Hoàng - Đơn hàng:

+ Ngày đơn hàng: 15/01/2019 + Số đơn hàng: ĐH00001 Tab Hàng ti n ề

- Mã hàng: TSB160 + Số lượng:15 + Đơn giá:7.000.000 + % thu GTGT: 10 ế- Mã hàng: ... (tương tự) Cất

Nghi p v<b>ệụ 3: Ngày 18/01/2019, chuy n hàng cho Cơng ty C</b>ể ổ phần Minh Hồng theo đơn hàng số DDH001 ngày 15/01/2019 (Tỷ lệ CK 5% với m i m t hàng, chỗ ặ ưa thu tiền của khách hàng):

</div><span class="text_page_counter">Trang 18</span><div class="page_container" data-page="18">

<small>18 </small>Nghi p v / Bán hàng/ Ch ng t bán hàng hóa ệ ụ ứ ừ

Chọn bán hàng hóa d ch vị ụ trong nước Chọn kiêm phi u xu t kho ế ấ

Chọn nhận kèm hóa đơn Chọn chưa thu tiền Tab ch ng tứ ừ ghi nợ

- Thông tin chung

+ Khách hàng: CTCP Minh Hịa - Chứng t ừ

+ Ngày hạch tốn: 18/01/2019 + Ngày hóa đơn:18/01/2019 Tab phiếu xuất

+ Ngày hạch tốn:18/01/2019 + Ngày hóa đơn: 18/01/2019 Tab hóa đơn

+ M u sẫ ố HĐ: 01GTKT3/001 + Ký hiệu HĐ: AB/15T + Số HĐ: 0000354+ Ngày HĐ:18/01/2019 Tab Hàng ti n ề

- Mã hàng: TSB160 + TK Công n : 131 ợ+ TK doanh thu: 511 + Số lượng: 15 + Đơn giá: 7.000.000 + T l chi t kh u: 5% <i><b>ỷ ệếấ</b></i>

- Mã hàng: … (tương tự) Cất

</div><span class="text_page_counter">Trang 19</span><div class="page_container" data-page="19">

<small>19 </small>

Khác

- Thông tin chung

 Khách hàng: Cty CP Minh Hoàng

 Diễn giải: Cty CP Minh Hoàng tr lả ại hàng theo HĐ số 0000354 - Chứng t : ừ

 Ngày h ch toán: 19/1/2020 ạ Ngày ch ng t : 19/1/2020 ứ ừTab Phi u nhế ập:

- Thông tin chung:

 Khách hàng: Cty CP Minh Hồng

+ Ngày h ch tốn: 19/1/2020 ạ+ Ngày ch ng t : 19/1/2020 ứ ừTab Hóa đơn:

 Mẫu số HĐ: 01GTKT3/001 Ký hiệu HĐ: AD/18T  Số HĐ: 0025879  Ngày HĐ: 19/1/2020 Tab Hàng ti n: ề

 Mã hàng: TSB160

</div><span class="text_page_counter">Trang 20</span><div class="page_container" data-page="20">

<small>20 </small> Tên hàng: Tủ lạnh Toshiba 160 lít

 Số lượng: 5  Đơn giá: 7.000.000 Tab Thu : ế

 Mã hàng: TSB160  % thu GTGT: 10% ếCất.

Đại l

Đại lí đí đã bání đã bánã bán đượ đượ đượccccc hànhànggggg hàn

NV5: Ngày 10/02/2019, đại lý Thanh Xuân thông báo đã bán được hàng:

Chọn Chưa thu tiền/ Lập kèm hóa đơn/ Kiêm phiếu xu t kho ấChọn Lập t chuyừ ển kho

Thời gian: Năm nay. Lấy dữ liệu. Chọn đồng ý Tab Ch ng tứ ừ ghi nợ:

- Thông tin chung:

+ Khách hàng: Đại lý Thanh Xuân - Chứng t : ừ

+ Ngày h ch toán: 10/2/2020 ạ+ Ngày ch ng t : 10/2/2020 ứ ừTab Phi u xuế ất:

- Chứng từ:

+ Ngày h ch toán: 10/2/2020 ạ+ Ngày ch ng t : 10/2/2020 ứ ừTab Hóa đơn:

 Mẫu số HĐ: 01GTKT3/001

</div><span class="text_page_counter">Trang 21</span><div class="page_container" data-page="21">

<small>21 </small> Ký hiệu HĐ: AD/18T

 Số HĐ: 0000355  Ngày HĐ: 10/2/2020 Tab Hàng ti n: ề

 Mã hàng: LG29

 Tên hàng: Tivi LG 29 inches  Số lượng: 10

 Đơn giá: 4.550.000  TK công n : 131 ợ TK doanh thu:511 - Mã hàng: ... (tương tự) Tab Giá v n: ố

- Mã hàng: LG29 Tk giá v n: 632 TK kho: 1561 ố- Mã hàng: SSE8 Tk giá v n: 632 Tk kho: 1561 ốCất.

Bán hn hn hànàng tàng tg thhhhhu tiu tiu tiềềềềền n n ngngay (ngay (ay ( Ti Tiềềềềền g Tin gn g iiiii) ửửử) )

NV6: Ngày 17/02/2019, bán hàng cho Cơng ty TNHH Thanh Bình, thu bằng tiền gửi ngân hàng BIDV:

- Thông tin chung:

 Khách hàng: Cty TNHH Thanh Bình  Nộp vào tk: 0001254111222

 Lý do n p: Thu tiộ ền bán hàng Cty TNHH Thanh Bình theo hóa đơn 0000356

- Chứng t : ừ

</div><span class="text_page_counter">Trang 22</span><div class="page_container" data-page="22">

<small>22 </small> Ngày h ch toán: 17/2/2020 ạ

 Ngày ch ng t : 17/2/2020 ứ ừTab Phi u xu t ế ấ

- Lí do xu t: Xuấ ất kho bán hàng cty TNHH Thanh Bình theo hđ 0000356 Tab Hóa đơn:

- Mẫu số HĐ; 01GTKT3/001 - Ký hiệu HĐ: AB/18T - Số HĐ: 0000356 - Ngày hóa đơn: 17/2/2020 Tab Hàng ti n: ề

- Mã hàng: NKN7

Tên hàng: Điện thoại Nokia N7 TK ti n: 1121 ề

TK doanh thu: 5111 Số lượng: 15

Ph

Phân ân ân hhhhh ệệệệệ ququỹỹỹỹỹ qu

TR

TRẢẢẢ TITIỀỀN NN NHÀ CHÀ CHÀ CUNUNUNG CG CẤẤP:P: P:

<b>Nghiệp vụ 1: Ngày 10/01/2019, thanh toán tiền nợ mua hàng cho Công ty TNHH </b>

Hồng Hà bằng tiền mặt sau khi đã trừ đi tiền hàng trả lại số tiền 122.265.000 VND.<b> Trả ờ</b> l i:

Nghiệp vụ/ Quỹ/ Trả tiền nhà cung cấp- Phương thức thanh toán: Tiền mặt - Loại tiền: VNĐ

- Nhà cung cấp: Công ty TNHH Hồng Hà - Ngày trả tiền: 10/01/2019

Lấy dữ liệu/ Chọn nghiệp vụ phát sinh - Số tiền: 122.265.000

Trả tiền

Phiếu chi trả tiền nhà cung cấp - Chứng từ:

+ Ngày hạch toán: 10/01/2019 + Ngày chứng từ: 10/01/2019 - Hạch tốn:

 Diễn giải: Trả tiền cho cơng ty TNHH Hồng Hà  TK Nợ: 331

</div><span class="text_page_counter">Trang 23</span><div class="page_container" data-page="23">

<small>23 </small> TK Có: 111

CẤT THU TI

THU TIỀỀỀN BN BN BÁNÁNÁN HÀN HÀN HÀNG: G: G:

<b>Nghiệp vụ 2: Ngày 19/01/2019, thu tiền của Cơng ty TNHH Hịa An về số tiền hàng </b>

bán ngày 05/01/2015, số tiền 225.940.000 VND. <b> Trả ờ</b> l i:

Nghiệp vụ/ Quỹ/ Thu tiền khách hàng- Tại thu tiền khách hàng

+ Phương thức thanh toán: Tiền mặt + Loại tiền: VNĐ

+ Khách hàng: Cơng ty TNHH Hịa An +Ngày thu tiền: 19/01/2019

Lấy dữ liệu/ Chọn nghiệp vụ kinh tế phát sinhSố tiền: 225.940.000

Thu tiền

Phiếu thu tiền mặt khách hàng - Thông tin chung: (tự động) - Chứng từ:

+ Ngày hạch toán: 19/01/2019 + Ngày chứng từ: 19/01/2019 - Hạch toán:

 Diễn giải: thu tiền của cơng ty TNHH Hịa An  TK Nợ: 111

 TK Có: 131 CẤT

CHI TII TII TI NỀNN T TẠẠM M M ỨỨNNG: G:

<b>Nghiệp vụ 3: Ngày 24/01/2019, chi tiền tạm ứng cho Trần Hồng Sơn số tiền là </b>

5.000.000 VND. <b> Trả ờ</b> l i:

Nghiệp vụ/ Quỹ/ Chi tiềnTab Phiếu chi

- Thông tin chung:

+ Đối tượng: Trần Hồng Sơn

+ Lý do chi: Chọn Tạm ứng cho nhân viên - CHứng từ:

+ Ngày hạch toán: 24/01/2019 + Ngày chứng từ: 24/01/2019 Tab Hạch toán:

- Diễn giải: Tạm ứng cho nhân viên - TK Nợ: 141

</div><span class="text_page_counter">Trang 24</span><div class="page_container" data-page="24">

<small>24 </small>- TK Có: 111

- Số tiền: 5.000.000 CẤT

THU TI

THU TIỀỀỀN KHN KHN KHÁCÁCÁCH HÀH HÀH HÀNGNGNG CÓ CÓ CÓ CH CH CHIIIII T KHẾT KHẤẤU THU THU THANHANHANH TOÁN TOÁN TOÁN

<b>Nghịêp vụ 5: Ngày 30/03/2019, thu hết tiền nợ bán hàng của công ty CP Minh hồng </b>

bằng TK BIDV, chiết khấu thanh tốn 2% do khách hàng này trả tiền sớm <b> Trả ờ</b> l i:

Nghiệp vụ/ Quỹ/ Thu tiền khách hàng Tab Thu tiền khách hàng

- Phương thức thanh tốn: Tiền gửi- Loại tiền: VNĐ

- Khách hàng: Cơng ty cổ phần Minh Hoàng - Ngày thu tiền: 30/03/2019

Lấy dữ liệu/ CHọn nghiệp vụ phát sinho Số tiền: 242.440.000 o Tỷ lệ chiết khấu: 2% o TK chiết khấu: 635 Thu tiền/ Thu tiền gửi từ khách hàng

- Thông tin chung

+ Tài khoản: 0001254111222

Ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển VN - Chứng từ:

+ Ngày hạch toán: 30/03/2019 + Ngày chứng từ: 30/03/2019 Tab Hạch toán:

o Diễn giải: Thu tiền của công ty cổ phần Minh Hoàng o TK Nợ: 1121

o TK Có: 131 o Số tiền: 237.291.000

o Diễn giải: Chiết khấu thanh toán o TK Nợ: 635

o TK Có: 131 o Số tiền: 4.848.000 CẤT

CHI TII TII TI NỀNN TI TI TI PPPPP KHÁCẾ KHÁC KHÁC H

<b>Nghiệp vụ 6: Ngày 06/03/2019, Nguyễn Văn Hà thanh toán tiền chi tiếp khách tại </b>

Nhà hàng Hoàng Gia, tổng tiền thanh toán là 5.500.000, theo HĐ thông thường số 0012587, ngày 06/03/2019, ký hiệu HD/15T.

<b> Trả ờ</b> l i:

</div>

×