Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.3 MB, 40 trang )
<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">
<small>1 </small>
<b>NV11: Hàng về nhưng hóa đơn chưa về </b>... 8
<b>NV12: Hóa đơn về ( nhận được hóa đơn) ... 9 </b>
<b>NV13: Mua hàng được hưởng chiết khấu thương mạ</b>i ... 10
Phân h kho<i><b>ệ</b></i> ... 11
Nv 1: xu t hàng tính vào Chi phí bán hàng<i><b>ấ</b></i> ... 11
NV2: Xu t kho g<i><b>ấửi bán đạ ... 12 </b></i>i líNV3: Ngày 10/02/2019, xu t máy in sấ ử dụng ởphịng k tốn, sế ố lượng 1 cái, được phân bổ trong 1 năm ... 13
</div><span class="text_page_counter">Trang 2</span><div class="page_container" data-page="2"><small>2 </small>
Phân h<i><b>ệ TSCĐ ... 30 </b></i>
BƯỚC 1: Mua hàng... 30
BƯỚC 2: GHI TĂNG TSCĐ... 31
BƯỚC 3: Kết chuyển nguồn: ... 32
<b>NV1: Mua hàng trong nước chưa thanh tốn: </b>
Ngày 03/01/2020, mua hàng của Cơng ty TNHH Hồng Hà (chưa thanh toán): Tivi LG 29 inches SL: 10 ĐG: 3.510.000 (VND/cái) Tivi LG 40 inches SL: 08 ĐG: 11.700.000 (VND/cái) VAT 10%, theo HĐ GTGT số 0012745, ký hiệu AA/20T, ngày 02/01/2020.
- Thông tin chung: Nhà cung cấp:- Chứng t : ừ Ngày h ch toán: ạ Ngày ch ng t ứ ừTab Hóa đơn:
</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3"><small>3 </small> Mẫu số hóa đơn:
Kí hiệu hóa đơn: Số hóa đơn: Ngày hóa đơn: Tab Hàng ti n: ề
Mã hàng: Kho: TK kho: 1561 TK công n : 331 ợ Số lượng: Đơn giá Tab thu : ế
Mã hàng % thu GTGT: ếCất.
<b>NV2: TRẢ L I HÀNG MUA Ạ</b>
Ngày 04/01/2020, trả lại hàng cho Công ty TNHH Hồng Hà:
Tivi LG 29 inches SL: 05 ĐG: 3.510.000 (VND/cái) Hóa đơn GTGT của hàng trả lại số 0000351, ký hiệu AB/19T, mẫu số 01GTKT3/001, ngày 04/01/2020
<b> Trả ờ</b> l i:
Nghi p v / Mua hàng/ Tr l i hàng mua ệ ụ ả ạNhập số chứng t mua hàng: 0012745 ừChọn Giảm tr công nừ ợ
Chọn Trả lại hàng trong kho Tab Phi u xuế ất:
- Thông tin chung:
+ Nhà cc: Cty TNHH H ng Hà ồ- Chứng t : ừ
+ Ngày h ch toán: 04/01/2020 ạ+ Ngày ch ng t : 04/01/2020 ứ ừTab Hóa đơn:
+ mẫu số hóa đơn: 01GTKT3/001
</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4"><small>4 </small>+ kí hiệu hóa đơn: AB/19T
+ số hóa đơn: 000361 + ngày hóa đơn: Tab Hàng ti n: ề
+ mã hàng: LG29 + kho: Hàng hóa + TK cơng n : 331 ợ+ TK kho: 1561 + số lượng: 5 + đơn giá : 3.510.000 Xóa mã hàng LG40
C ất
Ngày 15/01/2020, mua hàng của Công ty TNHH Lan Tân (chưa thanh tốn):
Điều hịa SHIMAZU 12000BTU SL: 02 ĐG: 12.870.000 (VND/cái)
Điều hòa SHIMAZU 24000BTU SL: 05 ĐG: 18.200.000 (VND/cái)
VAT 10%, theo HĐ GTGT số 0025857, ký hiệu AD/18T, ngày 15/01/2020
Tổng phí vận chuyển: 1.287.000đ (theo HĐ thông thường số 0021548, ký hiệu HD/19T, ngày 15/01/2020 của Công ty Cổ phần Hà Thành), phân bổ chi phí vận chuyển theo số lượng, đã thanh tốn phí vận chuyển bằng tiền mặt.
</div><span class="text_page_counter">Trang 5</span><div class="page_container" data-page="5"><small>5 </small>- Thông tin chung:
+ Nhà cung c p: ấ- Chừng t : ừ
+ Ngày hạch toán + Ngày ch ng t ứ ừTab H ch toán: ạ
- Mã d ch v : CPMH ị ụ-
- TK ti n: 1111 ề- Số lượng: - Đơn giá:Tab Thu : ế
- Mã DV: CPMH - % thu GTGT: ếCất.
(2) Ph<i><b>ản ánh Mua hàng </b></i>
Nghi p v / Mua hàng/ Ch ng t mua hàng hóa ệ ụ ừ ừChọn Mua hàng trong nước nhập kho Chọn Chưa thanh tốn
Chọn Nhận kèm hóa đơn Tab Phi u nhế ập:
- Thông tin chung: + nhà cung cấp:- Chừng t : ừ
+ Ngày hạch toán: + Ngày ch ng t : ứ ừTab Hóa đơn:
+ mẫu số hóa đơn:+ kí hiệu Hóa đơn:+ số hóa đơn: + ngày hóa đơn: Tab Hàng ti n: ề
</div><span class="text_page_counter">Trang 6</span><div class="page_container" data-page="6"><small>6 </small>+ Mã hàng:
+ Kho: KHH + TK kho: 1561 + TK công n : 331 ợ+ số lượng: + đơn giá: Tab Thu : ế
+ mã hàng: + % thu GTGT ếTab Chi phí:
Chọn
+ Nhà cung c p: Công ty c phấ ổ ẩn Hà Thành
+ Kho ng th i gian: ả ờ t : 15/01/2020 ừ đến: 15/01/2020 + B m: L y dấ ấ ữ liệu/ Tích chọn Nghi p vệ ụ phát sinh/ đồng ý
+chọn: Phân bổ chi phí / Phương thức phân bổ: t l % theo s<i><b>ỉ ệố lượng/ ỉ ệ</b></i>t l % theo giá tr<i><b>ị </b></i>tùy đề bài / Phân bổ / Đồng ý
C ất.
NV8: Mua hàng <b>nhậ</b>p kh u nh p kho <b>ẩậ</b>
Ngày 24/01/2020, nhập khẩu hàng của Công ty FUJI (chưa thanh tốn tiền):
Điều hịa SHIMAZU 24000BTU SL: 04 ĐG: 780 (USD/cái) Thuế nhập khẩu: 30%; Thuế TTĐB: 10%; Thuế GTGT: 10% Theo tờ khai hải quan số 2567, ngày 24/01/2020. Tỷ giá thực tế phát sinh ngày 24/01/2020 là 21.380 VND/USD.
</div><span class="text_page_counter">Trang 7</span><div class="page_container" data-page="7"><small>7 </small>+ Ngày hạch toán: 24/01/2020
+ ngày ch ng t : 24/01/2020 ứ ừTab Hóa đơn:
+ số hóa đơn: 2567 + ngày hóa đơn: 24/10/2020 Tab Hàng ti n: ề
Chọn loại tiền: USD Tỉ giá: 21.380 VND/USD
o mã hàng: o kho: Hàng hóa o TK kho: 1561 o TK công n : 331 ợo số lượng: 4 o đơn giá: 780 Tab Thu : ế
+ mã hàng: SZ24
+ thuế TTĐB: 10%+ thu GTGT: 10% ếCất.
<b>NV9: Mua hàng trong nước nhập kho Thanh toán ngay. ( gi ng NV3, NV 10ố</b> ) Ngày 07/02/2020, mua CCDC của Cơng ty TNHH Hồng Hà (đã thanh tốn bằng tiền gửi ngân hàng Nông Nghiệp).
Quạt điện cơ 91 SL: 04 ĐG: 325.000 (VND/cái) Máy in SL: 01 ĐG: 5.200.000 (VND/cái)VAT 10%, theo HĐ GTGT số 0032576, ký hiệu NK/18T, ngày 07/02/2020
<b> Trả ờ</b> l i:
Nghi p v / Mua hàng/ Ch ng t mua hàng hóa ệ ụ ứ ừChọn Mua hàng trong nước nhập kho Chọn Thanh toán ngay
</div><span class="text_page_counter">Trang 8</span><div class="page_container" data-page="8"><small>8 </small>Chọn Ủy nhi m chi ệ
Chọn Nhận kèm hóa đơn Tab phiếu nhập:
- thông tin chung: + nhà cung c p ấ- chứng t : ừ
+ ngày hạch toán: + ngày ch ng t ứ ừTab y nhi m chi: Ủ ệ
+ TK chi: ... Ngân hàng ... Tab Hóa đơn:
+ mẫu số hóa đơn+ kí hiệu hóa đơn + số hóa đơn + ngày hóa đơn Tab Hàng ti n: ề
+ mã hàng: + Kho
+ TK kho: 1561 + TK ti n: 1121 ề+ số lượng: + đơn giá Tab thu : ế
+ mã hàng
+ % thu GTGT: 10% ếCất.
<b>NV11: Hàng về nhưng hóa đơn chưa về </b>
Ngày 18/02/2020, mua hàng của Cơng ty TNHH Lan Tân chưa thanh tốn tiền (hàng đã về nhưng chưa nhận được HĐ):
</div><span class="text_page_counter">Trang 9</span><div class="page_container" data-page="9">Chọn Khơng kèm hóa đơn Tab Phi u nhế ập:
- thông tin chung: nhà cung c p: ấ- chứng từ:
ngày h ch toán: ạ ngày ch ng t ứ ừTab Hàng ti n: ề
mã hàng Kho: KHH TK kho: 1561 TK công n : 331 ợ Số lượng Đơn giá Cất.
<b>NV12: Hóa đơn về ( nhận được hóa đơn) </b>
Ngày 21/02/2020, nhận được HĐ GTGT của Cơng ty TNHH Lan
Tân về số hàng mua ngày 18/02/2020 (VAT 10%, Số HĐ: 0025880, ký hiệu AD/19T, ngày HĐ: 18/02/2020).
<b> Trả ờ</b> l i: Cách 1:
Nghi p v / Mua hàng/ Nhệ ụ ận hóa đơnNhà cung cấp: Công ty TNHH Lan Tân Kỳ: từ 18/02/2020 đến 18/02/2020Lấy dữ liệu
Tích chọn Nghiệp vụ phát sinh Đồng ý
</div><span class="text_page_counter">Trang 10</span><div class="page_container" data-page="10"><small>10 </small>Tab Hóa đơn:
+ ngày hạch tốn: 18/02/2021 + ngày chứng từ: 18/02/2021+ mẫu số HĐ:
+ kí hiệu HĐ + số hóa đơn:
+ ngày hóa đơn: 18/02/2021 Cất.
<b>NV13: Mua hàng được hưởng chiết khấu thương mạ</b>i
Ngày 02/03/2020, mua hàng của công ty TNHH Minh Phương, địa chỉ 528 Trần Duy Hưng, Đống Đa, Hà Nội chưa thanh tốn, theo hóa đơn GTGT 01GTKT3/001, ngày 02/03/2020, ký hiệu HP/19T, số HĐ 0056312
Chọn Nhận kèm hòa đơn Tab Phi u nhế ập:
- Thông tin chung:
+ Nhà cc: Công ty TNHH Minh Phương - Chừng t : ừ
+ ngày hạch toán: 02/03/2021 + ngày ch ng t : 02/02/2021 ứ ừTab Hóa đơn:
+ mẫu số HĐ + kí hiệu hóa đơn + số hóa đơn + ngày hóa đơn Tab Hàng ti n: ề
</div><span class="text_page_counter">Trang 11</span><div class="page_container" data-page="11"><small>11 </small>+ Mã hàng: IP64
+ Kho : KHH + TK kho: 1561 + TK công n : 331 ợ+ số lượng : 20 + đơn giá: 17.800.000 + t l chi t kh u: 2% <i><b>ỉ ệếấ</b></i>
+Mã hàng: IP128 + Kho : KHH + TK kho: 1561 + TK công n : 331 ợ+ số lượng: 30 + đơn giá: 18.900.000 + t l chi t kh u: 2% <i><b>ỉ ệếấ</b></i>
Tab Thu : ế+ Mã hàng: + % thu GTGT ế+ mã hàng: + % thu GTGT ế
C ất.
<small>12 </small>Chọn Khác ( xuất s d ng, góp vử ụ ốn,...)
Tab Phi u xuế ất: - Thông tin chung
+ đối tượng: NMHUNG
+ người nhận: Nguyễn Mạnh Hưng- Chừng t : ừ
+ ngày hạch toán: 20/01/2019 + ngày ch ng t : 20/01/2019 ứ ừTab Hàng ti n: ề
+ Mã hàng: SSE8
+ tên hàng: Điện thoại Samsung E8 + Kho: Hàng hóa
+ TK n : 6411 ợ+ TK có: 1561 + số lượng: 1 Mã hàng: IP64
+ Kho : KHH Cất.
Ngày 25/01/2019, Dương Thu Hằng xuất kho hàng gửi bán Đại lý Thanh Xuân:
- Thông tin chung: + Với đại lí: TXUAN
+ Người vận chuy n: DTHANG ể- Chứng t : ừ
+ ngày hạch toán: 25/01/2019
</div><span class="text_page_counter">Trang 13</span><div class="page_container" data-page="13"><small>13 </small>+ ngày chứng t : 25/01/2019 ừ
Tab Hàng ti n: ề
+ Mã hàng: LG29
+ Tên hàng: Ti vi LG 29 inches + xu t t i kho hàng hóa ấ ạ+ TK N : 157 ợ
+ TK Có : 1561 + số lượng: 10 + Mã hàng: SSE8
+ Tên hàng: điện tho i Samsung E8 ạ+ xu t t i kho hàng hóa ấ ạ
+ TK N : 157 ợ+ TK Có: 1561 + số lượng: 10 Cất.
<b> Trả ờ</b> l i:
<i><b>Bước 1: Xuất kho CCDC </b></i>
Nghi p v / Kho/ Xu t kho ệ ụ ấChọn Khác ( xuất s d ng,...) ử ụTab Phi u xuế ất:
- Thông tin chung: + đối tượng: PKT
+ người nhận: Phịng k tốn ế
+ Lý do xuất: Xuất máy in cho phịng k tốn ế- Chứng t : ừ
+ Ngày hạch toán: 10/02/2019 + Ngày ch ng t : 10/02/2019 ứ ừ
</div><span class="text_page_counter">Trang 14</span><div class="page_container" data-page="14"><small>14 </small>Tab Hàng ti n: ề
Mã hàng: MYIN Tên hàng: máy in Kho: CCDC TK n : 242 ợ TK có: 1531 Số lượng: 1 Cất.
<i><b>Bướ</b></i>c 2: Tính giá tr CCDC <i><b>ị</b></i>
Nghi p v / Kho/ Tính giá xuệ ụ ất kho Chọn Vật tư hàng hóa
Chọn: máy in Chọn đồng ý
Kho ng thả ời gian: Năm nay T ngày: 01/01/2019 ừĐến ngày: 10/02/2019 Kỳ tính giá: Tháng Chọn: Tính theo kho Thực hiện
Tên CCDC
Lý do ghi tăng: xuất máy in cho PKT S kố ỳ phân b : 12 ổ
Tab đơn vị s d ng: ử ụ- Mã đơn vị: PKT
</div><span class="text_page_counter">Trang 15</span><div class="page_container" data-page="15"><small>15 </small>Tab thi t lế ập phân b : ổ
- Tỷ lệ phân bổ: 100% - TK chi phí: 6423 Tab Nguồn gốc hình thành:
- Chọn/Loại ch ng t : t t c ứ ừ ấ ả
- Kho ng th i gian: tả ờ ừ 10/02/2019 đến 10/02/2019 L y dấ ữ liệu/ chọn nghi p vệ ụ phát sinh/ đồng ý
Điền thông tin đơn giá: Ghi tăng
Nghi p v 1: <b>ệụ</b> Ngày 05/01/2019, bán hàng cho Công ty TNHH Hòa An (chưa thu tiền):
- Thông tin chung:
+ Khách hàng: Cty TNHH Hòa An - Chứng t ừ
+ Ngày hạch toán: 05/01/2019
</div><span class="text_page_counter">Trang 16</span><div class="page_container" data-page="16"><small>16 </small>+ Ngày ch ng t : 05/01/2019 ứ ừ
(* Tab phi u xu t ) ế ấ- Chứng t : ừ
+ Ngày hạch toán: 05/01/2019 + Ngày ch ng t : 05/01/2019 ứ ừ(*) Tab hóa đơn
+ M u sẫ ố HĐ: 01GTKT3/001 + Ký hiệu HĐ: AB/18T + Số HĐ: 0000352+ Ngày HĐ: 05/01/2019 (* Tab Hàng ti n ) ề :
- Mã hàng: LG
+ TK công n : 131 ợ+ TK doanh thu: 511 + Số lượng: 15 + Đơn giá: 5.200.000 - Mã hàng: ... ( tương tự) (*) Tab thuế
+ Mã hàng: LG32 + %Thu GTGT: 10 ế+ Mã hàng: ... (tương tự) *Tab giá v n ố
- Mã hàng: LG32 + TK giá vốn: 632 + TK Kho: 1561 - Mã hàng: ... (tương tự)
Cất
</div><span class="text_page_counter">Trang 17</span><div class="page_container" data-page="17"><small>17 </small>
Nghi p v 2: <b>ệụ</b> Ngày 15/01/2019, Công ty C phổ ần Minh Hoàng đặt hàng theo đơn hàng s DH001 g m 2 m t hàng (VAT 10%): ố ồ ặ
(VND/cái)
10.800.000 (VND/cái) <b> Trả ờ</b> l i:
Nghi p vệ ụ/ Bán hàng/ Đơn đặt hàng Tab thông tin chung
+ khách hàng: CTCP Minh Hoàng - Đơn hàng:
+ Ngày đơn hàng: 15/01/2019 + Số đơn hàng: ĐH00001 Tab Hàng ti n ề
- Mã hàng: TSB160 + Số lượng:15 + Đơn giá:7.000.000 + % thu GTGT: 10 ế- Mã hàng: ... (tương tự) Cất
Nghi p v<b>ệụ 3: Ngày 18/01/2019, chuy n hàng cho Cơng ty C</b>ể ổ phần Minh Hồng theo đơn hàng số DDH001 ngày 15/01/2019 (Tỷ lệ CK 5% với m i m t hàng, chỗ ặ ưa thu tiền của khách hàng):
</div><span class="text_page_counter">Trang 18</span><div class="page_container" data-page="18"><small>18 </small>Nghi p v / Bán hàng/ Ch ng t bán hàng hóa ệ ụ ứ ừ
Chọn bán hàng hóa d ch vị ụ trong nước Chọn kiêm phi u xu t kho ế ấ
Chọn nhận kèm hóa đơn Chọn chưa thu tiền Tab ch ng tứ ừ ghi nợ
- Thông tin chung
+ Khách hàng: CTCP Minh Hịa - Chứng t ừ
+ Ngày hạch tốn: 18/01/2019 + Ngày hóa đơn:18/01/2019 Tab phiếu xuất
+ Ngày hạch tốn:18/01/2019 + Ngày hóa đơn: 18/01/2019 Tab hóa đơn
+ M u sẫ ố HĐ: 01GTKT3/001 + Ký hiệu HĐ: AB/15T + Số HĐ: 0000354+ Ngày HĐ:18/01/2019 Tab Hàng ti n ề
- Mã hàng: TSB160 + TK Công n : 131 ợ+ TK doanh thu: 511 + Số lượng: 15 + Đơn giá: 7.000.000 + T l chi t kh u: 5% <i><b>ỷ ệếấ</b></i>
- Mã hàng: … (tương tự) Cất
</div><span class="text_page_counter">Trang 19</span><div class="page_container" data-page="19"><small>19 </small>
- Thông tin chung
Khách hàng: Cty CP Minh Hoàng
Diễn giải: Cty CP Minh Hoàng tr lả ại hàng theo HĐ số 0000354 - Chứng t : ừ
Ngày h ch toán: 19/1/2020 ạ Ngày ch ng t : 19/1/2020 ứ ừTab Phi u nhế ập:
- Thông tin chung:
Khách hàng: Cty CP Minh Hồng
+ Ngày h ch tốn: 19/1/2020 ạ+ Ngày ch ng t : 19/1/2020 ứ ừTab Hóa đơn:
Mẫu số HĐ: 01GTKT3/001 Ký hiệu HĐ: AD/18T Số HĐ: 0025879 Ngày HĐ: 19/1/2020 Tab Hàng ti n: ề
Mã hàng: TSB160
</div><span class="text_page_counter">Trang 20</span><div class="page_container" data-page="20"><small>20 </small> Tên hàng: Tủ lạnh Toshiba 160 lít
Số lượng: 5 Đơn giá: 7.000.000 Tab Thu : ế
Mã hàng: TSB160 % thu GTGT: 10% ếCất.
NV5: Ngày 10/02/2019, đại lý Thanh Xuân thông báo đã bán được hàng:
Chọn Chưa thu tiền/ Lập kèm hóa đơn/ Kiêm phiếu xu t kho ấChọn Lập t chuyừ ển kho
Thời gian: Năm nay. Lấy dữ liệu. Chọn đồng ý Tab Ch ng tứ ừ ghi nợ:
- Thông tin chung:
+ Khách hàng: Đại lý Thanh Xuân - Chứng t : ừ
+ Ngày h ch toán: 10/2/2020 ạ+ Ngày ch ng t : 10/2/2020 ứ ừTab Phi u xuế ất:
- Chứng từ:
+ Ngày h ch toán: 10/2/2020 ạ+ Ngày ch ng t : 10/2/2020 ứ ừTab Hóa đơn:
Mẫu số HĐ: 01GTKT3/001
</div><span class="text_page_counter">Trang 21</span><div class="page_container" data-page="21"><small>21 </small> Ký hiệu HĐ: AD/18T
Số HĐ: 0000355 Ngày HĐ: 10/2/2020 Tab Hàng ti n: ề
Mã hàng: LG29
Tên hàng: Tivi LG 29 inches Số lượng: 10
Đơn giá: 4.550.000 TK công n : 131 ợ TK doanh thu:511 - Mã hàng: ... (tương tự) Tab Giá v n: ố
- Mã hàng: LG29 Tk giá v n: 632 TK kho: 1561 ố- Mã hàng: SSE8 Tk giá v n: 632 Tk kho: 1561 ốCất.
NV6: Ngày 17/02/2019, bán hàng cho Cơng ty TNHH Thanh Bình, thu bằng tiền gửi ngân hàng BIDV:
- Thông tin chung:
Khách hàng: Cty TNHH Thanh Bình Nộp vào tk: 0001254111222
Lý do n p: Thu tiộ ền bán hàng Cty TNHH Thanh Bình theo hóa đơn 0000356
- Chứng t : ừ
</div><span class="text_page_counter">Trang 22</span><div class="page_container" data-page="22"><small>22 </small> Ngày h ch toán: 17/2/2020 ạ
Ngày ch ng t : 17/2/2020 ứ ừTab Phi u xu t ế ấ
- Lí do xu t: Xuấ ất kho bán hàng cty TNHH Thanh Bình theo hđ 0000356 Tab Hóa đơn:
- Mẫu số HĐ; 01GTKT3/001 - Ký hiệu HĐ: AB/18T - Số HĐ: 0000356 - Ngày hóa đơn: 17/2/2020 Tab Hàng ti n: ề
- Mã hàng: NKN7
Tên hàng: Điện thoại Nokia N7 TK ti n: 1121 ề
TK doanh thu: 5111 Số lượng: 15
TRẢẢẢ TITIỀỀN NN NHÀ CHÀ CHÀ CUNUNUNG CG CẤẤP:P: P:
<b>Nghiệp vụ 1: Ngày 10/01/2019, thanh toán tiền nợ mua hàng cho Công ty TNHH </b>
Hồng Hà bằng tiền mặt sau khi đã trừ đi tiền hàng trả lại số tiền 122.265.000 VND.<b> Trả ờ</b> l i:
Nghiệp vụ/ Quỹ/ Trả tiền nhà cung cấp- Phương thức thanh toán: Tiền mặt - Loại tiền: VNĐ
- Nhà cung cấp: Công ty TNHH Hồng Hà - Ngày trả tiền: 10/01/2019
Lấy dữ liệu/ Chọn nghiệp vụ phát sinh - Số tiền: 122.265.000
Trả tiền
Phiếu chi trả tiền nhà cung cấp - Chứng từ:
+ Ngày hạch toán: 10/01/2019 + Ngày chứng từ: 10/01/2019 - Hạch tốn:
Diễn giải: Trả tiền cho cơng ty TNHH Hồng Hà TK Nợ: 331
</div><span class="text_page_counter">Trang 23</span><div class="page_container" data-page="23"><small>23 </small> TK Có: 111
CẤT THU TI
THU TIỀỀỀN BN BN BÁNÁNÁN HÀN HÀN HÀNG: G: G:
<b>Nghiệp vụ 2: Ngày 19/01/2019, thu tiền của Cơng ty TNHH Hịa An về số tiền hàng </b>
bán ngày 05/01/2015, số tiền 225.940.000 VND. <b> Trả ờ</b> l i:
Nghiệp vụ/ Quỹ/ Thu tiền khách hàng- Tại thu tiền khách hàng
+ Phương thức thanh toán: Tiền mặt + Loại tiền: VNĐ
+ Khách hàng: Cơng ty TNHH Hịa An +Ngày thu tiền: 19/01/2019
Lấy dữ liệu/ Chọn nghiệp vụ kinh tế phát sinhSố tiền: 225.940.000
Thu tiền
Phiếu thu tiền mặt khách hàng - Thông tin chung: (tự động) - Chứng từ:
+ Ngày hạch toán: 19/01/2019 + Ngày chứng từ: 19/01/2019 - Hạch toán:
Diễn giải: thu tiền của cơng ty TNHH Hịa An TK Nợ: 111
TK Có: 131 CẤT
CHI TII TII TI NỀNN T TẠẠM M M ỨỨNNG: G:
<b>Nghiệp vụ 3: Ngày 24/01/2019, chi tiền tạm ứng cho Trần Hồng Sơn số tiền là </b>
5.000.000 VND. <b> Trả ờ</b> l i:
Nghiệp vụ/ Quỹ/ Chi tiềnTab Phiếu chi
- Thông tin chung:
+ Đối tượng: Trần Hồng Sơn
+ Lý do chi: Chọn Tạm ứng cho nhân viên - CHứng từ:
+ Ngày hạch toán: 24/01/2019 + Ngày chứng từ: 24/01/2019 Tab Hạch toán:
- Diễn giải: Tạm ứng cho nhân viên - TK Nợ: 141
</div><span class="text_page_counter">Trang 24</span><div class="page_container" data-page="24"><small>24 </small>- TK Có: 111
- Số tiền: 5.000.000 CẤT
THU TI
THU TIỀỀỀN KHN KHN KHÁCÁCÁCH HÀH HÀH HÀNGNGNG CÓ CÓ CÓ CH CH CHIIIII T KHẾT KHẤẤU THU THU THANHANHANH TOÁN TOÁN TOÁN
<b>Nghịêp vụ 5: Ngày 30/03/2019, thu hết tiền nợ bán hàng của công ty CP Minh hồng </b>
bằng TK BIDV, chiết khấu thanh tốn 2% do khách hàng này trả tiền sớm <b> Trả ờ</b> l i:
Nghiệp vụ/ Quỹ/ Thu tiền khách hàng Tab Thu tiền khách hàng
- Phương thức thanh tốn: Tiền gửi- Loại tiền: VNĐ
- Khách hàng: Cơng ty cổ phần Minh Hoàng - Ngày thu tiền: 30/03/2019
Lấy dữ liệu/ CHọn nghiệp vụ phát sinho Số tiền: 242.440.000 o Tỷ lệ chiết khấu: 2% o TK chiết khấu: 635 Thu tiền/ Thu tiền gửi từ khách hàng
- Thông tin chung
+ Tài khoản: 0001254111222
Ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển VN - Chứng từ:
+ Ngày hạch toán: 30/03/2019 + Ngày chứng từ: 30/03/2019 Tab Hạch toán:
o Diễn giải: Thu tiền của công ty cổ phần Minh Hoàng o TK Nợ: 1121
o TK Có: 131 o Số tiền: 237.291.000
o Diễn giải: Chiết khấu thanh toán o TK Nợ: 635
o TK Có: 131 o Số tiền: 4.848.000 CẤT
CHI TII TII TI NỀNN TI TI TI PPPPP KHÁCẾ KHÁC KHÁC H
<b>Nghiệp vụ 6: Ngày 06/03/2019, Nguyễn Văn Hà thanh toán tiền chi tiếp khách tại </b>
Nhà hàng Hoàng Gia, tổng tiền thanh toán là 5.500.000, theo HĐ thông thường số 0012587, ngày 06/03/2019, ký hiệu HD/15T.
<b> Trả ờ</b> l i:
</div>