Tải bản đầy đủ (.doc) (56 trang)

Nguyên lý động cơ đốt trong (tt) pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (511.61 KB, 56 trang )

P

i

2

1

2:B c chỏy nhi t th p v i nhi u giai o n :
Cú th chia lm hai giai o n:
* Giai o n 1: Hỡnh thnh ng n l a ngu i.
ng c diesel khi phun nhiờn li u vo, nhi t xi lanh lỳc ny th p khụng phõn
hu cỏc phõn t cacbua Hyrụ m ch t o thnh peoxyt. Theo tỏc gi cỏc peoxyt tớch t cng
nhi u. Khi v t quỏ gi i h n m t n ng no ú nú m i kh n ng phõn hu cac
ph n t nhiờn li u thnh cỏc phõn t ho t tớnh hỡnh thnh
ng n l a phõn b u kh p th tớch khu ch tỏn. Giai o n
ny bi u th b ng
1

Lỳc ny ỏp su t v nhi t ch a t ng rừ r t.
* Giai o n 2:Hỡnh thnh ng n l a núng.
Ph n t ho t tớnh su t hi n giai o n m t theo
s ph n ng c a DTN ngy cng t ng. Khi t c ph n
ng t n m t gi i h n (W
K
) P DTN chuy n qua t
gia t c nhi t ng n l a th c s hỡnh thnh nhiờn li u
t b c chỏy. Giai o n ny c bi u thi b ng
2
.
B:CC D NG B C CHY TH NG TH Y TRONG NG C :


Chỏy h n h p trong ng c t trong cú 3 d ng c tr ng chỳng x y ra ng th i
ho c liờn ti p nhau trong xi lanh ng c :
Ba d ng ú l : Chỏy n ng th i
Chỏy n lan d n
Chỏy khu ch tỏn
C: B N CH T C A CC D NG CHY
1 CHY N NG TH I : L hi n t ng t b c chỏy trong ton b th tớch v i
h s d l ng khụng khớ thớch h p ( =0.85 ữ 0.9)
h n h p ng nh t v thnh ph n v nhi t , ph n ng to nhi t x y ra ng
th i m i n i, t c ph n ng t ng theo nhi t ph n ng phỏt tri n v i t c
ngy cng t ng kh p m i n i v hon thnh trong m t lỳc s chỏy hon thnh ng th i gõy
nờn s n nhi t cựng m t lỳc ton b th tớch. Chỏy n ng th i ng c x ng cú thnh
ph n h n h p b kớch n . ng c diesel, giai o n u trong t ng vựng nh cú giai
o n thớch h p.
2: CHY N LAN D N : L s lan trn mn l a, l quỏ trỡnh chỏy trong ng c x ng
t ngu n l a (do bougie).
Chỏy n lan d n ch x y ra khi h n
h p l ng nh t. Trong khụng gian t do
c a mn l a cú d ng hỡnh c u v mn l a
ng n cỏch pha ó chỏy v ch a chỏy. T c d ch
chuy n c a mn l a ph thu c vo chuy n
ng r i c a h n h p. T c lan trn c a
mn l a l n nh t khi = 0.8 ữ 0.9.
3: CHY KHU CH TN : L quỏ trỡnh
chỏy trong ú t c chỏy c quy t nh b i t c ho tr n gi a h i n c v khụng khớ.
Chỏy khu ch tỏn cú trong ng c diesel. Khi nhiờn li u phun vo xi lanh ng c , h n h p
c t o khụng ng nh t cú vựng =0.8 ữ 0.9, cú vựng =4 ữ 5. nh ng vựng =0.8
ữ 0.9 t c ph n ng v nhi t c a SVC r t cao nh ng vựng ny l nh ng trung tõm
78
chửa chaựy

ẹaừ chaựy
Maứn lửỷa

đ t cháy nh ng vùng có h n h p nghèo nh hi n t ng khu ch tán ố ữ ỗ ợ ờ ệ ượ ế → đ ng c diesel có thộ ơ ể
dùng h n h p r t nghèo.ỗ ợ ấ
C.QUÁ TRÌNH CHÁY NG C X NGĐỘ Ơ Ă
⇓I.DI N BI N QUÁ TRÌNH CHÁYỄ Ế
(Hình v ) ẽ
Di n bi n quá trình cháy đ ng c x ng chia làm ba giai đo n:ễ ế ộ ơ ă ạ
I.GIAI O N I Đ Ạ :
(T đi m 1 ừ ể ÷ 2): Giai đo n hình thànhạ
các trung tâm b c cháyố

i m 1 : đi m đánh l a s m.Đ ể ể ử ớ

i m 2: đi m ng v i đ ngĐ ể ể ứ ớ ườ
cong cháy tách kh i đ ng cong nénỏ ườ
-Khi tia l a đi n n t ra ử ệ ẹ → hình thành
ngu n l a đ u tiên và d ch chuy n ban đ uồ ử ầ ị ể ầ
c a màn l a.ủ ử
-L ng h n h p tham gia ph n ngượ ỗ ợ ả ứ
ít vì v y t c đ to nhi t ch a cao.ậ ố ộ ả ệ ư
-Ap su t và nhi t đ chấ ệ ộ a ư có chuy nể
bi n rõ r t.ế ệ
-Giai đo n này đ c g i là giai đo nạ ượ ọ ạ
cháy tr đ c đ c tr ng b ng góc quay tr c khu u ể ượ ặ ư ằ ụ ỷ ϕ
I
ho c th i gian cháy tr ặ ờ ể
i
τ

-
(sec)
.6 n
i
i
ϕ
τ
=
II.GIAI O N IIĐ Ạ
(T đi m 2 ừ ể ÷ 3 (c ÷ z)): giai đo n lan tràn màn l a.ạ ử
• i m 3 : đi m đ t áp su t c c đ i Pzmax.Đ ể ể ạ ấ ự ạ
• Trong giai đo n này quá trình oxy hoá nhiên li u ti n hành r t mãnh li t, màn l a lanạ ệ ế ấ ệ ử
tràn h u kh p bu ng cháy.ầ ắ ồ
• T c đ cháy đ t đ c l n nh t, t c đ to nhi t l n, ph n nhi t l ng ch y u doố ộ ạ ượ ớ ấ ố ộ ả ệ ớ ầ ệ ượ ủ ế
cháy nhiên li u c ng đ c to ra giai do n này. Ap su t c c đ i t i đi m 3 (đi m Z)ệ ũ ượ ả ở ạ ấ ự ạ ạ ể ể
Giai đo n II này đ c đ c tr ng b ng tính làm vi c êm d u c a đ ng c ( t c là t c đạ ượ ặ ư ằ ệ ị ủ ộ ơ ứ ố ộ
t ng áp su t trung bình)ă ấ

c
cz
z
PP
P
ϕϕϕ


=


(MN/m

2
.đ )ộ
ng c x ng có : Độ ơ ă ε =6.5 ÷ 8, ∆P/∆ϕ =(0,11 ÷ 0,16) MN/m
2
.độ
∆P/∆ϕ là m t thông s quan tr ng, b i vì nó nh h ng đ n hao mòn các chi ti t ộ ố ọ ở ả ưở ế ế →
nh h ng đ n tu i th đ ng c .ả ưở ế ổ ọ ộ ơ
III.GIAI O N IIIĐ Ạ
(T đi m 3 ừ ể ÷ 4) :giai đo n cháy r t.ạ ớ

i m 4 : đi m đ t đ c nhi t đ Max.Đ ể ể ạ ượ ệ ộ

H n h p ti p t c cháy n i màn l a đã đi qua cháy thi u oxy.ỗ ợ ế ụ ơ ử ế

T c đ cháy gi m đ n 0 , P gi m nh ng T v n t ng đ n Tố ộ ả ế ả ư ẫ ă ế
Max
Giai đo n này dài hay ng n ph thu c vào m c đ xoáy l c c a khí cu i quá trìnhạ ắ ụ ộ ứ ộ ố ủ ở ố
cháy, thành khí h n h p ỗ ợ α và góc đánh l a s mử ớ θ (ho c ặ ϕ
đls
)
79
P,MPa
1

2

θ
I
θ
II θIII


4
3
2
1
0

80 40 T C 40 Đ ϕ
0


SPark
θIII

NH NG HI N T NG CHÁY KHÔNG BÌNH TH NG TRONG ÔNG CỮ Ệ ƯỢ ƯỜ Đ Ơ
X NGĂ
I.CHÁY KÍCH N :Ổ
1.Nguyên nhân :
Do : • t s nén ỉ ố ε quá cao
• T ng áp su t quá s mă ấ ớ

Nhiên li u có ch s octan không phù h p.ệ ỉ ố ợ

S d ng bu ng cháy có kích th c quá l nử ụ ồ ướ ớ

S d ng v t li u làm bu ng cháy không thích h p.ử ụ ậ ệ ồ ợ

Góc đánh l a quá s m.ử ớ
2.Di n bi n :ễ ế
Tia l a đi n n t ra thì hình thành nh ng ph n t ho t tính và trung tâm l a ban đ uử ệ ẹ ữ ầ ử ạ ử ầ

sau đó hình thành màn l a và lan tràn trong bu ng cháy. Do đó ph n h n h p khí phía tr cử ồ ầ ỗ ợ ướ
màn l a b d n ép r t m nh và gi s trong khu v c màn l a ch a lan tràn t i xu t hi nử ị ồ ấ ạ ả ử ở ự ử ư ớ ấ ệ
m t trung tâm t cháy A nào đó (m t ho c nhi u trung tâm t cháy) thì màn l a do A sinh raộ ự ộ ặ ề ự ử
s đi ng c chi u màn l a do bougie sinh ra ẽ ượ ề ử → phát sinh sóng xung kích (do 2 màn l aử
ng c chi u đ ng nhau).ượ ề ụ
3.Tác h i :ạ

Sóng xung kích tác d ng lên piston làm v piston ho c làm gi m s c b n c aụ ỡ ặ ả ứ ề ủ
piston.

Sóng xung kích tác d ng lên xylanhụ → t ng ng su t nhi t ă ứ ấ ệ → chóng b hị ư
h ng.ỏ

Sinh ra nhi u m ôi than.ề ụ

Gi m công su t đ ng c , gi m tính kinh t .ả ấ ộ ơ ả ế
II. CHÁY S MỚ
Là hi n t ng t cháy khi ch a đánh l a.ệ ượ ự ư ử
S b c cháy không ph i do tia l a đi n mà do h n h p khí ti p xúc v i các chi ti tự ố ả ử ệ ỗ ợ ế ớ ế
nóng ho c do mu i than nóng đ ặ ộ ỏ → cháy không theo m t qui lu t nào c .ộ ậ ả
S lan tràn màn l a c ng gi ng s đ t cháy b ng tia l a đi n nh ng s cháyự ử ũ ố ự ố ằ ử ệ ư ự
đ c b t đ u s m h n, tiêu hao m t ph n công do vi c nén khí có P l n.ượ ắ ầ ớ ơ ộ ầ ệ ớ
Cháy s m ớ → QTC kéo dài h n ơ → nhi t đ trong xylanh cao.ệ ộ
i v i đ ng c có nhi u xylanh, s thay đ i cháy s m không gi ng nhau trongĐố ớ ộ ơ ề ự ổ ớ ố
t ng xylanh m t ừ ộ → đ ng c làm vi c không n đ nh và gây ti ng gõ kim lo i.ộ ơ ệ ổ ị ế ạ
Tác h i cháy s m : ạ ớ

Nhiên li u cháy không h t, nhi t đ t ng, Nệ ế ệ ộ ă
e
gi m.ả


Piston cháy đ u.ầ

Gi m s c b n các chi ti t : piston, tr c khu u, thanh truy n… ( có th gãyả ứ ề ế ụ ỷ ề ể
tr c khu u , thanh truy n).ụ ỷ ề
Nguyên nhân cháy s m :ớ

ng c quá nóngĐộ ơ

Bougie quá nóng

Mu i than nóng độ ỏ
Cháy s m thúc đ y cháy kích n và ng c l i. M t vài tr ng h p có tính chu k , cóớ ẩ ổ ượ ạ ộ ườ ợ ỳ
ngh a là sau m t lo t kích n đ ng c nóng, nhi u mu i than ĩ ộ ạ ổ ộ ơ ề ộ → m t lo t cháy s m.ộ ạ ớ
Cháy s m nguy hi m h n kích n vì khó phát hi n.ớ ể ơ ổ ệ
III. CHÁY TRÊN NG TH I :ĐƯỜ Ả
80

m t s đ ng c do quá trình cháy không t t Ơ ộ ố ộ ơ ố → cháy kéo dài trên đ ng giãn nườ ở
và cháy không h t ế → khí th y ra ngoài còn ch a m t l ng nhiên li u đáng k s đ ng l iả ứ ộ ượ ệ ể ẽ ộ ạ
trên đ ng th i và m t lúc nào đó s cháy x y ra kèm theo ti ng n . Có th có nguyên nhân làườ ả ộ ự ả ế ổ ể
h n h p quá đ m.ỗ ợ ậ
IV. CHÁY T NG ( NG C V N CÒN LÀM VI C KHI NG T TIAỰ ĐỘ ĐỘ Ơ Ẫ Ệ Ắ
L A I N )Ử Đ Ệ
Khi t t đi n đ ng c v n ti p t c n máy ch đ không t i là do tình tr ngắ ệ ộ ơ ẫ ế ụ ổ ở ế ộ ả ạ
đ ng c quá nóng ộ ơ → ng t đi n r i mà cu i nén nhi t đ và áp su t c a h n h p công tác ắ ệ ồ ố ệ ộ ấ ủ ỗ ợ ở
n
kt i ả
= ( 200 ÷300 ) v/ph v n t cháy đ c ( th ng đ ng c có ẫ ự ượ ườ ở ộ ơ ε cao ).
⇓II : CÁC Y U T NH H NG N QUÁ TRÌNH CHÁY NG C X NG Ế Ố Ả ƯỞ ĐẾ ĐỘ Ơ Ă

1.Góc ánh l a s m đ ử ớ θ (ϕ
lsđ
) : đ chu trình công tác nh n đ c công l n nh t ể ậ ượ ớ ấ → góc
ϕ
đls
ph i thích h p ( hình )ả ợ
ϕ
1
= 0
ϕ
2
= 7
0
ϕ
3
= 22
0
ϕ
4
= 27
0
III. CÂN B NG NHI T TRONG QUÁ TRÌNH CHÁY NG C X NG – XÁCẰ Ệ ĐỘ Ơ Ă
NH CÁC THÔNG S ĐỊ Ố :
Do b n ch t c a quá trính cháy trong đ ng c x ng là b c cháy nhi t đ caoả ấ ủ ộ ơ ă ố ở ệ ộ
v i m t giai đo n, nên ta có th xem khi cháy ch a k p thay đ i th tích và ch n s đ tínhớ ộ ạ ể ư ị ổ ể ọ ơ ồ
toán là cháy đ ng tích.ẳ
Ph ng trình cân b ng nhi t : ươ ằ ệ
Qcz = Lcz + ∆Ucz (1)

Qcz là nhi t l ng nh n đ c c a quá trình czệ ượ ậ ượ ủ


Uz, Uc là bi nnthiên n i n ng c a đi m z và c.ế ộ ă ủ ể

Lcz là công c a quá trình cz , cháy đ ng tích : Lcz = 0 ủ ẳ
Qcz = ( Q
H
- ∆QH ) – (Qhn + Qpz + Qoc )

Q
H
: nhi t tr th p c a nhiên li u ệ ị ấ ủ ệ

∆QH : nhi t l ng t n th t do cháy thi u oxyệ ượ ổ ấ ế

Qhn : nhi t l ng truy n cho n c làm mátệ ượ ề ướ

Qpz : nhi t l ng m t cho hi n t ng hoàn nguyên và phân gi i SVCệ ượ ấ ệ ượ ả

Qoc : nhi t l ng t n th t do m t ph n nhiên li u ch a k p cháy quá trìnhệ ượ ổ ấ ộ ầ ệ ư ị ở
cz
đánh giá m c đ l i d ng nhi t t i đi m Z, ng i ta đ a ra h s l i d ng nhi tĐể ứ ộ ợ ụ ệ ạ ể ườ ư ệ ố ợ ụ ệ
: ξz và đ c tính b ng : ượ ằ
81
° f
Z
°
C
°
0 Vc
V

c
/

°
P
c
P
ZA
P
Z
P
P
° c
° Z
TDC
ϕ

( )
( )

Q
/''
cz
cvccz
vz
zcz
HHz
HH
cz
z

TCMTCMUU
QQ
QQ
Q
−=−
∆−=→
∆−
=
ξξ
Trong đó :Mz, Mc : s mole khí đi m Z và Cố ở ể
///
,
vcvz
CC
= t nhi t mole đ ng tích t i đi m Z và Cỉ ệ ẳ ạ ể
( )
( )
zvzzcvccHHz
cvcczvzzHHz
TCMTCMQQ
TCMTCMQQ


///
//
=+∆−
−=∆−
ξ
ξ
Chia ph ng trình cho :Mc = M1(1 + ươ γr) và thay Mz/Mc = βz

( )
[ ]
( )
[ ]
{ }
(2) 1./.
///
1 zvzzcvcrHHz
TCTCMQQ
βγξ
=++∆−
t Đặ
[ ]
( )
[ ]
z
//
vz1
b.Ta C ; 1./! +=+∆−=
rHH
MQQQ
γ
that t t c vào (2)ấ ả
(3)
2
.
/
zzzzcvcz
TbTaTCQ
ββξ

+=+
Ph ng trình (3) đ a v d ng :ươ ư ề ạ
0
2
=++ CTBTA
xz
Gi i ph ng trình b c 2 có 2 nghi m :Tả ươ ậ ệ
z1
; T
z2
. Ch n 1 nghi m cho tho mãnọ ệ ả
đi u ki n: Tz ề ệ ≤ [Tz]
0
K
CÁC THÔNG S TRONG QUÁ TRÌNH CHÁY NG C X NG:Ố ĐỘ Ơ Ă
1.Ap su t cu i quá trình cháy :ấ ố
(Pz) :Pz = Pc.βz.(Tz/Tc) ≤ [Pz]
Pza = 0.85.Pz, pz = λp
c
2.T s t ng áp su t :ỉ ố ă ấ
λ = Pz/Pc
X ng : Vz/Vc = ă ρ = 1 → λ = βz.Tz/Tc ≤ [λ]
S HÌNH THÀNH H N H P THEO PHÂN L PỰ Ỗ Ợ Ớ
gi m đ c h i khí th i có thành ph n đ c h i c b n nh NOx, CO, HC các nhàĐể ả ộ ạ ả ầ ộ ạ ơ ả ư
ch t o ôtô s d ng ph ng pháp hình thành h n h p theo phân l p. V i ph ng pháp nàyế ạ ử ụ ươ ỗ ợ ớ ớ ươ
giai đo n đ u c a quá trình cháy, s cháy x y ra trong vùng h n h p giàu còn giai đo n 2ở ạ ầ ủ ự ả ỗ ợ ở ạ
thì x y ra trong vùng h n h p nghèo. Khí NOx trong giai đo n đ u b gi i h n b i thi uả ỗ ợ ạ ầ ị ớ ạ ở ế
Oxy, còn trong giai 2 thì do nhi t đ th p.ệ ộ ấ
1 : ng góp hút, 2 : vách ng n ng góp hút, 3 : supap n p, 4 : Bougie, 5 : pistonố ă ố ạ
khi hình thành h p h p theo l p trong đ ng c x ng, h n h p giàu n m trongỗ ợ ớ ộ ơ ă ỗ ợ ằ

vùng g n bougie. i u này t o đi u ki n t t đ đ t cháy h n h p b ng tia l a đi n và hìnhầ Đ ề ạ ề ệ ố ể ố ỗ ợ ằ ử ệ
thành nh ng trung tâm cháy ban đ u , nh m đ m b o s làm vi c n đ nh c a đ ng c ữ ầ ằ ả ả ự ệ ổ ị ủ ộ ơ ở
nh ng vùng h n h p nghèo.ữ ỗ ợ
1.H TH NG IFPỆ Ố : tr ng đ i h c D u M Pháp đ a ra h th ng này. Trong hườ ạ ọ ầ ỏ ư ệ ố ệ
th ng IFP, l ng hoà khí m i đ c d n vào xylanh theo ng 1 và 2. Theo ng 1 : khí n pố ượ ớ ượ ẫ ố ố ạ
vào t o thành h n h p t ng đ i giàu ( ạ ỗ ợ ươ ố α = 0,5 ),còn theo ng 2 : h n h p t ng đ i nghèoố ỗ ợ ươ ố
( α = 1,3 ), không khí s ch đ c d n v phía cách xa bougie. Nh s hình thành h n h pạ ượ ẫ ề ờ ự ỗ ợ
82

theo phân l p, vùng g n bougie s ch a h n h p đ m, đ m b o s b c cháy h n h pớ ầ ẽ ứ ỗ ợ ậ ả ả ự ố ỗ ợ
công tác trong xylanh.
S đ nguyên lý c a bu ng cháy và h th ng n p đ ng làm vi c theo ph ng pháp phânơ ồ ủ ồ ệ ố ạ ộ ệ ươ
l p :ớ
1 và 4 : ng hút, 2 và 3 : hai bu ng n i v i BCHK, 5 : vách ng n ng góp hút, 6 bougie,ố ồ ố ớ ă ố
7 : bu ng ch a h n h p giàu, 8 bu ng ch a h n h p nghèo.ồ ứ ỗ ợ ồ ứ ỗ ợ
ng góp hút c a đ mg c đ c ng n ra b i vách 5, t bu ng chính 3 c a BCHKỐ ủ ộ ơ ượ ă ở ừ ồ ủ
h n h p đi vào xylanh ( ỗ ợ α= 0,65 – 0,75 ). H n h p giàu s n m trong vùng có bougie 6.ỗ ợ ẽ ằ
Khi piston CT, piston chia bu ng cháy ra 2 bu ng cháy 7 và 8 t ng ng v i nh ngở Đ ồ ồ ươ ứ ớ ũ
vùng có h n h p giàu và nghèo ( ỗ ợ α= 1,4 – 1,5 ). H n h p giàu trong 7 s đ c bougie đ tỗ ợ ẽ ượ ố
cháy. Khi piston đi xu ng, c 2 bu ng cháy đ c n i v i nhau, ng n l a t bu ng 7 trànố ả ồ ượ ớ ớ ọ ử ừ ồ
vào bu ng 8 và b c cháy h n h p nghèo. ch đ Nemax, bu ng 8 có ( ồ ố ỗ ợ Ở ế ộ ồ α= 1,1 – 1,2 ),
bu ng 7 có ( ồ α= 0,6 – 0,7 ) và nh v y thành ph n h n h p chung có ( ư ậ ầ ỗ ợ α= 0,85 – 0,9 ).
Thành ph n CO và NOx nh h n t ( 1/5 – 1/7 ) l n so v i đ ng c th ng.ầ ỏ ơ ừ ầ ớ ộ ơ ừơ
α
1
: H n h p loãng, ỗ ợ α
2
: H n h p đ m. H n h p m i đi qua supap đ c bi t đi vàoỗ ợ ậ ỗ ợ ồ ặ ệ
bu ng cháy m i. Sau khi nhiên li u m i b c cháy, P t ng lên, phun SVC, nhiên li u ch aồ ồ ệ ồ ố ă ệ ư
cháy vào bu ng cháy chính và đ t cháy.ồ ố

D. QUÁ TRÌNH CHÁY NG C DIESELĐỘ Ơ
⇓I : DI N BI N QUÁ TRÌNH CHÁYỄ Ế
( hình )
Chia làm 4 giai đo n ;ạ
I-GIAI O N 1 Đ Ạ : ( T đi m 1 –2 ) : giai đo n chu n b cho quá trình cháy .ừ ể ạ ẩ ị
II- GIAI O N 2 :Đ Ạ ( T đi m 2 – 3) :giai đo n phát tri n trung tâm b c cháy và lanừ ể ạ ể ố
tràn màn l aử
III- GIAI O N 3 Đ Ạ : (T đi m 3 – 4) :giai đo n cháy chính ph n h n h p công tác.ừ ể ạ ầ ỗ ợ
IV- GIAI O N 4 :Đ Ạ (T đi m 4 – 5 ) :giai đo n cháy chính ph n nhiên li u còn r iừ ể ạ ầ ệ ơ
r t l i.ớ ạ
I-GIAI O N 1 :Đ Ạ (T đi m 1 – 2) :giai đo n chu n b cho quá trình cháyừ ể ạ ẩ ị
i m 1: đi m phun s m nhiên li uĐ ể ể ớ ệ

i m 2: đ ng cong cháy tách kh i đ ng cong nénĐ ể ườ ỏ ườ

Nhiên li u phun vào bu ng cháy đ c xé nh , bay h i hoà tr n v i không khíệ ồ ượ ỏ ơ ộ ớ
t o thành h n h p ạ ỗ ợ → b t đ u hình thành nh ng trung tâm t cháy đ u tiên.ắ ầ ữ ự ầ

Nhiên li u phun vào chi m (30 ệ ế ÷ 40) %gct (qui lu t phun 2). đ ng c caoậ Ơ ộ ơ
t c nhiên li u phun vào là100% gct (qui lu t phun 1).ố ệ ậ

Thông s đ c tr ng cho giai đo n này là th i gian cháy tr ố ặ ư ạ ờ ể τi.
τi. Là r t quan tr ng nó nh h ng đ n toàn b quá trình cháy.ấ ọ ả ưở ế ộ
83

84
2
3

I II III IV

T
z
=f(ϕ)
4

2200
1800
1400
800
600
dx/dt
T
0
(K)
CTĐ
1
ϕ
θ
CTĐ
P(MN/m
2
)
1

2

4

5


I II III
IV
ϕ
ϕ

*
II-GIAI O N II :Đ Ạ (T đi m 2-3) :giai đo n phát tri n c a nh ng trung tâm b cừ ể ạ ể ủ ữ ố
cháy và lan tràn màn l aử

i m 3:đi m đ t áp su t Max(Pzmax)Đ ể ể ạ ấ

đ ng c t c đ th p và trung bình nhiên li u v n ti p t c phun vào và k tƠ ộ ơ ố ộ ấ ệ ẫ ế ụ ế
thúc phun vào cu i giai đo n này .ố ạ

T c đ cháy t ng nhanh, t c đ t ng P &T nhanh. Ap su t đ t Max t i đi mố ộ ă ố ộ ă ấ ạ ạ ể
3.

T c đ to nhi t t ng Max.ố ộ ả ệ ă

T c đ t ng trung bình c a áp su t ph thu c vào th i gian cháy tr , số ộ ă ủ ấ ụ ộ ờ ể ố
l ng nhiên li u ít hay nhi u, vi c cung c p nhiên liê nhanh hay ch m.ượ ệ ề ệ ấ ụ ậ

đánh giá ch t l ng giai đo n này ta dùng t s t ng áp su t trung bìnhĐể ấ ượ ạ ỉ ố ă ấ
∆P/∆ϕ :đ c tr ng cho đ êm d u c a đ ng c .ặ ư ộ ị ủ ộ ơ
-N u ế ∆P/∆ϕ bé → đ ng c làm vi c êm và không gây ti ng gõ.ộ ơ ệ ế
-N u ế ∆P/∆ϕ l n ớ → đ ng c làm vi c không êm , có ti ng gõ.ộ ơ ệ ế
∆P/∆ϕ = (0,2 ÷ 0,6)MN/m
2
.đ .ộ
III-GIAI O N III : Đ Ạ (T đi m 3-4):giai đo n cháy chính kh i l ng h n h pừ ể ạ ố ượ ỗ ợ

công tác.
• i m 4: đ t đ c TĐ ể ạ ượ
Max

T c ố

đ cháy, t c đ to nhi t gi m d n vì :ộ ố ộ ả ệ ả ầ
-N ng đ Oồ ộ
2
gi m (Oxy ít d n)ả ầ
-S n v t cháy t ng d n.ả ậ ă ầ

Nhiên li u không còn cung c p giai đo n này ệ ấ ở ạ

Nhi t đ t ng Tệ ộ ă
Max
nh ng áp su t trong xi lanh gi m (vì Vư ấ ả
b/cháy
t ng)ă

Nhi t l ng to ra =(40-50)% :g i là giai đo n cháy chính.ệ ượ ả ọ ạ
IV-GIAI O N IV : Đ Ạ (T đi m 4-5) : giai đo n cháy r từ ể ạ ớ

i m 5: đi m k t thúc quá trình cháy, t i đây t c đ cháy = 0Đ ể ể ế ạ ố ộ

P, T ↓ nhanh

Giai đo n cháy r t dài s làm cho nhi t đ khí th i t ng ạ ớ ẽ ệ ộ ả ă → t n th t nhi t t ngổ ấ ệ ă
→ tính kinh t đ ng c gi m.ế ộ ơ ả


Mu n rút ng n giai đo n cháy r t này c n ph i hoàn thi n quá trình h n h p,ố ắ ạ ớ ầ ả ệ ỗ ợ
t ng c ng v n đ ng xoáy l c c a bu ng cháy và không cung c p nhiên li u giai đo nă ườ ậ ộ ố ủ ồ ấ ệ ở ạ
III
Nói chung giai đo n IV dài hay ng n ph thu c vào m c đ xoáy l c, th i gian phunạ ắ ụ ộ ứ ộ ố ờ
nhiên li u và m c đ phun t i nhiên l u.ệ ứ ộ ơ ệ
PHÂN TÍCH CÁC Y U T NH H NG QUÁ TRÌNH CHÁY NG CẾ Ố Ả ƯỞ ĐỘ Ơ
DIESSEL
1.Góc phun s m nhiên li uớ ệ
• Góc phun s m quá l n ớ ớ (↑ Góc phun s m) :t i th i đi m phun nhiên li u, P &Tớ ạ ờ ể ệ
trong xi lanh nh do đó ỏ τi ↑ → l ng nhiên li u phun vào nhi u ượ ệ ề → l ng nhiên li u cháy ượ ệ ở
CT nhi u, đi m đ t Pzmax lùi g n v CT Đ ề ể ạ ầ ề Đ → ∆p/∆ϕ l n ớ → đ ng c làm vi c không êm.ộ ơ ệ

Góc phun s m quá nh (ớ ỏ ↓ góc phun s m ) : ớ
i
τ
↓ → m c t ng áp su t và ứ ă ấ ∆p/∆ϕ
nh ỏ → đ ng c làm vi c êm tuy nhiên nhiên li u cháy không hoàn toàn ( m t mát nhiên li u vìộ ơ ệ ệ ấ ệ
m t ph n nhiên li u cháy trên đ ng gi n n ) ộ ầ ệ ườ ả ở → N
e
và tính kinh t d ng c gi m.ế ộ ơ ả

L a ch n góc phun s m t t nh t : ự ọ ớ ố ấ ϕ
s
=20
0
tr c CT.ướ Đ
2.Tính ch t nhiên li u :ấ ệ
85

• Nhiên li u có tr s Xêtan càng l n ệ ị ố ớ → th i gian cháy tr càng ng n (ờ ể ắ

i
τ

gi m )ả
→ đ ng c làm vi c êm và ng c l i.ộ ơ ệ ươ ạ

Ng i ta thí nghi m cho 3 lo i nhiên li u ( có cùng ườ ệ ạ ệ ϕ
s

)
và các đi u ki n làmề ệ
vi c khác c a đ ng c là nh nhau thì nhiên li u có tr s Xêtan càng l n ệ ủ ộ ơ ư ệ ị ố ớ → (
i
τ

gi m )ả
đ ng c làm vi c êm.ộ ơ ệ
3. Ch t l ng phun nhiên li u và qui lu t phun nhiên li uấ ượ ệ ậ ệ

Khi t ng áp su t phun ă ấ → nhiên li u s đ c phun t i (m c đ phun s ng mùệ ẽ ượ ơ ứ ộ ươ
t ng) ă →đ bay h i và hoa tr n v i không khí ể ơ ộ ớ →
i
τ

↓→QTC hoàn h o h n.ả ơ

s ng mù quy t đ nh ch t l ng phun nhiên li u.Độ ươ ế ị ấ ượ ệ

ng kính h t nhiên li u [Đườ ạ ệ φ]= (10 ÷40) µm.


đ ng đ u trong lo t phun.Độ ồ ề ạ

Qui lu t phun :ậ
- Qui lu t phun 1 :đ ng c cao t cậ ộ ơ ố
- Qui lu t phun 2 :đ ng c trung bình t c và th p t c.ậ ộ ơ ố ấ ố
4.T s nén ỉ ố ε :
* ↑ε→ t
0
& P lúc b t đ u phun nhiên li u( t i th i đi m phun nhiên li u ) ắ ầ ệ ạ ờ ể ệ →τi↓ →
∆P/∆ϕ ↓ → đ ng c làm vi c êm.ộ ơ ệ
* N u ế ε quá l n ớ → P tác d ng lên c c u piston, khu u ,bielle quá l n ụ ơ ấ ỷ ớ → ↓ tu i thổ ọ
các chi ti t trong d ng c (mu n không ế ộ ơ ố ↓ thì c c u khu u tr c thanh truy n ơ ấ ỷ ụ ề ↑ kích
th c ướ → t n th t ma sát nhi u ).ổ ấ ề
5.S vòng quay ng c nố độ ơ
n ↑→τi↓ ,ϕi giam; n u không t ng ế ă ϕ
I
thì nhiên li u cháy không h t ệ ế → nh khói đen.ả
( n ↑→ϕi↑ ,b t bu c ắ ộ ↑ϕ
s
)
6.K t c u bu ng cháy :ế ấ ồ Anh h ng đ n quá trình cháy.ưở ế
K t c u bu ng cháy s quy t đ nh ch t l ng hình thành h n h p ế ấ ồ ẽ ế ị ấ ượ ỗ ợ → t o xoáy l cạ ố
→ s hoà tr n gi a nhiên li u và không khí t t ự ộ ữ ệ ố → QTC t t h n.ố ơ
7. i u ki n n p khí n p m iĐ ề ệ ạ ạ ớ
Khi ↑ P& t
0
c a khí n p b ng ph ng pháp t ng áp ủ ạ ằ ươ ă → áp su t và nhi t đ cu i quáấ ệ ộ ố
trình n p ạ ↑→ rút ng n th i gian hình thành h n h p cháy ắ ờ ỗ ợ → τi↓→∆P/∆ϕ↓ , áp su t Max ấ ↑
8.V t li u làm piston – xi lanhậ ệ
N u b m t bu ng cháy quá nóng ế ề ặ ồ → τi↓ . Vì th đ i v i piston b ng gang có tế ố ớ ằ

0
>t
0
piston b ng h p kim Al ằ ợ →
i
τ
nh ỏ → đ ng c làm vi c êm.ộ ơ ệ
V-CÂN B NG NHI T TRONG QUÁ TRÌNH CHÁY NG C DIESEL- XÁCẰ Ệ ĐỘ Ơ
NH CÁC THÔNG SĐỊ Ố
Chu trình c p nhi t h n h p :ấ ệ ỗ ợ

Cháy đ ng tích CZẳ
/

Cháy đ ng áp :Z’Z, ph n ZZ’ sinh ra 1 công Lczẳ ầ
Ph ng trình cân b ng nhi t trong đ ng c diesel :ươ ằ ệ ộ ơ
Qcz =Lcz + ∆Ucz
tránh m c đ l i d ng nhi t t i đi m z, ta dùng h s l i d ng nhi t :Để ứ ộ ợ ụ ệ ạ ể ệ ố ợ ụ ệ
[ ] [ ]
Hz
QQcz /=
ξ
( ng c diesel :Độ ơ α > 1 ⇒ ∆Q
H
= 0)
czzcz
Hzcz
PPPVV
QQ
.,/

.
/
λρ
ξ
===
=⇒
86

Công c a quá trình CZ :ủ
//
zzczcz
LLL +=
Mà :
VcPVPLLL
zzz
zz
czcz
0
//
/
−==⇒=
Ta có :Pz.Vz = Mz.R.Tz, λ.Pc.Vc= λ.Mc.R.Tc
Lcz = R(Mz.Tz - λ.Mc.Tc)
( )
( ) ( )
KCBTAT
RCT
rM
Q
TaTb

TbaTTbRavTRCT
rM
Q
TbRavTbavMM
CRTMRCTMQ
TCMTCMTMTMRQ
TCMTCMUUU
zz
vcc
Hz
zpzz
zpzzzzzvcc
Hz
zzczz
vzzzvcccH
cvcczvzzcczzHz
cvcczvzzczcz
02
/
1
2
z
//
1
//
pz
//
vz
///
z

///
///
T 0
0)(
)1.(
.

(2) ).(.).(.)(
)1.(
.
.)(C .C /

(1)

==−+
=+−
+
−+
+=++=++
+
++=+==
+=++
−+−=⇔
−=−=∆
+
γ
ξ
ββ
ββλ
γ

ξ
β
λξ
λξ
⇒ 2 nghi m Tệ
z1
, T
z2
T= tz = 273
0
K
CHÚ Ý: Ph ng trình 2 n là ươ ẩ λ và Tz. Ch n ọ λ→ Tz
CÁC THÔNG S TRONG QUÁ TRÌNH CHÁY NG C DIESEL:Ố ĐỘ Ơ
1/-Ap su t cu i quá trình cháy(Pz)ấ ố :Pz = Pc.β.Tz/Tc ≤ [Pz]
Pz = λ.Pc Pza = Pz
2/-T s t ng áp su t ỉ ố ă ấ (λ): λ = Pz/Pc
λ = (βz/ρ).(Tz/Tc)
3/- T s gi n n ban u (ỉ ố ả ở đầ ρ):ρ = Vz/Vc , ρ = [(βz/λ)*(Tz/Tc)]
Ph ng trình (2) c a cân b ng nhi t có vi t l i nh sau :ươ ủ ằ ệ ế ạ ư
[ ]
314.8C )(
)(2270.314.8.
////
pz
00
///
+==
=−+++
vz
zpzzzcvcz

CCzt
tCtCQ
ββλλξ
ξ
z
X ng : ă ξ
z
=0.8 ÷ 0.95 Diesel : ξ
z
=0.7 ÷ 0.88
Gas : ξ
z
=0.8 ÷ 0.85
X ng : ă ξ
b
0.85 ÷ 0.95 Diesel: ξ
b
cao t c = 0.8 ố ÷ 0.9
Diesel: ξ
b
(trung bình t c ) = 0.85 ố ÷ 0.9

Q
H
X ng: Qă
H
=44000kJ/kg Diesel:
Q
H
= 42500

kj/kg

Q
H
α <1 :∆Q
H
= 119950 (1- α)Mo (kj/kg)
α ≥1 :∆Q
H
=
0
λ
X ng : ă λ =3.2 ÷ 4.2 Gas : λ =3 ÷ 5 Diesel:λ=1.6÷
2.5
b/c th ng nh tố ấ
Diesel b/c ng n cách : ă λ =1.2 ÷ 1.8
87

ρ
X ng: ă ρ =Vz/Vc =
1
Diesel: ρ = 1.2 ÷ 1.7
Tz X ng: Tz = 2400 ă ÷
2900
0
K
Diesel:Tz=1800
÷2300
0
K

Gas:Tz=2
200 ÷2500
0
K
Pz
Pza
X ng:Pz=3.5ă ÷7.5M
N/m
2
X ngPza=3.0 ă ÷6.5
MN/m
2
Diesel:Pz=Pza=
5 ÷12 MN/m
2
Gas:Pz=3
÷5MN/m
2
Pza=2.5 ÷4.5
MN/m
2
T NHI T MOLE TRUNG BÌNH DÙNG TRONG QUÁ TRÌNH CHÁY:Ỉ Ệ
[ ]
[ ]
tc
tov
tc
tov
tc
tovvc

mCrmCrCmC )()()1/(1).(
////
γγ
++==
kj/kmole.độ
//
)(
vc
tc
tov
CmC =
=t nhi t mole trung bình cu i quá trình nénỉ ệ ở ố
tz
tocvvz
CmC ).(
////
=
= t nhi t mole trung bình c a SVCỉ ệ ủ

α ≥ 1:
[ ]








+

+++
=
TZ
TOVNN
TZ
TOOVHOH
tz
tovo
tz
tovco
tz
tov
MCM
mCMMCMoCmMco
MCM
)(
)()().(2
./1).(
//
22
//
22
//
22
//
2
2
//

α < 1 :

[ ]








+
+++
=
tz
toVNN
tz
toVHH
tz
TtoOVHOH
tz
tovcoCO
TZ
TOVCOCO
tz
to
mCMCmM
CmMmCMMCM
MmC
)().(
).()()(
/1)(

//
22
//
22
//
22
////
22
2
//
Trong đó :
*
tz
toVO
Cm ).(
//
2
=23.723 = 0.00155 tz
*
tz
toVN
Cm ).(
//
2
=21.951 = 0.001457 tz
*
tz
toVH
Cm ).(
//

2
=19.678 = 0.001 tz
*
tz
toVCO
Cm ).(
//
2
=39.123 = 0.003349 tz
*
tz
toOVH
Cm ).(
//
2
=26.670 = 0.004438 tz
*-
tz
toVCO
Cm ).(
//
=22.49 = 0.001430 tz
D. PHUN NHIÊN LI U TRONG NG C DIESELỆ ĐỘ Ơ
I.CH T L NG PHUN NHIÊN LI UẤ ƯỢ Ệ
đ m b o ch t l ng hình thành khí h n h p trong xi lanh đ ng c ph i phunĐể ả ả ấ ượ ỗ ợ ộ ơ ả
nhiên li u thành nh ng h t nh kích th c đ u nhau ( ệ ữ ạ ỏ ứơ ề φ
h tạ
= 5- 50 µm), mu n có nh ngố ữ
h t nh thì ph i có áp su t phun l n : Pạ ỏ ả ấ ớ
phun

= (10 ÷180)MN/m
2
.
1.Ch t l ng phun nhiên li u c th hi n b ng phun nh và phun uấ ượ ệ đượ ể ệ ằ độ ỏ đề
c a nhiên li uủ ệ
a. phun nh :Độ ỏ đ c th hi n qua ượ ể ệ φ
tr b
c a t t c các h t ch a trong tia nhiênủ ấ ả ạ ứ
li u, khi n càng cao th i gian dành cho quá trình hoà tr n h n h p càng ng n vì th ph iệ ờ ộ ỗ ợ ắ ế ả
phun nhiên li u đ h t càng nh ( đ t bi t là trong bu ng cháy th ng nh t)ệ ộ ạ ỏ ặ ệ ồ ố ấ
Mu n cho quá trình hình thành khí h n h p có ch t l ng t t ố ỗ ợ ấ ượ ố → t c đ c a nhiênố ộ ủ
li u qua l phun : [Wnl] = (150 ệ ỗ ÷400) m/s
Wnl ph thu c :ụ ộ
- n và lo i bu ng cháy đ ng cạ ồ ộ ơ
- n t ng ă → Wnl ph i t ngả ă
-bu ng cháy th ng nh t có Wnl >Wnl các lo i bu ng cháy ng nồ ố ấ ạ ồ ă
cách.
88


Wnl đi qua l phun có ỗ
4
1

d
(1 và d là chi u dài và đ ng kính l phun) tínhề ườ ỗ
theo công th c sau :ứ

nl
P

Wnl
ζ
ϕ
Φ

=
2
(1)
ϕ = (0,7 ÷ 0,8) : h s t c đ c a l hình trệ ố ố ộ ủ ỗ ụ
∆P
φ
= P
φ
- Pc :hi u s gi a áp su t phun và áp su t trong bu ng cháyệ ố ữ ấ ấ ồ
thay vào 1 ⇒
.
2
.
2
2
ϕ
ρ
nlnl
W
PcP +=
Φ
(3)
b. phun u :Độ đề đ c th hi n qua s chênh l ch gi a th c t c a các h t và ượ ể ệ ự ệ ữ ự ế ủ ạ φ
tr b
c a các h t trong tiaủ ạ

2.Thông th ng xác nh phun nh và phun u dùng th c nghi mườ đị độ ỏ đề ự ệ
• Ph ng pháp th c nghi m hi n nay là phun nhiên li u lên m t ph ng có ph m tươ ự ệ ệ ệ ặ ẳ ủ ộ
l p glyxêrin ho c n c thu tinh, sau đó đem ch p nh các v t h n và phóng đ i nh đó,ớ ặ ướ ỷ ụ ả ế ằ ạ ả
đ m s h t và đo đ ng kính các h t, trên c s đó xây d ng đ ng đ c tính phun nhiên li uế ố ạ ườ ạ ơ ở ự ườ ặ ệ
(H.a) :

Theo đ ng 1 : S h t có đ ng kính nh 10 ườ ố ạ ườ ỏ µm t p trung, các h t phun v aậ ạ ừ
nh , đ uỏ ề

ng 2 : V a không nh , không đ uĐườ ừ ỏ ề

ng 3 : H t phun đ u nh ng không nhĐườ ạ ề ư ỏ
Nh v y : * 2 nhánh đi lên và đi xu ng c a đ ng đ c tính càng đ c thì đ phun đ u càngư ậ ố ủ ườ ặ ố ộ ề
t tố
* N u đ nh c a đ ng cong càng sát v i tr c tung thì đ phunế ỉ ủ ườ ớ ụ ộ
nh càng t tỏ ố
3.Ch tấ
l ng phun nhiên li u trong bu ng cháy c a ng c ph thu c vào :ượ ệ ồ ủ độ ơ ụ ộ
89
10 20 30 40 50
H.a
1
2
3
ng kínhĐườ
C a h t ủ ạ
(µm)
40
S h t %ố ạ
30

20
10
0

+ Ap su tấ
phun
+ Các kích
th c c a lướ ủ ỗ
phun
+ n b mơ
cao áp
+ nh tĐộ ớ
nhiên li uệ
+ L cự
c ng m t ngoàiă ặ
c a nhiên li uủ ệ
Theo
th c nghi mự ệ
a.T ng Pă
φ
→t c đ l uố ộ ư
đ ng c a nl qua l phun t ng ộ ủ ỗ ă → gi m kích th c c a các h t trong tia làm t ng đ phunả ướ ủ ạ ă ộ
nh c a tia.ỏ ủ
- P
φ
bc th ng nh t = (20 ố ấ ÷40 ) MN/m
2
- ng c c l n, nĐộ ơ ỡ ớ
th p ấ
= P

φ
=(70 ÷100) MN/m
2
- ng c cao t c PĐộ ơ ố
φ
=(150 ÷180) MN/m
2
-Bu ng cháy ng n cách : Pồ ă
φ
=(10 ÷50) MN/m
2
b.Gi m ả φ l phun ỗ → t ng đ phun nh và phun đ u c a tia nl : ch t l ngă ộ ỏ ề ủ ấ ượ
phun càng t t (phun s ng mù) (H.b)ố ươ
c.T ng nă
bc/ áp
→ t ng t c đ piston BCA ă ố ộ → P
φ
t ng ă → đ phun nh và phunộ ỏ
đ u t ng.ề ă
II.C U T O TIA NHIÊN LI UẤ Ạ Ệ
• Sau khi ra kh i l phun dòng nhiên li u đ c xác nh p vào t o thành tia nl.ỏ ỗ ệ ượ ậ ạ
Càng ra xa l phun, t cỗ ố
đ các h t nl trong tiaộ ạ
càng gi m vì không khíả
nén trong bu ng cháy gâyồ
s c c n khí đ ng đ i v iứ ả ộ ố ớ
tia.
a. Ph nầ
nhiên li u phun raệ
tr c : đ c phun vàoướ ượ

khu v c có P l n trongự ớ
bu ng cháy do đó g p khíồ ặ
đ ng trong bình r t l nộ ấ ớ
→ chuy n đ ng v i v nể ộ ớ ậ
t c ch m ( v n t c c aố ậ ậ ố ủ
ph n nhiên li u này gi mầ ệ ả
nhanh).
90
φ h t (ạ µm)
10 20 30 40 50
1
2 3
40
S h t %ố ạ
30
20
10
0
H.b
1:4 l x0.4 mmỗ
2:2 l x0.57mmỗ
3:1 l x0.9mmỗ
2
1
3
4
B
A



Ph n nhiên li u sau đó đ c phun vào môi tr ng mà tia nhiên li u đang v nầ ệ ượ ườ ệ ậ
đ ng cùng chi u phía tr c , g p ph i s c c n khí đ ng nh ộ ề ở ướ ặ ả ứ ả ộ ỏ → chuy n đ ng v i v nể ộ ớ ậ
t c nhanh vì v y ph n nhiên li u phun sau đu i k p ph n nhiên li u tr c và g t s nhiênố ậ ầ ệ ổ ị ầ ệ ướ ạ ố
li u phía tr c ra ngoài r i đi vào khu v c c a m i tia.ệ ướ ồ ự ủ ũ
b.Chính vì lý do trên mà tia nhiên li u đ c chia thành hai ph n có đ c đi m khácệ ượ ầ ặ ể
nhau : ph n lõi tia và ph n v tia.ầ ầ ỏ
* Ph n v tia: có m t đ và kích th c h t là nh . Nh ng h t nhiên li u có kíchầ ỏ ậ ộ ướ ạ ỏ ữ ạ ệ
th c nh nh t th ng n m khu v c ngoài cùng c a tia. ướ ỏ ấ ườ ằ ở ự ủ

Ph n lõi tia :có m t đ h t và kích th c h t là l n, có chuy n đ ng nhanh. H tầ ậ ộ ạ ướ ạ ớ ể ộ ạ
l n ch a nhi u n ng l ng (ch y u là đ ng n ng )ớ ứ ề ă ượ ủ ế ộ ă
M i đ ng cong ng v i 1 P bu ng khí nén.ỗ ườ ứ ớ ồ
Do nh h ng c a s c c n c a khí :W gi m nhanh, L t ng d ng Parabol, Bả ưở ủ ứ ả ủ ả ă ạ
t ng r t ítă ấ
91
L
1,4
1,8
2,2
2,6
3,0
1,8
2,2
2,6
3
5 10 15 20 25 30

150
100
50

0
B
W
0,7
1
1,4
B
L
Ap su t khí nénấ
MN/m
2
0,7 1,0

L,B(mm)
W(m/s)
ϕ
1

(
a
)

E. CÁC PH NG PHÁP HÌNH THÀNH KHÍ H N H P TRONG NG CƯƠ Ỗ Ợ ĐỘ Ơ
DIESEL
Quá trình hình thành khí h n h p trong đ ng c diesel đ c tínhỗ ợ ộ ơ ượ
t lúc b t đ u phun nhiên li u (trong khi nhiên li u đ c phun vào xi lanh đ ng c ) v iừ ắ ầ ệ ệ ượ ộ ơ ớ
không khí đ t o thành khí h n h p. Quá trình này chi m m t kho ng th i gian r t ng nể ạ ỗ ợ ế ộ ả ờ ấ ắ
b ng (0,04 ằ ÷ 0,01)sec. Trong đó m t ph n thu c quá trình nén và m t ph n thu c quá trìnhộ ầ ộ ộ ầ ộ
cháy. Trong th i gian ng n nh v y mu n cho nhiên li u cháy ki t và k p b c h i ta ph iờ ắ ư ậ ố ệ ệ ị ố ơ ả
t o m i đi u ki n cho nhiên li u đ c b c h i nhanh và các h t nhiên li u ph i đ c phânạ ọ ề ệ ệ ượ ố ơ ạ ệ ả ượ

b đ u trong bu ng cháy. Mu n nh v y ph i có nh ng ph ng pháp hình thành khí h nố ề ồ ố ư ậ ả ữ ươ ỗ
h p.ợ
BÀI 1 : CÁC PH NG PHÁP HÌNH THÀNH KHÍ H N H PƯƠ Ỗ Ợ
Có hai ph ng pháp sau:ươ
1.ph i h p ch t ch gi a hình d ng, kích th c c a bu ng cháy v i hìnhố ợ ặ ẽ ữ ạ ướ ủ ồ ớ
d ng, kích th c, s l ng và ph ng h ng c a các tia nhiên li u phun vào bu ng cháy.ạ ướ ố ượ ươ ướ ủ ệ ồ
2.T o ra v n đ ng xoáy l c m nh c a không khí không gian bu ng cháyạ ậ ộ ố ạ ủ ở ồ
đ hoà tr n đ u các h t nhiên li u v i không khí đ ng th i làm cho nhiên li u b c h i nhanh.ể ộ ề ạ ệ ớ ồ ờ ệ ố ơ
th c hi n các ph ng pháp này t ng ng có hai bu ng cháy sau :Để ự ệ ươ ươ ứ ồ
Bu ng cháy th ng nh t : s d ng 1 ồ ố ấ ử ụ
Bu ng cháy ng n cách : s d ng 2ồ ă ử ụ
BÀI 2 : HÌNH THÀNH KHÍ H N H P TRONG BU NG CHÁY TH NG NH TỖ Ợ Ồ Ố Ấ
(chambre injection dierect )
1-Gi i thi u chung :ớ ệ
Bu ng cháy th ng nh t là bu ng cháy mà toàn b Vồ ố ấ ồ ộ
bc
n m trong m t không gianằ ộ
th ng nh t.ố ấ
Thành ph nbu ng cháy g m : n p xylanh, đ nh piston, xylanh ( hai đ nh piston vàầ ồ ồ ắ ỉ ỉ
xylanh đ i v i lo i piston đ i đ nh )ố ớ ạ ố ỉ
Nhiên liêu đ c phun tr c ti p vào không gian bu ng cháy.ượ ự ế ồ
A-CÁC LO I BU NG CHÁY TH NG NH T I N HÌNHẠ Ồ Ố Ấ Đ Ể
1:Dùng cho đ ng c hai k , b n kộ ơ ỳ ố ỳ
2: ng c tàu thu hai k quét th ng t c đ ch m, m i xylanh đ c hai vòi phun cóĐộ ơ ỷ ỳ ẳ ố ộ ậ ỗ ặ
nhi u l .ề ỗ
3,4,5 : Dùng cho đ ng c hai k quét vòng.ộ ơ ỳ
5,7 : ng c hai k quét th ng trên m i xylanh đ c 1 đ n 4 vòi phunĐộ ơ ỳ ẳ ỗ ặ ế
8 : Dùng cho đ ng c hai k quét vòng.ộ ơ ỳ
92


9,10 : D ng c b n k ,lo i 9, lo i 10 dùng cho đ ng c diesel b n k caoộ ơ ố ỳ ạ ạ ộ ơ ố ỳ
t c nh IFA, REO.ố ư
a: S d ng đ ng c Gardnerử ụ ộ ơ
b : S d ng trên đ ng c Caterpillarử ụ ộ ơ
c: S d ng trên đ ng c Renaultử ụ ộ ơ
d: S d ng trên đ ng c Hesselmannử ụ ộ ơ
e :S d ng trên đ ng c Saurerử ụ ộ ơ
f: S d ng trên đ ng c Cittroen VWử ụ ộ ơ
g: S d ng trên đ ng c Mercedes – Unicử ụ ộ ơ
h: S d ng trên đ ng c Willemeử ụ ộ ơ
B-PHÂN LO I BU NG CHÁY TH NG NH TẠ Ồ Ố Ấ
a.Theo c di m c ph n ch y u V bu ng cháy :đặ ể đặ ầ ủ ế ồ

B c cháy trên đ nh piston nh 1,2,9, 10ố ỉ ư

B c cháy trên culasse nh 3,5,8ố ư

B c cháy v a đ t trên đ nh pistonố ừ ặ ỉ

B c cháy đ t gi a hai đ nh piston nh 6, 7ố ặ ở ữ ỉ ư
b.theo t di m hình thành khí h n h p : đặ ể ỗ ợ

Các bu ng cháy mà quá trình hoà tr n gi a nhiên li u và không khí ch y u d aồ ộ ữ ệ ủ ế ự
hình d ng, kích th c, s l ng và ph ng h ng c a các tia nhiên li u v i hình d ngạ ướ ố ượ ươ ướ ủ ệ ớ ạ
kích th c c a bu ng cháy còn s v n đ ng xoáy l c c a không khí trong bu ng cháy làướ ủ ồ ự ậ ộ ố ủ ồ
th y u (nh t 1 ứ ế ư ừ ÷ 5)

Bu ng cháy mà s v n đ ng xoáy l c c a không khí gây m t tác d ng quy tồ ự ậ ộ ố ủ ộ ụ ế
đ nh t i ch t l ng hình thành khí h n h p. ị ớ ấ ượ ỗ ợ Nh (6 ư ÷ 10)
II.BU NG CHÁY TH NG NH T KHÔNG T N D NG XOÁY L C DÒNGỒ Ố Ấ Ậ Ụ Ố

KHÍ
Bu ng cháy lo i này có hình v t tròn xoay cùng v i tr c xilanh, có t s dồ ạ ậ ớ ụ ỉ ố
B
/D l nớ

d
B
/D=(0,75 ÷ 0,9)

Nhiên li u phun v i áp su t phun : Pphun =(20 ệ ớ ấ ÷ 60)MN/m
2
và phun nhi u lề ỗ
(5 ÷ 10) l , các l có đ ng kính nh (d=0,15 ỗ ỗ ườ ỏ ÷ 0,25) mm

Góc chùm tia nhiên li u =(90 – 120ệ
0
)

Tia nhiên li u t i sát thành bu ng cháy nh ng không ch m vào thành.ệ ớ ồ ư ạ
93

1.H n h p nhiên li u và không khí trong lo i bu ng cháy này c hình thành nh sauỗ ợ ệ ạ ồ đượ ư
:
Không t o đ c xoáy l c trong xi lanhạ ượ ố

nh áp l c phun l n do đó nhiên li u đ c xé nh và phân b đ u kh p Vờ ự ớ ệ ượ ỏ ố ề ắ
bc
(nhờ
s phù h p gi a s l ng, hình dáng và s phân b tia nhiên li u )ự ợ ữ ố ượ ự ố ệ
2. u i m :Ư đ ể


K t c u bu ng cháy đ n gi n, hi u su t cao do nhi t truy n qua thànhế ấ ồ ơ ả ệ ấ ệ ề
bu ng cháy ít và không có t n th t l u đ ng dòng khí đ n gồ ổ ấ ư ộ ế
e
nh .ỏ

D kh i đ ng do nhi t cu i quá trình nén quá cao đ n không c n bougie xôngễ ở ộ ệ ố ế ầ
máy.
3.Khuy t i m :ế đ ể

α dùng cho lo i bu ng cháy này l n (ạ ồ ớ α =1,7 ÷ 2 ). N u nh h n đ ng c sế ỏ ơ ộ ơ ẽ
nh khói đen do không t n d ng xoáy l c (ch a hoà tr n h n h p t t )ả ậ ụ ố ư ộ ỗ ợ ố

R t nh y c m v i thay đ i n ( s vòng quay), vì khi n thay đ i thì Pphunấ ạ ả ớ ổ ố ổ
thay đ i nên làm thay đ i rõ r t ch t l ng hình thành khí h n h p .ổ ổ ệ ấ ượ ỗ ợ

T c đ t ng áp su t trong bu ng cháy l n do bay h i và hoà tr n gi a nhiênố ộ ă ấ ồ ớ ơ ộ ữ
li u và không khí trong th i gian cháy tr r t mãnh li t và th i gian cháy tr dài ( ệ ờ ễ ấ ệ ờ ễ ∆P/∆ϕ=
1,5 MN/m
2
. độ

Khi thay đ i nhiên li u, nh h ng đ n ch t l ng phun ra và hình thành h nổ ệ ả ưở ế ấ ượ ỗ
h p ợ

H th ng nhiên li u đòi h i chính xác, có tu i th th p do Pphun cao và hay bệ ố ệ ỏ ổ ọ ấ ị
ngh t các l tia ho c l tia quá nh .ẹ ỗ ặ ỗ ỏ
4.Ph m Vi S D ng :ạ ử ụ ng c t nh t i, tàu thu , tàu ho t c đ ch m m t vàiĐộ ơ ĩ ạ ỷ ả ố ộ ậ ộ
tr ng h p dùng trên ô tô v i xi lanh t ng đ i l n D ườ ợ ớ ươ ố ớ ≥ 120 mm
III.BU NG CHÁY TH NG NH T T N D NG XOÁY L C DÒNG KHÍỒ Ố Ấ Ậ Ụ Ố

1.BU NG CHÁY LO I A:Ồ Ạ
Bu ng cháy lo i này có hình v t tròn xoay cùng tr c xi lanh, khoét sâu trong đ nh pistonồ ạ ậ ụ ỉ

d
B
/D=0,35 ÷0,75

V
B
/Vc =0,75 ÷ 0,9

Khi piston đi t đ ng c D đ n đ ng c T trong hành trình nén, không khí b nénừ ộ ơ ế ộ ơ ị
vào ph n th tích b khoét. T o ra xoáy l c và khi cách đ ng c T kho ng cách (6 ầ ể ị ạ ố ộ ơ ả ÷ 12)t c đố ộ
dòng xoáy đ t giá tr Max. nh t s dạ ị ờ ỉ ố
B
/D t ng đ i nh và Vb/ Vc l n nên chuy n đ ng xoáyươ ố ỏ ớ ể ộ
l c trong bu ng cháy r t m nh. Nhiên li u cháy t tâm ra ngoài. Kim phun nhi u l (3 ố ồ ấ ạ ệ ừ ề ỗ ÷ 5)
và Pphun t ng đ i l n (15 ươ ố ớ ÷ 20)MN/m
2
góc phun s m t (6 ớ ừ ÷ 12 )

Ph ng pháp hình thành h n h p là ph ng pháp màng th tích ươ ỗ ợ ươ ể
a. u i m :Ư đ ể

T c đ t ng áp su t ố ộ ă ấ ∆P/∆ϕ không l n l m đ n đ ng c làm vi c êmớ ắ ế ộ ơ ệ

ng c làm vi c đ c v i Độ ơ ệ ượ ớ α =1,5 ÷1,7 (α t ng đ i nh ), do t n d ngươ ố ỏ ậ ụ
đ c n ng l ng c a dòng khí vào vi c hoà tr n h n h p đ n đ ng c làm vi c ượ ă ượ ủ ệ ộ ỗ ợ ế ộ ơ ệ ở α nh màỏ
không có hi n t ng nh khói đen.ệ ượ ả


Ch t l ng hình thành khí h n h p ít ph thu c vào n.ấ ượ ỗ ợ ụ ộ

Ch t l ng hình thành khí h n h p ít ph thu c vào tính ch t lý hoá nhiên li u.ấ ượ ỗ ợ ụ ộ ấ ệ

kh i đ ng tính kinh t cao.Đễ ở ộ ế
b.Khuy t i m:ế đ ể

T n th t nhi t qua thành bu ng cháy l n, l u đ ng dòng khí l n đ n t n th tổ ấ ệ ồ ớ ư ộ ớ ế ổ ấ
l u đ ng.ư ộ
94


K t c u đ nh piston ph c t p, n ng, l c qn tính t nh ti n l n , đ n l c tácế ấ ỉ ứ ạ ặ ự ị ế ớ ế ự
d ng lên chi ti t cao.ụ ế
c.Ph m vi s d ng :ạ ử ụ

c s d ng ngày càng r ng rãi trên ơ tơ v n t iĐượ ử ụ ộ ậ ả
2.BU NG CHÁY LO I B :Ồ Ạ
a
Dầu bôi trơn
làm mát ở
dưới đỉnh
piston
ng c bu ng cháy lo i A có m t khuy t đi m là khơng kh ng ch đ c q trình b cĐộ ơ ồ ạ ộ ế ể ố ế ượ ố
cháy, cháy giai đo n hai còn nhi u (30 ở ạ ề ÷50 )% do đó đ ng c làm vi c khơng êm, PzMaxộ ơ ệ
l n.ớ

Nh ph ng pháp hình thành h n h p màng v i q trình M (Meuner) do kờ ươ ỗ ợ ớ ỹ
s S. Meuner đ s ng th c hi n trong bu ng cháy M.A.N (la i B) kh c ph c đ cư ề ướ ự ệ ồ ọ ắ ụ ượ
khuy t đi m c a lo i A.ế ể ủ ạ


Bu ng cháy lo i B có d ng hình c u có đ ng kính 0,5 D kht sâu trong đ nhồ ạ ạ ầ ườ ỉ
piston và đ ng tr c v i xi lanh. Phun d u nh t làm mát d i đ nh piston nh m m c đíchồ ụ ớ ầ ớ ở ướ ỉ ằ ụ
t o cho đ nh có nhi t đ =(200 ạ ỉ ệ ộ ÷400)
0
C.

Nhiên li u đ c phun qua vòi phun 1 – 2 l , Pphun =(1,5 ệ ượ ỗ ÷1B)MN/m
2
. kim
phun đ c đ t nghiêng đ tia nhiên li u t o v i bu ng cháy m t góc 5ượ ặ ể ệ ạ ớ ồ ộ
0
.

Khơng khí có chuy n đ ng ti p tuy n (quay tròn ) nh b trí ng n p ti pể ộ ế ế ờ ố ố ạ ế
tuy n v i xi lanh và b xốy m nh do k t c u đ nh piston nh hình v , chi u chuy n đ ngế ớ ị ạ ế ấ ỉ ư ẽ ề ể ộ
ti p tuy n quay c a khơng khí cùng chi u v i tia nhiên li u.ế ế ủ ề ớ ệ
Nhiên li u khi phun vào do kho ng cách t l phun đ n đi m ch m bé đ n góc t i c aệ ả ừ ỗ ế ể ạ ế ớ ủ
nhiên li u nh . Dòng khí chuy n đ ng cùng chi u v i tia nhiên li u. Nên m t ph n r t nhệ ỏ ể ộ ề ớ ệ ộ ầ ấ ỏ
(5%) đ c phân b vào Vượ ố
bc
xé nh và bay h i, ph n l n tráng lên thành bu ng cháy thành màngỏ ơ ầ ớ ồ
m ng m t di n tích l n. Ph n nhiên li u bay h i tr c cu n vào tâm b c cháy và có nhi tỏ ở ộ ệ ớ ầ ệ ơ ướ ố ố ệ
l n nh t đ n b c cháy tr c.ớ ấ ế ố ướ
* Do thành bu ng cháy khơng nóng q, nhiên li u d ng màng khơng b phá hu . Tuyồ ệ ở ạ ị ỷ
nhiên v i nhi t đ thành bu ng cháy c ng thêm chuy n đ ng xốy l c c a khơng khí m nhớ ệ ộ ồ ộ ể ộ ố ủ ạ
đ n nhiên li u bay h i nhanh và t o thành h n h p do đó h n h p b cu n d n vào và ti pế ệ ơ ạ ỗ ợ ỗ ợ ị ố ầ ế
t c cháy nh ng n l a b c cháy ban đ u, do đó nhiên li u t màng bay h i lên càng nhanh vàụ ờ ọ ử ố ầ ệ ừ ơ
b c cháy càng m nh. Q trình M v c b n kh ng ch đ c th i gian cháy tr và các giaiố ạ ề ơ ả ố ế ượ ờ ễ
đo n sau. ạ

a. u i m:Ư Đ ể
Ngồi vi c th a h ng nh ng u đi m c a bu ng cháy th ng nh t nó còn có nh ngệ ừ ưở ữ ư ể ủ ồ ố ấ ữ
u đi m n i b t sau:ư ể ổ ậ

S d ng đ c nhi u lo i nhiên li uử ụ ượ ề ạ ệ

ng c làm vi c êm, Độ ơ ệ ∆P/ ∆ϕ nh , Pzỏ
Max
th p, Pzấ
Max
=6 ÷ 7 MN/m
2
95

b.Khuy t i m :ế Đ ể

K t c u đ nh piston ph c t p, đ u piston dài, đi u ki n làm vi c c a segmentế ấ ỉ ứ ạ ầ ề ệ ệ ủ
khó kh n.ă

ng c có D Độ ơ ≥ 200mm thì vi c t o màng trên m t di n tích l n r t khó th cệ ạ ộ ệ ớ ấ ự
hi n.ệ
c.Ph m Vi S D ng :ạ ử ụ

c s d ng đ ng c có D =(100 Đượ ử ụ ở ộ ơ ÷130)mm r t có hi u qu , v i tínhấ ệ ả ớ
kinh t và đ ng l c khá cao (ge<230g/KWh, Pe= (0,65 ế ộ ự ÷ 0,75)MN/m
2
.
BÀI 3 :HÌNH THÀNH KHÍ H N H P TRONG BU NG CHÁY NG N CÁCHỖ Ợ Ồ Ă
Th ng đ c chia thành hai ph n n i nhau b ng các h ng thông, bu ng cháyườ ượ ầ ố ằ ọ ồ
chính n m thân máy hay culasse (n p máy).ằ ở ắ

I.HÌNH THÀNH KHÍ H N H P TRONG BU NG CHÁY D B :Ỗ Ợ Ồ Ự Ị
1:Kim phun ;2:Bu ng cháy d b ; 3:H ng phun; 4:L thông;ồ ự ị ọ ỗ
5:Bu ng cháy chính; 6:Bougie xông máyồ
Bu ng cháy d b đ ng c 4 k làm mát b ng n c (Hình 22).ồ ự ị ộ ơ ỳ ằ ướ
V bu ng cháy chia làm hai ph n :ồ ầ

Bu ng cháy d b đ t trên culasse chi m kho ng (0,25 ồ ự ị ặ ế ả ÷ 0,4 ) V toàn b bu ngộ ồ
cháy.

Bu ng cháy chính là ph n còn l i và đ t tr c ti p trong không gian c a xi lanh.ồ ầ ạ ặ ự ế ủ
Bu ng cháy d bj n i v i bu ng cháy chính b ng m t l thông nh . Trên đ ng tâmồ ự ố ớ ồ ằ ộ ỗ ỏ ườ
c a bu ng cháy d b ng i ta đ t vòi phun m t l .ủ ồ ự ị ườ ặ ộ ỗ
1. C I M HÌNH THÀNH KHÍ H N H P :ĐẶ Đ Ể Ỗ Ợ

Trong hành trình nén không khí đ c đ y t bu ng cháy chính lên bu ng cháy dượ ẩ ừ ồ ồ ự
b . chênh l ch áp su t gi a V chính và ph b ng (0,3 ị ệ ấ ữ ụ ằ ÷ 0,8) do đó dòng khí đi vào bu ng cháyồ
d b v i v n t c l n gây ra v n đ ng xoáy l c trong bu ng cháy d b ự ị ớ ậ ố ớ ậ ộ ố ồ ự ị → không khí hoà
tr n t t v i nhiên li u trong bu ng cháy d b .ộ ố ớ ệ ồ ự ị

Sau khi phun nhiên li u trong bu ng cháy d b h n h p trong bu ng cháy dệ ồ ự ị ỗ ợ ồ ự
b b c cháy tr c làm P và nhi t đ trong bu ng cháy d b nhanh chóng t ng lên và t ng r tị ố ướ ệ ộ ồ ự ị ă ă ấ
nhi u so v i P và nhi t đ trong bu ng cháy chính s làm cho toàn b h n h p SVC + nhiênề ớ ệ ộ ồ ẽ ộ ỗ ợ
li u ch a cháy + không khí di chuy n sang bu ng cháy chính v i m t t c đ l n.ệ ư ể ồ ớ ộ ố ộ ớ
96
5
6
H.1
4
3
2

1


Sau khi chuy n sang bu ng cháy chính s nhiên li u còn l i ch a cháy ti pể ồ ố ệ ạ ư ế
t c b c h i và cháy ti p . đây s l u đ ng v i v n t c l n c a h n h p sang bu ng cháyụ ố ơ ế Ở ự ư ộ ớ ậ ố ớ ủ ỗ ợ ồ
chính t o đi u ki n hồ tr n t t. L thơng gi a bu ng cháy d b và bu ng cháy chínhạ ề ệ ộ ố ỗ ữ ồ ự ị ồ
th ng r t nóng là đi u ki n r t t t cho s b c h i c a nhiên li u khi đi qua l này do đóườ ấ ề ệ ấ ố ự ố ơ ủ ệ ỗ
gi m th i gian cháy tr c ng nh th i gian tồn b q trình cháy.ả ờ ễ ũ ư ờ ộ
Tóm l i :Tác d ng c a bu ng cháy d b là s d ng m t ph n n ng l ng c a nhiênạ ụ ủ ồ ự ị ử ụ ộ ầ ă ượ ủ
li u ch a cháy + SVC sang bu ng cháy chính đ ti p t c cháy ti p, Pphun khơng l n l mệ ư ồ ể ế ụ ế ớ ắ
Pphun =(8 ÷ 15) MN/m
2
, có th s d ng vòi phun h m t l .ể ử ụ ở ộ ỗ
2. u i m:Ư Đ ể

ng c có th làm vi c đ c v i Độ ơ ể ệ ượ ớ α t ng đ i nh :ươ ố ỏ α =1,2 ÷1,4

Pe t ng đ i l n Pe =(0,65 ươ ố ớ ÷0,75) MN/m
2

Có th s d ng nhi u lo i nhiên li u khác nhau.ể ử ụ ề ạ ệ

∆P/∆ϕ khơng l n l m, ớ ắ ∆P/∆ϕ =(0,2 ÷ 0,85) MN/m
2
.độ

Pz
nhỏ
=(4,5 ÷ 6) MN/m
2



R t nh y c m v i n đ ng c .ấ ạ ả ớ ộ ơ
3.Khuy t i m :ế Đ ể

Khó kh i đ ng (đ kh c ph c khuy t đi m này b ng cách dùng bougie xơng máyở ộ ể ắ ụ ế ể ằ
)

Ge l n :ge=(250 ớ ÷ 295) g/KWh là vì :
- có m t ph n n ng l ng b t n th t do v n đ ng xốy l c m nh trongộ ầ ă ượ ị ổ ấ ậ ộ ố ạ
bu ng cháy.ồ
- M t ph n n ng l ng b t n th t đ kh c ph c s c c n l u đ ng qua lộ ầ ă ượ ị ổ ấ ể ắ ụ ứ ả ư ộ ỗ
thơng t ng đ i nh .ươ ố ỏ

C u t o n p culasse ph c t pấ ạ ắ ứ ạ
II.HÌNH THÀNH KHÍ H N H P TRONG BU NG CHÁY XỐY L C :Ỗ Ợ Ồ Ố
1.Kim phun
3.b/c xoay lốc
4.b/c chính
Sử dụng trên động cơ Diesel Perkin
(H.2)
1:Kim phun
2:Bougie xơng máy
3:Bu ng cháy xốy l cồ ố
4:Bu ng cháy chínhồ
97

1. Kim phun
2.Bougie xoâng
maùy

3. b/c xoaùy loác
4. b/c chính
Th tích bu ng cháy xoáy l c g m hai ph n:ể ồ ố ồ ầ

Bu ng cháy xoáy l c có d ng hình c u ho c hình tr đ t trên culasse ho c trênồ ố ạ ầ ặ ụ ặ ặ
thân đ ng c . V xoáy l c =(40 ộ ơ ố ÷60)% Vc

Bu ng cháy chính đ t tr c ti p trên không gian c a xi lanh.ồ ặ ự ế ủ
-Hai bu ng cháy đ c thông v i nhau b ng m t ho c vài l thông có ti t di nồ ượ ớ ằ ộ ặ ỗ ế ệ
t ng đ i nh (ti t di n =1 ươ ố ỏ ế ệ ÷2,5% di n tích Vc và l n d n v phía bu ng cháy chính.)ệ ớ ầ ề ồ
-Nhiên li u đ c phun qua m t l phun, Pphun =(8 ệ ượ ộ ỗ ÷15)MN/m
2
(áp su t phunấ
nh ) đ t bu ng cháy xoáy l c h ng ti p tuy n v i chi u dòng khí.ỏ ặ ở ồ ố ướ ế ế ớ ề
-Khi piston đi lên trong hành trình nén, không khí b d n v bu ng xoáy l c,ị ồ ề ồ ố
chênh l ch áp su t gi a bu ng chính và xoáy l c kho ng (0,1 ệ ấ ữ ồ ố ả ÷0,2)MN/m
2
.
-T c đ dòng khí đ t max cách CT kho ng 40ố ộ ạ Đ ả
0
. cu i quá trình nén nhiên li uố ệ
phun vào, tia nhiên li u xoáy l c v i không không khí r t m nh, nhiên li u v ngoài bệ ố ớ ấ ạ ệ ở ỏ ị
b c h i tr c và b xé nh , bay h i t o thành h n h p và b b c cháy do đó s b cu n t iố ơ ướ ị ỏ ơ ạ ỗ ợ ị ố ẽ ị ố ớ
vùng h ng, đây nhi t đ cao nh t và h n h p ti p t c cháy, nhi t đ và P bu ng cháy xoáyọ ở ệ ộ ấ ỗ ợ ế ụ ệ ộ ở ồ
l c r t cao, lúc này chênh l ch áp su t gi a bu ng cháy xoáy l c và bu ng chính= (0,4ố ấ ệ ấ ữ ồ ố ồ
÷0,5)MN/m
2
.
-Nh có dòng khí và nhiên li u chuy n đ ng m nh t bu ng cháy xoáy l c raờ ệ ể ộ ạ ừ ồ ố
đ n môi ch t trong không gian trên đ nh piston chuy n đ ng m nh đ ng th i đ c s yế ấ ỉ ể ộ ạ ồ ờ ượ ấ

nóng qua h ng thông đ n nhiên li u ch a cháy có đi u ki n t t đ bay h i và hoà tr n v iọ ế ệ ư ề ệ ố ể ơ ộ ớ
không khí đ n giúp cho nhiên li u cháy hoàn toàn h n.ế ệ ơ
a. u i m :Ư Đ ể

ng c làm vi c v i Độ ơ ệ ớ α nh (ỏ α =1,2 ÷1,4)

ng c làm vi c êm, Độ ơ ệ ∆P/∆ϕ nh (ỏ ∆P/∆ϕ =0,3 ÷0,5 MN/m
2

Pz không l n l m (Pz =5,5 ớ ắ ÷ 6,5 MN/m
2
.đ )ộ

S d ng đ c nhi u lo i nhiên li u.ử ụ ượ ề ạ ệ

ng c làm vi c n đ nh khi n và ph t i thay đ iĐộ ơ ệ ổ ị ụ ả ổ

H th ng nhiên li u ít b h h ng, áp su t phun thay đ i.ệ ố ệ ị ư ỏ ấ ổ

H th ng nhiên li u ít b h h ng ,áp su t phun th p, kim phun có m t l tia.ệ ố ệ ị ư ỏ ấ ấ ộ ỗ
b.Khuy t i m :ế Đ ể

η
t
th pấ

ge l n , ge =(240 ớ ÷265)g/KWh là vì:
-V n đ ng r iậ ộ ố
-S c c n c a l thôngứ ả ủ ỗ
-Fw/Vc l nớ


ng c khó kh i đ ngĐộ ơ ở ộ

C u t o culasse ph c t p khó b trí supapấ ạ ứ ạ ố
98


khu v c đ nh piston đ i di n h ng thông có nhi t đ r t l n Ơ ự ỉ ố ệ ọ ệ ộ ấ ớ
c.Ph m Vi S D ng :ạ ử ụ

dùng trên đ ng c cao t c, D t ng đ i nh .ộ ơ ố ươ ố ỏ
BU NG CHÁY LANOVAỒ
1.Bu ng cháy lanova g m :ồ ồ bu ng cháy chính và b n bu ng không khí. Bu ngồ ố ồ ồ
không khí l i chia làm hai bu ng :bu ng nh ( bu ng không khí th c p 2a), bu ng sạ ồ ồ ỏ ồ ứ ấ ồ ơ
c p (bu ng 2b)ấ ồ
V không khí 2a = 2b =25% Vc, trong đó: bu ng 2a chi m (5 ồ ế ÷10) %Vc
Bu ng 2a ,2b, bu ng chính đ c n i v i nhau b ng m t l thông nh .ồ ồ ượ ố ớ ằ ộ ỗ ỏ
Phun nhieân lieäu (H.3b)
2.Quá trình hình thành khí h n h p nh sau :ỗ ợ ư

Quá trình nén, nén không khí đi vào bu ng không khí v i hi u s áp su t haiồ ớ ệ ố ấ
bu ng chính và không khí không l n l m.ồ ớ ắ

Cu i nén kim phun nhiên li u vào bu ng cháy chính h ng t i niêm l thôngố ệ ồ ướ ớ ỗ
bu ng 2a.ồ
-M t ph n nhiên li u và không khí vào bu ng 2a và b c cháy. Do Vộ ầ ệ ồ ố
2a
r t nh nên Pấ ỏ
trong 2a t ng lên nhanh (Pă
2a

= 7÷8 MN/m
2
), lúc này P
b c cháy chínhố
= (4 ÷ 5)MN/m
2
do đó h nỗ
h p t bu ng 2a, 2b phun ra bu ng chính v i t c đ r t cao t o cho s hoà tr n + b cợ ừ ồ ồ ớ ố ộ ấ ạ ự ộ ố
h i + b c cháy t t trong bu ng chính.ơ ố ố ồ

Theo (hình 3c)bu ng cháy chính ki u s 8 có tác d ng làm t ng v n đ ng xoáyồ ể ố ụ ă ậ ộ
l c.ố
a. u i m:Ư đ ể

ng c làm vi c đ c Độ ơ ệ ượ ở α nh (ỏ α =1,2 ÷1,4)

Pe t ng đ i cao.ươ ố
b.Khuy t i m :ế đ ể
99


Khó kh i đ ng, kh c ph c b ng cách gi a bu ng 2a và 2b có m tở ộ ắ ụ ằ ữ ồ ộ
l thông nh , lúc kh i đ ng ta b t l này. Sau khi đ ng c làm vi c ta m l này ra.ỗ ỏ ở ộ ị ỗ ộ ơ ệ ở ỗ

C u t o culasse ph c t p.ấ ạ ứ ạ
2a 2b
3
3
2a 2b
H.3c

ng c diesel v i rãnh thông bu ng cháy ph có ti t di n không gian thayĐộ ơ ớ ở ồ ụ ế ệ
i :đổ
ng c diesel có bu ng đ t ph thông v i xi lanh b ng m t đ ng thông cóĐộ ơ ồ ố ụ ớ ằ ộ ườ
ti t di n thay đ i trong quá trình nén và gi n n r t đáng đ c l u ý. Chúng ta đã bi t r ngế ệ ổ ả ở ấ ượ ư ế ằ
đ ng c diesel có bu ng đ t tr c thì áp su t phun d u không l n. H n h p đ cở ộ ơ ồ ố ướ ấ ầ ớ ỗ ợ ượ
hình thành là nh có n ng l ng v n chuy n không khí t xi lanh vào bu ng đ t tr cờ ă ượ ậ ể ừ ồ ố ướ
trong quá trình nén, nh v y có s tiêu hao n ng l ng đ v n chuy n không khí vàư ậ ự ă ượ ể ậ ể
đ ng th i có s gi m h s s d ng nhi t đ ng c diesel. Ta có th kh c ph cồ ờ ự ả ệ ố ử ụ ệ ộ ơ ể ắ ụ
nh c đi m này b ng nhi u bi n pháp, trong đó vi c s d ng bu ng đ t có ti t di nượ ể ằ ề ệ ệ ử ụ ồ ố ế ệ
thay đ i kênh n i(l thông) là h p lý h n c . S đ c a đ ng c diesel này đ c chổ ở ố ỗ ợ ơ ả ơ ồ ủ ộ ơ ượ ỉ
trên hình III.38
Hình III.38: S đ cáu t o c a đ ng c diesel bu ng cháy ng n cách có ti t di nơ ồ ạ ủ ộ ơ ồ ă ế ệ
kênh n i thay đ iố ổ
1
2
3
4
1.Kim phun 2.Bu ng cháy tr cồ ướ
3.Rãnh n i 4.M u l i trên đ nh pistonố ấ ồ ỉ
Bu ng đ t này do tr ng đ i h c D u M Pháp PE-YZAM đ xu t và ápồ ố ườ ạ ọ ầ ỏ ở ề ấ
d ng cho đ ng c “Pilstih”. Kênh n i bu ng đ t tr c v i xi lanh có ti t di n thôngụ ộ ơ ố ồ ố ướ ớ ế ệ
qua l n. B i v y n ng l ng tiêu hao đ v n chuy n không khí t xi lanh vào bu ngớ ở ậ ă ượ ể ậ ể ừ ồ
đ t tr c không đáng k . Ch khi vào cu i thì nén, thì ti t di n thông qua c a kênh n iố ướ ể ỉ ố ế ệ ủ ố
m i b gi m đi do ph n l i c a đ nh piston che l p m t ph n. Vào cu i quá trình nén ,ớ ị ả ầ ồ ủ ỉ ấ ộ ầ ố
không khí b đ y vào bu ng đ t tr c qua khe h hình vành kh n gi a thành c a kênhị ẩ ồ ố ướ ở ă ữ ủ
n i và ph n l i piston. V i ph ng pháp t o h n h p này đ ng c đ t đ c nh ngố ầ ồ ở ớ ươ ạ ỗ ợ ộ ơ ạ ượ ữ
100

ch tiêu v kinh t cao h n so v i bu ng đ t tr c thông th ng, n ng đ NOx c cỉ ề ế ơ ớ ồ ố ướ ườ ồ ộ ự
đ i trong khí x đ ng c diesel kh o sát đ t kho ng 0,06%(….pm).ạ ả ộ ơ ả ạ ả

ng c Diesel có bu ng cháy d ng xuy n :Độ ơ ồ ạ ế
Ng i ta đã nh n đ c k t qu khá t t v tính đ c h i khi th đ ng c Dieselườ ậ ượ ế ả ố ề ộ ạ ử ộ ơ
máy bay, 2 thì, có s đ quét vòng v i bu ng cháy đ c hoàn thi n. Có d ng xuy nơ ồ ớ ồ ượ ệ ạ ế
(toriod), đ c b trí trong n p xi lanh (xem hình III.39a). cu i quá trình nén ph nượ ố ắ Ở ố ầ
d i c a bu ng đ t đ c đóng l i b ng m t k t c u đ c bi t t o xoáy l c đ t đ nhướ ủ ồ ố ượ ạ ằ ộ ế ấ ặ ệ ạ ố ặ ở ỉ
piston. Trong k t c u này, ng i ta dùng m t khe rãnh kéo dài qua đó không khí phíaế ấ ườ ộ ở
tr c nhiên li u phun , đ c khu y tr n m nh m trên chu vi c a bu ng cháy, đ ngướ ệ ượ ấ ộ ạ ẽ ủ ồ ồ
th i đ m b o có s hoà tr n tri t đ nhiên li u phun v i không khí. i u này t o nênờ ả ả ự ộ ệ ể ệ ớ Đ ề ạ
m t h n h op khá đ ng nh t nh ng h i giàu trong bu ng cháy. Khi đ t cháy l ng NOxộ ỗ ự ồ ấ ư ơ ồ ố ượ
th i ra đ c h n ch do cháy thi u Oả ượ ạ ế ế
2
.
Hình III.39 : S đ nguyên lý c a đ ng c Diesel bu ng cháy ng n cách v iơ ồ ủ ộ ơ ồ ă ớ
piston có k t c u đ c bi t đ t o xoáy l c ( m i tên ch chi u chuy n đ ng c a dòngế ấ ặ ệ ể ạ ố ũ ỉ ề ể ộ ủ
khí trong bu ng cháy và s thay đ i NOx ).ồ ự ổ
1.M u l i trên đ nh piston 2.Chùm tia nhiên li uấ ồ ỉ ệ
3.Kim phun 4.Bu ng cháy d ng xuy nồ ạ ế
Trên hình III.39b ta kh o sát s ph thu c n ng đ NOx theo áp su t trungả ự ụ ộ ồ ộ ấ
bình Pe c a đ ng c trên. N ng đ NOx trong khí x không l n h n (150 ủ ộ ơ ồ ộ ả ớ ơ ÷130)ppm. V iớ
ph ng pháp hình thành h n h p này, do s khu y tr n nhiên li u v i không khí t t trongươ ỗ ợ ự ấ ộ ệ ớ ố
bu ng cháy . m i ch đ làm vi c c a đ ng c (ngo i tr khi kh i đ ng ) cho th y đồ Ở ọ ế ộ ệ ủ ộ ơ ạ ừ ở ộ ấ ộ
khói th p. L ng HC không cháy và CO th i ra bé. Ngoài ra đ ng c này có tính kinh t cao,ấ ượ ả ộ ơ ế
su t tiêu hao nhiên li u riêng t c đ trung bình là 248g/Kwh ( n danh ngh a b ng 1850ấ ệ ở ố ộ ĩ ằ
v/ph ).
D.QUÁ TRÌNH GIÃN NỞ
Trong th c t quáự ế
trình giãn n di n ra r t ph cở ễ ấ ứ
t p, vì trong th i gian di n bi nạ ờ ễ ế
còn có nhi u hi n t ng khác cùngề ệ ượ
phát sinh nh :ư


Cháy r t trên đ ngớ ườ
giãn nở
101
2 3 4 5 6 Pe.10
5
Pa
NOx PPm
300
200
100
°
CTĐ
°
CDĐ
V

b
• Z
P
constV
n
=
2
P


Trao đ i nhi t v i xi lanh trong đi u ki n :P, tổ ệ ớ ề ệ
0
, di n tích truy n nhi t thayệ ề ệ

đ i .ổ

Hi n t ng l t khí qua các khe h gi ã xi lanhvà segments trong quá trình giãnệ ượ ọ ở ư
n môi ch t công tác luôn luôn m t nhi t.ở ấ ấ ệ

Quá trình giaqnx n trong th c t là m t quá trình giãn n đa bi n (QT đa bi n)ở ự ế ộ ở ế ế
mà trong đó có ch s giãn n đa bi n bi n đ i b ng ch s giãn n đa bi n trung bình nỉ ố ở ế ế ổ ằ ỉ ố ở ế
2
.
[n
2
]x ng = 1,23 ă ÷1,27
[N
2
}diesel =1,14 ÷1,23
BÀI 1 :CÁC THÔNG S C B NỐ Ơ Ả
G m ba thông s :nồ ố
2
; P
b
; T
b
δ =Vb/Vz (δ :t s giãn n sau)ỉ ố ở
* Ph ng trình đa bi n :Pz(Vz)ươ ế
n2
= P
b
(V
b
)

n2
(1)
* Ph ng trình tr ng thái : Pz(Vz)= 8314MzTz (2)ươ ạ
P
b
(V
b
) =8314 M
b
T
b

-P
b
, T
b
, V
b
, M
b
:Ap su t (N/mấ
2
), t
0
(
0
K), m
3
, s kmol c a môi ch t cu i quáố ủ ấ ố
trình giãn n .ở

1.X NG :Ă

2
2
2
)(
)(
)(
n
z
n
z
n
b
z
b
P
V
V
P
P
ε
==

Tz
Mb
Mz
VzPz
Vp
T

bb
b

.
.
=

Mb
Mz
TzTb
n

)(
1
.
2
ε
ε
=
gi thuy t :Mz =Mb ả ế ⇒
1
2
)(
1
.

=
n
TzTb
ε


2.DIESEL :

2
2
2
)(
)(
)(
n
n
n
b
Pz
Vz
V
Pz
Pb
δ
==
hay
2
)(
n
Pz
Pb
δ
=

1

2
)(
1
.

=
n
TzTb
δ
BÀI II: B NG S LI UẢ Ố Ệ
LO I NG CẠ ĐỘ Ơ n2 Pb(MN/m
2
) T
b
0
K
X ngă
1,23-1,30 0,35-0,6 1200-
1700
DIESEL OTMK
1,18-1,28 0,2-0,5 1000-
1400
DIESE
L TÀU THUỶ
Cao t c vàố
không làm mát piston
1,15-1,25 0,35-0,6 1000-
1200
Trung bình t cố
&th p t c có làm mátấ ố

piston
1,2-1,3 0,25-0,35 900-
1000
BÀI III :NH NG Y U T NH H NH T I n2Ữ Ế Ố Ả ƯỞ Ớ
102

×