Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.74 MB, 307 trang )
<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">
<small>Page 140</small>
</div><span class="text_page_counter">Trang 2</span><div class="page_container" data-page="2"><small>1000, 2000</small>0038 — 003%02l6 048
0035 00150105 009
<small>0026 0016</small>012 0103
0033 — 0014
<small>O10 0.086</small>0036 a20.126 0.4107
002004<small>0038</small>00181000, 2000
0.0078 000490.0078 0009<small>0.0078 0009</small>0.0078 00090.0078 0009„000
</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3"><small>Page 42</small>
</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4">023
</div><span class="text_page_counter">Trang 5</span><div class="page_container" data-page="5">M HIỆUow cidACA4IL1
khoan TOW 300CV (hoc tương 1)đường kính lô khoan 400mm
Bơm dung dich bentonit chống sut mồ 2 207590,thành lỗ khoan trên cạn
[Lip đạt dng vách cọc khoan nhi trên | m= 13800
<small>var Lêu36.764 856</small>
<small>391250 000</small>
“THÁNH TIỀN
NHÀN CôNG.274847.976
380.480.985
</div><span class="text_page_counter">Trang 6</span><div class="page_container" data-page="6">way1511.803.800)
</div><span class="text_page_counter">Trang 8</span><div class="page_container" data-page="8"><small>Gốc | THONG BAO</small>
</div><span class="text_page_counter">Trang 12</span><div class="page_container" data-page="12">HANG MỤC :
ewmmenuty HƠNM ewe SỐC | PRETE tăeh Tum
<small>Ø) Ø 7 @ 7G © mM 4</small>“CƠNG CHENH LECH CHIPHINKIEN LIEU TRONG GIÁ CA MAY °
</div><span class="text_page_counter">Trang 13</span><div class="page_container" data-page="13">HANG MUC:
SH THỢĐIẾUKHỂNMAY oon "ML Ge mye re THÊM
“THÀNH TIỀN
</div><span class="text_page_counter">Trang 14</span><div class="page_container" data-page="14">TÊN MÁY,
HANG MỤC : TƯỜNG VAY BÊ TƠNG
Khối LƯỢNG | BON GIA VAT TƯ chơn LECH
smrw Hiệu LOẠIVẬT Liệu
CONG TRÌNH.
ON GIÁ
V.CHUYÊN
</div><span class="text_page_counter">Trang 16</span><div class="page_container" data-page="16">KHỐ. AGC mp én [Consent rH VAT LIEU
% [ THANHHNỀN | CHUYỂN, TRƯỜNG
srw wey LẠIVẬT LIỆU on vt
</div><span class="text_page_counter">Trang 17</span><div class="page_container" data-page="17">CONG TRÌNH<small>HẠNG MỤC</small>
srw MỆU THÀNH PHẨN HAO PHÍ | BƠNV) /KLOINKMUC) BONGIA | HESS -THANWTIEN
</div><span class="text_page_counter">Trang 19</span><div class="page_container" data-page="19">CONG TRÌNH
<small>HẠNG MỤCAY BE TONG</small>
sm cnr cha Tn GÁTRIØ) | KÝHỆU
(CHIPHITHEO BON GIÁ
(Chip v liệu 4063415 AI(Cheah lech chỉ ph vật iệu cử,<small>(Gh phí nhân cong 330430985 BỊ</small>(Ohi phí máy xay dụng 1606980203 Cl(Chenh lệch chỉ phí nhiên liệu, năng lượng dị
<small>(Cheat lệch ign lương thợ điều khiến máy du</small>
1 CHIPBÍ TRỤC TIẾP
<small>1 Chỉphívàtliệu (AI*ŒLVI)*1 501263415 VL</small>2. Chi phi nhân công Bist 330430985 NC<small>3. Chi phi may xây dụng CI+CINL+CLTL 1606980383 M4 Trự tiếpphí khác 15/*(VL-NCSM) 36677619 TT</small>
‘Cone chỉ phí rực tiếp VLANCMATT Ơ 2481892231 T<small>cht pnt CHUNG, Teste 136578168 C</small>(GIÁ THANH DỰ TOÁN XÂY DUN Tác 370598638) Z
THỊ THỦ NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC, đx t8 2617491) TL
(Giá trị đự toán xảy dng trước thuế TCT 3957/8681 0<small>IV THUẾ GIÁ TRỊ GIÁ TANG G* 10% 398371468) GTGT</small>
<small>(i dự toân xy đơng sau Huế +GTGT 4349086149 Qhuợn</small>(Chi phy nhà tm tạ hiện rườn để 2à "- ‘sasoasi| 6
<small>con 430357000</small>
‘NAME?
</div><span class="text_page_counter">Trang 21</span><div class="page_container" data-page="21">(CHI PHI THEO BON GIÁ
(Chi phí vat iệu(Chenb ech vặt hiệu<small>(Chi phí nhân cơng(Chi phí máy xay đựng</small>
“Chỉ phí vat Liew<small>(Chi phí nhân cơng(Chi phí máy xây đựng</small>“Trực te phí khác(Cong chi phí rực tiếp
(CULT CHUNG.
(GIA THÀNH DỤ TỐN XÂY DUNG
‘TH NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC.
<small>(Giá tị đự oán xảy dung trước thuế“THUẾ GIÁ TRIGIA TANG</small>
(Gi tị tán say đơng sau thuế
<small>(Cn phí xy nhà eam tại hện trường để 2 vàlide nh thi cme</small>
CơNGLAM TRỊN
CÁCH hụt
(Al+CLVL)* 1<small>Bit</small>củiL55*(VL+NCIM)
<small>Teel,G* 10%G4 GTGT</small>
<small>G14 0109)</small>
<small>GIÁ TRI)</small>501763415
50163415<small>3304309851.606 98012033667.619)</small>2.48I.852231
<small>1365711633378) 59661286117431)</small>
<small>-1340.06.14045.490 861</small>
<small>-1393 577.000</small>
<small>Gyour</small>
</div><span class="text_page_counter">Trang 22</span><div class="page_container" data-page="22">sm cute ‘Aci TIN GIÁ TR) kểrệu
<small>thiế bị cong tinh</small>
TONG (IV) PREF! TD†
<small>INAME?</small>
</div><span class="text_page_counter">Trang 23</span><div class="page_container" data-page="23">trị ây lấp (Trước Thue)Giá Trị Thiết bị (Trước Thue)
Chỉ phí lap báo cáo kinh tế kỹ thuật
Chỉ phí khảo sit xây dựng
CChứa chọn bước thiết kểChưa chọn bước thiết kế
Chỉ phí Tham tra tính hiệu quả và tính khảthi của dự án đầu tự
Chưa chọn bước thiết kể
(Chua chọn bước thiết kế
Chị phí Thẩm tra dự tốn cơng trình
Chỉ phí lap hồ sơ mời thầu thi cơng xâydựng
(Chi phí phân tích đánh giá hồ so dự thầu cicơng xây đựng
Chỉ phí lp hồ sơ mời thâu mua sim thiết bịChỉ phí phân tích đánh giá hồ sơ dự thầumua sim thiết bị
Chỉ phí Giám sát thi cong xây dựng.
Chỉ phí Giám sắt lắp đạt thiết bịThuế GTC
Cộng Chỉ phí tự vấn đầu tư xây dựng
TMĐT x08.TMĐT x05a(+10%)
(Giả + Gib) x0.01%
<small>“GIÁ TRỊ(Đ)</small>3993251818.
Gn
</div><span class="text_page_counter">Trang 24</span><div class="page_container" data-page="24">#NAME?
</div><span class="text_page_counter">Trang 25</span><div class="page_container" data-page="25">Số bước thiết kết en bute tiếtkể
<small>‘Ono og Woh cp rai a)</small>
‘Orn a inh cng ngiệp i rc)
<small>(2 og win BCVT</small>
‘not cng nh mitra to
GIA TRỊ XÂY LAPGIA TRỊ THIẾT BỊ‘CHI PHÍ QUẦN LÝ DUAN
(Chi phi Lập dự án
<small>(Chi phí Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật(Chi phí Thiế kế kỹ thuật của cơng nh dan</small>ung có yêu cấu tiết kế 3 bước
(Chi phi Thiết kế bản vẽ th cơng của cơng<small>tinh dan dung có u cấu tiết kế 2 bước(Chi phí Thiế kế kỹ thuật của công inhcông nghiệp cổ yeu cầu tiết kể 3 bước(Chi phi Thiế kế bản vẽ tỉ cơng của cơng</small>tình cơng nghiệp có u cầu thiết kế 2 bước
(Chi phí Tie kế cơng tình cấp ngs<small>{Chi phí Thiế kế cơng tình hố chứ, Khaithác than, quận, xỉ máng và các cơng tình</small>sơng nghiệp khác, có chỉ phí thiết bj > 50%:
(Chi phí Thiết kế kỹ thuật của cơng inh
<small>(Chi phí Tit kế kỹ thuật của cơng tinh</small>thuỷ lợ sổ u cầu thì kế 3 bước(Chi phi tht kế bản v thì cơng cia cơng:trình thuỷ li có yê cấu tiết kế 2 bước<small>(Chi phi Thế kế cơng tình nhà ren bơm,(huỷ li, ci van thiết i ng mở cửa cổng</small>đồng bằng va tàn có chỉ phí tht bị > 50%
(Chi ph Thiết kế kỹ thuật của cơng tình hạtổng kỹ dust có u cân tiết kế 5 bước
<small>ou rR)reneecee</small>
<small>Gw</small>
</div><span class="text_page_counter">Trang 27</span><div class="page_container" data-page="27">(Chi phi thet kế cơng tình bưu chin viênthơng
<small>(Chi phí Thiết kế cơng tình máy thơng tn</small>(Chi phí Thim trụ tiết kế kỹ thuật đổi với‘ing tình có u cd tit kế 3 huc, tiết<small>Tế bản về thi công đồi với củng tình có u</small>cấu thiết kế 2 bước
(Chi phí Thắm ti đự ốn cơng trình(Chi phí Lap hồ sơ mời thâu, đánh giá hồ sơdự há ti công xây dựng
(Chi ph lập hổ sơ mời thu, đánh giá hỗ sựdự thâu cũng cấp vật tự thiết bị
<small>(Chi phí Giám ít hi công xây dựng</small>(Chi phi Giám sit ip đt thiết bị<small>“Thuế GTGT.</small>
(CONG CHÍ PHÍ TƯ VẤN DAU TU XÂY DỤNG,CHÍ PHÍ KHÁC.
HẠNG MỤC : TƯỜNG VAY BÊ TONG
XôIouNe TRƯỜNG
ơn vị ính : Đồng
Grr
</div><span class="text_page_counter">Trang 31</span><div class="page_container" data-page="31">co PHI TRUGEKHOẢN MỤC CHI PH rata
<small>“Người sinh Nai Kiểm trẻ</small>
“THUẾ GIÁ TRỊGIA
<small>cpa SAU THUẾ</small>
tháng nămCơ quan lập
</div><span class="text_page_counter">Trang 32</span><div class="page_container" data-page="32"><small>Go</small>
</div><span class="text_page_counter">Trang 33</span><div class="page_container" data-page="33">grr TENHANG MỤC PHAN VIỆC) CƠNG. n2... yọc nạyg, THUẾGIẤTRỊGIA
Ngày tháng năm?Người ính Người Kiến tra Cơ quan lập
</div><span class="text_page_counter">Trang 35</span><div class="page_container" data-page="35">ST TÊNTHẾTB|HAYNHĨMTHIẾTBỊ —— CHIPHÍTRƯỚC THUẾ, THEGAT
(Chi phí mua sim thiết bị“Thiết bị phủ lắp
Thiết bị không phải lắp
“Thiết bị phì teu chuẩn phổi gia cơng, sản
4 Chi phi đào tạo va chuyển giao cơng nghệ
(Chi phí lấp đạt thiết bị và thí nghiệm, hiệu
Ne
CHIPHISAUTHUE _ KÝ HIỆU
lây tháng năm 200
Co quan lập
</div><span class="text_page_counter">Trang 37</span><div class="page_container" data-page="37">SIT CACKHOANMUC CHIPHIKHAC —— CHIPHÍTRƯỚCTHUẾ, THEGMAT
(Chi phí khảo sát xây dựng:
(Chi phí thiết kế xây dựng cong tin,
chỉ phí lập định mức, đơn giá (nếu có )
Nguoi tính “Người kiểm tra
</div><span class="text_page_counter">Trang 38</span><div class="page_container" data-page="38">CHIPHISAUTHUE KY HIEU
<small>lây thing năm200</small>Ca quan lập
</div><span class="text_page_counter">Trang 39</span><div class="page_container" data-page="39"><small>CONG TRINH</small>
Ngấy 30 thing 09 năm 2016
He số vụtliệu<small>He số nhân công</small>TH số máy thì cơngChỉ phí chúng
Thu nhập chịu thuế tính tước<small>Thuế giá tị giang,</small>
Chỉ phí xây nhà tạm tai hiện tường để ở vi
<small>Số Eiles dữ liệu</small>
(CADUTOANOTAHaNoNPLV2405 DBFCADUTOANONTDVT2405,DBF
'CADUTOAN9AThanhilosGVT2999.dhfCADUTOAN9AHaNoADGI92HN DBF<small>CADUTOANOTaNoj0NGVTHNOS. DBF</small>CADUTOANO Thanh Hoa200ADGS2S4TH.DICADUTOANOMHaNoNPLV2405 DBF
(CADUTOAN9aNoATDVTHN.DBF(CADUTOANSMHaNoAGVTHN.DBF<small>CADUTOANSADMDTUSR DRF-</small>
<small>10</small>
</div><span class="text_page_counter">Trang 43</span><div class="page_container" data-page="43"><small>Pages</small>
</div><span class="text_page_counter">Trang 45</span><div class="page_container" data-page="45"><small>Page 43</small>
</div><span class="text_page_counter">Trang 46</span><div class="page_container" data-page="46"><small>Tht</small>“Thép bản“Thép góc
“Thép góc 100x100mm<small>“Thép góc 1208120mm</small>“Thép gốc 800mm“Thép tròn 4.6mm.<small>“Thép tròn 6-8mm</small>“Thép tròn D> 10mm<small>“Thép tròn D> 18mm</small>
Thép tròn Domm
“Thấp tròn De= 18mm“Thép tròn De=I0mn“Thép tròn fi 18mm
Thếp tấn,<small>“Thép tấn 6mm“Thép tròn fi <=Im</small>“Thép tròn f <=18m“Thép tròn i> 18mm
Thép tròn<small>“Thep fi 6m.“Thép wim đ=6mm</small>“Thép góc ROxk0mm“Thép sóc 100x100mm.
Thép góc 120x120mm.<small>“Thép gức 50x50x5“Thế 8mm</small>
“Thép đ 12mm“Thép ñ 4mm.<small>“Thép fi 16mm,</small>“Thép fi 18mm“Thép ñ 20mmThép ñ 22mm“Thép fi 25mm.
<small>“Thép fi 28mm</small>“Thép 132mm
1 Lap báo cáo nghiên cứu liên Kha th
1 Lập báo cáo nghiên et1 Lập báo các 0557
Khả thị05572 Lap báo cáo nghiên cứu tiền khả th2 Lap báo cáo nghiền cứu khả th2 Lập báo các 0333 03235 Lập báo cáo nghiên cứu tiến kh th
<small>3 Lập báo cáo nghiền cứu khả thị</small>3 Lập báo c <small>03360336</small>4 Lập báo cáo nghiên cứu tiến kh th
44 Lập báo cáo nghiên cứu khả thị
<small>4 Lập báo cá</small> 0309 0309<small>5 Lap báo cáo nghiên et tiến khả th5 Lap báo cáo nghiên cứu khả thị5 Lập báo cá</small>
1 Lập hồ sor1 Giám sinh2 Lập hồ s<small>2 Giám sith</small>3 Lập hồ sor3 Giám sith4 Lập hồ sơ4 Giám sit th5 Lập hồ sor5 Giám sith
1 Lậphồ soe
2 Lập hồ sar3 Lập hồ sơ4 Lập hồ sơ<small>5 Lập hồ sor</small>
1 Thắm định dự án đầu tr2 Thần định dự án đầu tr3 Thẩm định dự án đâu tự44 Thâm định dự án đấu tự.5 Tham định dy ấn đán tr
1 Thim định2 Thần định
3 Thâm định
3 Thần định5 Thần định
<small><=0s</small>01586009300932<small>0.09320154</small>
</div><span class="text_page_counter">Trang 47</span><div class="page_container" data-page="47"><small>Page 45</small>
1 Thắm định
2 Thần định3 Thâm định
3 Thần định5 Thần định
<small>Nainx1 Losi 12 Logi 2</small>3 Loai3
4 Logi
<small>5 LoaiS</small>
XL1 Load 12 Loai 2<small>3 Loai 34 Loai5 Loai 5</small>
<small>2 Cập ngắm «</small>
<small>0126 0.126</small>01512010570105701008
<small>(Cong hình cơng nghiệp</small>0000 <<905
<small>3ẠI 241Bà.</small>3À 301
<small>"Nhơm IT Cơng trình cáp thốt nu</small>0000 <=905
LĐ6 "1.96
<small><e00sHH</small>on 0720282 025<small>3 Cấp ngắm c</small>
<small>Nhe ILXLTB</small>1 Loa2 Loai23 Logi 3
<small>XI</small>1 Loai 12 Loai 2<small>3 Loai 3</small>
<small>0000 <=005</small>has 135
2 2<small>3838[Nh I= Cơng tình nơng nghiệp</small>
0000 <=,2S 24845 245393 372<small>199 2984 Laại4</small>
"Nhấm IV = Cơng tình giao thơngXL
<small>1 Losi 1</small>2 Loai2
0000 <-005HH9 19It lật
</div><span class="text_page_counter">Trang 48</span><div class="page_container" data-page="48"><small>3 Logi 34 Logi</small>5 LoaiS
<small>a9 149</small>Red 168Esl 1st
<small>"Nhơm V Cơng tình din đụng</small>XL
1 Lai2 Loai 2<small>3 Loai 34 Logis</small>5 LoaiS
0000 <=00,2246 d6341 2T<small>38 308</small>349 39373373
(Ohi phí bạn quần lý<small>xe</small>
<small>‘0000 <=005146146rr 137</small>
L3 d3<small>32 32</small>3ã 2ã
0000 <-00%os osos 08os ox<small>0S 08</small>08 08
</div><span class="text_page_counter">Trang 49</span><div class="page_container" data-page="49"><small>Page 47</small>
</div><span class="text_page_counter">Trang 50</span><div class="page_container" data-page="50"><small>(0001 ,000% 0015, 0025-0050 100.0200. 0500</small>
019 0719 0575 0489 0388 028 0242 - 0201
<small>i 0065 0035 0,029,</small>036 026 034 0493 0156 0A: - 0096
<small>i 006 0036 003</small>04M 042 0ẠU 275 022 0J79 039 GII
i 0012 0.033028
0380385 0253 023 0184 045 0/16 069
i 0.0621 0083 003140462 042 0336 0276 037 016 03 0018
QUA .00% .U015 ,0025 .0050 .0100 .0300 .0500033° 03 024 016 OT mas 0608314B HH DO LARS L008 087 0616 0%ĐỚN DI 063 OSS 005 003 06033<small>1034 099 0911 08H 0701 0551 0433 036</small>G19 02 0/6 009 0077 0085 0039 00220793 0739 0661 0383 0446 0275 0216 0163020% 0186 0446 0403 007 008 007 083074 0686 061 0446 031 02% 3 0186<small>G276 021 02M 0N 009 006 0036 0031125 lỚI DIỀS 097 0ẨM 066 0519 0391</small>001" .0005 "018" ,0025 .0050. 01000200. 0500
0.222 020 013 0456 0,102 0.066007 0048<small>0156 0M 0,126 00 ĐÓ DĐ 06M1 0035</small>04 I3 03 6097 0065 0083 0637 0031GIẢI 012104106 0691 0061 004 0035 0039O18 ĐÓ 0156 0132 00M 0061 004 0041QÓAI - .000% 0015" .002% .0050. .0I00. .0200. .0500
<small>0035 0032 00366 00338 0031 06175 0014 00105</small>0035 0032 00366 00338 0đ21 06175 0012 001050035 00332 0636 00238 0021 00075 0612 00050035 00322 00066 00388 0031 0075 0614 0010<small>0035 00322 00366 00338 0071 00175 06142 0010</small>G00 .000% 0015 .0025 .0050 .0100 .0200 .0500
0197 01071 00945 0063 00553 0681 00315 0032100819 00756 0063 00M1 00393 00809 0031 00150081 00 00509 0092 00371 00296 00308 00151<small>00781 OTIS 00509 002 00371 00296 00308 - 00151</small>0.1008 00945 00819 00536 00469 00578 00371 - 00158
</div><span class="text_page_counter">Trang 51</span><div class="page_container" data-page="51"><small>0405 0091 007 06060126 0112 008,</small>
00882 007% - 00588004 00782 - 005880084 00M2 0.056
000.005.0015 .0025<small>33 199 l8 l6ĐẾN 234 203 T4TẠT 2A9 201 208</small>3ÁM A99 269 2494B 389 33A 290
‘cays ống đẫn đầu, tuyến cáp thông tin bưu điện, đường dây ti điện
G0M .000% .0015...0025Tả
2 TẤU TẤN 145<small>333 21 175 HớiTẾT 2ẠI E8 17383 Ất 2 19</small>
0005.0015. .0035<small>0l 083 076</small>046 041
0432 0079
<small>G0 .0005. .0015 .0025</small>125 1 07. 066ĐI 15 AS3302s 2 1
„thuỷ lại
0001 .0005 001
2071.86 143<small>343.31 tết</small>59 343 179<small>8S 256 197</small>AM 22 216
001.000.0015, 0028113) 089) 089) 043
TT 1093
<small>Page 49</small>
0500062078
</div><span class="text_page_counter">Trang 52</span><div class="page_container" data-page="52"><small>Ww Lin 103 087 078065ĐỘT TẠO 123D 085 087 079</small>im 149 135 25 HH 1 095 07
00S .001 .0005 ,005 .0025 .0050 .0100 - .020024 24 205 11 ise 18818826 23723183 1Ó 14634<small>399 2as ĐẤT 163 149329 314 280 "1</small>
` 2N HT l8
<small>(0001 .0005 .0015 .0025 .0050. ,0100 .0200 - .0500135 Lis 088 06 05 035125 TU 078 05 04 027</small>
137132 ORS naẽann:<small>2 162 TS 1360873 0W 043</small>`...
QUA .0005 .0015 .0025 .0050 .0I00 .0200 - .05000% 048 04 03 048 008 005ose 048 0 03 018 Os 005056 048 0 03 018 008 00%<small>056 08 0 03 008 008 005</small>ĐS6 Od8 0 03 008 008 005
</div><span class="text_page_counter">Trang 53</span><div class="page_container" data-page="53"><small>Paget</small>
</div><span class="text_page_counter">Trang 54</span><div class="page_container" data-page="54"><small>CADUTOA,39719890</small>
</div><span class="text_page_counter">Trang 55</span><div class="page_container" data-page="55"><small>Page Sẽ</small>
</div><span class="text_page_counter">Trang 56</span><div class="page_container" data-page="56">00
</div><span class="text_page_counter">Trang 57</span><div class="page_container" data-page="57"><small>Page 55</small>
</div><span class="text_page_counter">Trang 59</span><div class="page_container" data-page="59"><small>Page 57</small>
</div><span class="text_page_counter">Trang 61</span><div class="page_container" data-page="61"><small>Page 59</small>
</div><span class="text_page_counter">Trang 63</span><div class="page_container" data-page="63"><small>Pagest</small>
</div><span class="text_page_counter">Trang 65</span><div class="page_container" data-page="65"><small>Page 63</small>
</div><span class="text_page_counter">Trang 67</span><div class="page_container" data-page="67"><small>Page 65</small>
</div><span class="text_page_counter">Trang 69</span><div class="page_container" data-page="69"><small>Page 67</small>
</div><span class="text_page_counter">Trang 70</span><div class="page_container" data-page="70"><small>1 Lập báo cáo nghiên cứ tiền khả thi</small>1 Lập báo cáo nghiên cứu khả thị
1 Lập bio cáo đầu tr
2 Lập bảo cáo nghiền cứu tiền kh thí
2 Lập báo cáo nghiên cứu khả thi
2 Lập bio cáo đâu tr
3 Lập báo cáo nghiên cứu tiến khả thi<small>3 Lập báo cáo nghiên cứu khả thi3 Lập báo cío đâu uc</small>
4 Lập báo cáo nghiên cứu tiến khả thị
-4 Lập báo cáo nghiên cứu Khả thị
4 Lập bio cáo đâu wr
<small>5 Lap báo cáo nghiên cứu tiến</small>5 Lập bio cáo nghiên cứu khả th5 Lap báo cáo din tr
1 Lap hỗ sơ mời hy XL & Phan ích, đánh giá hồ so,
1 Giám sit thi cơng xây đựng
2 Lập hồ so mời thâu XL & Phân tích, đánh giá hồ sơ de<small>2 Giám s tỉ sơng xây đựng:</small>
3 Lập hỗ sơ mời thâu XE & Phan tích, đánh giá hồ sơ dị
3 Giám s thi cơng xây dưng
44 Lập hồ sơ mời thân XL & Phân tích, đánh giá hổ sơ4 Giám s thị sơng xây đựng
5 Lập hỗ so mời thâu XL & Phân tch, đánh giá hồ sơ5 Gidm sĩ tỉ cong xây đựng
1 Lập hỗ sơ mời thâu moa sim vt tự thiết bị và phân te
1 Giám ít lấp đạt thiết bị
L2 Lập hồ sơ mời thần mua sắm vật thiết bi và phân ie
2 Giám s lắp dat tit bi
3 Lập hồ sơ mời thầm maa sắm vt tit bị và pha tie
3 Giám sit ip đạ thiết bị
</div><span class="text_page_counter">Trang 71</span><div class="page_container" data-page="71">1 Th định thiết kế kỹ thuật 0175-04752 Thầm định thiết kế KY thut 0H ĐI.
23 Thâm định thiết kế kỹ thuật 01081 04108144 Thầm định thiết ke kỹ thuật (1081 010815 Thẩm định thết kế ký thuật 0.1559 015591 Thâm định tổng đự toán 01579 015192 Thi định tổng dự toán 0.1026 01036
3 Thầm định tổng đự toán 00973 00973
-4 Thầm định tổng dự toán 00973 0.0973,5 Thâm định tng dự tốn 0.1403 0403
"Nhóm I- Cơng tình cơng nghiệp
To 0000. .00053 Cơng tinh hố chất - Logi 3 061 06144 Cơng tình hố chất - Loại 4 085 0855 Cơng inh hố chấ- Loại 5 138138