<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
<b>KHOA NGOẠI NGỮ </b>
---o0o---
<b>LƯU HỚN VŨ</b>
<b>HƯỚNG DẪN VIẾT CHỮ HÁN HSK CẤP 1 </b>
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, THÁNG 12 NĂM 2021
</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3">
<b>LỜI NÓI ĐẦU </b>
Chữ Hán là loại văn tự có lịch sử lâu đời. Đây là loại văn tự được sử dụng để ghi lại tiếng Trung Quốc. Vì vậy, học tiếng Trung Quốc, khơng thể khơng học chữ Hán.
Tài liệu “Hướng dẫn viết chữ Hán HSK cấp 1” là một quyển sổ tay về chữ Hán hướng đến người học tiếng Trung Quốc trong giai đoạn HSK cấp 1, đặc biệt là người Việt Nam học tiếng Trung Quốc đang sử dụng “Giáo trình chuẩn HSK 1” (HSK 标准教程 1) do Khương Lệ Bình (姜丽萍) chủ biên, Nhà xuất bản Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh (北京语言大学出版社) xuất bản năm 2015.
Tài liệu gồm có 214 mục chữ Hán. Trong đó, ngồi 189 chữ Hán xuất hiện trong “Giáo trình chuẩn HSK 1”, cịn có 25 chữ Hán được bổ sung thêm. Các mục chữ Hán trong tài liệu được sắp xếp theo trình tự xuất hiện trong các bài của “Giáo trình chuẩn HSK 1”. Những chữ Hán đã xuất hiện trong bài trước sẽ không xuất hiện ở bài sau.
Mỗi mục chữ Hán trong tài liệu đều bao gồm 7 nội dung: Phiên âm, Âm Hán Việt, Bộ thủ, Số nét, Kết cấu, Nghĩa và Bút thuận.
<i>1. Phiên âm: Căn cứ theo “Đề cương chương trình giảng dạy tiếng Trung Quốc </i>
quốc tế” (国际汉语教学通用课程大纲), do Tổ chức Hanban (汉办) biên soạn, Nhà xuất bản Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh (北京语言大学出版社) xuất bản năm 2014. Tài liệu ghi đúng âm đọc của chữ, không ghi các trường hợp biến âm của chữ. Trường hợp chữ có nhiều âm đọc, tài liệu sẽ ghi âm đọc xuất hiện trong giai đoạn HSK cấp 1.
<i>2. Âm Hán Việt: Căn cứ theo “Từ điển Hán – Việt” do Phan Văn Các chủ biên, </i>
Nhà xuất bản Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh xuất bản năm 2008. Trường hợp chữ có nhiều âm Hán Việt, tài liệu sẽ ghi hết các âm Hán Việt của chữ.
<i>3. Bộ thủ, Số nét, Kết cấu và Bút thuận: Căn cứ theo “Tự điển quy phạm Nét bút, </i>
Bộ thủ, Kết cấu, Cấp độ, Bút thuận tiếng Trung Quốc” (现代汉语笔画部首结构字级笔顺规范字典) do Trung tâm nghiên cứu Thuyết từ Giải tự Từ thư (说词解字辞书研究中心) biên soạn, Nhà xuất bản Giảng dạy Hoa ngữ (华语教学出版社) xuất bản năm 2012.
<i>4. Nghĩa: Căn cứ theo “Từ điển tiếng Hán hiện đại” (现代汉语词典) do Phòng </i>
biên tập từ điển, Viện nghiên cứu Ngôn ngữ, Viện hàn lâm Khoa học Xã hội Trung Quốc (中国社会科学院语言研究所词典编辑室) biên soạn, Nhà xuất bản Thương mại
</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4">
(商务印书馆) xuất bản năm 2009. Trường hợp chữ có nhiều nghĩa, tài liệu sẽ ưu tiên ghi các nghĩa thường dùng, đặc biệt là các nghĩa xuất hiện trong giai đoạn HSK cấp 1.
Ngoài ra, đối với các chữ Hán có hình thức phồn thể, tài liệu cũng ghi các chữ phồn thể này, nhằm giúp người học nhận biết các chữ phồn thể này.
Để tiện cho người học tra các thông tin của những chữ Hán đã học ở bài trước, tài liệu có “Bảng tra chữ Hán theo phiên âm” ở phía cuối tài liệu.
Mặc dù đã có nhiều cố gắng, nhưng chắc chắn khơng tránh khỏi những sai sót. Chúng tơi chân thành mong muốn nhận được các ý kiến đóng góp, phê bình từ quý thầy, cô giáo, các anh, chị học viên để quyển tài liệu này ngày càng tốt hơn.
Người biên soạn
<b>TS. LƯU HỚN VŨ </b>
</div><span class="text_page_counter">Trang 5</span><div class="page_container" data-page="5">
<b>CÁC NÉT CƠ BẢN CỦA CHỮ HÁN </b>
<b>Tên nét Nét Cách viết Ví dụ </b>
Ngang
一
Viết thẳng theo chiều ngang, từ trái sang phải
三
Sổ
丨
Viết thẳng theo chiều dọc, từ trên xuống dưới
十
Phẩy
丿
Kéo nhẹ từ trên xuống qua trái
八
Chấm
丶
Chấm lệch xuống bên phải, dừng bút
六
Mác
㇏
Kéo nhẹ từ trên xuống qua phải
人
Hất
㇀
Chấm từ dưới bên trái lên trên bên phải
地
<b>QUY TẮC BÚT THUẬN </b>
<b>Quy tắc Ví dụ </b>
Ngang trước sổ sau Phẩy trước mác sau Trên trước dưới sau Trái trước phải sau Ngoài trước trong sau Giữa trước hai bên sau
Vào trước đóng sau
</div><span class="text_page_counter">Trang 6</span><div class="page_container" data-page="6">
<b>CÁC KẾT CẤU CƠ BẢN CỦA CHỮ HÁN </b>
<b>Kết cấu Hình dạng Ví dụ </b></div><span class="text_page_counter">Trang 7</span><div class="page_container" data-page="7">
<b>CÁC BỘ CHỮ HÁN THƯỜNG DÙNG </b>
<b>Bộ Tên bộ Ý nghĩa </b>
⺮ trúc tre, trúc ⻊ túc chân 宀 miên mái nhà 贝 bối tiền 疒 nạch bệnh tật 艹 thảo hoa, cỏ 车 xa xe cộ 彳 xích đường phố 虫 trùng côn trùng 亻
人 <sup>nhân </sup> người 刀
刂 ⺈
đao dao 耳 nhĩ tai 犭 khuyển động vật 攵 phốc hành động 广 nghiễm phòng 户 hộ cửa 火
灬 <sup>hoả </sup> <sup>lửa </sup>见 kiến nhìn thấy 纟
幺 <sup>mịch </sup> tơ, tơ tằm, lụa
<b>Bộ Tên bộ Ý nghĩa </b>
巾 cân vải 钅 kim kim loại 口 khẩu miệng 力 lực sức lực 冫 băng lạnh giá 马 mã con ngựa 米 mễ gạo, ngũ cốc 皿 mẫn đồ đựng 木 mộc cây cối 目 mục mắt 鸟 điểu chim 牛 ngưu trâu, bò 女 nữ phái nữ 欠 khiếm tâm trạng 日 nhật <sup>mặt trời, thời </sup>
gian 氵 thuỷ nước 山 sơn núi, đồi 身 thân cơ thể 尸 thi phòng, cơ thể 饣 thực thực phẩm 石 thạch đá 礻 thị <sup>cầu nguyện, </sup>
cầu chúc
</div><span class="text_page_counter">Trang 8</span><div class="page_container" data-page="8">
<b>Bộ Tên bộ Ý nghĩa </b>
手
扌 <sup>thủ </sup> <sup>tay </sup>田 điền ruộng đồng 土 thổ đất 王 vương <sup>ngọc, vật làm </sup>
bằng ngọc 囗 vi biên giới 心
忄 <sup>tâm </sup>
tư tưởng, tâm lí, cảm giác,
tình cảm 穴 huyệt hang động 讠 ngơn nói, kiến thức 羊 dương dê, cừu
<b>Bộ Tên bộ Ý nghĩa </b>
页 hiệt đầu 衤
衣 <sup>y </sup> <sup>vải </sup>酉 dậu rượu 鱼 ngư cá 月 nguyệt <sup>thời gian, ánh </sup>
sáng 舟 châu tàu thuyền 辶 xước <sup>đi bộ, con </sup><sub>đường </sub>走 tẩu chạy 阝 song nhĩ <sup>ụ đất, mô đất, </sup>thành phố,
khu vực
</div><span class="text_page_counter">Trang 9</span><div class="page_container" data-page="9">
BẢNG TRA CHỮ HÁN THEO PHIÊN ÂM...109
TÀI LIỆU THAM KHẢO ...115
</div><span class="text_page_counter">Trang 11</span><div class="page_container" data-page="11">
BÀ I 1
你好!
</div><span class="text_page_counter">Trang 12</span><div class="page_container" data-page="12">
好 好 好
您 您 您
</div><span class="text_page_counter">Trang 13</span><div class="page_container" data-page="13">
们
(們)
(hình vị dùng sau danh từ hoặc đại từ chỉ người, biểu thị số nhiều)
对 对 对
不 不 不
</div><span class="text_page_counter">Trang 14</span><div class="page_container" data-page="14">
起
dậy, thức dậy
没
chưa, khơng, chưa có, khơng có
没 没 没
关 关 关
</div><span class="text_page_counter">Trang 15</span><div class="page_container" data-page="15">
系
khoa, hệ thống
系 系 系
</div><span class="text_page_counter">Trang 17</span><div class="page_container" data-page="17">
BÀ I 2
谢谢你!
</div><span class="text_page_counter">Trang 18</span><div class="page_container" data-page="18">
客 客 客
气 气 气
</div><span class="text_page_counter">Trang 19</span><div class="page_container" data-page="19">
见 见 见
</div><span class="text_page_counter">Trang 21</span><div class="page_container" data-page="21">
BÀ I 3
你叫什么名字?
</div><span class="text_page_counter">Trang 22</span><div class="page_container" data-page="22">
叫
tên là, gọi, kêu
什 什 什
么 么 么
</div><span class="text_page_counter">Trang 23</span><div class="page_container" data-page="23">
名
tên, danh tiếng, (lượng từ) người
字 字 字
我 我 我
</div><span class="text_page_counter">Trang 24</span><div class="page_container" data-page="24">
月 月 月
是 是 是
</div><span class="text_page_counter">Trang 25</span><div class="page_container" data-page="25">
thầy giáo, sư phụ
师 师 师
吗 吗 吗
</div><span class="text_page_counter">Trang 26</span><div class="page_container" data-page="26">
生 生 生
人 人 人
</div><span class="text_page_counter">Trang 27</span><div class="page_container" data-page="27">
国 国 国
中 中 中
</div><span class="text_page_counter">Trang 28</span><div class="page_container" data-page="28">
越
vượt, vượt qua
南
phía nam, phương nam
阮
họ Nguyễn
越 越 越
南 南 南
阮 阮 阮
</div><span class="text_page_counter">Trang 29</span><div class="page_container" data-page="29">
陈 陈 陈
范 范 范
</div><span class="text_page_counter">Trang 30</span><div class="page_container" data-page="30">
潘 潘 潘
武 武 武
</div><span class="text_page_counter">Trang 31</span><div class="page_container" data-page="31">
邓 邓 邓
裴 裴 裴
</div><span class="text_page_counter">Trang 32</span><div class="page_container" data-page="32">
吴 吴 吴
氏 氏 氏
</div><span class="text_page_counter">Trang 33</span><div class="page_container" data-page="33">
BÀ I 4
她是我的汉语老师。
</div><span class="text_page_counter">Trang 34</span><div class="page_container" data-page="34">
她
(đại từ nhân xưng, ngơi thứ ba số ít, chỉ nữ giới) cô ấy, chị ấy, em ấy
谁 谁 谁
的 的 的
</div><span class="text_page_counter">Trang 35</span><div class="page_container" data-page="35">
语 语 语
哪 哪 哪
</div><span class="text_page_counter">Trang 36</span><div class="page_container" data-page="36">
呢
(trợ từ ngữ khí, dùng trong câu nghi vấn) thì sao
他
(đại từ nhân xưng, ngơi thứ ba số ít) anh ấy, ông ấy, hắn
同
cùng, giống
呢 呢 呢
他 他 他
同 同 同
</div><span class="text_page_counter">Trang 37</span><div class="page_container" data-page="37">
友 友 友
</div><span class="text_page_counter">Trang 39</span><div class="page_container" data-page="39">
BÀ I 5
她女儿今年二十岁。
</div><span class="text_page_counter">Trang 40</span><div class="page_container" data-page="40">
有 有 有
口 口 口
</div><span class="text_page_counter">Trang 41</span><div class="page_container" data-page="41">
儿 儿 儿
几 几 几
</div><span class="text_page_counter">Trang 42</span><div class="page_container" data-page="42">
nay, ngày nay, hiện tại
岁 岁 岁
了 了 了
今 今 今
</div><span class="text_page_counter">Trang 43</span><div class="page_container" data-page="43">
多 多 多
大 大 大
</div><span class="text_page_counter">Trang 44</span><div class="page_container" data-page="44">
二 二 二
三 三 三
</div><span class="text_page_counter">Trang 45</span><div class="page_container" data-page="45">
五 五 五
六 六 六
</div><span class="text_page_counter">Trang 46</span><div class="page_container" data-page="46">
八 八 八
九 九 九
</div><span class="text_page_counter">Trang 47</span><div class="page_container" data-page="47">
零 零 零
两 两 两
</div><span class="text_page_counter">Trang 49</span><div class="page_container" data-page="49">
BÀ I 6
我会说汉语。
</div><span class="text_page_counter">Trang 50</span><div class="page_container" data-page="50">
说 说 说
妈 妈 妈
</div><span class="text_page_counter">Trang 51</span><div class="page_container" data-page="51">
菜
món ăn, thức ăn, rau
很 很 很
吃 吃 吃
</div><span class="text_page_counter">Trang 52</span><div class="page_container" data-page="52">
写 写 写
怎 怎 怎
</div><span class="text_page_counter">Trang 53</span><div class="page_container" data-page="53">
nước Anh, người có tài năng hoặc trí tuệ hơn người
读 读 读
英 英 英
</div><span class="text_page_counter">Trang 55</span><div class="page_container" data-page="55">
BÀ I 7
今天几号?
</div><span class="text_page_counter">Trang 56</span><div class="page_container" data-page="56">
问 问 问
天 天 天
</div><span class="text_page_counter">Trang 57</span><div class="page_container" data-page="57">
sao, ngôi sao
期
kì hạn, thời kì, thời gian
号 号 号
星 星 星
期 期 期
</div><span class="text_page_counter">Trang 58</span><div class="page_container" data-page="58">
明 明 明
去 去 去
</div><span class="text_page_counter">Trang 59</span><div class="page_container" data-page="59">
看 看 看
书 书 书
</div><span class="text_page_counter">Trang 61</span><div class="page_container" data-page="61">
BÀ I 8
我想喝茶。
</div><span class="text_page_counter">Trang 62</span><div class="page_container" data-page="62">
喝 喝 喝
茶 茶 茶
</div><span class="text_page_counter">Trang 63</span><div class="page_container" data-page="63">
饭 饭 饭
下 下 下
</div><span class="text_page_counter">Trang 64</span><div class="page_container" data-page="64">
cửa hàng, cửa hiệu, tiệm, quán
午 午 午
商 商 商
店 店 店
</div><span class="text_page_counter">Trang 65</span><div class="page_container" data-page="65">
个 个 个
杯 杯 杯
</div><span class="text_page_counter">Trang 66</span><div class="page_container" data-page="66">
这 这 这
少 少 少
</div><span class="text_page_counter">Trang 67</span><div class="page_container" data-page="67">
块 块 块
那 那 那
</div><span class="text_page_counter">Trang 68</span><div class="page_container" data-page="68">
千 千 千
万 万 万
</div><span class="text_page_counter">Trang 69</span><div class="page_container" data-page="69">
BÀ I 9
你儿子在哪儿工作?
</div><span class="text_page_counter">Trang 70</span><div class="page_container" data-page="70">
猫 猫 猫
在 在 在
</div><span class="text_page_counter">Trang 71</span><div class="page_container" data-page="71">
椅 椅 椅
面 面 面
</div><span class="text_page_counter">Trang 72</span><div class="page_container" data-page="72">
作 作 作
医 医 医
</div><span class="text_page_counter">Trang 73</span><div class="page_container" data-page="73">
爸 爸 爸
</div><span class="text_page_counter">Trang 75</span><div class="page_container" data-page="75">
BÀ I 10
我能坐这儿吗?
</div><span class="text_page_counter">Trang 76</span><div class="page_container" data-page="76">
上 上 上
电 电 电
</div><span class="text_page_counter">Trang 77</span><div class="page_container" data-page="77">
和 和 和
本 本 本
</div><span class="text_page_counter">Trang 78</span><div class="page_container" data-page="78">
trước, phía trước
前 前 前
后 后 后
</div><span class="text_page_counter">Trang 79</span><div class="page_container" data-page="79">
方 方 方
能 能 能
</div><span class="text_page_counter">Trang 80</span><div class="page_container" data-page="80">
坐
ngồi
坐 坐 坐
</div><span class="text_page_counter">Trang 81</span><div class="page_container" data-page="81">
BÀ I 11
现在几点?
</div><span class="text_page_counter">Trang 82</span><div class="page_container" data-page="82">
现
hiện nay, lúc này
phút, điểm số, chia tách, phân chia
现 现 现
点 点 点
分 分 分
</div><span class="text_page_counter">Trang 83</span><div class="page_container" data-page="83">
thời tiết, đợi chờ
回
về, trở về
时 时 时
候 候 候
回 回 回
</div><span class="text_page_counter">Trang 84</span><div class="page_container" data-page="84">
住 住 住
北 北 北
</div><span class="text_page_counter">Trang 85</span><div class="page_container" data-page="85">
京
kinh đô, kinh thành
河 河 河
内 内 内
</div><span class="text_page_counter">Trang 86</span><div class="page_container" data-page="86">
志 志 志
</div><span class="text_page_counter">Trang 87</span><div class="page_container" data-page="87">
BÀ I 12
明天天气怎么样?
</div><span class="text_page_counter">Trang 88</span><div class="page_container" data-page="88">
太 太 太
热 热 热
</div><span class="text_page_counter">Trang 89</span><div class="page_container" data-page="89">
雨 雨 雨
姐 姐 姐
</div><span class="text_page_counter">Trang 90</span><div class="page_container" data-page="90">
身 身 身
体 体 体
</div><span class="text_page_counter">Trang 91</span><div class="page_container" data-page="91">
些 些 些
水 水 水
</div><span class="text_page_counter">Trang 92</span><div class="page_container" data-page="92">
果
quả, trái
果 果 果
</div><span class="text_page_counter">Trang 93</span><div class="page_container" data-page="93">
BÀ I 13
他在学做中国菜呢。
</div><span class="text_page_counter">Trang 94</span><div class="page_container" data-page="94">
也 也 也
习 习 习
</div><span class="text_page_counter">Trang 95</span><div class="page_container" data-page="95">
睡 睡 睡
觉 觉 觉
</div><span class="text_page_counter">Trang 96</span><div class="page_container" data-page="96">
喜 喜 喜
欢 欢 欢
</div><span class="text_page_counter">Trang 97</span><div class="page_container" data-page="97">
给
(給)
cho, đưa cho
打 打 打
话 话 话
</div><span class="text_page_counter">Trang 98</span><div class="page_container" data-page="98">
吧
(trợ từ ngữ khí, dùng trong câu đề nghị, gợi ý) đi, nhé
吧 吧 吧
</div><span class="text_page_counter">Trang 99</span><div class="page_container" data-page="99">
BÀ I 14
她买了不少衣服。
</div><span class="text_page_counter">Trang 100</span><div class="page_container" data-page="100">
西 西 西
苹 苹 苹
</div><span class="text_page_counter">Trang 101</span><div class="page_container" data-page="101">
先
trước, trước tiên
开 开 开
车 车 车
</div><span class="text_page_counter">Trang 102</span><div class="page_container" data-page="102">
(lượng từ của tiền, giấy, hình…) tấm, tờ
衣
áo
钟 钟 钟
张 张 张
衣 衣 衣
</div><span class="text_page_counter">Trang 103</span><div class="page_container" data-page="103">
漂 漂 漂
亮 亮 亮
</div><span class="text_page_counter">Trang 104</span><div class="page_container" data-page="104">
都 都 都
</div><span class="text_page_counter">Trang 105</span><div class="page_container" data-page="105">
BÀ I 15
我是坐飞机来的。
</div><span class="text_page_counter">Trang 106</span><div class="page_container" data-page="106">
识 识 识
出 出 出
</div><span class="text_page_counter">Trang 107</span><div class="page_container" data-page="107">
租
thuê, cho thuê
高 高 高
兴 兴 兴
</div><span class="text_page_counter">Trang 108</span><div class="page_container" data-page="108">
máy, cơ hội, thời cơ
听 听 听
飞 飞 飞
机 机 机
</div><span class="text_page_counter">Trang 109</span><div class="page_container" data-page="109">
<b>BẢNG TRA CHỮ HÁN THEO PHIÊN ÂM </b>
<b>Phiên âm Chữ Hán Trang </b>
ā 啊 104 ài 爱 91 ba 吧 98 bā 八 46 bà 爸 73 bǎi 百 68 bēi 杯 65 běi 北 84 běn 本 77 bù 不 13 cài 菜 51 chá 茶 62 chē 车 101 chén 陈 29
chī 吃 51 chū 出 106
dǎ 打 97 dà 大 43 de 的 34 dèng 邓 31 diǎn 点 82 diàn 店 64
<b>Phiên âm Chữ Hán Trang </b>
diàn 电 76 dōng 东 100
dōu 都 104 dú 读 53 dù 杜 32 duì 对 13 duō 多 43 ér 儿 41 èr 二 44 fàn 范 29 fàn 饭 63 fāng 方 79 fēi 飞 108 fēn 分 82
fú 服 103 gāo 高 107 gè 个 65 gěi 给 97 gōng 工 72 gǒu 狗 71 guān 关 14 guó 国 27
</div><span class="text_page_counter">Trang 110</span><div class="page_container" data-page="110">
<b>Phiên âm Chữ Hán Trang </b>
guǒ 果 92 hàn 汉 35 hǎo 好 12 hào 号 57 hē 喝 62 hé 和 77 hé 河 85 hěn 很 51 hòu 后 78 hòu 候 83 hú 胡 86 huà 话 97 huān 欢 96 huáng 黄 30 h 回 83 h 会 50 jī 机 108 jǐ 几 41 jiā 家 40 jiàn 见 19 jiào 叫 22 jiào 觉 95 jiě 姐 89 jīn 今 42 jīng 京 85
<b>Phiên âm Chữ Hán Trang </b>
jiǔ 九 46 kāi 开 101 kàn 看 59
kè 客 18 kǒu 口 40 kuài 块 67 lái 来 90 lǎo 老 25 le 了 42 lěng 冷 89 lí 黎 29 lǐ 李 24 lǐ 里 78 liǎng 两 47 liàng 亮 103
líng 零 47 liú 刘 31 liù 六 45 ma 吗 25 mā 妈 50 mǎi 买 65 māo 猫 70 me 么 22 méi 没 14 měi 美 27
</div><span class="text_page_counter">Trang 111</span><div class="page_container" data-page="111">
<b>Phiên âm Chữ Hán Trang </b>
men 们 13 mǐ 米 63 miàn 面 71 míng 名 23 míng 明 58 nǎ 哪 35 nà 那 67 nán 南 28 nǎo 脑 77 ne 呢 36 nèi 内 85 néng 能 79 nǐ 你 12 nián 年 43 nín 您 12 nǚ 女 41 pān 潘 30 péi 裴 31 péng 朋 37 piào 漂 103 píng 苹 100 qī 七 46 qī 期 57 qǐ 起 14 qì 气 18
<b>Phiên âm Chữ Hán Trang </b>
qiān 千 68 qián 钱 67 qián 前 78 qǐng 请 56 qù 去 58 rè 热 88 rén 人 26 rèn 认 106 ruǎn 阮 28
sān 三 44 shāng 商 <sub>64 </sub>shàng 上 <sub>76 </sub>shǎo 少 <sub>66 </sub>shéi 谁 <sub>34 </sub>shēn 身 <sub>90 </sub>shén 什 <sub>22 </sub>shēng 生 <sub>26 </sub>shī 师 <sub>25 </sub>shí 十 <sub>47 </sub>shí 时 <sub>83 </sub>shí 识 <sub>106 </sub>shì 是 <sub>24 </sub>shì 氏 <sub>32 </sub>shì 视 <sub>96 </sub>shū 书 <sub>59 </sub>
</div><span class="text_page_counter">Trang 112</span><div class="page_container" data-page="112">
<b>Phiên âm Chữ Hán Trang </b>
shuǐ 水 <sub>91 </sub>shuì 睡 <sub>95 </sub>shuō 说 <sub>50 </sub>sì 四 <sub>45 </sub>suì 岁 <sub>42 </sub>tā 她 <sub>34 </sub>tā 他 <sub>36 </sub>tài 太 <sub>88 </sub>tǐ 体 <sub>90 </sub>tiān 天 <sub>56 </sub>tīng 听 <sub>108 </sub>tóng 同 <sub>36 </sub>
wàn 万 <sub>68 </sub>wáng 王 <sub>79 </sub>wèi 喂 <sub>94 </sub>wèi 卫 <sub>95 </sub>wèn 问 <sub>56 </sub>wǒ 我 <sub>23 </sub>wú 吴 <sub>32 </sub>wǔ 武 <sub>30 </sub>wǔ 五 <sub>45 </sub>wǔ 午 <sub>64 </sub>xī 西 <sub>100 </sub>xí 习 <sub>94 </sub>xǐ 喜 <sub>96 </sub>
<b>Phiên âm Chữ Hán Trang </b>
xì 系 <sub>15 </sub>xià 下 <sub>63 </sub>xiān 先 <sub>101 </sub>xiàn 现 <sub>82 </sub>xiǎng 想 <sub>62 </sub>xiǎo 小 <sub>70 </sub>xiào 校 <sub>59 </sub>xiē 些 <sub>91 </sub>xiě 写 <sub>52 </sub>xiè 谢 <sub>18 </sub>xīng 星 <sub>57 </sub>xìng 兴 <sub>107 </sub>
xué 学 <sub>26 </sub>yàng 样 <sub>88 </sub>yě 也 <sub>94 </sub>yī 一 <sub>44 </sub>yī 医 <sub>72 </sub>yī 衣 <sub>102 </sub>yǐ 椅 <sub>71 </sub>yīng 英 <sub>53 </sub>yǐng 影 <sub>84 </sub>yǒu 友 <sub>37 </sub>yǒu 有 <sub>40 </sub>yǔ 语 <sub>35 </sub>yǔ 雨 <sub>89 </sub>
</div><span class="text_page_counter">Trang 113</span><div class="page_container" data-page="113">
<b>Phiên âm Chữ Hán Trang </b>
yuàn 院 <sub>73 </sub>yuè 月 <sub>24 </sub>yuè 越 <sub>28 </sub>zài 再 <sub>19 </sub>zài 在 <sub>70 </sub>zěn 怎 <sub>52 </sub>zhāng 张 <sub>102 </sub>
zhè 这 <sub>66 </sub>zhì 志 <sub>86 </sub>zhōng 中 <sub>27 </sub>
<b>Phiên âm Chữ Hán Trang </b>
zhōng 钟 <sub>102 </sub>zhù 住 <sub>84 </sub>zhuō 桌 <sub>76 </sub>zǐ 子 <sub>66 </sub>zì 字 <sub>23 </sub>zū 租 <sub>107 </sub>zuó 昨 <sub>58 </sub>zuò 做 <sub>52 </sub>zuò 作 <sub>72 </sub>zuò 坐 <sub>80 </sub>
</div><span class="text_page_counter">Trang 115</span><div class="page_container" data-page="115">
<b>TÀI LIỆU THAM KHẢO </b>
Phan Văn Các (chủ biên). 2008. Từ điển Hán – Việt. TP. Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh.
姜丽萍主编. 2015. HSK 标准教程 1. 北京: 北京语言大学出版社.
孔子学院总部/国家汉办. 2014. 国际汉语教学通用课程大纲. 北京: 北京语言大学出版社.
说词解字辞书研究中心. 2012. 现代汉语笔画部首结构字级笔顺规范字典. 北京: 华语教学出版社.
中国社会科学院语言研究所词典编辑室. 2009. 现代汉语词典. 北京: 商务印书馆.
</div>