Tải bản đầy đủ (.pdf) (17 trang)

GIÁO DỤC EDUCATION BIỂU TRANG TABLE PAGE 241 SỐ TRƯỜNG HỌC, LỚP HỌC VÀ PHÒNG HỌC MẦM NON NUMBER OF SCHOOLS, CLASSES AND CLASSROOMS OF PRESCHOOL EDUCATION

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (406.66 KB, 17 trang )

<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">

<i>Number of schools, classes and classrooms of preschool education</i>

242 <b>Số trường mầm non phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh</b>

<i>Number of schools of preschool education by district</i>

243 <b>Số lớp mầm non phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh</b>

<i>Number of classes of preschool education by district</i>

244 <b>Số giáo viên và học sinh mầm non </b>

<i>Number of teachers and pupils of preschool education</i>

245 <b>Số giáo viên mầm non phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh</b>

<i>Number of teachers of preschool education by district</i>

246 <b>Số học sinh mầm non phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh</b>

<i>Number of pupils of preschool education by district</i>

247 <b>Số trường học, lớp học phổ thông</b>

<i>Number of schools, classes of general education</i>

248 <b>Số trường phổ thông năm 2013 phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh</b>

<i>Number of schools of general education in 2013 by district</i>

249 <b>Số lớp học phổ thông năm 2013 phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh</b>

<i>Number of classes of general education in 2013 by district</i>

250 <b>Số giáo viên và học sinh phổ thông</b>

<i>Number of teachers and pupils of general education</i>

251 <b>Số nữ giáo viên và nữ học sinh phổ thông</b>

<i>Number of female teachers and schoolgirls of general education</i>

252 <b>Số giáo viên phổ thông năm 2013 phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh</b>

<i>Number of teachers of general education in 2013 by district</i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 2</span><div class="page_container" data-page="2">

253 <b>Số học sinh phổ thông năm 2013 phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh</b>

<i>Number of pupils of general education in 2013 by district</i>

254 <b>Số học sinh phổ thông bình qn một giáo viên và số học sinh phổthơng bình quân 1 lớp học phân theo loại hình và phân theo cấp học</b>

<i>Average number of pupils per teacher and average numberof pupils per class by types of ownership and by grade</i>

255 <b>Tỷ lệ học sinh phổ thông lưu ban, bỏ học phân theo cấp học và phân theo giới tính</b>

<i>Rate of repeatters and drop-out by grade and sex</i>

256 <b>Số học sinh theo học lớp xoá mù chữ, bổ túc văn hoá</b>

<i>Number of people getting eradication of illiteracy and continuation</i>

257 <b>Số trường, số giáo viên và học sinh của giáo dục trung cấp chuyên nghiệp</b>

<i>Number of schools, teachers and pupils of professional secondary education</i>

258 <b>Số trường, số giáo viên và học sinh của giáo dục cao đẳng</b>

<i>Number of schools, teachers and students of college education</i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3">

<i><b>Number of classrooms ( Classrooms)</b></i> <b>659828906932Phân theo loại hình - </b><i><b><small>By types of ownership</small></b></i>

<i><b>Phân theo loại phòng - By type of classroom</b></i>

<i>Phòng bán kiên cố - Semi permanent classrooms</i> 580 553 582 502

<b>Chỉ số phát triển ( Năm trước = 100 ) - %</b>

<i>Index ( Previous year = 100 ) - %</i>

<i><b>Number of classrooms ( Classrooms)</b></i> 103,45 104,02 109,42 102,87

<b>Phân theo loại hình - </b><i><b><small>By types of ownership</small></b></i>

<i><b>Phân theo loại phòng - By type of classroom</b></i>

<i>Phòng kiên cố - Permanent classrooms</i> 140,43 122,34 124,48 141,33

<i>Phòng bán kiên cố - Semi permanent classrooms 100,35</i> 96,68 105,24 86,25

</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4">

<b>Số trường mầm non phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh</b>

<i>Number of schools of preschool education by district</i>

<i><b> Trường - School</b></i>

<i>Huyện Dương Minh Châu - DMC district</i> 12 12

<b>Số lớp mầm non phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh</b>

<i>Number of classes of preschool education by district</i>

<i><b> Lớp - Class</b></i>

<i>Huyện Dương Minh Châu - DMC district</i> 99 99

<i>Huyện Châu Thành - Chau Thanh district</i> 111 99 12

<i>Huyện Bến Cầu - Ben Cau district</i> 50 50

</div><span class="text_page_counter">Trang 5</span><div class="page_container" data-page="5">

<b>Số giáo viên và học sinh mầm non </b>

<i>Number of teachers and pupils of preschool education</i>

<b>Số giáo viên - Người</b>

<b>Số học sinh - Học sinh</b>

<i><b>Number of pupils - Pupils</b></i> <b>20.91025.91627.85429.515</b>

<i><b>Phân theo loại hình - By types of ownership</b></i>

<i><b>Phân theo giới tính - By sex</b></i>

<i><b>Phân theo nhóm tuổi - By age group</b></i>

Nhà trẻ (3 tháng đến 03 tuổi)

<i>From 3 months to 3 years olds)</i> 1.461 1.352 1.471 1.194 Mẫu giáo (3 tuổi đến 6 tuổi)

<i>From 3 years olds to 6 years olds</i> 19.449 24.564 26.383 28.321

<b>Số học sinh bình quân một lớp học - Học sinh</b>

<i><b>Average number of pupils per class - Pupil</b></i> 28 34 35 34

</div><span class="text_page_counter">Trang 6</span><div class="page_container" data-page="6">

<b>Số giáo viên mầm non phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh</b>

<i>Number of teachers of preschool education by district</i>

<i><b> Người - Person</b></i>

<i>Huyện Dương Minh Châu - DMC district</i> 136 136

<i>Huyện Châu Thành - Chau Thanh district</i> 136 124 12

<b>Số học sinh mầm non phân theo huyện, thành phố thuộc tỉnh</b>

<i>Number of pupils of preschool education by district</i>

<i>Học sinh - Pupils</i>

<i>TP Tây Ninh - Tay Ninh city</i> 4.691 4.691

<i>Huyện Tân Biên - Tan Bien district</i> 2.769 2.667 102

<i>Huyện Tân Châu - Tan Chau district</i> 3.797 3.774 23

<i>Huyện Dương Minh Châu - DMC district</i> 3.208 3.208

<i>Huyện Châu Thành - Chau Thanh district</i> 3.314 2.766 548

<i>Huyện Hòa Thành - Hoa Thanh district</i> 3.926 3.819 107

<i>Huyện Gò Dầu - Go Dau district</i> 2.889 2.889

<i>Huyện Bến Cầu - Ben Cau district</i> 1.629 1.629

<i>Huyện Trảng Bàng - Trang Bang district</i> 3.292 3.121 171

</div><span class="text_page_counter">Trang 7</span><div class="page_container" data-page="7">

<b>Số trường học, lớp học phổ thông</b>

<i>Number of schools, classes of general education</i>

<b>Số trường học ( Trường )</b>

<i>Phổ thông cơ sở - Primary and lower</i>

<b>Số lớp học ( Lớp )</b>

<i><b>Number of classes ( Classes)</b></i> <b>5.9795.4925.7795.843</b>

<i>Trung học cơ sở - Lower secondary school</i> 1.798 1.515 1.531 1.557

<i>Trung học phổ thông - Upper secondary school</i> 652 677 661 650

</div><span class="text_page_counter">Trang 8</span><div class="page_container" data-page="8">

<b>(Tiếp theo) Số trường học, lớp học phổ thông</b>

<i>(Cont.) Number of schools, classes of general education </i>

<b>Chỉ số phát triển ( Năm trước = 100 ) - %</b>

<i>Index ( Previous year = 100 ) - %</i>

<b>Số trường học ( Trường )</b>

<i><b>Number of schools ( School )</b></i> <b>99,0799,2997,3999,76</b>

<i>Trung học cơ sở - Lower secondary school</i> 102,02 100,00 100,00 100,00

<i>Trung học phổ thông - Upper secondary school</i> 103,57 100,00 100,00 100,00

<i>Phổ thông cơ sở - Primary and lower</i>

<i>secondary school <small>(*)</small></i> 100,00 100,00 100,00 100,00

<i>Trung học - Lower and Upper secondary school (*)</i> _ _ _ 100,00

<b>Số lớp học ( Lớp )</b>

<i><b>Number of classes ( Classes)</b></i> <b>84,6495,90105,23101,11</b>

<i>Trung học cơ sở - Lower secondary school</i> 93,94 97,30 101,06 101,70

<i>Trung học phổ thông - Upper secondary school</i> 107,95 101,20 97,64 98,34

<i>(*) Giáo viên và học sinh của trường phổ thông cơ sở và trường trung học đã ghép vào giáo viên và </i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 9</span><div class="page_container" data-page="9">

<b>Số trường phổ thông năm 2012 phân theo huyện, thị xã thuộc tỉnh</b>

<i>Number of schools of general education in 2012 by district</i>

<i><b> Trường - School</b></i>

<b>Số lớp học phổ thông năm 2012 phân theo huyện, thị xã thuộc tỉnh</b>

<i>Number of classes of general education in 2012 by district</i>

<i><b> Lớp - Class</b></i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 10</span><div class="page_container" data-page="10">

<b>Số giáo viên và học sinh phổ thông</b>

<i>Number of teachers and pupils of general education</i>

<b>Số giáo viên ( Người )</b>

<i><b>Number of teacher ( Person )</b></i> <b>9.2189.2369.2469.326</b>

<i>Trung học cơ sở - Lower secondary school</i> 3.543 3.345 3.313 3.325

<i>Trung học phổ thông - Upper secondary school</i> 1.015 1.407 1.369 1.420

<b>Số học sinh ( Học sinh )</b>

<i><b>Number of pupils ( Pupil )</b></i> <b>188.182174.522173.658174.182</b>

<i>Trung học cơ sở - Lower secondary school</i> 70.248 57.346 57.899 58.125

<i>Trung học phổ thông - Upper secondary school</i> 28.706 27.799 26.331 25.345

</div><span class="text_page_counter">Trang 11</span><div class="page_container" data-page="11">

<b>Số nữ giáo viên và nữ học sinh phổ thông</b>

<i>Number of female teachers and schoolgirls of general education</i>

<b>Số nữ giáo viên ( Người )</b>

<i><b>Number of female teachers ( Person )</b></i> <b>6.3806.3866.3866.413</b>

<i>Trung học cơ sở - Lower secondary school</i> 2.418 2.331 2.304 2.318

<i>Trung học phổ thông - Upper secondary school</i> 567 764 734 776

<b>Số nữ học sinh ( Học sinh )</b>

<i><b>Number of schoolgirls ( Pupil )</b></i> <b>93.06387.08286.35986.573</b>

<i>Trung học cơ sở - Lower secondary school</i> 34.597 28.669 28.850 28.872

<i>Trung học phổ thông - Upper secondary school</i> 15.565 15.500 14.570 14.179

</div><span class="text_page_counter">Trang 12</span><div class="page_container" data-page="12">

<b>Số giáo viên phổ thông năm 2012 phân theo huyện, thị xã thuộc tỉnh</b>

<i>Number of teachers of general education in 2012 by district</i>

<i><b> Người - Person</b></i>

<b>Số học sinh phổ thông năm 2012 phân theo huyện, thị xã thuộc tỉnh</b>

<i>Number of pupils of general education in 2012 by district</i>

<i>Học sinh - Pupils</i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 13</span><div class="page_container" data-page="13">

<b>Số học sinh phổ thơng bình qn một giáo viên và số học sinh phổthơng bình qn 1 lớp học phân theo loại hình và phân theo cấp học</b>

<i>Average number of pupils per teacher and average numberof pupils per class by types of ownership and by grade</i>

<b>Số học sinh bình quân một giáo viên </b>

<i><b>Average number of pupils per teacher </b></i>

<i>Ngồi cơng lập - Non-public</i>

<b>Số học sinh bình quân một lớp học </b>

<i><b>Average number of pupils per class </b></i>

<i>Năm học - School year</i>

<b>254</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 14</span><div class="page_container" data-page="14">

<b>Tỷ lệ học sinh phổ thông lưu ban, bỏ họcphân theo cấp học và phân theo giới tính</b>

<i>Rate of repeatters and drop-out by grade and sex</i>

<i>Trung học cơ sở - Lower secondary school</i> 0,70 1,40 1,18 1,12 1,05

<i>Trung học phổ thông - Upper secondary school</i> 1,92 5,16 4,73 4,37 3,16

<b>Tỷ lệ học sinh phổ thông bỏ học</b>

<i><b>Rate of drop-out</b></i>

<i>Trung học cơ sở - Lower secondary school</i> 10,66 2,40 2,67 0,90 0,77

<i>Trung học phổ thông - Upper secondary school</i> 16,88 4,13 6,89 4,27 2,23

<i>Năm học - School year</i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 15</span><div class="page_container" data-page="15">

<b>Số học sinh theo học lớp xoá mù chữ, bổ túc văn hoá</b>

<i>Number of people getting eradication of illiteracy and continuation</i>

<b>Số học viên theo học lớp xoá mù chữ</b>

<i><b>Number of people getting eradication of illiteracy</b></i> <b><sup>_</sup><sup>_</sup><sup>_</sup><sup>_</sup></b>

<b>Số học viên theo học bổ túc văn hoá</b>

<i><b>Number of pupils in continuation schools</b></i> <sup>1.553</sup> <sup>1.553</sup> <sup>2.164</sup> <sup>1.768</sup> <i><b>Phân theo cấp học - By grade</b></i>

<i>Trung học phổ thông - Upper secondary school</i> 1.553 1.368 1.580 1.443

<b>256</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 16</span><div class="page_container" data-page="16">

<b>Số trường, số giáo viên và học sinh của giáo dục trung cấp chuyên nghiệp</b>

<i>Number of schools, teachers and pupils of professional secondary education</i>

<b>Số trường học ( Trường )</b>

<b>Số giáo viên ( Người )</b>

<i><b> Phân theo loại hình - By type</b></i>

<b> Phân theo trình độ chuyên môn </b>

<i><b>Number of pupils ( Pupil )</b></i> <b>1.1493.3322.3832.425</b>

<i><b> Phân theo loại hình - By type</b></i>

<b> Phân theo hình thức đào tạo</b>

<b>Số học sinh tốt nghiệp (Học sinh)</b>

<i><b> Phân theo loại hình - By type</b></i>

<b> Phân theo hình thức đào tạo</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 17</span><div class="page_container" data-page="17">

<b>Số trường, số giáo viên và học sinh của giáo dục cao đẳng</b>

<i>Number of schools, teachers and students of college education</i>

<b>Số trường học ( Trường )</b>

<b>Số giáo viên ( Người )</b>

<i><b> Phân theo loại hình - By type</b></i>

<b> Phân theo trình độ chun mơn </b>

<b>Số sinh viên ( Người )</b>

<i>Trong đó: Tuyển mới - Of which: New</i>

<i><b> Phân theo loại hình - By type</b></i>

<b> Phân theo hình thức đào tạo</b>

<b>Số học sinh tốt nghiệp (Học sinh)</b>

<i><b> Phân theo loại hình - By type</b></i>

<b> Phân theo hình thức đào tạo</b>

</div>

×