Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.77 MB, 18 trang )
<span class="text_page_counter">Trang 2</span><div class="page_container" data-page="2">
Báo c o th nghi m CAD/CAMá í ệ GVHD: T n Ki n Qu ê ấ
7 Hồng H u Nguy n Phữ ê ươ ng 1413007 8 Hà Nguy n Thu n Tâmễ ậ 1413409
</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3">Báo c o th nghi m CAD/CAMá í ệ GVHD: T n Ki n Qu yô ê ấ
Báo c o th nghi m CAD/CAMá í ệ GVHD: T n Ki n Qu yô ê ấ
1. Dao phay v th ng s dao.à ô ố
1.1.Dao phay m t ặ ầđ u 80, insertФ
1.2.Dao phay ng n 20, th p gió Ф é ó
Thơng s dao: L=100 mm, d=20 mm, c 4 lố ó ưỡ ắi c t, chi u d i lề àưỡ ắi c t = 45 mm.
1.3.Dao phay ng n 10, th p h p kimó Ф é ợ
</div><span class="text_page_counter">Trang 5</span><div class="page_container" data-page="5">Báo c o th nghi m CAD/CAMá í ệ GVHD: T n Ki n Qu yô ê ấ
Thông s dao: L=70mm, d=10 mm, chi u lố ề ưỡ ắi c t = 30 mm, c 2 lóưỡ ắi c t.
1.4.Dao phay c u ầ Ф8, thép h p kimợ
</div><span class="text_page_counter">Trang 6</span><div class="page_container" data-page="6">Báo c o th nghi m CAD/CAMá í ệ GVHD: T n Ki n Qu yô ê ấ
Thông s dao: L=60mm, d=8 mm, chi u lố ề ưỡ ắi c t = 27 mm, c 2 lóưỡ ắi c t.
1.5.Dao phay c u ầ Ф4, thép h p kimợ
Thông s dao: L=50mm, d=4 mm, chi u lố ề ưỡ ắi c t = 16 mm, c 2 lóưỡ ắi c t.
</div><span class="text_page_counter">Trang 7</span><div class="page_container" data-page="7">Báo c o th nghi m CAD/CAMá í ệ GVHD: T n Ki n Qu yô ê ấ
5 Spindle Motor pating: 7,5kW 6 Short circuit interrupt capacity: 18kA
</div><span class="text_page_counter">Trang 8</span><div class="page_container" data-page="8">Báo c o th nghi m CAD/CAMá í ệ GVHD: T n Ki n Qu yô ê ấ
3.2Gia c ng con v t: con trô ậ âu
- Gia c ng ph m t b ng dao phay ng n ơ á ặ ằ óФ20, thép gi . ó S v ng quay tr c ch nh n=500 vố ị ụ í ịng/ph t.ú Lương n dao: s=0,4 mm/vă òng
Chi u s u c t: t=25mm theo bi n d ng c a con trề â ắ ê ạ ủ âu. Lương d sau gia c ng:2 mm.ư ô
- Gia c ng th b ng dao phay ô ô ằ Ф10, h p kim.ợ S v ng quay tr c ch nh: n=800 vồ ị ụ í ịng/ph t.ú Lượng n dao: s=0,4 mm/vă òng.
Chi u s u c t theo bi n d ng con tr u c t, t= 1,8mm.ề â ắ ê ạ âắ Lượng d sau gia c ng: 0,4mmư ô
- Gia c ng b n tinh b ng dao phay c u ô á ằ ầ Ф8, thép h p kimợ S v ng quay tr c ch nh: n=1000 vố ị ụ í ịng/ph t.ú Lượng n dao: s=0,4 mm/vă òng.
</div><span class="text_page_counter">Trang 9</span><div class="page_container" data-page="9">Báo c o th nghi m CAD/CAMá í ệ GVHD: T n Ki n Qu yô ê ấ
Chi u s u c t theo bi n d ng con tr u, t=0,1mm.ề â ắ ê ạ â Lượng d sau gia c ng: 0,2 mmư ô
- Gia c ng tinh b ng dao phay c u ô ằ ầ Ф4, thép h p kim.ợ S v ng quay tr c ch nh: n=1000 vố ò ụ í òng/ph tú Lượng n dao: s=0,4 mm/phă út
Chi u s u c t theo bi n d ng con tr u, t=0,1 mmề â ắ ê ạ â Lượng d sau gia c ng: 0,1 mm.ư ô
4. Tính to n th i gian gia c ngá ờ ô
- Th i gian gia c ng 6 m t b ng dao h p kim ờ ô ặ ằ ợ Ф80: 30 ph t.ú
- Th i gian offset m y: 20 phờ á út.
- Th i gian m i l n thay dao: 2 phút.ờ ỗ ầ
- Th i gian gia c ng ph b ng dao ờ ô á ằ Ф20: 46 ph t. ú
- Th i gian gia c ng th b ng dao ờ ô ô ằ Ф10: 19phút.
- Th i gian gia c ng b n tinh b ng dao ờ ô á ằ Ф8: 1h 27 ph tú
- Th i gian gia c ng tinh b ng dao ờ ô ằ Ф4: 1h 8 ph tú
</div><span class="text_page_counter">Trang 10</span><div class="page_container" data-page="10">Báo c o th nghi m CAD/CAMá í ệ GVHD: T n Ki n Qu yô ê ấ
6. Quy tr nh gia c ng th , b n tinh, tinh.ì ơ ơ á
</div><span class="text_page_counter">Trang 11</span><div class="page_container" data-page="11">Báo c o th nghi m CAD/CAMá í ệ GVHD: T n Ki n Qu yô ê ấ
</div><span class="text_page_counter">Trang 12</span><div class="page_container" data-page="12">Báo c o th nghi m CAD/CAMá í ệ GVHD: T n Ki n Qu yô ê ấ
- Gia c ng b n tinh: Dao 8ô á Ф
+ Y u c u lê ầ ượ ng d sau gia c ng = 0,2mm theo bi n d ng con tr u. ư ô ê ạ â + T a ọ ộđ gia c ng: theo G54 v b tr dao theo H3.ô à ùừ
</div><span class="text_page_counter">Trang 13</span><div class="page_container" data-page="13">Báo c o th nghi m CAD/CAMá í ệ GVHD: T n Ki n Qu yô ê ấ - Gia c ng tinh: dao 4ô Ф
+Yêu c u: ng bi n d ng con tr u v lầ đú ê ạ â àượ ng d 0,1mmư + Toa độ: theo G54 c a chủ ươ ng tr nh O1001 v b tr dao H4.ì à ùừ
</div><span class="text_page_counter">Trang 14</span><div class="page_container" data-page="14">Báo c o th nghi m CAD/CAMá í ệ GVHD: T n Ki n Qu yô ê ấ
Xu t code t ph n m m CIMCO Edit sang m y CNC ấ ừ ầ ề á ể ựđ th c hi n gia cệ ông:
</div><span class="text_page_counter">Trang 15</span><div class="page_container" data-page="15">Báo c o th nghi m CAD/CAMá í ệ GVHD: T n Ki n Qu yô ê ấ 7. K t qu th c h nh v gi i thế ả ự à à ả ích.
- Phay 6 m t.ặ
- Gia c ng ph b ng dao phay ng n, ơ á ằ ó Ф20.
- Gia c ng th b ng dao phay ng n, ô ô ằ ó Ф10.
</div><span class="text_page_counter">Trang 16</span><div class="page_container" data-page="16">Báo c o th nghi m CAD/CAMá í ệ GVHD: T n Ki n Qu yô ê ấ
</div><span class="text_page_counter">Trang 17</span><div class="page_container" data-page="17">Báo c o th nghi m CAD/CAMá í ệ GVHD: T n Ki n Qu yô ê ấ - Gia c ng b n tinh b ng dao phay c u, ô á ằ ầ Ф8
S n ph m sao khi gia c ng b n tinhả ẩ ô á
- Gia c ng tinh b ng dao phay c u, ô ằ ầ Ф4
</div><span class="text_page_counter">Trang 18</span><div class="page_container" data-page="18">Báo c o th nghi m CAD/CAMá í ệ GVHD: T n Ki n Qu yô ê ấ
</div>