Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (10.44 MB, 216 trang )
<span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3">
2 Work as + N (nghề nghiệp) Làm cơng việc gì đó 3 Work on a night shift Làm việc ca đêm
Chịu trách nhiệm cho việc gì đó 7 Run the household Quản lí cơng việc nhà
Mở rộng cấu trúc liên quan: Vào buổi chiều
Vào buổi tối
10 Make sure (that) Chắc chắn, đảm bảo rằng
12 Dress in (clothes ) Mặc quần áo
13 Rush to + place Vội vàng đến đâu đó
15 Be willing to + Vnguyên mẫu Sẵn lịng làm gì
18 In my attempt to do sth Trong nỗ lực làm gì 19 Win a place at + place Giành được 1 chỗ ở đâu. 20 Be under pressure Bị áp lực, căng thẳng 21 Try to + Vnguyên mẫu
Mở rộng cấu trúc liên quan: <sup>Cố gắng làm gì</sup>Mở rộng cấu trúc liên quan:
</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4"><small>Page 2</small>
22 Household chores
Mở rộng cấu trúc liên quan: Do the household chores
31 Play trick on sb Trêu chọc ai đó 32 Have (Adj) relationship with
35 Go out for (meal)
Go out with (sb) <sup>Đi ra ngoài ăn (tối/trưa/chiều,…)</sup>Đi chơi với ai đó 36 Spread out Trải rộng / trải dài / lan rộng
39 Talk on the phone Nói chuyện điện thoại 40 Prepare meal
Mở rộng cấu trúc liên quan: Make preparations for
Chuẩn bị bữa ăn
Mở rộng cấu trúc liên quan: Chuẩn bị cho cái gì đó
41 Have an idea about sth Có quan điểm về điều gì đó 42 Believe in
Mở rộng cấu trúc đồng nghĩa: Count on
Tin tưởng
43 Fall in love u ngay/ phải lịng ai đó
45 Attitude towards Có thái độ/ quan điểm về 46 Response to Đáp lại / là câu trả lời
</div><span class="text_page_counter">Trang 5</span><div class="page_container" data-page="5"><small>Page 3</small>
49 Share thoughts Chia sẻ những suy nghĩ
thành trên
52 Be obliged to do sth Có nghĩa vụ làm gì 53 Attract someone attention
Get someone attention Catch someone attention
Thu hút sự chú ý của ai đó 54 Speak to someone Nói chuyện với ai
55 Form of communication Hình thức giao tiếp 56 Raise one’s hand
Mở rộng cấu trúc liên quan: Clap one’s hand
Giơ tay lên
Mở rộng cấu trúc liên quan: Vỗ tay
57 Get off (the plane )
Mở rộng cấu trúc liên quan: Get on (the plane )
Xuống (máy bay)
Mở rộng cấu trúc liên quan: Lên (máy bay)
62 Make a mistake Phạm lỗi lầm (lỗi do người làm)
64 Be compulsory for sb Bắt buộc cho ai
Mở rộng cấu trúc liên quan: Chương trình học quốc gia
73 Be busy doing sth Bận rộn làm gì
78 Give sb a chance to do sth Cho ai đó cơ hội làm gì
80 Get on well with sb Có mối quan hệ tốt với ai đó
</div><span class="text_page_counter">Trang 6</span><div class="page_container" data-page="6"><small>Page 4</small>
Mở rộng cấu trúc liên quan:
Decrease in <sup>Mở rộng cấu trúc liên quan:</sup>Giảm 82 Fill in (the form) Điền vào (mẫu đơn)
84 Make an appointment Tạo cuộc hẹn
Đối phó, đương đầu
Tạo nên ấn tượng 91 A letter of application Một lá thư xin việc 92 Interest in
Mở rộng cấu trúc liên quan: Be interested in
Niềm yêu thích về cái gì Mở rộng cấu trúc liên quan:
Viết xuống giấy
96 Concentrate on
Mở rộng cấu trúc đồng nghĩa: Focus on
Tập trung vào
98 A sense of responsibility Một tinh thần trách nhiệm 99 Think of / think about Suy nghĩ về
102 High school diploma
Mở rộng cấu trúc liên quan: University / college degree
</div><span class="text_page_counter">Trang 7</span><div class="page_container" data-page="7"><small>Page 5</small>
104 Economic reform Cải cách kinh tế
110 Economic depression Suy thoái kinh tế
112 Thanks to + N Nhờ vào ai/ cái gì 113 Have an influence on
Mở rộng cấu trúc đồng nghĩa: Have an impact on
Có ảnh hưởng đến
114 Be bound to Nhất định (điều gì đó) sẽ xảy ra
116 It is likely that …. Có khả năng là
121 Under the threat of Dưới sự đe dọa của điều gì 122 A stretch of Một dải ( đất, cánh đồng,..) 123 The center of Trung tâm của cái gì
125 Endangered species Những giống loài đang bị đe dọa
</div><span class="text_page_counter">Trang 8</span><div class="page_container" data-page="8">135 Raise one’s awareness of Nâng cao nhận thức của ai về 136 Protect sth / sb from Bảo vệ cái gì / ai đó
Nghĩa 2: đón, rước ai đó Nghĩa 3: nhặt cái gì đó lên
142 Put sth down Đặt cái gì xuống (sách,….)
150 Interfere with
Mở rộng cấu trúc đồng nghĩa: Intervene in
Can thiệp vào
153 Be composed of
Mở rộng cấu trúc đồng nghĩa: Comprise of
Bao gồm
157 Keep away from
Mở rộng cấu trúc đồng nghĩa: Stay away form
Tránh ra xa
158 A combination of Sự tổng hợp của cái gì đó
160 In times of (war) Trong thời (chiến ) 161 Be dedicated to Cống hiến, tận tụy cho
</div><span class="text_page_counter">Trang 9</span><div class="page_container" data-page="9"><small>Page 7</small>
Devote to
164 Wash away Cuốn trôi đi ( mất đi, không còn) 165 Do research on / into Tiến hành nghiên cứu về
166 Cultural beliefs Tín ngưỡng văn hóa 167 Be suited for/ to
Mở rộng cấu trúc đồng nghĩa: Be suitable for
Phù hợp cho
168 Discriminate against Phân biệt đối xử với
171 Struggle for sb Tranh đấu cho ai 172 Lose one’s temper Mất bình tĩnh 173 Have contact with = keep
contact with
Mở rộng cấu trúc liên quan: Lose contact with = lose touch
174 Look down on / upon Khinh thường, coi rẻ ai đó
Nghĩa 2: giải thích, hiểu 180 Be dependent on
Mở rộng cấu trúc liên quan: Be independent of
Phụ thuộc vào
Mở rộng cấu trúc liên quan: không phụ thuộc vào
</div><span class="text_page_counter">Trang 10</span><div class="page_container" data-page="10"><small>Page 8</small>
Mở rộng cấu trúc liên quan:
Take over / up <sup>Mở rộng cấu trúc liên quan:</sup>Đảm nhiệm (chức vụ)
Mở rộng cấu trúc liên quan: Giữ lời hứa
Ghi nhớ
197 Have sth in common Có nhiều điểm chung 198 Get on (the bus)
Chú ý:
+ Dùng on: có thể ngồi trên phương tiện giao thơng đó.
203 Blow out ( the candle) Thổi (nến)
</div><span class="text_page_counter">Trang 11</span><div class="page_container" data-page="11"><small>Page 9</small>
215 Be equipped with Được trang bị với
224 Keep sb occupied Khiến cho tôi bận rộn 225 Classify sth into sth Phân loại cái gì
Nghĩa 2: nổ tung (bom) Nghĩa 3: ơi thiu (thức ăn)
237 Dream of / about Mơ ước về điều gì 238 Realise one’s dream Thực hiện ước mơ
</div><span class="text_page_counter">Trang 12</span><div class="page_container" data-page="12">Mở rộng cấu trúc liên quan: Giao tiếp với
250 Go shopping
Mở rộng cấu trúc đồng nghĩa: Do the shopping
Đi mua sắm
Nghĩa 2: phân chia thành 252 Play (Adj) part in Đóng vai trị như thế nào
257 On the grounds of Nghĩa 1: trên vùng đất Nghĩa 2: bởi vì
</div><span class="text_page_counter">Trang 13</span><div class="page_container" data-page="13"><small>Page 11</small>
Xem xét kỹ lưỡng cái gì Have a whale of time
Have a good time
Có khoảng thời gian vui vẻ
19 Take sth for granted Xem nhẹ việc gì
</div><span class="text_page_counter">Trang 14</span><div class="page_container" data-page="14"><small>Page 12</small>
21 Pay a visit to somewhere Đến thăm viếng nơi nào 22 Catch a glimpse of Nhìn thống qua
23 Come to terms with
26 Meet the demand
Gây căng thẳng lên ai
31 Have an argument
Mở rộng cụm từ đồng nghĩa: Have a row
Có cuộc tranh cãi
39 Try my best
Mở rộng cụm từ đồng nghĩa: Do my best
40 Pay respect for Tôn trọng / tơn kính ai đó 41 Put sth into practice Áp dụng cái gì vào thực tiễn
43 Take a liking to sb Thích ai đó ngay lặp tức
45 Put the blame for Đổ lỗi cho việc gì
</div><span class="text_page_counter">Trang 15</span><div class="page_container" data-page="15"><small>Page 13</small>
51 Break the habit of Từ bỏ thói quen
53 Break the law Phạm luật / vi phạm pháp luật
56 Break the rule Vi phạm điều lệ / quy tắc
60 Break one’s heart Làm trái tim ai đó tan vỡ
62 Make a discussion Bàn luận, thảo luận
65 Make a fortune Tìm kiếm vận may / thử vận may 66 Take one’s advice Nghe theo lời khuyên của ai 67 Have a chance to do sth Có cơ hội làm gì
73 Take the initiative Khởi xướng, tiên phong cái gì 74 Make room for
Mở rộng cụm từ đồng nghĩa: Make way for
Dọn chỗ, nhưỡng chỗ cho ai
</div><span class="text_page_counter">Trang 16</span><div class="page_container" data-page="16"><small>Page 14</small>
Make a remark
81 Catch one’s eye Thu hút sự chú ý của ai 82 Get the impression Ấn tượng, bị ấn tượng
85 Catch one’s attention
Mở rộng cụm từ đồng nghĩa: Draw one’s attention
Attract one’s attention
Thu hút sự chú ý của ai
88 Break the news to sb Mang tin tức xấu cho ai 89 Take sb’s temperature
Mở rộng cụm từ đồng nghĩa: Measure sb’s temperature
Đo nhiệt độ cho ai đó 90 Reach the conclusion
Mở rộng cụm từ đồng nghĩa: Come to the conclusion Draw to the conclusion
95 Make a suggestion Đưa ra gợi ý 96 Take a look at sb Để mắt tới ai đó
97 Have an operation Thực hiện ca phẫu thuật
100 Meet the deadline Hoàn thành trước thời hạn
102 Take charge of Đảm nhiệm, phụ trách
103 Do business with sb Làm kinh doanh cùng với ai đó 104 Have a try
Mở rộng cụm từ đồng nghĩa: Have a go at
Thử làm gì
105 Make a difference Tạo ra sự khác biệt 106 Give sth priority Dành ưu tiên cho cái gì
</div><span class="text_page_counter">Trang 17</span><div class="page_container" data-page="17"><small>Page 15</small>
116 At no extra cost Không phát sinh thêm chi phí
118 Be notorious for Khét tiếng về (điều tiêu cực)
123 Morph into sth Trở thành cái gì 124 Keep up to date with sth Cập nhật thứ gì
127 Substitute for Thay thế cho ai/ cái gì 128 Body of evidence Nhiều bằng chứng
132 Spread a rumour Lan truyền tin đồn
133 Put sb at risk Khiến ai đó gặp nguy hiểm
135 Get the hang of it Học được cách làm gì đó 136 Be divided on/ over Bất đồng quan điểm
139 In comparison with Khi được so sánh với 140 Be under pressure Bị căng thẳng, áp lực 141 Take a trip to somewhere Đi du lịch
142 Have a habit of Có thói quen làm gì
143 Come as (no) surprise to sb Hồn tồn (khơng) gây bất ngờ cho ai đó
144 Find a solution to Tìm ra giải pháp cho vấn đề gì
</div><span class="text_page_counter">Trang 18</span><div class="page_container" data-page="18"><small>Page 16</small>
147 Shelter in place Trú ẩn tại chỗ
148 Immerse yourself into sth Chìm đắm bản thân vào trong 149 Come into contact with Tiếp xúc với ai/ cái gì
150 In collaboration with sb Phối hợp với ai
152 At an alarming rate Ở mức độ đáng báo động
154 Be proficient in Thơng thạo cái gì 155 Keep a lid on sth Kiểm sốt kỹ cái gì
157 Go all out to do sth Nỗ lực để làm gì 158 Be under no obligation Khơng có nghĩa vụ 159 State of mind Trạng thái, tâm trí
161 Force sb to do sth Ép buộc ai đó làm gì 162 Follow an upward trend Đi theo chiều hướng tăng 163 Put through sb Liên lạc với ai qua điện thoại 164 Be fed up with Chán ngấy với việc gì đó
165 Hang in the balance Bấp bênh, khơng biết chuyện gì xảy ra
172 Have the ear of Tin tưởng ai đó
173 Be the spitting image of sb Giống y như đúc ai đó
178 Take a deep breath Hít thở thật sâu
</div><span class="text_page_counter">Trang 19</span><div class="page_container" data-page="19"><small>Page 17</small>
Mở rộng cụm từ liên quan:
Disapprove of <sup>Mở rộng cụm từ liên quan:</sup>Không tán thành 182 Get on one’s nerves Khiến ai đó bực mình 183 Be decorated for Được trao phần thưởng 184 Make an accusation Buộc tội
186 Stop sb from doing sth Ngăn cản ai đó làm gì 187 Attach an importance to Chú trọng cái gì
189 Strike out on one’s own Sống tự lập 193 Be criticized for doing sth Bị chỉ trích vì đã làm gì 194 Swallow one’s surprise Che giấu cảm xúc
197 Come into existence Được ra đời
201 Smash the record Phá vỡ kỉ lục
204 Flock to a place Đổ xô tới đâu Achieve one’s ambition Realize one’s ambition
</div><span class="text_page_counter">Trang 20</span><div class="page_container" data-page="20">221 Prohibit sb from doing sth Ngăn cấm ai đó làm gì 222 Charge sb with sth Giao cho ai đó cơng việc gì
229 Commit a foul Phạm lỗi (trong thể thao) 230 Put effort into sth Bỏ công sức vào việc gì đó
232 Tie in with sth Trùng với cái gì đó
234 Set the table Dọn bàn, chuẩn bị đồ ăn
238 Face a threat of Đối mặt với mối đe dọa về cái gì 239 On the spur of the moment Tức thời, khơng có kế hoạch 240 Contract disease Nhiễm bệnh, mắc bệnh
241 Be subjected to Phải chịu đựng/ trải qua điều gì 242 Lift one’s spirits
Mở rộng cụm từ đồng nghĩa: Raise one’s spirits
Làm tâm trạng tốt hơn 243 Come in handy Có ích, tiện lợi
244 Be exposed to Tiếp xúc với thứ gì
245 Be attributed to Được quy cho là do cái gì
247 Be conducive to Có lợi/ có ích cho cái gì 248 At the expense of Dẫn đến việc gây hại cho
</div><span class="text_page_counter">Trang 21</span><div class="page_container" data-page="21"><small>Page 19</small>
251 be at peace with oneself Thấy bình yên, thanh thản 252 Be expelled from Bị trục xuất khỏi đâu
254 Identify with sb Cảm thơng cho ai đó 255 Make great/ major/ giant
256 Lift sb out of poverty Khiến ai đó thốt khỏi cảnh nghèo nàn
257 Exploit the potential of sb Khai phá tiềm năng của ai
259 Reach a large audience Tiếp cận được đông đảo khán giả 260 Probation period Giai đoạn thực tập
261 Under the counter Lậu / trái phép
263 Rack one’s brain Vắt óc suy nghĩ
265 Have a soft spot for sb Có cảm tình với ai đó
266 Be at loggerheads Tranh cãi, bất đồng quan điểm 267 On the breadline Nghèo rớt mồng tơi
268 Gain an understanding of Hiểu biết được điều gì đó 269 Open one’s heart to sb Mở lịng với ai đó
270 Have access to Tiếp cận cái gì
273 Lend weight to Củng cố thêm điều gì
274 Shower sb with praise Tán dương nồng nhiệt ai đó 275 Attack a problem / task
Mở rộng cụm từ liên quan: Approach a problem
Bắt tay vào giải quyết vấn đề Mở rộng cụm từ liên quan: Tiếp cận, giải quyết vấn đề 276 Reduce sb to tears Khiến ai đó bật khóc
277 Shatter one’s dream Làm tan vỡ giấc mơ của ai 278 Meet the target
282 Check the spread of Ngăn chặn sự lây lan của thứ gì 283 Deliver one’s promise Thực hiện lời hứa
</div><span class="text_page_counter">Trang 22</span><div class="page_container" data-page="22"><small>Page 20</small>
285 Gather one’s thoughts Tổng kết lại suy nghĩ
287 Register a feeling Bộc lộ cảm xúc
288 Respond to treatment Có cải thiện sau khi điều trị 289 Discharge one’s duty Thực hiện nhiệm vụ
290 Claim one’s life Cướp đi sinh mạng của ai 291 Bear no relation to Khơng có sự liên quan đến 292 Mark a milestone Đánh dấu mốc quan trọng 293 Voice your complaint Lên tiếng phàn nàn
294 Tell the difference Phân biệt 295 Come into play
Mở rộng cụm từ đồng nghĩa: Bring into play
Có tác dụng, có hiệu quả 296 Down to the wire Vào phút chót
297 For fear of doing sth Vì sợ cái gì
299 Have an objection to Phản đối 300 On the flip side
Mở rộng cụm từ đồng nghĩa: On the other hand
Mặt khác
302 In the wee hours Giờ sau nửa đêm 303 Be all the rage Vô cùng thịnh hành
305 Go heavy on sth Sử dụng nhiều cái gì 306 Know one’s own mind Hiểu được mình muốn gì 307 Make capital out of Tận dụng cái gì
311 Put into force/ effect Bắt đầu có hiệu lực 312 Stand in for Thay thế, đại diện cho
315 Keep an eye watch on
Mở rộng cụm từ đồng nghĩa: <sup>Để mắt đến, coi chừng</sup>
</div><span class="text_page_counter">Trang 23</span><div class="page_container" data-page="23"><small>Page 21</small>
316 On a massive scale Ở quy mô lớn
318 What beats me Điều khiến tơi khó hiểu
320 In the absence of Thiếu cái gì 321 Cause the damage to Gây thiệt hại cho
324 Put it down to sth Quy do là do cái gì
328 Be recognized as Được xem là, coi như là
329 In a state of balance Ở trạng thái cân bằng (sức khỏe) Stay away from
Keep away from
334 Gain experience in Đạt được kinh nghiệm 335 Have a huge heart for Có một tấm lịng nhân hậu
337 In charge of Chịu trách nhiệm trơng coi cái gì 338 Launch the campaign Phát động một chiến dịch
339 Put knowledge in Áp dụng kiến thức vào 340 Keep control of Kiểm soát cái gì
341 Peace and quiet Yên bình, êm đềm
</div><span class="text_page_counter">Trang 24</span><div class="page_container" data-page="24"><small>Page 22</small>
Mở rộng cụm từ đồng nghĩa: Take a toll
344 Make one’s day Làm cho ai đó vui
348 Flesh and blood Máu mủ ruột thịt
350 Blow the whistle on sb Tố giác, vạch mặt ai đó 351 Fall out with sb Cãi nhau với ai
352 Follow in one’s footstep Nối bước, tiếp bước ai đó
355 Make allowance for Chiếu cố cho
357 Make up with sb Làm hòa với ai đó 358 Pop the question Cầu hơn ai đó
359 Significant other Người thương, người yêu 360 Stab in the back Nói xấu sau lưng
361 Strike up a friendship with sb Kết bạn với ai đó 362 Tell a lie to sb Nói dối ai đó
364 Have an interest in
Mở rộng cụm từ đồng nghĩa: Have a passion for
Đam mê cái gì
366 Lull sb to sleep Ru ai đó ngủ
367 Set sth in motion Cài đặt chuyển động
369 At one’s leisure Bất cứ lúc nào 370 Have a burning desire to Có khát khao làm gì 371 Like a streak of lightning Rất nhanh chóng
373 Out of place
Mở rộng cụm từ với “out of”: Out of the habit
Out of question Out of practice Out of the business
Không phù hợp, không thoải mái Mở rộng cụm từ với “out of”: Bỏ thói quen đó
Bất khả thi
Khơng rèn luyện nhiều Ngừng kinh doanh, phá sản 374 Resort to sth Sử dụng đến cái gì (tiêu cực) 375 Family allowance Trợ cấp gia đình
</div><span class="text_page_counter">Trang 25</span><div class="page_container" data-page="25"><small>Page 23</small>
377 Have a right to do sth Có quyền làm gì 378 From time to time
Muộn cịn hơn khơng 379 In the public eye Trong mắt cơng chúng
380 Have sth in mind Có ý tưởng/ kế hoạch/ ý định
382 Take sb’s power Tước quyền ai đó
385 Reach to the horizon Mênh mông, bao la 386 Be made redundant Trở nên thừa thải
390 Fair and square Công bằng và thẳng thắng 391 For ours on end Liên tục hàng giờ đồng hồ 392 Get the feel for Hiểu rõ về điều gì
393 Hand in one’s notice Từ bỏ 394 Here and there
Nói chung, nhìn chung
Chi tiết cụ thể từ trong ra ngoài 395 Look on the bright side Lạc quan
396 Press ahead with Tiếp tục làm gì
398 Stand a chance of doing sth Có cơ hội thành công trong việc 399 Take one’s hat off Ngả mủ cuối chào (tôn trọng) 400 To a great extent Ở mức độ lớn
402 In recognition of Công nhận, thừa nhận 403 On the understanding that Với điều kiện là
404 Put sth in the picture Cung cấp thông tin mới nhất 405 Without a shadow of doubt Không chút mảy may nghi ngờ 406 Date back to Có nguồn gốc từ, bắt nguồn từ
</div><span class="text_page_counter">Trang 26</span><div class="page_container" data-page="26"><small>Page 24</small>
Trace back to Stem from Come from
408 Be quick on the uptake Mở rộng cụm từ liên quan: Be slow on the uptake
Tiếp thu nhanh
Mở rộng cụm từ liên quan: Tiếp thu chậm
409 Change one’s tune Thay đổi giọng điệu, thái độ 410 Hold the belief Có niềm tin rằng
412 Cast doubt on sb/ sth Hồi nghi về điều gì 413 Lost one’s bearings Mất định hướng
414 Be on the same wavelength Cùng ý kiến và suy nghĩ
416 Shoulder all the blame Gánh vác mọi trách nhiệm 417 Make a habit of Tạo thành thói quen làm gì
Coi thường, khinh rẻ 422 Hard of hearing Kém nghe, lãng tai 423 A broad daylight Rõ như ban ngày 424 Clear one’s name Xóa tội cho ai
425 Keep sth up one’s sleeve Giữ bí mật đến phút chót 426 Catch sb’s red handed Bắt tại trận
427 Have a change in Có sự thay đổi 428 It stands to reason thay Rõ ràng rằng 429 Pull oneself together Kìm nén cảm xúc 430 Blow off the responsibility Rũ bỏ trách nhiệm
431 The brink of collapse Trên bờ vực của thất bại
433 Have a feeling Có linh cảm, có cảm giác 434 Overlook one’s mistake Bỏ qua/ thứ lỗi lầm cho ai
</div><span class="text_page_counter">Trang 27</span><div class="page_container" data-page="27">Out of sight <sup>Mất bình tĩnh, mất trí</sup>Ngồi tầm mắt 440 Team up with sb Hợp sức với ai đó
443 It strikes sb as strange/ odd
444 It’s a shame that …. Thật là tiếc rằng
445 Under consideration Đang được xem xét, cân nhắc
448 Break new ground Khám phá điều mới mẻ 449 Come out of one’s shell Thốt khỏi vùng an tồn
459 Build one’s hopes up Trở nên lạc quan
461 Poke one’s nose Can thiệp vào chuyện của ai đó
</div><span class="text_page_counter">Trang 28</span><div class="page_container" data-page="28"><small>Page 26</small>
467 Bring up a subject Đưa ra một đề tài 468 Rest assured that Yên tâm, yên chí rằng
470 Seek one’s fortune Tìm kiếm vận may 471 In the context of Trong văn cảnh
472 Place a value on Cân nhắc điều gì đó quan trọng 473 It’s my job Đó là trách nhiệm của tơi
478 Make a clean breast of Nói ra sự thật để khơng phải bị tội lỗi
480 Not have a faintest idea Không biết một tí về cái gì 481 Be on the right track
Mở rộng cụm từ liên quan: Be on the wrong track
Đi đúng hướng
Mở rộng cụm từ liên quan: Đi sai hướng
482 Be a tall order Rất khó để thực hiện 483 Without a second thought Không cần suy nghĩ thêm
486 Break the mould Mới mẻ và khác biệt 487 Do a degree in Học để lấy bằng gì 488 At full strength Dốc toàn bộ sức lực 489 Bear a resemblance to sb Trơng giống ai đó 490 In great haste Nhanh chóng, vội vã
492 Resist the temptation Giữ kiên nhẫn 493 Discharge from the hospital Được xuất viện
496 Break down barrier Phá vỡ rào cản
</div><span class="text_page_counter">Trang 29</span><div class="page_container" data-page="29"><small>Page 27</small>
502 In the broadest terms Theo cách nói bao quát nhất 503 Reach agreement Đạt được thỏa thuận
504 A pack of people Một đoàn người
505 Stand up to sb Đứng lên chống lại ai đó 506 Pull a fast one on sb Chơi khăm ai đó
507 Feel guilty about Cảm thấy tội lỗi về cái gì
509 Tear sb apart Làm ai buồn bã, đau buồn 510 Run for president Tranh vị tổng thống
511 Raise a question Làm dấy lên vấn đề 512 Put the record straight
Mở rộng cụm từ đồng nghĩa: Set the record straight
Đính chính lại thơng tin sai trước đó
513 Be sb’s strong suit Chủ đề mà rất nhiều người biết 514 Be cut out for Phù hợp, đạt yêu cầu về cái gì 515 Bend over backwards Cố gắng làm nhiều điều gì để
giúp đỡ
516 On the waiting list Trong danh sách chờ đợi 517 Breeding ground for Nơi phát sinh ra
518 Come out in (face) Nổi đầy mụn trên da 519 Even the score
521 Visual impairments Khiếm thị
522 Have a brief chat Có cuộc trị chuyện ngắn 523 Operate at a loss Hoạt động thua lỗ
525 Gain in popularity Trở nên nổi tiếng 526 Lose control over Mất quyền kiểm soát
527 Take up with sb Trở nên thân thiết với ai đó 528 Put sth into use Đưa cái gì vào thực tiễn 529 Give a thought about sth Suy nghĩ kĩ về cái gì
530 Do sb a power of good Có lợi cho ai, có tác động tích cực đến ai đó
532 School of thought Trường phái tư tưởng, suy nghĩ 533 Be stuck on sb Rất thích ai đó
534 With respect to Có liên quan đến 535 Striking contrast Sự khác biệt đáng kể 536 Cause trouble for Gây ra vấn đề, rắc rối
</div><span class="text_page_counter">Trang 30</span><div class="page_container" data-page="30"><small>Page 28</small>
538 Broke into a sprint Chạy nước rút
540 Follow one’s lead Theo chân ai đó, chỉ đạo của ai 541 Make up one’s mind Đưa ra quyết định
</div><span class="text_page_counter">Trang 31</span><div class="page_container" data-page="31"><small>Page 29</small>
7 Take responsibility for Chịu trách nhiệm 8 Take a trip to somewhere Đi tới nơi nào
11 Take an exam
Mở rộng cụm từ đồng nghĩa: Sit an exam
Tham dự kì thi
13 Take precautions to do sth Đề phịng, phịng ngừa Xem cái gì như một lời sỉ nhục
20 Take a liking to sb Có cảm tình với ai đó
22 Take sth into account
Mở rộng cụm từ đồng nghĩa: Take sth into consideration
Xem xét kỹ lưỡng cái gì
</div><span class="text_page_counter">Trang 32</span><div class="page_container" data-page="32"><small>Page 30</small>
1 Put sth into practice Đưa cái gì vào thực tế 2 Put pressure on sb Gây áp lực lên ai 5 Put the blame on sb for Đỗ lỗi cho ai về việc gì
6 Put much value on Đánh giá cao cái gì
COLLOCATION VỚI “PAY”
1 Pay sb a compliment Khen ngợi ai đó 2 Pay attention to Chú ý đến cái gì
3 Pay respect for Bày tỏ lịng tơn trọng đối với ai
5 Pay tribute to sb Bày tỏ lòng biết ơn đến ai 6 Pay the price for Trả giá cho việc gì
COLLOCATION VỚI “GO”
Mở rộng cụm từ đồng nghĩa: Get home
Về nhà
9 Go into partnership with sb Hợp tác với ai đó
10 Go out of business Ngừng kinh doanh, phá sản
</div><span class="text_page_counter">Trang 33</span><div class="page_container" data-page="33"><small>Page 31</small>
7 Get fire from Bị sa thải khỏi vị trí nào
COLLOCATION VỚI “BREAK”
3 Break the record
6 Break one’s heart Làm ai đó tổn thương
8 Make a break with sb Cắt đứt quan hệ với ai đó 9 Get the breaks Gặp cơ hội thuận lợi, gặp may 10 Break the peace Làm rối trật tự chung
11 Break one’s mind to Truyền đạt quan điểm, ý kiến
15 Break into tears
</div><span class="text_page_counter">Trang 34</span><div class="page_container" data-page="34">COLLOCATION VỚI “DO”
7 Do business with sb Làm kinh doanh với ai
17 Do research on / into Tiến hành nghiên cứu
</div><span class="text_page_counter">Trang 35</span><div class="page_container" data-page="35"><small>Page 33</small>
1 Have a look at sb Nhìn / xem ai đó 2 Have a great time
Mở rộng cụm từ đồng nghĩa: Have a good time
Have a whale of time Have a blast
Có một khoảng thời gian vui vẻ tuyệt vời
7 Have an argument with sb Mở rộng cụm từ đồng nghĩa: Have a row with sb
Cãi nhau với ai
</div><span class="text_page_counter">Trang 36</span><div class="page_container" data-page="36">8 Make progress
Mở rộng cụm từ đồng nghĩa: Make headway
Có tiến bộ
11 Make a contribution to Đóng góp
13 Make an appointment Tạo cuộc hẹn 14 Make an announcement Thông báo
18 Make a complaint Than phiền, phàn nàn
21 Make a phone call Gọi điện thoại 22 Make preparations for Chuẩn bị cho
27 Make up one’s mind Đưa ra quyết định
29 Make amends to sb for sth Bồi thường cho ai đó về cái gì
</div><span class="text_page_counter">Trang 37</span><div class="page_container" data-page="37"><small>Page 35</small>
Mở rộng giới từ liên quan: Xấu, không tốt cho
4 Be eligible for Thích hợp, đủ điều kiện 5 Be responsible for Chịu trách nhiệm cho
GIỚI TỪ VỚI “TO”
2 Be used to + V_ing
Mở rộng giới từ liên quan: Get used to + V_ing
</div><span class="text_page_counter">Trang 38</span><div class="page_container" data-page="38">4 Be content with
Mở rộng giới từ đồng nghĩa: Be satisfied with
Hài lòng
6 Be angry with/ at/about Tức giận 7 Be disappointed with Thất vọng
GIỚI TỪ VỚI “OF”
10 Be independent of Độc lập, không phụ thuộc
</div><span class="text_page_counter">Trang 39</span><div class="page_container" data-page="39">Đến đâu (địa điểm nhỏ) Mở rộng giới từ liên quan: Đến đâu (địa điểm lớn)
9 Shout at
Mở rộng giới từ đồng nghĩa: <sup>La mắng ai</sup>
</div><span class="text_page_counter">Trang 40</span><div class="page_container" data-page="40"><small>Page 38</small>
12 Throw sth at sb Ném cái gì vào ai đó GIỚI TỪ VỚI “ ON”
GIỚI TỪ VỚI “ABOUT”
10 Warn sb about sth/of sth Cảnh báo ai đó về cái gì
GIỚI TỪ VỚI “FOR”
</div>