Tải bản đầy đủ (.pdf) (63 trang)

Báo cáo bài tập lớn môn học quản lý phầm mềm quản lý nhà hàng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.91 MB, 63 trang )

<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">

<b>TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦY LỢIKHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN</b>

<b>BÁO CÁO BÀI TẬP LỚN MÔN HỌC</b> Ngô Văn H+i

<b>Giảng viên phụ trách môn học: Cô Đặng Thị Khánh Linh </b>

H& Nô /i, tháng 6 năm 2023

</div><span class="text_page_counter">Trang 2</span><div class="page_container" data-page="2">

<small>III.Các điBu kiê /n rEng buô /c...4</small>

<small>IV.S+n phIm b&n giao cuJi...4</small>

<small>V.Các bên liên quan...4</small>

<small>VI.Tiên trMnh qu+n lN d> án...5</small>

<small>VII.B+n phân công công viê /c...5</small>

<small>PhQn 2:TÔN CHS D N...6</small>

<small>I.TTng quan vB d> án...6</small>

<small>II. MUc tiêu...6</small>

<small>III.Yêu cQu nghiê /p vU...7</small>

<small>IV.Ph m vi công viê /c...7</small>

<small>V.Các phương pháp v& cách tiêp câ /n...8</small>

<small>VI.MUc tiêu hê / thJng v& công nghê /...8</small>

<small>VII.Mô t+ s+n phIm...8</small>

<small>VIII. Ngu(n t&i nguyên...8</small>

<small>IX.S+n phIm b&n giao...9</small>

<small>X. Đô/i phát triYn d> án v& vai trZ c[a th&nh viên...9</small>

<small>IV.Quy trMnh th>c hiện...14</small>

<small>V.Kê ho ch qu+n lN thay đTi...15</small>

<small>VI.Kê ho ch truyBn thông...16</small>

<small>VII.T&i liệu r[ ro...16</small>

<small>VIII. Cấu trúc phân rã công việc (WBS)...17</small>

<small>PHẦN 4. KẾ HOẠCH QUẢN LÝ PHẠM VI D N...20</small>

<small>I.Ph m vi d> án...20</small>

<small>II. Ph m vi t&i nguyên...20</small>

<small>PHẦN 5. KẾ HOẠCH QUẢN LÝ THỜI GIAN...22</small>

</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3">

<small>I.Các công việc c[a d> án...22</small>

<small>II. Các mJc thời gian quan trọng trong d> án...23</small>

<small>III.Ư;c lượng thời gian ( theo phương pháp PERT)...24</small>

<small>IV.BiYu đ( theo dõi Gannt...27</small>

<small>PhQn 6 : Qu+n lN chi ph\ c[a d> án...28</small>

<small>I. Lập kê ho ch vB qu+n lN t&i nguyên...28</small>

<small>II. Ư;c lượng chi ph\ v& d> toán ngân sách cho các chi ph\...28</small>

<small>PHẦN 8: KẾ HOẠCH QUẢN LÝ NGUỒN NHÂN LC...34</small>

<small>I.Các vị tr\ trong qu+n lN d> án...34</small>

<small>II. Sắp xêp nhân s>...35</small>

<small>III . Sơ đ( tT chức d> án...36</small>

<small>PHẦN 9: QUẢN LÝ TRUYỀN THÔNG VÀ GIAO TIẾP...40</small>

<small>I.Yêu cQu trao đTi thông tin...40</small>

<small>Xác định tuQn suất v& kênh trao đTi thông tin...40</small>

<small>II. Nhu cQu trao đTi thông tin...41</small>

<small>PHẦN 10: KẾ HOẠCH QUẢN LÝ RỦI RO...42</small>

<small>I.Quá trMnh qu+n lN r[i ro trong kh+o sát th>c hiện d> án...42</small>

<small>II. Xác định r[i ro...42</small>

</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4">

<b>PH$N 1: T=NG QUAN D# ÁN</b>

I. Gi;i thiê /u d> án

1. Theo nhu cQu phát triYn vB các dịch vU nh& h&ng ng&y c&ng phong phú thM bên A quyêt định l&m phQn mBm “ Qu+n lN nh& h&ng” c[a cửa h&ng bán đ( ăn. Trong quá trMnh xây d>ng nhóm có tham kh+o các phQn mBm khác v& phát triYn phù hợp so v;i yêu cQu c[a khách h&ng

2. Xây d>ng d> án phQn mBm “ Qu+n lN nh& h&ng” d> t\nh sẽ có đQy đ[ các chức năng cơ b+n c[a một hệ thJng qu+n lN như sau: qu+n lN đơn h&ng, qu+n lN nhân viên , qu+n lN hóa đơn. V& d> đốn sẽ ho&n th&nh trong vZng 4 tháng

3. VB ph\a khách h&ng , yêu cQu xây d>ng mô /t hê / thJng “ Qu+n lN nh& h&ng” có thY kiYm soát tTng quát các ho t động đang di$n ra t i nh& h&ng. Các yêu cQu nghiê /p vU sẽ được ph\a khách h&ng cung cấp.

II. Ph m vi d> án

1. D> án xây d>ng qu+n lN bán h&ng được l&m trên nBn t+ng Destop. D> án n&y giúp cho người dùng có thY qu+n lN viê /c bán h&ng c[a mMnh. Ch[ yêu sẽ vB gọi món , hóa đơn ,thanh tốn, khu v>c b&n, nhân viên

2. Ph m vi dƒ liê /u

● Dƒ liê /u th>c đơn món ăn thức uJng ● Chi ph\, lợi nhuâ /n khi người dùng gọi món ● Dƒ liê /u vB nhân viên

● Dƒ liê /u vB b&n, khu v>c ● Dƒ liê /u vB hóa đơn 3. Cơng nghê / th>c hiê /n

● C#

● Microsoft Project 4. Yêu cQu hê / thJng

● GQn gũi v& d$ d&ng sử dUng v;i người sử dUng ● D$ d&ng qu+n lN hệ thJng bán h&ng

● D$ d&ng nâng cấp v& b+o trM hệ thJng 5. Yêu cQu ph\a người dùng

● Giao diện thân thiện, h&i hZa, d$ sử dUng

</div><span class="text_page_counter">Trang 5</span><div class="page_container" data-page="5">

● Qu+n lN tTng quan mọi việc trong nh& h&ng

● D$ d&ng theo dõi doanh thu theo từng ng&y, tháng, năm ● Hệ thJng an to&n v& b+o mật

● Có t\nh hiệu qu+ cao

● Chức năng tMm kiêm hóa đơn, th>c đơn, nhân viên d$ d&ng v& đa d ng

● Có đánh giá vB chất lượng c[a hệ thJng 6. Đơn vị th>c hiê /n: Nhóm 10_QLDACNTT_59PM2.01.2

7. Ư;c lượng thời gian ho&n th&nh: d> đoán thời gian ho&n th&nh kho+ng 4

III. Các điBu kiê /n rEng buô /c

1. Mọi r[i ro vB mă /t con người, kŒ thuâ /t thM khách h&ng sẽ không chịu trách nhiê/m

2. Nêu có l•i x+y ra trong thời gian b+o trM thM nhóm ph+i chịu trách nhiê /m trong quá trMnh b+o trM

3. Sau khi ho&n th&nh d> án thM b&n giao l i to&n bô / dƒ liê /u đã có cho bên khách h&ng. Tránh viê /c ăn cắp dƒ liê /u

4. Ph\a khách h&ng không chấp nhâ /n nêu s+n phIm bị delay quá 14 ng&y. S+n phIm được b&n giao ph+i đúng v;i yêu cQu v& hư;ng đi ban đQu m& khách h&ng đã đưa ra cho nhóm phát triYn

5. Nêu muJn nâng cấp phiên b+n đang dùng thM khách h&ng ph+i chi thêm các kho+n ph\ nhất định cho nhóm phát triYn

IV. S+n phIm b&n giao cuJi

1. Hệ thJng được thiêt kê v& có đQy đ[ các chức năng m& bên khách h&ng yêu cQu.

2. Hệ thJng cơ sở dƒ liệu c[a d> án do khách h&ng cùng cấp. 3. Mã ngu(n c[a chương trMnh (source code).

4. T&i liệu hư;ng dẫn sử dUng.

</div><span class="text_page_counter">Trang 6</span><div class="page_container" data-page="6">

5. T&i liệu phát triYn. V. Các bên liên quan

Nh& t&i trợ d> án Mrs. Đặng Thị Khánh Linh SĐT: 0377458930 Mail:

Khách h&ng Cửa h&ng bán đ( ăn Đ i diện: Nguy$n Văn Quang ● PhQn 4: Kê ho ch qu+n lN thời gian. ● PhQn 5: Kê ho ch qu+n lN chi ph\. ● PhQn 6: Kê ho ch qu+n lN chất lượng d> án. ● PhQn 7: Kê ho ch qu+n lN ngu(n nhân l>c. ● PhQn 8: Kê ho ch qu+n lN truyBn thông v& giao tiêp. ● PhQn 9: Kê ho ch qu+n lN r[i ro trong d> án. ● PhQn 10: Kê ho ch qu+n lN mua sắm. VII. B+n phân công công viê / c

PhQn 1:BẢNG PHÂN CƠNG VÀ ĐNH GI MỨC ĐỘ HỒN THÀNH Ghi chú: Ngồi cơng việc được phân cơng, mọi thành viên phải tham gia đọc và góp ý nội dung của các thành viên khác.

ST

</div><span class="text_page_counter">Trang 7</span><div class="page_container" data-page="7">

1 Chu Thị Mai TTng quan d> án Tôn ch] d> án Qu+n lN tTng thY d> án 2 Phan Văn Đ t Qu+n lN ph m vi d> án

Qu+n lN thời gian 3 Nguy$n Ho&i Nam Qu+n lN chi ph\ ● Qu+n lN d> án:Chu Thị Mai

● Th&nh viên nhóm qu+n lN d> án:

⮚ Qu+n lN h&ng hóa : thêm, sửa, xóa t&i kho+n

⮚ Qu+n lN nhân viên: thêm, sửa, xóa thơng tin các nhân viên ⮚ Qu+n lN b&n, khu v>c: thêm, sửa, xóa b&n, khu v>c

⮚ Qu+n lN danh mUc, th>c đơn: thêm, sửa, xóa danh mUc, th>c đơn ⮚ Gọi món, in hóa đơn

⮚ ThJng kê doanh thu theo từng tháng, từng năm II. MUc tiêu

1. MUc tiêu doanh nghiê /p

● Cho ph”p người dùng đăng nhâ /p v&o hê / thJng

</div><span class="text_page_counter">Trang 8</span><div class="page_container" data-page="8">

● Cho ph”p thu ngân lâ /p hóa đơn v& in hóa đơn

● Cho ph”p người qu+n trị thêm, sửa, xóa thơng tin nhân viên, th>c đơn ● Cho ph”p Admin thJng kê doanh thu theo ng&y, tháng, năm kho+ng ng&y,

thức ăn nư;c uJng được bán nhiBu nhất ● Cho ph”p người dùng tra cứu th>c đơn, nhân viên ● Đ+m b+o chương trMnh ho t đô /ng tJt

● TJc đô / xử lN nhanh v& ch\nh xác

2. MUc tiêu công nghê /

● Mô/t phQn mBm d$ sử dUng giúp cho ch[ nh& h&ng có thY qu+n lN tJt nhân viên, đơn h&ng, kho h&ng c[a mMnh

● Xây d>ng mô /t trang Web m;i trong quá trMnh gọi món ăn

● Hư;ng t;i tương lai có thY phát triYn mô /t app qu+n lN bán h&ng đa năng phù hợp v;i mọi người dùng

III. Yêu cQu nghiê /p vU

● D> án phQn mBm ở đây l& app qu+n lN nh& h&ng ● Người sử dUng phQn mBm:

● MUc đ\ch c[a d> án xây d>n app qu+n lN nh& h&ng ,thiêt kê ứng dUng có nhiBu t\nh năng linh ho t như:

⮚ VB ph\a người dùng:

Cho ph”p người dùng gọi món

Cho ph”p người dùng thJng kê doanh thu theo ng&y, tháng, năm, kho+ng ng&y, thức ăn đ( uJng bán ch y nhất

⮚ VB ph\a hê / thJng

Qu+n lN h&ng hóa : thêm, sửa, xóa t&i kho+n

Qu+n lN nhân viên: thêm, sửa, xóa thơng tin các nhân viên Qu+n lN b&n, khu v>c: thêm, sửa, xóa b&n, khu v>c

Qu+n lN danh mUc, th>c đơn: thêm, sửa, xóa danh mUc, th>c đơn

</div><span class="text_page_counter">Trang 9</span><div class="page_container" data-page="9">

Gọi món, in hóa đơn

ThJng kê doanh thu theo từng tháng , từng năm ● Tất c+ các t\nh năng nhanh chóng v& ch\nh xác

IV. Ph m vi công viê / c

● D> án xây d>ng app qu+n lN bán h&ng được l&m trên nBn t+ng Android ● Hê/ thJng giao diê /n d$ nhMn d$ d&ng nâng cấp v& b+o trM

● Ph m vi dƒ liê /u:

⮚ Dƒ liê /u vB món ăn, thức uJng, doanh thu, sJ lượng mă /t h&ng bán ch y nhất

⮚ Dƒ liê /u vB các b&n ăn v& hóa đơn, thời gian, tên món ăn

● Cơng nghê / th>c hiê /n:

V. Các phương pháp v& cách tiêp câ /n

1. TMm hiYu nhƒng nhu cQu bán h&ng c[a người dùng d>a v&o đó đY xây d>ng phQn mBm.

2. Thu thập thông tin v& tham kh+o các phQn mBm qu+n lN bán h&ng ở trên thị trường hiện nay.

3. Tr\ch dẫn l i v& đ&o t o người dùng sau khi ho&n th&nh phQn mBm. VI. MUc tiêu hê / thJng v& công nghê /

1. MUc tiêu

● Tránh sai xót thấp nhất trong quá trMnh gọi món, ra đ(, v& thanh tốn ● Có hóa đơn món ăn từ ph\a khách h&ng v& nhân viên thu ngân hay

nh& h&ng

● H n chê viê /c thay đTi món ăn sau khi đã ra bill

</div><span class="text_page_counter">Trang 10</span><div class="page_container" data-page="10">

● Người dùng có thY tham kh+o th>c đơn trư;c khi đă /t món 2. Công nghê / áp dUng

● Ngôn ngƒ lâ /p trMnh C#: Visual Studio 2017 ● Cơ sở dƒ liê /u SQL Server 2012

VII. Mô t+ s+n phIm

Xây d>ng phQn mBm qu+n lN bán h&ng v;i các chức năng ch\nh sau: ● VB ph\a hê / thJng

⮚ Qu+n lN h&ng hóa ⮚ Qu+n lN nhân viên ⮚ Qu+n lN b&n, khu v>c ⮚ Qu+n lN danh mUc, th>c đơn ⮚ Gọi món, in hóa đơn

⮚ ThJng kê doanh thu theo từng tháng, từng năm ● VB ph\a người dùng

⮚ Qu+n lN hóa đơn c[a ch\nh mMnh ⮚ Xem món trư;c trong menu ⮚ Đánh giá trang Web

⮚ ThJng kê doanh thu theo từng ng&y, tháng, năm kho+ng ng&y, thức ăn đ( uJng bán ch y nhất

VIII. Ngu(n t&i nguyên Ph\a khách h&ng cung cấp:

● Cung cấp chi ph\ th>c hiê /n d> án ● Nghiê/p vU qu+n lN

● Cơ sở dƒ liê /u vB món ăn

● Các yêu cQu muJn thêm v&o từ ph\a nh& h&ng ● Các dƒ liê /u vB nhân viên

● Các dƒ liê /u vB kho h&ng IX. S+n phIm b&n giao

1. Hệ thJng được thiêt kê v& có đQy đ[ các chức năng m& bên khách h&ng yêu cQu.

</div><span class="text_page_counter">Trang 11</span><div class="page_container" data-page="11">

2. Hệ thJng cơ sở dƒ liệu c[a d> án do khách h&ng cùng cấp. 3. Mã ngu(n c[a chương trMnh (source code).

4. T&i liệu hư;ng dẫn sử dUng. 5. T&i liệu phát triYn

X. Đô/ i phát triYn d> án v& vai trZ c[a th&nh viên

Nhóm g(m phát triYn d> án g(m có 5 th&nh viên: ● Phan Văn Đ t

● Chu Thị Mai ● Nguy$n Ho&i Nam ● Ho&ng Thị H(ng Huê ● Ngô Văn H+i

Qu+n lN d> án (Project Manager)

Người quyêt định, đưa ra các vai trZ tham gia,các t&i

nguyên cho d> án Chu Thị Mai Nhân viên phân

t\ch nghiê /p vU (Bunissness

Phân t\ch các yêu cQu nghiê /p vU d>a trên nhƒng yêu cQu c[a khách h&ng.Sau đó đă /c

Nguy$n Ho&i Nam Ngô Văn H+i

</div><span class="text_page_counter">Trang 12</span><div class="page_container" data-page="12">

Nh& đQu tư:

TÔN CHS D N ( PROJECT CHARTER)

Tên d> án : Qu+n lN bán h&ng

Ng&y bắt đQu : 16/3/2020 Ng&y kêt thúc : 1/7/2020 Ngân sách:

Giám đJc d> án : Chu Thị Mai

MUc tiêu d>a án: Nhu cQu th>c tê c[a xã hô /i đZi h—i con người luôn ph+i năng đô /ng v& sáng t o đY t o ra nhƒng s+n phIm đáp ứng nhu cQu ng&y c&ng phong phú c[a xã hô/i. Ngay trong c+ lŒnh v>c dịch vU như nh& h&ng, quán ăn… người ta cũng đã sử dUng phQn mBm đY qu+n lN từ rất lâu, các cách thức qu+n lN ấy ng&y c&ng đa d ng vB hMnh thức, tT chức, qu+n lN v& hư;ng t;i mô /t hê / thJng mang t\nh khoa học. Ứng dUng công nghê / thơng tin v& s> t> đơ /ng hóa trong hê / thJng điBu h&nh, qu+n lN đY nâng cao chất lượng ho t đông, phUc vU, đơn gi+n hóa viê /c qu+n lN, nhâ /p, xuất th>c đơn, nhân viên, gọi món, hóa đơn, thJng kê, thu chi

Yêu cQu k• thuâ /t: cấu trúc khoa học chă /t chẽ, rõ r&ng Ho&n th&nh trư;c 1/7/2020

Cách tiêp câ /n:

● TMm hiYu cơ chê ho t đô /ng c[a nh& h&ng bán đ( ăn ● TMm hiYu nghiê /p vU c[a qu+n lN

</div><span class="text_page_counter">Trang 13</span><div class="page_container" data-page="13">

● TMm hiYu th>c đơn

● TMm hiYu quá trMnh gọi món ● L>a chọn ngơn ngƒ C# đY phát triYn ● Đánh giá kêt qu+n đ t được c[a nh& h&ng

ĐJi tượng sử dUng: qu+n lN nh& h&ng, nhân viên nh& h&ng, khách h&ng Vai trZ v& kN kêt :

Vai trZ Họ v& tên Địa ch] liên hê/ Chƒ kN Nh& đQu tư Đă /ng Thị Linh Trang

Giám đJc d> án Chu Thị Mai Mai

<b>PH$N 3:QU N L! T=NG TH? D# ÁN</b>

I. TTng quan vB nô /i dung d> án

1. VZng đời phát triYn d> án:Mô hMnh thác nư;c

Xác định yêu cQu

Thiêt kê

Lâ/p trinh

</div><span class="text_page_counter">Trang 14</span><div class="page_container" data-page="14">

2. Mô hMnh qu+n lN d> án: Mô hMnh phân cấp (Conventional/Hierarchical). ● Trách nhiệm v& quyBn l>c c[a mọi người được phân cấp rõ r&ng. ● Qu+n lN cQn nắm rõ kh+ năng c[a từng người.

● Công việc được giao từ trên xuJng dư;i. 3. T&i nguyên sử dUng

● Kinh ph\ d> án : 150.000.000 VNĐ ● SJ th&nh viên tham gia: 5 4. Công cU th>c hiện:

● Eclipse : Lập trMnh v& c&i đặt chương trMnh.

● Star UML: Phân t\ch thiêt kê, vẽ biYu đ( Usecase , class,.. ● SQL Server: Lưu trƒ CSDL

● Subtext : Thiêt kê web.

● Microsoft office: Lập kê ho ch d> án. 5. K• thuâ /t sử dUng trong d> án :

● C# ● SQL Server II. Qu+n lN ph m vi d> án

1.1 Mô t+ chung vB ph m vi d> án

● Hê/ thJng qu+n lN bán h&ng xây d>ng trên nBn t+ng Destop ● Cho người dùng điBu khiYn từ xa

● Hê/ thJng có giao diê /n d$ nhMn, h&i hZa, b+o trM b+o dư™ng ● TJc đô / xử lN nhanh v& ch\nh xác

● Ph m vi dƒ liê /u :

KiYm thử

Vâ/n h&nh b+o trM

</div><span class="text_page_counter">Trang 15</span><div class="page_container" data-page="15">

⮚ Qu+n lN h&ng hóa ⮚ Qu+n lN nhân viên ⮚ Qu+n lN b&n, khu v>c ⮚ Qu+n lN danh mUc th>c đơn ⮚ Gọi món , in hóa đơn

⮚ ThJng kê doanh thu theo từng tháng, từng năm ● Công nghê / th>c hiê /n:

● Các l•i sẽ ln được gi+i qut một cách nhanh nhất đY d> án được đúng tiên trMnh đ+m b+o chất lượng theo yêu cQu c[a nh& đQu tư. ● Do d> án khá l& nh— nên sẽ khơng có trường hợp xuất hiện l•i q l;n

khiên nhóm khơng xử lN được . ĐiBu n&y được nhóm đ+m b+o tuyê /t đJi 2.2 Các yêu cQu thay đTi

● Các yêu cQu thay đTi m& không có +nh hưởng quá l;n đên tiên trMnh d> án thM có thY chấp nhận yêu cQu thay đTi tùy theo mức độ

● Yêu cQu n&o m& khác xa so v;i mUc tiêu ban đQu thM ph+i b&n b c l i k• v;i khách h&ng v& đội ngũ phát triYn

● Thường xuyên cập nhật yêu cQu c[a khách h&ng đY tránh trường hợp khách h&ng bất ngờ thay đTi yêu cQu

2.3 B&n giao s+n phIm

● Trong quá trMnh b&n giao có đóng gói v& viêt hư;ng dẫn sử dUng ● Đ(ng thời bên nhóm phát triYn d> án cũng sẽ hư;ng dẫn tr>c tiêp

khách h&ng

● ĐiBu kho+n b+o trM rõ r&ng

</div><span class="text_page_counter">Trang 16</span><div class="page_container" data-page="16">

III. Kinh ph\ d> án

D> án “ Qu+n lN bán h&ng” l& một d> án khá l;n do nh& đQu tư Đặng Thị Linh Trang đQu tư v;i sJ vJn kho+ng 500 triệu đ(ng. Nh& đQu tư đã liên hệ v;i nhóm xây d>ng phIn mBm Qu+n lN bán h&ng v;i:

● Kinh ph\ d> án:5.000.000 VNĐ bao g(m: ⮚ Lương th&nh viên tham gia ⮚ TiBn thuê cơ sở vật chất ⮚ Chi ph\ phát sinh ⮚ D> trƒ: 8% IV. Quy trMnh th>c hiện

Dư;i đây l& quy trMnh th>c hiện d> án v& người tham gia d> t\nh, nhưng trong một sJ trường hợp, sJ người tham gia m•i quy trMnh có thY bị thay đTi đY đ+m b+o tiên trMnh c[a d> án. Nhƒng người nêu dư;i đây có vai trZ ch\nh trong các quá trMnh, ngo&i ra cZn có s> giúp đ™ c[a các th&nh viên khác

1. Pha xác định các yêu cQu

1.1 Thu thập thông tin: Nguy$n Ho&i Nam, Chu Thị Mai, Ho&ng Thị H(ng Huê ● Từ khách h&ng: Gặp g™, trao đTi v;i khách h&ng ( ch[ c[a nh& h&ng,

Mrs. Linh)

● Từ thị trường th>c tê(từ các c[a h&ng khác): kh+o sát thị trường 1.2 Họp v& xác định công việc: Chu Thị Mai

1.3 Viêt t&i liệu: Ho&ng Thị H(ng Huê 1.4 Xác định các Actor: Phan Văn Đ t

● Vẽ biYu đ( Use Case tTng quát v& chi tiêt ● Lập biYu đ( Activity

● Lập biYu đ( Sequence

1.5 Phác th+o giao diện người dùng : Ngô Văn H+i 1.6 KiYm thử t&i liệu pha lấy yêu cQu: NguyBn Ho&i Nam 1.7 Trao đTi v;i nh& đQu tư: Chu Thị Mai

2. Pha phân t\ch

2.1 Phân t\ch tŒnh: Ho&ng Thị H(ng Huê

● Xác định các l;p cơ b+n v& thuộc t\nh, vẽ biYu đ( l;p 2.2 Phân t\ch động: Phan Văn Đ t

</div><span class="text_page_counter">Trang 17</span><div class="page_container" data-page="17">

● Vẽ biYu đ( Sequence ● Vẽ biYu đ( Activity ● Ho&n thiện biYu đ( l;p 2.3 KiYm tra pha phân t\ch: Ngô Văn H+i 3. Pha thiêt kê v& th>c thi hệ thJng

3.1 Pha thiêt kê

3.1.1 Thiêt kê kiên trúc hệ thJng: Ngô Văn H+i , Phan Văn Đ t, ● L>a chọn phân vùng hệ thJng con:

⮚ Thiêt kê giao diện: Ngô Văn H+i ⮚ Thiêt kê giao diện qu+n lN: Phan Văn Đ t

⮚ Thiêt kê Database:Ngô Văn H+i, Ho&ng Thị H(ng Huê ⮚ Thiêt kê mô hMnh l;p từ các pha phân t\ch : Ho&ng Thị

⮚ Các l;p th>c thY: Ngô Văn H+i ⮚ Các l;p biên: Ho&ng Thị H(ng Huê ⮚ Các l;p điBu khiYn: Phan Văn Đ t

● Xây d>ng chức năng cho phQn mBm : tất c+ các th&nh viên 4. KiYm thử hệ thJng : Phan Văn Đ t

5. Đóng gói v& b&n giao s+n phIm: Phan Văn Đ t ● B&n giao s+n phIm cho khách h&ng ● H• trợ lắp đặt

● Ch y thử s+n phIm trong 7 ng&y đQu tiên

</div><span class="text_page_counter">Trang 21</span><div class="page_container" data-page="21">

1.6 Giai đo n 6: Giai đo n kiYm thử

⮚ KiYm tra Module, kiYm tra t\ch hợp

⮚ Đưa v&o ho t động, ch y thử hệ thJng trong 7 ng&y

⮚ Nh& đQu tư xem x”t nêu Tn th—a sẽ duyệt d> án v& xác nhận chất lượng d> án đã triYn khai

1.7 Giai đo n 7: Giai đo n chuyYn giao

⮚ Viêt t&i liệu hư;ng dẫn sử dUng phQn mBm v& mô ph—ng s> ho t động c[a phQn mBm

⮚ B&n giao s+n phIm cho khách h&ng kèm theo hư;ng dẫn sử dUng ( video, ghi chú, viêt th&nh sT)

⮚ Đ&o t o tr>c tiêp cách sử dUng phQn mBm qu+n lN bán h&ng cho nhân viên trong nh& h&ng

⮚ Lấy chƒ kN xác nhận từ nh& đQu tư vB việc d> án đã ho&n th&nh đúng theo yêu cQu c[a nh& đQu tư

2. Cấu trúc phân rã công việc (WBS)

0.0 d> án xây d>ng phQn mBm qu+n lN

bán h&ng

</div><span class="text_page_counter">Trang 23</span><div class="page_container" data-page="23">

<b>PH$N 4. KẾ HOẠCH QU N L! PHẠM VI D# ÁN</b>

I. Ph m vi d>

⮚ Có kh+ năng nâng cấp phát triYn

⮚ Tận dUng được tJi đa cơ sở h tQng c[a nh& h&ng II. Ph m vi t&i

1. Kinh

● TTng a d> án l& 150.000.000 VNĐ trong đó bao g(m : ⮚ Chi ph\ lương cho các th&nh viên trong nhóm

● TTng th&nh viên tham gia trong d> án : 5 th&nh viên

● SJ th&nh viên trong d> án có thY thay đTi ( tăng hay gi+m ) nêu có : ⮚ LN do vM sức kh—e không tJt nên các th&nh viên có thY xin ph”p ngh] ⮚ LN do khách quan: trang thiêt bị trUc trặc, mất điện,.. dẫn đên thiêu nhân

</div><span class="text_page_counter">Trang 24</span><div class="page_container" data-page="24">

❖ B n bè c[a các th&nh viên trong nhóm

❖ Ngu(n nhân l>c đang bị dư thừa ở các nhóm l&m việc khác ❖ ThQy ( cơ) h• trợ

3. Thời gian

● Thời gian th>c hiện d> án từ ng&y 16/3/2020 – 1/7/2020 (dao động kho+ng gQn 4 tháng)

● Thời gian th>c hiên d> án có thY thay đTi do một sJ lN do sau: ⮚ Năng l>c l&m việc c[a các th&nh viên trong d> án không như d> t\nh ⮚ Các giai đo n trong d> án bị quá h n m& vẫn chưa xong

⮚ Trang thiêt bị gặp l•i, trUc trặc

⮚ Nh& đQu tư đột ngột thay đTi yêu cQu đJi v;i d> án trong kh+ năng cho ph”p. CZn nêu không trong kh+ năng cho ph”p thM yêu cQu thay đTi không được chấp nhận do t\nh đột ngột không thY đáp ứng kịp thời ⮚ SJ lượng nhân l>c thay đTi

⮚ Đánh giá thấp lượng công việc trong d> án

● Ư;c lượng d> t\nh thời gian do d> án nh— nên nêu có thY thay đTi cũng không quá l;n v&o kho+ng 5%

4. S+n phIm b&n giao

● Sau khi ho&n th&nh d> án xây d>ng hệ thJng Qu+n lN bán h&ng, nhóm d> án sẽ b&n giao cho cửa h&ng

⮚ PhQn mBm qu+n lN bán h&ng ⮚ T&i liệu hư;ng dẫn

⮚ T&i liệu hư;ng dẫn phát triYn phQn mBm 5. Các công cU lập kê ho ch

● Công cU so n th+o văn b+n Microsoft Word

● Công cU xây d>ng lập lịch qu+n lN d> án Microsoft Project ● Cơng cU so n th+o v& t\nh tốn Microsoft Excel

● Công cU thiêt kê xây d>ng Use Case sơ đ( tT chức Draw.io ● T&i liệu tham kh+o các d> án khác

● PhQn mBm lập trMnh

● Công cU xây d>ng cơ sở dƒ liệu SQL Server

</div><span class="text_page_counter">Trang 25</span><div class="page_container" data-page="25">

<b>PH$N 5. KẾ HOẠCH QU N L! THỜI GIAN</b>

D> án xây d>ng hệ thJng qu+n lN bán h&ng cho nh& đQu tư Đặng KiBu Linh Trang (Mrs.Trang) v;i vJn đQu tư l& 100.000.000 VNĐ. Yêu cQu d> án ho&n th&nh trong kho+ng 4 tháng từ ng&y 16/3/2020 đên ng&y 1/7/2020

I. Các công việc c[a d> án

Các công việc c[a d> án được th>c hiện theo thời đo n, cứ sau khi l&m xong một giai đo n n&o đó ta sẽ có quãng ngh] 1->2 ng&y đY kiYm tra r& soát l i xem nhƒng gM ta l&m trư;c đó có vấn đB gM khơng đY báo cáo, nhanh chóng ch]nh sửa nêu sai yêu cQu thiêt kê ra trư;c đó.

1 Thu thập v& đặc t+ yêu cQu

2 Phân t\ch v& thiêt kê

● Phân t\ch yêu cQu qua t&i liệu đặc t+ ● Thiêt kê giao diện

● Thiêt kê cơ sở dƒ liệu ● Thiêt kê chức năng

● T o các chức năng theo yêu cQu

Phát triYn đY th&nh phQn mBm ho&n ch]nh

4 KiYm thử, ch]nh sửa triYn khai c&i đặt: ● KiYm tra các Module

PhQn mBm ho&n ch]nh

</div><span class="text_page_counter">Trang 26</span><div class="page_container" data-page="26">

● KiYm tra các chức năng nêu có sai xót ch]nh sửa l i code

● C&i đặt t i nơi l&m việc 5 B&n giao s+n phIm đã ho&n ch]nh

● B&n giao s+n cho nh& h&ng ● Hư;ng dẫn sử dUng v& b+o trM ● B&n giao t&i liệu

● Xin xác nhận chƒ kN đã ho&n th&nh

</div><span class="text_page_counter">Trang 28</span><div class="page_container" data-page="28">

III. Ư;c lượng thời gian ( theo phương pháp PERT)

● Được t\nh d>a trên 3 giá trị ư;c lượng thời gian v;i công thức EST

● Ư;c lượng thời gian kh+ dŒ nhất ( ML – Most likely) : Thời gian đY ho&n th&nh công việc trong điBu kiện bMnh thường hay cZn goi l& hợp lN

● Ư;c lượng thời gian l c quan nhất ( MO – Most Opimistic): thời gian cQn đY ho&n th&nh công việc trong điBu kiện tJt nhất hay lN tưởng

● Ư;c lượng thời gian bi quan nhất ( MP – Most Pessimistic): thời gian đY ho&n th&nh cơng việc một cách t(i nhất, hay cZn nói l& gặp đQy trở ng i

● Thời gian lãng ph\ cho công việc thông thường từ 7% - 10% EST cuJi cùng =EST+ EST * 8%

</div>

×