Tải bản đầy đủ (.docx) (17 trang)

Bài 3 khảo sát tính chất và điều chế aldehyde, ketone và carboxylic acid

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (614.34 KB, 17 trang )

<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">

BÁO CÁO THÍ NGHIỆM HĨA HỮU CƠ

ĐIỂM Họ và tên sinh viên thực nghiệm: Nhóm:7

• Nguyễn Thị Hà Vi- 2004217796 Lớp: 12DHHH3

• Lâm Tấn Phát-2004210413

• Tạ Thị Hồng Nhung-2004210418

• Nguyễn Duy Tuấn Linh-2004210645

<b>BÀI 3: KHẢO SÁT TÍNH CHẤT VÀ ĐIỀU CHẾALDEHYDE, KETONE VÀ CARBOXYLIC ACID</b>

<b>Phần 1: Giới thiệu thí nghiệm </b>

<b>- Tên thí nghiệm: Phản ứng tạo ra semicarbazone của (CH</b><small>3</small>)<small>2</small>CO

<b>- Mục đích: Tìm hiểu cách điều chế và tính chất của ketone- Các dụng cụ và hóa chất: </b>

+ Dụng cụ: ống nghiệm, đèn cồn, kẹp ống nghiệm,giá sắt

+ Hóa chất: semicabazide hydrochloride, (CH<small>3</small>)<small>2</small>CO, CH<small>3</small>COOK, H<small>2</small>O.

</div><span class="text_page_counter">Trang 2</span><div class="page_container" data-page="2">

<b>Phần 2: Thực nghiệm:- Sơ đồ: </b>

<b>- Thuyết minh:</b>

+ Hòa tan 0,5g semicarbazide hydrochloride trong 2ml nước sau đó cho tiếp 0,5 ml (CH<small>3</small>)<small>2</small>CO và 0,4g CH<small>3</small>COOK. Đậy ống nghiệm bằng nút và lắc mạnh hỗn hợp trong 2-3 phút. Đặt ống nghiệm trong cốc nước lạnh và quan sát sự xuất hiện

</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3">

+ Trước khi làm lạnh:

+ Sau khi làm lạnh:

</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4">

<b>Phần 3: Kết quả</b>

<b>- Hiện tượng: Khi cho dd semicarbazide hydrochloride vào (CH</b><small>3</small>)<small>2</small>CO và CH3COOK và lắc mạnh, xuất hiện kết tủa lơ lửng trong dung dịch. Sau khi làm lạnh, kết tủa lắng xuống và đơng tụ dưới đáy ống nghiệm.

<b>- Phương trình : </b>

+ H<small>2</small>NHC(=O)NH<small>2</small> + (CH<small>3</small>)<small>2</small>CO ---> (CH<small>3</small>)<small>2</small>C=NNHC(=O)NH<small>2</small>

<b>Phần 1: Giới thiệu thí nghiệm </b>

<b>- Tên thí nghiệm: Phản ứng của C</b><small>6</small>H<small>5</small>CHO hoặc (CH<small>3</small>)<small>2</small>CO với phenylhydrazine (C<small>6</small>H<small>5</small>NHNH<small>2</small>)

<b>- Mục đích: tìm hiểu về tính chất của C</b><small>6</small>H<small>5</small>CHO hoặc (CH<small>3</small>)<small>2</small>CO

<b>- Các dụng cụ và hóa chất: </b>

+ Dụng cụ: ống nghiệm, kẹp ống nghiệm, giá sắt

+ Hóa chất: (CH<small>3</small>)<small>2</small>CO, C<small>6</small>H<small>5</small>NHNH<small>2</small>, CH<small>3</small>COOH, H<small>2</small>O.

</div><span class="text_page_counter">Trang 5</span><div class="page_container" data-page="5">

<b>- Thuyết minh:</b>

+ Đổ vào ống nghiệm 5ml nước, 0,5ml CH<small>3</small>COOH, 0,5ml C<small>6</small>H<small>5</small>NHNH<small>2 </small>và 3 giọt (CH<small>3</small>)<small>2</small>CO. Lắc đều hỗn hợp. Sau 1-2 phút sẽ có kết tủa. Quan sát dạng kết tủa. Nếu cần làm lạnh kết tủa. Quan sát.

</div><span class="text_page_counter">Trang 6</span><div class="page_container" data-page="6">

+ Khi cho thêm C<small>6</small>H<small>5</small>NHNH<small>2 </small> và C<small>6</small>H<small>5</small>CHO:

+ Sau khi lắc và làm lạnh:

<b>Phần 3: Kết quả</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 7</span><div class="page_container" data-page="7">

<b>- Hiện tượng: Khi cho nước, CH</b><small>3</small>COOH, C<small>6</small>H<small>5</small>NHNH<small>2 </small>và (CH<small>3</small>)<small>2</small>CO vào ống nghiệm, hỗn hợp dung dịch có trắng đục, sau khi lắc đều và làm lạnh, xuất hiện kết tủa nâu dưới đáy ống nghiệm.

<b>- Phương trình: </b>

+ C<small>6</small>H<small>5</small>NHNH<small>2</small> + C<small>6</small>H<small>5</small>CHO → C<small>6</small>H<small>5</small>NHNCHC<small>6</small>H<small>5</small> + H<small>2</small>O

<b>Phần 1: Giới thiệu thí nghiệm </b>

<b>- Tên thí nghiệm: phản ứng ngưng tụ aldol và croton của CH</b><small>3</small>CHO

<b>- Mục đích: Tìm hiểu tính chất của CH</b><small>3</small>CHO

<b>- Các dụng cụ và hóa chất: </b>

+ Dụng cụ: ống nghiệm, đèn cồn, kẹp ống nghiệm, giá sắt

+ Hóa chất: NaOH 10%, CH<small>3</small>CHO.

</div><span class="text_page_counter">Trang 8</span><div class="page_container" data-page="8">

<b>- Thuyết minh:</b>

+ Rót 3ml dung dịch NaOH 10% vào ống nghiệm. Cho thêm 5-6 giọt CH<small>3</small>CHO và đun nóng nhẹ hỗn hợp. Lúc đầu phản ứng tạo ra aldol, sau đó aldol chuyển thành crotonic aldehyde. Khi tiếp tục đun nóng lâu hơn, chất lỏng chuyển thành nhựa màu nâu

</div><span class="text_page_counter">Trang 9</span><div class="page_container" data-page="9">

+ Sau khi cho CH<small>3</small>CHO và đun nhẹ :

+ Sau khi đun nóng lâu hơn:

</div><span class="text_page_counter">Trang 10</span><div class="page_container" data-page="10">

<b>Phần 3: Kết quả</b>

- Hiện tượng:

+ Sau khi cho NaOH vào CH<small>3</small>CHO, hỗn hợp dung dịch có màu nâu nhạt. Khi đun nóng nhẹ, lúc đầu phản ứng tạo ra aldol có mùi dễ chịu, sau đó aldol chuyển thành crotonic aldehyde có mùi khó chịu, tiếp tục đun nóng lâu hơn, chất lỏng chuyển thành nhựa màu nâu

<b>- Phương trình:</b>

+ CH<small>3</small>CHO + CH<small>3</small>CHO <small>OH-,đun nóng nhẹ </small>CH<small>3</small>-CH(OH)-CH<small>2</small>-CHO (aldol hóa)

+ CH<small>3</small>-CH(OH)-CH<small>2</small>-CHO <small>đun nóng lâu</small> CH<small>3</small>-CH=CH-CHO + H<small>2</small>O (croton hóa)

</div><span class="text_page_counter">Trang 11</span><div class="page_container" data-page="11">

<b>Phần 1: Giới thiệu thí nghiệm </b>

- Tên thí nghiệm: Tính chất của tartric acid

- Mục đích: Tìm hiểu tính chất của tartric acid

</div><span class="text_page_counter">Trang 12</span><div class="page_container" data-page="12">

+ Cho khoảng 0,5ml tartric acid, 1ml dung dịch AgNO<small>3</small> 10%, và 1-2 ml dung dịch NH<small>4</small>OH 10% vào ống nghiệm. Lắc mạnh hỗn hợp và đun nóng nhẹ. Quan sát hiện tượng của phản ứng xảy ra

<b>- Hình ảnh:</b>

+ Hỗn hợp trước và sau khi lắc dung dịch:

<small> </small>

+ Đun nhẹ dung dịch:

</div><span class="text_page_counter">Trang 13</span><div class="page_container" data-page="13">

<b>Phần 1: Giới thiệu thí nghiệm </b>

<b>- Tên thí nghiệm: Tính chất của tartric acid</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 14</span><div class="page_container" data-page="14">

<b>- Mục đích: Tìm hiểu tính chất của tartric acid</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 15</span><div class="page_container" data-page="15">

<b>- Thuyết minh:</b>

+ Cho khoảng 0,5 ml tartric acid vào dung dịch Cu(OH)<small>2</small>(1ml dung dịch CuSO<small>4</small> 10% trong 1-2ml dung dịch NH<small>4</small>OH 10%) vào ống nghiệm. Lắc mạnh hỗn hợp và đun nhẹ. Quan sát hiện tượng của phản ứng xảy ra.

<b>- Hình ảnh: </b>

+ Trước khi lắc dd và đun nóng nhẹ:

+ Sau khi lắc hỗn hợp dd và đun nhẹ.

<small>Quan sát hiện tượng</small>

</div><span class="text_page_counter">Trang 16</span><div class="page_container" data-page="16">

<b>Phần 3: Kết quả</b>

<b>- Hiện tượng: </b>

+ Khi cho tartric acid vào Cu(OH)<small>2 </small>, hỗn hợp dung dịch có màu xanh dương, sau khi lắc mạnh và và đun nóng nhẹ, hỗn hợp dung dịch chuyển qua màu xanh đen.

<b>- Phương trình:</b>

+ Cu(OH)<small>2</small> + C<small>4</small>H<small>6</small>O<small>6 </small><sup>đun nhẹ</sup> C<small>4</small>H<small>6</small>O<small>7</small>Cu + H<small>2</small>O

</div>

×