€¢%@ coxyumna CONG HOA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
JOINT STOCK COMPANY.
Độc lập - Tự do - Hạnh phú
CONG TY CO PHAN COKYVINA
del Te do Hạnh phú
Số:⁄2ừ1/CBTT-CKV-PCTH
Hà Nội, ngày tháng { năm 2024
V/v: thực hiện công bố thông tin
báo cáo tài chính Quý IV năm 2023
Kính gửi: - _ Ủy ban Chứng khoán Nhà nước;
-_ Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội.
1. Tên công ty: Công ty Cổ phần COKY VINA.
2. Mã chứng khốn: CKV.
3. Địa chỉ trụ sở chính: Số 178 Phố Triệu Việt Vương, Phường Nguyễn Du,
Quận Hai Bà Trưng, TP.Hà Nội.
4. Điện thoại: 024. 39781323, Fax: 024. 39782368.
5. Nội dung công bố thông tin:
o Báo cáo tài chính Qúy 4 năm 2023 của Công ty Cổ phần COKY VINA
được lập ngày I9 tháng 01 năm 2024 bao gồm: BCĐKT, BCKQKD,
BCLCTT, TMBCTC.
o_ Giải trình chênh lệch lợi nhuận sau thuế Qúy 4/2023 so với lợi nhuận
sau thuế Qúy 4/2022 của Báo cáo Tài chính Tổng hợp Cơng ty
6. Địa chỉ website đăng tải tồn bộ báo cáo tài chính: www.cokyvina.com.vn
Chúng tôi xin cam kết các thông tin công bố trên đây là đúng sự thật
và hoàn toàn chịu trách nhiệm trước pháp luật về nội dung thông tin công bố./.
Nơi nhận: poe ING GIAM voc jf
- Như trên;
- Lưu: VT. ÔNG TY
CO PHAN
LÝ CHÍ ĐỨC
Signature Not Verified
Ký bởi: Céng Ty Cé Phan Vina
Ký ngày: 19/1/2024 18:59:58
re!
eeae ae
= a
ee . ee eT en
er aA
' eure i, sl ei el re © mm
aaah = ocd SOE el E> ie !| ge ye
= ee rŸn
A aes. ES RS E00, 2775-72,
| Bn
- ee ee a ee eea
Sa ý 7 v4 satu "
tu Hán âu. je}
1 1 -Ú j -
Xe
TẬP ĐOÀN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
BƯU CHÍNH VIÊN THƠNG VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CÔNG TY CO PHAN COKYVINA Hà nội, ngàythángƒ năm 2024
Số: 04/2023-GTLN/KTTC
VA: Giải trình lợi nhuận sau thuế TNDN chênh lệch
trên 10% Q4/2023 so với Q4/2022
Kính gửi: - ỦYỲ BAN CHỨNG KH]OÁN NHÀ \ NƯỚC)
- SO GIAO DICH CHUNG KHOAN HA NOI
Căn cứ thơng tư số 96/2020/TT-BTC của Bộ tài chính ngày 16/11/2020 về việc công bố
thông tin định kỳ của tơ chức niêm t trên thị trường chứng khốn.
Căn cứ Báo cáo tài chính tổng hợp Qúy 4/2023 tại ngày 31 tháng 12 năm 2023
_ Cong ty Cổ phần COKYVINA (mã chứng khốn: CKV) giải trình chỉ tiêu: Lợi nhuận sau
thuê TNDN Q4/2023 so với cùng kỳ Q4/2022, cụ thê như sau:
đơn vị tính: đồng
TT Chỉ tiêu Quiy 4/2023 | Quy 4/2022 Số tiềnChênh lệchTỷ lệ %
1 Lợi nhuận sau thuê TNDN 228.692.308 300.560.674 Tăng (+) Tang (+)
(Báo cáo tài chính tổng hợp) Giảm (-) Giảm (-)
(71.868.366) -23,91%
=
1. Báo cáo tài chính tổng hợp Qúy 4/2023 lợi nhuận sau thuê TNDN đạt 228,69 triệu đông
giảm 71,86 triệu đồng , tương đương giảm 23,91 % so với cùng kỳ Qúy 4/2022. Trong kỳ Doanh
thu bán hàng hóa và cung cấp dịch vụ tăng, lợi nhuận gộp giảm, thu nhập khác giảm so với so với
quý 4/2022 do đó kết quả sau cùng Lơi nhuận sau thuế TNDN Quý 4/2023 giảm so với Qúy
4/2022.
Trên đây là giải trình về chỉ tiêu lợi nhuận sau thuế TNDN của Kết quả Kinh doanh Qúy
4/2023 so với Qúy 4/2022.
Công ty Cổ phần COKYNINA trân trọng báo cáo./.
Nơi nhận:
- Như trên
- Lưu: Công ty
- =
Ss a ga. ce celica mmr obi pnd
ee ee ee ee, a, ee RE Lie
| i a. a ee ee 2100 gÌ phàu cứ m
"la
ee ee nh
|* - wot: amiss ˆ = :
: reon e ie ] ge ee ot eet ee ee! ee” eg ee ee eg ee. ng
a ca ống n5: nhấn cm va Vấn như“ am mãn ee ¬"a xem
= Bac ba, :E me ET anh oe eps oe & oh Bing
/ pea
ki. "HNNGI „SG NHI ee a. ST me oe ee ee ee. ee es
i a it
| ce patel, | .| ee ee ie fe” giles | eg
| os -thay To z=|
At - oN a
| đa Yi ngất a r
| - 4 ma ty..ow . ee (A \
và JPWIADÀ/.}
cout ae
he FRE yy
TẬP ĐỒN BƯU CHÍNH VIỄN THƠNG VIỆT NAM
CÔNG TY CO PHAN COKYVINA
BAO CAO TAI CHINH TONG HOP
COKYVINA
QUÝ 4 NĂM 2023
HÀ NỘI - T01-2024
CONG 'TY CO PHAN COKYVINA_ BAO CAO TAI CHINH
QUY IV- NAM 2023
S6 178 Pho Triệu Việt Vương, P.Nguyễn MẪU SỐ : B02-DN
Du, Q. Hai Ba Trung, TP Hà Noi
(COKYVINA)
DN - BAO CAO KET QUA KINH DOANH TỔNG HỢP
Don vi tinh : VND
TT Chỉ tiêu Mal Thu Số lũy kế từ đầu | Số lũy kế từ đâu
sử ất y Qui IV năm 2023 | Qui IV nam 2022 | nam dén cudi Qui|nam dén cudi Qui
: IVnăm2023 | IV nam 2022
Doanh thu ban hang va minh
1 |cung cấp dịch vụ | 229.973.891.510 | 212.586.135.787 | 810.343.913.079 | 555.279.207.586
Các khoản giảm trừ doanh 1Ì:
2 |thu - - § 7 =
2
Doanh thu thuần về bán
3 |hàng và cung cấp dịch vụ | 10 |VI.22| 229.973.891.510 | 212.586.135.787 | 810.343.913.079 | 555.279.207.586
090=68.4,
4 | Giá vốn hàng bán 11 | VL23] 218.238.369.595 | 199.991.212.818 | 772.666.594.559 | 523.351.643.781 CONG 1
20 11.735.521.915 | 12.594.922.969 | cO PHI
Lợi nhuận gộp về bán 37.677.318.520 | 31.927.563.805 COKYY
491.077.781 491.330.319
5 |hàng và cung cấp dịch vụ | 12.772.603 10.883.441 os —=
12.772.603 10.883.441
Doanh thu hoạt động tài 21 |VI.24 1.383.365.047 | _ 1.257.695.280
10.580.438.662 | 12.087.165.190 |
6 |chính 1.475.246.420 939.461.457 280.939.051 197.862.985
21.042.126 39.551.121:
7|Chphítichính |_22 | v.25 — 158.142.011 — 48.743.200 34.478.656.477 | 27.167.649.979
Trong dé: Lai vay phditrd | 23
8 | Chi phi ban hang | 24
Chỉ phí quản lý doanh
9 |nghiệp 25| —_ 4.375.803.888 | 3.331.548.970.
Lợi nhuận thuần từ hoạt
động kinh doanh
10 |£30=204(21-22)-(24425)} 30 _— | (74.715.849) 2.488.197.151
11 | Thanhập khắc 31 15.876.742 399.704.681 | 3.156.532884| — 410.180.483
12|MpMKH | 39 (9.683.728) _83.569.414 59.547.097 152.509.870
Lợi nhuận khác (40=31-
13 |32) 40 | VI.26 85.560.470. 316.135.267 3.096.985.787 | — 257.670.613
Tổng lợi nhuận trước thuế 50
14 |(50=30+40) _—_ | 243.702.481 364.878.467 | 3.022.269.938 | 2.745.867.764
51 |VL27 - - - -
1s | Chỉ phí thuế TNDN 52 mm
Chỉ phí thuế TNDN hiện 60 50.204.492 840.844.036 —— |
60 304.011.849 14.113.301 (289.001.676) 575.657.825.
15 |hành _ (289.001.676) 314.673.975 | 2.181.425.902 |
79 __ (60.309.368) 14.113.301
Chỉ phí thuế TNDN hồn 300.560.674 2.470.427.578 | 2.170.209.939
_ 228.692.308
16 |lai 15 616 2.156.096.638
57
Lợi nhuận sau thuê 537
17 Ì(60=50-51)
Lợi nhuận sau thuế (60=50-
17 |51-52)
18 | Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*)|
Người Lập Biểu Kế Toán Trưởng Hà Nội, Ngày 19 tháng 01 năm 2024
á
a Hoang Thi Thu Hién
Vii Thi Kim Thoa
wlŸ
c—= F F
Watt, 2 ee a '
|
| la / s = " m Ƒz =
a
Pee -
Verne - = k = gi a
ee eee ee :at z a
ae ee i a — . «' — 5 5
_— 7 lưng
Na „mm... se
mi ne nh
— Es . mm. yr a4 ae
1 .h a
pi halon =m mm of
Mau Pau ee mà
h ¬ "mm. mm
A. cEEg
- "# i
a sa
` am.” an i
CÔNG TY CỔ PHẦN COKYVINA BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Số 178 Phố Triệu Việt Vương, P.Nguyễn Du, Q.Hai Bà QUÍ IV-NĂM 2023
Trưng, TP Hà Nội
(COKYVINA)
DN - BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỔNG HỢP
; Mã Don vi tinh : VND
Liy ke từ đầu năm Liy ke tir dau nam
Chi tiéu số TM | đến cuối quí TY năm | đến cuối quí Y năm
2023 2022
I.Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh |— ¬
1.Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1 370.971.802.585 | 239.435.392.966
2.Tién chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịchvụ 2 (35.608.982.216) (29.372.928.507)
3.Tiền chỉ trả cho người lao động 3 (162.687395.195)| — (105.006.314.454
4 (16.539.046) (15.546.453)
1.Tiên chỉ trả lãi vay _ -
nghiệp CỐ si — _—— (995.173.796) (995.811.743) VA £Z “⁄4⁄
5.Tién chi nop thuế thu nhập doanh
6.Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 6 57.204.996. 142 167.245.655.892
7 (210.609.728.257)| _ (290.593.731.986)
'7-cThỉikhêácncho hoạt động kinh doanh
20 Al. 18.658.980.217 (19.363.284.285)
Lưu chuyển tiên thuần từ hoạt động kinh doanh |
1I.Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư —_ - 7
L.Tién chi dé mua sim, xay dung TSCD va céc tdi sản dài hạn
khác _ - / 21 (4.778.345.909) (1.533.308.182)
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn —®
khác 22 6.219.090.908|
(13.060.000.000)
3.Tiên chỉ cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23 | (16.400.000.000)
4.Tiển thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 24 13.760.000.000 ___3.000.000.000
5.Tién chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25 - _ -
6.Tién thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26| - - -
7.Tién thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
27| —` __ 289151608| _ 471.816.649
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30 (910.103.393)| — (11.121.491.533)
HILưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu |_ 31_ c -
2.Tién chi trả vốn góp cho các chủ sở hiru, mua lai cé phiéu cla} 32 ot ¬.
3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được _ 33 2.400.000.000 1.640.060.000
4.Tiên chỉ trả nợ gốc vay c c
34 (1749.520.000) (5.387.340.000)
5.Tién chỉ trả nợ thuê tài chính SS] | — - | -
6.Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36 (4331533280) — (4.156.787.545)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40° | _(3.681.053.280) (7.904.067.545)
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ(50=20+30+40) 50 | 114.067.823.54|4 (38.388.843.363)
Tién va tuong duong tién dau ky 60 22.667.748.234 61.066.788.298
ẢNH HƯỞNG CỦA THAY ĐỔI TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI QUY ĐỊ 61 282.475.571 (10.196.701)
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ(70=50+60+61) 70 37.018.047.355 22.667.748.234
Người Lập Biểu Kế toán Trưởng Hà Nội, Ngày 19 tháng 01 năm 2024
( 4 3ˆ 0ÔNG TY
————— ff # Phố 32 ` Chí Đức
⁄
Vũ Thị Kim Thoa
Hoàng Thị Thu Hiển
be,
s | | / / Be mma
i. = = ——L
.it / =a fe om ““...n
Scere
dee Thị
l8 "- eee 's8: S: Ố . | -
- - - a oe e — | s a= 5”: k : i. ... Se et s a
7 _. F (im a a mm a = = SB :
/ a = eS
- . 5 = s |
:
ee ˆ
=
| . - &. u .71 cóng =
7 7 - L.Ý.. CS
:
Tr i oo
am có
| - - 7. ` ee Ee F'a
7 eo —
= |` 1g, „ s
Fre hk „ 7 - ˆ
Pt ` wf very |vs `
+- '
CÔNG TY CỔ PHẦN COKYVINA BÁO CÁO TÀI CHÍNH
QUÍ IY- NĂM 2023
Số 178 Phố Triệu Việt Vương, P.Nguyễn Du, Q. Hai Bà
MẪU SỐ :B01-DN
Trưng, TP Hà Nội
(COKYVINA)
DN - BẰNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN TỔNG HỢP
“Tại ngày 31 tháng 12 năm 2023
Don vi tinh: VND
TT Chi tiéu Mã số Thuy Cuối kỳ Dau nam
TÀI SẢN
A, _| Tài sản ngắn hạn (100=110+120+130+140+150) 100 103.293.110.007 | 102.339.029.579
1. | Tiền và các khoản tương đương tiền 110 | V.01 37.018.047.355 22.667.748.234
Tiền lll 31.518.047.355 21.667.748.234
_2 | Các khoản tương đương tiền ¬........................ 1.000.000.000.
IIL | Đầu tư tài chính ngắn hạn 120 | V.02a 13.200.000.000 10.060.000.000
Chứng khoán kinh doanh 121 - ˆ
2 | Dự phịng giảm giá chứng khốn kinh doanh (*) TOR | -Đ — l5. | -.. .
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123 13.200.000.000 10.060.000.000
_IH. | Các khoản phải thungắnhạn - _ 130. 44.441.193.723 64.898.880.600
1 | Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131 | V.03 32.874.151.408 45.559.039.578
2 | Trả trước cho người bán ngắn hạn 132 | V.04 4.250.224.521 4.725.237.149
3 | Phải thu nội bộ ngắn hạn _ 2S 134
4 | Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng : ——
5 | Phải thu về cho vay ngắn hạn khác _|} Hãã : :
- :
|6 | Phải thu ngắn hạn khác 1346| V.05| 15.024368088| 22.564.465.914
7 | Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đồi (*) 137 (7.707.550.294) (7.949.862.041)
| 8| Tài sản thiếu chờ xử lý _ 139 - -
IV. | Hang ton kho 140 | V.06 7.363.480.986 3.629.467.955
1 | Hàng tồn kho 141 7.464.066.292 3.730.053.261
2 | Dự phòng giảm giá hàng tổn kho(#) _ | 149| (100.585.306) (100.585.306)
| V. | Tài sản ngắn hạn khác 150 1.270.387.943 1.082.932.790
1 | Chỉ phí trả trước ngắn hạn 151 1.191.344.223 1.038.046.408
2 | ThuếGTGT đượckhấutừ _ i 152] | 448.885.5387] _ -
3 | Thuế và các khoản phải thu của Nhà nước 153 | V.07 30. 58.183 44.886.382
__4 | Giao dịch mua bán lại trái phiếu ChnhPhủ | 154 - -
5 | Tai sản ngắn hạn khác 155 - _-
48.757.070.664 52.067.122.264
B. | Tài sản dài hạn (200=210+220+240+250+260) 200
1. | Các khoản phải thu dài hạn 210| V08 | 2.000.000.000| 2.000.000.000.
1 | Phải thu dài hạn của khách hàng 211 - -
2 | Trả trước cho người bán ngắn hạn __212. Đ_ cm ca D5 —_ TC
3 | Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 213 - -
— 4 | Phải thu nội bộ đài hạn an _ 214. ¬ = Sos & |
5 | Phải thu về cho vay dài hạn_ 215 - -
__ 6 | Phải thu đài hạn khác a | 216 ; 2.000.000.000 2.000.000.000.
|7 | Dự phòng phải thu dài hạn khó doi (*) S 219 - - |
II. | Tài sản cố định 220 27.069.272.305 29.935.557.457
1| Tài sản cố định hữu hình 221| V.09| 18.865.821.055 21.732.106.207
-_ | Nguyên giá 222 88.192.051.301| _ 103.762.009.930
223 (69.326.230.246)| _ (82.029.903.723)
-_ | Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
224 | 7 7 s-
| 2| Tài sản cố định thuêtàichính -
-_ | Nguyên giá 225 : CC :
~_| Gia tri hao mon luy ké (*) __ | 229 : :
3 | Tài sản cố định vơ hình
227 | V.10 8.203.451250| 8.203.451.250
- | Nguyên giá 228 8.203.451.250 8.203.451.250
-__| Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - _ |} 22 ¬ ee
IIL. | Bat dong san dau tu 240 : -
|__-_| Nguyên giá ae. 231 =
-__| Gid trị hao mòn luỹ kế (*) 2322| | —_ - -
IV. | Tài sản dở dang dài hạn 240 .: ¬ .:
__1| Chi phi san xuất kinh doadnàihhạn 241 — | ....
2 | Chi phi xay dun co ban dé dang | 242) -
V. | Đầu tư tài chính dài hạn 250 | V.02b 14.009.614.698 | — 14.269.511.249
|__1 | Dau tu vao Công ty con a 251 = 2
2 | Đầu tư vào Công ty liên kết, liên doanh ie 252] - -
3 | Đầu tư góp vốn vào các đơn vị khác 253 24.188.455.000 24.188.455.000
4 | Dự phịng giảm giá đầu tư tài chính dai han (*) 254 (10.178.840.302) (9.918.943.751)
5 | Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (trái phiếu) 255] —_ : -
260 _| — 5.678.183.661
VI | Tài sản dài hạn khác _5,862.053.558|
1 | Chỉ phí trả trước dài hạn 261 3.052.954.017 5.525.825.590
_2 | Tài stảnhuếthu nhập hoãn lại 262 625.229.644 336.227.968
3 | Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn | 2643| L =| _-
4 | Tài sản dài hạn khác 268 - -
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270=100+200) 270 152.050.180.671 154.406.151.843
NGUỒN VỐN Cuối kỳ Đầu năm
A. | Ng phai tra (300=310+330) 300 72.888.180.520 72.954.642.270
72.888.180.520
I |Ngngắnhn =- —_ |} 310 14.636.635.623 | 72.954.642.270
1 | Phải trả người bán ngắn hạn — | 311 VII 1.956.683.547 21.221.753.553|
11.793.728.874
2 | Người mua trả tiền trước ngắn hạn 312 5.703.064.030 | 846.285.410
3 | Thuế và các khoản phải nộp Nhànước _ 313 | VI2 5.534.554.385 13.608.959.060
-
4 | Phải trả người lao động a | 314] - 3.081.186.998.
5 | Chi phi phải trả ngắn hạn 315 | V13 4.289.422.372 3.334.844.885
21.234.809.923 |
_6 | Phải trả nội bộngấnhạn - <4.1..- -
1.400.000.000
7 | Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng lao động 317 |} -
_ 8 | Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn _ 3I8 | VI§_ 339.281.766 287.129.120
9 | Phải trả ngắn hạn khác 319 | VI4 - "#Ø„H M 29.515.118.478
2 |
10 | Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 320 | VI§ 749.520.000
11 | Dự phòng phải trả ngắn hạn _ | 321] VI6 —
|___ 12 | Quỹ khen thưởng phúc lợi 322 309.844.766
—1_ 3 | Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ 324 j * -
I. | Nodaihan — - 330 -
1 | Phải trả người bán dài hạn CS 331] | _—_ ot _-
-
— 2 | Người mua trả tiền trước dài hạn 332 - -
:
3 | Chỉ phí phải trả dài hạn 333 -
=
4 | Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh _ - _} 324 -
-
5 | Phải trả dài hạn nội bộ 335 -
.——
—__6 | Doanh thu chưa thực hiện dài ha | 336 | V8 - :
_-
7 | Phải trả dài hạn khác 337 | V.17 - -
— 8 | Vay và nợ thuê tài chính dài hạn — 338 | V.17 -
9 | Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 341 -
10 | Dự phòng phải trả dài hạn 342 | V.16 -
11 | Quỹ phát triển khoa học công nghệ 343 TH
B. | Vốn chủ sở hữu (400=410+430) 400
79.162.000.151 81.451.509.573
I |Vốnchủsởhữu ¬ ¬ _ 410 | V.19| 79.162.000.151 81.451.509.573
1 | Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 40.500.000.000 40.500.000.000
2 | Thặng dư vốn cổ phần 412 20.354.652.347 20.354.652.347
3 | Vốn khác của chủ sở hữu 414 3.000.000.000 | 3.000.000.000
4 | Cổ phiếu quỹ 415 (573.800.000) (573.800.000)
___ 5 | Chênh lệch đánh giá lại tài sản —_ } 416 - — -
= Hl
6 | Chênh lệch tỷ giá hối đoái 417 „|
7 | Quỹ đầu tư phát triển 418 8.642.975.684 8.642.975.684
8 | Quỹ dự phịng tài chính 418 | — __* ˆ
9 | Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 420 - -
10 | Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 421 7.238.172.120 9.527.681.542
—~__| LNST chưa phân phối luỹ kế đến cuối kỳ trước | 421A] 4.767.744.542_ 7.371.584.904
-_ | LNST chưa phân phối kỳ này 421B 2.470.421.578 2.156.096.638.
1I | Nguồn vốn đầu tư xây dựngcơbản | 421 - :
Il. _| Nguồn kinh phí và quỹ khác 430] =
ee =
2 | Nguén kinh phi 432 - |
3 | Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 433 - -
152.050.180.671 154.406.151.843
TONG CONG NGUON VON (400=300+400) 440
Hà Nội, Ngày 19 tháng 01 năm 2024 2A
Người Lập Biểu Kế Toán Trưởng
“—-
Vũ Thị Kim Thoa
CONG TY CO PHAN COKYVINA Mẫu số B 09 - DN
¿Số 178 Phố Triệu Việt Vương, Phường Nguyễn.. (em hàinh ena 2ng té số 200/24 CHAK b BC ngày
Du, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội .
(COKYVINA)
BAN THUYET MINH BAO CAO TAI CHÍNH TỔNG HỢP
QUY IV NAM 2023
I. Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp nhập khẩu vật tư thiết bị bưu chính viễn thơng...
1. Hình thức sở hữu vốn: 49% vốn Nhà nước. hưởng đến báo cáo tài chính:
tài chính có ảnh
2. Lĩnh vực kinh doanh: Kinh doanh, sản xuất, xuất tế.
3. Ngành nghề kinh doanh tế.
4, Dac điểm hoạt động của doanh nghiệp trong năm
- Biến động kinh tế, chính trị trong nước và Quốc
- Biến động giá cả thị trường trong nước và Quốc
1. Kỳ kế toán, đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán vào ngày 31 tháng 12 hàng năm.
1. Kỳ kế toán năm: bắt đầu từ ngày 01 tháng 01 và kết thúc Bộ Tài Chính.
2. Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán: Đồng Việt Nam. ngày 22/12/2014 của
kế toán.
IH. Chuẩn mực và Chế độ kế toán áp dụng
1. Chế độ kế toán áp dụng: Theo Thông tư số 200/TT-BTC
2. Tuyên bố về việc tuân thủ Chuẩn mực kế tốn và Chế độ
3. Hình thức kế tốn áp dụng: Nhật ký — Chứng từ.
1V. Các chính sách kế toán áp dụng
1. Nguyên tắc ghi nhận các khoản tiền và các khoản tương đương tiền.
2. Phương pháp chuyển đổi các đồng tiền khác ra đồng tiền sử dụng trong kế toán.
- Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho: theo giá thực tế mua.
- Phương pháp tính giá trị hàng tồn kho: Bình quân gia quyền.
- Phương pháp hạch toán hàng tồn kho: kê khai thường xuyên.
- Phương pháp lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho.
3. Nguyên tắc ghi nhận, khấu hao TSCĐ và bất động sản đầu tư:
- Nguyên tắc ghi nhận TSCĐ (hữu hình, vơ hình, th tài chính): theo giá mua thực tế.
- Phương pháp khấu hao TSCĐ (hữu hình, vơ hình, th tài chính): theo Nghị định NÐ/59-CP.
4. Nguyên tắc ghi nhận và khấu hao bất động sản đầu tư
~ Nguyên tắc ghi nhận bất động sản đầu tư.
- Phương pháp khấu hao bất động sản đầu tư.
5. Nguyên tắc ghi nhận các khoản đầu tư tài chính.
- Các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết...
- Các khoản đầu tư chứng khoán ngắn hạn.
- Các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn khác.
- Phương pháp lập dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn, dài hạn.
6. Nguyên tắc ghi nhận và vốn hố các khoản chỉ phí đi vay:
- Nguyên tắc ghi nhận chỉ phi di vay.
- Tỷ lệ vốn hoá được sử dụng để xác định chi phí đi vay được vốn hố trong kỳ.
7. Nguyên tắc ghỉ nhận và vốn hoá các khoản chỉ phí khác.
- Chỉ phí trả trước.
- Chi phí khác.
- Phương pháp phân bổ chỉ phí trả trước.
- Phương pháp và thời gian phân bổ lợi thế thương mại.
8. Nguyên tắc ghi nhận chỉ phí phải trả.
9. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận các khoản dự phòng phải trả.
10. Nguyên tắc ghỉ nhận vốn chủ sở hữu:
- Nguyên tắc ghi nhận vốn đầu tư của chủ sở hữu, thặng dư vốn cổ phần, vốn khác.
- Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch đánh giá lại tài sản.
- Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch tỷ giá.
- Nguyên tắc ghi nhận lợi nhuận chưa phân phối.
11. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhạn doanh thu.
~ Doanh thu bán hàng hoá
- Doanh thu cung cấp dịch vụ.
- Doanh thu hoạt động tài chính.
~ Doanh thu bán thành phẩm
12. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận chỉ phí tài chính.
13. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận chỉ phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành, chỉ phí thuế thu nhập doanh nghiệp hỗn
lại.
14. Các nghiệp vụ dự phịng rủi ro hối đoái.
15. Các nguyên tắc và phương pháp kế toán khác.
V. Thơng tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Bảng cân đối kế toán
01- Tiền Cuối kỳ Đầu năm
- Tiền mặt 1.382.548.849 657.843.311
30.135.498.506
- Tiền gửi ngân hàng 21.009.904.923
- Các khoản tương đương tiền 5.500.000.000 1.000.000.000
Cộng 37.018.047.355 22.667.748.234
02- Các khoản đầu tư tài chính Cuối kỳ Đầu năm
a/ /Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13.200.000.000 0
10.060.000.000
- Tiền gửi có kỳ hạn 0
13.200.000.000 0
Chứng khoán kinh doanh Cuối kỳ 10.060.000.000
24.188.455.000 Đầu năm
Cộng 24.188.455.000
0
b/ Dau tư tài chính dài hạn khác: 0 0
- Đầu tư góp vốn vào các đơn vị khác (10.178.840.302) 0
0 (9.918.943.751)
- Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 14.009.614.698 0
Cuối kỳ 14.269.511.249
- Đầu tư tín phiếu, kỳ phiếu dài hạn 32.874.151.408 Đầu năm
- Dự phịng đầu tư tài chính 32.874.151.408 45.559.039.578
- Trái phiếu 20.519.096.727 45.559.039.578
Cộng Cuối kỳ 29.465.413.083
4.250.224.521
03- Phải thu ngắn hạn của khách hàng Đầu năm
- Phải thu của khách hàng ngắn hạn 4.250.224.521 4.725.237.149
Cộng 4.725.237.149
Cuối kỳ
Trong đó : phải thụ khách hàng là các bên liên quan 6.719.150.374 Đầu năm
2.116.954.809 6.485.002.153
( chỉ tiết tại thuyết mình số VII4) 2.610.627.648
306.369.527
04- Trả trước cho người bán ngắn hạn 5.881.893.378 561.656.917
- Trả trước cho người bán ngắn hạn
12.907.179.196
Cộng
05- Phải thu ngắn hạn khác
- Ký cược. Ký quỹ ngắn hạn
~ Tạm ứng
- Lãi tiền gửi dự thu
- Phải thu khác
Cộng 15.024.368.088 22.564.465.914
Trong đó : phải thu khác là các bên liên quan 1.040.491.788 1.068.826.042
( chỉ tiết tại thuyết mình số VIL4)
06- Hàng tồn kho Cuối kỳ Đầu năm
0
- Hàng đi đường 3.133.717.740
- Nguyên liệu, vật liệu 3.121.558.340 0
0
- Cong cu, dung cụ 254.254.255
3.960.942.136
- Chi phi SX, kinh doanh dé dang 50.652.232
71.232.232
- Thanh phẩm 291.429.034
304.333.584 (100.585.306)
- Hàng hoá (100.585.306)
- Dự phòng giảm giá HTK 3.629.467.955
7.363.480.986
Cộng Đầu năm
* Giá trị ghi sổ của hàng tồn kho dùng để thế chấp, cầm cố đảm bảo các khoản nợ phải trả. 19.326.037
* Giá trị hồn nhập dự phịng dự phịng giảm giá hàng tồn kho trong năm. 0
* Các trường hợp hoặc sự kiện dẫn đến phải trích thêm hoặc hồn nhập dự phịng giảm giá hàng tồn kho.
25.560.345
07- Thuế và các khoản phải thu Nhà nước Cuối kỳ
44.886.382
- Thuế xuất. Nhập khẩu ,GTGŒT 0 Đầu năm
~ Thuế thu nhập cá nhân 30.158.183 2.000.000.000
- Thuế thu nhập doanh nghiệp
0 0
- Các khoản khác phải thu Nhà nước 0 0
30.158.183 0
Cộng 2.000.000.000
Cuối kỳ
08- Phải thu dài hạn khác 2.000.000.000
- Ký quỹ, ký cược dài hạn
- Các khoản tiền nhận uỷ thác 0
- Cho vay khơng có lãi 0
- Phải thu dài hạn khác 0
Cộng 2.000.000.000
09 - Tăng, giảm tài sản cố định hữu hình:
3 ` “aap Dies tet Phuong tiện vận tải, |Máy móc thiết bị và —-
Khoản mục Nhà cửa, vật kiến trúc truyền tin thiết bị quản lý Tổng cộng ==>
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 21.408.511.614 77.767.127.655 4.586.370.661 103.762.009.930 100684
Số dư đầu năm ‘ONG}
376.450.000 4.209.617.569 284.863.184 4.870.930.753 ‘0 PHA
~ Mua trong năm 0 0 0 0 KYV]
~- Đầu tư XDCB hoàn thành 0 0 0 0
0 0 0 0 ne
- tăng do điều chỉnh giữa 2 OHỗ e0)
- Chuyển sang công cụ, dụng 0 (20.440.889.382) 0| (20.440.889.382)
0 0 0 0
cụ
21.784.961.614 61.535.855.842 4.871.233.845 88.192.051.301
- Thanh lý, nhượng bán
15.751.139.302 61.692.393.760 4.586.370.661 82.029.903.723
- Giảm do dc giữa 2 tiểu khoản
435.286.236 4.748.502.611 51.010.625 5.234.799.472
Số dư cuối năm 0 0 0 0
Giá trị hao mòn luỹ kế 0 0 0 (17.938.472.949)
Số dư đầu năm
(17.938.472.949) 0
- Khấu hao trong năm
- Tăng do đc giữa 2 tkhoản
- Chuyển sang bất động sản đầu
tư
- Thanh lý, nhượng bán
- Giảm do đc giữa 2 tkhoản 0 0 0 0
- Giảm khác 0 0 0 0
Số dư cuối năm 16.186.425.538 48.502.423.422) 4.637.381.286 69.326.230.246
Giá trị còn lại của TSCĐ hữu
hinh 5.657.372.312 16.074.733.895 0 21.732.106.207
- Tai ngay dau nam 5.598.536.076 13.033.432.420 233.852.550 18.865.821.055
- Tại ngày cuối năm Tổng cộng
10 - Tăng, giảm tài sản cố định vơ hình: 8.203.451.250
0
Khoản mục Quyền sử dụng đất Phần mềm kế toán | TSCĐ vơ hình khác 0
0
Ngun giá TSCĐ vơ hình 8.203.451.250 0 0
Số dư đầu năm 0 0
0 0 0
~ Mua trong năm 0 8.203.451.250
~ Tăng khác 0 0
- Thanh lý, nhượng bán 0 0
- Giảm khác 0 0 0
Số dư cuối năm 8.203.451.250 0
0 0 0
Giá trị hao mòn luỹ kế 0 0
Số dư đầu năm 0 0 0 0
0
- Khấu hao trong năm 0 0 0 8.203.451.250
- Tăng khác 0
~ Thanh lý, nhượng bán 0 0 0 8.203.451.250
- Giảm khác
Số dư cuối năm 8.203.451.250 0 0 Dau nam
Giá trị còn lại của TSCĐ vô 21.221.753.553
hình 8.203.451.250 0 0 21.221.753.553
~ Tại ngày đầu năm
0 0 3.416.113.618
~ Tại ngày cuối năm
0 0
0
-_ Giá trị còn lại cuối năm của TSCĐ hữu hình đã dùng để thế chấp, cầm cố đảm bảo các khoản vay.
- Nguyên giá TSCĐ cuối năm đã khấu hao hết nhưng vẫn còn sử dụng: 22.137.745.847 đồng
~ Nguyên giá TSCĐ cuối năm chờ thanh lý.
- Các cam kết về việc mua, bán TSCĐ hữu hình có giá trị lớn trong tương lai.
- Các thay đổi khác về TSCĐ hữu hình.
~ Thuyết minh số liệu và giải trình khác.
11- Phải trả người bán ngắn hạn Cuối kỳ
- Phải trả người bán ngắn hạn 14.636.635.623
Cộng 14.636.635.623
trong đó: phải trả người bán bên liên quan 1.626.424.320
12- Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước Cuối kỳ Đầu năm
- Thuế giá trị gia tăng 9.926.354.590 11.233.212.300
- Thuế tiêu thu đặc biệt
- Thuế xuất, nhập khẩu 0 0
~ Thuế thu nhập doanh nghiệp
- Thuế TN cá nhân 0 0
- Thuế nhà đất và tiền thuê đất, MB 293.787.004
Cộng 1.554.587.280 48.116.764
2.327.629.996
13- Chỉ phí phải trả ngắn hạn 19.000.000
- Trích trước chỉ phí tiền lương trong thời gian 11.793.728.874 0
13.608.959.060
nghỉ phép Cuối kỳ
Đầu năm
- Chỉ phí sửa chữa lớn TSCD 0 0
- Chỉ phí trong thời gian ngừng kinh doanh 0 0
- Chi phi bảo hành và phải trả khác 5.534.554.385 3.334.844.885
3.334.844.885
Cộng 5.534.554.385
Đầu năm
14 - Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác Cuối kỳ 0
0
- Tài sản thừa chờ giải quyết 2.328.845.618
- Kinh phí cơng đồn 2.600.548.688 101.923.380
- Bảo hiểm xã hội 149.660.975 14.407.224
- Bảo hiểm y tế 131.775.670
- Phải trả khác 16.278.387.971
- Quỹ chính sách xã hội, BHTN 16.278.387.971
- Ký quỹ ,, ký cược NH 24.773.330
- Các khoản phải trả, phải nộp khác 32.474.904 50.000.000
152.572.000 10.716.780.955
Cộng 7.889.389.715 29.515.118.478
27.234.809.923
15- Vay và nợ ngắn hạn Đầu năm
- Vay ngắn hạn Cuối kỳ 749.520.000
1.400.000.000 0
- Nợ dài hạn đến hạn trả 749.520.000
Cộng 0
1.400.000.000 Đầu năm
16 - Các khoản dự phòng
Cuối kỳ 0
- Dự phòng bảo hành ngắn hạn 0
- Dự phòng bảo hành dài hạn 0
0 0
Cộng Đầu năm
0
17 - Vay và nợ đài hạn 0
Cuối kỳ 0
a- Vay dài hạn
- Vay ngân hang 0 0
0
b - Nợ dài hạn 0 0
- Thuê tài chính 0
0
- Ng dai hạn khác 0
Đầu năm
Cong 0
287.129.120
18- Doanh thu chua thuc hién Cudi ky VASE =< AY
0
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4.289.422.372 287.129.120
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 Cộng
Cộng
4.289.422.372 6
19 - Vốn chủ sở hữu
a- Bảng đối chiếu biến động của vốn chủ sở hữu 81.451.509.573
2.470.427.578
Nội . dung a. ak š 3 Quỹ Đầu tư PT, quỹ Lợi š nhuận chưa
Vốn đầu tư của | Thặng dư vốn cổ| „: ,.. - 5 ` -| phân phối (346.737.000)
chủ sở hữu phần Cổ phiếu quỹ | dự lu + và quỹ
5 (4.413.200.000)
A 1 2 3 4
9,527.681.542 79.162.000.151
Số dư đầu 40.500.000.000) 20.354.652.347| -573.800.000 11.642.975.684 2.470.427.578
- Lai trong kỳ 0 0 0 0
~ Giảm trích 0 0 0 0 (346.737.000)
quỹ năm 2022
- Chi cổ tức 0 0 0 0 (4.413.200.000)
40.500.000.000 11.642.975.684 7.238.172.120
năm 2022 20.354.652.347| (573.800.000)
Số dư cuối kỳ|
b- Chi tiết vốn đầu tư của chủ sở hữu Cuối kỳ Đầu năm
- Vốn góp của Nhà nước 49% 19.845.000.000 19.845.000.000
- Vốn góp của đối tượng khác 51% 20.655.000.000 20.655.000.000
Cộng 40.500.000.000 40.500.000.000
* Giá trị trái phiếu đã chuyển thành cổ phiếu trong năm Cuối Kỳ Dau nam
* Sốlượng cổ phiếu quỹ
0 0
c - Các giao dịch về vốn với các chủ sở hữu và phân 0 0
phối cổ tức, chia lợi nhuận 0 0
- Von dau tư của chủ sở hữu
+ Vốn góp đầu năm
+ Vốn góp tăng trong năm
+ Vốn góp giảm trong năm
+ Vốn góp cuối năm
- Cổ tức, lợi nhuận đã chia
d- Cổ tức Cuối kỳ Đầu năm
- Cổ tức đã công bố sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm: 4.050.000 4.050.000
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu phổ thông: 4.050.000 4.050.000
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu ưu đãi:
- Cổ tức của cổ phiếu ưu đãi luỹ kế chưa được ghi nhận: 4.050.000 4.050.000
d- Cổ phiếu 38.000 38.000
- Số lượng cổ phiếu đăng ký 38.000 38.000
phát hành " SI
Số lượng cổ 4.012.000 4.012.000
+ Cổ phiếu 4.012.000 4.012.000
+ Cổ phiếu ưu đãi
Số lượng cổ phiếu được mua lại
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu ưu đãi
- Số lượng cổ phiếu đang lưu
hành
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu ưu đãi
* Mệnh giá cổ phiếu dang lưu hành: 10.000 đồng
e - Các quỹ của doanh nghiệp Cuối kỳ Đầu năm
- Quỹ đầu tư phát triển: 8.642.075.684 8.642.975.684
0
- Quỹ dự phịng tài chính: 0
*Ghi chú: Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 Doanh nghiệp khơng tiếp tục trích
Q dự phịng tài chính. Chủ sở hữu doanh nghiệp ra quyết định chuyển số dư Quỹ dự phịng tài chính vào Quỹ đầu tư phát triển
áp dụng từ 01/01/2015
* Mục đích trích lập và sử dụng các quỹ của doanh nghiệp
g - Thu nhập và chỉ phí, lãi hoặc lỗ được ghi nhận trực tiếp vào Vốn chủ sở hữu theo quy định của các chuẩn mực kế toán cụ thể
20 - Nguồn kinh phí Cuối kỳ Đầu năm
21 - Các khoản mục ngoài bảng cân đối kế toán
121.946,32
~ Ngoại tệ các loại 121.925,99 101.972,73
101.921,03
EUR
USD
VI - Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh