TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
PHONG QUAN LY DAO TAO
DANH MUC CAC HOC PHAN DU KIEN TO CHUC
HOC KY PHU - NAM HOC 2020 - 2021
TT MA LHP TEN HP Số tiết Loại HP
1 | ART20101 |Biểu diễn âm nhạc và khiêu vũ 45 | Lý thuyết
2 | ART20102 |Biểu diễn âm nhạc và khiêu vũ 45 | Lý thuyết
3 | ART22601 |Lich su 4m nhac Phuong Tay 1 30 Ly thuyét
4 | ART23801 |Phân tích âm nhạc 1 45 | Lý thuyết
5 | ART30801 |Hoa 4m 1 45 | Lý thuyết
6 | ART42701 |Kỹ thuật diễn viên 30 | Lý thuyết
7 | ART45601 |Thực tập nghề nghiệp 1 (Piano) 120 | Thực hành
8 | ART46501 |Thực tập nghề nghiệp 1 (Thanh nhạc)
9 | ART46502 |Thực tập nghề nghiệp 1 (Thanh nhạc) 15 Lý thuyết
30 Thực hành
1 | INT20101 |Đại cương về công nghệ thông tin và truyền thông 45 Lý thuyết
2 | INT30201 |Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 30 | Lý thuyết
3 | INT30301 |Cơ sở dữ liệu
4 | INT30401 |Kiến trúc máy tính 45 | Lý thuyết
5 | INT30501 |Kỹ thuật lập trình
30 | Lý thuyết
6 | INT30701 |TH Cấu trúc đữ liệu và giải thuật
7 | INT30801 [TH Cơ sở đữ liệu 30 | Lý thuyết
8 | INT31701 |Lập trình C++ nâng cao
9 | INT31801 [TH Lập trình C++ nâng cao 30 Thực hành
10 | INT41101 |An toàn và bảo mật thông tin
30 Thực hành
11 | INT41201 |Cơ sở trí tuệ nhân tạo
12 | INT41301 |Điện tốn đám mây 30 Lý thuyết
13 | INT41401 |Đồ án chuyên ngành Hệ thống thông tin 30 Thực hành
14 | INT41402 |Dé an chuyên ngành Hệ thống thông tin
15 | INT41403 |Đồ án chuyên ngành Hệ thống thông tin 30 Lý thuyết
16 | INT41404. |Đồ án chuyên ngành Hệ thống thông tin
30 | Lý thuyết
30 | Lý thuyết
90 Đồ án
90 Đồ án
90 Đồ án
90 Đồ án
TT| MA LHP TEN HP Số tiết| Loại HP
17 | INT41405_ |Đồ án chuyên ngành Hệ thống thông tin 90 Đồ án
18 | INT41601 |Hệ điều hành
19 | INT41701 |Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 30 | Lý thuyết
20 | INT41801 |Khai pha dé liéu
30 | Lý thuyết
21 | INT41901 |Lập trình hướng đối tượng
22 | INT42101 |Lập trình trên các thiết bị di động 30 | Lý thuyết
23 | INT42201 |Lập trình trên Windows
30 Lý thuyết
24 | INT42301 |Lập trình web
25 | INT42501 |Mạng máy tính 30 Ly thuyét
26 | INT42601 [Phát triển phần mềm hướng đối tượng 30 Lý thuyết
27 | INT42701 |Phân tích thiết kế hệ thống 30 | Lý thuyết
28 | INT42801 |Quan ly dự án CNTT
30 | Lý thuyết
29 | INT42901 |Tiéng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin
30 Lý thuyết
30 | INT43001 |Tổ chức và quản trị các dịch vụ mạng
30 | Lý thuyết
31 | INT43101 [TH Cơ sở trí tuệ nhân tạo
30 | Lý thuyết
32 | INT43201 [TH Điện toán đám mây
45 Lý thuyết
33 | INT43301 [TH Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
30 | Lý thuyết
34 | INT4340I1 [TH Khai phá dữ liệu
30 Thực hành
35 | INT43501 |TH Lập trình hướng đối tượng
30 Thực hành
36 | INT43701 |TH Lập trình trên các thiết bị di động
30 Thực hành
37 | INT43801 [TH Lập trình trên Windows
38 | INT43901 [TH Lập trình web 30 Thực hành
39 | INT44101 [TH Mạng máy tính
40 | INT44201 |TH Phát triển phân mềm hướng đối tượng 30 | Thực hành
41 | INT44301 |TH Phân tích thiết kế hệ thống 30 Thực hành
42 | INT44401 [TH Quan lý dự án CNTT 30 Thực hành
43 | INT44501 |TH Tổ chức và quản trỊ các dịch vụ mạng 30 Thực hành
44 | INT44601 |TH Xây dựng chuẩn an tồn thơng tin cho doanh nghiệp 30 Thực hành
45 | INT44901 [Xây dựng chuẩn an toàn thông tin cho doanh nghiệp
30 Thực hành
46 | INT45001 [Thực tập cơ sở CNTT
47 | INT45002 |Thực tập cơ sở CNTT 30 | Thực hành
30 Thực hành
30 Thực hành
30 Thực hành
30 Lý thuyết
120 Thực tập
120 Thực tập
TT| MA LHP TEN HP Số tiết| Loại HP
48 | INT45003 |Thực tập cơ sở CNTT 120 Thực tập
49 | INT45004 |Thực tập cơ sở CNTT
50 | INT45005 [Thực tập cơ sở CNTT 120 Thực tập
51 | INT45006 [Thực tập cơ sở CNTT
120 Thực tập
52 | INTSSI0I TTTTN Công nghệ thông tin
53 | INT55102 [TTTN Công nghệ thông tin 120 Thực tập
54 | INTSSI103 TTTTN Công nghệ thông tin
55 | INTSS104 [TTTN Công nghệ thông tin 300 Thực tập
56 | INT55105 [TTTN Công nghệ thông tin
57 | INT55106 [TTTN Công nghệ thông tin 300 Thực tập
58 | INT55107 |TTTN Cong nghé thong tin
300 Thực tập
59 | INIS5201 |ĐATTN đại học Hệ thống thông tin
60 | INT55202 |DATN dai hoc Hệ thống thông tin 300 Thực tập
61 | INT55203 |DATN dai hoc Hệ thống thông tin
62 | INT55204 |DATN dai hoc Hé thống thông tin 300 Thực tập
63 | INT55205 |DATN dai hoc Hệ thống thông tin
64 | INT55206 |ĐATN đại học Hệ thống thông tin 300 Thực tập
65 | INT55207 |DATN dai hoc Hệ thống thông tin
66 | INT55208 |DATN dai hoc Hệ thống thông tin 300 Thực tập
67 | NAS30601 |Toán rời rạc và lý thuyết đồ thị 540 Luận án
68 | NAS30701 |TH Toán rời rạc và lý thuyết đồ thị
540 Luận án
69 | INT41406 |Đồ án chuyên ngành Hệ thống thông tin
540 Luận án
70 | INT45007 |Thuc tap co so CNTT
540 Luận án
71 | INTSSI108 [TTTN Công nghệ thông tin
540 Luận án
72 | INT55209 |DATN dai hoc Hệ thống thông tin
540 Luận án
540 Luận án
540 Luận án
30 | Lý thuyết
30 | Thực hành
90 Đồ án
120 Thực tập
300 Thực tập
540 Luận án
1 | JAP30901 |Tiếng Nhật đọc 2 30 | Lý thuyết
2 | JAP30902 |Tiếng Nhật đọc 2 30 | Lý thuyết
3 | JAP30903 |Tiếng Nhật đọc 2 30 | Lý thuyết
4 | JAP31101 |Tiếng Nhật nghe nói 2 30 | Lý thuyết
5 | JAP31401 |Tiếng Nhật tổng hợp 1 30 | Lý thuyết
TT| MA LHP TEN HP Số tiết| Loại HP
6 | JAP31901 |Tiếng Nhật tổng hợp 2 45 | Lý thuyết
7 | JAP42101 |Biên dịch thương mại Nhật Việt- Việt Nhật nâng cao 45 | Lý thuyết
8 | JAP42102 |Biên dịch thương mại Nhật Việt- Việt Nhật nâng cao 45 | Lý thuyết
9 | JAP43601 [Phiên dịch Thương mại Nhật Việt- Việt Nhật nâng cao 45 Ly thuyét
10 | JAP43602 |Phién dịch Thương mại Nhật Việt- Việt Nhật nâng cao 45 Ly thuyét
11 | JAP44201 |Tiếng Nhật nghe nói 6 30 | Lý thuyết
12 | JAP44801 |Tiéng Nhat doc Viét 3
13 | JAP45001 |Tiếng Nhật đọc viết 5 30 | Lý thuyết
14 | JAP45002 |Tiéng Nhat doc viét 5
15 | JAP45003 |Tiếng Nhật đọc viết 5 30 | Lý thuyết
16 | JAP45501 |Tiéng Nhat doc 5
17 | JAP45601 |Tiéng Nhat doc 6 30 | Lý thuyết
18 | JAP46201 |Tiếng Nhật ngữ pháp 5
19 | JAP46202 |Tiếng Nhật ngữ pháp 5 30 | Lý thuyết
20 | JAP46301 |Tiếng Nhật ngữ pháp 6
30 | Lý thuyết
21 | JAP46901 |Tiếng Nhật tổng hợp nâng cao
30 | Lý thuyết
22 | JAP47201 |Tiếng Nhật viết 1
30 | Lý Thuyết
23 | JAP47701 [Thực tập cơ sở Ngôn ngữ Nhật
24 | JAP48001 |Phương pháp giảng dạy tiếng Nhật 45 | Lý thuyết
25 | JAP4SI01 |Văn hóa doanh nghiệp
30 | Lý thuyết
26 | JAP58701 |Thực tập tốt nghiệp Nhật Bản học
30 Lý thuyết
27 | JAP5§§01 |Thực tập tốt nghiệp Ngôn ngữ Nhật
45 | Lý thuyết
28 | JAP5§§02 |Thực tập tốt nghiệp Ngôn ngữ Nhật
120 Thực tập
29 | JAP59001 |Khóa luận tốt nghiệp Nhật Bản học
45 Lý thuyết
30 | KOR30401 |Tiếng Hàn Đọc 1
31 | KOR30901 |Tiếng Hàn Ngữ pháp 2 30 Lý thuyết
32 | KOR41201 |Biên phiên dịch 2
33 | KOR41301 |Biên phiên dịch 3 180 Thực tập
34 | KOR41302 |Biên phiên dịch 3
35 | KOR41401 |Địa lý dân cư và kinh tế Hàn Quốc 180 Thực tập
36 | KOR41501 |Lịch sử Hàn Quốc
180 | Thực tập
540 Luận án
30 | Lý thuyết
30 | Lý thuyết
45 | Lý thuyết
45 | Lý thuyết
45 | Lý thuyết
30 | Lý thuyết
30 | Lý thuyết
TT| MA LHP TEN HP Số tiết| Loại HP
37 | KOR41601 |Quy tắc giao tiếp trong Tiếng Hàn 30 Lý thuyết
38 | KOR41701 |Tiéng Hàn Bát động sản 30 Lý thuyết
39 | KOR41801 |Tiếng Hàn du lịch 30 | Lý thuyết
40 | KOR42001 |Tiếng Hàn Đọc 4
41 | KOR42201 |Tiếng Hàn Đọc 6 30 | Lý thuyết
42 | KOR42301 |Tiếng Hàn Đọc 7
43 | KOR42401 |Tiếng Hàn kinh thương 30 | Lý thuyết
44 | KOR42501 |Tiếng Hàn Nghe Noi 8
45 | KOR42502 |Tiếng Han Nghe Noi 8 30 | Lý thuyết
46 | KOR42901 |Tiếng Hàn Nghe-Nói 6
47 | KOR43001 |Tiếng Hàn Nghe-Nói 7 30 | Lý thuyết
48 | KOR43201 |Tiếng Hàn Ngữ pháp 4
30 | Lý thuyết
45 | Lý thuyết
45 | Lý thuyết
45 | Lý thuyết
30 | Lý thuyết
49 | KOR43301 |Tiếng Hàn ngữ pháp nâng cao 45 Lý thuyết
50 | KOR43401 |Tiếng Hàn thư tín 30 | Lý thuyết
51 | KOR43501 |Tiéng Hàn Viết 1 30 | Lý thuyết
52 | KOR43701 |Tiếng Hàn Viết 3 30 | Lý thuyết
53 | KOR43801 |Tiếng Hàn viết luận 30 | Lý thuyết
54 | KOR43901 |Thực tập cơ sở Hàn Quốc học 30 Thực tập
55 | KOR43902 |Thực tập cơ sở Hàn Quốc học 120 | Thực tập
56 | KOR44101 | Văn hóa Hàn Quốc 30 | Lý thuyết
57 | KOR44201 | Văn học Hàn Quốc 30 | Lý thuyết
58 | KOR44401 |Tiéng Hàn Nghe-Nói 5 45 | Ly thuyét
59 | KORS4401 |Thuc tập tốt nghiệp Hàn Quốc học 300 Thực tập
60 | KOR54402 |Thuc tap tốt nghiệp Hàn Quốc học 300 Thực tập
I1 | ACC20101 |Kế toán đại cương 45 | Lý Thuyết
2 | ACC40601 |Kế tốn hành chính sự nghiệp 45 | Lý Thuyết
3 | ACC41101 |Kế tốn tài chính căn bản 45 | Lý Thuyết
4 | ACC41301 |Kiểm toán nâng cao 45 | Lý Thuyết
5 | ACC41401 |Kiém toán thực hành 45 | Lý Thuyết
6 | ACC41501 |Lập báo cáo tài chính 45 | Lý Thuyết
TT| MA LHP TEN HP Số tiết| Loại HP
7 | ACC41601 |Phần Mềm kế toán 45 | Lý Thuyết
§ | ACC42101 [Kiến tập chuyên ngành kế toán 60 Thực tập
9 | ACC42201 |Thực tập cơ sở Kế toán 180 | Thực tập
10 | ACC42401 [Kế tốn tài chính chun sâu 45 | Lý Thuyết
11 | ACC52401 |Khóa luận tốt nghiệp 540 | Luan an
12 | FIN41301 [Phân tích tài chính trên Excel 45 Lý thuyết
13 | FIN41302 |Phân tích tài chính trên excel
14 | FIN4140I |Quản trị ngân hàng thương mại 45 Lý thuyết
15 | FIN41701 |Quản trị tài chính 45 Lý thuyết
16 | FIN41702 |Quản trị tài chính
17 | FIN41801 |Tài chính cá nhân 45 | Lý thuyết
45 | Lý thuyết
18 | FIN42101 [Tài chính doanh nghiệp nâng cao 45 | Lý thuyết
19 | FIN42401 |Thanh toán quốc tế 45 Lý thuyết
20 | FIN42701 |Thị trường tài chính
21 | FIN42702: |Thị trường tài chính 45 | Lý thuyết
22 | FIN42703 |Thị trường tài chính 45 | Lý thuyết
23 | FIN42801 |Thuế 45 | Lý thuyết
45 | Lý thuyết
24 | FIN43401 |Quan trị tài chính doanh nghiệp 45 | Lý thuyết
25 | FIN53701 |Thực tập tốt nghiệp Tài chính - ngân hàng
26 | FIN53702 |Thực tập tốt nghiệp Tài chính - ngân hàng 45 Lý thuyết
27 | FIN53703 |Thực tập tốt nghiệp Tài chính - ngân hàng
28 | FIN53704 |Thực tập tốt nghiệp Tài chính - ngân hàng 300 Thực tập
29 | FIN53705 |Thực tập tốt nghiệp Tài chính - ngân hàng
30 | FINS3706 |Thực tập tốt nghiệp Tài chính - ngân hàng 300 Thực tập
31 | FIN53707 |Thực tập tốt nghiệp Tài chính - ngân hàng
300 Thực tập
32 | FIN53801 |Khóa luận tốt nghiệp
33 | FIN53802 |Khóa luận tốt nghiệp 300 Thực tập
34 | FIN53803 |Khóa luận tốt nghiệp
35 | FIN53804 |Khóa luận tốt nghiệp 300 Thực tập
36 | FIN53805 |Khóa luận tốt nghiệp
37 | FINS3806 |Khóa luận tốt nghiệp 300 Thực tập
300 Thực tập
540 | Luan an
540 | Luan an
540 | Luan an
540 | Luan an
540 | Luan an
540 | Luan an
TT| MA LHP TEN HP Số tiết| Loại HP
38 | FIN53807 |Khóa luận tốt nghiệp 540 | Luan an
39 | FIN53901 |Thực tập tốt nghiệp Quản trị tài chính doanh nghiệp 300 Thực Tập
300 Thực Tập
40 | FIN53902 |Thực tập tốt nghiệp Quản trị tài chính doanh nghiệp 300 Thực Tập
300 Thực Tập
41 | FIN53903 |Thực tập tốt nghiệp Quản trị tài chính doanh nghiệp 300 Thực Tập
300 Thực Tập
42 | FIN53904 |Thực tập tốt nghiệp Quản trị tài chính doanh nghiệp 300 Thực Tập
43 | FIN53905 |Thực tập tốt nghiệp Quản trị tài chính doanh nghiệp 180 | Luậnán
44 | FIN53906 |Thuc tap tốt nghiệp Quản trị tài chính doanh nghiệp
45 | FIN53907 |Thực tập tốt nghiệp Quản trị tài chính doanh nghiệp
KHOADUMH 46 | FIN54001 |Khóa luận tốt nghiệp CC 45 Ly thuyét
1 | HOS30101 |Lễ tân và quản trị hoạt động lưu trú 45 Ly thuyét
45 Ly thuyét
2 | HOS30102 |Lé tan va quan tri hoạt động lưu trú 45 Ly thuyét
120 Thực tập
3 | HOS30103 |Lễ tân và quản trị hoạt động lưu trú 120 Thực tập
120 Thực tập
4_| HOS30104 |Lễ tân và quản trị hoạt động lưu trú 120 Thực tập
120 Thực tập
5 | HOS30901 |Trai nghiém nganh, nghé 1 QTKS 120 Thực tập
120 Thực tập
6 | HOS30902 |Trải nghiệm ngành, nghề 1 QTKS 120 Thực tập
120 Thực tập
7 | HOS30903 |Trải nghiệm ngành, nghề 1 QTKS 120 Thực tập
8 | HOS30904 |Trải nghiệm ngành, nghề 1 QTKS 15 | Lý thuyết
15 | Lý thuyết
9 _| HOS30905 |Trải nghiệm ngành, nghề 1 QTKS 15 | Lý thuyết
15 | Lý thuyết
10 | HOS30906 |Trải nghiệm ngành, nghề 1 QTKS 15 | Lý thuyết
45 | Lý thuyết
11 | HOS30907 |Trải nghiệm ngành, nghề 1 QTKS 45 | Lý thuyết
12 | HOS30908 |Trải nghiệm ngành, nghề 1 QTKS
13 | HOS30909 |Trải nghiệm ngành, nghề 1 QTKS
14 | HOS30910 |Trải nghiệm ngành, nghề 1 QTKS
15 | HOS40901 [Báo cáo chuyên đề thực tiễn
16 | HOS40902 [Báo cáo chuyên đề thực tiễn
17 | HOS40903 [Báo cáo chuyên đề thực tiễn
18 | HOS40904 [Báo cáo chuyên đề thực tiễn
19 | HOS40905 [Báo cáo chuyên đề thực tiễn
20 | HOS41101 [Dịch vụ chăm sóc khách hàng
21 | HOS41102 [Dịch vụ chăm sóc khách hàng
TT| MA LHP TEN HP Số tiết| Loại HP
22 | HOS41401 |Đánh giá chất lượng dịch vụ trong khách sạn - nhà hàng 45 Lý thuyết
23 | HOS41402 |Đánh giá chất lượng dịch vụ trong khách sạn - nhà hàng 45 Lý thuyết
24 | HOS41403 |Đánh giá chất lượng dịch vụ trong khách sạn - nhà hàng 45 Lý thuyết
25 | HOS41404 |Đánh giá chất lượng dịch vụ trong khách sạn - nhà hàng 45 Lý thuyết
26 | HOS41501 |Giao tiếp trong kinh doanh du lịch 45 Lý thuyết
27 | HOS41501 |Giao tiếp trong kinh doanh du lịch 45 Lý thuyết
28 | HOS41502 |Giao tiếp trong kinh doanh du lịch 45 Lý thuyết
29 | HOS41502 |Giao tiếp trong kinh doanh du lịch 45 Lý thuyết
30 | HOS41503 |Giao tiếp trong kinh doanh du lịch 45 Lý thuyết
31 | HOS41504 |Giao tiếp trong kinh doanh du lịch 45 Lý thuyết
32 | HOS41601 |Kinh tế du lịch khách sạn 45 | Lý thuyết
33 | HOS41602 |Kinh tế du lịch khách sạn 45 | Lý thuyết
34 | HOS41603 |Kinh tế du lịch khách sạn 45 | Lý thuyết
35 | HOS41604 |Kinh tế du lịch khách sạn 45 | Lý thuyết
36 | HOS41901 |Phương pháp xây dựng khẩu phần thực đơn 45 | Lý thuyết
37 | HOS41902 |Phương pháp xây dựng khẩu phần thực đơn 45 | Lý thuyết
38 | HOS41903 |Phuong pháp xây dựng khẩu phần thực đơn 45 | Lý thuyết
39 | HOS41904 |Phương pháp xây dựng khẩu phần thực don 45 | Lý thuyết
40 | HOS41905 [Phương pháp xây dựng khẩu phần thực đơn 45 | Lý thuyết
41 | HOS41906 |Phương pháp xây dựng khẩu phần thực đơn 45 | Lý thuyết
42 | HOS43301 |Quan trị bán hàng trong du lịch 45 Lý thuyết
43 | HOS43302 |Quan tri bán hàng trong du lịch 45 Lý thuyết
44 | HOS44501 |Trải nghiệm ngành, nghề 1 QTNH & DVAU 120 Thực tập
45 | HOS44502 |Trải nghiệm ngành, nghề 1 QTNH & DVAU 120 Thực tập
46 | HOS44503 |Trải nghiệm ngành, nghề 1 QTNH & DVAU 120 Thực tập
47 | HOS53501 |Thực tập tốt nghiệp QTKS 300 | Thực tập
48 | HOS53502 |Thực tập tốt nghiệp QTKS 300 | Thực tập
49 | HOS53503 |Thực tập tốt nghiệp QTKS 300 | Thực tập
50 | HOS53504 |Thực tập tốt nghiệp QTKS 300 | Thực tập
51 | HOS53505 |Thực tập tốt nghiệp QTKS 300 | Thực tập
52 | HOS53506 |Thực tập tốt nghiệp QTKS 300 | Thực tập
TT| MA LHP TEN HP Số tiết| Loại HP
53 | HOS53507 |Thực tập tốt nghiệp QTKS 300 | Thực tập
54 | HOS53508 |Thực tập tốt nghiệp QTKS 300 | Thực tập
55 | HOS53509 |Thực tập tốt nghiệp QTKS 300 | Thực tập
56 | HOS53510 |Thực tập tốt nghiệp QTKS 300 | Thực tập
57 | HOS53511 |Thực tập tốt nghiệp QTKS 300 | Thực tập
58 | HOS53512 |Thực tập tốt nghiệp QTKS 300 | Thực tập
59 | HOS53513 |Thực tập tốt nghiệp QTKS 300 | Thực tập
60 | HOS53701 |Thực tập tốt nghiệp QTNH&DVAU 300 Thực tập
300 Thực tập
61 | HOS53702 |Thực tập tốt nghiệp QTNH&DVAU 300 Thực tập
62 | HOS53703 |Thực tập tốt nghiệp QTNH&DVAU 300 Thực tập
63 | HOS53704 |Thực tập tốt nghiép QTNH&DVAU 300 Thực tập
64 | HOS53705 |Thuc tap tốt nghiép QTNH&DVAU 30 | Lý thuyết
30 | Lý thuyết
65 | TOU30201 |Phát triển du lịch bền vững 30 | Lý thuyết
66 | TOU30301 |Quản lý chất lượng dịch vụ 30 | Lý thuyết
67 | TOU30304 |Quản lý chất lượng dịch vụ 30 | Lý thuyết
68 | TOU30302 |Quản lý chất lượng dịch vụ
69 | TOU30303 |Quản lý chất lượng dịch vụ 30 Lý thuyết
30 Lý thuyết
70 | TOU30701 | Văn hóa âm thực trong du lịch 30 Lý thuyết
30 Lý thuyết
71 | TOU30702 | Văn hóa âm thực trong du lịch 30 Lý thuyết
30 Lý thuyết
72 | TOU30703 | Văn hóa âm thực trong du lịch 30 Lý thuyết
73 | TOU30704 | Văn hóa âm thực trong du lịch 30 | Lý thuyết
30 | Lý thuyết
74 | TOU30705 | Văn hóa âm thực trong du lịch
120 Thực tập
75 | TOU30706 | Văn hóa âm thực trong du lịch
60 Thực tập
76 | TOU30707 | Văn hóa âm thực trong du lịch
300 | Thực tập
77 | TOU31301 |Kinh tế du lịch 45 | Lý thuyết
78 | TOU31901 [Nghiệp vụ lễ tân 30 | Lý thuyết
79 | TOU41001 [Thực tập nghiệp vụ du lịch 1
80 | TOU42201 |Trải nghiệm ngành nghề 2 Du lịch
81 | TOUS0301 |Thực tập tốt nghiệp Du lịch
82 | TRA30101 |Các tuyến điểm du lịch nội địa
83 | TRA30301 [Nghiệp vụ xuất nhập cảnh du lịch
TT| MA LHP TEN HP Số tiết| Loại HP
84 | TRA40901 |Báo cáo chuyên đề thực tiễn 15 | Lý thuyết
Lý thuyết
85 | TRA40902 |Báo cáo chuyên đề thực tiễn 15 |
Thực tập
86 | TRA43501 [Thực tập nghiệp vụ 1 quán trị DVDL-LH 180 Thực tập
Thực tập
87 | TRA43502 | Thực tập nghiệp vụ 1 quán trị DVDL-LH 180 Thực tập
88 | TRA43503 [Thực tập nghiệp vụ 1 quán trị DVDL-LH 180 Lý thuyết
89 | TRA43504 [Thực tập nghiệp vụ 1 quán trị DVDL-LH 180 Lý thuyết
Lý thuyết
90 | TRA44301 |Quản trị kinh doanh Lữ hành 45 | Lý thuyết
Lý thuyết
9T | TRA44401 |Quản trị kinh doanh Khách sạn 45
Lý thuyết
92 | TRA41801 |Phương pháp đàm phán và ký kết hợp đồng lữ hành 45 Lý thuyết
Lý thuyết
93 | TRA41802 |Phương pháp đàm phán và ký kết hợp đồng lữ hành 45
Lý thuyết
94 | TRA41803 |Phương pháp đàm phán và ký kết hợp đồng lữ hành 45 Lý thuyết
Lý thuyết
95 | TRA42901 |Tổ chức quản lý đại lý du lịch 45 | Lý thuyết
96 | TRA42902 |Tổ chức quản lý đại lý du lịch 45 | Lý thuyết
Lý thuyết
KC HOANGOINGỮ7777 97 | TRA42903 |Tổ chức quản lý đại lý du lịch 45 | Lý thuyết
Lý thuyết
1 | CHI20301 |Tiếng Trung giao tiếp 1 45 Lý thuyết
Lý thuyết
2 | CHI20302 |Tiếng Trung giao tiếp 1 45 Lý thuyết
Lý thuyết
3 | CHI20201 |Tiếng Trung giao tiếp 2 45 Lý thuyết
Ly thuyét
4 | CHI20202 |Tiếng Trung giao tiếp 2 45 Lý thuyết
Lý thuyết
5 | CHI32601 |Kỹ năng Đọc Viết 3 45 |
6 | CHI32602 |Kỹ năng Đọc Viết 3 45 |
7 | CHI32801 |Kỹ năng Nghe Nói 2 45 |
§ | CHI32802 |Kỹ năng Nghe Nói 2 45 |
9 | CHI32803 |Kỹ năng Nghe Nói 2 45 |
10 | CHI32804 |Kỹ năng Nghe Nói 2 45 |
11 | CHI32805 |Kỹ năng Nghe Nói 2 45 |
12 | CHI32806 |Kỹ năng Nghe Nói 2 45 |
13 | CHI33101 [Kỹ năng Nghe Noi 5 45 |
14 | CHI33102 |K¥ nang Nghe Noi 5 45 |
15 | CHI33801 |Tiéng Trung Quốc tổng hợp 2 45 |
16 | CHI33802 |Tiéng Trung Quốc tổng hợp 2 45 |
TT| MA LHP TEN HP Số tiết| Loại HP
17 | CHI33803 |Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2 45 | Lý thuyết
18 | CHI33804 |Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2 45 | Lý thuyết
19 | CHI33805 |Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2 45 | Lý thuyết
20 | CHI33701 |Tiếng Trung Quốc tổng hợp 5 45 Lý thuyết
21 | CHI33702 |Tiéng Trung Quốc tổng hợp 5 45 Lý thuyết
22 | CHI43501 |Dịch Viết (nâng cao) 60 Lý thuyết
23 | CHI43502 [Dịch Viết (nâng cao) 60 Lý thuyết
24 | CHI43601 [Dịch Nói (nâng cao) 60 | Lý thuyết
25 | CHI43602 |Dịch Nói (nâng cao) 60 Lý thuyết
26 | CHI43701 |Giao tiếp thương mại (nâng cao) 60 Lý thuyết
27 | CHI43702 |Giao tiếp thương mại (nâng cao) 60 Ly thuyét
28 | CHI53501 |Thực tập tốt nghiệp ngôn ngữ Trung 300 Thực Tập
29 | CHI53502 |Thuc tap tốt nghiệp ngôn ngữ Trung 300 Thực Tập
30 | ENG20101 |Tiếng Anh giao tiếp I 45 | Lý thuyết
31 | ENG20102 |Tiếng Anh giao tiếp 1 45 | Lý thuyết
32 | ENG20103 |Tiếng Anh giao tiếp I 45 | Lý thuyết
33 | ENG20104 |Tiếng Anh giao tiếp 1 45 | Lý thuyết
34 | ENG20105 |Tiếng Anh giao tiếp 1 45 | Lý thuyết
35 | ENG20106 |Tiếng Anh giao tiếp I 45 | Lý thuyết
36 | ENG20107 |Tiếng Anh giao tiếp I 45 | Lý thuyết
37 | ENG20108 |Tiếng Anh giao tiếp 1 45 | Lý thuyết
38 | ENG20109 |Tiếng Anh giao tiếp 1 45 | Lý thuyết
39 | ENG20110 |Tiếng Anh giao tiếp 1 45 | Lý thuyết
40 | ENG20201 |Tiếng Anh giao tiếp 2 45 | Lý thuyết
41 | ENG20202 |Tiếng Anh giao tiếp 2 45 | Lý thuyết
42 | ENG20203 |Tiếng Anh giao tiếp 2 45 | Lý thuyết
43 | ENG20204 |Tiếng Anh giao tiếp 2 45 | Lý thuyết
44 | ENG20205 |Tiếng Anh giao tiếp 2 45 | Lý thuyết
45 | ENG20206 |Tiếng Anh giao tiếp 2 45 | Lý thuyết
46 | ENG20207 |Tiếng Anh giao tiếp 2 45 | Lý thuyết
47 | ENG20208 |Tiếng Anh giao tiếp 2 45 | Lý thuyết
TT| MA LHP TEN HP Số tiết| Loại HP
48 | ENG20209 |Tiếng Anh giao tiếp 2 45 | Lý thuyết
49 | ENG20210 |Tiếng Anh giao tiếp 2 45 | Lý thuyết
50 | ENG20301 |Tiếng Anh giao tiếp 3 45 | Lý thuyết
51 | ENG20401 |Tiếng Anh giao tiếp 4 45 | Lý thuyết
52 | ENG30301 |Kỹ năng sư phạm 45 | Lý thuyết
53 | ENG30501 |Ngữ âm, âm vị và hình vị học 45 | Lý thuyết
54 | ENG41101 |Luyện dịch 2 45 | Lý thuyết
55 | ENG41201 |Biên dịch thương mai | 45 | Lý thuyết
56 | ENG41301 |Biên dịch thương mại 2 45 | Lý thuyết
57 | ENG41501 |Giao tiếp thương mại 2 45 | Lý thuyết
58 | ENG42001 |Phién dich 45 | Lý thuyết
59 | ENG42101 |Phiên dịch thương mai 1 45 | Lý thuyết
60 | ENG42201 |Phiên dịch thương mại 2 45 | Lý thuyết
61 | ENG42202 |Phiên dịch thương mại 2 45 | Lý thuyết
62 | ENG42301 |Phương pháp dạy tiếng Anh cho trẻ em 45 Lý thuyết
63 | ENG42401 |Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 1
64 | ENG42501 |Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 2 45 Lý thuyết
65 | ENG42601 |Tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu
45 Lý thuyết
66 | ENG42701 |Tiếng Anh Đọc I
67 | ENG42801 |Tiếng Anh Đọc 2 45 Lý thuyết
68 | ENG42802 |Tiếng Anh Đọc 2 45 | Lý thuyết
69 | ENG42803 |Tiếng Anh Đọc 2 45 | Lý thuyết
70 | ENG42804 |Tiếng Anh Đọc 2 45 Lý thuyết
71 | ENG43001 |Tiếng Anh Nghe-nói 1 45 Lý thuyết
72 | ENG43002 |Tiếng Anh Nghe-nói 1
73 | ENG43101 |Tiéng Anh Nghe-nói 2 45 | Lý thuyết
74 | ENG43102 |Tiếng Anh Nghe-nói 2
45 Lý thuyết
75 | ENG43201 |Tiếng Anh Nghe-nói 3
76 | ENG43501 |Tiếng Anh Ngữ pháp 2 45 Lý thuyết
77 | ENG43502 |Tiếng Anh Ngữ pháp 2
78 | ENG43503 |Tiếng Anh Ngữ pháp 2 45 Ly thuyét
45 Lý thuyết
45 | Lý thuyết
45 | Lý thuyết
45 | Lý thuyết
45 | Lý thuyết
TT| MA LHP TEN HP Số tiết| Loại HP
79 | ENG43504 |Tiếng Anh Ngữ pháp 2 45 | Lý thuyết
80 | ENG43601 |Tiếng Anh Ngữ pháp 3 45 Lý thuyết
81 | ENG43701 |Tiéng Anh Viết 1 45 | Lý thuyết
82 | ENG43702 |Tiéng Anh Viét 1 45 | Lý thuyết
83 | ENG43703 |Tiéng Anh Viét 1 45 | Lý thuyết
84 | ENG43704 |Tiéng Anh Viét 1 45 | Lý thuyết
85 | ENG44001 |Tiếp thị và tổ chức sự kiện 45 | Lý thuyết
86 | ENG44101 |Thư tín thương mại 45 | Lý thuyết
87 | ENG44102 |Thư tín thương mại 45 | Lý thuyết
88 | ENG44103 |Thư tín thương mai 45 | Lý thuyết
89 | ENG44601 |Cú pháp 45 | Ly thuyét
90 | ENG45401 |Quan hệ công chúng 45 | Lý thuyết
91 | ENG45701 |Đàm phán quốc tế 2 45 | Lý thuyết
92 | ENG45801 |Lịch sử quan hệ quốc tế 45 | Lý thuyết
93 | ENG45901 |Các vấn đề toàn cầu 45 | Lý thuyết
94 | ENG46201 |Quan hệ quốc tế 45 | Lý thuyết
95 | ENG46301 |Văn hoá ngoại giao 45 Lý thuyết
96 | ENG46501 |Dịch viết 1 45 | Lý thuyết
97 | ENG46801 |Dịch nói I 45 | Lý thuyết
98 | ENG47201 |Dịch viết nâng cao 45 | Lý thuyết
99 | ENG47301 |Dịch nói nâng cao 45 Lý thuyết
100 ENG47501 |Ngữ nghĩa - ngữ dụng học 45 Lý thuyết
101| ENG47601 |Phân tích diễn ngơn 45 | Lý thuyết
102| ENG50101 |Thực tập tốt nghiệp ngôn ngữ Anh/TATM 300 Thực Tập
103 | ENG50102 |Thực tập tốt nghiệp ngôn ngữ Anh/TATM 300 Thực Tập
104| ENG50301 |Thực tập tốt nghiệp ngôn ngữ Anh/PPGD BM Tiếng Anh 300 Thực Tập
105 | ENG50302 |Thực tập tốt nghiệp ngôn ngữ Anh/PPGD BM Tiếng Anh 300 Thực Tập
106 | SKL40101 |Chiến thuật giao tiếp trong Tiếng Anh 45 Lý thuyết
1 NUR42101 Tam ly hoc 45 Ly thuyét
NUR30501 Sinh ly hoc
30 Ly thuyét
TT| MA LHP TEN HP Số tiết| Loại HP
3 | NUR30601 |TH Sinh ly hoc 30 | Thực hành
+ | NUR42801 |Điều dưỡng cơ ban 1 30 | 1ý thuyết
30 | Thực hành
KHOA KIHTẾQUẢNRT > | NUR42901 |TH Diéu dưỡng cơ ban 1
1 [| TA030980I |Đàm phán trong kinh doanh 45 Lý thuyết
2 | BUSI0101 |Tinh thần khởi nghiệp 45 | Lý thuyết
3 | BUS30201 |Dao đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết
4 | BUS30202 |Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết
5 | BUS30203 |Đạo đức trong kinh doanh 45 Lý thuyết
6 | BUS30501 |Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 45 Lý thuyết
7 | BUS30502 |Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh 45 Lý thuyết
8 | BUS30601 |Thương mại điện tử 45 | Lý thuyết
9 | BUS30801 |Trải nghiệm ngành, nghề 60 Thực tập
10 | BUS30802 |Trải nghiệm ngành, nghề 60 Thực tập
11 | BUS40901 [Báo cáo chuyên đề thực tiễn - QTKD 15 | Lý thuyết
12 | BUS41001 [Báo cáo chuyên đề thực tiễn - KDTM 15 | Lý thuyết
13 | BUS41601 |Hành vi khách hàng 45 | Lý thuyết
14 | BUS41602 |Hành vi khách hàng 45 | Lý thuyết
15 | BUS41701 [Hành vi tổ chức 45 | Lý thuyết
16 | BUS41801 [Kinh doanh quốc tế 45 | Lý thuyết
17 | BUS41901 [Khởi nghiệp kinh doanh 45 | Lý thuyết
18 | BUS41902 [Khởi nghiệp kinh doanh 45 | Lý thuyết
19 | BUS41903 [Khởi nghiệp kinh doanh 45 | Lý thuyết
20 | BUS42101 |Lập kế hoạch kinh doanh 45 | Lý thuyết
21 | BUS42301 [Nghiệp vụ bán hàng 45 | Lý thuyết
22 | BUS42401 |Pháp luật trong kinh doanh 45 Lý thuyết
23 | BUS42501 |Phân tích hoạt động kinh doanh 45 Lý thuyết
24 | BUS42701 |Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 45 Lý thuyết
25 | BUS42702 |Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 45 Lý thuyết
26 | BUS42703 |Tiéng Anh chuyên ngành Kinh tế 45 Lý thuyết
27 | BUS42704 |Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 45 Lý thuyết
TT| MA LHP TEN HP Số tiết| Loại HP
28 | BUS42705 |Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 45 Lý thuyết
29 | BUS42706 |Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế
45 Lý thuyết
30 | BUS43101 |Văn hóa doanh nghiệp
45 | Lý thuyết
31 | BUS43301 |Lap phương án kinh doanh
45 Lý thuyết
32 | BUS51301 |TTTN Kinh doanh quốc tế
33 | BUS51302 |TTTN Kinh doanh quốc tế 300 | Thực tập
34 | BUS51303 |TTTN Kinh doanh quốc tế 300 | Thực tập
300 | Thực tập
35 | BUS5370T1 |TTTN Kinh doanh thương mại
300 Thực tập
36 | BUS53702 |TTTN Kinh doanh thương mại
300 Thực tập
37 | BUS53703 |TTTN Kinh doanh thương mại
300 Thực tập
38 | BUS53704 |[TTTN Kinh doanh thương mại
300 Thực tập
39 | ECO20101 |Kinh tế học đại cương
40 | ECO30201 |Kinh tế lượng 45 | Lý thuyết
41 | ECO30301 |Kinh tế vi mô
42 | ECO30302 |Kinh tế vi mô 45 | Lý thuyết
43 | ECO30303 |Kinh tế vi mô
44 | ECO30401 [Kinh tế vĩ mô 45 | Lý thuyết
45 | ECO30402 |Kinh tế vĩ mô
46 | ECO30403 |Kinh tế vĩ mô 45 | Lý thuyết
47 | ECO30404 |Kinh tế vĩ mô
48 | ECO30405 |Kinh tế vĩ mô 45 | Lý thuyết
49 | HUR40301 [Báo cáo chuyên đề thực tiễn - QTNS
45 | Lý thuyết
50 | HUR40401 |Đánh giá và phát triển nhân viên
45 | Lý thuyết
51 | HUR40801 |Quản trị nhân sự
52 | HUR40802 |Quản trị nhân sự 45 | Lý thuyết
53 | HUR40803 |Quản trị nhân sự
54 | HUR40804 |Quản trị nhân sự 45 | Lý thuyết
55 | HUR40805 |Quản trị nhân sự
56 | HUR40806 |Quản trị nhân sự 45 | Lý thuyết
57 | HURS1301 |TTTN Quan tri nhân sự 15 | Lý thuyết
58 | LOG40101 |Quan tri Logistics 45 Lý thuyết
45 | Lý thuyết
45 | Lý thuyết
45 | Lý thuyết
45 | Lý thuyết
45 | Lý thuyết
45 | Lý thuyết
300 Thực tập
45 | Lý thuyết
TT| MA LHP TEN HP Số tiết| Loại HP
59 | LOG40401 |Quản trị giao nhận 45 | Lý thuyết
60 | LOG4oso1 | Thực tập cơ sở Logistles và Quản lý chuỗi cung ứng 180 Thực tập
61 | LOG41601 |Hé théng thong tin Logistics va QLCCU 45 Ly thuyét
62 | MAN20101 |Quản trị học 45 | Lý thuyết
63 | MAN20102 |Quản trị học 45 | Lý thuyết
64 | MAN20103 |Quản trị học 45 | Lý thuyết
65 | MAN20104 |Quản trị học 45 | Lý thuyết
66 | MAN20105 |Quản trị học 45 | Lý thuyết
67 | MAN20106 |Quản trị học 45 | Lý thuyết
68 | MAN20107 |Quản trị học 45 | Lý thuyết
69 | MAN20108 |Quản trị học 45 | Lý thuyết
70 | MAN20109 |Quản trị học 45 | Lý thuyết
71 | MAN20110 |Quản trị học 45 | Lý thuyết
72 | MAN20111 |Quản trị học 45 | Lý thuyết
73 | MAN20112 |Quản trị học 45 | Lý thuyết
74 | MAN20113 |Quản trị học 45 | Lý thuyết
75 | MAN20114 |Quản trị học 45 | Lý thuyết
76 | MAN20115 |Quản trị học 45 | Lý thuyết
77 | MAN20116 |Quản trị học 45 | Lý thuyết
78 | MAN20117 |Quản trị học 45 | Lý thuyết
79 | MAN40401 |Báo cáo chuyên đề thực ti-ễQTnKD 15 | Lý thuyết
80 | MAN40402 |Báo cáo chuyên đề thực ti-ễQTnKD 15 | Lý thuyết
81 | MAN40403 |Báo cáo chuyên đề thực ti-ễQTnKD 15 | Lý thuyết
82 | MAN40404 |Báo cáo chuyên đề thực ti-ễQTnKD 15 | Lý thuyết
83 | MAN40601 |Quản trị bán hàng 45 | Lý thuyết
84 | MAN40602 |Quản trị bán hàng 45 | Lý thuyết
85 | MAN40603 |Quản trị bán hàng 45 | Lý thuyết
86 | MAN40604 |Quản trị bán hàng 45 | Lý thuyết
87 | MAN40701 |Quan tri chăm sóc khách hàng 45 Lý thuyết
88 | MAN40801 |Quan tri chất lượng 45 | Lý thuyết
89 | MAN40901 |Quản trị chiến lược 45 | Lý thuyết
TT| MA LHP TEN HP Số tiết| Loại HP
90 | MAN41201 |Quản trị dự án đầu tư 45 | Lý thuyết
91 | MAN41301 |Quản trị quan hệ khách hàng 45 | Lý thuyết
92 | MAN41302 |Quản trị quan hệ khách hàng 45 | Lý thuyết
93 | MAN41303 |Quản trị quan hệ khách hàng 45 | Lý thuyết
94 | MAN41304 |Quản trị quan hệ khách hàng 45 | Lý thuyết
95 | MAN41601 |Quản trị thương mại điện tử 45 | Lý thuyết
96 | MAN41801 |Quản trị vận hành 45 | Lý thuyết
97 | MAN42401 |Thực tập cơ sở QTKD 180 Thực tập
98 | MAN42501 |Thực tập nghề nghiệp QTKD 180 | Thực tập
99 | MAN42502 |Thực tập nghề nghiệp QTKD 180 | Thực tập
100 | MAN42503 | Thực tập nghề nghiệp QTKD 180 | Thực tập
101 | MAN52501 |TTTN ĐH Quản trị kinh doanh 120 Thực tập
300 Thực tập
102 | MAN52601 |TTTN Quan tri kinh doanh 300 Thực tập
300 Thực tập
103 | MAN52602 |TTTN Quan trị kinh doanh 300 Thực tập
300 Thực tập
104 | MAN52603 |TTTN Quan tri kinh doanh 300 Thực tập
105 | MAN52604 |TTTN Quan tri kinh doanh 540 | Luan an
45 | Lý thuyết
106 | MAN52605 |TTTN Quan tri kinh doanh 45 | Lý thuyết
45 | Lý thuyết
107 MAN52606 |TTTN Quan tri kinh doanh 45 | Lý thuyết
45 | Lý thuyết
108 | MAN52701 |Khóa luận tốt nghiệp 45 | Lý thuyết
109 | MAR20101 |Marketing can ban
110 MAR20102 [Marketing căn bản 45 Lý thuyết
111 MAR20103 [Marketing căn bản
112| MAR20104 [Marketing căn bản 45 | Lý thuyết
113| MAR20105 [Marketing căn bản 45 | Lý thuyết
114| MAR20106 [Marketing căn bản 45 | Lý thuyết
45 | Lý thuyết
115 MAR20107 [Marketing căn bản 45 | Lý thuyết
116 | MAR20108 [Marketing căn bản
117| MAR20109 [Marketing căn bản
118| MAR20110 [Marketing căn bản
119 MAR20111 |Marketing căn bản
120 | MAR20112 [Marketing căn bản
TT| MA LHP TEN HP Số tiết| Loại HP
121] MAR20113 [Marketing căn bản 45 | Lý thuyết
122| MAR20114 |Marketing căn bản 45 | Lý thuyết
123 | MAR20115 [Marketing căn bản 45 | Lý thuyết
124| MAR20116 |Marketing căn bản 45 | Lý thuyết
125[ MAR20117 |Marketing căn bản 45 Lý thuyết
126 | MAR30301 |Trải nghiệm ngành, nghề 60 Thực tập
127| MAR40401 |Báo cáo chuyên đề thực tiễn - Marketing 15 Lý thuyết
128| MAR40501 |E - Marketing 45 | Lý thuyết
129 | MAR40701 |Marketing B2B - Marketing khách hàng tổ chức 45 Lý thuyết
130 | MAR40901 |Marketing dịch vụ 45 | Lý thuyết
131 | MAR40902 |Marketing dich vu 45 | Lý thuyết
132| MAR41101 |Marketing điện tử 45 | Lý thuyết
133 | MAR41102 |Marketing điện tử 45 | Lý thuyết
134| MAR41201 |Marketing mối quan hệ 45 | Lý thuyết
135 | MAR41601 |Marketins truyền thông xã hội 45 Lý thuyết
136 MAR41S0T |Quản tri marketing 45 Lý thuyết
137| MAR41901 |Quản trị marketing dịch vụ 45 | Lý thuyết
138 | MAR41902 |Quản trị marketing dịch vụ 45 Lý thuyết
139 MAR4200T |Quản trị thương hiệu 45 Lý thuyết
140 | MAR42101 |Quản trị truyền thơng marketing tích hợp 45 Lý thuyết
141| MAR42201 |Quản trị xúc tiến và quảng cáo 45 Lý thuyết
142| MAR42202 |Quản trị xúc tiến và quảng cáo 45 Lý thuyết
143 | MAR42601 [Thực tập cơ sở Marketing 180 Thực tập
144 | MAR42701 |Thực tập nghề nghiệp Marketing 120 Thực tập
145 | MAR52701 |TT nghề nghiệp Marketing 180 Thực tập
146 MARS5280T [TTTN Marketing 300 Thực tập
147 MARS52802 [TTTN Marketing 300 Thực tập
148 | MARS52803 [TTTN Marketing 300 Thực tập
149| NAS20301 |Thống kê ứng dụng 45 Lý thuyết
150| NAS20302 |Thống kê ứng dụng 45 | Lý thuyết
151| NAS20303 |Thống kê ứng dụng 45 | Lý thuyết
TT| MA LHP TEN HP Số tiết| Loại HP
152| NAS20304 |Thống kê ứng dụng 45 | Lý thuyết
153| NAS20305 |Thống kê ứng dụng 45 | Lý thuyết
154| NAS20306 |Thống kê ứng dụng 45 | Lý thuyết
155| PRO40101 |Quan trị dự án 45 | Lý thuyết
156| PRO41801 |Thiét lap va tham định dự án 45 | Lý thuyết
157) SKL20201 |Kỹ năng hành chính văn phịng 45 Lý thuyết
158| SKL20202 |Kỹ năng hành chính văn phịng 45 Lý thuyết
159 SKL20203 |Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết
160} SKL20204 |Kỹ năng hành chính văn phịng 45 Lý thuyết
161 SKL20205 |Kỹ năng hành chính văn phịng 45 Lý thuyết
162| SKL20206 |Kỹ năng hành chính văn phịng 45 Lý thuyết
163| SKL20207 |Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết
164| SKL20208 |Kỹ năng hành chính văn phịng 45 Lý thuyết
165| SKL20209 |Kỹ năng hành chính văn phịng 45 Lý thuyết
166| SKL20210 |Kỹ năng hành chính văn phòng 45 Lý thuyết
167| SKL20211 |Kỹ năng hành chính văn phịng 45 Lý thuyết
168| SOS10101 |Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết
169| SOS10102 |Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết
170| SOS10103 |Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết
171| SOS10104 |Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết
172| SOS10105 |Kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết
173| SOS10106 |Kinh té, văn hóa, xã hội ASEAN 45 Lý thuyết
174| SUC41101 |Quản tri thu mua 45 Ly thuyét
175| SUC41201 |Quan tri van tai 45 | Lý thuyết
176| SUC41501 |Thực tập nghề nghiệp QTCCU 120 Thực tập
177| SUC51801 |TTTN Quản trị Chuỗi cung ứng 180 | Thực tập
178| MAN20116 |Quản trị học 45 | Lý thuyết
179 MAN52502 [TTTN ĐH Quản trị kinh doanh 120 Thực tập
180 | MAN52503 |TTTN ĐH Quản trị kinh doanh 120 Thực tập
181 | MAN52702 |Khóa luận tốt nghiệp 540 | Luan an
182 | MAN52703 |Khóa luận tốt nghiệp 540 | Luan an
TT| MA LHP TEN HP Số tiết| Loại HP
183 | MAN52704 |Khóa luận tốt nghiệp 540 | Luan an
184 | MAN52705 |Khóa luận tốt nghiệp 540 Luận án
185 | MAN52706 |Khóa luận tốt nghiệp 540 Luận án
186 | MAR20114 |Marketing căn bản 45 | Lý thuyết
1 | BIO30201 |Sinh hóa đại cương 45 | Lý thuyết
2 | BIO30701 |Miễn dịch học đại cương 30 Lý thuyết
3 | BIO30801 |An toàn sinh học và quản lý phịng thí nghiệm 30 Lý thuyết
4 | BIO40201 |Báo cáo chuyên đề thực tiễn nghề nghiệp của các DN 60 Thực tập
5 | BIO40501 |Kỹ thuật Công nghệ Sinh học 30 Lý thuyết
6 | BIO40601 [TH Kỹ thuật Công nghệ Sinh học
7 | BIO40901 |Sinh hoc vé Protein 30 Thực hành
8 | BIO41001 |Té bao hoc 30 Ly thuyét
9 | BIO41301 |Genomic
45 | Lý thuyết
10 | BIO44001 |Công nghệ di truyền ứng dụng trong sản xuất nông nghiệp
11 | BIO44402 |Thực hành công nghệ di truyền ứng dụng trong sản xuất nông nghiệp 30 | Lý thuyết
12 | BIO44101 |Vi sinh thực phẩm 30 Lý thuyết
13 | BIO44502 |Thực hành vi sinh thực phẩm
30 Thực hành
14 | BIO44201 |Công nghệ Sinh học trong chọn giống thủy sản
15 | BIO44602 |Thực hành công nghệ Sinh học trong chọn giống thủy sản 30 | Lý thuyết
16 | BIO44301 |Công nghệ sản xuất phân bón sinh học 30 | Thực hành
17 | BIO44702_ |Thực hành cơng nghệ sản xuất phân bón sinh học
30 Lý thuyết
18 | BIO50101 |Thực tập tốt nghiệp
19 | BIO50201 |Khóa luận tốt nghiệp 30 Thực hành
20 | ELE30401 |Đo lường và thiết bị đo
30 Lý thuyết
21 | ELE30501 |Đồ án cơ sở Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
30 Thực hành
22 | ELE30502 |Đồ án cơ sở Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
300 | Thực tập
23 | ELE30801 |Mạch điện 720 | Luan an
24 | ELE21301 |TH Đo lường và thiết bị đo 30 | Lý thuyết
25 | ELE42401 |Kỹ thuật truyền dẫn và chuyển mạch
90 Đồ án
26 | ELE42601 |Tiếng anh chuyên ngành Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
90 Đồ án
45 | Lý thuyết
30 | Thực hành
45 Lý thuyết
45 Lý thuyết