Tải bản đầy đủ (.pdf) (219 trang)

Từ điển nhỏ bồ đào nha

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.55 MB, 219 trang )

BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
1
z
BS.CKII. TRƯƠNG TẤN HƯNG
Sưu Tầm và biên soạn

TỪ ĐIỂN BỒ ĐÀO NHA - VIỆT
H
H
À
À
N
N


I
I
,
,
T
T
H
H
Á
Á
N
N
G
G
7
7


N
N
Ă
Ă
M
M
2
2
0
0
1
1
2
2
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
2
TỪ ĐIỂN BỒ ĐÀO NHA - VIỆT (TRÊN 10.000 MỤC TỪ)
STT
Vần
Trang
Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần A
3
Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần B
26
Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần C
31
Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần D
53
Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần E
66

Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần F
80
Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần G
86
Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần H
90
Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần I (i)
93
Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần J
104
Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần L
105
Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần M
111
Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần N
116
Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần O
123
Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần P
132
Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần Q
159
Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần R
162
Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần S
179
Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần T
193
Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần U
208

Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần V
210
Từ điển bồ đào nha - việt: vần x
218
Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần Z
218
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
3
TỪ ĐIỂN BỒ ĐÀO NHA - VIỆT: VẦN A
 abafar làm cho ngạt thở, mặc quần áo ấm, làm chết ngạt - (động từ)
 abaixamento sự hạ thấp - (d.từ đực)
 abaixo thật là, quá - (giới từ ghép)
 abaixo-assinado ký ở dưới - (tính từ)
 abalar làm kém vững chắc, làm rung chuyển, bỏ đi, chạy trốn - (động từ)
 abalo sự rung chuyển, động đất, sự trốn tránh - (d.từ đực)
 abanar lung lay, phe phẩy, ve vẩy - (động từ)
 abandonar bỏ, từ bỏ, bỏ rơi, không nhìn đến - (động từ)
 abandono sự từ bỏ - (d.từ đực)
 abano cái quạt lò - (d.từ đực)
 abaratar hạ giá hàng - (động từ)
 abarbado rất bận, lúng túng - (tính từ)
 abarcar ôm, chứa đựng, - (động từ)
 abastado giàu có, sung túc - (tính từ)
 abastecimento sự cung cấp - (d.từ đực)
 abater hạ một cái cây, làm cho buồn bã, hạ giá - (động từ)
 abatido suy sụp tinh thần, suy nhược cơ thể - (tính từ)
 abatimento sự hạ giá - (d.từ đực)
 abdicar thoái vị - (động từ)
 abençoar ban phúc - (động từ)
 aberto mở - (tính từ) abismo vực sâu, vực thẳm lớn - (d.từ đực)

 abocar dẫn đến - (động từ)
 abolir huỷ bỏ - (động từ)
 abominável ghê tởm - (tính từ)
 abordar cập bến, đề cập, đến gần - (động từ)
 aborrecer chán cái gì, ghét cái gì - (động từ)
 abotoar cài khuy - (động từ)
 abraçar ôm(nhau) - (động từ)
 abraço ôm - (d.từ đực)
 abranger bao gồm - (động từ)
 abrasar đốt cháy, mài mòn, bị cháy* - (động từ)
 abreviar tóm tắt, viết tắt - (động từ)
 abril tháng tư - (d.từ đực)
 abrir mở - (động từ)
 absolver tha tội, miễn tội - (động từ)
 abstrair rút ra, lấy ra, bỏ sót, phân chia - (động từ)
 abstrato trừu tượng - (tính từ)
 absurdo lời vô nghĩa, điều phi lý - (tính từ)
 abundante nhiều, dồi dào - (tính từ)
 abusar lạm dụng - (động từ)
 abuso sự lạm dụng - (d.từ đực)
 acabar làm xong, kết thúc - (động từ)
 acalmar làm dịu, làm bớt đau - (động từ)
 acalorar đun, đốt, làm nóng - (động từ)
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
4
 acanhar-se trốn tránh - (động từ)
 acariciar vuốt ve - (động từ)
 acasalar giao cấu - (động từ)
 acaso sự tình cờ, sự may mắn bất ngờ - (d.từ đực)
 acautelar báo trước, cảnh báo - (động từ)

 aceitar chấp thuận, đồng ý, nhận lời - (động từ)
 acelerador cái bật lửa, bàn đạp ga - (d.từ đực)
 acelerar tăng tốc độ - (động từ)
 acenar ra hiệu - (động từ)
 acendedor bàn đạp, nhấn ga tăng tốc - (d.từ đực)
 acender thắp sáng, gây ra - (động từ)
 aceno sự ra hiệu - (d.từ đực)
 acento dấu chính tả, trọng âm, giọng nói - (d.từ đực)
 acentuar dùng dấu trọng âm, nhấn mạnh - (động từ)
 achar thấy, cho rằng - (động từ)
 achatar làm bằng phẳng, đánh bẹt - (động từ)
 achegar-se đến gần - (động từ)
 acidentado đất mấp mô, bị tai nạn - (tính từ)
 acidental xảy ra bất ngờ - (tính từ)
 acidente một tai nạn - (d.từ đực)
 aclamar hoan nghênh, hoan hô - (động từ)
 aclarar làm cho sáng, làm cho trong - (động từ)
 aço thép - (d.từ đực)
 acocorar-se ngồi chồm hổm, co ro - (động từ)
 acolher đón tiếp, cho trú, (kiếm nơi ẩn náu) - (động từ)
 acomodar làm thích hợp, hoà hợp(thích hợp, thích nghi) - (động từ)
 acompanhar đi cùng, đi theo - (động từ)
 aconselhador người khuyên bảo - (d.từ đực)
 aconselhável có lời khuyên - (tính từ)
 acontecer xảy đến, xảy ra - (động từ)
 acontecimento việc xảy ra, sự kiện - (d.từ đực)
 acostar cập bến, đến gần bờ - (động từ)
 acostumar làm cho quen, cho có thói quen((t ự làm cho quen) - (động từ)
 açougue cửa hàng thịt - (d.từ đực)
 acre đắng, chát - (tính từ)

 acrescentar thêm, cộng thêm, tăng thêm, nói thêm - (động từ)
 acrescer tăng lên - (động từ)
 acrobata người làm xiếc - (d.từ đực)
 activo tích cực, chủ động - (tính từ)
 acto một hành động - (d.từ đực)
 actuar hành động - (động từ)
 açúcar đường để ăn - (d.từ đực)
 açucarar bỏ đường vào - (động từ)
 acudir cứu ai, chạy đến cứu ai - (động từ)
 acumular tích tụ, tích luỹ - (động từ)
 acurar săn sóc - (động từ)
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
5
 acusar buộc tội, thú tội - (động từ)
 acusativo để buộc tội, trực cách (c.4) - (tính từ)
 aderente thuộc kết dính, dính chặt - (tính từ)
 aderir gắn với, dính với, liên can đến - (động từ)
 adeus! từ biệt, vĩnh biệt - (thán từ)
 adiantado nhanh, tiến bộ, tiên tiến - (tính từ)
 adiantamento tiến bộ, bước tiến, tạm ứng trước - (d.từ đực)
 adiantar tiến về phía trước, hoạt động nhanh, có tiến bộ - (động từ)
 adiar hoãn một việc gì - (động từ)
 adicionar cộng, làm phép cộng - (động từ)
 adivinhar đoán - (động từ)
 adjunto phó, phụ tá - (d.từ đực)
 administrador giám đốc, chủ nhiệm, trưởng phòng - (d.từ đực)
 administrar quản lý, lãnh đạo - (động từ)
 admirar khâm phục, làm ngạc nhiên - (động từ)
 admirável đáng khâm phục, kính trọng - (tính từ)
 admitir chấp nhận, thừa nhận - (động từ)

 adoecer bị ốm - (động từ)
 adolescente thuộc thanh niên - (tính từ)
 adoptar nhận nuôi con nuôi, lựa chọn, nhận một cái gì - (động từ)
 adorar kính trọng, thờ phụng, sùng bái - (động từ)
 adormecer ngủ - (động từ)
 adornar trang trí - (động từ)
 adorno đồ trang trí - (d.từ đực)
 adotar nhận nuôi con nuôi, lựa chọn, nhận một cái gì - (động từ)
 adquirir có được, mắc một bệnh, một thói quen - (động từ)
 adubar thêm gia vị, bón ruộng - (động từ)
 adubo thứ làm gia vị, phân bón - (d.từ đực)
 adular nịnh hót một cách hèn hạ - (động từ)
 adultério ngoại tình - (d.từ đực)
 adúltero người ngoại tình - (d.từ đực và tính từ)
 adulto người lớn, người trưởng thành - (d.từ đực)
 advérbio trạng từ - (d.từ đực)
 adversário địch thủ, đối phương - (d.từ đực)
 advogado luật sư - (d.từ đực)
 aéreo thuộc không khí, hàng không - (tính từ)
 aeródromo sân bay - (d.từ đực)
 aeroporto sân bay - (d.từ đực)
 afagar âu yếm, vuốt ve - (động từ)
 afastar rời xa ra, (bỏ đi) - (động từ)
 afazer làm cho quen, làm thích nghi, (quen, thích nghi) - (động từ)
 afectar giả vờ, gây xúc động - (động từ)
 afecto tình thương, tình yêu - (d.từ đực)
 afectuoso trìu mến - (tính từ)
 afeiçoar thân mến, thương, tạo hình dáng - (động từ)
 aferrar nắm chặt, bám chặt lấy, thả neo - (động từ)
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -

6
 aferrolhar đóng bằng chốt sắt, cất kín - (động từ)
 aferventar đun nóng - (động từ)
 afetar giả vờ, gây xúc động - (động từ)
 afiar mài sắc, mài nhọn - (động từ)
 afigurar-se biểu diễn bằng hình(tưởng tượng) - (động từ)
 afinar làm tinh khiết, hoàn thiện, tinh luyện kim khí, lên dây đàn - (động từ)
 afincado kiên trì - (tính từ)
 afixar niêm yết, dán áp phích - (động từ)
 afligir làm đau khổ, làm đau đớn - (động từ)
 aflito đau đớn, đau khổ, lo lắng, sợ hãi - (tính từ)
 afluir đổ dồn đến, tụ tập - (động từ)
 afogadilho sự vội vã, hấp tấp - (d.từ đực)
 afogado bị chết đuối, bị ngạt thở - (tính từ)
 afogar bị ngạt, dìm xuống nước(chết đuối) - (động từ)
 afogueado bốc cháy, bốc lửa, rất nóng - (tính từ)
 afoguear đốt cháy, nung đỏ - (động từ)
 afoito dũng cảm - (tính từ)
 afortunado sung sướng, gặp may - (tính từ)
 afrancesar pháp hoá, làm theo phong cách pháp - (động từ)
 africano thuộc châu phi - (tính từ)
 afrontar lăng mạ ai, làm khó chịu, thách thức - (động từ)
 afrontoso có tính lăng mạ - (tính từ)
 afrouxar dãn ra, buông lỏng, làm giảm hoạt động - (động từ)
 afumado đầy khói, đầy mồ hóng - (tính từ)
 afundar chìm xuống đáy, đi sâu một vấn đề - (động từ)
 afundir chìm xuống đáy, đi sâu một vấn đề - (động từ)
 agachar abaixar cúi mình - (động từ)
 agachar-se cúi xuống, thu mình, khép nép - (động từ)
 agadanhar cào cấu, cào xước - (động từ)

 agaiatado nghịch ngợm - (tính từ)
 agarrar nắm chặt, bắt ai, tóm ai để giam giữ - (động từ)
 agasalhado được che chở, cho ở, mặc ấm - (tính từ)
 agasalhador hiếu khách - (tính từ)
 agasalhar đón tiếp, cho trú mặc ấm cho ai, (mặc ấm) - (động từ)
 agasalho sự đón tiếp, cho trú - (d.từ đực)
 agastar làm ai nổi giận.(nổi giận) - (động từ)
 agenciar thương lượng trong kinh doanh - (động từ)
 agencioso hoạt động tích cực - (tính từ)
 agigantado rất lớn, khổng lồ - (tính từ)
 agigantar làm cho lớn, khuyếch đại - (động từ)
 agitar khuấy động, tác động, lay động - (động từ)
 aglomerar quần tụ, tập hợp lại - (động từ)
 agoniado kinh sợ, lo sợ, buồn nôn - (tính từ)
 agoniar gây hoảng sợ, làm cho đau buồn(lo sợ, đau buồn) - (động từ)
 agonizar hấp hối - (động từ)
 agosto tháng tám - (d.từ đực)
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
7
 agraciar ban cho, cho hưởng một ân huệ - (động từ)
 agradar làm cho thích. (cảm thấy thích) - (động từ)
 agradável dễ chịu - (tính từ)
 agradecer cảm ơn - (động từ)
 agradecido có lòng biết ơn - (tính từ)
 agradecimento lời cảm ơn - (d.từ đực)
 agrado sự đồng ý, thích thú, sở thích - (d.từ đực)
 agravamento tình trạng trầm trọng hơn - (d.từ đực)
 agravar làm trầm trọng thêm, xúc phạm ai(trở nên trầm trọng) - (động từ)
 agravo lời thoá mạ, xúc phạm - (d.từ đực)
 agredir tấn công, gây hấn, đánh - (động từ)

 agremiar hội họp, lập hội - (động từ)
 agressivo tính xâm lược - (tính từ)
 agressor kẻ xâm lược - (d.từ đực)
 agreste tính thôn dã - (tính từ)
 agrícola thuộc nông nghiệp - (tính từ)
 agricultar canh tác - (động từ)
 agricultor người làm nghề nông - (d.từ đực)
 agro vị chua, sự đau đớn, cánh đồng đã được trồng trọt - (d.từ đực)
 agror vị chua, tính chua - (d.từ đực)
 agrupar nhóm lại, (họp thành nhóm) - (động từ)
 aguaceiro cơn mưa rào - (d.từ đực)
 aguado có thêm nước - (tính từ)
 aguador bình tưới cây - (d.từ đực)
 aguar tưới nước, thấm nước, thêm nước - (động từ)
 aguardar chờ đợi - (động từ)
 aguardentado có chứa rượu - (tính từ)
 aguardente rượu mạnh - (d.từ đực)
 aguardenteiro người sản xuất, bán rượu mạnh - (d.từ đực)
 aguçar mài sắc, mài nhọn - (động từ)
 agudo lanh lảnh, đột ngột, nhọn - (tính từ)
 aguerrido thiện chiến - (tính từ)
 agulhar đâm, chích bằng kim - (động từ)
 ah tiếng than tiếc - (thán từ)
 ai tiếng rên rỉ, thở dài - (d.từ đực)
 ajeitar sửa sang, làm cho hợp, (thích nghi với cái gì) - (động từ)
 ajoelhar quì gối - (động từ)
 ajuda sự giúp đỡ - (d.từ đực)
 ajudante người giúp việc - (d.từ đực)
 ajudar giúp đỡ - (động từ)
 ajuizar xét đoán, đánh giá - (động từ)

 ajuntamento sự tập hợp - (d.từ đực)
 ajuntar nối lại, ghép lại, thu vén - (động từ)
 ajuramentar tuyên thệ - (động từ)
 ajustador thợ nguội - (d.từ đực)
 ajustamento sự chỉnh cho khớp, thoả thuận - (d.từ đực)
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
8
 ajustar chỉnh cho khớp, cho hợp - (động từ)
 ajuste hợp đồng buôn bán - (d.từ đực)
 alagado ngập nước, ướt sũng - (tính từ)
 alagamento sự lụt lội - (d.từ đực)
 alagar nước tràn ngập, phá hoại, làm tiêu tán - (động từ)
 alambazado háu ăn, thô lỗ - (tính từ)
 alambique nồi chưng cất - (d.từ đực)
 alanceamento sự đâm bằng giáo, sự đau đớn - (d.từ đực)
 alancear đâm bằng cán giáo, làm đau khổ - (động từ)
 alarde sự trưng bày, phô trương - (d.từ đực)
 alargamento sự mở rộng - (d.từ đực)
 alargar mở rộng, nới rộng, tháo gỡ, buông lỏng kỷ luật - (động từ)
 alarmar báo động - (động từ)
 alastrar rải ra - (động từ)
 albergador người cho ai trú, ở nhờ - (d.từ đực)
 albergamento sự cho ở nhờ - (d.từ đực)
 albergar cho ai trú, cho ai ở nhờ - (động từ)
 albergue nhà, trại, nhà ở tạm - (d.từ đực)
 alborcar đổi chác - (động từ)
 álbum an bum - (d.từ đực)
 alçado sự chiếu thẳng đứng - (d.từ đực)
 álcali chất kiềm - (d.từ đực)
 alcançar đạt tới, thấy được, có được - (động từ)

 alcance sự đạt tới, tầm súng, sự biển lận - (d.từ đực)
 alcandorado ở ngất ngưởng trên cao - (tính từ)
 alcantil đỉnh nói cao, mỏm núi đựng đứng - (d.từ đực)
 alcantilado dựng đứng, nhìn xuông vực sâu - (tính từ)
 alçapão cái bẫy sập - (d.từ đực)
 alçapremar nậy, bẩy cái gì; - (động từ)
 alcatifar rải thảm, lót thảm - (động từ)
 alcatifeiro người trải thảm, làm thảm - (d.từ đực)
 alcatrão nhựa đường - (d.từ đực)
 alcatroamento sự tráng nhựa đường - (d.từ đực)
 alcatroar tráng nhựa đường - (động từ)
 alcatruzar làm cong, (còng lưng) - (động từ)
 álcool cồn, rượu - (d.từ đực)
 alcoólico nghiện rượu - (tính từ)
 alcoolismo bệnh nghiện rượu - (d.từ đực)
 alcouce nhà chứa - (d.từ đực)
 alcunhar đặt tên vui cho ai - (động từ)
 aldeão thuộc nhà quê - (tính từ)
 alegar bày tỏ chủ trương, viện cớ - (động từ)
 alegrador người làm cho vui - (d.từ đực)
 aleijado què, thọt - (tính từ)
 aleijar làm cho què, (què, thọt) - (động từ)
 aleitar cho bú - (động từ)
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
9
 aleivoso tính xảo trá, phản trắc - (tính từ)
 além kiếp sau, tương lai - (d.từ đực)
 alentado dũng cảm, khoẻ, lực lưỡng - (tính từ)
 alentador có tính khuấy động, làm hoạt động - (d.từ đực)
 alentar làm cho hoạt động, khích lệ, tăng cường) - (động từ)

 alento hơi thở, sự hăng hái, nghị lực, thức ăn - (d.từ đực)
 alerta tỉnh táo, cảnh giác - (tính từ)
 alertar báo động, cảnh báo - (động từ)
 alevante sự nổi dậy, nổi loạn - (d.từ đực)
 alfabetar dạy đọc, dạy học cho người lớn - (động từ)
 alfabético thuộc về tập hợp, chữ cái - (tính từ)
 alfabeto tập hợp chữ cái - (d.từ đực)
 alfaiate thợ may - (d.từ đực)
 alferes thiếu uý - (d.từ đực)
 alfinetar châm chích bằng ghim, chễ riễu - (động từ)
 alfinete đinh ghim - (d.từ đực)
 alforriar giải phóng - (động từ)
 algar hang, rãnh - (d.từ đực)
 algarismo chữ số - (d.từ đực)
 algébrico thuộc về đại số - (tính từ)
 algebrista người chuyên về đại số - (d.từ đực)
 algo cái gì đó, điều gì đó - (đại từ)
 algodão bông, sợi bông - (d.từ đực)
 algodoeiro cây bông - (d.từ đực)
 algoritmo thuật toán - (d.từ đực)
 alguém ai đó, một người nào đó - (đại từ)
 alheio của người khác, xa lạ - (tính từ) alho tỏi - (d.từ đực)
 alicerçar thiết lập, đặt nền tảng, củng cố - (động từ)
 alicerce nền tảng, nền móng - (d.từ đực)
 aliciar quyến rũ, lôi kéo - (động từ)
 alienar tự từ bỏ - (động từ)
 alienista chuyên môn về bệnh tâm thần - (d.từ đực)
 aligeirar làm nhẹ bớt, làm nhanh lên, thúc d ục - (động từ)
 alimentar thực phẩm, thức ăn - (tính từ)
 alimentício thuộc về ăn uống - (tính từ)

 alimento thực phẩm - (d.từ đực)
 alimentoso thuộc dinh dưỡng, bổ - (tính từ)
 alimpador người quét dọn, đồ quét dọn - (d.từ đực)
 alindar làm cho đẹp - (động từ)
 alinhado thẳng hàng, ngay ngắn - (tính từ)
 alinhamento sự thẳng hàng, ngay ngắn - (d.từ đực)
 alinhar sắp xếp cho thẳng hàng - (động từ)
 alinhavar làm ẩu, vội vã - (động từ)
 alinho sự thẳng hàng, ngay ngắn - (d.từ đực)
 alisar chải mượt, làm nhẵn - (động từ)
 alistamento tuyển mộ, cho vào danh sách - (d.từ đực)
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
10
 alistar tuyển mộ, cho vào danh sách - (động từ)
 aliviador có tính nhẹ nhõm, bớt căng thẳng - (tính từ)
 almejar ham muốn tha thiết - (động từ)
 almirantado bộ tư lệnh hải quân - (d.từ đực)
 almirante đô đốc hải quân - (d.từ đực)
 almoçar ăn cơm trưa - (động từ)
 almoço bữa trưa - (d.từ đực)
 almoedar bán đấu giá - (động từ)
 almofariz cái cối - (d.từ đực)
 alojamento nhà ở, nơi ở - (d.từ đực)
 alojar đón tiếp, cho trú - (động từ)
 alombamento sự đau lưng - (d.từ đực)
 alombar làm đau gẫy lưng, làm còng lưng - (động từ)
 alongamento sự kéo dài, kéo ra xa - (d.từ đực)
 alongar kéo dài, kéo ra xa, (dài ra) - (động từ)
 aloucado lơ đễnh, thiếu suy xét - (tính từ)
 alperce quả mơ - (d.từ đực)

 altar bàn thờ - (d.từ đực)
 altear tăng giá, nâng cao, lên gi ọng - (động từ)
 alterar làm hỏng, làm mất chất, gây lộn xộn(bị hư hỏng, tức giận), thay đổi - (động từ)
 alterável bị hư hỏng được, có thể thay đổi - (tính từ)
 altercar gây sự, gây chuyện với ai - (động từ)
 alternar xen kẽ cái này với cái kia - (động từ)
 alternativo có tính xen kẽ, lúc này lúc kia - (tính từ)
 alteroso ở cương vị rất cao, kiêu kỳ - (tính từ)
 altimurado có tường cao bao bọc - (tính từ)
 altíssimo thượng đế - (d.từ đực)
 altivo kiêu kỳ, kiêu ngạo - (tính từ)
 alto đỉnh, chóp, cao điểm - (d.từ đực)
 aluado tính tình thay đổi, có ánh trăng - (tính từ)
 alucinado trong tình trạng ảo tưởng - (tính từ)
 alucinar gây ảo tưỏng sai lầm - (động từ)
 aludir nói ngầm, ám chỉ - (động từ)
 alugador người cho thuê - (d.từ đực)
 aluir làm rung chuyển, làm lung lay, (sụp đổ) - (động từ)
 alumiar thắp sáng - (động từ)
 alumínio nhôm - (d.từ đực)
 alvacento trắng nhờ nhờ - (tính từ)
 alvedrio sự độc đoán, ý chí - (d.từ đực)
 alveiro có màu trắng - (tính từ)
 alveitar người chăm súc vật, giải phẫu tồi - (d.từ đực)
 alvejar làm cho trắng, trúng đích, đạt tới mục đích - (động từ)
 alvéolo tổ của một con ong - (d.từ đực)
 alvitrar đề nghị, gợi ý, khuyên bảo - (động từ)
 alvitre lời khuyên - (d.từ đực)
 alvo màu trắng, lòng trắng, cái đích, mục tiêu - (d.từ đực)
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -

11
 alvor sáng tinh mơ, nắng sớm, trắng tinh - (d.từ đực)
 alvoroçado lo lắng, phấn khởi, chống đối - (tính từ)
 alvoroçamento sự xúc động, lo lắng - (d.từ đực)
 amaciar mềm đi, - (động từ)
 amado thân yêu, yêu quí - (tính từ)
 amador người yêu, nghiệp dư - (d.từ đực)
 amadurar trở nên chín - (động từ)
 amadurecimento tình trạnh đã chín - (d.từ đực)
 amainar làm giảm bớt, dịu bớt - (động từ)
 amaldiçoado bị nguyền rủa - (tính từ)
 amaldiçoar nguyền rủa - (động từ)
 amalgamar kết hợp các phần tử thành một tập hợp - (động từ)
 amalucado ngu dại, không biết suy nghĩ - (tính từ)
 amamentar cho bú - (động từ)
 amancebado tình trạng sống như vợ chồng - (tính từ)
 amancebamento cảnh sống như vợ chồng - (d.từ đực)
 amaneirado có tính cách - (tính từ)
 amanhar trồng trọt, sắp xếp - (động từ)
 amanho việc trồng trọt - (d.từ đực)
 amansador người dạy thú - (d.từ đực)
 amansar dạy thú, thuần hoá, làm cho bình tĩnh (tự chủ được) - (động từ)
 amante người yêu - (d.từ đực)
 amarelado vàng lọt, vàng vọt - (tính từ)
 amarelar nhuộm vàng, làm cho vàng - (động từ)
 amarelecer trở nên vàng, tái đi - (động từ)
 amarelo vàng - (tính từ)
 amarfanhar vò nhàu - (động từ)
 amargar làm có vị đắng, gây sự cay đắng - (động từ)
 amargo có vị đắng - (tính từ)

 amargor vị đắng, sự buồn bã, tuyệt vọng - (d.từ đực)
 amargoso có vị đắng - (tính từ)
 amargurado được buộc vào bến - (tính từ)
 amargurar gây đau khổ, gây cay đắng - (động từ)
 amarinhar làm cho quen với cuộc sống ở biển - (động từ)
 amarrador người buộc tàu vào bến - (d.từ đực)
 amarrilho sợi dây nhỏ - (d.từ đực)
 amarrotar vò nhàu nát - (động từ)
 amartelar đánh búa - (động từ)
 amarujar có vị hơi đắng - (động từ)
 ambicionar có hoài bão, ao ước, mong muốn - (động từ)
 ambicioso có tính hám danh, hám quy ền - (tính từ)
 ambiente môi trường, môi sinh, hàng xóm, vùng l ân cận, khí quyển, bầu không khí, môi
trường xung quanh, ngoại cảnh, hoàn cảnh - (d.từ đực)
 ambíguo có tính nhập nhằng, mơ hồ - (tính từ)
 âmbito đường xung quanh của một phạm vi - (d.từ đực)
 ambulante di động, cơ động, lang thang - (tính từ)
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
12
 ameaçar đe dọa, dọa nạt - (động từ)
 amedrontado bị làm cho khiếp sợ - (tính từ)
 amedrontar làm cho khiếp sợ - (động từ)
 amêijoa vuốt ve, âu yếm - (d.từ đực)
 ameijoar tập trung súc vật vào bãi - (động từ)
 amendoim lạc - (d.từ đực)
 amenizar làm cho dịu, duyên dáng cho vui - (động từ)
 americano thuộc mỹ - (tính từ)
 amesquinhar giảm giá trị, (hạ mình, trở nên nhỏ nhen, hà tiện) - (động từ)
 amestrar dạy, luyện - (động từ)
 amicíssimo (cực kỳ) bằng hữu - (tính từ)

 amido tinh bột - (d.từ đực)
 amigável như tình bạn, thân thiện - (tính từ)
 amigo có tình bằng hữu - (tính từ)
 amimado được chiều, nâng niu - (tính từ)
 amimar vuốt ve, nâng niu, chiều - (động từ)
 amistoso như tình bạn, thân thiện - (tính từ)
 amiudado được lặp lại nhiều lần - (tính từ)
 amiudar lặp lại nhiều lần - (động từ)
 amo ông chủ - (d.từ đực)
 amoedar đúc tiền - (động từ)
 amofinar gây sự buồn phiền, (chịu khó) - (động từ)
 amolador thợ mài - (d.từ đực)
 amolar mài sắc, mài nhọn - (động từ)
 amoldar đổ khuôn, làm cho khớp - (động từ)
 amolecer làm cho mềm, làm mềm lòng - (động từ)
 amolecimento sự làm cho mềm - (d.từ đực)
 amolgar làm móp, làm cùn, làm m ất nhuệ khí, đánh bại - (động từ)
 amontoar chất đống, tích lũy - (động từ)
 amor tình yêu, tình thương, say mê - (d.từ đực)
 amorfo không có hình yêu nhất định - (tính từ)
 amornar làm cho ấm, hâm cho nóng - (động từ)
 amoroso đầy tình thương âu yếm, - (tính từ)
 amor-perfeito hoa bướm - (d.từ đực)
 amor-próprio sự chống đỡ, nơi nương tựa - (d.từ đực)
 amortecer làm suy yếu, giảm va chạm - (động từ)
 amortecimento sự làm suy yếu, giảm va chạm - (d.từ đực)
 amortizar khấu hao - (động từ)
 amotinar gây loạn, nổi loạn - (động từ)
 amover rời cái gì - (động từ)
 amparar đỡ cái gì, bảo vệ che chỏ - (động từ)

 ampliar làm cho rộng ra, khuyếch đại - (động từ)
 amplificar làm cho rộng ra, khuyếch đại - (động từ)
 amplo rộng về bè mặt, không gian - (tính từ)
 amputar cưa chân tay - (động từ)
 amuar giận dỗi - (động từ)
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
13
 amulherado có dáng như đàn bà - (tính từ)
 amuo giận dỗi, hờn mát - (tính từ)
 anacronismo sự việc trái thời gian, trái tính - (d.từ đực)
 anais lịch sử hàng năm - (danh từ)
 anal thuộc hậu môn, hàng năm - (tính từ)
 analfabeto sự không biết chữ, mù chữ - (d.từ đực)
 analisar phân tích - (động từ)
 analisável phân tích được - (tính từ)
 analista người viết biên niên sử, phân tích - (d.từ đực)
 analítico có tính phân tích - (tính từ)
 anão lùn - (tính từ)
 anárquico có tính vô chính phủ, lộn xộn - (tính từ)
 anarquismo chủ nghĩa vô chính phủ, - (d.từ đực)
 anarquista có tính vô chính phủ, lộn xộn - (tính từ)
 anatomista người nghiên cứu giải phẫu - (d.từ đực)
 anavalhar gây thương tích bằng dao cạo - (động từ)
 ancestral thuộc tổ tiên - (tính từ) ancho rộng, kiêu căng - (tính từ)
 ancião rất già - (tính từ)
 ancinho cái cào - (d.từ đực)
 ancorar thả neo ở nơi nào đó - (động từ)
 andadeiro người đi nhiều, nơi nào dễ đi - (d.từ đực)
 andado đi được, trôi qua - (tính từ)
 andador người đi nhiều, người đi giao dịch - (d.từ đực)

 andaime dàn giáo - (d.từ đực)
 andamento dáng đi, nhịp điệu - (d.từ đực)
 andante lang thang - (tính từ)
 andrajo quần áo rách rưới - (d.từ đực)
 andrajoso mặc quần áo rách rưới - (tính từ)
 anediar làm cho mượt, làm cho bóng - (động từ)
 anegrado đen đen - (tính từ)
 anel vòng nhẫn - (d.từ đực)
 anelar uốn thành vòng, thở khó khăn, khao khát - (động từ)
 anélito hơi thở, sự khao khát - (d.từ đực)
 anelo sự khao khát - (d.từ đực)
 anemiar gây chứng thiếu máu - (động từ)
 anémico thuộc chứng thiếu máu - (tính từ)
 anestesiar gây mê, làm tê - (động từ)
 anestésico có tính gây mê, gây tê - (tính từ)
 anexar hợp lại cái này với cái kia - (động từ)
 anexim một câu phương ngôn khuyên răn - (d.từ đực)
 anexo có tính phụ, phụ lục - (d.từ đực)
 anfíbio có tính lưỡng cư - (tính từ)
 anfiteatro phần nhà hát bố trí thành nửa hình tròn - (d.từ đực)
 angélico thuộc thiên thần - (tính từ)
 angular thuộc về góc - (tính từ)
 anguloso có góc - (tính từ)
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
14
 angustiado thuộc lo sợ - (tính từ)
 angustiar gây hoang mang, sợ hãi, (buồn rầu, lo lắng) - (động từ)
 angustioso gây lo sợ - (tính từ)
 anho con cừu non - (d.từ đực)
 anichar đưa cái gì vào đâu - (động từ) anil chất cây chàm - (d.từ đực)

 anilado nhuộm chàm, màu chàm - (tính từ)
 anilar nhuộm chàm - (động từ)
 anilho cái vòng con, mắt xích - (d.từ đực)
 animado náo nhiệt, sinh động - (tính từ)
 animador người làm náo nhiệt, sinh động - (d.từ đực)
 animal súc vật, một con vật - (d.từ đực)
 animálculo con vật nhỏ, vi sinh vật - (d.từ đực)
 animalista nhà điêu khắc, hoạ sĩ(về súc vật) - (d.từ đực)
 animante làm sinh động, truyền sức sống - (tính từ)
 animar làm cho sinh động, truyền sức sống, sự phấn khởi - (động từ)
 ânimo dũng cảm, can đảm, linh hồn, tâm hồn, tinh thần - (d.từ đực)
 animoso can đảm, hăng hái - (tính từ)
 aninhar (thu mình, ngồi xếp chân, trốn) - (động từ)
 aniquilar tiêu diệt, làm tinh thần suy sụp(rã rời) - (động từ)
 anis cây hồi - (d.từ đực)
 aniversário kỷ niệm - (tính từ)
 anjinho thiên thần, người thuỳ mị trẻ thơ - (d.từ đực)
 ano năm, tuổi - (d.từ đực)
 anojar làm buồn chán, gây bực bội, (chán, giận) - (động từ)
 anonimato sự dấu tên, thư nặc danh - (d.từ đực)
 anormal bất thường - (tính từ)
 anoso già, cũ kỹ, cổ lỗ - (tính từ)
 anotado ghi điểm - (tính từ)
 anotar giải thích, chú thích - (động từ)
 anseio buồn nôn, thèm muốn, khao khát - (d.từ đực)
 ansiar gây lo sợ, thèm muốn, khao khát - (động từ)
 ansioso lo lắng, thèm thuồng, khắc khoải - (tính từ)
 antagonismo sự đối kháng, đối lập, thù địch - (d.từ đực)
 antagonista đối kháng, đối lập, ngược chiiêù - (tính từ)
 antanho quá khứ, thời xưa - (d.từ đực)

 antártico thuộc nam cực - (tính từ)
 ante trước, đối diện - (giới từ đơn)
 antebraço cánh tay trước - (d.từ đực)
 antecedente thuộc điều xảy ra trước - (tính từ)
 anteceder đi trước, đạt trước, đứng trước, ở trước, xảy ra trước - (động từ)
 antecessor người đi trước, làm trước, tổ tiên - (d.từ đực)
 antecipado thuộc điều xảy ra trước - (tính từ)
 antecipar thực hiện trước cái gì đã định - (động từ)
 antedizer nói trước, báo trước, tiên đoán - (động từ)
 antegozar nếm trước - (động từ)
 antemão thuộc cái gì trước - (tính từ)
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
15
 antemeridiano thuộc cái gì trước 12 giờ - (tính từ)
 antepagar trả tiền trước - (động từ)
 anteparar củng cố công sự để bảo vệ - (động từ)
 anteparto thời gian trước khi đẻ - (d.từ đực)
 antepenúltimo cái áp chót - (d.từ đực)
 antepor đặt ở trước - (động từ)
 anterior phía trước, thời gian trước - (tính từ)
 antever nhìn thấy trước dự đoán - (động từ)
 antibiótico thuộc kháng sinh - (tính từ)
 anticéptico có tính sát trùng - (tính từ)
 anticonstitucional có tính phản hiến pháp - (tính từ)
 antídoto thuốc chống độc - (d.từ đực)
 antigo cũ, cổ xưa - (tính từ)
 antigovernamental chống chính phủ - (tính từ)
 anti-humano trái với tính người, vô nhân đạo - (tính từ)
 antilógico trái với lô gíc - (tính từ)
 antipático có tính ác cảm, khó có cảm tình - (tính từ)

 antipatizar có ác cảm với ai - (động từ)
 antiquado trở nên cổ xưa - (tính từ)
 antiquário người sưu tầm, nghiên cứu, bán đồ cổ - (d.từ đực)
 anti-revolucionário phản cách mạng - (tính từ)
 antojar đặt trước mắt ai, tưởng tượng, thèm muốn - (động từ)
 antojo bề ngoài có vẻ không thật, sự tưởng tượng, ham muốn, phong cách kỳ dị - (d.từ
đực)
 antro hang - (d.từ đực)
 antropófago người có tính ăn thịt người - (d.từ đực)
 antropologista nhà nhân chủng học - (d.từ đực)
 anuir ưng thuận, đồng ý - (động từ)
 anular huỷ bỏ, - (động từ)
 anunciar thông báo, báo tin - (động từ)
 anúncio lời thông báo trên báo - (d.từ đực)
 anuviar phủ đầy mây, (đầy mây) - (động từ)
 anzol lưỡi câu - (d.từ đực)
 apadrinhado được che chở - (tính từ)
 apadrinhar che chở, đỡ đầu cho ai - (động từ)
 apagado bị tắt, bị xoá - (tính từ)
 apagar tắt đèn, tắt lửa, xoá - (động từ)
 apaixonado say mê ai, say mê cái gì - (tính từ)
 apaixonar gây sự say mê, kích thích - (động từ)
 apalavrar thoả thuận miệng - (động từ)
 apalermado có vẻ ngớ ngẩn, đần - (tính từ)
 apalpar mò mẫm, thăm dò, khảo sát - (động từ)
 apanhar nhặt, hái, bị bắt, bị (cảm, nóng ) - (động từ)
 aparador tủ búp phê, tủ đựng ly, chén - (d.từ đực)
 aparar cắt xén, làm nhẵn, mài nhọn - (động từ)
 aparato sự phô trương huy hoàng, b ộ máy - (d.từ đực)
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -

16
 aparatoso có bề ngoài tráng lệ - (tính từ)
 aparceirar họp thành hội - (động từ)
 aparecente chỉ cái mới xuất hiện, lộ ra - (tính từ)
 aparelhar sửa soạn, chuẩn bị xe, mài mỏng, chuẩn bị xây dựng - (động từ)
 aparelho bộ phận, cơ quan của cơ thể, thiết bị - (d.từ đực)
 aparentar có vẻ, giả vờ, có họ hàng - (động từ)
 aparente vẻ bên ngoài, vỏ bọc - (tính từ)
 apartamento sự tách ra, căn hộ, phòng - (d.từ đực)
 apartar để ra một bên, đổi hướng nhìn, hướng suy nghĩ, (li dị) - (động từ)
 apartheid chính sách phân biệt chủng tộc ở nam phi - (d.từ đực)
 aparvalhado hơi ngớ ngẩn, ngây người - (tính từ)
 aparvalhar ngây người ra, làm ngạc nhiên - (động từ)
 apascentar chăn dắt, giảng đạo, làm thích thú - (động từ)
 apassivar sử dụng thể bị động - (động từ)
 apatetado đần độn, ngu dốt - (tính từ)
 apatetar làm đần độn - (động từ)
 apavorado bị kinh sợ - (tính từ)
 apavorar làm hoảng sợ - (động từ)
 apaziguar lập lại hoà bình, làm yên lòng, (hoà thu ận với nhau) - (động từ)
 apear đưa xuống, cách chức, (xuống xe, xuống tàu) - (động từ)
 apedrejar ném đá vào ai, chửi - (động từ)
 apegar bệnh truyền do lây, (cầu cứu, bị lây) - (động từ)
 apego sự gắn bó - (d.từ đực)
 apeiro toàn bộ dụng cụ để cày - (d.từ đực)
 apelar kháng cáo, kêu gọi - (động từ)
 apelidar đặt tên riêng, biệt hiệu - (động từ)
 apelido từ đi kèm theo tên, biệt hiệu - (d.từ đực)
 apelo lời kêu gọi - (d.từ đực)
 apenar phạt - (động từ) apenas chỉ có, vừa mới, - (liên từ)

 apêndice phần phụ của tác phẩm, ruột thừa - (d.từ đực)
 apendicite viêm ruột thừa - (d.từ đực)
 aperceber phát hiện, chuẩn bị, cung cấp - (động từ)
 apercebido được chuẩn bị sẵn sàng - (tính từ)
 aperfeiçoar làm xong, hoàn thành, - (động từ)
 aperitivo rượu khai vị - (d.từ đực)
 aperolado giống ngọc - (tính từ)
 aperolar làm giả ngọc - (động từ)
 aperrear hành hạ - (động từ)
 apertado bị thúc ép, chật, lệnh nghiêm ngặt, hà tiện - (tính từ)
 apertar bắt (tay). ôm, ép, cài (khuy), giữ, tóm tắt - (động từ)
 aperto sự thắt lại, sự ép, đám đông người tụ lại, thu hẹp, nghiêm ngặt - (d.từ đực)
 apesar mặc dù, tuy nhiên - (giới từ đơn)
 apetecer thèm muốn, ao ước, làm cho thèm - (động từ)
 apetite cảm giác ăn ngon, thèm ăn - (d.từ đực)
 apetitoso thèm ăn, trông ngon mi ệng - (tính từ)
 apiário liên quan đến con ong, nuôi ong - (tính từ)
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
17
 apical có hình nhọn - (tính từ) ápice đỉnh điểm, tột độ - (d.từ đực)
 apimentar cho hạt tiêu vào món ăn, kích thích, nói châm h ọc - (động từ)
 apinhado chất đống, chất đầy - (tính từ)
 apinhar chất đầy, chất đống - (động từ)
 apitar huýt như còi tầu, còi nhà máy - (động từ)
 apito còi tàu - (d.từ đực)
 aplacar làm nguôi cơn giận - (động từ)
 aplainamento việc bào cho phẳng - (d.từ đực)
 aplaudir vỗ tay hoan nghênh - (động từ)
 aplauso sự vỗ tay - (d.từ đực)
 aplebear làm cho thô lỗ (quen thô lỗ) - (động từ)

 aplicado được sử dụng, chăm chỉ - (tính từ)
 aplicar đặt vào, áp vào, áp dụng, ứng dụng - (động từ)
 aplicável áp dụng được - (tính từ)
 apodador người hay diễu cợt - (d.từ đực)
 apodar riễu cợt, gán điều xấu - (động từ)
 apodrecimento sự hư hỏng, suy thoái về đạo đức - (d.từ đực)
 apogeu điểm cao nhất của tinh thể so với quả đất, đỉnh cao của tham vọng - (d.từ đực)
 apoiado được ủng hộ, tựa vào - (tính từ)
 apoiar tựa vào, chống vào - (động từ)
 apoio sự dựa vào, sự đỡ vào, sự bảo trợ, sự hỗ trợ, điểm tựa - (d.từ đực)
 apologético có ý nghĩa ca ngợi - (tính từ)
 apontador người đo phương vị, chấ công, nhắc vở - (d.từ đực)
 apontar chỉ ngón tay, chỉ dẫn, ghi chép, gọt… - (động từ)
 apoquentado ủ rũ, buồn rầu - (tính từ)
 apoquentar làm ủ rũ, buồn rầu - (động từ)
 apor đặt lên, đưa lên - (động từ)
 aportar đến bến cảng - (động từ)
 após sau, phía sau - (giới từ đơn)
 aposentar cho về hưu, cho trú, (được về hưu, được trú) - (động từ)
 aposento nhà ở, căn buồng, hộ - (d.từ đực)
 apostatar từ bỏ một đạo, một đảng phái - (động từ)
 apostemar bị hư hỏng, bị nhiễm trùng, mưng mủ - (động từ)
 apostolizar hỏi sẵng giọng - (động từ)
 apostrofar hỏi sẵng giọng - (động từ)
 apóstrofe lời chất vấn đột ngột - (d.từ đực)
 apóstrofo dấu phảy chính tả ở trên chữ cái - (d.từ đực)
 apoucado kém thông minh - (tính từ)
 apoucar làm giảm giá trị, đánh giá thấp - (động từ)
 aprazar hẹn, định trước, hoãn - (động từ)
 aprazer làm vừa lòng, làm vừa ý - (động từ)

 aprazível đẹp, dễ chịu, khoái - (tính từ)
 apreçador người hỏi giá, đánh giá - (d.từ đực)
 apreçar hỏi giá, đánh giá - (động từ)
 apreciar nhận xét, đánh giá, thích, quí cái g ì - (động từ)
 apreciativo đáng được đánh giá - (tính từ)
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
18
 apreciável đáng kể đến, đáng trọng, đáng quí - (tính từ)
 apreço sự quí trọng - (d.từ đực)
 apreender nắm, tịch thu, băn khoăn, bắt giữ - (động từ)
 apreensivo khắc khoải, bồn chồn - (tính từ)
 apregoar kêu, rao hàng, công bố, tuyên bố - (động từ)
 aprender học - (động từ)
 aprendiz người học nghề, người ít kinh nghiệm - (d.từ đực)
 apresar tóm được, thu lấy, lấy đượcc - (động từ)
 apresentador người giới thiệu, trình bày - (d.từ đực)
 apresentar trình bày, giới thiệu (tự giới thiệu, tự trình bày) - (động từ)
 apressado vội, hấp tấp - (tính từ)
 apresto sự chuẩn bị - (d.từ đực)
 aprimorado hoàn chỉnh, hoàn hảo, chỉnh tề - (tính từ)
 aprimoramento sự làm hoàn chỉnh - (d.từ đực)
 aprimorar làm hoàn chỉnh(cố hoàn chỉnh) - (động từ)
 aprisco chuồng cừu, nơi ở nội trú - (d.từ đực)
 aprisionamento việc bắt, việc bỏ tù - (d.từ đực)
 aprisionar bắt bỏ tù, bắt tù binh - (động từ)
 apropriar làm cho khớp, (chiếm làm của riêng) - (động từ)
 aprovado được đồng ý, thông qua - (tính từ)
 aprovar đồng ý, cho một thí sinh đỗ, thông qua một đạo luật - (động từ)
 aproveitamento sự sử dụng tốt, có lợi - (d.từ đực)
 aproveitar lợi dụng(ý tốt), - (động từ)

 aproveitável có lợi, đem lại kết quả tốt - (tính từ)
 aprovisionar cung cấp - (động từ)
 aproximativo gần đúng - (tính từ)
 apunhalar đâm bằng dao găm - (động từ)
 apupar la ó - (động từ)
 apurado sạch, được sáng lọc kỹ, ăn mặc nghiêm chỉnh, đúng đắn - (tính từ)
 apurar làm trong sạch, chọn lọc, làm cẩn thận, điều tra - (động từ)
 aquário bể nuôi cá - (d.từ đực)
 aquartelado ở trong trại lính - (tính từ)
 aquartelar đưa vào trại lính, (ở trong doanh trại) - (động từ)
 aquático ở dưới nước - (tính từ)
 aquecer đun nóng, kích thích, tr ở nên nhiệt tình - (động từ)
 aquecimento sự đun nóng, thiết bị sưởi - (d.từ đực)
 aquiescer bằng lòng, đồng ý - (động từ)
 aquietar làm yên lòng, hoà gi ải - (động từ)
 aquilão gió bắc - (d.từ đực)
 aquilatar trị giá, ước lượng - (động từ)
 aquilo ở dó - (đại từ)
 aquoso có chứa nước, bản chất giống nước - (tính từ)
 ar không khí - (d.từ đực)
 árabe thuộc ả rập - (tính từ)
 arábico tiếng ả râp - (d.từ đực)
 arado máy cày - (d.từ đực)
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
19
 arador người cày ruộng, thợ cày - (d.từ đực)
 arar cày ruộng - (động từ)
 aratório nghề nông - (tính từ)
 arbitrar làm trọng tài - (động từ)
 arbitrário có tính cách độc đoán - (tính từ)

 arbítrio sự độc đoán - (d.từ đực)
 árbitro trọng tài - (d.từ đực)
 arborizar trồng cây - (động từ)
 arbusto cây con lấy gỗ (cao<5m) - (d.từ đực)
 arcar uốn cong, đấu tranh - (động từ)
 arco vòng cung, cái vị chơi đàn viôlông - (d.từ đực)
 ardido dũng cảm, táo bạo - (tính từ)
 ardil mưu mẹo để lừa - (d.từ đực)
 ardimento sự dũng cảm - (d.từ đực)
 ardor sự nóng bỏng, hăng hái - (d.từ đực)
 areado phủ cát - (tính từ)
 arejado thoáng khí - (tính từ)
 arejar thông gió, làm thoáng khí, tìm n ơi thoáng - (động từ)
 aresto quyết định xử án - (d.từ đực)
 arfar thở hổn hển - (động từ)
 argamassar trát vữa - (động từ)
 argentar mạ bạc, phủ bạc - (động từ)
 argumentar lập luận - (động từ)
 argumento một lý lẽ trong sự lập luận - (d.từ đực)
 arguto rất khéo, tinh tế, sắc sảo - (tính từ)
 armário cái tủ đựng quần áo - (d.từ đực)
 armazém kho hàng, cửa hàng - (d.từ đực)
 armazenar đưa vào kho tích trữ - (động từ)
 armeiro người làm, bán vũ khí - (d.từ đực)
 arnês bộ yên ngựa - (d.từ đực)
 aro cái vòng, vành bánh xe - (d.từ đực)
 aromático thuộc hương thơm - (tính từ)
 arpar nhổ neo - (động từ)
 arquear uốn thành vòng cung, uốn cong - (động từ)
 arquejar thở hổn hến - (động từ)

 arquipélago quần đảo - (d.từ đực)
 arquivar lưu trữ tài liệu cũ - (động từ)
 arquivo nơi lưu trữ tài liệu cũ - (d.từ đực)
 arraigar bắt rễ - (động từ)
 arrancar nhổ, lao ra, hấp hối - (động từ)
 arranchar tụ tập - (động từ)
 arranco sự nhổ, một động tác bất ngờ, sự hấp hối - (d.từ đực)
 arranha-céu nhà chọc trời - (d.từ đực)
 arranhar cạo làm xây xước, đánh đàn dây tồi, làm vụng - (động từ)
 arranjado cẩn thận, ngăn nắp - (tính từ)
 arranjo sự sắp xếp, - (d.từ đực)
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
20
 arrasado bị san bằng, tàn phá - (tính từ)
 arrasar san bằng, tàn phá, làm nhục, hạ uy tín, khánh kiệt - (động từ)
 arrastado chậm chạp, bò, lết - (tính từ)
 arrastar bò, lết(bò chậm chạp, hạ mình) lôi kéo khó nhọc - (động từ)
 arrasto sự khổ sở, nghèo nàn, lôi kéo - (d.từ đực)
 arrazoado lời bào chữa có lý, - (d.từ đực)
 arrazoar bào chữa, lập luận - (động từ)
 arrebanhar tập hợp thú vật, tập hợp thành đoàn, (hợp lại với nhau) - (động từ)
 arrebatado dữ dội, mãnh liệt, hăng say, sôi nổi - (tính từ)
 arrebatar lấy đột ngột, cướp, giành lại, làm ngây ngất - (động từ)
 arrebentar làm gẫy, làm kiệt quệ, nổ, bị kiệt quệ - (động từ)
 arrebicar trang điểm son phấn, ăn mặc diêm dúa - (động từ)
 arrebique phấn son, sự trang sức diêm dúa - (d.từ đực)
 arrecadar cất, thu nhặt, thu thuế - (động từ)
 arredondar làm cho tròn - (động từ)
 arredores vùng ngoại ô - (d.từ đực)
 arrefecer làm nguội, nguội đi - (động từ)

 arrefecimento sự làm nguội - (d.từ đực)
 arregaçar sắn lên, kéo lên - (động từ)
 arreganhar nhe răng - (động từ)
 arreliar làm cho khó chịu - (động từ)
 arrematar kết thúc, hoàn chỉnh - (động từ)
 arremedo vẻ bề ngoài, sự giống nhau, sự bắt trước lố bịch - (d.từ đực)
 arremessar ném vứt một cách mạnh mẽ, ( lao vào) - (động từ)
 arremeter tấn công, lao vào đánh ai - (động từ)
 arrendamento tiền thuê - (d.từ đực)
 arrendar thuê, cho thuê - (động từ)
 arrenegar từ bỏ một đạo, một chính kiến, ghét bỏ(nổi giận) - (động từ)
 arrepelar kéo mạnh, (ăn nân, hối lỗi) - (động từ)
 arrepiado dựng dứng(tóc) - (tính từ)
 arrepiar làm cho ghê sợ, làm tóc dựng đứng - (động từ)
 arrepio sự run rẩy - (d.từ đực)
 arrestar bắt giữ - (động từ)
 arresto sự bắt giữ, tịch thu - (d.từ đực)
 arrevesado bị đặt lộn ngược, lộn xộn, tối nghĩa, khó hiểu, khó tính - (tính từ)
 arrevesar đặt lộn ngược, làm tối nghĩa, khó hiểu - (động từ)
 arrevessar nôn - (động từ)
 arriar hạ xuống, lún xuống - (động từ)
 arrimar dựa vào, tựa lưng vào - (động từ)
 arriscado nguy hiểm - (tính từ)
 arrogante kiêu ngạo, láo xược - (tính từ)
 arrogar chiếm làm của riêng, ( tự cho quyền) - (động từ)
 arroio con sông, con suối - (d.từ đực)
 arrojadiço táo bạo, liều lĩnh - (tính từ)
 arrojar ném quăng - (động từ)
 arrostar đối phó, bất chấp - (động từ)
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -

21
 arrotar ợ - (động từ)
 arroubar lấy đột ngột, cướp, giành lại, làm ngây ngất - (động từ)
 arroz gạo, lúa, cơm - (d.từ đực)
 arrozal ruộng lúa - (d.từ đực)
 arrozeiro thuộc về lúa - (tính từ)
 arruar dạo phố, tiếng kêu của lợn - (động từ)
 arruinar phá huỷ, làm đổ nát, (bị phá huỷ, sút sức khoẻ) - (động từ)
 arrulhar phát tiếng kêu của chim bồ câu, tiếng ru - (động từ)
 arrumador người dẫn chỗ(trong nhà hát) - (d.từ đực)
 arrumar sắp xếp ngăn nắp, thu xếp việc làm cho ai - (động từ)
 arteiro láu cá, khôn khéo - (tính từ)
 artelho xương mắt cá - (d.từ đực)
 artesanato hàng thủ công, mỹ nghệ - (d.từ đực)
 articular thuộc về khớp - (tính từ)
 artificial nhân tạo, giả - (tính từ)
 artifício phương thức sản xuất cơ khí, thủ thuật, sản phẩm thủ công - (d.từ đực)
 artigo điều khoản, bài báo, hàng hoá, mạo từ - (d.từ đực)
 artista nghệ sĩ - (d.từ đực)
 artístico thuộc nghệ thuật - (tính từ)
 as con bài át - (d.từ đực)
 ascendente hướng đi lên - (tính từ)
 ascender lên cao - (động từ)
 ascensor thang máy - (d.từ đực)
 asco buồn nôn - (d.từ đực)
 asfaltar tráng nhựa đường - (động từ)
 asfalto nhựa đường - (d.từ đực)
 asfixiar làm cho ngẹt thở - (động từ)
 asilado người trong trại tị nạn - (d.từ đực)
 asilar nhận vào trại tế bần, (tìm chỗ trú) - (động từ)

 asilo cư trú, trại cứu tế - (d.từ đực)
 asnático ngu xuẩn - (tính từ)
 asno con lừa - (d.từ đực)
 aspecto vẻ bề ngoài của một sự việc, bộ mặt - (d.từ đực)
 aspirador máy hút nước, hút bụi - (d.từ đực)
 aspirar hút - (động từ)
 assacar vu cáo - (động từ)
 assado thịt nướng - (d.từ đực)
 assalariado người ăn lương - (d.từ đực)
 assalariar trả lương, trả công - (động từ)
 assaltar tấn công bất ngờ, đánh người cướp của - (động từ)
 assanhado tức giận, - (tính từ)
 assanhar làm cho tức giận, (nổi nóng) - (động từ)
 assar nướng, quay rô ti - (động từ)
 assassinar ám sát - (động từ)
 assassinato vụ ám sát - (d.từ đực)
 assassino thuộc giết người, ám sát - (tính từ)
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
22
 asseado sạch sẽ, kỹ lưỡng, chỉnh tề - (tính từ)
 assear làm cho sạch, làm cho kỹ, sửa cho chỉnh(ăn mặc chỉnh tề) - (động từ)
 assedar làm mềm như lụa - (động từ)
 assediar bao vây - (động từ)
 assédio sự bao vây - (d.từ đực)
 assegurar đảm bảo - (động từ)
 asseio sạch sẽ, ngăn nắp, chỉnh tề, rõ rành - (d.từ đực)
 assentado ngồi, đã quyết định, ổn định - (tính từ)
 assentar đặt ngồi, cố định, quyết định, ghi - (động từ)
 assento ghế ngồi, căn cứ, cái mông, biết điều, suy nghĩ khôn ngoan - (d.từ đực)
 assestar chĩa súng, chĩa ống kính - (động từ)

 assetear giết, làm bị thương bằng tên, chửi rủa, xúc phạm - (động từ)
 assíduo chăm chỉ, đều đặn - (tính từ)
 assimilar đồng hoá, coi như giống - (động từ)
 assinalar đánh dấu, kỉ ntệm, làm nổi tiếng, nổi tiếng - (động từ)
 assinar ký tên, định giờ, đặt báo - (động từ)
 assisado có óc suy xét thận trọng - (tính từ)
 assistir tham dự, có mặt, giúp đỡ - (động từ)
 assobiar huýt sáo - (động từ)
 assobio cái còi - (d.từ đực)
 associar kết hợp, (canh ty) - (động từ)
 assolar phá hoại - (động từ)
 assomar lên tới đỉnh, xuất hiện, (nổi nóng) - (động từ)
 assombrado trong bóng râm, kinh ng ạc, bị sét đánh - (tính từ)
 assombrar cho bóng mát, làm cho ho ảng sợ, làm ngạc nhiên - (động từ)
 assombro sự kinh ngạc, sự sợ hãi, sự kỳ lạ tuyệt vời - (d.từ đực)
 assombroso làm ngạc nhiên, tài tuyệt vời - (tính từ)
 assomo dấu hiệu, sự xuất hiện, cơn giận dữ - (d.từ đực)
 assumir đảm nhận, đảm nhiệm - (động từ)
 assunto một vấn đề, vấn đề, đầu đề - (d.từ đực)
 assustado hoảng sợ - (tính từ)
 assustar làm cho hoảng sợ - (động từ)
 ástreo thuộc về thiên thể - (tính từ)
 astro thiên thể - (d.từ đực)
 astrónomo nhà thiên văn - (d.từ đực)
 astuciar dùng mưu mẹo - (động từ)
 atabalhoar nói và làm lộn xộn, không ngay ngắn - (động từ)
 atacado bị tấn công, đầy chặt - (tính từ)
 atacar tấn công, bỏ đầy, làm cho ốm - (động từ)
 atado bị trói buộc, lúng túng - (tính từ)
 atalaiar rình - (động từ)

 atalhar ngăn chặn, ngắt lời - (động từ)
 atalho đường tắt - (d.từ đực)
 atamancar làm vội ẩu, vá víu - (động từ)
 atanar thuộc da - (động từ)
 ataque sự tấn công, cơn bệnh đột ngột - (d.từ đực)
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
23
 atar buộc, băng bó - (động từ)
 atarantar làm cho bối rối - (động từ)
 atarefado náo nhiệt - (tính từ)
 atarefar giao việc, giao nhiệm vụ, (làm việc hăng hái) - (động từ)
 atemorizar làm cho sợ - (động từ)
 atencioso quan tâm đến ai, cái gì - (tính từ)
 atender nghe, chú ý nghe, chú ý đ ến, trả lời điện thoại, - (động từ)
 atentado vụ mưu sát - (d.từ đực)
 atentar quan sát kỹ, quan tâm đến, mưu sát - (động từ)
 atento chăm chú, chịu khó nghe - (tính từ)
 atenuar làm giảm, làm yếu - (động từ)
 aterrar gây khủng khiếp, đắp đất, hạ cánh - (động từ)
 aterrissar gây khủng khiếp, đắp đất, hạ cánh - (động từ)
 atestar chứng nhận, làm đầy - (động từ)
 atiçar làm cho lửa bốc mạnh hơn - (động từ)
 atilado khéo léo, có sáng kiến - (tính từ)
 atingir đạt tới, trúng đích, hiểu được - (động từ)
 atirar ném, quăng, bắn súng - (động từ)
 ativo hoạt động, chủ động - (tính từ)
 atleta vận động viên, lực sĩ - (d.từ đực)
 atletismo môn điền kinh - (d.từ đực)
 atolado sa lầy, ngớ ngẩn - (tính từ)
 atolar làm cho sa lầy, (bị sa lầy, gặp khó khăn) - (động từ)

 atoleiro vũng bùn - (d.từ đực)
 atordoar làm cho kinh ngạc, làm cho rối trí - (động từ)
 atormentar làm cho mệt óc, làm cho trăn trở, làm cho đau khổ - (động từ)
 atracar cập bến tàu - (động từ)
 atraente có sức thu hút, hấp dẫn - (tính từ)
 atraiçoar phản bội - (động từ)
 atrair hấp dẫn, thu hút, quyến rũ - (động từ)
 atrapalhado lúng túng, bối rối - (tính từ)
 atrapalhar làm lúng túng, làm bối rối, (bối rối, lúng túng) - (động từ)
 atrás sau chỗ, ai, cái gì so với cái động, tĩnh
 atrasado chậm muộn, lạc hậu - (tính từ)
 atrasar làm chậm lại, (ở lại sau, chậm) - (động từ)
 atraso tình trạng lạc hậu, chậm trễ - (d.từ đực)
 atrativo có sức thu hút, hấp dẫn, quyến rũ - (tính từ)
 atrativos say mê, bùa mê, quyến rũ - (d.từ đực)
 atravessado bị xuyên qua - (tính từ)
 atravessar xuyên qua, đi ngang qua - (động từ)
 atrelar dắt đi, có dây kéo, quyến rũ, hấp dẫn bằng lời nói - (động từ)
 atrevido táo bạo, hỗn xược - (tính từ)
 atrevimento tính cách táo bạo, hỗn xược - (d.từ đực)
 atribular làm đau khổ, làm buồn rầu - (động từ)
 átrio đại sảnh - (d.từ đực)
 atroar làm ồn đến điếc tai - (động từ)
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
24
 atropar tụ tập - (động từ)
 atropelar vấp phải, đè - (động từ)
 atroz tàn nhẫn, tàn ác, ghê sợ - (tính từ)
 atuar hành động - (động từ)
 atufar làm cho dầy, (nhảy xuống, lao xuống) - (động từ)

 atulhar tập trung đông - (động từ)
 atum cá ngừ, cá thu - (d.từ đực)
 atumultuar tập hợp đông, gây lộn xộn - (động từ)
 aturado chuyên cần - (tính từ)
 aturar chịu đựng, (giữ được lâu) - (động từ)
 aturdir làm rối loạn đầu óc - (động từ)
 audacioso táo bạo, có gan - (tính từ)
 audaz liều lĩnh, táo bạo, xấc xược - (tính từ)
 auditar chịu đựng, (giữ được lâu) - (động từ)
 auditor người nghe - (d.từ đực)
 auditório cử toạ - (d.từ đực)
 audível có thể nghe được - (tính từ)
 auge thiên đỉnh, điểm cao nhất - (d.từ đực)
 augusto đáng kính, trang trọng - (tính từ)
 aumentar tăng thêm - (động từ)
 aumentativo tăng lên - (tính từ)
 aumento sự gia tăng thêm, sự tiến triển - (d.từ đực)
 auricular ngón út - (d.từ đực)
 auscultador ống nghe (của bác sĩ, điện thoại) - (d.từ đực)
 auscultar nghe ngực, lưng bằng ống nghe - (động từ)
 ausente vắng mặt - (tính từ)
 auspício sự bảo trợ - (d.từ đực)
 australiano thuộc úc - (tính từ)
 austro thuộc về phía nam - (tính từ)
 autêntico thật, chân chính - (tính từ)
 autocarro ô tô, xe ca - (d.từ đực)
 automático tự động - (tính từ)
 autómato máy tự động - (d.từ đực)
 automóvel ô tô - (d.từ đực)
 autónomo tự trị - (tính từ)

 autopsiar mổ tử thi - (động từ)
 autorizar cho phép - (động từ)
 autuar lập biên bản - (động từ)
 auxiliar hỗ trợ, giúp đỡ - (động từ)
 auxílio người phụ việc, sự giúp đỡ - (d.từ đực)
 avaliar đánh giá - (động từ)
 avançado tiến bộ hơn, tiến bộ về ý thức, ở phía trước - (tính từ)
 avançar tiến bước, tiến lên, trả tiền trước - (động từ)
 avanço tiến bước, tiến lên, tiền trả trước - (d.từ đực)
 avantajado có lơi, có ưu thế - (tính từ)
 avantajar làm cho có ưu thế, làm lợi hơn, nâng cao ưu thế - (động từ)
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
25
 avarento hà tiện - (tính từ)
 avariado bị hỏng - (tính từ)
 avariar làm hỏng - (động từ)
 avelhacado xỏ lá - (tính từ)
 avelhado có vẻ già - (tính từ)
 aventar phơi ra gió, ném, đề nghị đưa ra ý kiến - (động từ)
 aventurar đi phiêu lưu - (động từ)
 aventureiro kẻ phiêu lưu, mạo hiểm, táo bạo - (d.từ đực)
 aventuroso thích phiêu lưu, mạo hiểm - (tính từ)
 averiguar điều tra, xem xét, kiểm tra - (động từ)
 avermelhado đo đỏ - (tính từ)
 avermelhar làm cho đỏ - (động từ)
 avesso mặt trái - (d.từ đực)
 avezar làm cho quen, (quen, tr ở thành quen) - (động từ)
 aviado sẵn sàng, thoả thuận xong - (tính từ)
 aviar sửa soạn, thi hành khẩn cấp, phục vụ khách hàng, (khẩn trương) - (động từ)
 avícola thuộc chăn nuôi gia cầm - (tính từ)

 ávido thèm khát, ham muốn, thèm ăn - (tính từ)
 avigorar tăng cường sức lực - (động từ)
 aviltante làm cho hèn hạ, xấu xa - (tính từ)
 avinagrar làm chua bằng dấm - (động từ)
 avisado thận trọng - (tính từ)
 avisar báo, cho biết - (động từ)
 aviso thông báo, báo cáo, yết thị, cảnh báo - (d.từ đực)
 avistar thấy được(hợp với) - (động từ)
 avivar làm khẩn trương hơn, làm nổi bật hơn - (động từ)
 avo từ để chỉ phân số - (số từ)
 avolumar tăng thể tích, làm to hơn - (động từ)
 avulso tách ra, rời ra - (tính từ)
 avultar tăng lên, làm to hơn, làm cho n ổi bật - (động từ)
 axioma tiên đề - (d.từ đực)
 azabumbado sửng sốt - (tính từ)
 azado khéo léo, thích hợp - (tính từ)
 azar không may, vận hạn - (d.từ đực)
 azedar làm cho chua, làm gay c ấn, làm phức tạp - (động từ)
 azeitar cho dầu vào món ăn - (động từ)
 azeite dầu ô liu, thực vật - (d.từ đực)
 azo lý do, dịp, một cái có, khéo léo - (d.từ đực)
 azoar chọc giận, làm cho tức(tức giận) - (động từ)
 azorragar quất bằng roi - (động từ)
 azorrague cái roi - (d.từ đực)
 azul màu xanh da trời - (tính từ)
 azular làm xanh - (động từ)
=12

×