BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
1
z
BS.CKII. TRƯƠNG TẤN HƯNG
Sưu Tầm và biên soạn
TỪ ĐIỂN BỒ ĐÀO NHA - VIỆT
H
H
À
À
N
N
Ộ
Ộ
I
I
,
,
T
T
H
H
Á
Á
N
N
G
G
7
7
N
N
Ă
Ă
M
M
2
2
0
0
1
1
2
2
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
2
TỪ ĐIỂN BỒ ĐÀO NHA - VIỆT (TRÊN 10.000 MỤC TỪ)
STT
Vần
Trang
Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần A
3
Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần B
26
Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần C
31
Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần D
53
Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần E
66
Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần F
80
Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần G
86
Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần H
90
Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần I (i)
93
Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần J
104
Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần L
105
Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần M
111
Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần N
116
Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần O
123
Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần P
132
Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần Q
159
Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần R
162
Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần S
179
Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần T
193
Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần U
208
Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần V
210
Từ điển bồ đào nha - việt: vần x
218
Từ điển Bồ Đào Nha - Việt: Vần Z
218
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
3
TỪ ĐIỂN BỒ ĐÀO NHA - VIỆT: VẦN A
abafar làm cho ngạt thở, mặc quần áo ấm, làm chết ngạt - (động từ)
abaixamento sự hạ thấp - (d.từ đực)
abaixo thật là, quá - (giới từ ghép)
abaixo-assinado ký ở dưới - (tính từ)
abalar làm kém vững chắc, làm rung chuyển, bỏ đi, chạy trốn - (động từ)
abalo sự rung chuyển, động đất, sự trốn tránh - (d.từ đực)
abanar lung lay, phe phẩy, ve vẩy - (động từ)
abandonar bỏ, từ bỏ, bỏ rơi, không nhìn đến - (động từ)
abandono sự từ bỏ - (d.từ đực)
abano cái quạt lò - (d.từ đực)
abaratar hạ giá hàng - (động từ)
abarbado rất bận, lúng túng - (tính từ)
abarcar ôm, chứa đựng, - (động từ)
abastado giàu có, sung túc - (tính từ)
abastecimento sự cung cấp - (d.từ đực)
abater hạ một cái cây, làm cho buồn bã, hạ giá - (động từ)
abatido suy sụp tinh thần, suy nhược cơ thể - (tính từ)
abatimento sự hạ giá - (d.từ đực)
abdicar thoái vị - (động từ)
abençoar ban phúc - (động từ)
aberto mở - (tính từ) abismo vực sâu, vực thẳm lớn - (d.từ đực)
abocar dẫn đến - (động từ)
abolir huỷ bỏ - (động từ)
abominável ghê tởm - (tính từ)
abordar cập bến, đề cập, đến gần - (động từ)
aborrecer chán cái gì, ghét cái gì - (động từ)
abotoar cài khuy - (động từ)
abraçar ôm(nhau) - (động từ)
abraço ôm - (d.từ đực)
abranger bao gồm - (động từ)
abrasar đốt cháy, mài mòn, bị cháy* - (động từ)
abreviar tóm tắt, viết tắt - (động từ)
abril tháng tư - (d.từ đực)
abrir mở - (động từ)
absolver tha tội, miễn tội - (động từ)
abstrair rút ra, lấy ra, bỏ sót, phân chia - (động từ)
abstrato trừu tượng - (tính từ)
absurdo lời vô nghĩa, điều phi lý - (tính từ)
abundante nhiều, dồi dào - (tính từ)
abusar lạm dụng - (động từ)
abuso sự lạm dụng - (d.từ đực)
acabar làm xong, kết thúc - (động từ)
acalmar làm dịu, làm bớt đau - (động từ)
acalorar đun, đốt, làm nóng - (động từ)
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
4
acanhar-se trốn tránh - (động từ)
acariciar vuốt ve - (động từ)
acasalar giao cấu - (động từ)
acaso sự tình cờ, sự may mắn bất ngờ - (d.từ đực)
acautelar báo trước, cảnh báo - (động từ)
aceitar chấp thuận, đồng ý, nhận lời - (động từ)
acelerador cái bật lửa, bàn đạp ga - (d.từ đực)
acelerar tăng tốc độ - (động từ)
acenar ra hiệu - (động từ)
acendedor bàn đạp, nhấn ga tăng tốc - (d.từ đực)
acender thắp sáng, gây ra - (động từ)
aceno sự ra hiệu - (d.từ đực)
acento dấu chính tả, trọng âm, giọng nói - (d.từ đực)
acentuar dùng dấu trọng âm, nhấn mạnh - (động từ)
achar thấy, cho rằng - (động từ)
achatar làm bằng phẳng, đánh bẹt - (động từ)
achegar-se đến gần - (động từ)
acidentado đất mấp mô, bị tai nạn - (tính từ)
acidental xảy ra bất ngờ - (tính từ)
acidente một tai nạn - (d.từ đực)
aclamar hoan nghênh, hoan hô - (động từ)
aclarar làm cho sáng, làm cho trong - (động từ)
aço thép - (d.từ đực)
acocorar-se ngồi chồm hổm, co ro - (động từ)
acolher đón tiếp, cho trú, (kiếm nơi ẩn náu) - (động từ)
acomodar làm thích hợp, hoà hợp(thích hợp, thích nghi) - (động từ)
acompanhar đi cùng, đi theo - (động từ)
aconselhador người khuyên bảo - (d.từ đực)
aconselhável có lời khuyên - (tính từ)
acontecer xảy đến, xảy ra - (động từ)
acontecimento việc xảy ra, sự kiện - (d.từ đực)
acostar cập bến, đến gần bờ - (động từ)
acostumar làm cho quen, cho có thói quen((t ự làm cho quen) - (động từ)
açougue cửa hàng thịt - (d.từ đực)
acre đắng, chát - (tính từ)
acrescentar thêm, cộng thêm, tăng thêm, nói thêm - (động từ)
acrescer tăng lên - (động từ)
acrobata người làm xiếc - (d.từ đực)
activo tích cực, chủ động - (tính từ)
acto một hành động - (d.từ đực)
actuar hành động - (động từ)
açúcar đường để ăn - (d.từ đực)
açucarar bỏ đường vào - (động từ)
acudir cứu ai, chạy đến cứu ai - (động từ)
acumular tích tụ, tích luỹ - (động từ)
acurar săn sóc - (động từ)
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
5
acusar buộc tội, thú tội - (động từ)
acusativo để buộc tội, trực cách (c.4) - (tính từ)
aderente thuộc kết dính, dính chặt - (tính từ)
aderir gắn với, dính với, liên can đến - (động từ)
adeus! từ biệt, vĩnh biệt - (thán từ)
adiantado nhanh, tiến bộ, tiên tiến - (tính từ)
adiantamento tiến bộ, bước tiến, tạm ứng trước - (d.từ đực)
adiantar tiến về phía trước, hoạt động nhanh, có tiến bộ - (động từ)
adiar hoãn một việc gì - (động từ)
adicionar cộng, làm phép cộng - (động từ)
adivinhar đoán - (động từ)
adjunto phó, phụ tá - (d.từ đực)
administrador giám đốc, chủ nhiệm, trưởng phòng - (d.từ đực)
administrar quản lý, lãnh đạo - (động từ)
admirar khâm phục, làm ngạc nhiên - (động từ)
admirável đáng khâm phục, kính trọng - (tính từ)
admitir chấp nhận, thừa nhận - (động từ)
adoecer bị ốm - (động từ)
adolescente thuộc thanh niên - (tính từ)
adoptar nhận nuôi con nuôi, lựa chọn, nhận một cái gì - (động từ)
adorar kính trọng, thờ phụng, sùng bái - (động từ)
adormecer ngủ - (động từ)
adornar trang trí - (động từ)
adorno đồ trang trí - (d.từ đực)
adotar nhận nuôi con nuôi, lựa chọn, nhận một cái gì - (động từ)
adquirir có được, mắc một bệnh, một thói quen - (động từ)
adubar thêm gia vị, bón ruộng - (động từ)
adubo thứ làm gia vị, phân bón - (d.từ đực)
adular nịnh hót một cách hèn hạ - (động từ)
adultério ngoại tình - (d.từ đực)
adúltero người ngoại tình - (d.từ đực và tính từ)
adulto người lớn, người trưởng thành - (d.từ đực)
advérbio trạng từ - (d.từ đực)
adversário địch thủ, đối phương - (d.từ đực)
advogado luật sư - (d.từ đực)
aéreo thuộc không khí, hàng không - (tính từ)
aeródromo sân bay - (d.từ đực)
aeroporto sân bay - (d.từ đực)
afagar âu yếm, vuốt ve - (động từ)
afastar rời xa ra, (bỏ đi) - (động từ)
afazer làm cho quen, làm thích nghi, (quen, thích nghi) - (động từ)
afectar giả vờ, gây xúc động - (động từ)
afecto tình thương, tình yêu - (d.từ đực)
afectuoso trìu mến - (tính từ)
afeiçoar thân mến, thương, tạo hình dáng - (động từ)
aferrar nắm chặt, bám chặt lấy, thả neo - (động từ)
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
6
aferrolhar đóng bằng chốt sắt, cất kín - (động từ)
aferventar đun nóng - (động từ)
afetar giả vờ, gây xúc động - (động từ)
afiar mài sắc, mài nhọn - (động từ)
afigurar-se biểu diễn bằng hình(tưởng tượng) - (động từ)
afinar làm tinh khiết, hoàn thiện, tinh luyện kim khí, lên dây đàn - (động từ)
afincado kiên trì - (tính từ)
afixar niêm yết, dán áp phích - (động từ)
afligir làm đau khổ, làm đau đớn - (động từ)
aflito đau đớn, đau khổ, lo lắng, sợ hãi - (tính từ)
afluir đổ dồn đến, tụ tập - (động từ)
afogadilho sự vội vã, hấp tấp - (d.từ đực)
afogado bị chết đuối, bị ngạt thở - (tính từ)
afogar bị ngạt, dìm xuống nước(chết đuối) - (động từ)
afogueado bốc cháy, bốc lửa, rất nóng - (tính từ)
afoguear đốt cháy, nung đỏ - (động từ)
afoito dũng cảm - (tính từ)
afortunado sung sướng, gặp may - (tính từ)
afrancesar pháp hoá, làm theo phong cách pháp - (động từ)
africano thuộc châu phi - (tính từ)
afrontar lăng mạ ai, làm khó chịu, thách thức - (động từ)
afrontoso có tính lăng mạ - (tính từ)
afrouxar dãn ra, buông lỏng, làm giảm hoạt động - (động từ)
afumado đầy khói, đầy mồ hóng - (tính từ)
afundar chìm xuống đáy, đi sâu một vấn đề - (động từ)
afundir chìm xuống đáy, đi sâu một vấn đề - (động từ)
agachar abaixar cúi mình - (động từ)
agachar-se cúi xuống, thu mình, khép nép - (động từ)
agadanhar cào cấu, cào xước - (động từ)
agaiatado nghịch ngợm - (tính từ)
agarrar nắm chặt, bắt ai, tóm ai để giam giữ - (động từ)
agasalhado được che chở, cho ở, mặc ấm - (tính từ)
agasalhador hiếu khách - (tính từ)
agasalhar đón tiếp, cho trú mặc ấm cho ai, (mặc ấm) - (động từ)
agasalho sự đón tiếp, cho trú - (d.từ đực)
agastar làm ai nổi giận.(nổi giận) - (động từ)
agenciar thương lượng trong kinh doanh - (động từ)
agencioso hoạt động tích cực - (tính từ)
agigantado rất lớn, khổng lồ - (tính từ)
agigantar làm cho lớn, khuyếch đại - (động từ)
agitar khuấy động, tác động, lay động - (động từ)
aglomerar quần tụ, tập hợp lại - (động từ)
agoniado kinh sợ, lo sợ, buồn nôn - (tính từ)
agoniar gây hoảng sợ, làm cho đau buồn(lo sợ, đau buồn) - (động từ)
agonizar hấp hối - (động từ)
agosto tháng tám - (d.từ đực)
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
7
agraciar ban cho, cho hưởng một ân huệ - (động từ)
agradar làm cho thích. (cảm thấy thích) - (động từ)
agradável dễ chịu - (tính từ)
agradecer cảm ơn - (động từ)
agradecido có lòng biết ơn - (tính từ)
agradecimento lời cảm ơn - (d.từ đực)
agrado sự đồng ý, thích thú, sở thích - (d.từ đực)
agravamento tình trạng trầm trọng hơn - (d.từ đực)
agravar làm trầm trọng thêm, xúc phạm ai(trở nên trầm trọng) - (động từ)
agravo lời thoá mạ, xúc phạm - (d.từ đực)
agredir tấn công, gây hấn, đánh - (động từ)
agremiar hội họp, lập hội - (động từ)
agressivo tính xâm lược - (tính từ)
agressor kẻ xâm lược - (d.từ đực)
agreste tính thôn dã - (tính từ)
agrícola thuộc nông nghiệp - (tính từ)
agricultar canh tác - (động từ)
agricultor người làm nghề nông - (d.từ đực)
agro vị chua, sự đau đớn, cánh đồng đã được trồng trọt - (d.từ đực)
agror vị chua, tính chua - (d.từ đực)
agrupar nhóm lại, (họp thành nhóm) - (động từ)
aguaceiro cơn mưa rào - (d.từ đực)
aguado có thêm nước - (tính từ)
aguador bình tưới cây - (d.từ đực)
aguar tưới nước, thấm nước, thêm nước - (động từ)
aguardar chờ đợi - (động từ)
aguardentado có chứa rượu - (tính từ)
aguardente rượu mạnh - (d.từ đực)
aguardenteiro người sản xuất, bán rượu mạnh - (d.từ đực)
aguçar mài sắc, mài nhọn - (động từ)
agudo lanh lảnh, đột ngột, nhọn - (tính từ)
aguerrido thiện chiến - (tính từ)
agulhar đâm, chích bằng kim - (động từ)
ah tiếng than tiếc - (thán từ)
ai tiếng rên rỉ, thở dài - (d.từ đực)
ajeitar sửa sang, làm cho hợp, (thích nghi với cái gì) - (động từ)
ajoelhar quì gối - (động từ)
ajuda sự giúp đỡ - (d.từ đực)
ajudante người giúp việc - (d.từ đực)
ajudar giúp đỡ - (động từ)
ajuizar xét đoán, đánh giá - (động từ)
ajuntamento sự tập hợp - (d.từ đực)
ajuntar nối lại, ghép lại, thu vén - (động từ)
ajuramentar tuyên thệ - (động từ)
ajustador thợ nguội - (d.từ đực)
ajustamento sự chỉnh cho khớp, thoả thuận - (d.từ đực)
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
8
ajustar chỉnh cho khớp, cho hợp - (động từ)
ajuste hợp đồng buôn bán - (d.từ đực)
alagado ngập nước, ướt sũng - (tính từ)
alagamento sự lụt lội - (d.từ đực)
alagar nước tràn ngập, phá hoại, làm tiêu tán - (động từ)
alambazado háu ăn, thô lỗ - (tính từ)
alambique nồi chưng cất - (d.từ đực)
alanceamento sự đâm bằng giáo, sự đau đớn - (d.từ đực)
alancear đâm bằng cán giáo, làm đau khổ - (động từ)
alarde sự trưng bày, phô trương - (d.từ đực)
alargamento sự mở rộng - (d.từ đực)
alargar mở rộng, nới rộng, tháo gỡ, buông lỏng kỷ luật - (động từ)
alarmar báo động - (động từ)
alastrar rải ra - (động từ)
albergador người cho ai trú, ở nhờ - (d.từ đực)
albergamento sự cho ở nhờ - (d.từ đực)
albergar cho ai trú, cho ai ở nhờ - (động từ)
albergue nhà, trại, nhà ở tạm - (d.từ đực)
alborcar đổi chác - (động từ)
álbum an bum - (d.từ đực)
alçado sự chiếu thẳng đứng - (d.từ đực)
álcali chất kiềm - (d.từ đực)
alcançar đạt tới, thấy được, có được - (động từ)
alcance sự đạt tới, tầm súng, sự biển lận - (d.từ đực)
alcandorado ở ngất ngưởng trên cao - (tính từ)
alcantil đỉnh nói cao, mỏm núi đựng đứng - (d.từ đực)
alcantilado dựng đứng, nhìn xuông vực sâu - (tính từ)
alçapão cái bẫy sập - (d.từ đực)
alçapremar nậy, bẩy cái gì; - (động từ)
alcatifar rải thảm, lót thảm - (động từ)
alcatifeiro người trải thảm, làm thảm - (d.từ đực)
alcatrão nhựa đường - (d.từ đực)
alcatroamento sự tráng nhựa đường - (d.từ đực)
alcatroar tráng nhựa đường - (động từ)
alcatruzar làm cong, (còng lưng) - (động từ)
álcool cồn, rượu - (d.từ đực)
alcoólico nghiện rượu - (tính từ)
alcoolismo bệnh nghiện rượu - (d.từ đực)
alcouce nhà chứa - (d.từ đực)
alcunhar đặt tên vui cho ai - (động từ)
aldeão thuộc nhà quê - (tính từ)
alegar bày tỏ chủ trương, viện cớ - (động từ)
alegrador người làm cho vui - (d.từ đực)
aleijado què, thọt - (tính từ)
aleijar làm cho què, (què, thọt) - (động từ)
aleitar cho bú - (động từ)
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
9
aleivoso tính xảo trá, phản trắc - (tính từ)
além kiếp sau, tương lai - (d.từ đực)
alentado dũng cảm, khoẻ, lực lưỡng - (tính từ)
alentador có tính khuấy động, làm hoạt động - (d.từ đực)
alentar làm cho hoạt động, khích lệ, tăng cường) - (động từ)
alento hơi thở, sự hăng hái, nghị lực, thức ăn - (d.từ đực)
alerta tỉnh táo, cảnh giác - (tính từ)
alertar báo động, cảnh báo - (động từ)
alevante sự nổi dậy, nổi loạn - (d.từ đực)
alfabetar dạy đọc, dạy học cho người lớn - (động từ)
alfabético thuộc về tập hợp, chữ cái - (tính từ)
alfabeto tập hợp chữ cái - (d.từ đực)
alfaiate thợ may - (d.từ đực)
alferes thiếu uý - (d.từ đực)
alfinetar châm chích bằng ghim, chễ riễu - (động từ)
alfinete đinh ghim - (d.từ đực)
alforriar giải phóng - (động từ)
algar hang, rãnh - (d.từ đực)
algarismo chữ số - (d.từ đực)
algébrico thuộc về đại số - (tính từ)
algebrista người chuyên về đại số - (d.từ đực)
algo cái gì đó, điều gì đó - (đại từ)
algodão bông, sợi bông - (d.từ đực)
algodoeiro cây bông - (d.từ đực)
algoritmo thuật toán - (d.từ đực)
alguém ai đó, một người nào đó - (đại từ)
alheio của người khác, xa lạ - (tính từ) alho tỏi - (d.từ đực)
alicerçar thiết lập, đặt nền tảng, củng cố - (động từ)
alicerce nền tảng, nền móng - (d.từ đực)
aliciar quyến rũ, lôi kéo - (động từ)
alienar tự từ bỏ - (động từ)
alienista chuyên môn về bệnh tâm thần - (d.từ đực)
aligeirar làm nhẹ bớt, làm nhanh lên, thúc d ục - (động từ)
alimentar thực phẩm, thức ăn - (tính từ)
alimentício thuộc về ăn uống - (tính từ)
alimento thực phẩm - (d.từ đực)
alimentoso thuộc dinh dưỡng, bổ - (tính từ)
alimpador người quét dọn, đồ quét dọn - (d.từ đực)
alindar làm cho đẹp - (động từ)
alinhado thẳng hàng, ngay ngắn - (tính từ)
alinhamento sự thẳng hàng, ngay ngắn - (d.từ đực)
alinhar sắp xếp cho thẳng hàng - (động từ)
alinhavar làm ẩu, vội vã - (động từ)
alinho sự thẳng hàng, ngay ngắn - (d.từ đực)
alisar chải mượt, làm nhẵn - (động từ)
alistamento tuyển mộ, cho vào danh sách - (d.từ đực)
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
10
alistar tuyển mộ, cho vào danh sách - (động từ)
aliviador có tính nhẹ nhõm, bớt căng thẳng - (tính từ)
almejar ham muốn tha thiết - (động từ)
almirantado bộ tư lệnh hải quân - (d.từ đực)
almirante đô đốc hải quân - (d.từ đực)
almoçar ăn cơm trưa - (động từ)
almoço bữa trưa - (d.từ đực)
almoedar bán đấu giá - (động từ)
almofariz cái cối - (d.từ đực)
alojamento nhà ở, nơi ở - (d.từ đực)
alojar đón tiếp, cho trú - (động từ)
alombamento sự đau lưng - (d.từ đực)
alombar làm đau gẫy lưng, làm còng lưng - (động từ)
alongamento sự kéo dài, kéo ra xa - (d.từ đực)
alongar kéo dài, kéo ra xa, (dài ra) - (động từ)
aloucado lơ đễnh, thiếu suy xét - (tính từ)
alperce quả mơ - (d.từ đực)
altar bàn thờ - (d.từ đực)
altear tăng giá, nâng cao, lên gi ọng - (động từ)
alterar làm hỏng, làm mất chất, gây lộn xộn(bị hư hỏng, tức giận), thay đổi - (động từ)
alterável bị hư hỏng được, có thể thay đổi - (tính từ)
altercar gây sự, gây chuyện với ai - (động từ)
alternar xen kẽ cái này với cái kia - (động từ)
alternativo có tính xen kẽ, lúc này lúc kia - (tính từ)
alteroso ở cương vị rất cao, kiêu kỳ - (tính từ)
altimurado có tường cao bao bọc - (tính từ)
altíssimo thượng đế - (d.từ đực)
altivo kiêu kỳ, kiêu ngạo - (tính từ)
alto đỉnh, chóp, cao điểm - (d.từ đực)
aluado tính tình thay đổi, có ánh trăng - (tính từ)
alucinado trong tình trạng ảo tưởng - (tính từ)
alucinar gây ảo tưỏng sai lầm - (động từ)
aludir nói ngầm, ám chỉ - (động từ)
alugador người cho thuê - (d.từ đực)
aluir làm rung chuyển, làm lung lay, (sụp đổ) - (động từ)
alumiar thắp sáng - (động từ)
alumínio nhôm - (d.từ đực)
alvacento trắng nhờ nhờ - (tính từ)
alvedrio sự độc đoán, ý chí - (d.từ đực)
alveiro có màu trắng - (tính từ)
alveitar người chăm súc vật, giải phẫu tồi - (d.từ đực)
alvejar làm cho trắng, trúng đích, đạt tới mục đích - (động từ)
alvéolo tổ của một con ong - (d.từ đực)
alvitrar đề nghị, gợi ý, khuyên bảo - (động từ)
alvitre lời khuyên - (d.từ đực)
alvo màu trắng, lòng trắng, cái đích, mục tiêu - (d.từ đực)
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
11
alvor sáng tinh mơ, nắng sớm, trắng tinh - (d.từ đực)
alvoroçado lo lắng, phấn khởi, chống đối - (tính từ)
alvoroçamento sự xúc động, lo lắng - (d.từ đực)
amaciar mềm đi, - (động từ)
amado thân yêu, yêu quí - (tính từ)
amador người yêu, nghiệp dư - (d.từ đực)
amadurar trở nên chín - (động từ)
amadurecimento tình trạnh đã chín - (d.từ đực)
amainar làm giảm bớt, dịu bớt - (động từ)
amaldiçoado bị nguyền rủa - (tính từ)
amaldiçoar nguyền rủa - (động từ)
amalgamar kết hợp các phần tử thành một tập hợp - (động từ)
amalucado ngu dại, không biết suy nghĩ - (tính từ)
amamentar cho bú - (động từ)
amancebado tình trạng sống như vợ chồng - (tính từ)
amancebamento cảnh sống như vợ chồng - (d.từ đực)
amaneirado có tính cách - (tính từ)
amanhar trồng trọt, sắp xếp - (động từ)
amanho việc trồng trọt - (d.từ đực)
amansador người dạy thú - (d.từ đực)
amansar dạy thú, thuần hoá, làm cho bình tĩnh (tự chủ được) - (động từ)
amante người yêu - (d.từ đực)
amarelado vàng lọt, vàng vọt - (tính từ)
amarelar nhuộm vàng, làm cho vàng - (động từ)
amarelecer trở nên vàng, tái đi - (động từ)
amarelo vàng - (tính từ)
amarfanhar vò nhàu - (động từ)
amargar làm có vị đắng, gây sự cay đắng - (động từ)
amargo có vị đắng - (tính từ)
amargor vị đắng, sự buồn bã, tuyệt vọng - (d.từ đực)
amargoso có vị đắng - (tính từ)
amargurado được buộc vào bến - (tính từ)
amargurar gây đau khổ, gây cay đắng - (động từ)
amarinhar làm cho quen với cuộc sống ở biển - (động từ)
amarrador người buộc tàu vào bến - (d.từ đực)
amarrilho sợi dây nhỏ - (d.từ đực)
amarrotar vò nhàu nát - (động từ)
amartelar đánh búa - (động từ)
amarujar có vị hơi đắng - (động từ)
ambicionar có hoài bão, ao ước, mong muốn - (động từ)
ambicioso có tính hám danh, hám quy ền - (tính từ)
ambiente môi trường, môi sinh, hàng xóm, vùng l ân cận, khí quyển, bầu không khí, môi
trường xung quanh, ngoại cảnh, hoàn cảnh - (d.từ đực)
ambíguo có tính nhập nhằng, mơ hồ - (tính từ)
âmbito đường xung quanh của một phạm vi - (d.từ đực)
ambulante di động, cơ động, lang thang - (tính từ)
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
12
ameaçar đe dọa, dọa nạt - (động từ)
amedrontado bị làm cho khiếp sợ - (tính từ)
amedrontar làm cho khiếp sợ - (động từ)
amêijoa vuốt ve, âu yếm - (d.từ đực)
ameijoar tập trung súc vật vào bãi - (động từ)
amendoim lạc - (d.từ đực)
amenizar làm cho dịu, duyên dáng cho vui - (động từ)
americano thuộc mỹ - (tính từ)
amesquinhar giảm giá trị, (hạ mình, trở nên nhỏ nhen, hà tiện) - (động từ)
amestrar dạy, luyện - (động từ)
amicíssimo (cực kỳ) bằng hữu - (tính từ)
amido tinh bột - (d.từ đực)
amigável như tình bạn, thân thiện - (tính từ)
amigo có tình bằng hữu - (tính từ)
amimado được chiều, nâng niu - (tính từ)
amimar vuốt ve, nâng niu, chiều - (động từ)
amistoso như tình bạn, thân thiện - (tính từ)
amiudado được lặp lại nhiều lần - (tính từ)
amiudar lặp lại nhiều lần - (động từ)
amo ông chủ - (d.từ đực)
amoedar đúc tiền - (động từ)
amofinar gây sự buồn phiền, (chịu khó) - (động từ)
amolador thợ mài - (d.từ đực)
amolar mài sắc, mài nhọn - (động từ)
amoldar đổ khuôn, làm cho khớp - (động từ)
amolecer làm cho mềm, làm mềm lòng - (động từ)
amolecimento sự làm cho mềm - (d.từ đực)
amolgar làm móp, làm cùn, làm m ất nhuệ khí, đánh bại - (động từ)
amontoar chất đống, tích lũy - (động từ)
amor tình yêu, tình thương, say mê - (d.từ đực)
amorfo không có hình yêu nhất định - (tính từ)
amornar làm cho ấm, hâm cho nóng - (động từ)
amoroso đầy tình thương âu yếm, - (tính từ)
amor-perfeito hoa bướm - (d.từ đực)
amor-próprio sự chống đỡ, nơi nương tựa - (d.từ đực)
amortecer làm suy yếu, giảm va chạm - (động từ)
amortecimento sự làm suy yếu, giảm va chạm - (d.từ đực)
amortizar khấu hao - (động từ)
amotinar gây loạn, nổi loạn - (động từ)
amover rời cái gì - (động từ)
amparar đỡ cái gì, bảo vệ che chỏ - (động từ)
ampliar làm cho rộng ra, khuyếch đại - (động từ)
amplificar làm cho rộng ra, khuyếch đại - (động từ)
amplo rộng về bè mặt, không gian - (tính từ)
amputar cưa chân tay - (động từ)
amuar giận dỗi - (động từ)
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
13
amulherado có dáng như đàn bà - (tính từ)
amuo giận dỗi, hờn mát - (tính từ)
anacronismo sự việc trái thời gian, trái tính - (d.từ đực)
anais lịch sử hàng năm - (danh từ)
anal thuộc hậu môn, hàng năm - (tính từ)
analfabeto sự không biết chữ, mù chữ - (d.từ đực)
analisar phân tích - (động từ)
analisável phân tích được - (tính từ)
analista người viết biên niên sử, phân tích - (d.từ đực)
analítico có tính phân tích - (tính từ)
anão lùn - (tính từ)
anárquico có tính vô chính phủ, lộn xộn - (tính từ)
anarquismo chủ nghĩa vô chính phủ, - (d.từ đực)
anarquista có tính vô chính phủ, lộn xộn - (tính từ)
anatomista người nghiên cứu giải phẫu - (d.từ đực)
anavalhar gây thương tích bằng dao cạo - (động từ)
ancestral thuộc tổ tiên - (tính từ) ancho rộng, kiêu căng - (tính từ)
ancião rất già - (tính từ)
ancinho cái cào - (d.từ đực)
ancorar thả neo ở nơi nào đó - (động từ)
andadeiro người đi nhiều, nơi nào dễ đi - (d.từ đực)
andado đi được, trôi qua - (tính từ)
andador người đi nhiều, người đi giao dịch - (d.từ đực)
andaime dàn giáo - (d.từ đực)
andamento dáng đi, nhịp điệu - (d.từ đực)
andante lang thang - (tính từ)
andrajo quần áo rách rưới - (d.từ đực)
andrajoso mặc quần áo rách rưới - (tính từ)
anediar làm cho mượt, làm cho bóng - (động từ)
anegrado đen đen - (tính từ)
anel vòng nhẫn - (d.từ đực)
anelar uốn thành vòng, thở khó khăn, khao khát - (động từ)
anélito hơi thở, sự khao khát - (d.từ đực)
anelo sự khao khát - (d.từ đực)
anemiar gây chứng thiếu máu - (động từ)
anémico thuộc chứng thiếu máu - (tính từ)
anestesiar gây mê, làm tê - (động từ)
anestésico có tính gây mê, gây tê - (tính từ)
anexar hợp lại cái này với cái kia - (động từ)
anexim một câu phương ngôn khuyên răn - (d.từ đực)
anexo có tính phụ, phụ lục - (d.từ đực)
anfíbio có tính lưỡng cư - (tính từ)
anfiteatro phần nhà hát bố trí thành nửa hình tròn - (d.từ đực)
angélico thuộc thiên thần - (tính từ)
angular thuộc về góc - (tính từ)
anguloso có góc - (tính từ)
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
14
angustiado thuộc lo sợ - (tính từ)
angustiar gây hoang mang, sợ hãi, (buồn rầu, lo lắng) - (động từ)
angustioso gây lo sợ - (tính từ)
anho con cừu non - (d.từ đực)
anichar đưa cái gì vào đâu - (động từ) anil chất cây chàm - (d.từ đực)
anilado nhuộm chàm, màu chàm - (tính từ)
anilar nhuộm chàm - (động từ)
anilho cái vòng con, mắt xích - (d.từ đực)
animado náo nhiệt, sinh động - (tính từ)
animador người làm náo nhiệt, sinh động - (d.từ đực)
animal súc vật, một con vật - (d.từ đực)
animálculo con vật nhỏ, vi sinh vật - (d.từ đực)
animalista nhà điêu khắc, hoạ sĩ(về súc vật) - (d.từ đực)
animante làm sinh động, truyền sức sống - (tính từ)
animar làm cho sinh động, truyền sức sống, sự phấn khởi - (động từ)
ânimo dũng cảm, can đảm, linh hồn, tâm hồn, tinh thần - (d.từ đực)
animoso can đảm, hăng hái - (tính từ)
aninhar (thu mình, ngồi xếp chân, trốn) - (động từ)
aniquilar tiêu diệt, làm tinh thần suy sụp(rã rời) - (động từ)
anis cây hồi - (d.từ đực)
aniversário kỷ niệm - (tính từ)
anjinho thiên thần, người thuỳ mị trẻ thơ - (d.từ đực)
ano năm, tuổi - (d.từ đực)
anojar làm buồn chán, gây bực bội, (chán, giận) - (động từ)
anonimato sự dấu tên, thư nặc danh - (d.từ đực)
anormal bất thường - (tính từ)
anoso già, cũ kỹ, cổ lỗ - (tính từ)
anotado ghi điểm - (tính từ)
anotar giải thích, chú thích - (động từ)
anseio buồn nôn, thèm muốn, khao khát - (d.từ đực)
ansiar gây lo sợ, thèm muốn, khao khát - (động từ)
ansioso lo lắng, thèm thuồng, khắc khoải - (tính từ)
antagonismo sự đối kháng, đối lập, thù địch - (d.từ đực)
antagonista đối kháng, đối lập, ngược chiiêù - (tính từ)
antanho quá khứ, thời xưa - (d.từ đực)
antártico thuộc nam cực - (tính từ)
ante trước, đối diện - (giới từ đơn)
antebraço cánh tay trước - (d.từ đực)
antecedente thuộc điều xảy ra trước - (tính từ)
anteceder đi trước, đạt trước, đứng trước, ở trước, xảy ra trước - (động từ)
antecessor người đi trước, làm trước, tổ tiên - (d.từ đực)
antecipado thuộc điều xảy ra trước - (tính từ)
antecipar thực hiện trước cái gì đã định - (động từ)
antedizer nói trước, báo trước, tiên đoán - (động từ)
antegozar nếm trước - (động từ)
antemão thuộc cái gì trước - (tính từ)
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
15
antemeridiano thuộc cái gì trước 12 giờ - (tính từ)
antepagar trả tiền trước - (động từ)
anteparar củng cố công sự để bảo vệ - (động từ)
anteparto thời gian trước khi đẻ - (d.từ đực)
antepenúltimo cái áp chót - (d.từ đực)
antepor đặt ở trước - (động từ)
anterior phía trước, thời gian trước - (tính từ)
antever nhìn thấy trước dự đoán - (động từ)
antibiótico thuộc kháng sinh - (tính từ)
anticéptico có tính sát trùng - (tính từ)
anticonstitucional có tính phản hiến pháp - (tính từ)
antídoto thuốc chống độc - (d.từ đực)
antigo cũ, cổ xưa - (tính từ)
antigovernamental chống chính phủ - (tính từ)
anti-humano trái với tính người, vô nhân đạo - (tính từ)
antilógico trái với lô gíc - (tính từ)
antipático có tính ác cảm, khó có cảm tình - (tính từ)
antipatizar có ác cảm với ai - (động từ)
antiquado trở nên cổ xưa - (tính từ)
antiquário người sưu tầm, nghiên cứu, bán đồ cổ - (d.từ đực)
anti-revolucionário phản cách mạng - (tính từ)
antojar đặt trước mắt ai, tưởng tượng, thèm muốn - (động từ)
antojo bề ngoài có vẻ không thật, sự tưởng tượng, ham muốn, phong cách kỳ dị - (d.từ
đực)
antro hang - (d.từ đực)
antropófago người có tính ăn thịt người - (d.từ đực)
antropologista nhà nhân chủng học - (d.từ đực)
anuir ưng thuận, đồng ý - (động từ)
anular huỷ bỏ, - (động từ)
anunciar thông báo, báo tin - (động từ)
anúncio lời thông báo trên báo - (d.từ đực)
anuviar phủ đầy mây, (đầy mây) - (động từ)
anzol lưỡi câu - (d.từ đực)
apadrinhado được che chở - (tính từ)
apadrinhar che chở, đỡ đầu cho ai - (động từ)
apagado bị tắt, bị xoá - (tính từ)
apagar tắt đèn, tắt lửa, xoá - (động từ)
apaixonado say mê ai, say mê cái gì - (tính từ)
apaixonar gây sự say mê, kích thích - (động từ)
apalavrar thoả thuận miệng - (động từ)
apalermado có vẻ ngớ ngẩn, đần - (tính từ)
apalpar mò mẫm, thăm dò, khảo sát - (động từ)
apanhar nhặt, hái, bị bắt, bị (cảm, nóng ) - (động từ)
aparador tủ búp phê, tủ đựng ly, chén - (d.từ đực)
aparar cắt xén, làm nhẵn, mài nhọn - (động từ)
aparato sự phô trương huy hoàng, b ộ máy - (d.từ đực)
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
16
aparatoso có bề ngoài tráng lệ - (tính từ)
aparceirar họp thành hội - (động từ)
aparecente chỉ cái mới xuất hiện, lộ ra - (tính từ)
aparelhar sửa soạn, chuẩn bị xe, mài mỏng, chuẩn bị xây dựng - (động từ)
aparelho bộ phận, cơ quan của cơ thể, thiết bị - (d.từ đực)
aparentar có vẻ, giả vờ, có họ hàng - (động từ)
aparente vẻ bên ngoài, vỏ bọc - (tính từ)
apartamento sự tách ra, căn hộ, phòng - (d.từ đực)
apartar để ra một bên, đổi hướng nhìn, hướng suy nghĩ, (li dị) - (động từ)
apartheid chính sách phân biệt chủng tộc ở nam phi - (d.từ đực)
aparvalhado hơi ngớ ngẩn, ngây người - (tính từ)
aparvalhar ngây người ra, làm ngạc nhiên - (động từ)
apascentar chăn dắt, giảng đạo, làm thích thú - (động từ)
apassivar sử dụng thể bị động - (động từ)
apatetado đần độn, ngu dốt - (tính từ)
apatetar làm đần độn - (động từ)
apavorado bị kinh sợ - (tính từ)
apavorar làm hoảng sợ - (động từ)
apaziguar lập lại hoà bình, làm yên lòng, (hoà thu ận với nhau) - (động từ)
apear đưa xuống, cách chức, (xuống xe, xuống tàu) - (động từ)
apedrejar ném đá vào ai, chửi - (động từ)
apegar bệnh truyền do lây, (cầu cứu, bị lây) - (động từ)
apego sự gắn bó - (d.từ đực)
apeiro toàn bộ dụng cụ để cày - (d.từ đực)
apelar kháng cáo, kêu gọi - (động từ)
apelidar đặt tên riêng, biệt hiệu - (động từ)
apelido từ đi kèm theo tên, biệt hiệu - (d.từ đực)
apelo lời kêu gọi - (d.từ đực)
apenar phạt - (động từ) apenas chỉ có, vừa mới, - (liên từ)
apêndice phần phụ của tác phẩm, ruột thừa - (d.từ đực)
apendicite viêm ruột thừa - (d.từ đực)
aperceber phát hiện, chuẩn bị, cung cấp - (động từ)
apercebido được chuẩn bị sẵn sàng - (tính từ)
aperfeiçoar làm xong, hoàn thành, - (động từ)
aperitivo rượu khai vị - (d.từ đực)
aperolado giống ngọc - (tính từ)
aperolar làm giả ngọc - (động từ)
aperrear hành hạ - (động từ)
apertado bị thúc ép, chật, lệnh nghiêm ngặt, hà tiện - (tính từ)
apertar bắt (tay). ôm, ép, cài (khuy), giữ, tóm tắt - (động từ)
aperto sự thắt lại, sự ép, đám đông người tụ lại, thu hẹp, nghiêm ngặt - (d.từ đực)
apesar mặc dù, tuy nhiên - (giới từ đơn)
apetecer thèm muốn, ao ước, làm cho thèm - (động từ)
apetite cảm giác ăn ngon, thèm ăn - (d.từ đực)
apetitoso thèm ăn, trông ngon mi ệng - (tính từ)
apiário liên quan đến con ong, nuôi ong - (tính từ)
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
17
apical có hình nhọn - (tính từ) ápice đỉnh điểm, tột độ - (d.từ đực)
apimentar cho hạt tiêu vào món ăn, kích thích, nói châm h ọc - (động từ)
apinhado chất đống, chất đầy - (tính từ)
apinhar chất đầy, chất đống - (động từ)
apitar huýt như còi tầu, còi nhà máy - (động từ)
apito còi tàu - (d.từ đực)
aplacar làm nguôi cơn giận - (động từ)
aplainamento việc bào cho phẳng - (d.từ đực)
aplaudir vỗ tay hoan nghênh - (động từ)
aplauso sự vỗ tay - (d.từ đực)
aplebear làm cho thô lỗ (quen thô lỗ) - (động từ)
aplicado được sử dụng, chăm chỉ - (tính từ)
aplicar đặt vào, áp vào, áp dụng, ứng dụng - (động từ)
aplicável áp dụng được - (tính từ)
apodador người hay diễu cợt - (d.từ đực)
apodar riễu cợt, gán điều xấu - (động từ)
apodrecimento sự hư hỏng, suy thoái về đạo đức - (d.từ đực)
apogeu điểm cao nhất của tinh thể so với quả đất, đỉnh cao của tham vọng - (d.từ đực)
apoiado được ủng hộ, tựa vào - (tính từ)
apoiar tựa vào, chống vào - (động từ)
apoio sự dựa vào, sự đỡ vào, sự bảo trợ, sự hỗ trợ, điểm tựa - (d.từ đực)
apologético có ý nghĩa ca ngợi - (tính từ)
apontador người đo phương vị, chấ công, nhắc vở - (d.từ đực)
apontar chỉ ngón tay, chỉ dẫn, ghi chép, gọt… - (động từ)
apoquentado ủ rũ, buồn rầu - (tính từ)
apoquentar làm ủ rũ, buồn rầu - (động từ)
apor đặt lên, đưa lên - (động từ)
aportar đến bến cảng - (động từ)
após sau, phía sau - (giới từ đơn)
aposentar cho về hưu, cho trú, (được về hưu, được trú) - (động từ)
aposento nhà ở, căn buồng, hộ - (d.từ đực)
apostatar từ bỏ một đạo, một đảng phái - (động từ)
apostemar bị hư hỏng, bị nhiễm trùng, mưng mủ - (động từ)
apostolizar hỏi sẵng giọng - (động từ)
apostrofar hỏi sẵng giọng - (động từ)
apóstrofe lời chất vấn đột ngột - (d.từ đực)
apóstrofo dấu phảy chính tả ở trên chữ cái - (d.từ đực)
apoucado kém thông minh - (tính từ)
apoucar làm giảm giá trị, đánh giá thấp - (động từ)
aprazar hẹn, định trước, hoãn - (động từ)
aprazer làm vừa lòng, làm vừa ý - (động từ)
aprazível đẹp, dễ chịu, khoái - (tính từ)
apreçador người hỏi giá, đánh giá - (d.từ đực)
apreçar hỏi giá, đánh giá - (động từ)
apreciar nhận xét, đánh giá, thích, quí cái g ì - (động từ)
apreciativo đáng được đánh giá - (tính từ)
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
18
apreciável đáng kể đến, đáng trọng, đáng quí - (tính từ)
apreço sự quí trọng - (d.từ đực)
apreender nắm, tịch thu, băn khoăn, bắt giữ - (động từ)
apreensivo khắc khoải, bồn chồn - (tính từ)
apregoar kêu, rao hàng, công bố, tuyên bố - (động từ)
aprender học - (động từ)
aprendiz người học nghề, người ít kinh nghiệm - (d.từ đực)
apresar tóm được, thu lấy, lấy đượcc - (động từ)
apresentador người giới thiệu, trình bày - (d.từ đực)
apresentar trình bày, giới thiệu (tự giới thiệu, tự trình bày) - (động từ)
apressado vội, hấp tấp - (tính từ)
apresto sự chuẩn bị - (d.từ đực)
aprimorado hoàn chỉnh, hoàn hảo, chỉnh tề - (tính từ)
aprimoramento sự làm hoàn chỉnh - (d.từ đực)
aprimorar làm hoàn chỉnh(cố hoàn chỉnh) - (động từ)
aprisco chuồng cừu, nơi ở nội trú - (d.từ đực)
aprisionamento việc bắt, việc bỏ tù - (d.từ đực)
aprisionar bắt bỏ tù, bắt tù binh - (động từ)
apropriar làm cho khớp, (chiếm làm của riêng) - (động từ)
aprovado được đồng ý, thông qua - (tính từ)
aprovar đồng ý, cho một thí sinh đỗ, thông qua một đạo luật - (động từ)
aproveitamento sự sử dụng tốt, có lợi - (d.từ đực)
aproveitar lợi dụng(ý tốt), - (động từ)
aproveitável có lợi, đem lại kết quả tốt - (tính từ)
aprovisionar cung cấp - (động từ)
aproximativo gần đúng - (tính từ)
apunhalar đâm bằng dao găm - (động từ)
apupar la ó - (động từ)
apurado sạch, được sáng lọc kỹ, ăn mặc nghiêm chỉnh, đúng đắn - (tính từ)
apurar làm trong sạch, chọn lọc, làm cẩn thận, điều tra - (động từ)
aquário bể nuôi cá - (d.từ đực)
aquartelado ở trong trại lính - (tính từ)
aquartelar đưa vào trại lính, (ở trong doanh trại) - (động từ)
aquático ở dưới nước - (tính từ)
aquecer đun nóng, kích thích, tr ở nên nhiệt tình - (động từ)
aquecimento sự đun nóng, thiết bị sưởi - (d.từ đực)
aquiescer bằng lòng, đồng ý - (động từ)
aquietar làm yên lòng, hoà gi ải - (động từ)
aquilão gió bắc - (d.từ đực)
aquilatar trị giá, ước lượng - (động từ)
aquilo ở dó - (đại từ)
aquoso có chứa nước, bản chất giống nước - (tính từ)
ar không khí - (d.từ đực)
árabe thuộc ả rập - (tính từ)
arábico tiếng ả râp - (d.từ đực)
arado máy cày - (d.từ đực)
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
19
arador người cày ruộng, thợ cày - (d.từ đực)
arar cày ruộng - (động từ)
aratório nghề nông - (tính từ)
arbitrar làm trọng tài - (động từ)
arbitrário có tính cách độc đoán - (tính từ)
arbítrio sự độc đoán - (d.từ đực)
árbitro trọng tài - (d.từ đực)
arborizar trồng cây - (động từ)
arbusto cây con lấy gỗ (cao<5m) - (d.từ đực)
arcar uốn cong, đấu tranh - (động từ)
arco vòng cung, cái vị chơi đàn viôlông - (d.từ đực)
ardido dũng cảm, táo bạo - (tính từ)
ardil mưu mẹo để lừa - (d.từ đực)
ardimento sự dũng cảm - (d.từ đực)
ardor sự nóng bỏng, hăng hái - (d.từ đực)
areado phủ cát - (tính từ)
arejado thoáng khí - (tính từ)
arejar thông gió, làm thoáng khí, tìm n ơi thoáng - (động từ)
aresto quyết định xử án - (d.từ đực)
arfar thở hổn hển - (động từ)
argamassar trát vữa - (động từ)
argentar mạ bạc, phủ bạc - (động từ)
argumentar lập luận - (động từ)
argumento một lý lẽ trong sự lập luận - (d.từ đực)
arguto rất khéo, tinh tế, sắc sảo - (tính từ)
armário cái tủ đựng quần áo - (d.từ đực)
armazém kho hàng, cửa hàng - (d.từ đực)
armazenar đưa vào kho tích trữ - (động từ)
armeiro người làm, bán vũ khí - (d.từ đực)
arnês bộ yên ngựa - (d.từ đực)
aro cái vòng, vành bánh xe - (d.từ đực)
aromático thuộc hương thơm - (tính từ)
arpar nhổ neo - (động từ)
arquear uốn thành vòng cung, uốn cong - (động từ)
arquejar thở hổn hến - (động từ)
arquipélago quần đảo - (d.từ đực)
arquivar lưu trữ tài liệu cũ - (động từ)
arquivo nơi lưu trữ tài liệu cũ - (d.từ đực)
arraigar bắt rễ - (động từ)
arrancar nhổ, lao ra, hấp hối - (động từ)
arranchar tụ tập - (động từ)
arranco sự nhổ, một động tác bất ngờ, sự hấp hối - (d.từ đực)
arranha-céu nhà chọc trời - (d.từ đực)
arranhar cạo làm xây xước, đánh đàn dây tồi, làm vụng - (động từ)
arranjado cẩn thận, ngăn nắp - (tính từ)
arranjo sự sắp xếp, - (d.từ đực)
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
20
arrasado bị san bằng, tàn phá - (tính từ)
arrasar san bằng, tàn phá, làm nhục, hạ uy tín, khánh kiệt - (động từ)
arrastado chậm chạp, bò, lết - (tính từ)
arrastar bò, lết(bò chậm chạp, hạ mình) lôi kéo khó nhọc - (động từ)
arrasto sự khổ sở, nghèo nàn, lôi kéo - (d.từ đực)
arrazoado lời bào chữa có lý, - (d.từ đực)
arrazoar bào chữa, lập luận - (động từ)
arrebanhar tập hợp thú vật, tập hợp thành đoàn, (hợp lại với nhau) - (động từ)
arrebatado dữ dội, mãnh liệt, hăng say, sôi nổi - (tính từ)
arrebatar lấy đột ngột, cướp, giành lại, làm ngây ngất - (động từ)
arrebentar làm gẫy, làm kiệt quệ, nổ, bị kiệt quệ - (động từ)
arrebicar trang điểm son phấn, ăn mặc diêm dúa - (động từ)
arrebique phấn son, sự trang sức diêm dúa - (d.từ đực)
arrecadar cất, thu nhặt, thu thuế - (động từ)
arredondar làm cho tròn - (động từ)
arredores vùng ngoại ô - (d.từ đực)
arrefecer làm nguội, nguội đi - (động từ)
arrefecimento sự làm nguội - (d.từ đực)
arregaçar sắn lên, kéo lên - (động từ)
arreganhar nhe răng - (động từ)
arreliar làm cho khó chịu - (động từ)
arrematar kết thúc, hoàn chỉnh - (động từ)
arremedo vẻ bề ngoài, sự giống nhau, sự bắt trước lố bịch - (d.từ đực)
arremessar ném vứt một cách mạnh mẽ, ( lao vào) - (động từ)
arremeter tấn công, lao vào đánh ai - (động từ)
arrendamento tiền thuê - (d.từ đực)
arrendar thuê, cho thuê - (động từ)
arrenegar từ bỏ một đạo, một chính kiến, ghét bỏ(nổi giận) - (động từ)
arrepelar kéo mạnh, (ăn nân, hối lỗi) - (động từ)
arrepiado dựng dứng(tóc) - (tính từ)
arrepiar làm cho ghê sợ, làm tóc dựng đứng - (động từ)
arrepio sự run rẩy - (d.từ đực)
arrestar bắt giữ - (động từ)
arresto sự bắt giữ, tịch thu - (d.từ đực)
arrevesado bị đặt lộn ngược, lộn xộn, tối nghĩa, khó hiểu, khó tính - (tính từ)
arrevesar đặt lộn ngược, làm tối nghĩa, khó hiểu - (động từ)
arrevessar nôn - (động từ)
arriar hạ xuống, lún xuống - (động từ)
arrimar dựa vào, tựa lưng vào - (động từ)
arriscado nguy hiểm - (tính từ)
arrogante kiêu ngạo, láo xược - (tính từ)
arrogar chiếm làm của riêng, ( tự cho quyền) - (động từ)
arroio con sông, con suối - (d.từ đực)
arrojadiço táo bạo, liều lĩnh - (tính từ)
arrojar ném quăng - (động từ)
arrostar đối phó, bất chấp - (động từ)
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
21
arrotar ợ - (động từ)
arroubar lấy đột ngột, cướp, giành lại, làm ngây ngất - (động từ)
arroz gạo, lúa, cơm - (d.từ đực)
arrozal ruộng lúa - (d.từ đực)
arrozeiro thuộc về lúa - (tính từ)
arruar dạo phố, tiếng kêu của lợn - (động từ)
arruinar phá huỷ, làm đổ nát, (bị phá huỷ, sút sức khoẻ) - (động từ)
arrulhar phát tiếng kêu của chim bồ câu, tiếng ru - (động từ)
arrumador người dẫn chỗ(trong nhà hát) - (d.từ đực)
arrumar sắp xếp ngăn nắp, thu xếp việc làm cho ai - (động từ)
arteiro láu cá, khôn khéo - (tính từ)
artelho xương mắt cá - (d.từ đực)
artesanato hàng thủ công, mỹ nghệ - (d.từ đực)
articular thuộc về khớp - (tính từ)
artificial nhân tạo, giả - (tính từ)
artifício phương thức sản xuất cơ khí, thủ thuật, sản phẩm thủ công - (d.từ đực)
artigo điều khoản, bài báo, hàng hoá, mạo từ - (d.từ đực)
artista nghệ sĩ - (d.từ đực)
artístico thuộc nghệ thuật - (tính từ)
as con bài át - (d.từ đực)
ascendente hướng đi lên - (tính từ)
ascender lên cao - (động từ)
ascensor thang máy - (d.từ đực)
asco buồn nôn - (d.từ đực)
asfaltar tráng nhựa đường - (động từ)
asfalto nhựa đường - (d.từ đực)
asfixiar làm cho ngẹt thở - (động từ)
asilado người trong trại tị nạn - (d.từ đực)
asilar nhận vào trại tế bần, (tìm chỗ trú) - (động từ)
asilo cư trú, trại cứu tế - (d.từ đực)
asnático ngu xuẩn - (tính từ)
asno con lừa - (d.từ đực)
aspecto vẻ bề ngoài của một sự việc, bộ mặt - (d.từ đực)
aspirador máy hút nước, hút bụi - (d.từ đực)
aspirar hút - (động từ)
assacar vu cáo - (động từ)
assado thịt nướng - (d.từ đực)
assalariado người ăn lương - (d.từ đực)
assalariar trả lương, trả công - (động từ)
assaltar tấn công bất ngờ, đánh người cướp của - (động từ)
assanhado tức giận, - (tính từ)
assanhar làm cho tức giận, (nổi nóng) - (động từ)
assar nướng, quay rô ti - (động từ)
assassinar ám sát - (động từ)
assassinato vụ ám sát - (d.từ đực)
assassino thuộc giết người, ám sát - (tính từ)
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
22
asseado sạch sẽ, kỹ lưỡng, chỉnh tề - (tính từ)
assear làm cho sạch, làm cho kỹ, sửa cho chỉnh(ăn mặc chỉnh tề) - (động từ)
assedar làm mềm như lụa - (động từ)
assediar bao vây - (động từ)
assédio sự bao vây - (d.từ đực)
assegurar đảm bảo - (động từ)
asseio sạch sẽ, ngăn nắp, chỉnh tề, rõ rành - (d.từ đực)
assentado ngồi, đã quyết định, ổn định - (tính từ)
assentar đặt ngồi, cố định, quyết định, ghi - (động từ)
assento ghế ngồi, căn cứ, cái mông, biết điều, suy nghĩ khôn ngoan - (d.từ đực)
assestar chĩa súng, chĩa ống kính - (động từ)
assetear giết, làm bị thương bằng tên, chửi rủa, xúc phạm - (động từ)
assíduo chăm chỉ, đều đặn - (tính từ)
assimilar đồng hoá, coi như giống - (động từ)
assinalar đánh dấu, kỉ ntệm, làm nổi tiếng, nổi tiếng - (động từ)
assinar ký tên, định giờ, đặt báo - (động từ)
assisado có óc suy xét thận trọng - (tính từ)
assistir tham dự, có mặt, giúp đỡ - (động từ)
assobiar huýt sáo - (động từ)
assobio cái còi - (d.từ đực)
associar kết hợp, (canh ty) - (động từ)
assolar phá hoại - (động từ)
assomar lên tới đỉnh, xuất hiện, (nổi nóng) - (động từ)
assombrado trong bóng râm, kinh ng ạc, bị sét đánh - (tính từ)
assombrar cho bóng mát, làm cho ho ảng sợ, làm ngạc nhiên - (động từ)
assombro sự kinh ngạc, sự sợ hãi, sự kỳ lạ tuyệt vời - (d.từ đực)
assombroso làm ngạc nhiên, tài tuyệt vời - (tính từ)
assomo dấu hiệu, sự xuất hiện, cơn giận dữ - (d.từ đực)
assumir đảm nhận, đảm nhiệm - (động từ)
assunto một vấn đề, vấn đề, đầu đề - (d.từ đực)
assustado hoảng sợ - (tính từ)
assustar làm cho hoảng sợ - (động từ)
ástreo thuộc về thiên thể - (tính từ)
astro thiên thể - (d.từ đực)
astrónomo nhà thiên văn - (d.từ đực)
astuciar dùng mưu mẹo - (động từ)
atabalhoar nói và làm lộn xộn, không ngay ngắn - (động từ)
atacado bị tấn công, đầy chặt - (tính từ)
atacar tấn công, bỏ đầy, làm cho ốm - (động từ)
atado bị trói buộc, lúng túng - (tính từ)
atalaiar rình - (động từ)
atalhar ngăn chặn, ngắt lời - (động từ)
atalho đường tắt - (d.từ đực)
atamancar làm vội ẩu, vá víu - (động từ)
atanar thuộc da - (động từ)
ataque sự tấn công, cơn bệnh đột ngột - (d.từ đực)
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
23
atar buộc, băng bó - (động từ)
atarantar làm cho bối rối - (động từ)
atarefado náo nhiệt - (tính từ)
atarefar giao việc, giao nhiệm vụ, (làm việc hăng hái) - (động từ)
atemorizar làm cho sợ - (động từ)
atencioso quan tâm đến ai, cái gì - (tính từ)
atender nghe, chú ý nghe, chú ý đ ến, trả lời điện thoại, - (động từ)
atentado vụ mưu sát - (d.từ đực)
atentar quan sát kỹ, quan tâm đến, mưu sát - (động từ)
atento chăm chú, chịu khó nghe - (tính từ)
atenuar làm giảm, làm yếu - (động từ)
aterrar gây khủng khiếp, đắp đất, hạ cánh - (động từ)
aterrissar gây khủng khiếp, đắp đất, hạ cánh - (động từ)
atestar chứng nhận, làm đầy - (động từ)
atiçar làm cho lửa bốc mạnh hơn - (động từ)
atilado khéo léo, có sáng kiến - (tính từ)
atingir đạt tới, trúng đích, hiểu được - (động từ)
atirar ném, quăng, bắn súng - (động từ)
ativo hoạt động, chủ động - (tính từ)
atleta vận động viên, lực sĩ - (d.từ đực)
atletismo môn điền kinh - (d.từ đực)
atolado sa lầy, ngớ ngẩn - (tính từ)
atolar làm cho sa lầy, (bị sa lầy, gặp khó khăn) - (động từ)
atoleiro vũng bùn - (d.từ đực)
atordoar làm cho kinh ngạc, làm cho rối trí - (động từ)
atormentar làm cho mệt óc, làm cho trăn trở, làm cho đau khổ - (động từ)
atracar cập bến tàu - (động từ)
atraente có sức thu hút, hấp dẫn - (tính từ)
atraiçoar phản bội - (động từ)
atrair hấp dẫn, thu hút, quyến rũ - (động từ)
atrapalhado lúng túng, bối rối - (tính từ)
atrapalhar làm lúng túng, làm bối rối, (bối rối, lúng túng) - (động từ)
atrás sau chỗ, ai, cái gì so với cái động, tĩnh
atrasado chậm muộn, lạc hậu - (tính từ)
atrasar làm chậm lại, (ở lại sau, chậm) - (động từ)
atraso tình trạng lạc hậu, chậm trễ - (d.từ đực)
atrativo có sức thu hút, hấp dẫn, quyến rũ - (tính từ)
atrativos say mê, bùa mê, quyến rũ - (d.từ đực)
atravessado bị xuyên qua - (tính từ)
atravessar xuyên qua, đi ngang qua - (động từ)
atrelar dắt đi, có dây kéo, quyến rũ, hấp dẫn bằng lời nói - (động từ)
atrevido táo bạo, hỗn xược - (tính từ)
atrevimento tính cách táo bạo, hỗn xược - (d.từ đực)
atribular làm đau khổ, làm buồn rầu - (động từ)
átrio đại sảnh - (d.từ đực)
atroar làm ồn đến điếc tai - (động từ)
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
24
atropar tụ tập - (động từ)
atropelar vấp phải, đè - (động từ)
atroz tàn nhẫn, tàn ác, ghê sợ - (tính từ)
atuar hành động - (động từ)
atufar làm cho dầy, (nhảy xuống, lao xuống) - (động từ)
atulhar tập trung đông - (động từ)
atum cá ngừ, cá thu - (d.từ đực)
atumultuar tập hợp đông, gây lộn xộn - (động từ)
aturado chuyên cần - (tính từ)
aturar chịu đựng, (giữ được lâu) - (động từ)
aturdir làm rối loạn đầu óc - (động từ)
audacioso táo bạo, có gan - (tính từ)
audaz liều lĩnh, táo bạo, xấc xược - (tính từ)
auditar chịu đựng, (giữ được lâu) - (động từ)
auditor người nghe - (d.từ đực)
auditório cử toạ - (d.từ đực)
audível có thể nghe được - (tính từ)
auge thiên đỉnh, điểm cao nhất - (d.từ đực)
augusto đáng kính, trang trọng - (tính từ)
aumentar tăng thêm - (động từ)
aumentativo tăng lên - (tính từ)
aumento sự gia tăng thêm, sự tiến triển - (d.từ đực)
auricular ngón út - (d.từ đực)
auscultador ống nghe (của bác sĩ, điện thoại) - (d.từ đực)
auscultar nghe ngực, lưng bằng ống nghe - (động từ)
ausente vắng mặt - (tính từ)
auspício sự bảo trợ - (d.từ đực)
australiano thuộc úc - (tính từ)
austro thuộc về phía nam - (tính từ)
autêntico thật, chân chính - (tính từ)
autocarro ô tô, xe ca - (d.từ đực)
automático tự động - (tính từ)
autómato máy tự động - (d.từ đực)
automóvel ô tô - (d.từ đực)
autónomo tự trị - (tính từ)
autopsiar mổ tử thi - (động từ)
autorizar cho phép - (động từ)
autuar lập biên bản - (động từ)
auxiliar hỗ trợ, giúp đỡ - (động từ)
auxílio người phụ việc, sự giúp đỡ - (d.từ đực)
avaliar đánh giá - (động từ)
avançado tiến bộ hơn, tiến bộ về ý thức, ở phía trước - (tính từ)
avançar tiến bước, tiến lên, trả tiền trước - (động từ)
avanço tiến bước, tiến lên, tiền trả trước - (d.từ đực)
avantajado có lơi, có ưu thế - (tính từ)
avantajar làm cho có ưu thế, làm lợi hơn, nâng cao ưu thế - (động từ)
BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
25
avarento hà tiện - (tính từ)
avariado bị hỏng - (tính từ)
avariar làm hỏng - (động từ)
avelhacado xỏ lá - (tính từ)
avelhado có vẻ già - (tính từ)
aventar phơi ra gió, ném, đề nghị đưa ra ý kiến - (động từ)
aventurar đi phiêu lưu - (động từ)
aventureiro kẻ phiêu lưu, mạo hiểm, táo bạo - (d.từ đực)
aventuroso thích phiêu lưu, mạo hiểm - (tính từ)
averiguar điều tra, xem xét, kiểm tra - (động từ)
avermelhado đo đỏ - (tính từ)
avermelhar làm cho đỏ - (động từ)
avesso mặt trái - (d.từ đực)
avezar làm cho quen, (quen, tr ở thành quen) - (động từ)
aviado sẵn sàng, thoả thuận xong - (tính từ)
aviar sửa soạn, thi hành khẩn cấp, phục vụ khách hàng, (khẩn trương) - (động từ)
avícola thuộc chăn nuôi gia cầm - (tính từ)
ávido thèm khát, ham muốn, thèm ăn - (tính từ)
avigorar tăng cường sức lực - (động từ)
aviltante làm cho hèn hạ, xấu xa - (tính từ)
avinagrar làm chua bằng dấm - (động từ)
avisado thận trọng - (tính từ)
avisar báo, cho biết - (động từ)
aviso thông báo, báo cáo, yết thị, cảnh báo - (d.từ đực)
avistar thấy được(hợp với) - (động từ)
avivar làm khẩn trương hơn, làm nổi bật hơn - (động từ)
avo từ để chỉ phân số - (số từ)
avolumar tăng thể tích, làm to hơn - (động từ)
avulso tách ra, rời ra - (tính từ)
avultar tăng lên, làm to hơn, làm cho n ổi bật - (động từ)
axioma tiên đề - (d.từ đực)
azabumbado sửng sốt - (tính từ)
azado khéo léo, thích hợp - (tính từ)
azar không may, vận hạn - (d.từ đực)
azedar làm cho chua, làm gay c ấn, làm phức tạp - (động từ)
azeitar cho dầu vào món ăn - (động từ)
azeite dầu ô liu, thực vật - (d.từ đực)
azo lý do, dịp, một cái có, khéo léo - (d.từ đực)
azoar chọc giận, làm cho tức(tức giận) - (động từ)
azorragar quất bằng roi - (động từ)
azorrague cái roi - (d.từ đực)
azul màu xanh da trời - (tính từ)
azular làm xanh - (động từ)
=12