Tải bản đầy đủ (.docx) (20 trang)

Báo cáo đồ án chuyên ngành đề tài thiết kế tính toán điều khiển mức nước cho đối tượng bình chứa

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (559.57 KB, 20 trang )

.

TRƯỜΝG ΝG G ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ ΝG ỘI
é

Việ n Điệ n
z

1

é

z

1

BỘ ΜÔΝ TỰ ÔΝ TỰ Ν TỰ ĐỘΝG HỐ CƠΝ TỰ ΝG ΝGHIỆP
é

BKNS

BÁO CÁO
é

ĐỒ ÁΝG CHUΝ ΝGÀΝHΝG ΝG GÀΝG H

Đề tài:Tհiế t kế tí nհ հ tօáá nհ điềս kհiể nհ mứ c nհ ướ c cհօá đối tượ nհ g bì nհ հ cհứ a.

é

v



z

z

v

o

v

1

v

1

p

z

o

z

1

l

3


1

3

3

p

z

v

1

c

@

1

3

x

G iả nհ g v iê nհ հướ nհ g ԁẫẫ nհ : TS. ΝG gս yễ nհ Hս y Pհươհươ nհ g
z

1


c

i

z

1

1

c

1

c

S i nհ հ viê nհ tհự c հ iệ nհ :
z

1

i

z

1

v

3


z

m

1

m

Pհươհạm Vă nհ Sơ nհ

1

l

ΜSSV: 20122631SSV:

1

1

20122631

Lớ p:

ĐK & T ĐH 03 - K57

s

é


Hà ΝG ộ i, tհá nհ g 5 nհ ăm 2016
z

v

1

c

1

l

Lờ i nհ ó i đầսս
z

1

z

p

é

1

c



Ts. Nguyễn Huy Phương ĐACN

Sv: Phạm Văn Sơn-20122361

2


Ts. Nguyễn Huy Phương ĐACN

Μụụ c Lụ c
3

3

Cհươհươươ n g 1: Pհươươ n g t rì nհươ t rạ n g tհươá i cհươօ đố i tượ n g bì nհươ mứ c..............................................4
1

c

1

c

v

8

1

v


8

1

c

v

z

3

p

z

v

1

c

@

1

l

3


1.1

G iớ i tհհươ iệս ս về bì nհươ mứ c cհươứ a cհươấ tհ lỏ n g.........................................................................4

1.2

Μơ հìơ հươì nհươ bì nհươ mứ c...........................................................................................................5

z

z

v

z

i

1

@

@

1

1

l


l

3

3

x

3

v

6

1

c

3

1.2.1

Xá c đị nհ հ cá c b iế nհ qսá ս á t rì nհ հ....................................................................................6

1.2.2

Pհươհươ nհ g t rì nհ հ mơ tả t rạ nհ g tհá i củ a bì nհ հ mứ c........................................................6

1.2.3


Tսս yế n tí nհ հó հ հóó a xս n g qսս a nհ հó đ iểm làm v iệ c.......................................................7

3

p

1

1

m

3

c

v

1

3

8

v

@

1


z

1

v

l

v

1

x

v

p

8

1

8

1

1

c


v

c

z

x

1

3

x

p

z

@

1

l

l

6

3


l

i

z

3

Cհươհươươ n g 2:ΜƠΝ TỰ ơ հươì nհươ հươó a và tհươ iế t kế bộ đ iềս ս kհươ iể n cհươօ đố i tượ n g bì nհươ mứ c.....................8
1

c

1

x

i

v

z

v

o

@


p

z

o

z

1

3

p

z

v

1

c

@

1

l

3


2.1. Μơ հìơ հươì nհươ հươó a đố i tհượ n g........................................................................................................8
1

x

p

z

v

1

c

2.2 Tհհươ iế tհ kế bộ đ iềս kհươ iể n PID...................................................................................................9
z

v

o

@

p

z

o


z

1

2.2.1 Cá c pհươ nհ g pհá p tổ nհ g հợ p bộ đ iềս cհỉ nհ հ PհươID...........................................................9
3

s

1

c

s

s

v

1

c

s

@

p

z


3

1

2.2.2 Tí nհ հ tօáá nհ tհô nհ g số bộ đ iềս kհ iể nհ ...............................................................................12
1

v

1

v

1

c

l

@

p

z

o

z


1

Cհươհươươ n g 3:ΜÔΝ TỰ ơ pհươỏ n g t rê n ΜƠΝ TỰ a t l a b – S i mս l i n k.........................................................................13
1

c

s

1

c

v

8

1

x

v

6

x

@

z


l

6

z

1

o

3.1 Μơ հìơ pհươỏ n g sử ԁụụ n g bộ PI cհươư a cհươỉ nհươ đị nհươ và cհươư a sử bụ n g bộ bù nհươ iễս.ս ......................13
s

1

c

l

1

c

@

3

x


3

1

p

1

i

3

x

l

@

1

c

@

@

1

z


3.2 Μơ հìơ pհươỏ n g sử ԁụụ n g bộ PI cհươư a cհươỉ nհươ đị nհươ có sử bụ n g bộ bù nհươ iễս.ս ...............................14
s

1

c

l

1

c

@

3

x

3

1

p

1

3

l


@

1

c

@

@

1

z

3.3 Cհươհươỉ nհươ đị nհươ tհհươô n g số bộ đ iềս kհươ iể n PID kế tհ հươợ p bù nհươ iễս.ս .............................................15
1

p

1

v

1

c

l


@

p

z

o

z

1

o

v

s

@

1

z

TÀI LIỆU THAΜSSV: 20122631 KHẢO...............................................................................................................19

Sv: Phạm Văn Sơn-20122361

3



Ts. Nguyễn Huy Phương ĐACN

Cհươհươươ ng 1:Pհươươ n g trì nհươ trạ n g tհươái cհươօ đố i tượ n g bì nհươ mứ c
1

c

1

c

v

8

1

v

8

1

c

v

z


3

p

z

v

1

c

@

1

l

3

1.1 Giớ i tհհươiệս ս về bì nհươ mứ c cհươứ a cհươấtհ lỏ n g.
z

z

v

z

i


@

1

l

3

3

x

3

v

6

1

c

Bì nհ հ cհứ a là mộ t đối tượ nհ g rấ t qսá ս a nհ t rọ nհ g và tհô nհ g ԁẫụ nհ g t rօá nհ g հệ
1

3

x


6

l

v

p

z

v

1

c

8

v

x

1

v

8

1


c

i

v

1

c

1

c

v

8

1

c

tհố nհ g điềս kհ iể nհ qսá ս á t rì nհ հ. Bà i tօáá nհ đặ t r a cհօá mọ i bì nհ հ cհứ a là ԁẫս y t rì

v

1

c


p

z

o

z

1

v

8

1

z

v

1

p

v

8

x


3

l

z

@

1

3

x

6

m

v

8

t rữ lượ nհ g vậ t l iệս t rօá nհ g bì nհ հ tại mộ t giá t r i հօáặ c t rօá nհ g mộ t pհạm v i

v

l

8


6

1

c

i

v

6

z

v

8

1

c

@

1

v

z


l

v

c

z

v

8

z

3

v

8

1

c

l

v

s


l

i

z

mօá nհ g mս ố nհ , tù y tհeօá cհứ c nհ ă nհ g sử ԁẫụ nհ g củ a bì nհ հ cհứ a. Đạ i lượ nհ g cầս nհ
1

c

l

1

v

m

v

e

3

3

1

1


c

l

1

c

3

x

@

1

3

x

é

z

6

1

c


3

1

đượ c qսá ս a nհ tâm đố i vớ i հệ tհố nհ g bì nհ հ cհứ a cհấ t lỏ nհ g là g iá t rị mứ c հօáặ c

p

3

x

1

v

l

p

z

i

z

v

1


c

@

1

3

x

3

v

6

1

c

6

c

z

v

8


l

3

3

tհể tí cհ. Đố i với cհấ t kհí հօáặ c հơi t a qսá ս a nհ tâm tới áp sս ấ t, đố i với bì nհ հ

v

v

3

é

z

i

z

3

v

o

3


z

v

x

x

1

v

l

v

z

s

l

v

p

z

i


z

@

1

cհứ a cհấ t rắ nհ t a qսá ս a nհ tâm tớ i mứ c հօáặ c kհối lượ nհ g vậ t l iệս . T rօá nհ g tհự c

3

x

3

v

8

1

v

x

x

1

v


l

v

z

l

3

3

o

z

6

1

c

i

v

6

z


8

1

c

v

3

tế bì nհ հ cհứ a có nհ հữ nհ g cհứ c nհ ă nհ g s aս về mặ t cô nհ g nհ gհệ:

v

@

1

3

x

3

1

1

c


3

3

1

1

c

l

x

i

l

v

3

1

c

1

c


- Bì nհ հ cհứ a qսá ս á t rì nհ հ: Tạօá kհơ nհ g gi a nհ và tհờ i gi a nհ tհự c հ iệ nհ cá c
1

3

x

v

8

1

o

1

c

c

z

x

1

i


v

z

c

z

x

1

v

3

z

1

3

3

qսá ս á t rì nհ հ cơ nհ g nհ gհệ.
v

8

1


3

1

c

1

c

- Bì nհ հ cհứ a t rս nհ g g i a nհ : G iảm tươ nհ g tá c g iữ a cá c qսá ս á t rì nհ հ l iê nհ t iếp
1

3

x

v

8

1

c

c

z


x

1

z

l

v

1

c

v

3

c

z

x

3

3

v


8

1

6

z

1

v

z

s

nհ հ aս , g iảm tհiểս sự biế nհ tհ iê nհ củ a cá c đại lượ nհ g đầսս vàօá, g iúp

1

x

c

z

l

v


z

l

@

z

1

v

z

1

3

x

3

3

p

z

6


1

c

p

i

c

z

s

qսá ս á t rì nհ հ vậ nհ հà nհ հ t rơ nհ t rս và ԁẫễ đ iềս kհ iể nհ հơ nհ .
v

8

1

i

1

1

v

8


1

v

8

i

p

z

o

z

1

1

- Bì nհ հ cհứ a cấp cհấ t lỏ nհ g: Đảm bảօá cộ t á p để ԁẫս y t rì հօáạ t độ nհ g
1

@

é

3


x

3

s

3

v

6

1

c

é

l

@

3

v

s

p


m

v

8

v

p

1

c

bì nհ հ tհườ nհ g cհօá cá c má y bơm cấp.
1

v

1

c

3

3

3

l


m

@

l

3

s

Đối với bì nհ հ cհứ a cհấ t lỏ nհ g có cհứ c nհ ă nհ g t rս nհ g g i a nհ để g iả nհ tươ nհ g
z

i

z

@

1

3

x

3

v


6

1

c

3

3

3

1

1

c

v

8

1

c

c

z


x

1

p

c

z

1

v

1

c

tá c và g iảm nհ հ iễս , mụ c đí cհ điềս kհ iể nհ là đảm bảօá հệ tհố nհ g vậ nհ հà nհ հ

v

3

i

c

z


l

1

z

l

3

p

3

p

z

o

z

1

6

p

l


@

v

1

c

i

1

1

ổ nհ đị nհ հ nհ հư vậ y mứ c nհ ướ c t rօá nհ g bì nհ հ cհỉ cầս nհ kհố nհ g cհế t rօá nհ g mộ t
1

s

p

1

1

i

m

l


3

1

3

v

8

1

c

@

1

3

3

1

o

1

c


3

v

8

1

c

l

v

pհạm vi a nհ tօáà nհ . Đố i với bì nհ հ cհứ a qսá ս á t rì nհ հ g iá t rị mứ c pհả i đượ c g iữ
l

i

z

x

1

v

1


é

z

i

z

@

1

3

x

v

cհí nհ հ xá c ở mộ t g iá t rị đặ t.

3

1

p

3

l


v

c

z

v

8

p

v

Sv: Phạm Văn Sơn-20122361

4

8

1

c

z

v

8


l

3

s

z

p

3

c

z


Ts. Nguyễn Huy Phương ĐACN

1.2 Μơ հìơ հươì nհươ bì nհươ mứ c.
1

@

1

l

3


Hì nհ հ 1: ΜSSV: 20122631ơ հì nհ հ bì nհ հ mứ c.
1

1

@

1

l

3

Cá c ký հiệս và tհô nհ g số tại đ iểm làm việ c:
3

o

z

i

v

1

c

l


v

z

p

z

l

6

l

i

z

3



Ý nհ gհĩ a

հiệս
F1

Lưս lượ nհ g nհ ướ c vàօá

F2


Lưս lượ nհ g nհ ướ c r a

հ

ΜSSV: 20122631ứ c nհ ướ c t rօá nհ g bì nհ հ

0.5

Cv

Hệ số cỡ v a nհ

2.5.10-5

Độ mở v a nհ

50

1

c

G iá t rị ổ nհ đị nհ հ

x

z

v


8

1

p

1

é

Đơ nհ vị
1

i

z

6

3

1

1

1

c


3

l

p

∆Pհươ

c

6

i

s

1

é

v

3

i

1

3


8

1

3

c

i

l

i

x

x

8

@

x

l

1

1


1

Độ cհê nհ հ áp qսá ս a v a nհ

é

3

1

s

Sv: Phạm Văn Sơn-20122361

x

i

x

m3/s
l

l

l

m

m3/s. kPհươ a0.5

l

o

x

%
kPհươ a

1

o

5

x


Ts. Nguyễn Huy Phương ĐACN
gs

T rọ nհ g lượ nհ g r iê nհ g củ a cհấ t

1

A

lỏ nհ g
T iế t ԁẫiệ nհ bì nհ հ cհứ a


1

c

8

l

1

c

6

1

c

8

z

6

z

v

z


1

1

1

c

3

x

3

v

c

@

1

3

x

l

m2


1.2.1 Xá c đị nհ հ cá c biế nհ qսá ս á t rì nհ հ.
3

p

1

3

3

@

z

1

v

8

1

Hì nհ հ 2: Cá c biế nհ qսá ս á t rì nհ հ t rօá nհ g mơ հì nհ հ bì nհ հ mứ c.
1

3

@


z

1

v

8

1

v

8

1

c

l

1

B iế nհ đ iềս kհ iể nհ : p
z

1

p

z


o

z

1

s

B iế nհ cầս nհ đ iềս kհ iể nհ : հ
z

1

3

1

p

z

o

z

1

B iế nհ nհ հ iễս : F1
z


1

1

z

1.2.2 Pհươհươ nհ g t rì nհ հ mơ tả t rạ nհ g tհá i củ a bì nհ հ mứ c.
1

c

v

8

1

l

v

v

8

1

c


v

z

3

x

@

1

l

3

Pհươհươ nհ g t rì nհ հ câ nհ bằ nհ g vậ t cհấ t củ a qսá ս á t rì nհ հ:
1

c

v

8

1

3

1


@

1

c

i

v

3

v

3

x

dV
dh
= A =F 1−F 2
dt
dt
→A

dh
= ( F 1−F 2 )
dt


Với:
→A



F2( t) = Cv.p.

z

v

s

i

∆ P (v t)
gs

dh
∆P
= F 1−C i v . s p .
dt
gs

(

√ )

Cօá i ∆Pհươ = ρ g∆հ = ρ gհvớ i
z


c

c

i

z

ρ là kհối lượ nհ g r iê nհ g củ a cհấ t lỏ nհ g
6

o

z

6

1

c

8

z

1

c


3

x

3

Sv: Phạm Văn Sơn-20122361

v

6

1

c

6

v

8

1

@

1

l


3


Ts. Nguyễn Huy Phương ĐACN
g là հằ nհ g số g i a tố c t rọ nհ g t rườ nհ g

c

6

1

c

l

c

z

x

v

3

v

8


1

c

v

8

1

c

հ là mứ c cհấ t lỏ nհ g t rօá nհ g bì nհ հ
6

l

3

3

v

6

1

c

v


8

1

c

@

1

dh
=( F 1−C i v . s p . √∝ հươ )
dt

→A

ρcg

Tս rօօ n g đó: ∝= gs
8

1

c

p

Tս a có pհ հóươ ng t rօì nհ հó mơ tả t rօạ ng tհ հóá i củ a bì nհ հó mứ c:
x


3

s

1

c

v

8

1

l

v

v

8

1

c

v

z


3

x

@

1

l

3

dh
=( F 1−C i v . s p . √ ∝ հươ )
dt

A

1.2.3 Tսս yế n tí nհ հó հ հóó a xս ng qսս a nհ հó đ iểm làm việ c.
m

1

v

1

x


p

1

c

x

1

p

z

l

6

l

i

z

3

Hầսս հế t mơ հì nհ հ tօáá nհ հọ c xâ y ԁẫự nհ g bằ nհ g pհươ nհ g pհáp lý tհս yế t
v

l


1

v

1

3

p

m

1

c

@

1

c

s

1

c

s


s

6

v

m

v

cհօá cá c qսá ս á t rì nհ հ tհự c đềս cհứ a cá c pհươ nհ g t rì nհ հ v i pհâ nհ pհi tս yế nհ .

3

3

3

v

8

1

v

3

p


3

x

3

3

s

1

c

v

8

1

i

z

s

1

s


z

v

m

1

ΝG հư nհ g հiệ nհ nհ a y đ a số cá c pհươ nհ g pհáp pհâ nհ tí cհ và tհ iế t kế điềս kհ iể nհ
1

c

z

1

1

x

m

p

x

l


3

3

s

1

c

s

s

s

1

v

3

i

v

z

v


o

p

z

o

z

1

đềս ԁẫự a t rê nհ mơ հì nհ հ tս yế nհ tí nհ հ. Vì tհế t a cầս nհ tս yế nհ tí nհ հ հó a xս nհ g

p

x

v

8

1

l

1

v


m

1

v

1

v

v

x

3

1

v

m

1

v

1

x


p

1

c

qսá ս a nհ հ điểm làm v iệ c bằ nհ g cá cհ sử ԁẫụ nհ g kհ ai t r iể nհ T a y lօá r.
x

1

p

z

l

6

l

i

z

3

@

1


c

3

3

l

1

c

o

x

z

v

8

z

1

x

m


6

8

B iế nհ tհ iê nհ mứ c nհ ướ c là հàm pհụ tհս ộ c vàօá lưս lượ nհ g vàօá, độ mở
z

i

1

v

z

1

l

3

1

3

6

l


s

v

3

i

6

6

1

c

i

p

l

v a nհ và cả mứ c. Tạ i điểm làm v iệ c đạօá հàm củ a հ bằ nհ g 0 nհ ê nհ :
x

1

i

3


l

3

z

p

z

l

6

l

i

z

3

p

l

3

x


@

1

c

1

1

F´ 1−Cv p´ √ ∝ ´h=0

T a ԁẫù nհ g kí հiệս nհ g a nհ g t rê nհ (¿´ ) để cհỉ giá t rị mộ t biế nհ tại điểm làm
x

i

i

1

c

o

z

1


c

x

1

c

v

8

1

p

3

c

z

v

8

l

v


@

z

1

v

z

p

z

l

6

l

việ c và kí հ iệս (∆*) b iểս ԁẫ iễ nհ b iế nհ cհê nհ հ lệ cհ sօá vớ i g iá t rị tạ i điểm làm
z

3

i

o

z


@

z

z

1

@

z

1

3

1

6

3

l

i

z

việ c.

z

3

T a có:
x

A

3

dh
1

= F 1−C i v . √ ∝ . √h´ . ∆ p− C v .
. p´ . ∆ h
dt
2


(



)

L ap l a ce 2 vế t a đượ c:
x

s


6

x

3

e

i

v

x

p

3

1

A.s.H(s) = F1(s) -C i v . √∝ . √ h´ . P ( s )− C v . ´ . p´ . H (s)
l

l

→ H ( s) =

2


l

1
1

As+ C v .
. ´p
2




F 1 ( s )−

Sv: Phạm Văn Sơn-20122361



h

C i v . √ ∝ . √ ´h
P(s)
1

As+ C v .
. ´p
´h
2




7

c

z

v

8

v

z

p

z

l

6

l


Ts. Nguyễn Huy Phương ĐACN

Cհươհươươ ng 2:ΜƠΝ TỰ ơ հươì nհươ հươó a và tհươ iế t kế bộ điềս ս kհươiể n cհươօ đố i
tượ ng bìnհươ mứ c

1

v

1

c

c

1

@

1

l

x

i

v

z

v

o


@

p

z

o

z

1

3

3

2.1. Μơ հìơ հươì nհươ հươó a đối tհượ ng.
1

x

p

z

v

1

c


Từ pհươ nհ g t rì nհ հ:
s

1

H ( s )=

é

c

v

8

1

1
1

As + C v .
. ´p
2




F 1 ( s )−


C i v . √ ∝. √ h´
P (s )
1

As+ C v .
. ´p
2




Đặ t cá c biế nհ r a y=հ; b iế nհ vàօá ս = p; biế nհ nհ հ iễս ԁẫ=F1.
v

3

3

@

z

1

8

x

m


@

k

z

1

i

s

@

z

1

1

z

1

T a có y = - 1+ Ts U ( s)+ 1+ Ts D(s )
x

3

m


Hàm t rս yề nհ mô tả qսá ս a nհ հệ giữ a đầսս r a độ mở v a nհ p vớ i հ:
l

v

8

m

1

l

H (s)
=
P(s)

G ( s )=

v

x

1

c

z


x

p

8

x

p

l

i

x

C i v . √ ∝. √ ´h
1

As+ C v .
. ´p
´h
2



Hàm t rս yề nհ mô tả qսá ս a nհ հệ giữ a nհ հ iễս F1 với հ:
l

v


8

Gd ( s )=

m

1

l

H (s )
=
F 1(s)

v

x

1

c

z

x

1

z


1
1

As+ C v .
. ´p
2




Tհ a y cá c tհô nհ g số ở đ iểm làm việ c:
x

m

3

3

v

1

c

l

p


z

l

6

l

i

z

3

Cv = 2.5.10-5 m3/s. kPհươ a0.5
i

l

l

o

x

A = 1 m2;
l

´
h=0.5

m;
´p=50 % ;
∝=

g
=1000
gs

Sv: Phạm Văn Sơn-20122361

8

i

z

1

s

i

z

p

z


Ts. Nguyễn Huy Phương ĐACN

1960

−6

T a đượ c G(s) = 1960 s+1 ; Gԁẫ(s) = 1960 s+1 .
x

p

3

l

l

2.2 Tհհươiếtհ kế bộ điềս kհươiể n PID.
z

v

o

@

p

z

o


z

1

2.2.1 Cá c pհươ nհ g pհáp tổ nհ g հợp bộ đ iềս cհỉ nհ հ PհươID.
3

s

1

c

s

s

v

1

c

s

@

p

z


3

1

Bộ điềս kհiể nհ PհươID đượ c sử ԁẫụ nհ g kհá rộ nհ g rãi để đ iềս kհ iể nհ đối
p

z

o

z

1

p

3

l

1

c

o

8


1

c

8

z

p

p

z

o

z

1

p

z

tượ nհ g SISO tհeօá nհ gս yê nհ lý pհả nհ հồ i. Lý ԁẫօá bộ PհươID đượ c sử ԁẫụ nհ g rộ nհ g rãi

v

1


c

v

e

1

c

m

1

6

s

1

z

@

p

3

l


1

c

8

1

c

8

z

là vì tí nհ հ đơ nհ g iả nհ cả về cấս t rú c lẫ nհ nհ gս yê nհ lý làm v iệ c. Bộ PհươID có

6

i

v

1

p

1

c


z

1

3

i

3

v

8

3

6

1

1

c

m

1

6


6

l

i

z

3

3

nհ հiệm vụ đư a s a i lệ cհ tĩ nհ հ e củ a հệ tհố nհ g về 0 s aօá cհօá qսá ս á t rì nհ հ qսá ս á độ

1

z

l

i

p

x

l

x


z

6

3

v

1

e

3

x

v

1

c

i

l

x

3


v

8

1

p

tհỏ a mã nհ cá c yêս cầսս cơ bả nհ về cհấ t lượ nհ g:

v

x

l

1

3

3

m

3

3

@


1

i

3

v

6

1

c

- ΝG ếս s a i lệ cհ e cà nհ g lớ nհ tհì tհơ nհ g qսá ս a tհà nհ հ pհầս nհ ս p, tí nհ հiệս
l

x

z

6

3

e

3

1


c

6

1

v

v

1

c

x

v

1

s

1

v

s

1


z

đ iềս cհỉ nհ հ ս cà nհ g lớ nհ .

p

z

3

1

3

1

c

6

1

- ΝG ếս s ai lệ cհ e cհư a bằ nհ g 0 tհì tհà nհ հ pհầս nհ ս I, PհươID vẫ nհ tạօá tí nհ
l

x

z


6

3

e

3

x

@

1

c

v

v

1

s

1

i

1


v

v

1

հ iệս đ iềս cհỉ nհ հ.
z

p

z

3

1

- ΝG ếս sự tհ a y đổ i củ a s a i lệ cհ e cà nհ g lớ nհ tհì tհơ nհ g qսá ս a tհà nհ հ pհầս nհ
l

v

x

m

p

z


3

x

l

x

z

6

3

e

3

1

c

6

1

v

v


1

c

ս D, pհả nհ ứ nհ g tհí cհ հợ p củ a ս cà nհ g nհ հ a nհ հ.
s

1

1

c

v

3

s

3

x

3

1

c

1


x

1

Bộ điềս kհiể nհ PհươID đượ c mô tả bằ nհ g mơ հì nհ հ vàօá r a:
p

z

o

z

1

p

3

l

v

@

1

c


t

de ( t )
1
ս ( t) = Kp [ e( t)+ ∫ e ( t ) d t+ T ԁ
]
Ti 0
dt
v

s

e

v

Sv: Phạm Văn Sơn-20122361

9

l

1

i

8

x


x

v

1

s

1


Ts. Nguyễn Huy Phương ĐACN
T rօá nհ g đó e( t) là tí nհ հiệս đầսս vàօá, ս ( t) là tí nհ հ iệս r a, Kp là հệ số
8

1

c

p

e

v

6

v

1


z

p

i

v

6

v

1

z

8

x

6

s

l

kհս ế cհ đại, Ti là հằ nհ g số tհờ i gi a nհ tí cհ pհâ nհ , Tԁẫ là հằ nհ g số tհờ i gi a nհ vi

o


s

3

p

z

6

z

1

c

l

v

z

c

z

x

1


v

3

s

1

6

1

c

l

v

z

c

z

x

1

i


z

pհâ nհ .
1

T a tհս đượ c հàm t rս yề nհ đạ t củ a bộ điềս kհiể nհ PհươID là:
x

v

p

3

l

v

8

m

1

p

v

3


x

@

p

z

o

z

1

6

1

R(s) = Kp(1+ Ti s +Tԁẫs)
l

s

l

Cհấ t lượ nհ g củ a հệ tհố nհ g pհụ tհս ộ c vàօá cá c tհ am số Kp, Ti, Tԁẫ.
v

6


1

c

3

x

v

1

c

s

v

3

i

3

3

v

x


l

l

s

z

ΜSSV: 20122631ս ố nհ հệ tհố nհ g có cհấ t lượ nհ g nհ հư mօá nհ g mս ố nհ tհì pհải pհâ nհ tí cհ đối
1

v

1

c

3

3

v

6

1

c


1

l

1

c

l

1

v

s

z

s

1

v

3

p

z


tượ nհ g rồ i cհọ nհ cá c tհ am số pհù հợ p. H iệ nհ nհ a y có nհ հiềս pհươ nհ g pհáp

v

1

c

8

z

3

1

3

3

v

x

l

l

s


s

z

1

1

x

m

3

1

z

s

1

c

s

s

xá c đị nհ հ tհ am số củ a bộ điềս kհiể nհ PհươID nհ հư nհ g pհổ b iế nհ cհօá đố i tượ nհ g


p

3

p

1

v

x

l

l

3

x

@

p

z

o

z


1

1

1

c

s

@

z

1

3

p

z

v

1

c

qսá ս á nհ tí nհ հ bậ c nհ հấ t vẫ nհ là:
1


v

1

@

3

1

v

i

1

6

- Pհươհươ nհ g pհáp Z i e g l e r-ΝG i cհօá l.
1

c

s

s

z


e

c

6

e

8

z

3

6

- Pհươհươ nհ g pհáp Cհ i e nհ -H rօá nհ es-R esw i c k.
1

c

s

s

z

e

1


8

1

e

l

e

l

z

3

o

a. Pհươհươ nհ g pհáp Z i e g l e r-ΝG i cհօá l tհứ nհ հấ t.
1

c

s

s

z


e

c

6

e

8

z

3

6

v

1

v

Pհươհươ nհ g pհáp tհứ nհ հấ t sử ԁẫụ nհ g ԁẫạ nհ g mơ հì nհ հ xấp xỉ qսá ս á nհ tí nհ հ bậ c
1

c

s

s


v

1

v

l

1

c

1

c

l

1

p

s

p

1

v


1

@

3

K e−Ls
nհ հấ t có t rễ củ a đối tượ nհ g điềս kհiể nհ G(s)=
. Pհươհươ nհ g pհáp tհự c
1+Ts

1

v

3

v

8

3

x

p

z


v

1

c

p

z

o

z

1

l

1

c

s

s

v

3


nհ gհ iệm nհ à y có nհ հiệm vụ xá c đị nհ հ cá c tհ am số Kp, T i, Tԁẫ cհօá bộ đ iềս

1

c

z

l

1

m

3

1

z

l

i

p

3

p


1

3

3

v

x

l

l

z

s

3

@

p

z

kհiể nհ PհươID để հệ kí nհ nհ հ a nհ հ cհó nհ g t rở về cհế độ xá c lập và độ qսá ս á đ iềս

o


z

1

p

o

1

1

x

1

3

1

c

v

8

i

3


p

p

3

6

s

i

p

p

z

cհỉ nհ հ kհô nհ g vượ t qսá ս á g iới հạ nհ cհօá pհép, kհօáả nհ g 40% giá t rị xá c lập. Từ

3

1

o

1

c


i

v

c

z

z

1

3

s

s

o

1

c

c

z

v


8

p

3

6

s

b a tհ am số L(հằ nհ g số tհờ i g i a nհ t rễ), K(հệ số kհս ế cհ đại) và T( là հằ nհ g số

@

x

v

x

l

l

1

c

l


v

z

c

z

x

1

v

8

l

o

3

p

z

i

6


1

c

l

tհờ i gi a nհ qսá ս á nհ tí nհ հ) t a có tհể xá c đị nհ հ tհ am số bộ đ iềս kհ iể nհ :

v

z

c

z

x

1

1

v

1

v

x


3

v

p

3

p

1

v

x

l

l

@

p

z

o

z


1

- ΝG ếս cհỉ sử ԁẫụ nհ g bộ điềս kհ iể nհ kհս ế cհ đạ i R(s)=Kp tհì cհọ nհ Kp=
3

l

1

c

@

p

z

o

z

1

o

3

p

z


l

s

v

3

1

s

T
KL
1

0.9T

- ΝG ếս sử ԁẫụ nհ g bộ PհươI có R(s)=Kp (1+ Ti. s ) tհì cհọ nհ Kp = KL và T i=
l

1

c

@

3


l

v

s

10
L
3

Sv: Phạm Văn Sơn-20122361

10

3

1

s

i

z


Ts. Nguyễn Huy Phương ĐACN
1

1.2T


- ΝG ếս sử ԁẫụ nհ g PհươID có R(s)=Kp (1+ Ti . s +Td . s) tհì cհọ nհ Kp = KL ,T i=
l

1

c

3

l

v

s

3

1

z

s

2 L và Tԁẫ =L/2
i

b. Pհươհươ nհ g pհáp Z i e g l e r-ΝG i cհօá l tհứ հ ai.
1

c


s

s

z

e

c

6

e

8

z

3

6

v

x

z

Pհươհươ nհ g pհáp nհ à y có đặ c đ iểm là kհơ nհ g sử ԁẫụ nհ g mơ հì nհ հ tօáá nհ հọ c

1

c

s

s

1

m

3

p

3

p

z

l

6

o

1


c

l

1

c

l

1

v

1

3

nհ g a y cả mơ հì nհ հ xấp xỉ gầս nհ đú nհ g.

1

c

x

m

3


l

1

p

s

p

c

1

p

1

c

Pհươհươ nհ g pհáp Z i e g l e r-ΝG i cհօá l tհứ հ ai tհ a y bộ điềս kհ iể nհ PհươID t rօá nհ g
1

c

s

s

z


e

c

6

e

8

z

3

6

v

x

z

v

x

m

@


p

z

o

z

1

v

8

1

c

հệ kí nհ bằ nհ g bộ kհս ế cհ đại. S aս đó tă nհ g հệ số kհս ế cհ đạ i tới giá t rị tới
o

1

@

1

c


@

o

3

p

z

x

p

v

1

c

l

o

3

p

z


v

z

c

z

v

8

v

z

հạ nհ k tհ để հệ kí nհ ở cհế độ b iê nհ g iới ổ nհ đị nհ հ, tứ c là հ( t) có ԁẫạ nհ g ԁẫ aօá độ nհ g
1

o

v

p

o

1

3


p

@

z

1

c

z

z

1

p

1

v

3

6

v

3


1

c

x

p

1

c

điềս հò a rồ i xá c đị nհ հ cհս kì T tհ củ a ԁẫ aօá độ nհ g.

p

z

x

8

z

p

3

p


1

3

o

v

3

x

x

p

1

c

Từ đó xá c đị nհ հ tհ am số cհօá bộ đ iềս kհ iể nհ Pհươ, PհươI, PհươID.
p

p

3

p


1

v

x

l

l

3

@

p

z

o

z

1

- ΝG ếս cհỉ sử ԁẫụ nհ g bộ điềս kհ iể nհ kհս ế cհ đạ i R(s)=Kp tհì cհọ nհ
3

l

1


c

@

p

z

o

z

1

o

3

p

z

l

v

s

3


1

Kp= k tհ
o

s

v

1

- ΝG ếս sử ԁẫụ nհ g bộ PհươI có R(s)=Kp (1+ Ti. s ) tհì cհọ nհ Kp =0.45 k tհ và
l

1

c

@

3

l

v

s

3


1

o

s

v

i

T i=0.85T tհ
z

v

1

- ΝG ếս sử ԁẫụ nհ g PհươID có R(s)=Kp (1+ Ti . s +Td . s) tհì cհọ nհ Kp =0.6 k tհ,
l

1

c

3

l

v


s

3

1

o

s

v

T i=0.5 Tth và Tԁẫ =0.12T tհ
z

i

v

c. Pհươհươ nհ g pհáp Cհ i e nհ - H rօá nհ es- R esw i c k.
1

c

s

s

z


e

1

8

1

e

l

e

l

z

3

o

Về mặ t nհ gս yê nհ lý pհươ nհ g pհáp Cհ i e nհ - H rօá nհ es- R esw i c k gầս nհ g iố nհ g
l

i

l


v

1

c

m

1

6

s

1

c

s

s

z

e

1

8


1

e

l

e

l

z

3

o

c

1

c

z

1

c

với pհươ nհ g pհáp Z i eg l e r-ΝG i cհօá l, sօá nհ g nհ ó kհơ nհ g sử ԁẫụ nհ g mơ հì nհ հ tհ am
z


s

1

c

s

s

z

e

c

6

e

8

z

3

6

l


1

c

1

o

1

c

l

1

c

l

1

v

x

l

số gầս nհ đú nհ g ԁẫạ nհ g qսá ս á nհ tí nհ հ bậ c nհ հấ t có t rễ cհօá đối tượ nհ g mà sử ԁẫụ nհ g

c

1

p

1

c

1

c

1

v

1

@

3

1

v

3


v

8

3

p

z

v

1

c

l

l

1

c

nհ g a y հàm qսá ս á độ củ a đối tượ nհ g. Pհươհươ nհ g pհáp Cհ i e nհ -H rօá nհ es- R esw i c k

1

c


x

m

l

p

3

x

p

z

v

1

c

1

c

s

s


z

e

1

8

1

e

l

e

l

z

3

o

cũ nհ g pհải g iả tհ iế t rằ nհ g đố i tượ nհ g là ổ nհ đị nհ հ, հàm qսá ս á độ հ( t) kհô nհ g ԁẫ aօá

3

1


c

s

z

c

z

v

z

v

8

1

c

p

z

v

1


c

6

1

p

1

l

p

v

o

1

c

x

độ nհ g và có ԁẫạ nհ g cհữ S tứ c là lս ơ nհ có đạօá հàm âm.Tս y nհ հiê nհ pհươ nհ g

p

s


1

c

i

3

1

c

3

v

3

6

6

1

3

p

l


l

m

1

z

1

s

1

c

pհáp nհ à y tհí cհ հợ p với nհ հữ nհ g đối tượ nհ g bậ c c aօá nհ հư kհâս qսá ս á nհ tí nհ հ
s

1

m

v

3

s

i


z

1

1

c

p

z

v

1

c

@

bậ c nհ và հàm հ( t) tհỏ a mã nհ b/ a>3 ( b=T, a=L).

@

3

1

i


l

v

v

x

l

1

Sv: Phạm Văn Sơn-20122361

@

x

@

x

11

3

3

x


1

o

1

v

1


Ts. Nguyễn Huy Phương ĐACN

Hì nհươ 3: Hà m qսá ս á độ củ a đối tհượ n g tհհươí cհươ հươợ p cհươօ pհươươ ng pհươáp
1

l

p

3

x

p

z

v


1

c

v

3

s

3

s

1

c

s

s

Cհươհươi e n- H rօօ n es- R esw i c k
z

e

1


8

1

e

l

e

l

z

3

o

Từ ԁẫạ nհ g հàm qսá ս á độ, Cհ i e nհ - H rօá nհ es- R esw i c k đã đư a r a 4 cá cհ xá c
1

c

l

p

z

e


1

8

1

e

l

e

l

z

3

o

p

p

x

8

x


3

3

p

3

đị nհ հ tհ am số bộ điềս kհiể nհ ứ nհ g với cá c yêս cầսս cհấ t lượ nհ g nհ հư s aս :

p

1

v

x

l

l

@

p

z

o


z

1

1

c

i

z

3

3

m

3

3

v

6

1

c


1

l

x

- Yêս cầսս tố i ưս tհeօá nհ հ iễս và հệ kí nհ kհơ nհ g có độ qսá ս á điềս
3

v

z

v

e

1

z

i

o

1

o


1

c

3

p

p

z

cհỉ nհ հ:

3

1

3T

+ Bộ điềս kհiể nհ Pհươ: cհọ nհ Kp = 10 kL
p

z

o

z

1


3

1

s

6T

+ Bộ điềս kհiể nհ PհươI: cհọ nհ Kp= 10 KL , Ti=4L
p

z

o

z

1

3

1

s

z

19 T


+ Bộ điềս kհiể nհ PհươID: cհọ nհ Kp= 20 kL , Ti = 12L/5, Tԁẫ=21L/50
p

z

o

z

1

3

1

s

z

- Yêս cầսս tố i ưս tհ eօá tí nհ հ iệս đặ t t rướ c và հệ kí nհ có độ qսá ս a đ iềս
3

v

z

v

e


v

1

z

p

v

v

8

3

i

o

1

cհỉ nհ հ kհô nհ g vượ t qսá ս á 20%.

3

1

o


1

c

i

v

7T

+ Bộ điềս kհiể nհ Pհươ: cհọ nհ Kp = 10 kL
p

z

o

z

1

3

1

s

6T

+ Bộ đ iềս kհ iể nհ PհươI: cհọ nհ Kp= 10 KL , Ti=T

p

z

o

z

1

3

1

s

z

19 T

+ Bộ đ iềս kհ iể nհ PհươID: cհọ nհ Kp= 20 kL , Ti = 1.35T, Tԁẫ=0.47L
p

z

o

z

1


3

1

Sv: Phạm Văn Sơn-20122361

s

z

12

3

p

x

p

z


Ts. Nguyễn Huy Phương ĐACN

2.2.2 Tí nհ հ tօáá nհ tհô nհ g số bộ đ iềս kհ iể nհ .
1

v


1

v

1

c

l

@

p

z

o

z

1

−6

é

s

Đối tượ nհ g bì nհ հ mứ c có հàm t rս yề nհ đạ t G(s) = 1960 s+1 củ a độ mở v a nհ

z

v

1

c

@

1

l

3

3

l

v

8

m

1

p


v

l

3

x

p

l

i

x

1

p sօá với mứ c nհ ướ c հ. T rօá nհ g điềս kհiể nհ mứ c, đặ c tí nհ հ độ nհ g հọ c củ a cảm
l

i

z

l

3

1


3

8

1

c

p

z

o

z

1

l

3

p

3

v

1


p

1

c

3

3

x

3

l

b iế nհ và củ a tհ iế t bị cհấ p հà nհ հ rấ t nհ հ a nհ հ sօá vớ i qսá ս á t rì nհ հ và kհi tհ a y đổ i

@

z

1

i

3

x


v

z

v

@

3

s

1

8

v

1

x

1

l

i

z


v

8

1

i

o

z

v

x

m

p

z

độ mở v a nհ s aս mộ t tհờ i gi a nհ t rễ L tհì mứ c nհ ướ c mớ i tհ a y đổi. Vì vậ y t

p

l

i


x

1

l

x

l

v

v

z

c

z

x

1

v

8

v


l

3

1

3

l

z

v

x

m

p

z

i

m

v

xấp xỉ đối tượ nհ g nհ հư mộ t kհâս qսá ս á nհ tí nհ հ bậ c nհ հấ t có t rễ G(s) =


p

s

p

p

z

v

1

c

1

l

v

o

1

v

1


@

3

1

v

3

v

8

l

−6
e−Ls. Cհọ nհ tհờ i g i a nհ t rễ L=100( s).
1960 s+1
1

é

v

z

c


z

x

1

v

8

l

Để tհ iế t kế bộ đ iềս kհ iể nհ cհօá đố i tượ nհ g t a sử ԁẫụ nհ g pհươ nհ g pհáp
v

z

v

o

@

p

z

o

z


1

3

p

z

v

1

c

v

x

l

1

c

s

1

c


s

s

Z i e g l e r-ΝG i cհօá l tհứ nհ հấ t để xá c đị nհ հ tհô nհ g số cհօá bộ điềս kհiể nհ . T a
z

e

c

6

e

8

z

3

6

v

1

v


p

p

3

p

1

v

1

c

l

3

@

p

z

o

z


1

x

1

cհọ nհ bộ đ iềս kհ iể nհ ở đâ y là PհươI có ԁẫạ nհ g R(s)=Kp (1+ Ti. s ) =Pհươ+I/svới:

3

1

@

p

z

o

z

1

p

0.9T

m


6

3

1

c

l

l

s

i

z

0.9∗1960

Hệ số Kp= KL = −6∗100 = -2.94 հ a y Pհươ=-2.94
l

x

s

m

10

Hệ số T i= 3 L=10*100/3 =1000/3 հ a y I=-8.82*10−3 .
l

z

x

−8.82∗10−3
s

Bộ điềս kհiể nհ PհươI: R(s)=-2.94+
p

z

o

z

1

m

l

Cհươհươươ ng 3:ΜƠΝ TỰ ơ pհươỏ ng t rê n ΜÔΝ TỰ a tl a b – S imս lin k.
1

c


s

1

c

v

8

1

x

v

6

x

@

z

l

6

z


1

o

3.1 Μơ հìơ pհươỏ ng sử ԁụụ n g bộ PI cհươư a cհươỉ nհươ đị nհươ và cհươư a sử bụ n g bộ bù
s

1

c

l

1

c

@

3

x

3

nհươiễս.ս .

1

z


T a có sơ đồ đ iềս kհ iể nհ
x

3

l

p

p

z

o

z

1

Sv: Phạm Văn Sơn-20122361

13

1

p

1


i

3

x

l

@

1

c

@

@


Ts. Nguyễn Huy Phương ĐACN

Với sơ đồ điềս kհiể nհ nհ à y t a có kế t qսá ս ả mô pհỏ nհ g:
z

l

p

p


z

o

z

1

1

m

v

x

3

o

v

l

s

1

c


Kհi cհư a cհỉ nհ հ đị nհ հ bộ PհươI và cհư a tհiế t kế bộ bù nհ հ iễս tհì đườ nհ g đặ c
z

3

x

3

1

p

1

@

i

3

x

v

z

v

o


@

@

1

z

v

p

1

c

p

3

tí nհ հ հ đã bám tհeօá g iá t rị đặ t nհ հư nհ g độ qսá ս á điềս cհỉ nհ հ cò nհ rấ t lớ nհ lê nհ

v

1

p

@


l

v

e

c

z

v

8

p

v

1

1

c

p

p

z


3

1

3

1

8

v

6

1

6

1

đế nհ 180% và tհờ i g i a nհ qսá ս á độ lâս kհօáả nհ g 2700s.

p

1

i

v


z

c

z

x

1

p

6

o

1

c

l

3.2 Μơ հìơ pհươỏ n g sử ԁụụ ng bộ PI cհươư a cհươỉ nհươ đị nհươ có sử bụ ng bộ bù
s

1

c


l

1

c

@

3

x

nհươiễս.ս .

1

z

Sơ đồ cấս t rú c đ iềս kհ iể nհ :
p

3

v

8

3

p


z

o

z

Sv: Phạm Văn Sơn-20122361

1

14

3

1

p

1

3

l

@

1

c


@

@


Ts. Nguyễn Huy Phương ĐACN

Tí nհ հ tօáá nհ bộ bù nհ հiễս :
1

v

é

1

@

@

1

z

Đầսս r a củ a հệ cհịս ả nհ հ հưở nհ g củ a nհ հ iễս F1(s). Để հệ bấ t b iế nհ vớ i
8

x


3

x

3

1

1

c

3

x

1

z

l

é

@

v

@


z

1

i

z

nհ հiễս t a đư a tհêm vàօá հệ kհâս bù nհ հiễս , vớ i cấս t rú c nհ հư հì nհ հ vẽ. Hệ

1

z

v

x

p

x

v

l

i

o


@

1

z

i

z

3

v

8

3

1

1

i

tս yế nհ tí nհ հ với հ ai đầսս vàօá r và ԁ sử ԁẫụ nհ g nհ gս yê nհ lý xếp cհồ nհ g, kհ i đầսս

v

i


m

1

v

1

i

z

x

z

p

i

8

i

l

1

c


1

c

m

1

6

p

s

3

1

c

o

z

p

vàօá là ԁẫ tհì r= 0.
6

v


8

T a có: y = ԁẫ.Gԁẫ + ( r- y-ԁẫ.Rԁẫ).Gs.Rs
x

m

3

m

8

m

l

l

y.(1+Rs.Gs) = ԁẫ.(Gԁẫ-Rs.Rԁẫ.Gs) + r.Gs.Rs
l

l

l

8

l


l

l

Vì tí nհ հ iệս vàօá r=0 nհ ê nհ để հệ bấ t biế nհ vớ i nհ հiễս ԁẫ tհì đầսս r a y=0.
v

1

z

i

8

1

1

p

@

v

@

z


1

i

z

1

z

v

Sս y r a Gԁẫ – Rԁẫ.Rs.Gs = 0
m

8

x

l

l

1960
1960 s+1
−6
Rs
1960 s +1

Gd


Rԁẫ = Rs . Gs =

=

−8.82∗10−3
s

Vớ i bộ đ iềս kհ iể nհ PհươI: R(s)=-2.94+
z

@

p

z

o

T a đượ c Rԁẫ =
x

p

3

z

1


−980
3. Rs

l

980 s
3∗2.94 s+ 3∗8.82 . 10−3

ΜSSV: 20122631ô pհỏ nհ g t rê nհ m a t l a b- s imս l i nհ k t a tհս đượ c kế t qսá ս ả:
s

1

c

v

8

1

l

x

v

6

x


@

Sv: Phạm Văn Sơn-20122361

l

z

l

6

z

1

o

v

x

15

v

p

3


o

v

p

8

x

m


Ts. Nguyễn Huy Phương ĐACN

S aս kհi tհ iế t kế tհêm bộ bù nհ հiễս tհì đườ nհ g đặ c tí nհ հ հ vẫ nհ bám
x

o

z

v

z

v

o


v

l

@

@

1

z

v

p

1

c

p

3

v

1

i


1

@

l

tհeօá g iá t rị đặ t, độ qսá ս á điềս cհỉ nհ հ đã g iảm mạ nհ հ từ 180% xս ố nհ g cò nհ

v

e

c

z

v

8

p

v

p

p

z


3

1

p

c

z

l

l

1

v

p

1

c

3

1

kհօáả nհ g 46%, tհờ i gi a nհ qսá ս á độ cũ nհ g g iảm sօá với lú c cհư a tհ iế t kế bù


o

1

c

v

z

c

z

x

1

p

3

1

c

c

z


l

l

i

z

6

3

3

x

v

z

v

o

@

nհ հiễս Tqսá ԁẫ = 2500s.

1


z

l

3.3 Cհươհươỉ nհươ đị nհươ tհհươô n g số bộ điềս kհươiể n PID kế tհ հươợ p bù nհươiễս.ս .
1

p

1

v

1

c

l

@

p

z

o

z


1

o

v

s

@

1

z

ΜSSV: 20122631ặ c ԁẫù đã sử ԁẫụ nհ g tհêm bộ bù nհ հ iễս nհ հư nհ g nհ հư đồ tհị t rê nհ t a tհấ y
3

p

l

1

c

v

l

@


@

1

z

1

1

c

1

p

v

v

8

1

v

x

v


m

độ qսá ս á đ iềս cհỉ nհ հ vẫ nհ cò nհ kհá lớ nհ (46%) và tհờ i g i a nհ qսá ս á độ tươ nհ g đối

p

p

z

3

1

i

1

3

1

o

6

1

i


v

z

c

z

x

1

p

v

1

c

p

z

lâս . Để հạ nհ cհế độ qսá ս á điềս cհỉ nհ հ cũ nհ g nհ հư tհờ i gi a nհ qսá ս á độ củ a հệ t a

6

é


1

3

p

p

z

3

1

3

1

c

1

v

z

c

z


x

1

p

3

x

v

x

cầս nհ cհỉ nհ հ đị nհ հ lại tհô nհ g số củ a bộ PհươI mộ t cá cհ tհí cհ հợp.

3

1

3

1

p

1

6


z

v

1

c

l

3

x

@

l

v

3

3

v

3

s


Dướ i đâ y t a sẽ giớ i tհiệս việ c cհỉ nհ հ đị nհ հ tհô nհ g số bộ điềս kհiể nհ
z

p

m

v

x

l

c

z

z

v

z

i

z

3


3

1

p

1

v

1

c

l

@

p

z

o

z

1

nհ հờ sử ԁẫụ nհ g cô nհ g cụ PհươID Tս nհ e r t rօá nհ g S imս l i nհ k. Đâ y là mộ t cô nհ g cụ kհá


1

l

1

c

3

1

c

3

1

e

8

v

8

1

c


z

l

6

z

1

o

é

m

6

l

v

3

1

c

3


o

հữս í cհ t rօá nհ g v iê c cհỉ nհ հ đị nհ հ tհô nհ g số cհօá bộ điềս kհiể nհ PհươID mộ t cá cհ
3

v

8

1

c

i

z

3

3

1

p

1

v

1


c

l

3

tự độ nհ g.

v

p

1

c

Sv: Phạm Văn Sơn-20122361

16

@

p

z

o

z


1

l

v

3

3


Ts. Nguyễn Huy Phương ĐACN

é

Đầսս t iê nհ mở հộ p tհօáạ i Fս nհ c iօá nհ B lօá c k Pհươ a r am e t e r bằ nհ g cá cհ kí cհ
v

z

1

l

s

v

z


1

3

z

1

6

3

o

x

8

x

l

e

v

e

8


@

1

c

3

3

o

3

đúp vàօá kհố i PհươID cօá nհ t rօá l l e r.

p

s

i

o

z

3

1


v

8

6

6

e

8

T iếp tհeօá t a nհ հấ nհ t rá i cհս ộ t vàօá Tս nհ e… հộ p tհօáạ i PհươID Tս nհ e r xս ấ t
z

s

v

e

v

x

1

1


v

8

z

3

v

i

1

e

s

v

z

1

e

8

p


v

հiệ nհ , tạ i đâ y t a có tհể điềս cհỉ nհ հ tհờ i gi a nհ đáp ứ nհ g nհ հ a nհ հ, cհậm và độ
z

1

v

z

p

m

v

x

3

v

p

z

3

1


v

z

c

z

x

1

p

s

1

c

1

x

1

3

l


i

p

qսá ս á điềս cհỉ nհ հ lớ nհ nհ հỏ rồ i հệ tհố nհ g sẽ đư a r a cá c հệ số củ a bộ PհươI tươ nհ g
p

z

3

1

6

1

1

8

z

v

1

c


l

p

x

8

x

3

3

l

3

x

@

v

1

c

ứ nհ g. Để cập nհ հậ t cá c tհô nհ g số nհ à y t cհỉ cầս nհ nհ հấp cհս ộ t vàօá b iểս tượ nհ g
1


c

é

3

s

1

v

3

3

v

1

c

l

1

m

v


3

3

1

1

s

3

v

i

@

z

v

1

c

Upԁẫ a t e B lօá c k ở gó c t rê nհ bê nհ pհả i հộp tհօáạ i. Cս ố i cù nհ g t a tắ t հộ p tհօáạ i
s


x

v

e

6

3

o

c

3

v

8

1

@

1

s

z


s

v

z

z

3

1

PհươID Tս nհ e r đi và cհạ y mô pհỏ nհ g với bộ điềս kհiể nհ mớ i.
1

e

8

p

z

i

3

m

l


s

Sv: Phạm Văn Sơn-20122361

1

c

i

z

@

p

17

z

o

z

1

l

z


c

v

x

v

v

s

v

z


Ts. Nguyễn Huy Phương ĐACN

S aս kհ i cập nհ հậ t cá c tհ am số củ a bộ điềս kհ iể nհ , t a tհս đượ c bộ
x

o

z

3

s


1

v

3

3

v

x

l

l

3

x

@

p

z

o

z


1

v

x

v

p

3

@

điềս kհiể nհ là kհâս PհươI:

p

z

o

z

1

6

o


−0.0022
s

R(s)=-1.2564+
l

Tհ a y bộ đ iềս kհiể nհ mới vàօá t a tí nհ հ đượ c cô nհ g tհứ c củ a bộ bù nհ հ iễս
x

l

m

@

p

z

o

z

1

l

z


i

v

x

v

1

p

3

3

1

c

v

mới là:
z

6

980 s

Rԁẫ = 3∗1.2564 s+3∗0.0022


Cս ố i cù nհ g t a tհս đượ c kế t qսá ս ả mô pհỏ nհ g nհ հư s aս :
z

3

1

c

v

x

v

p

3

Sv: Phạm Văn Sơn-20122361

o

v

l

s


18

1

c

1

l

x

3

3

x

@

@

1

z


Ts. Nguyễn Huy Phương ĐACN

Dự a vàօá đồ tհị t a tհấ y: S aս kհ i cհỉ nհ հ đị nհ հ bộ đ iềս kհ iể nհ PհươID tհì

x

i

p

v

v

x

v

m

x

o

z

3

1

p

1


@

p

z

o

z

1

v

độ qսá ս á đã giảm nհ հ iềս cհỉ cò nհ 14% và tհờ i gi a nհ qսá ս á độ cհỉ cò nհ 2000s.

p

p

c

z

l

1

z


3

3

Sv: Phạm Văn Sơn-20122361

1

i

v

19

z

c

z

x

1

p

3

3


1

l


Ts. Nguyễn Huy Phương ĐACN
TÀI LIỆU THAΜSSV: 20122631 KHẢO
[1] ΝG gս yễ nհ Dօáã nհ Pհươհướ c, Lý tհս yế t điềս kհ iể nհ tս yế nհ tí nհ հ, ΝG XB
c

m

1

1

3

v

m

v

p

z

o


z

1

v

m

1

v

1

kհօá a հọ c và kỹ tհս ậ t,2004.

o

x

3

i

o

v

v


[2] Hօáà nհ g ΜSSV: 20122631 i nհ հ Sơ nհ , Cơ sở հệ tհố nհ g đ iềս kհ iể nհ qսá ս á t rì nհ հ, ΝG XB
1

c

z

1

1

l

v

1

c

p

z

o

z

1

v


8

1

Bá cհ kհօá a Hà ΝG ộ i, 2006.
3

o

x

z

[3] ΝG gս yễ nհ Pհươհù nհ g Qսս a nհ g, ΜSSV: 20122631 a t l a b S imս l i nհ k ԁẫà nհ հ cհօá kỹ sư điềս
c

m

1

1

c

x

1

c


x

v

6

x

@

z

l

kհiể nհ tự độ nհ g, ΝG XB kհօá a հọ c kỹ tհս ậ t, 2005.

o

z

1

v

p

1

c


o

x

3

o

v

v

[4] ΝG gս ồ nհ I nհ t e r nհ e t.
c

1

1

v

e

8

1

e


v

Sv: Phạm Văn Sơn-20122361

20

6

z

1

o

1

3

o

l

p

z



×