tủ hạ thế 1
TI 2000/5A
aCB-3P-2000A
tủ hạ thế 1
TRM B1
liên lạc
aCB-3P-2000A
T1
22/0.4kV-1250kVA
Cp điện Cấp điện
cho PX1 cho PX2
TI 2000/5A
aCB-3P-2000A
24kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3X35MM2
T1
22/0.4kV-1250kVA
36D1-406-4B
24kV/32A/20kA
Cấp điện Cấp điện
cho PX1 cho PX2
TI 1200/5A
TI 1200/5A
T2
22/0.4kV-800kVA
MBA Tự
dùng
3AF612-4
24kV/630A/20kA
Cấp điện Cấp điện cho
cho PX3 trm khớ nộ
mcCB-3P-1250A
tủ hạ thế 2
TRM B2
T2
22/0.4kV-800kVA
liên lạc
mcCB-3P1200A
36D1-406-4B
24kV/32A/20kA
3AF612-4
24kV/630A/20kA
3EA1
24kV
5kA
MBA T
dựng
24kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3X35MM2
TI 400/5A
Cấp điện
cho nhà xe
T3
22/0.4kV-250kVA
TRẠM B3
24kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3X35MM2
tđ h¹ thÕ 3
MCCB-3P-400A
Cấp điện cho
nhà TN
TI 2000/5A
TRM B4
T4
22/0.4kV-1250kVA
liên lạc
aCB-3P-2000A
TI 2000/5A
22kV
T4
22/0.4kV-1250kVA
Cp in Cp in nh
nh kho hành chính
aCB-3P-2000A
Cấp điện
cho PX4
tđ h¹ thÕ 4
36D1-406-4B
24kV/32A/20kA
Sơ đồ ngun lý của hệ thống
THIÕT KÕ CUNG CÊP §IƯN
Cấp điện Cấp điện nhà
nhà kho hành chính
aCB-3P-2000A
Cấp điện
cho PX4
tđ h¹ thÕ 4
TG2
D15H1
Nguyễn Hữu Hi
Nguyn Duy Minh
KHOA Kỹ THUậT ĐIệN
TRƯờNG ĐạI HọC ĐIệN LựC
Bộ CÔNG THƯƠNG
36D1-406-4B
24kV/32A/20kA
AC-70
tủ hạ thế 2
mcCB-3P-1250A
36D1-406-4B
24kV/32A/20kA
Cp in Cp in cho
cho PX3 trạm khí né
3AF612-4
24kV/630A/20kA
Lớp
36D1-406-4B
24kV/32A/20kA
5,00km
36D1-406-4B
24kV/32A/20kA
24kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3X35MM2
36D1-406-4B
24kV/32A/20kA
SINH VI£N THùC HIƯN
Bản vẽ : 02/02
24kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3X35MM2
HTĐ
TBA 110/35/22 kV
24kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3X35MM2