Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Đề toán +tv hk i chuẩn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (428.84 KB, 4 trang )

PHÒNG GD&ĐT SẦM SƠN
TRƯỜNG TH QUẢNG MINH

ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – LỚP 1
Năm học: 2023 – 2024
Mơn: TIẾNG VIỆT (Phần viết)
II/ KIỂM TRA VIẾT : ( 10 điểm) Thời gian : 35 phút ( Không kể thời gian chép đề )
Giáo viên phát bài cho học sinh viết vào giấy kiểm tra theo cỡ chữ nhỏ, kiểu chữ
viết thường .
I. Tập chép : ( 6 điểm)
1. Viết các vần :

uôt, ăm, uông, ênh, ang, ước, yêm, ôt

2. Viết các từ ngữ :

buồng chuối, xanh biếc, mặt trời, ngôi sao

3.Viết câu :

Cánh diều chao liệng trên bầu trời.

II.Bài tập: ( 4 điểm )


Câu 1 : Điền chữ g hay chữ gh vào chỗ chấm?

….....ế đá

Con ……..à
Câu 2 : Điền vào chỗ chấm iêm hay iên ?



V........ ..

kim t ........ ..

phấn

Câu 3: Nối

Cuối giờ

chơi đàn giỏi

Chị Lan

bố đón bé

Mai u q

bạn bè

Câu 4: Chọn từ ngữ phù hợp điền vào chỗ chấm :
quả cam

thaêm


Mẹ cho bé đi ................ bà

TRƯỜNG TH QUẢNG MINH


ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CUỐI HỌC KÌ I- LỚP 1
NĂM HỌC: 2021 - 2022
Đề chính thức
MƠN: TỐN
(Đề gồm 2 trang)
Thời gian: 40 phút (Không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: …………………………………………..Lớp: 1.......

Điểm

Nhận xét của giáo viên
............................................................................................
..........................................................................................

PHẦN I: TRẮC NGHIỆM ( 6,0 điểm )
Câu 1: (1 điểm): Điền dấu <, >, = ? (MĐ1)
5

7

4

0

9

9

10


3

Câu 2: (1 điểm): Tìm hình thích hợp để đặt vào dấu “?”.(MĐ1)

A.

B.

C.

Câu 3: (1 điểm): Kết quả của phép tính: 8 – 0 là (MĐ1)
A.0

B. 8

Câu 4: (1 điểm): (MĐ1): a. Cho các số: 2
8
Số lớn nhất là:
A. 2
B. 9
b. Cho các số : 1
5
Số bé nhất là :
A.5

C. 9
9
C. 8
0


B. 0

Câu 5 :(1 điểm): Hình bên có mấy hình tam giác? (MĐ1)
A.1
B. 2

C. 1


C. 3

Câu 6 : (1 điểm): Nối phép tính với số ghi kết quả đúng (MĐ2)
5+4

8

9–0-1

6

9

5 +1 + 0

2+7
PHẦN II: TỰ LUẬN (4,0 điểm )
Câu 7: (1điểm): Tính (MĐ1)
2 + 3 = ….
7 – 6 = ….

Câu 8 (1 điểm): Điền dấu +, - vào ô trống (MĐ2)
7

4=3

3 + 4 = ….
10 – 8 = …..
2

3=5

Câu 9: (1 điểm) Nhìn hình vẽ và viết phép tính thích hợp: (MĐ2)

Câu 10: (1đ) ( M3) Số ?
4+4 >

7–1

5- 0 <

6+1



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×