BÁO CÁO CHUYÊN ĐỀ
CHIẾU SÁNG SÂN TENNIS
MÔN HỌC: KỸ THUẬT CHIẾU SÁNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP
Giảng viên hướng dẫn: PGS. TS. Quyền Huy Ánh
REPORT ON TENNIS COURT LIGHTING
COURSE: RESIDENTIAL AND INDUSTRIAL LIGHTING ENGINEERING
Instructor: Assoc. Prof. Dr. Quyen Huy Anh
3
SINH VIÊN THỰC HIỆN
4
MỤC LỤC
I. TỔNG QUAN VỀ SÂN TENNIS
II. ĐỀ XUẤT CHIẾU SÁNG
III. ĐỀ XUẤT LẮP ĐẶT
IV. ĐỀ XUẤT LỰA CHỌN ĐÈN CHIẾU SÁNG
V. THIẾT KẾ VÀ MÔ PHỎNG CHIẾU SÁNG
5
TABLE OF CONTENTS
I. OVERVIEW OF TENNIS COURTS
II. LIGHTING RECOMMENDATIONS
III. INSTALLATION RECOMMENDATIONS
IV. LIGHTING FIXTURE SELECTION RECOMMENDATIONS
V. LIGHTING DESIGN AND SIMULATION
6
I. TỔNG QUAN VỀ SÂN TENNIS
1. Giới thiệu về Sân Tennis
Sân cỏ
Sân đất nện
Sân cứng
7
I. OVERVIEW OF TENNIS COURTS
1. Introduction to Tennis Courts
Grass Courts
Clay Courts
Hard Courts
8
1. Giới thiệu về Sân Tennis
Sân trong nhà
Sân ngoài trời
9
1. Introduction to Tennis Courts
Indoor Tennis Courts
Outdoor Tennis Courts
10
2. Kích thước và bố trí Sân Tennis
11
2. Tennis Court Dimensions and Layout
12
2. Kích thước và bố trí Sân Tennis
- Sân tennis đánh đôi:
Chiều dài: 78 ft (23.77 m)
Chiều rộng: 36 ft (10.97 m)
- Sân tennis đánh đơn:
Chiều dài: 78 ft (23.77 m)
Chiều rộng: 27 ft (8.23 m)
13
2. Tennis Court Dimensions and Layout
- Tennis court for doubles:
Length: 78 ft (23.77 m)
Width: 36 ft (10.97 m)
- Tennis court for singles:
Length: 78 ft (23.77 m)
Width: 27 ft (8.23 m)
14
2. Kích thước và bố trí Sân Tennis
Baseline: Sân đơi 36 ft (10.97 m) / Sân đơn 27
ft (8.23 m)
- Đường baseline chạy song song với lưới và
xác định ranh giới xa nhất phía sau sân ở mỗi
bên.
Center Mark: dài 4 in (10.16 cm)
- Center mark đường ngắn nhất trên sân, chia
đơi đường baseline và vng góc với lưới.
15
2. Tennis Court Dimensions and Layout
Baseline: Doubles 36 ft (10.97 m) / Singles 27
ft (8.23 m)
- The baseline runs parallel to the net and
defines the farthest boundary, or back of the
court, on each side.
Center Mark: 4 in (10.16 cm) long
- The center mark is the shortest line on the
court that divides the baseline in half and runs
perpendicular to the net.
16
2. Kích thước và bố trí Sân Tennis
Service Line: Rộng 27 ft (8.23 m)
- Đường service line chạy song song với lưới
và đánh dấu khoảng giữa giữa lưới và đường
baseline.
Center Service Line: Dài 42 ft (12.80 m)
- Đường center service line chạy vng góc với
lưới và kết nối với giữa đường service line ở cả
hai bên của sân, tạo ra hai service box có kích
thước bằng nhau ở mỗi bên.
17
2. Tennis Court Dimensions and Layout
Service Line: 27 ft (8.23 m) wide
- The service line runs parallel to the net and
marks roughly the halfway point between the
net and the baseline.
Center Service Line: 42 ft (12.80 m) long
- The center service line runs perpendicular to
the net and connects with the middle of the
service line on both sides of the court, creating
two equal-sized service boxes on each side.
18
2. Kích thước và bố trí Sân Tennis
Singles Sidelines: Dài 39 ft (11.89 m)
- Đường singles sidelines chạy vng góc với
lưới và là các biên giới bên hông của sân cho
trận đấu đơn.
Doubles Sidelines: Dài 39 ft (11.89 m)
- Đường doubles sidelines chạy vng góc với
lưới và là các biên giới bên hông của sân cho
trận đấu đôi.
19
2. Tennis Court Dimensions and Layout
Singles Sidelines: 39 ft (11.89 m) long
- The singles sidelines run perpendicular to the
net and define the side boundaries of the court
for singles matches.
Doubles Sidelines: 39 ft (11.89 m) long
- The doubles sidelines run perpendicular to the
net and define the side boundaries of the court
for doubles matches.
20
2. Kích thước và bố trí Sân Tennis
- Lưới (Net):
Dài 42 ft (12.8 m) x Cao 3.6 ft (1.097 m) ở hai
cột và 3 ft (0.914 m) ở giữa
- Cột lưới (Net Posts):
Cao 3.6 ft (1.097 m) và không rộng hơn 6 in
(15.24 cm)
- Cọc đánh đơn (Singles Sticks):
Cao 3.6 ft (1.097 m) và không rộng hơn 3 in
(7.62 cm)
21
2. Tennis Court Dimensions and Layout
- Net:
42 ft (12.8 m) long x 3.6 ft (1.097 m) high at the
posts and 3 ft (0.914 m) at the center
- Net Posts:
3.6 ft (1.097 m) tall and no more than 6 in
(15.24 cm) wide
- Singles Sticks:
3.6 ft (1.097 m) tall and no more than 3 in (7.62
cm) wide
22
II. ĐỀ XUẤT VỀ CHIẾU SÁNG
1. Tiêu Chuẩn Chiếu Sáng
Theo Tiêu Chuẩn Châu Âu cho Chiếu Sáng Thể Thao (EN 12193:2008), chiếu sáng
sân tennis được phân loại thành 3 cấp độ:
- Cấp Độ I: Các cuộc thi cấp quốc gia và quốc tế hàng đầu (khơng truyền hình).
u cầu cho khán giả, có thể có các khoảng cách xem xa.
- Cấp Độ II: Các cuộc thi cấp trung bình như giải đấu khu vực hoặc câu lạc bộ địa
phương. Số lượng khán giả trung bình, khoảng cách xem trung bình. Có thể bao
gồm cả việc đào tạo ở cấp cao.
- Cấp Độ III: Các cuộc thi cấp thấp, giải đấu nhỏ của câu lạc bộ. Khơng có khán
giả. Đào tạo, thể thao học đường và giải trí.
23
II. LIGHTING RECOMMENDATIONS
1. Lighting Standards
According to the European Standard for Sports Lighting (EN 12193:2008), tennis
court lighting is classified into 3 levels:
- Class I: Top national and international level competitions (non-televised).
Requirements for spectators, potentially long viewing distances.
- Class II: Medium level competitions such as regional or local club tournaments.
Moderate numbers of spectators, average viewing distances. High-level training
may also be included.
- Class III: Low-level competitions, small club tournaments. No spectators. Training,
school sports and recreation.
24
1. Tiêu Chuẩn Chiếu Sáng
Theo Hiệp hội Kỹ sư Chiếu sáng của Bắc Mỹ để xác định tiêu chuẩn chiếu sáng
thích hợp, các cơ sở được chia thành bốn lớp:
- Cấp I: Dành cho các trận thi đấu tại các khu vực và sân vận động có sức chứa
lớn với tối đa lên đến 200,000 khán giả.
- Cấp II: Dành cho các trận thi đấu có ít hơn 5,000 khán giả.
- Cấp III: Dành cho các trận thi đấu chủ yếu dành cho người chơi, nhưng vẫn xem
xét đến khán giả.
- Cấp IV: Dành cho trận đấu xã hội và giải trí, chỉ xem xét đến khán giả một cách
thứ yếu.
25
1. Lighting Standards
According to the Illuminating Engineering Society of North America to determine the
appropriate illumination criterion, facilities are grouped into four classes:
- Class I: For competition play in large-capacity arenas and stadiums with up to
200,000 spectators.
- Class II: For competition play with fewer than 5,000 spectators.
- Class III: For competition play primarily for players, though with due consideration
for spectators.
- Class IV: For social and recreational play only, with secondary consideration for
spectators.