Tải bản đầy đủ (.pdf) (21 trang)

Biện pháp thi công cào bóc bê tông nhựa cũ tái sinh mặt đường, bản vẽ thi công

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.19 MB, 21 trang )

BẢNG KHỐI LƯỢNG CHI TIẾT ĐẢM BẢO ATGT TRÊN TUYẾN

DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CƠNG TRÌNH QUỐC LỘ 1 ĐOẠN TRÁNH THÀNH PHỐ PHỦ LÝ VÀ TĂNG CƯỜNG MẶT ĐƯỜNG TRÊN QUỐC LỘ 1
ĐOẠN KM215+775-KM235+885, TỈNH HÀ NAM THEO HÌNH THỨC HỢP ĐỒNG BOT

STT
A
I
I.1
1
2

3

4

5

6

Nội dung cơng việc
Nhân cơng
Đảm bảo an tồn giao thơng trên tuyến
Gói thầu số 06 (Km215+775 -:- Km226+00)
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi cơng bó vỉa, gờ chắn bánh xe
- Nhân cơng phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 1 người/ca)
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công xử lý mặt đường hư hỏng
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 3 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công BTN bù vênh và tăng cường mặt
đường


- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 4 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công BTN bù vênh và tăng cường mặt
đường
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 4 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)

Đơn vị

công
công
công
công
công

Thời gian thi
công (ngày)

2*1*1*t

30

2*3*1*t
1*t

46
46

2*4*1*t
1*t


173
173

2*4*1*t
1*t

112
112

2*1*1*t

127

2*1*1*t

57

2*2*1*t

185

2*1*t
1*t

185
185

1,008 Thời gian thi công từ 25/2/2016 đến
15/06/2016

896
(t: là thời gian thi công)
112
Thời gian thi công từ 16/12/2015 đến
254 20/04/2016
(t: là thời gian thi công)
254
Thời gian thi công từ 24/02/2016 đến
114
20/04/2016
114 (t: là thời gian thi công)
Thời gian thi công từ 16/12/2015 đến
740
17/6/2016
740 (t: là thời gian thi công)
555 Thời gian thi công từ 10/11/2015 đến
370 15/06/2016
185 (t: là thời gian thi công)

2*3*1*t
1*t

158
158

1,106 Thời gian thi công từ 15/12/2015 đến
20/05/2016
948
(t: là thời gian thi công)
158


2*6*1*t
1*t

99
99

2*6*1*t
1*t

99
99

2*6*1*t
1*t

147
147

2*4*1*t
1*t

142
142

2*4*1*t
1*t

133
133


2*4*1*t
1*t

117
117

công
công
công
công
công
công

Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công rãnh dọc thốt nước

cơng

- Nhân cơng phân luồng giao thơng ca ngày (2 ca/ngày, 1 người/ca)

công

Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi cơng rãnh dọc thốt nước

cơng

- Nhân cơng phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 1 người/ca)
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ xe cẩu tháo dỡ và lắp đặt dải phân cách
7
cứng bê tông

- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 2 người/ca)
8 Nhân công kiểm tra, phụ trách công tác ĐBGT cho gói thầu số 06
- Nhân cơng phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 1 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thơng ca đêm (1 người/ca)
I.2 Gói thầu số 07 (Km226+00 -:- Km235+885)
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi cơng cào bóc bê tơng nhựa cũ và bù
1
phụ vật liệu trước khi tái sinh
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 3 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công sửa chữa kết cấu SC-01; SC-02;
2
SC-03; SC-04
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 6 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công sửa chữa kết cấu SC-01; SC-02;
3
SC-03; SC-04
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 6 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi cơng cào bóc tái sinh nguội KC SC1 4
16cm, thi công kết cấu SC2 (120m2)
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 6 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
5 Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công bù vênh BTN
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 4 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
7 Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công thảm BTN các kết cấu
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 4 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)

11 Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công thảm BTN Polime 12.5
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 4 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)

Diễn giải
Khối lượng

công
công
công
công
công
công
công
công
công
công
công
công
công
công
công
công
công
công
công
công
công
công
công

công
công
công
công

1/2

Khối lượng

60
60
322
276
46

Ghi chú

Thời gian thi công từ 21/4/2016 đến 20/5/2016
(t: là thời gian thi công)

Thời gian thi công từ 25/2/2016 đến 10/4/2016
(t: là thời gian thi công)

1,557 Thời gian thi công từ 16/12/2015 đến
05/06/2016
1,384
(t: là thời gian thi công)
173

1,287 Thời gian thi công từ 27/12/2015 đến

03/04/2016
1,188
(t: là thời gian thi công)
99

1,287 Thời gian thi công từ 27/12/2015 đến
03/04/2016
1,188
(t: là thời gian thi công)
99
1,911 Thời gian thi công từ 04/01/2016 đến
29/05/2016
1,764
(t: là thời gian thi công)
147
1,278 Thời gian thi công từ 11/01/2016 đến
1,136 31/05/2016
142 (t: là thời gian thi công)
1,197 Thời gian thi công từ 11/01/2016 đến
1,064 22/05/2016
133 (t: là thời gian thi công)
1,053 Thời gian thi công từ 22/02/2016 đến
936 17/06/2016
117 (t: là thời gian thi công)


STT
12

Nội dung công việc

Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công cửa thu nước hàm ếch (2 ca/ngày,
1 người/ca)

13 Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công chỉnh trang gờ chắn bánh
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 1 người/ca)
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ xe cẩu tháo dỡ và lắp đặt dải phân cách
15
cứng bê tông
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 2 người/ca)
16 Nhân cơng kiểm tra, phụ trách cơng tác ĐBGT cho gói thầu số 07
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 1 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
B Trang thiết bị và máy móc phục vụ ĐBGT
I Trang thiết bị phục vụ ĐBGT
1 Máy bộ đàm phục vụ liên lạc (mỗi vị trí đảm bảo giao thông 01 cái)
2 Đèn pin sạc điện (mỗi vị trí đảm bảo giao thơng 01 cái)
3 Cịi (mỗi người đảm bảo giao thông 01 cái)
4 Cờ điều khiển (mỗi người đảm bảo giao thông 01 cái)
5 Áo mưa (mỗi người 01 bộ)
6 Mũ công trường (mỗi người 01 cái)
7 Quần áo bảo hộ lao động (mỗi người 02 bộ)
8 Giầy (mỗi người 02 đôi)
9 Áo phản quang (Mỗi người 2 bộ)
10 Băng đỏ (mỗi vị trí đảm bảo giao thông 01 cái)
11 Gậy điều khiển giao thông (mỗi vị trí đảm bảo giao thơng 01 cái)
12 Đèn quay (nháy) đặt trong phạm vi thi cơng (tạm tính hư hỏng 30%)
Dây căng đảm bảo ATGT (tạm tính hệ số hư hỏng 30%) 100m/1cuộn; chăng 2 tầng
13
dây trên cọc tiêu
Cọc tiêu bằng nhựa D75, dán màng phản quang 3M đế BTXM 16Mpa, khoảng cách

14
2m/1cọc, cao 1,2m (hư hỏng 30%)
15 Ki ốt
16 Biển 441
17 Biển 440
18 Biển 245a
19 Biển 203b
20 Biển 227
21 Biển 507
22 Biển 127
23 Biển 302
24 Cột biển báo loại 1, L=2,45m
25 Cột biển báo loại 2, L=3,30m
26 Hình nộm ĐBGT
27 Giá đỡ biển báo
28 Đế bê tơng giữ chân cột biển báo (KT: 0,4x0,4x0,3m) bê tông xi măng 16Mpa

Đơn vị

Diễn giải
Khối lượng

Thời gian thi
công (ngày)

công

2*1*1*t

77


công
công

2*1*1*t

50

2*2*1*t

161

2*1*t
1*t

188
188

công
công
công
công
công

Khối lượng

Thời gian thi công từ 15/03/2016 đến
154 30/05/2016
(t: là thời gian thi công)
100 Thời gian thi công từ 01/05/2016 đến

100 19/06/2016
Thời gian thi công từ 11/01/2016 đến
644
19/6/2016
644 (t: là thời gian thi công)
564 Thời gian thi công từ 15/12/2015 đến
376 19/06/2016
188 (t: là thời gian thi công)
15,191

cái
cái
cái
cái
bộ
đôi
bộ
cái
bộ
cái
cái
bộ

52
52
52
52
118
118
236

236
236
52
52
205

cuộn

347

cọc

7,807

cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cột
cột
cái
cái
cái

2

96
32
54
54
54
54
32
32
128
160
4
22
288

2/2

Ghi chú


II. Nhân cơng đảm bảo giao thơng trên tuyến
I.1
Gói thầu số 06 (Km215+775 -:- Km226+00)
1
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi cơng bó vỉa, gờ chắn bánh xe
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 1 người/ca)
2
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công xử lý mặt đường hư hỏng
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 3 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
3

Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công BTN bù vênh và tăng cường mặt đường (Dây chuyền số 1).
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 4 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
4
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công BTN bù vênh và tăng cường mặt đường (Dây chuyền số 2).
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 4 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
5
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công BTN bù vênh và tăng cường mặt đường (Dây chuyền số 3).
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 4 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
6
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công BTN bù vênh và tăng cường mặt đường (Dây chuyền số 4).
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 4 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
7
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công rãnh dọc thốt nước (Dây chuyền số 1).
- Nhân cơng phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 1 người/ca)
8
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công rãnh dọc thốt nước (Dây chuyền số 2).
- Nhân cơng phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 1 người/ca)
9
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ xe cẩu tháo dỡ và lắp đặt dải phân cách cứng bê tông
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 2 người/ca)
10
Nhân công kiểm tra, phụ trách công tác ĐBGT cho gói thầu số 06
- Nhân cơng phân luồng giao thơng ca ngày (2 ca/ngày, 1 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thơng ca đêm (1 người/ca)
I.2
Gói thầu số 07 (Km226+00 -:- Km235+885)

1
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi cơng cào bóc bê tơng nhựa cũ và bù phụ vật liệu trước khi tái sinh
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 3 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
2
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công sửa chữa kết cấu SC-01; SC-02; SC-03; SC-04 (Dây chuyền số 1).
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 3 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
3
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công sửa chữa kết cấu SC-01; SC-02; SC-03; SC-04 (Dây chuyền số 2).
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 3 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
4
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi cơng cào bóc tái sinh nguội KC SC1 - 16cm, thi công kết cấu SC2 (120m2
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 6 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
5
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công bù vênh BTN (Dây chuyền số 1)
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 4 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
6
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công bù vênh BTN (Dây chuyền số 2)
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 4 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
7
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công thảm BTN (Dây chuyền số 1)
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 4 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
8
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công thảm BTN (Dây chuyền số 2)



9

10

11

12
13
14
15
16

- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 4 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công thảm BTN (Dây chuyền số 3)
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 4 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công thảm BTN (Dây chuyền số 4)
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 4 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công thảm BTN Polime 12.5 (Dây chuyền số 5)
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 4 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công chỉnh trang gờ chắn bánh
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 1 người/ca)
Nhân công phần luồng giao thông phục vụ thi công nạo vét khơi thông cống ngang đường
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 1 người/ca)

Nhân công phần luồng giao thông phục vụ xe cẩu tháo dỡ và lắp đặt dải phân cách cứng bê tông
- Nhân công phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 2 người/ca)
Nhân công kiểm tra, phụ trách công tác ĐBGT cho gói thầu số 07
- Nhân cơng phân luồng giao thông ca ngày (2 ca/ngày, 1 người/ca)
- Nhân công trực ĐBAT giao thông ca đêm (1 người/ca)

III. Trang thiết bị phục vụ ĐBGT
1. Máy bộ đàm phục vụ liên lạc (mỗi vị trí đảm bảo giao thơng 01 cái)

52 cái

2. Đèn pin sạc điện (mỗi vị trí 01 cái)
3. Cịi (mỗi vị trí 01 cái)
4. Cờ điều khiển giao thơng (mỗi vị trí 01 cái)

52 cái
52 cái
52 cái

Mũi thi cơng Gói 6
Mũi thi cơng Gói 7
như trên
như trên
như trên

5. Áo mưa (mỗi người 01 bộ)

118 cái

Huy động nhân lực max/ng


6. Mũ công trường (mỗi người 01 cái)
7. Quần áo bảo hộ lao động (mỗi người 02 bộ)
8. Giầy (mỗi người 02 đôi)
9. Áo phản quang (mỗi người 02 bộ)
10. Băng đỏ (mỗi vị trí đảm bảo giao thơng 01 cái)
11. Gậy điều khiển giao thơng (mỗi vị trí đảm bảo giao thông 01 cái)
12. Đèn quay nháy (đặt trong phạm vi thi cơng)
Gói 6:
Gói 7:
Tổng gói 6+7 (và 30% hư hỏng)
13. Dây căng đảm bảo ATGT
Gói 6:
Gói 7:
Tổng gói 6+7 (và 30% hư hỏng)
14. Cọc tiêu D75 dán phản quang 3M đế BTXM 16Mpa
Gói 6:
Gói 7:
Tổng gói 6+7 (và 30% hư hỏng)
15. Biển báo và các trang thiết bị khác
Gói 6
Gói 7
Ki ốt
1
1

118
236
236
236

52
52

như trên
như trên
như trên
như trên
như trên
như trên

cái
cái
cái
cái
cái
cái

76 cái
82 cái
205.00 cái
127.7907 cuộn
139.0129 cuộn
347 cuộn
2877 cọc
3128 cọc
7,807.00 cọc
Tổng
2 cái

02 mũi thảm (mỗi mũi 01 K



Biển 441
Biển 440
Biển 245a
Biển 203b
Biển 227
Biển 507
Biển 127
Biển 302
Cột biển báo loại 1
Cột biển báo loại 2
Giá đỡ biển báo
Hình nộm

36
12
20
20
20
20
12
12
48
60
8
2

60
20

34
34
34
34
20
20
80
100
14
2

96
32
54
54
54
54
32
32
128
160
22
4

cái
cái
cái
cái
cái
cái

cái
cái
cột
cột
cái
cái


Chiều dài
hàng rào
10. Dây căng ĐBGT + Cọc tieu + đèn nháy (Khối lượng tính cho gói 6):
Thi cơng gờ chắn bánh xe (phạm vi TC 300m) bố trí cọc tiêu 2m/cọc
300 m
Thi công xử lý mặt đường hư hỏng (phạm vi TC 300m) bố trí cọc tiêu 2m/cọc
600 m
Thi công thảm BTN bù vênh và tăng cường (phạm vi TC 300m) bố trí cọc tiêu 2m/cọc (Tính cho 01 Dây chuyề 903 m
(Mũi thảm BTN có 04 Dây chuyền)
Thi cơng rãnh dọc thốt nước (phạm vi TC 300m) bố trí cọc tiêu 2m/cọc
600 m
(Mũi rãnh có 02 Dây chuyền)
Thi công tháo dỡ dải phân cách cứng (phạm vi TC 300m) bố trí cọc tiêu 2m/cọc
0m
(Tận dụng khối lượng của mũi Thảm)
Tổng cộng:
5712 m

10. Dây căng ĐBGT + Cọc tieu + đèn nháy (Khối lượng tạm tính cho gói 7):

Chiều dài
hàng rào


Thi cơng cào bóc bê tơng nhựa cũ và bù phụ vật liệu trước khi tái sinh (phạm vi TC 300m) bố trí cọc tiêu 2m/c 600 m
Thi cơng sửa chữa kết cấu SC-01; SC-02; SC-03; SC-04 (phạm vi TC 300m) bố trí cọc tiêu 2m/cọc
600 m
(Mũi Sửa chữa có 02 Dây chuyền)
Thi cơng cào bóc tái sinh nguội (phạm vi TC 600m) bố trí cọc tiêu 2m/cọc
1205 m
Thi công thảm BTN bù vênh (phạm vi TC 300m) bố trí cọc tiêu 2m/cọc
903 m
(Mũi BTN bù vênh có 02 Dây chuyền)
Thi công thảm BTN tăng cường (phạm vi TC 300m) bố trí cọc tiêu 2m/cọc
903 m
(Mũi BTN tăng cường có 05 Dây chuyền)
Thi cơng tháo dỡ dải phân cách cứng (phạm vi TC 300m) bố trí cọc tiêu 2m/cọc
0m
(Tận dụng khối lượng của mũi Thảm)
Thi công cửa thu nước hàm ếch (phạm vi TC 300m) bố trí cọc tiêu 2m/cọc
200 m
Thi công gờ chắn bánh xe (phạm vi TC 300m) bố trí cọc tiêu 2m/cọc
300 m
Tổng cộng:

6214 m

Dây căng (2 hàng dây)
671.121 m
1342.242 m
2020.305 m

Cọc tiêu (2m/cọc)

151 cọc
302 cọc
455 cọc

Đèn nháy
(100m/cái)
4 cái
8 cái
12 cái

1342.242 m

302 cọc

8 cái

0m

0 cọc

0 cái

2877 cọc

76 cái

Cọc tiêu (2m/cọc)

Đèn nháy
(100m/cái)


12779.067 m

128 cuộn

Dây căng (2 hàng dây)
1342.242 m
1342.242 m

302 cọc
302 cọc

8 cái
8 cái

2694.955 m
2020.305 m

605 cọc
455 cọc

14 cái
12 cái

2020.305 m

455 cọc

12 cái


0m

0 cọc

0 cái

447.571 m
671.121 m

101 cọc
151 cọc

4 cái
4 cái

3128 cọc

82 cái

13901.288 m

139 cuộn


11. Chiều dài các lý trình đặt Cục bê tơng cứng Dải phân cách giữa.

Stt

Lý trình
Km215+775.00

Km216+135.50
Km216+764.00
Km217+523.39
Km218+306.00
Km218+818.00
Km219+771.70
Km219+770.40
Km220+507.86
Km221+257.00
Km222+242.20
Km222+928.00
Km223+680.30
Km224+614.99
Km225+265.13
Km225+723.50
Km226+000.00
Km226+223.98
Km226+654.22
Km226+988.48
Km227+788.73
Km228+724.49
Km228+770.06
Km229+587.79
Km232+126.65
Km233+408.25
Km233+794.15
Km234+239.39
Km234+540.39
Km235+346.10
Km235+627.67


##############
##############
##############
##############
##############
##############
##############
##############
##############
##############
##############
##############
##############
##############
##############
##############
##############
##############
##############
##############
##############
##############
##############
##############
##############
##############
##############
##############
##############

##############
##############

Khoảng cách
Ghi chú
lẻ (m)
305.80 Gói 6
377.50
726.99
755.11
486.50
934.00
70.60
706.00
720.14
960.00
657.80
721.70
907.19
620.51
450.37
275.33
180.07 Gói 7
410.84
306.23
734.96
911.27
26.53
777.11
282.27

1233.34
368.78
423.44
279.15
785.73
261.97
174.41
16831.64


BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
CHO THI CÔNG GỜ CHẮN BÁNH XE
TT
Hạng mục
Tổ hợp biển báo di động
1 Biển 441
2 Biển 440
3 Biển 245a
4 Biển 203b
5 Biển 227
6 Biển 507
7 Biển 127
8 Biển 302
9 Cột biển báo loại 1 (L=3,3m)
10 Cột biển báo loại 2 (L=2,45m)
11 Giá đỡ biển báo
12 Người điều khiển
13 Gậy điều khiển GT
14 Cờ điều khiển giao thông
15 Cọc tiêu nhựa D75 di động

16 Đèn nhánh
17 Cuộn giào cảnh báo

Đơn vị
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
người
cái
cái
cái
cái
m

Số lượng
1
3
1
2
2
2

2
1
1
4
5
1
1
1
1
151
4
671

Ghi chú

2m/cọc
100m/cái

3
1
2
2
2
2
1
1
4
5
1
1

1
1
151
4
671

OK

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
CHO THI CÔNG MẶT ĐƯỜNG HƯ HỎNG
TT
Hạng mục
Tổ hợp biển báo di động
1 Biển 441
2 Biển 440
3 Biển 245a
4 Biển 203b
5 Biển 227
6 Biển 507
7 Biển 127
8 Biển 302
9 Cột biển báo loại 1 (L=3,3m)
10 Cột biển báo loại 2 (L=2,45m)
11 Giá đỡ biển báo
12 Người điều khiển
13 Gậy điều khiển GT
14 Cờ điều khiển giao thông
Cọc tiêu nhựa D75 di động
15
16 Đèn nhánh

17 Cuộn giào cảnh báo

Đơn vị
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
người
cái
cái

Số lượng
1
3
1
2
2
2
2
1
1
4

5
1
3
3
3

Ghi chú

cái

302

2m/cọc

cái
m

8
1,342

3
1
2
2
2
2
1
1
4
5

1
3
3
3

100m/cái

302
8
1,342

OK


BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
CHO THI CƠNG RÃNH DỌC THỐT NƯỚC
TT
Hạng mục
Tổ hợp biển báo di động
1 Biển 441
2 Biển 440
3 Biển 245a
4 Biển 203b
5 Biển 227
6 Biển 507
7 Biển 127
8 Biển 302
9 Cột biển báo loại 1 (L=3,3m)
10 Cột biển báo loại 2 (L=2,45m)
11 Giá đỡ biển báo

12 Người điều khiển
13 Gậy điều khiển GT
14 Cờ điều khiển giao thông
15 Cọc tiêu nhựa D75 di động
16 Đèn nhánh
17 Cuộn giào cảnh báo

Đơn vị
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
người
cái
cái
cái
cái
m

Số lượng
1
3

1
2
2
2
2
1
1
4
5
1
1
1
1
302
8
1,342

Ghi chú

2m/cọc
100m/cái

6
2
4
4
4
4
2
2

8
10
2
2
2
2
604
16
2,684

OK

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG CHO THI CÔNG
THÁO DỠ CỤC BÊ TÔNG DẢI PHÂN CÁCH GIỮA
TT
Hạng mục
Tổ hợp biển báo di động
1 Biển 441
2 Biển 440
3 Biển 245a
4 Biển 203b
5 Biển 227
6 Biển 507
7 Biển 127
8 Biển 302
9 Cột biển báo loại 1 (L=3,3m)
10 Cột biển báo loại 2 (L=2,45m)
11 Giá đỡ biển báo
12 Người điều khiển
13 Gậy điều khiển GT

14 Cờ điều khiển giao thông
15 Cọc tiêu nhựa D75 di động
16 Đèn nhánh
17 Cuộn giào cảnh báo

Đơn vị
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
người
cái
cái
cái
cái
m

Số lượng
2
6
2
4

4
4
4
2
2
8
10
2
2
2
2
302
8
1,342

Ghi chú
Tận dụng ko lượng từ mũi thảm

2m/cọc
100m/cái


BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG CHO THI CÔNG
BTN BÙ VÊNH VÀ TĂNG CƯỜNG MẶT ĐƯỜNG CŨ
TT
Hạng mục
Tổ hợp biển báo di động
1 Biển 441
2 Biển 440
3 Biển 245a

4 Biển 203b
5 Biển 227
6 Biển 507
7 Biển 127
8 Biển 302
9 Cột biển báo loại 1 (L=3,3m)
10 Cột biển báo loại 2 (L=2,45m)
11 Giá đỡ biển báo
12 Người điều khiển
13 Gậy điều khiển GT
14 Cờ điều khiển giao thông
15 Cọc tiêu nhựa D75 di động
16 Đèn nhánh
17 Cuộn giào cảnh báo

Đơn vị
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
người
cái

cái
cái
cái
m

Số lượng
2
6
2
3
3
3
3
2
2
8
10
1
4
4
4
455
12
2,020

Ghi chú

2m/cọc
100m/cái


TỔNG HỢP GÓI 6
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11

Hạng mục
Biển 441
Biển 440
Biển 245a
Biển 203b
Biển 227
Biển 507
Biển 127
Biển 302
Cột biển báo loại 1 (L=3,3m)
Cột biển báo loại 2 (L=2,45m)
Giá đỡ biển báo

Đơn vị
cái
cái

cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái

Số lượng
36
12
20
20
20
20
12
12
48
60
8

Ghi chú

24
8
12
12
12

12
8
8
32
40
4
16
16
16
1,818
48
8,080

OK


BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
CHO THI CÔNG CỬA THU HÀM ẾCH
TT
Hạng mục
Tổ hợp biển báo di động
1 Biển 441
2 Biển 440
3 Biển 245a
4 Biển 203b
5 Biển 227
6 Biển 507
7 Biển 127
8 Biển 302
9 Cột biển báo loại 1 (L=3,3m)

10 Cột biển báo loại 2 (L=2,45m)
11 Giá đỡ biển báo
12 Người điều khiển
13 Gậy điều khiển GT
14 Cờ điều khiển giao thông
15 Cọc tiêu nhựa D75 di động
16 Đèn nhánh
17 Cuộn giào cảnh báo

Đơn vị
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
người
cái
cái
cái
cái
m

Số lượng

1
3
1
2
2
2
2
1
1
4
5
1
1
1
1
152
5
672

Ghi chú

2m/cọc
100m/cái

3
1
2
2
2
2

1
1
4
5
1
1
1
1
152
5
672

OK

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG THI CƠNG CÀO BĨC BÊ TƠNG
NHỰA CŨ, BÙ PHỤ VẬT LIỆU TRƯỚC KHI TÁI SINH
TT
Hạng mục
Tổ hợp biển báo di động
1 Biển 441
2 Biển 440
3 Biển 245a
4 Biển 203b
5 Biển 227
6 Biển 507
7 Biển 127
8 Biển 302
9 Cột biển báo loại 1 (L=3,3m)
10 Cột biển báo loại 2 (L=2,45m)
11 Giá đỡ biển báo

12 Người điều khiển
13 Gậy điều khiển GT
14 Cờ điều khiển giao thông
Cọc tiêu nhựa D75 di động
15
16 Đèn nhánh
17 Cuộn giào cảnh báo

Đơn vị
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
người
cái
cái

Số lượng
1
3
1
2

2
2
2
1
1
4
5
1
3
3
3

Ghi chú

cái

302

2m/cọc

cái
m

8
1,342

3
1
2
2

2
2
1
1
4
5
1
3
3
3

100m/cái

OK

302
8
1,342

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG THI CÔNG SỬA CHỮA KẾT CẤU
SC-01; SC-02; SC-03; SC-04
TT
Hạng mục
Tổ hợp biển báo di động
1 Biển 441
2 Biển 440
3 Biển 245a
4 Biển 203b
5 Biển 227
6 Biển 507

7 Biển 127
8 Biển 302
9 Cột biển báo loại 1 (L=3,3m)

Đơn vị
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái

Số lượng
1
3
1
2
2
2
2
1
1
4

Ghi chú
6

2
4
4
4
4
2
2
8

OK


10
11
12
13
14

Cột biển báo loại 2 (L=2,45m)
Giá đỡ biển báo
Người điều khiển
Gậy điều khiển GT
Cờ điều khiển giao thông

Cọc tiêu nhựa D75 di động
15
16 Đèn nhánh
17 Cuộn giào cảnh báo

cái

cái
người
cái
cái

5
1
3
3
3

cái

302

cái
m

8
1,342

10
2
6
6
6
2m/cọc
100m/cái

604

16
2,684

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG CHO THI CÔNG
THÁO DỠ CỤC BÊ TÔNG DẢI PHÂN CÁCH GIỮA
TT
Hạng mục
Tổ hợp biển báo di động
1 Biển 441
2 Biển 440
3 Biển 245a
4 Biển 203b
5 Biển 227
6 Biển 507
7 Biển 127
8 Biển 302
9 Cột biển báo loại 1 (L=3,3m)
10 Cột biển báo loại 2 (L=2,45m)
11 Giá đỡ biển báo
12 Người điều khiển
13 Gậy điều khiển GT
14 Cờ điều khiển giao thông
15 Cọc tiêu nhựa D75 di động
16 Đèn nhánh
17 Cuộn giào cảnh báo

Đơn vị
cái
cái
cái

cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
người
cái
cái
cái
cái
m

Số lượng
2
6
2
4
4
4
4
2
2
8
10
2
2

2
2
302
8
1,342

Ghi chú
Tận cụng khối lượng vật tư từ mũi thảm

OK

2m/cọc
100m/cái

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG CHO THI CƠNG
CÀO BĨC TÁI SINH
TT
Hạng mục
Tổ hợp biển báo di động
1 Biển 441
2 Biển 440
3 Biển 245a
4 Biển 203b
5 Biển 227
6 Biển 507
7 Biển 127
8 Biển 302
9 Cột biển báo loại 1 (L=3,3m)
10 Cột biển báo loại 2 (L=2,45m)
11 Giá đỡ biển báo

12 Người điều khiển
13 Gậy điều khiển GT
14 Cờ điều khiển giao thông
Cọc tiêu nhựa D75 di động
15
16 Đèn nhánh
17 Cuộn giào cảnh báo

Đơn vị
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
người
cái
cái

Số lượng
1
3
1
3

3
3
3
1
1
4
5
2
6
6
6

Ghi chú

cái

605

2m/cọc

cái
m

14
2,695

3
1
3
3

3
3
1
1
4
5
2
6
6
6

100m/cái

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG CHO THI CÔNG
BTN BÙ VÊNH VÀ TĂNG CƯỜNG MẶT ĐƯỜNG CŨ

605
14
2,695

OK


TT
Hạng mục
Tổ hợp biển báo di động
1 Biển 441
2 Biển 440
3 Biển 245a
4 Biển 203b

5 Biển 227
6 Biển 507
7 Biển 127
8 Biển 302
9 Cột biển báo loại 1 (L=3,3m)
10 Cột biển báo loại 2 (L=2,45m)
11 Giá đỡ biển báo
12 Người điều khiển
13 Gậy điều khiển GT
14 Cờ điều khiển giao thông
15 Cọc tiêu nhựa D75 di động
16 Đèn nhánh
17 Cuộn giào cảnh báo

Đơn vị
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
người
cái
cái

cái
cái
m

Số lượng
2
6
2
3
3
3
3
2
2
8
10
1
4
4
4
454
11
2,020

Ghi chú

2m/cọc
100m/cái

42

14
21
21
21
21
14
14
56
70
7
28
28
28
3,175
77
14,137

OK

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
CHO THI CÔNG KHƠI THÔNG CỐNG NGANG
TT
Hạng mục
Tổ hợp biển báo di động
1 Biển 441
2 Biển 440
3 Biển 245a
4 Biển 203b
5 Biển 227
6 Biển 507

7 Biển 127
8 Biển 302
9 Cột biển báo loại 1 (L=3,3m)
10 Cột biển báo loại 2 (L=2,45m)
11 Giá đỡ biển báo
12 Người điều khiển
13 Gậy điều khiển GT
14 Cờ điều khiển giao thông
15 Cọc tiêu nhựa D75 di động
16 Đèn nhánh
17 Cuộn giào cảnh báo

Đơn vị
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
người
cái
cái
cái
cái

m

Số lượng
1
3
1
2
2
2
2
1
1
4
5
1
1
1
1
51
2
224

Ghi chú

2m/cọc
100m/cái

TỔNG HỢP GÓI 7
TT
1

2
3
4
5
6
7
8
9
10
12

Hạng mục
Biển 441
Biển 440
Biển 245a
Biển 203b
Biển 227
Biển 507
Biển 127
Biển 302
Cột biển báo loại 1 (L=3,3m)
Cột biển báo loại 2 (L=2,45m)
Giá đỡ biển báo

Đơn vị
cái
cái
cái
cái
cái

cái
cái
cái
cái
cái
cái

Số lượng
60
20
34
34
34
34
20
20
80
100
14

Ghi chú

3
1
2
2
2
2
1
1

4
5
1
1
1
1
51
2
224

OK


BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
CHO THI CÔNG GỜ CHẮN BÁNH XE
TT
Hạng mục
Đơn vị
Tổ hợp biển báo di động
cái
1 Biển 441
cái
2 Biển 440
cái
3 Biển 245a
cái
4 Biển 203b
cái
5 Biển 227
cái

6 Biển 507
cái
7 Biển 127
cái
8 Biển 302
cái
9 Cột biển báo loại 1 (L=3,3m)
cái
10 Cột biển báo loại 2 (L=2,45m)
cái
11 Giá đỡ biển báo
cái
12 Người điều khiển
người
13 Gậy điều khiển GT
cái
14 Cờ điều khiển giao thông
cái
15 Cọc tiêu nhựa D75 di động
cái
16 Đèn nhánh
cái
17 Cuộn giào cảnh báo
m

Số lượng
1
3
1
2

2
2
2
1
1
4
5
1
1
1
1
151
4
671

Ghi chú

2m/cọc
100m/cái


BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
CHO THI CƠNG CÀO BĨC HẠ MẶT ĐƯỜNG CŨ
TT
Hạng mục
Tổ hợp biển báo di động
1 Biển 441
2 Biển 440
3 Biển 245a
4 Biển 203b

5 Biển 227
6 Biển 507
7 Biển 127
8 Biển 302
9 Cột biển báo loại 1 (L=3,3m)
10 Cột biển báo loại 2 (L=2,45m)
11 Giá đỡ biển báo
12 Người điều khiển
13 Gậy điều khiển GT
14 Cờ điều khiển giao thông
Cọc tiêu nhựa D75 di động
15
16 Đèn nhánh
17 Cuộn giào cảnh báo

Đơn vị
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
người
cái

cái

Số lượng
1
3
1
2
2
2
2
1
1
4
5
1
3
3
3

cái

302

cái
m

8
1,342

Ghi chú


2m/cọc
100m/cái


BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
CHO THI CƠNG CÀO BĨC HẠ MẶT ĐƯỜNG CŨ
TT
Hạng mục
Tổ hợp biển báo di động
1 Biển 441
2 Biển 440
3 Biển 245a
4 Biển 203b
5 Biển 227
6 Biển 507
7 Biển 127
8 Biển 302
9 Cột biển báo loại 1 (L=3,3m)
10 Cột biển báo loại 2 (L=2,45m)
11 Giá đỡ biển báo
12 Người điều khiển
13 Gậy điều khiển GT
14 Cờ điều khiển giao thông
Cọc tiêu nhựa D75 di động
15
16 Đèn nhánh
17 Cuộn giào cảnh báo

Đơn vị

cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
người
cái
cái

Số lượng
1
3
1
2
2
2
2
1
1
4
5
1
3

3
3

cái

302

cái
m

8
1,342

Ghi chú

2m/cọc
100m/cái


BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG CHO THI CÔNG
BTN BÙ VÊNH VÀ TĂNG CƯỜNG MẶT ĐƯỜNG CŨ
TT
Hạng mục
Đơn vị
Tổ hợp biển báo di động
cái
1 Biển 441
cái
2 Biển 440
cái

3 Biển 245a
cái
4 Biển 203b
cái
5 Biển 227
cái
6 Biển 507
cái
7 Biển 127
cái
8 Biển 302
cái
9 Cột biển báo loại 1 (L=3,3m)
cái
10 Cột biển báo loại 2 (L=2,45m)
cái
11 Giá đỡ biển báo
cái
12 Người điều khiển
người
13 Gậy điều khiển GT
cái
14 Cờ điều khiển giao thông
cái
15 Cọc tiêu nhựa D75 di động
cái
16 Đèn nhánh
cái
17 Cuộn giào cảnh báo
m


Số lượng
2
6
2
3
3
3
3
2
2
8
10
1
4
4
4
455
12
2,020

Ghi chú

2m/cọc
100m/cái


BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
CHO THI CƠNG RÃNH DỌC THỐT NƯỚC
TT

Hạng mục
Đơn vị
Tổ hợp biển báo di động
cái
1 Biển 441
cái
2 Biển 440
cái
3 Biển 245a
cái
4 Biển 203b
cái
5 Biển 227
cái
6 Biển 507
cái
7 Biển 127
cái
8 Biển 302
cái
9 Cột biển báo loại 1 (L=3,3m)
cái
10 Cột biển báo loại 2 (L=2,45m)
cái
11 Giá đỡ biển báo
cái
12 Người điều khiển
người
13 Gậy điều khiển GT
cái

14 Cờ điều khiển giao thông
cái
15 Cọc tiêu nhựa D75 di động
cái
16 Đèn nhánh
cái
17 Cuộn giào cảnh báo
m

Số lượng
1
3
1
2
2
2
2
1
1
4
5
1
1
1
1
152
5
672

Ghi chú


2m/cọc
100m/cái



BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
CHO THI CÔNG KHƠI THÔNG CỐNG NGANG
TT
Hạng mục
Tổ hợp biển báo di động
1 Biển 441
2 Biển 440
3 Biển 245a
4 Biển 203b
5 Biển 227
6 Biển 507
7 Biển 127
8 Biển 302
9 Cột biển báo loại 1 (L=3,3m)
10 Cột biển báo loại 2 (L=2,45m)
11 Giá đỡ biển báo
12 Người điều khiển
13 Gậy điều khiển GT
14 Cờ điều khiển giao thông
15 Cọc tiêu nhựa D75 di động
16 Đèn nhánh
17 Cuộn giào cảnh báo

Đơn vị

cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
người
cái
cái
cái
cái
m

Số lượng
1
3
1
2
2
2
2
1
1
4

5
1
1
1
1
51
2
224

Ghi chú

2m/cọc
100m/cái


BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG CHO THI CÔNG
BTN BÙ VÊNH VÀ TĂNG CƯỜNG MẶT ĐƯỜNG CŨ
TT
Hạng mục
Đơn vị
Tổ hợp biển báo di động
cái
1 Biển 441
cái
2 Biển 440
cái
3 Biển 245a
cái
4 Biển 203b
cái

5 Biển 227
cái
6 Biển 507
cái
7 Biển 127
cái
8 Biển 302
cái
9 Cột biển báo loại 1 (L=3,3m)
cái
10 Cột biển báo loại 2 (L=2,45m)
cái
11 Giá đỡ biển báo
cái
12 Người điều khiển
người
13 Gậy điều khiển GT
cái
14 Cờ điều khiển giao thông
cái
15 Cọc tiêu nhựa D75 di động
cái
16 Đèn nhánh
cái
17 Cuộn giào cảnh báo
m

Số lượng
2
6

2
3
3
3
3
2
2
8
10
1
4
4
4
455
12
2,020

Ghi chú

2m/cọc
100m/cái



×