TỔNG HỢP CHI PHÍ DỰ ÁN
Tên dự án:
Địa điểm:
Tổng
No
Thầu phụ
1 Đội XD1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
Tâm Anh
Hồng Anh
Đơng Á
Kim sơn
Dulux
T&TA
Vinasanwa
Austdoor
KAD
Thiên Sơn
Bách Mỹ
Minh Thịnh
Minh Hồng
Hợp Tiến
Biken
Đức Lộc
Hồng Môn
Younglim
MEP
Thiết kế, xin phép
Công tác tạm
Công việc
GT với CĐT
Nhà chính
GT giao đội
4,876,154,607
Cấp VL
Nhân cơng
Máy móc
Cọc
KC thép
Tơn mái
Trần vách
Sơn bả
Cửa nhơm
Cửa thép
Cửa cuốn
Cửa cuốn nhanh
Đá tự nhiên
Hadener
Lan can
Chống thấm
Asphalt
Bó vỉa
Cây, cỏ
Cổng
Cửa ABS
726,725,600
1,063,254,797
765,173,061
415,886,268
164,522,090
557,170,800
17,354,540
175,150,000
87,339,847
89,377,350
74,062,511
61,809,373
270,522,000
37,278,474
15,379,074
128,342,010
16,978,815
3,790,307,103
476,000,000
640,000,000
726,725,600
1,063,254,797
765,173,061
415,886,268
164,522,090
523,270,800
17,354,540
175,150,000
87,339,847
89,377,350
64,508,875
61,809,373
16,978,815
506,540,000
903,766,578
650,397,102
401,441,226
121,202,160
434,163,250
35,349,000
35,727,500
135,000,000
57,432,000
69,564,581
44,250,000
49,272,800
13,324,500
6,794,967,509
3,457,430,697
12,274,289,857
Cộng trước VAT
13,870,836,788
12,274,289,857
1,387,083,679
1,227,428,986
15,257,920,466
13,501,718,843
1,756,201,623
11.51%
Phụ trợ
GT với CĐT
Ngoài Nhà
GT giao đội
1,246,253,240
2,129,926,097
834,903,023
253,373,951
678,140,000
903,766,578
650,397,102
404,287,026
187,875,760
462,450,750
41,768,500
35,727,500
135,000,000
90,344,500
69,564,581
246,675,500
71,605,600
192,150,000
13,486,000
13,800,000
53,125,000
13,324,500
3,676,597,890
476,000,000
640,000,000
14,448,788,320
(577,951,533)
Tổng cộng sau VAT
Lợi nhuận
GT giao đội
2,623,616,093
Cộng
Giảm giá
VAT (10%)
GT với CĐT
1,246,253,240
GT với CĐT
GT giao đội
1,006,285,274
171,600,000
2,845,800
11,809,600
18,287,500
6,419,500
6,475,000
88,915,500
22,332,800
-
33,900,000
9,553,636
270,522,000
37,278,474
15,379,074
128,342,010
-
54,864,000
10,000,000
26,437,500
113,510,000
192,150,000
13,486,000
13,800,000
53,125,000
-
328,685,700
1,501,260,468
477,372,500
BẢNG QUẢN LÝ NHÂN CÔNG
Tên dự án:
Địa điểm:
STT
Hạng mục
Phạm vi cơng việc
Đơn vị
Ngân sách
K.lượng
A
B1
B2
b2-1
b2-2
b2-3
b2-4
b2-5
b2-6
b2-7
C
C-1
c-1-1
c-1-2
Tổng chi phí
Cơng tác quản lí chung
Cơng tác tạm, phụ khác
Công nhật khác
Công nhật nam
Công nhật Nữ
Hỗ trợ tiền nhà trọ NC
Đơn giá
834,903,023
Bơm nước, đầm cóc, đục phá,
thu dọn….
cơng
cơng
t.bộ
180.00
180.00
1.00
270,000
220,000
20,000,000
Nhà máy chính
Cơng tác cọc
Cắt đầu cọc DƯL D300
Cắt đầu cọc DƯL D350
c-1-3
Cắt đầu cọc DƯL D400
C-2
c-2-1
c-2-2
Công tác đất
Lớp nilong trải nền
San đầm đất
C-3
c-3-1
c-3-2
c-3-3
c-3-4
c-3-5
c-3-6
c-3-7
c-3-8
c-3-9
c-3-10
c-3-11
c-3-12
c-3-13
c-3-14
Bê tơng
BT lót móng
BT lót dầm móng
BT móng
BT bịt đầu cọc D300, D350
BT dầm móng
BT cột
BT nền
BT dầm sàn tầng 2
BT cầu thang
BT rãnh thoát nước cho bếp
BT Chậu rửa tay
Cán mặt BT nền, sàn
Đánh mặt BT ko tăng cứng
Đánh mặt BT có tăng cứng
C-4
c-4-1
c-4-2
c-4-3
c-4-4
c-4-5
c-4-6
c-4-7
c-4-8
Ván khn
VK móng
VK dầm móng
VK cột
VK nền
VK dầm, sàn mái
VK cầu thang
VK rãnh thoát nước cho bếp
VK chậu rửa tay
C-5
c-5-1
c-5-2
c-5-3
c-5-4
c-5-5
c-5-6
c-5-7
c-5-8
c-5-9
c-5-10
c-5-11
C-6
c-6-1
Ghi chú
Thành tiền
108,200,000
48,600,000
39,600,000
20,000,000
394,416,676
TC cấp máy, vật tư. NC cắt hạ bỏ
đầu cọc ngoài phạm vi BT lót.
Cọc cao nguy hiểm dc hỗ trợ
máy giữ đầu cọc.
Đã gồm trong giá thép
Đã gồm trong giá BT
Dùng bơm hoặc đổ xả
San gạt đầm nền, ghép ván
khuôn, đổ BT.
cái
cái
31.00
16.00
50,000
50,000
cái
-
m2
m2
40.76
90.06
30.04
35,000
35,000
50,000
32.00
12.49
267.75
58.53
3.18
0.66
0.55
50,000
50,000
50,000
50,000
50,000
50,000
50,000
m2
m2
m2
md
m2
m2
m2
m2
130.26
26.12
100.67
145.48
430.46
29.71
3.60
5.38
75,000
75,000
75,000
35,000
75,000
75,000
75,000
75,000
Cốt thép
TC cấp máy cắt uốn
Thép móng
Thép xử lý đầu cọc ly tâm D300,D350Bao gồm hàn bản mã, lắp đặt
Thép dầm móng
Thép cột
Thép cầu thang
Thép nền
Lưới thép hàn, gồm trải nilong nền
Thép vai ngựa cho nền
Thép dầm sàn tầng 2
Thép rãnh thoát cho bếp
Thép chậu rửa tay
Bù giá VC thép đi xa >50m
kg
Cái
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
kg
3,845.04
47.00
5,753.28
2,729.09
525.96
766.21
4,521.02
104.31
55.14
1,700
35,000
1,700
1,700
1,700
1,700
1,700
1,700
1,700
1,700
Phần xây
Xây tường 220 tầng 1
m3
60.61
500,000
Đổ cùng BT móng
Đã bao gồm trong giá BT nền
Thuê thầu phụ độc lập
m2
m2
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m2
m2
m2
1,550,000
800,000
TC cấp vật tư
1,426,600
3,152,016
1,501,800
1,600,076
624,624
13,387,270
2,926,689
159,151
33,000
27,569
9,769,500
1,959,225
7,550,100
5,091,800
32,284,431
2,227,950
270,000
403,763
6,536,571
1,645,000
9,780,582
4,639,449
894,139
1,302,554
7,685,732
177,333
93,735
30,305,484
c-6-2
c-6-3
c-6-4
c-6-5
c-3-15
c-3-16
c-3-17
Xây tường 220 tầng 2
Xây tường 110 tầng 1
Xây tường 110 tầng 2
Xây bậc thang
Lanh tô bổ trụ <200
Lanh tô bổ trụ ≥200
Lanh tơ bổ trụ >300
m3
m3
m3
m3
md
md
md
40.57
4.38
2.47
0.79
92.87
542.88
58.20
550,000
600,000
650,000
550,000
90,000
100,000
110,000
C-7
c-7-1
c-7-2
c-7-3
c-7-4
c-7-5
c-7-6
c-7-7
c-7-8
Phần vữa
Trát tường ngồi
Trát tường trong
Trát cột, dầm, trần
Trát khung cửa đi, cửa sổ
Trát bo đỉnh tường
Trát cầu thang
Kẻ joint tường, phào cắt nước
Đóng lưới tường
m2
m2
m2
md
md
m2
md
md
571.28
529.22
49.96
296.34
120.45
30.23
82.00
64.79
55,000
45,000
50,000
50,000
15,000
50,000
15,000
5,000
C-8
c-8-1
c-8-2
c-8-3
c-8-4
c-8-5
c-8-6
Phần ốp lát
Lát gạch 300x300
Lát gạch 400x400
Lát gạch 600x600
Lát gạch 800x800
Ốp gạch 300x450,300x600
Len chân tường
m2
m2
m2
m2
m2
md
89.35
90,000
90,000
85,000
85,000
90,000
25,000
C-9
c-9-1
c-9-2
c-9-3
c-9-4
c-9-5
c-9-6
Công tác khác
Lắp đặt bu long
Cắt joint nền
joint khe co giãn
Lắp đặt thép V50x5
Sika chân cột S>0,25m2
Sika chân cột S=<0,25m2
cái
md
md
md
cái
cái
D
D-1
d-1-1
d-1-2
d-1-3
d-1-4
d-1-5
d-1-6
d-1-7
d-1-8
d-1-9
d-1-10
d-1-11
d-1-12
d-1-13
d-1-14
d-1-15
d-1-16
d-1-17
Hạng mục phụ trợ
Nhà bảo vệ
Xây tường 220
Xây tường 110
Trát tường ngoài nhà
Trát tường trong nhà
Trát gờ chắn nước cho ơ văng
Trát khung cửa
Trát đỉnh tường
Đóng lưới tường
Trụ, giằng < 200
Trụ, giằng ≥ 200
Trụ, giằng ≥ 300
Trát Ô văng, mái hắt, Bàn bảo vệ
Trát + láng Sê nơ mái
Lát gạch 300x300
Lát gạch 400x400
Ốp gạch 300x450,300x600
Ơp chân tường
D-2
d-2-1
d-2-2
d-2-3
d-2-4
d-2-5
d-2-6
d-2-7
d-2-8
d-2-9
d-2-10
d-2-11
Nhà để xe máy
Bê tông nền
Ván khuôn nền
Ván khuôn cổ cột
Lắp đặt bu long
Cắt joint nền
Cán mặt bê tông
Cốt thép
Thép cây
Lưới thép hàn
Sika chân cột
Đánh mặt nền
D-3
d-3-1
d-3-2
d-3-3
d-3-4
d-3-5
Trạm điện
Bê tơng lót móng
Bê tơng nền và móng
Ván khn nền
Ván khn móng
Thép cây
GCLD thép,VK, đổ BT thủ công.
gồm dầm liền tường và bắc giáo
Khu văn phịng
Khơng bao gồm bơm keo
Đơn giá cho cả 2 cạnh cửa
Đơn giá cho cả 2 cạnh tường
Đã bao gồm trong giá BT nền
Bao gồm trải nilong
Thầu phụ làm
m3
m3
m2
m2
md
md
md
md
md
md
md
m2
m2
m2
m2
m2
md
m3
md
Cái
cái
md
m2
kg
kg
kg
cái
m2
m2
m3
md
m2
kg
22,311,747
2,625,447
1,607,163
433,991
8,358,120
54,287,500
6,402,000
45,000
10,000
5,000
30,000
100,000
100,000
31,420,400
23,814,792
2,497,770
14,817,000
1,806,750
1,511,603
1,230,000
323,940
8,041,188
2,710,609
23,742,564
22,287,150
5,789,700
3,690,000
1,869,600
891,500
540,000
1,600,000
10.27
3.10
4.98
12.35
22.91
13.16
500,000
600,000
55,000
45,000
15,000
50,000
30,000
5,000
90,000
100,000
110,000
55,000
55,000
90,000
90,000
90,000
25,000
332,286,347
34,980,006
7,645,419
574,068
4,850,126
4,442,126
281,400
1,990,000
570,000
2,768,400
7,172,000
564,575
170,544
448,560
1,111,889
2,061,900
329,000
5.79
26.50
3.00
12.00
19.25
50,000
35,000
100,000
45,000
10,000
114.38
1,700
3.00
100,000
8.27
10.54
17.00
36.38
1,161.60
35,000
50,000
35,000
75,000
1,700
31.89
279.32
247.64
231.59
82.00
186.96
178.30
18.00
16.00
15.29
0.96
88.18
98.71
18.76
39.80
114.00
30.76
71.72
2,743,962
289,524
927,500
300,000
540,000
192,500
194,438
300,000
6,114,377
289,450
526,949
595,000
2,728,260
1,974,718
d-3-6
d-3-7
Thép lưới hàn
Đánh mặt nền
D-4
d-4-1
d-4-2
d-4-3
d-4-4
d-4-5
Cột cờ
BT Lót
Bê tơng
Ván khn
Thép cây
Thép lưới hàn
m2
m3
m2
kg
kg
1.36
8.76
12.52
525.60
35,000
50,000
75,000
1,700
1,700
D-5
d-5-1
d-5-2
d-5-3
d-5-4
d-5-5
d-5-6
Cổng
Bê tông cho cổng
Thép cây
Thép lưới hàn
Đặt V5
Cắt joint cổng
Đánh mặt nền
m3
kg
kg
md
md
m2
15.00
1,333.33
50,000
1,700
1,700
D-6
Hàng rào
d-6-1
Hàng rào thoáng
d-6-2
Hàng rào đặc + bảng tên
Hệ thơng thốt nước mưa
Đặt cống D300
Đặt cống D400
Đặt cống D500
Đặt cống D600
d-7-5 Hố ga xây gạch (cống D300, D400)
d-7-6 Hố ga xây gạch (cống D500, D600)
d-7-7 Hố ga bê tông (cống D300, D400)
d-7-8 Hố ga bê tông (cống D500, D600)
d-7-9 Hố thu dầu
d-7-10 Lắp đặt bó vỉa
D-7
d-7-1
d-7-2
d-7-3
d-7-4
D-8
d-8-1
d-8-2
d-8-3
d-8-4
d-8-4
d-8-5
Các loại bể phốt - XLNT
Bể phốt ST1: 12m3 nước
Bể phốt ST2: 12m3 nước
Bể phốt ST3: 7m3 nước
Bể phốt ST4 : 3m3 nước
Bể tách mỡ : 3m3 nước
Bể xử lý nước thải: 12m3 nước
D-9
d-9-1
d-9-2
d-9-3
d-9-4
d-9-5
d-9-6
d-9-7
d-9-8
d-9-9
d-9-10
d-9-11
d-9-12
d-9-13
d-9-14
d-9-15
d-9-16
Bể nước ngầm
Cắt cọc D350
Bê tơng lót móng
Bê tơng lót dầm móng
Bê tơng lót đáy bể
Bê tơng móng
Bê tơng dầm móng
Bê tơng bể
Ván khn móng
Ván khn dầm móng
Ván khn bể
Cắt và trám vá lỗ ty
Thép cây
Thép lưới hàn
Thép xử lý đầu cọc ly tâm D350
Băng cản nước
V5 cho nắp
D-10
d-10-1
d-10-2
d-10-3
d-10-4
d-10-5
d-10-6
d-10-7
d-10-8
d-10-9
d-10-10
d-10-11
NHÀ RÁC
Bê tơng lót móng
Bê tơng lót dầm móng
Bê tơng móng
Bê tơng dầm móng
Bê tơng nền
Ván khn móng
Ván khn dầm móng
Ván khn nền
Đánh mặt
Thép cây
Thép lưới hàn
Thầu phụ làm
Thầu phụ làm
Thầu phụ làm
Sửa hố móng, đầm nền, BT lót,
BT, VK,thép, xây trát hồn thiện.
Khơng đào và lấp hố móng
kg
m2
1,700
27.00
15.00
10,000
2,318,260
47,740
438,000
939,000
893,520
3,166,667
750,000
2,266,667
150,000
133,521,340
md
117.89
380,000
44,799,340
md
143.10
620,000
88,722,000
md
md
md
md
cái
cái
cái
cái
cái
md
38.06
76.25
36.31
6.19
5.00
1.00
6.00
3.00
1.00
256.36
40,000
45,000
50,000
55,000
850,000
1,000,000
1,200,000
1,350,000
1,200,000
35,000
33,782,255
1,522,200
3,431,250
1,815,650
340,450
4,250,000
1,000,000
7,200,000
4,050,000
1,200,000
8,972,705
-Thi cơng hồn thiện,
-Khơng bao gồm đào đắp và cọc
tre
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
9,600,000
9,600,000
5,950,000
3,000,000
3,000,000
9,600,000
40,750,000
9,600,000
9,600,000
5,950,000
3,000,000
3,000,000
9,600,000
Xây gạch thay VK
Xây gạch thay VK
cái
m2
m2
m2
m3
m3
m3
m2
m2
m2
cái
kg
kg
Cái
md
md
14.00
14.73
18.09
119.99
8.15
2.28
86.69
20.80
15.91
427.32
100.00
10,608.00
14.00
56.18
2.60
50,000
35,000
35,000
35,000
50,000
50,000
50,000
115,000
115,000
75,000
5,000
1,700
1,700
35,000
15,000
30,000
67,119,263
700,000
515,375
633,080
4,199,720
407,636
113,968
4,334,331
2,392,000
1,829,880
32,048,973
500,000
18,033,600
490,000
842,700
78,000
m2
m2
m3
m3
m3
m2
m2
md
m2
kg
kg
4.84
4.86
0.93
0.40
2.56
5.39
3.65
16.96
35,000
35,000
50,000
50,000
50,000
75,000
75,000
35,000
210.57
1,700
1,700
-Bao gối +cống, vữa mối nối,
- Không bao gồm đào đắp
-Thi cơng hồn thiện,
- Khơng bao gồm đào đắp
Bao gồm đổ bê tơng lót
Bao gồm hàn bản mã
Thầu phụ làm
7,219,085
169,400
170,240
46,536
20,064
127,920
404,400
273,600
593,600
357,965
-
d-10-12
d-10-13
d-10-14
d-10-15
d-10-16
d-10-17
d-10-18
d-10-19
d-10-20
Xây tường 220
Xây tường 110
Trát tường ngoài nhà
Trát tường trong nhà
Trát cạnh cửa
Trát đỉnh tường
Trụ, giằng < 200
Trụ, giằng ≥ 200
Trụ, giằng ≥ 300
m3
m3
m2
m2
md
md
md
md
md
D-11
d-11-1
d-11-2
d-11-3
d-11-4
Ram dốc
Bê tông
Ván khuôn
Thép cây
Đánh mặt
m3
md
kg
m2
Thầu phụ làm
2.53
16.46
14.11
2.40
11.76
17.76
3.29
6.70
101.40
500,000
600,000
55,000
45,000
50,000
30,000
90,000
100,000
110,000
1,266,000
905,520
635,040
120,000
352,800
1,776,000
-
50,000
35,000
1,700
571,132
164,260
234,500
172,372
-
BẢNG QUẢN LÝ VẬT TƯ
Tên dự án:
Địa điểm:
STT
Hạng mục
A
B
C
Tổng chi phí
Cơng tác quản lí chung
Cơng tác tạm
Nhà máy chính
C-1
c1-1
c1-2
C-2
c2-1
c2-2
c2-3
Cơng tác cọc
Bản mã đầu cọc dày 1,5 mm
Cọc tre
Công tác đất
Lớp nilong trải nền
Cát lấp, tôn nền
Đá base tôn nền
C-3
c-3-1
c-3-2
c-3-3
c-3-4
c-3-5
c-3-6
c-3-7
c-3-8
Bê tông
BT lót móng
BT lót dầm móng
BT lót nền
BT móng
BT dầm móng
BT cột
BT nền
BT dầm sàn tầng 2
C-4
c-3-1
c-3-2
c-3-3
c-3-4
c-3-5
Phạm vi công việc
Đơn
vị
Khối lượng
theo thiết kế
Hao
hụt
Ngân sách
KL
Đơn giá
Thành tiền
2,129,926,097
kg
md
21.92
250.00
1.1
1
BaseA
m2
m3
m3
1,213.33
573.61
255.30
1.1
1.35
1.35
M100#, BTTP
M100#, BTTP
M100#, BTTP
M250#, BTTP
M250#, BTTP
M250#, BTTP
M250#, BTTP
M250#, BTTP
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
2.04
4.50
28.56
32.00
12.49
267.75
58.53
1.05
1.05
1.05
1.05
1.05
1.05
1.05
1.05
Ván khn
VK móng
VK dầm móng
VK cột
VK nền
VK dầm sàn tầng 2
m2
m2
m2
md
m2
130.26
254.82
100.67
145.48
430.46
1
1
1
1
1
C-5
c-5-1
c-5-2
c-5-3
c-5-4
c-5-5
c-5-6
c-5-7
c-5-8
c-5-9
c-5-10
c-5-11
c-5-12
c-5-13
c-5-14
c-5-15
Cốt thép
Thép D6
Thép D8
Thép D10
Thép D12
Thép D14
Thép D16
Thép D18
Thép D20
Thép D22
Thép D25
Thép D28
Thép D30
Thép D32
Lưới thép hàn
Thép buộc
ton
ton
ton
ton
ton
ton
ton
ton
ton
ton
ton
ton
ton
ton
ton
0.46
4.23
0.99
3.77
0.27
0.62
1.06
3.52
2.40
4.39
16.20
1.14
1.05
1.05
1.05
1.05
1.05
1.05
1.05
1.05
1.05
1.05
1.05
1.05
1.05
1
1.05
C-6
C-6-1
C-6-2
C-6-3
C-6-4
C-6-5
C-6-6
C-6-7
C-6-8
C-6-9
C-6-10
C-6-11
C-6-12
Phần xây, BT thủ công
Gạch đặc A
Gạch đặc B
Gạch rỗng
Gạch siêu nhẹ
Cát mịn ML=1.5÷2.0
Cát mịn ML=0.7÷1.4
Cát vàng
Đá 1x2
Đá 2x4
Xi măng PC30
Xi măng PC40
Xi măng trắng
10,967.67
48,274.14
63.54
31.59
22.82
34.83
39,276.03
3,889.17
79.35
-
1.05
1.05
1.05
1.05
1.10
1.10
1.10
1.10
1.10
1.10
1.10
1.10
Viên
Viên
Viên
Viên
m3
m3
m3
m3
m3
kg
kg
kg
24.12
250.00
1,334.67
774.37
344.66
2.14
4.73
29.99
33.60
13.12
281.13
61.46
130.26
254.82
100.67
145.48
430.46
0.48
4.44
1.04
3.95
0.29
0.65
1.11
3.69
2.52
4.61
16.20
1.19
11,516.05
50,687.85
69.90
34.75
25.11
38.32
43,203.64
4,278.09
87.28
-
30,000
30,000
3,000
77,000
110,000
723,453
7,500,000
4,003,998
59,626,293
37,912,514
-
630,000
630,000
630,000
710,000
710,000
710,000
710,000
710,000
1,348,137
2,978,655
21,291,629
23,857,126
9,313,144
199,604,196
43,636,937
-
75,000
75,000
85,000
20,000
90,000
9,769,500
19,111,575
8,556,780
2,909,600
38,741,317
12,600,000
12,600,000
12,600,000
12,600,000
12,600,000
12,600,000
12,600,000
12,600,000
12,600,000
12,600,000
12,600,000
12,600,000
12,600,000
14,200,000
16,500,000
930
900
900
85,000
105,000
350,000
160,000
155,000
1,050
1,100
10,000
6,069,953
55,929,147
13,062,702
49,811,365
3,637,113
8,148,335
14,036,971
46,545,916
31,804,179
58,047,095
230,040,000
19,672,572
10,709,931
45,619,066
5,941,134
3,648,449
8,787,219
6,130,510
45,363,820
4,705,898
872,830
-
C-7
C-7-1
C-7-2
C-7-3
C-7-3
C-7-4
C-7-5
C-7-6
Gạch ốp lát
Gạch 300x300 chống trơn
Gạch 300x600
Gạch 400x400
Gạch 300x450
Gạch 600x600
Gạch 800x800
Gạch lát chân tường
C-8
c-8-1
c-8-2
c-8-3
c-8-4
c-8-5
D
D-1
d-1-1
d-1-2
Vật liệu khác
Bu long móng
Băng cản nước
Thép V50x5
Sika chân cột
Que hàn
Nhà phụ trợ
Công tác cọc
Bản mã đầu cọc dày 1,5 mm
Cọc tre bể phốt
D-2
d-2-1
d-2-2
d-2-3
d-2-4
d-2-5
d-2-6
d-2-7
d-2-8
d-2-9
d-2-10
d-2-11
d-2-12
D-3
d-3-1
d-3-2
d-3-3
d-3-4
d-3-5
d-3-6
d-3-7
d-3-8
d-3-9
d-3-10
d-3-11
d-3-12
Công tác đất
Lớp nilong lót cho cổng
Lớp nilong trạm biến áp
Lớp nilong đường đi vào nhà xưởng
Lớp nilong nền nhà rác
Cát lấp, tôn nền
Đá base cho đường
Đá dăm cho đường
Đá base cho cổng
Đá base cho nhà xe
Đá base cho trạm điện
Đá base đường đi vào nhà xưởng
Đá base nhà rác
Bê tơng
Bê tơng lót móng và dầm móng bể nư M100#, BTTP
Bê tơng lót bể nước
M100#, BTTP
Bê tơng lót trạm điện
M100#, BTTP
Bê tơng lót móng và dầm móng nhà rác
M100#, BTTP
Bê tơng móng và dầm móng
M250#, BTTP
Bê tơng bể nước
M250#, BTTP
Bê tơng cổng
M250#, BTTP
Bê tơng trạm điện
M250#, BTTP
Bê tông nhà xe máy
M250#, BTTP
Bê tông cột cờ
M250#, BTTP
Bê tông đường đi vào nhà xưởng
M250#, BTTP
Bê tông nhà rác
M250#, BTTP
D-4
d-4-1
d-4-2
d-4-3
d-4-4
d-4-5
d-4-6
d-4-7
d-4-8
d-4-9
d-4-10
d-4-11
d-4-12
d-4-13
d-4-14
D-5
d-5-1
d-5-2
d-5-3
d-5-4
d-5-5
d-5-6
d-5-7
m2
m2
m2
m2
m2
m2
md
89.35
247.64
31.89
279.32
-
1.15
1.15
1.15
1.15
1.15
1.15
1.15
102.75
284.78
36.67
321.22
86.10
19.80
19.20
9.19
1,934.00
-
110,000
145,000
145,000
145,000
190,000
280,000
11,302,336
41,293,136
6,967,860
89,942,418
6,888,000
990,000
960,000
-
cái
md
md
kg
kg
82.00
18.00
16.00
1.05
1.1
1.1
1.2
kg
md
8.35
1,934.00
1.1
1
m2
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
75.00
17.50
16.43
17.06
423.90
63.92
30.00
8.25
3.50
3.29
3.41
1.1
1.1
1.1
1.1
1.35
1.35
1.35
1.35
1.35
1.35
1.35
1.35
82.50
19.25
18.07
18.76
572.27
86.30
40.50
11.14
4.73
4.44
4.61
3,000
3,000
3,000
3,000
77,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
1.64
12.00
0.41
0.49
4.79
86.69
15.00
10.54
5.79
8.76
3.29
4.05
1.05
1.05
1.05
1.05
1.05
1.05
1.05
1.05
1.05
1.05
1.05
1.05
1.72
12.60
0.43
0.51
5.03
91.02
15.75
11.07
6.08
9.20
3.45
4.26
630,000
630,000
630,000
630,000
710,000
710,000
710,000
710,000
710,000
710,000
710,000
710,000
1,085,290
7,937,471
273,530
320,960
3,573,927
64,624,875
11,182,500
7,856,813
4,316,803
6,530,580
2,449,117
3,022,973
Ván khn
Ván khn móng và dầm móng bể nước
Ván khuôn bể nước
Ván khuôn hàng rào
Ván khuôn bể phốt ST-1, ST-2
Ván khuôn bể phốt ST-3
Ván khuôn bể phốt ST-4
Ván khuôn bể tách mỡ
Ván khuôn bể XLNT
Ván khuôn hố ga thu nước mưa
Ván khn nhà bảo vệ
Ván khn móng trạm điện
Ván khuôn nền trạm điện
Ván khuôn nền nhà xe máy
Ván khuôn cột cờ
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
md
md
m2
44.27
427.32
437.13
18.49
7.42
3.74
3.15
57.70
52.34
86.33
36.38
17.00
26.50
12.52
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
44.27
427.32
437.13
18.49
7.42
3.74
3.15
57.70
52.34
86.33
36.38
17.00
26.50
12.52
75,000
75,000
75,000
75,000
75,000
75,000
75,000
75,000
75,000
75,000
75,000
20,000
20,000
75,000
3,320,400
32,048,973
32,784,452
1,386,398
556,530
280,605
236,175
4,327,350
3,925,572
6,475,020
2,728,260
340,000
530,000
939,000
Cốt thép
Thép D6
Thép D8
Thép D10
Thép D12
Thép D14
Thép D16
Thép D18
ton
ton
ton
ton
ton
ton
ton
0.94
1.14
5.28
8.56
1.49
0.71
0.50
0.99
1.20
5.55
8.99
1.57
0.74
0.53
12,600,000
12,600,000
12,600,000
12,600,000
12,600,000
12,600,000
12,600,000
12,453,797
15,114,371
69,913,058
113,268,146
19,748,167
9,334,815
6,619,158
Cổng, hàng rào, hố
ga, nhà đẻ xe máy,
1.05
1.05
1.05
1.05
1.05
1.05
1.05
80,000
70,000
50,000
50,000
30,000
30,000
275,586
58,020,000
0.31
1.05
1.05
1.05
1.05
1.05
1.05
1
1.05
12,924.61
33,813.76
29.39
38.61
48.36
73.80
48,062.70
241.49
5.47
1.05
1.05
1.05
1.05
1.10
1.10
1.10
1.10
1.10
1.10
1.10
1.10
4.98
22.91
12.35
13.16
1.15
1.15
1.15
1.15
1.15
1.15
cái
md
md
kg
kg
29.60
1.05
1.1
1.1
1.2
0
Đường
Base cho đường
Đá dăm
m3
m3
423.90
63.92
1.35
1.35
Hệ thống thoát nước mưa
Cống D300
Cống D400
Cống D500
Cống D600
Cống D800
Cống D300 Chịu lực
Cống D400 Chịu lực
Cống D500 Chịu lực
Cống D600 Chịu lực
Cống D800 Chịu lực
md
md
md
md
md
md
md
md
md
md
29.75
34.83
1.05
1.05
1.05
1.05
1.05
1.05
1.05
1.05
1.05
1.05
nhà bảo vệ
ton
ton
ton
ton
ton
ton
ton
ton
d-5-8
d-5-9
d-5-10
d-5-11
d-5-12
d-5-13
d-5-14
d-5-15
D-6
d-6-1
d-6-2
d-6-3
d-6-4
d-6-5
d-6-6
d-6-7
d-6-8
d-6-9
d-6-10
d-6-11
d-6-12
Thép D20
Thép D22
Thép D25
Thép D28
Thép D30
Thép D32
Lưới thép hàn
Thép buộc
Phần xây, BT thủ công
Gạch đặc A
Gạch đặc B
Gạch rỗng
Gạch siêu nhẹ
Cát mịn ML=1.5÷2.0
Cát mịn ML=0.7÷1.4
Cát vàng
Đá 1x2
Đá 2x4
Xi măng PC30
Xi măng PC40
Xi măng trắng
D-7
d-7-1
d-7-2
d-7-3
d-7-4
d-7-5
d-7-6
Gạch ốp lát
Gạch 300x300 chống trơn
Gạch 300x450
Gạch 400x400
Gạch 600x600
Gạch 800x800
Gạch lát chân tường
m2
m2
m2
m2
m2
md
D-8
d-8-1
d-8-2
d-8-3
d-8-4
d-8-5
Vật liệu khác
Bulon neo
Băng cản nước
Thép V50x5
Sika chân cột
Que hàn
D-9
d-9-1
d-9-2
D-10
d-10-1
d-10-2
d-10-3
d-10-4
d-10-5
d-10-6
d-10-7
d-10-8
d-10-9
d-10-10
D-11
Viên
Viên
Viên
Viên
m3
m3
m3
m3
m3
ton
ton
ton
Gía bao gồm cống
+gối
1.32
0.52
-
8.31
41.42
36.31
6.19
1.39
0.55
0.32
13,570.84
35,504.45
32.33
42.47
53.20
81.18
52,868.97
265.64
6.01
5.73
26.35
14.21
15.13
32.56
572.27
86.30
31.24
36.57
8.72
43.50
38.13
6.50
-
12,600,000
12,600,000
12,600,000
12,600,000
12,600,000
12,600,000
14,200,000
16,500,000
930
900
900
85,000
105,000
350,000
160,000
155,000
1,050
1,100
10,000
110,000
145,000
145,000
190,000
190,000
280,000
80,000
70,000
50,000
50,000
-
110,000
155,000
270,000
320,000
390,000
470,000
570,000
310,000
370,000
530,000
550,000
670,000
17,484,899
6,928,542
5,320,562
12,620,882
31,954,001
2,748,339
4,459,633
18,618,417
12,988,901
55,512,422
292,203
60,115
630,476
3,820,243
2,060,084
4,237,520
1,628,000
62,949,650
13,375,880
8,434,125
11,701,536
2,703,278
20,208,185
3,574,725
-
BẢNG QUẢN LÝ MÁY MÓC
MENU
Tên dự án:
Địa điểm:
STT
Mã CV
Hạng mục
Phạm vi cơng việc
Đơn
vị
Ngân sách
KL
Đơn giá
Thành tiền
Ca máy
A
a-1
a-2
a-3
a-4
a-5
a-6
a-7
a-8
a-9
a-10
a-11
Tổng chi phí
Cơng tác quản lí chung
GDDA
CHT
Kỹ sư 1
Kỹ sư 2
Kỹ sư 3
Trắc đạc
An tồn
Điện nước
Cơ khí
Thủ kho
Bảo vệ
253,373,951
B
b-1
b-2
b-3
b-4
b-5
b-6
b-7
Cơng tác tạm
Đường tạm
Hàng rào ,cổng tạm
Điện nước tạm
Lán trại, văn phòng
Vệ sinh hàng ngày
Vệ sinh bàn giao
Cơng tác khác
C
C-1
c-1-1
c-1-2
c-1-3
Nhà máy chính
Đào đất
Đào nền
Đào đất cho móng
Đào đất cho dầm móng
m3
m3
m3
338.51
270.29
68.21
25,000
25,000
6,757,363
1,705,289
C-2
c-2-1
c-2-4
c-2-6
Đắp đất, cát
Đắp cát tơn nền
Đắp đất cho móng
Đắp đất cho dầm móng
m3
m3
m3
867.76
573.61
241.23
52.93
30,000
45,000
45,000
17,208,165
10,855,184
2,381,646
C-3
Vận chuyển
m3
44.35
30,000
1,330,629
D
D-1
d-1-1
d-1-2
d-1-3
d-1-4
d-1-5
d-1-6
d-1-7
d-1-8
d-1-9
d-1-10
d-1-11
d-1-12
d-1-13
HẠ TẦNG
Đào đất
Bóc đất đường
Bóc đất cổng
Bóc đất lối đi vào nhà xưởng
Đào đất hố ga
Đào đất cống thoát nước
Đào đất bể nước ngầm
Đào bể phốt ST-1; ST-2
Đào bể phốt ST-3
Đào bể phốt ST-4
Đào bể tác mỡ
Đào bể XLNT
Đào đất hàng rào
Đào đất móng dầm móng nhà rác
1,719.93
233.15
53.63
2.46
63.29
194.30
596.57
94.08
34.35
15.70
8.15
44.98
343.44
35.84
25,000
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
42,998,230
-
D-2
d-2-3
d-2-4
d-2-6
d-2-7
d-2-8
d-2-9
d-2-10
d-2-11
d-2-12
d-2-13
d-2-14
d-2-15
Đắp đất
Đắp đất cho đường
Đắp đất trồng cỏ
Đắp đất hố ga
Đắp đất cống thoát nước
Đắp đất bể nước ngầm
Đắp bể phốt ST-1; ST-2
Đắp bể phốt ST-3
Đắp bể phốt ST-4
Đắp bể tác mỡ
Đắp bể XLNT
Đắp đất hàng rào
Đắp đất móng dầm móng nhà rác
1,086.83
120.12
47.12
166.05
256.31
74.22
22.39
11.02
6.02
29.36
320.59
33.64
30,000
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
32,604,770
-
-
-
D-3
Vận chuyển
m3
633.10
30,000
D-4
d-4-1
d-4-2
d-4-3
d-4-4
d-4-5
Cọc tre
Cọc tre bể phốt ST-1; ST-2
Cọc tre bể phốt ST-3
Cọc tre bể phốt ST-4
Cọc tre bể tách mỡ
Cọc tre bể XLNT
md
md
md
md
md
md
1,934.00
988.00
320.00
146.00
108.00
372.00
35,000
E-5
Bơm BT
Bơm cần
Bơn ống
m3
m3
284.02
281.13
85,000
95,000
18,993,105
67,690,000
24,141,966
26,707,604
-
PHÂN TÍCH VẬT TƯ
Tên dự án:
Địa điểm:
TT
Nội dung cơng việc
(1)
(2)
Tên vật tư
Đơn vị
Định mức
Hao phí
(ĐM 1776)
(8)
(9)
Xi măng PC30
Quy cách Mã CV Đơn vị Khối lượng
(3)
(4)
(5)
(6)
m3
2.04
Tổng cộng
Hao phí
Ghi chú
(10)
(12)
(13)
kg
m3
m3
228.00
0.547
0.912
464.66
1.12
1.86
kg
m3
m3
228.00
0.547
0.912
1,026.66
2.46
4.11
kg
m3
m3
293.00
0.703
1.172
0.00
0.00
0.00
kg
m3
m3
357.00
0.571
0.857
11,595.52
18.55
27.83
kg
m3
m3
357.00
0.571
0.857
432.46
0.69
1.04
kg
m3
m3
430.00
0.69
1.03
0.00
0.00
0.00
m3
ca
1
0.033
0.00
0.000
A Hạng mục: Nhà xưởng…
I
Đào đắp
II Cơng tác bê tơng
1
Bê tơng lót móng M100
Cát vàng
Đá 1x2
2
Bê tơng lót dầm móng M100
m3
4.50
Xi măng PC30
Cát vàng
Đá 1x2
2
Bê tông…...... M150
Xi măng PC30
m3
Cát vàng
Đá 1x2
3
Bê tông trụ, dầm giằng M200
m3
32.48
Xi măng PC30
Cát vàng
Đá 1x2
4
Bê tông rãnh bếp và chậu rửa M200
m3
1.21
Xi măng PC30
Cát vàng
Đá 1x2
4
Bê tông…....... M250
m3
Xi măng PC30
Cát vàng
Đá 1x2
5
Đổ BT kết cấu, bơm cần
m3
Bê tông
Bơm cần
Page 1 of 9
TT
6
Nội dung cơng việc
Đơn vị
Định mức
Hao phí
(ĐM 1776)
Bơm tĩnh
m3
ca
1
0.040
0.00
0.000
Gạch rỗng
Vữa
Xi măng PC30
Cát mịn ML=1.5÷2.0
Viên
m3
kg
m3
643.00
0.23
73.600
0.294
4,403.46
Gạch rỗng
Gạch đặc A
Vữa
Xi măng PC30
Cát mịn ML=1.5÷2.0
Viên
Viên
m3
kg
m3
433.60
108.40
0.28
89.600
0.358
43,870.69
10,967.67
Vữa
Xi măng PC30
Cát mịn ML=0.7÷1.4
m3
kg
m3
0.023
8.280
0.026
4,730.20
15.14
Vữa
Xi măng PC30
Cát mịn ML=0.7÷1.4
m3
kg
m3
0.023
8.28
0.03
4,381.92
14.02
Vữa
Xi măng PC30
Cát mịn ML=0.7÷1.4
m3
kg
m3
0.023
8.28
0.03
759.22
2.43
Gạch 300x300 chống trơn
m2
m3
kg
m3
kg
kg
1.00
0.04
12.80
0.05
0.16
6.00
89.35
3.57
1,143.64
4.57
14.12
536.08
m2
m3
1.00
0.04
0.00
0.00
Quy cách Mã CV Đơn vị Khối lượng
Đổ BT nền, bơm tĩnh
Tên vật tư
Bê tông
m3
Tổng cộng
Hao phí
Ghi chú
III Cơng tác xây trát
1
2
3
4
5
Xây tường bằng gạch chỉ vữa XM mác 75 dày 110
m3
Xây tường bằng gạch chỉ vữa XM mác 75 dày 220
Trát tường bên ngoài VXM M75
Trát tường bên trong VXM M75
Trát cạnh cửa, đỉnh tường VXM M75
m3
2cm
2cm
2cm
m2
m2
m2
6.85
101.18
571.28
529.22
91.69
504.04
2.02
80%
20%
9,065.53
36.26
III Công tác ốp lát - Gạch đá
1
Gạch 300x300 chống trơn
m2
89.35
Vữa
Xi măng PC30
Cát mịn ML=1.5÷2.0
Xi măng trắng
Xi măng PC40
2
Gạch lát 400x400
m2
Gạch 400x400
Vữa
Page 2 of 9
Hồ dầu (xi măng+nước)
TT
3
Nội dung cơng việc
Gạch lát 400x450
Đơn vị
Định mức
Hao phí
(ĐM 1776)
Xi măng PC30
Cát mịn ML=1.5÷2.0
Xi măng trắng
Xi măng PC40
kg
m3
kg
kg
12.80
0.05
0.12
6.00
0.00
0.00
0.00
0.00
Hồ dầu (xi măng+nước)
Gạch 400x450
m2
m3
kg
m3
kg
kg
1.00
0.04
12.80
0.05
0.25
6.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
Hồ dầu (xi măng+nước)
m2
m3
kg
m3
kg
kg
1.00
0.04
12.80
0.05
0.10
6.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
Hồ dầu (xi măng+nước)
m2
m3
kg
m3
kg
kg
1.00
0.04
12.80
0.05
0.10
6.00
31.89
1.28
408.19
1.63
3.16
191.34
Hồ dầu (xi măng+nước)
m2
m3
kg
m3
kg
kg
1.00
0.04
12.80
0.05
0.10
6.00
279.32
11.17
3,575.35
14.30
27.65
1,675.95
Hồ dầu (xi măng+nước)
m2
m3
kg
m3
kg
1.00
0.013
4.16
0.02
0.17
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
Quy cách Mã CV Đơn vị Khối lượng
m2
Tên vật tư
Vữa
Xi măng PC30
Cát mịn ML=1.5÷2.0
Xi măng trắng
Xi măng PC40
4
Gạch lát 500x500
Gạch 500x500
m2
Vữa
Xi măng PC30
Cát mịn ML=1.5÷2.0
Xi măng trắng
Xi măng PC40
5
Gạch lát 600x600
m2
31.89
Gạch 600x600
Vữa
Xi măng PC30
Cát mịn ML=1.5÷2.0
Xi măng trắng
Xi măng PC40
6
Gạch lát 800x800
m2
279.32
Gạch 800x800
Vữa
Xi măng PC30
Cát mịn ML=1.5÷2.0
Xi măng trắng
Xi măng PC40
7
Gạch ốp 250x300
m2
Gạch 250x300
Vữa
Xi măng PC30
Cát mịn ML=1.5÷2.0
Xi măng trắng
Page 3 of 9
Tổng cộng
Hao phí
Ghi chú
TT
8
Nội dung cơng việc
Gạch ốp 300x300
Đơn vị
Định mức
Hao phí
(ĐM 1776)
Xi măng PC40
kg
Gạch 300x300 chống trơn
Quy cách Mã CV Đơn vị Khối lượng
m2
Tên vật tư
Vữa
Xi măng PC30
Cát mịn ML=1.5÷2.0
Xi măng trắng
Xi măng PC40
9
Gạch ốp 300x450
m2
247.64
Gạch 300x450
Vữa
Xi măng PC30
Cát mịn ML=1.5÷2.0
Xi măng trắng
Xi măng PC40
9
Gạch ốp 400x450
m2
Gạch 400x450
Vữa
Xi măng PC30
Cát mịn ML=1.5÷2.0
Xi măng trắng
Xi măng PC40
9
Gạch ốp 600x300
m2
Gạch 600x300
Vữa
Xi măng PC30
Cát mịn ML=1.5÷2.0
Xi măng trắng
Xi măng PC40
10 Ốp đá
m2
Đá
Vữa
Xi măng trắng
A Hạng mục: NHÀ PHỤ TRỢ
A-1 Đường + Hệ thống thoát nước mưa
I
Đào đắp
Page 4 of 9
Tổng cộng
Hao phí
Ghi chú
6.00
0.00
Hồ dầu (xi măng+nước)
m2
m3
kg
m3
kg
kg
1.00
0.013
4.16
0.02
0.15
6.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
Hồ dầu (xi măng+nước)
m2
m3
kg
m3
kg
kg
1.00
0.015
4.80
0.02
0.14
6.00
247.64
3.71
1,188.65
4.75
34.42
1,485.81
Hồ dầu (xi măng+nước)
m2
m3
kg
m3
kg
kg
1.00
0.01
4.48
0.02
0.14
6.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
Hồ dầu (xi măng+nước)
m2
m3
kg
m3
kg
kg
1.00
0.01
4.48
0.02
0.14
6.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
Hồ dầu (xi măng+nước)
m2
m3
kg
1.00
0.025
0.15
0.00
0.00
0.00
(Nếu có)
TT
Nội dung cơng việc
Đơn vị
Định mức
Hao phí
(ĐM 1776)
kg
m3
m3
228.00
0.55
0.91
1,022.89
2.45
4.09
kg
m3
m3
357.00
0.57
0.86
0.00
0.00
0.00
Cát vàng
Đá 1x2
kg
m3
m3
357.00
0.57
0.86
2,431.10
3.89
5.83
Gạch đặc A
Vữa
Xi măng PC30
Cát mịn ML=1.5÷2.0
Viên
m3
kg
m3
542.00
0.30
96.00
0.38
2,777.30
Vữa
Xi măng PC30
Cát mịn ML=0.7÷1.4
m3
kg
lít
0.02
8.28
0.03
Vữa
Xi măng PC30
Cát mịn ML=1.5÷2.0
m3
kg
m3
Gạch rỗng
Gạch đặc A
Vữa
Xi măng PC30
Cát mịn ML=1.5÷2.0
Viên
Viên
m3
kg
m3
433.60
108.40
0.28
89.600
0.358
10,315.77
2,578.94
Gạch rỗng
Vữa
Viên
m3
643.00
0.23
14,792.33
Quy cách Mã CV Đơn vị Khối lượng
Tên vật tư
Tổng cộng
Hao phí
Ghi chú
II Cơng tác bê tơng
1
Bê tơng lót bó vỉa M100
m3
4.49
Xi măng PC30
Cát vàng
Đá 1x2
2
Bê tơng bó vỉa M200
Xi măng PC30
m3
Cát vàng
Đá 1x2
3
Bê tông hố ga M200
m3
6.81
II Công tác xây trát
1
2
4
Xây hố ga bằng gạch chỉ đặc vữa XM mác 75 dày 220
Trát hố ga VXM M75
Vữa trít mạch bó vỉa VXM M75
m3
2cm
m2
5.12
59.99
m3
Xi măng PC30
491.92
1.97
496.73
1.59
0.00
0.00
A-2 CƠNG TÁC PHỤ KHÁC
III Hàng rào
1
2
Xây tường bằng gạch chỉ vữa XM mác 75 dày 220
Xây tường bằng gạch chỉ vữa XM mác 75 dày 110
m3
m3
23.79
23.01
Page 5 of 9
2,131.67
8.53
80%
20%
TT
3
4
Nội dung cơng việc
Trát tường bên ngồi VXM M75
Đơn vị
Định mức
Hao phí
(ĐM 1776)
Xi măng PC30
Cát mịn ML=1.5÷2.0
kg
m3
73.600
0.294
1,693.18
6.77
Vữa
Xi măng PC30
Cát mịn ML=0.7÷1.4
m3
kg
m3
0.023
8.280
0.026
7,277.01
23.29
Xi măng PC30
kg
m3
m3
228.00
0.547
0.912
1,579.59
3.79
6.32
Cát vàng
Đá 1x2
kg
m3
m3
357.00
0.571
0.857
14,260.26
22.82
34.22
Gạch rỗng
Gạch đặc A
Vữa
Xi măng PC30
Cát mịn ML=1.5÷2.0
Viên
Viên
m3
kg
m3
433.60
108.40
0.28
89.600
0.358
6,630.11
1,657.53
Gạch rỗng
Vữa
Xi măng PC30
Cát mịn ML=1.5÷2.0
Viên
m3
kg
m3
643.00
0.23
73.600
0.294
Vữa
Xi măng PC30
Cát mịn ML=0.7÷1.4
m3
kg
m3
0.023
8.280
0.026
730.16
2.34
Vữa
Xi măng PC30
Cát mịn ML=0.7÷1.4
m3
kg
m3
0.023
8.28
0.03
817.35
2.62
Vữa
Xi măng PC30
m3
kg
0.023
8.28
72.50
Quy cách Mã CV Đơn vị Khối lượng
2cm
Bê tơng lót móng M100
m2
m3
878.87
6.93
Tên vật tư
Cát vàng
Đá 1x2
5
Bê tơng móng, trụ, dầm giằng M200
m3
39.94
Xi măng PC30
Tổng cộng
Hao phí
Ghi chú
IV Nhà bảo vệ
1
2
3
4
5
Xây tường bằng gạch chỉ vữa XM mác 75 dày 220
m3
Xây tường bằng gạch chỉ vữa XM mác 75 dày 110
Trát tường bên ngoài VXM M75
Trát tường bên trong VXM M75
Trát cạnh cửa, đỉnh tường VXM M75
m3
2cm
2cm
2cm
m2
m2
m2
15.29
0.96
88.18
98.71
8.76
Page 6 of 9
1,370.06
5.48
615.21
70.42
0.28
80%
20%
TT
6
Nội dung công việc
Bê tông trụ, dầm giằng M200
Đơn vị
Định mức
Hao phí
(ĐM 1776)
Cát mịn ML=0.7÷1.4
m3
0.03
0.23
Xi măng PC30
kg
m3
m3
357.00
0.571
0.857
2,184.08
3.49
5.24
m2
m3
kg
m3
kg
kg
1.00
0.04
12.80
0.05
0.16
6.00
4.98
0.20
63.80
0.26
0.79
29.90
Hồ dầu (xi măng+nước)
m2
m3
kg
m3
kg
kg
1.00
0.04
12.80
0.05
0.12
6.00
12.35
0.49
158.14
0.63
1.47
74.13
Hồ dầu (xi măng+nước)
Vữa
Xi măng PC30
Cát mịn ML=1.5÷2.0
Xi măng trắng
Xi măng PC40
m2
m3
kg
m3
kg
kg
1.00
0.01
4.48
0.02
0.14
6.00
22.91
0.32
102.64
0.41
3.21
137.46
Hồ dầu (xi măng+nước)
Gạch đặc A
Vữa
Xi măng PC30
Cát mịn ML=1.5÷2.0
Viên
m3
kg
m3
542.00
0.30
96.00
0.38
5,636.37
Gạch rỗng
Vữa
Xi măng PC30
Cát mịn ML=1.5÷2.0
Viên
m3
kg
m3
643.00
0.23
73.600
0.294
362.46
Quy cách Mã CV Đơn vị Khối lượng
m3
6.12
Tên vật tư
Cát vàng
Đá 1x2
7
Gạch lát 300x300
m2
4.98
Gạch 300x300 chống trơn
Vữa
Xi măng PC30
Cát mịn ML=1.5÷2.0
Xi măng trắng
Xi măng PC40
8
Gạch lát 400x400
m2
12.35
Gạch 400x400
Vữa
Xi măng PC30
Cát mịn ML=1.5÷2.0
Xi măng trắng
Xi măng PC40
9
Gạch ốp 300x450
m2
22.91
IV Các loại bể phốt - XLNT
1
2
Xây hố ga bằng gạch chỉ đặc vữa XM mác 75 dày 220
Xây tường bằng gạch chỉ vữa XM mác 75 dày 110
m3
m3
10.40
0.56
Gạch 300x450
Page 7 of 9
Tổng cộng
Hao phí
998.32
3.99
41.49
0.17
Ghi chú
TT
3
4
Nội dung cơng việc
Trát BỂ VXM M75
Đơn vị
Định mức
Hao phí
(ĐM 1776)
Vữa
Xi măng PC30
Cát mịn ML=0.7÷1.4
m3
kg
m3
0.023
8.280
0.026
2,419.19
7.74
Xi măng PC30
kg
m3
m3
357.00
0.571
0.857
6,331.05
10.13
15.19
Cát vàng
Đá 1x2
kg
m3
m3
228.00
0.547
0.912
550.74
1.32
2.20
Gạch rỗng
Gạch đặc A
Vữa
Xi măng PC30
Cát mịn ML=1.5÷2.0
Viên
Viên
m3
kg
m3
433.60
108.40
0.28
89.600
0.358
1,097.88
274.47
Gạch rỗng
Vữa
Xi măng PC30
Cát mịn ML=1.5÷2.0
Viên
m3
kg
m3
643.00
0.23
73.600
0.294
0.00
0.00
0.00
Vữa
Xi măng PC30
Cát mịn ML=0.7÷1.4
m3
kg
m3
0.023
8.280
0.026
136.32
0.44
Vữa
Xi măng PC30
Cát mịn ML=0.7÷1.4
m3
kg
m3
0.023
8.28
0.03
116.85
0.37
Vữa
Xi măng PC30
Cát mịn ML=0.7÷1.4
m3
kg
m3
0.023
8.28
0.03
0.00
0.00
Xi măng PC30
kg
357.00
288.40
Quy cách Mã CV Đơn vị Khối lượng
2cm
Bê tông bể M200
m2
m3
292.17
17.73
Tên vật tư
Cát vàng
Đá 1x2
5
Bê tông lót móng M100
m3
2.42
Xi măng PC30
Tổng cộng
Hao phí
Ghi chú
V NHÀ RÁC
1
2
3
4
5
6
Xây tường bằng gạch chỉ vữa XM mác 75 dày 220
m3
Xây tường bằng gạch chỉ vữa XM mác 75 dày 110
Trát tường bên ngoài VXM M75
Trát tường bên trong VXM M75
Trát cạnh cửa, đỉnh tường VXM M75
Bê tông trụ, dầm giằng M200
2.53
m3
2cm
2cm
2cm
m2
m2
16.46
14.11
m2
m3
0.81
Page 8 of 9
226.87
0.91
80%
20%
TT
Nội dung công việc
Quy cách Mã CV Đơn vị Khối lượng
Tên vật tư
Cát vàng
Đá 1x2
Page 9 of 9
Đơn vị
Định mức
Hao phí
(ĐM 1776)
m3
m3
0.571
0.857
Tổng cộng
Hao phí
0.46
0.69
Ghi chú
CẤP PHỐI VỮA XÂY
Đơn vị: 1m3
MENU
Định mức
vật liệu
(HT)
Đơn giá
(VND)
(6)
(7)
(8)
kg
m3
1
5
230
0.920
-
-
-
kg
m3
1
5
320
1.280
-
-
-
Xi măng PC40
1 Vữa XM PC40 Mác 50 Cát mịn ML=1.5÷2.0
kg
m3
1
5
176
0.704
-
-
-
Xi măng PC40
2 Vữa XM PC40 Mác 75 Cát mịn ML=1.5÷2.0
kg
m3
1
5
247
0.988
-
-
-
Xi măng PC30
1 Vữa XM PC30 Mác 50 Cát vàng
kg
m3
1
5
213
0.852
-
-
-
Xi măng PC30
2 Vữa XM PC30 Mác 75 Cát vàng
kg
m3
1
5
296
1.184
-
-
-
Xi măng PC30
1 Vữa XM PC30 Mác 50 Cát vàng
kg
m3
1
5
163
0.652
-
-
-
Xi măng PC30
2 Vữa XM PC30 Mác 75 Cát vàng
kg
m3
1
5
227
0.908
-
-
-
Xi măng PC30
1 Vữa XM PC30 Mác 50 Cát mịn ML=0.7÷1.4
kg
m3
1
4
261
0.835
-
-
-
Xi măng PC30
2 Vữa XM PC30 Mác 75 Cát mịn ML=0.7÷1.4
kg
m3
1
4
360
1.152
-
-
-
Xi măng PC40
1 Vữa XM PC40 Mác 50 Cát mịn ML=0.7÷1.4
kg
m3
1
4
200
0.640
-
-
-
Xi măng PC40
2 Vữa XM PC40 Mác 75 Cát mịn ML=0.7÷1.4
kg
m3
1
4
278
0.890
-
-
-
TT
Cấp phối vữa
Tên vật liệu
Đơn vị
Tỉ lệ
(1)
ĐỊNH MỨC VỮA XÂY
(2)
(3)
(5)
Xi măng PC30
1 Vữa XM PC30 Mác 50 Cát mịn ML=1.5÷2.0
Xi măng PC30
2 Vữa XM PC30 Mác 75 Cát mịn ML=1.5÷2.0
I
Thành
tiền
(VND)
Tổng thành
tiền
(VND)
(9)
(10)
XI MĂNG PC30 - CÁT MỊN ML=1.5÷2.0
II XI MĂNG PC40 - CÁT MỊN ML=1.5÷2.0
III XI MĂNG PC30 - CÁT VÀNG
IV XI MĂNG PC40 - CÁT VÀNG
ĐỊNH MỨC VỮA TRÁT
IV XI MĂNG PC30 - CÁT MỊN ML=0.7÷1.4
II XI MĂNG PC40 - CÁT MỊN ML=0.7÷1.4
Page 1 of 1
CẤP PHỐI BÊ TƠNG
MENU
Đơn vị: 1m3
TT Nội dung cơng việc
(1)
(2)
Định mức vật Định mức vật
liệu( 1329)
liệu (HT)
Đơn giá
(VND)
Thành tiền
(VND)
Tổng thành
tiền
(VND)
(8)
(9)
(10)
Quy cách
Tên vật tư
Đơn vị
Tỉ lệ
(3)
(4)
(5)
(6)
(6)
(7)
Xi măng PC30
Cát vàng
Đá 1x2
kg
m3
m3
1
3
5
228
0.484
0.868
228
0.547
0.912
-
-
-
Xi măng PC30
Cát vàng
Đá 1x2
kg
m3
m3
1
3
5
293
0.446
0.847
293
0.703
1.172
-
-
-
Xi măng PC30
Cát vàng
Đá 1x2
kg
m3
m3
1
2
3
357
0.441
0.833
357
0.571
0.857
-
-
-
Xi măng PC30
Cát vàng
Đá 1x2
kg
m3
m3
1
2
3
430
0.407
0.825
430
0.688
1.032
-
-
-
Xi măng PC40
Cát vàng
Đá 1x2
kg
m3
m3
1
3
5
244
0.485
0.857
244
0.586
0.976
-
-
-
Xi măng PC40
Cát vàng
Đá 1x2
kg
m3
m3
1
2
3
293
0.466
0.847
293
0.469
0.703
-
-
-
Xi măng PC40
Cát vàng
kg
m3
1
2
341
0.447
341
0.546
-
-
-
I
1
XI MĂNG PC30
Bê tơng M100, Đá 1x2
Độ sụt 6÷8
2
Bê tơng M150, Đá 1x2
Độ sụt 6÷8
3
Bê tơng M200, Đá 1x2
Độ sụt 6÷8
4
Bê tơng M250, Đá 1x2
Độ sụt 6÷8
II
1
XI MĂNG PC40
Bê tơng M150, Đá 1x2
Độ sụt 6÷8
2
Bê tơng M200, Đá 1x2
Độ sụt 6÷8
3
Bê tơng M250, Đá 1x2
Độ sụt 6÷8
Đá 1x2
m3
3
0.838
0.818
-
-
ĐỊNH MỨC TRÁT TƯỜNG
MENU
Đơn vị: 1m2
TT
Nội dung công việc
Tên vật tư
Đơn vị
Định mức
vật liệu
Đơn giá
(VND)
Thành tiền
(VND)
(2)
(3)
(4)
(5)
(7)
(8)
(1)
I
1
Xi măng PC30
Trát tường trong dày 2cm, VXM M50
Vữa XM PC30 Mác 50
m3
0.023
-
-
2
Trát tường trong dày 2cm, VXM M75
Vữa XM PC30 Mác 75
m3
0.023
-
-
3
Trát tường ngoài dày 2cm, VXM M50
Vữa XM PC30 Mác 50
m3
0.023
-
-
4
Trát tường ngoài dày 2cm, VXM M75
Vữa XM PC30 Mác 75
m3
0.023
-
-
II
Xi măng PC40
Page 1 of 1
ĐỊNH MỨC XÂY TƯỜNG
Đơn vị: m2,m3 Xây tường
MENU
TT
Nội dung công việc
Đơn vị
Tên vật tư
Đơn vị
Định mức
vật liệu
(m3)
Định mức
vật liệu
(m2)
Đơn giá
(VND)
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
Thành tiền
(VND)
(9)
Tổng thành
tiền
(VND)
(10)
I
Vữa mác 75
1
Xây móng bằng gạch chỉ vữa XM mác 75 dày 220
m3
Gạch chỉ đặc A
Vữa XM PC30 Mác 75
Viên
m3
550.00
0.29
-
-
-
2
Xây móng bằng gạch chỉ vữa XM mác 75 dày 330
m3
Gạch chỉ đặc A
Vữa XM PC30 Mác 75
Viên
m3
539.00
0.30
-
-
-
3
Xây tường bằng gạch chỉ vữa XM mác 75 dày 110
m3
Gạch lỗ
Vữa XM PC30 Mác 75
Viên
m3
643.00
0.230
-
-
-
4
Xây tường bằng gạch chỉ vữa XM mác 75 dày 220
m3
Gạch chỉ đặc A
Gạch lỗ
Vữa XM PC30 Mác 75
Viên
Viên
m3
440.00
110.00
0.29
-
-
-
5
Xây trụ, cột bằng gạch chỉ vữa XM mác 75
m3
Gạch lỗ
Vữa XM PC30 Mác 75
Viên
m3
539.00
0.30
-
-
-
6
Xây bậc tam cấp bằng gạch chỉ vữa XM mác 75
m3
Gạch lỗ
Vữa XM PC30 Mác 75
Viên
m3
550.00
0.29
-
-
-
7
Xây cầu thang bằng gạch chỉ vữa XM mác 75
m3
Gạch lỗ
Vữa XM PC30 Mác 75
Viên
m3
550.00
0.29
-
-
-
8
Xây hố ga bằng gạch chỉ vữa XM mác 75
m3
Gạch lỗ
Vữa XM PC30 Mác 75
Viên
m3
550.00
0.33
-
-
-
Page 1 of 1
ĐỊNH MỨC ỐP LÁT
Định mức
vật liệu
Đơn giá
(VND)
Thành tiền
(VND)
Tổng thành
tiền
(VND)
(5)
(7)
(8)
(9)
(10)
Gạch 300x300
Vữa XM PC30 Mác 75
m2
m3
kg
kg
-
-
-
Xi măng trắng
Xi măng PC40
1.003
0.040
0.160
6.000
Gạch 400x400
Vữa XM PC30 Mác 75
m2
m3
kg
kg
-
-
-
Xi măng trắng
Xi măng PC30
1.003
0.040
0.120
6.000
Gạch 300x450
Vữa XM PC30 Mác 75
m2
m3
kg
kg
-
-
-
Xi măng trắng
Xi măng PC30
1.003
0.040
0.120
6.000
Gạch 500x500
Vữa XM PC30 Mác 75
m2
m3
kg
kg
-
-
-
Xi măng trắng
Xi măng PC30
1.003
0.040
0.100
6.000
Gạch 600x600
Vữa XM PC30 Mác 75
m2
m3
kg
kg
-
-
-
Xi măng trắng
Xi măng PC30
1.003
0.040
0.100
6.000
Gạch 800x800
Vữa XM PC30 Mác 75
m2
m3
1.003
0.040
-
-
-
TT
Nội dung công việc
Đơn vị
Tên vật tư
Đơn vị
(1)
(2)
(3)
(4)
I
Lát nền
1
Gạch 300x300
2
3
4
5
6
Gạch 400x400
Gạch 400x450
Gạch 500x500
Gạch 600x600
Gạch 800x800
m2
m2
m2
m2
m2
m2
MENU
Page 1 of 2
Số phụ