Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

Bảng excel tính khối lượng cầu thang

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (284.54 KB, 13 trang )

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG CẦU THANG 3 VẾ KHÔNG RẼ QUẠT
Stt
1
2
3
4
5
6
7
8
9

Tên công việc

Bê tông cầu thang
Ván khuôn cầu thang
Thép cầu thang <=10mm2
Thép cầu thang >10mm2
Xây bậc cầu thang bằng gạch đặc
Ốp bậc cầu thang
Len bậc cầu thang
Tay vịn cầu thang
Trát cầu thang
Trát dạ cầu thang
Trát bậc cầu thang
Trát 2 bên bậc cầu thang
10 Bả ma tit cầu thang
Bả ma tit dạ cầu thang
Bả ma tit 2 bên bậc cầu thang
11 Sơn cầu thang
12 Nẹp mũi bậc chống trượt cầu thang



Đơn vị
m3
100m2
tấn
tấn
m3
m2
m2
md
m2
m2

SL

DÀI

RỘNG CAO HỆ SỐ KL CHI TIẾT

1

1.166

1.166

1.166

1

13.983


0.01

0.140

0.140

110.737

0.001

0.111

0.111

0.000

0.000

1

0.831

0.831

0.831

1

22.807


22.807

22.807

1

23.886

2.389

2.389

1

11.068

11.068

11.068

0.000

39.557

1

13.983

13.983


1

24.238

24.238

1

1.335

1.335

1

13.983

13.983

0.1

m2

m2
md

TỔNG KL

15.318
1


1.335

1.335

1

15.318

15.318

15.318

1

0.000

0.000

0.000


BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG CẦU THANG BA VẾ KHƠNG RẺ QUẠT
Kích thước
Ký hiệu
Stt
bản vẽ

Tên Cấu Kiện


Số
Số
tầng lượng

Dài

Rộng

Dày

KHỐI LƯỢNG TỔNG
Cầu thang trệt -> tầng lửng
KC-28

Vế thang số 1
Ván khuôn thành bên
Vế thang số 2

2.069

1

1

2.069

1

1


1.443

1

1.443

1

1

1.880

1

1

1.880

Chiếu nghỉ

1

1

1.200

Ván khuôn thành bên
Chiếu tới
Ván khuôn thành bên
Dầm Z

Cầu thang lửng -> lầu 2

1
1
1
1

1
1
1
1

1.200
1.200
1.200
3.843

Vế thang số 1

1

1

1.772

1

1

1.772


Vế thang số 3
Ván khuôn thành bên

Ván khuôn thành bên
Vế thang số 2

1

1

0.825

1

1

0.825

1

1

1.579

1

1

1.579


Chiếu nghỉ

1

1

1.200

Ván khuôn thành bên
Chiếu tới
Ván khuôn thành bên
Dầm Z
Cầu thang Tầng 3-10

1
1
1
1

1
1
1
1

1.200
1.200
1.200
3.225


Vế thang số 1

8

1

2.037

8

1

2.037

Ván khuôn thành bên
Vế thang số 3
Ván khuôn thành bên

KC-28

1

1

Ván khuôn thành bên

KC-28

1


Ván khuôn thành bên
Vế thang số 2

8

1

0.800

8

1

0.800

8

1

1.855

8

1

1.855

Chiếu nghỉ

8


1

1.200

Ván khuôn thành bên
Chiếu tới
Ván khuôn thành bên
Dầm Z

8
8
8
8

1
1
1
1

1.200
1.200
1.200
3.200

Ván khuôn thành bên
Vế thang số 3
Ván khuôn thành bên

1.200


0.100
0.100

1.200
1.200
1.200

0.200
1.200

0.100
0.100

1.200
1.200
1.200

0.200
1.200

0.100
0.100

1.200
1.200
1.200
1.200
0.200


Chiều cao tầng

Dày bản thang
Vế thang

2.256

Số bậc vế thang 1

7

6

0.25

1.2 1.134

0.376

Số bậc vế thang 2

5

4

0.25

1.2 0.756

1


1.440

Số bậc vế thang 3

7

6

0.25

1.2 1.134

1.5

0.2
0.015

0.3

0.213

2.127

Tổng số bậc

0.354

Cao mỗi bậc


0.099
2.000
0.189
2.000
0.144
2.000

Dầm Z
Chiều dày vữa

Dài cạnh đá mũi bậc
Chiều dày đá granite
Chiều cao tầng

0.25

1.2 0.965

0.316

Số bậc vế thang 2

3

2

0.25

1.2 0.386


0.5

1.440

Số bậc vế thang 3

6

5

0.25

1.2 0.965

1.25

0.2
0.015

0.3

7.684

Dày bản thang

1.281

Vế thang

2.000

1.152
2.000
1.536

15 Luôn số lẻ
0.193

5

Cao mỗi bậc

1.152

2.9

6

3.260

2.000

0.035
0.02

Số bậc vế thang 1

Tổng số bậc

1.781


1.5

1.895

19.559

0.768

Dài

Vế thang

1.956

2.000

Cao

Dày bản thang

0.193
8.346
2.000

Rộng bậc Rộng thang

0.990

Dầm Z
Chiều dày vữa


2.000

0.1
Số bậc Bậc gạch

0.165

0.240
1.440
0.240
2.580
99.927

0.144

19 Luôn số lẻ
0.189

1.731

0.231
0.983
2.000

3.6

0.289

0.240

1.440
0.240
3.074
11.786

0.144

0.100
0.100
0.100
0.100
0.300

Cao mỗi bậc

2.000

0.100
0.100

0.414

2.000

0.100
0.100

Tổng số bậc

0.144


0.100
0.100
0.100
0.100
0.300

1.200

2.483

2.000

0.100
0.100

0.248

0.226

0.100
0.100

m2
125.697
13.983

0.173

0.100

0.100
0.100
0.100
0.300

1.200

m3
10.494
1.166

2.000

0.100
0.100

V khuôn

2.000

0.100
0.100

Bê tông
Hệ số

Dài cạnh đá mũi bậc
Chiều dày đá granite
Chiều cao tầng


0.1
Số bậc Bậc gạch

Rộng bậc Rộng thang

Cao

Dài
1.25

0.035
0.02
3.1
17 Luôn số lẻ
0.182
0.1
Số bậc Bậc gạch

Rộng bậc Rộng thang

Cao

Dài

17.812

Số bậc vế thang 1

7


6

0.25

1.2 1.092

1.5

2.969

Số bậc vế thang 2

3

2

0.25

1.2 0.364

0.5

11.520

Số bậc vế thang 3

7

6


0.25

1.2 1.092

1.5

1.920
11.520
1.920
20.483

Dầm Z
Chiều dày vữa

0.2
0.015

0.3

Dài cạnh đá mũi bậc
Chiều dày đá granite

0.035
0.02


BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG HỒN THIỆN CẦU THANG
STT Tên Bản Vẽ

KT-12


KT-12

KT-12

Tên cấu kiện/ diễn giải KL

Cầu thang trệt -> tầng lửng
Vế thang số 1
Trát mặt bậc
Trát cổ bậc
Trát 2 mặt bên bậc hình tam giác
Ốp mặt bậc
Ốp cổ bậc
Lan can tay vịn
Vế thang số 2
Trát mặt bậc
Trát cổ bậc
Trát 2 mặt bên bậc hình tam giác
Ốp mặt bậc
Ốp cổ bậc
Lan can tay vịn
Vế thang số 3
Trát mặt bậc
Trát cổ bậc
Trát 2 mặt bên bậc hình tam giác
Ốp mặt bậc
Ốp cổ bậc
Lan can tay vịn
Chiếu nghỉ và chiếu tới

Ốp mặt bậc
Lan can chắn trên sàn
Cầu thang lửng -> lầu 2
Vế thang số 1
Trát mặt bậc
Trát cổ bậc
Trát 2 mặt bên bậc hình tam giác
Ốp mặt bậc
Ốp cổ bậc
Lan can tay vịn
Vế thang số 2
Trát mặt bậc
Trát cổ bậc
Trát 2 mặt bên bậc hình tam giác
Ốp mặt bậc
Ốp cổ bậc
Lan can tay vịn
Vế thang số 3
Trát mặt bậc
Trát cổ bậc
Trát 2 mặt bên bậc hình tam giác
Ốp mặt bậc
Ốp cổ bậc
Lan can tay vịn
Chiếu nghỉ và chiếu tới
Ốp mặt bậc
Lan can chắn trên sàn
Vế thang số 1
Vế thang số 1
Trát mặt bậc

Trát cổ bậc
Trát 2 mặt bên bậc hình tam giác
Ốp mặt bậc
Ốp cổ bậc
Lan can tay vịn
Vế thang số 2
Trát mặt bậc
Trát cổ bậc
Trát 2 mặt bên bậc hình tam giác
Ốp mặt bậc
Ốp cổ bậc
Lan can tay vịn
Vế thang số 3
Trát mặt bậc
Trát cổ bậc
Trát 2 mặt bên bậc hình tam giác
Ốp mặt bậc
Ốp cổ bậc
Lan can tay vịn

Số
tầng

KÍCH THƯỚC

SL

Dài

1

1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1

6
6
7
6
6
7

1
4
4
5
4
4
5
1
6
6
7
6
6
7
1
2
2
1

1.200
1.200
1.200

1
1
1
1
1
1
1

1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1

5
5
6
5
5
6
1
2
2
3
2
2

3
1
5
5
6
5
5
6
1
2
2
1

1.200
1.200
1.200

1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1

1
1
1
1
1
1
1
1

2
2
3
2
2
3
1
6
6
7
6
6
7
1
0
0
1
0
0
1
1


1.200
1.200
1.200

1.200
1.200
2.069
1.200
1.200
1.200
1.200
1.200
1.443
1.200
1.200
1.200
1.200
1.200
1.880
1.200
1.200
1.000

1.200
1.200
1.772
1.200
1.200
1.200

1.200
1.200
0.825
1.200
1.200
1.200
1.200
1.200
1.579
1.200
1.200
0.500

1.200
1.200
2.037
1.200
1.200
1.200
1.200
1.200
0.800
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
1.855

Rộng


0.250
0.250
0.250
0.300
0.250
0.250
0.250
0.300
0.250
0.250
0.250
0.300

Cao

0.189

Hệ số

0.500

Xây bậc Trát bậc
m3
0.831
0.170

0.189
0.189


0.250
0.300
0.250
0.250
0.250
0.300
0.250
0.250
0.250
0.300

0.189

0.500

0.113

0.189
0.189

0.250
0.305
0.250
0.250
0.250
0.305
0.000
0.000
0.000
0.055


1.200
1.134
0.189

0.169
0.189

0.500

0.170

0.189
0.189

1.800
1.588
0.284

0.169
2.880
0.193

0.500

0.145

0.193
0.193


1.500
1.390
0.241

0.173
0.193

0.500

0.058

0.193
0.193

0.600
0.695
0.097

0.173
0.193

0.500

0.145

0.193
0.193

1.500
1.390

0.241

0.173

1.200
1.200
0.250
0.250

1.800
1.588
0.284

0.169

1.200
1.200
0.250
0.250

m2
24.238

2.880
0.100

0.500

0.030


0.100
0.100

0.600
0.360
0.050

0.100
0.100

0.500

0.090

0.100
0.100

1.800
0.840
0.150

0.100
0.100
0.100
0.100
0.100

0.500

0.000


0.000
0.000
0.000

Ốp

Len bậc

m2
22.807

md
23.886

Lan can
tay vịn
md
11.068

7.200

1.500
1.323
2.160
1.420

0.284
2.069


1.000
0.945
1.440
1.014

1.443

2.160
1.420

1.880
4.800

1.800
1.246

2.400

1.000
6.000
0.241
1.772

0.500
0.579
0.720
0.623

2.400
0.097


0.825
1.250
1.158

1.800
1.246

6.000
0.241

1.579
4.800

0.732
0.360

2.400

0.500
2.400

0.500
0.300

0.050
2.037

1.500
0.700

2.196
0.840

7.200
0.150

0.800
0.000
0.130

0.000
0.000

7.200
0.284

1.250
1.158

2.880

4.800
0.189

1.500
1.323

2.880

Bả matit 2 Nẹp mũi

mặt bên bậc chống
trượt
bậc
m2
md
1.335
40.800

0.000
0.000

1.855


Chiếu nghỉ và chiếu tới
Ốp mặt bậc
Lan can chắn trên sàn

1
1
1

2
2
1

1.200
1.200
1.500


1.200
1.200

2.880

2.880

4.800

2.400
1.500


BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG CẦU THANG 3 VẾ RẼ 1 QUẠT
Stt
1
2
3
4
5
6
7
8
9

Tên công việc

Bê tông cầu thang
Ván khuôn cầu thang
Thép cầu thang <=10mm2

Thép cầu thang <=10mm2
Xây bậc cầu thang bằng gạch đặc
Ốp bậc cầu thang
Len bậc cầu thang
Tay vịn cầu thang
Trát cầu thang
Trát dạ cầu thang
Trát bậc cầu thang
Trát 2 bên bậc cầu thang
10 Bả ma tit cầu thang
Bả ma tit dạ cầu thang
Bả ma tit 2 bên bậc cầu thang
11 Sơn cầu thang
12 Nẹp mũi bậc chống trượt cầu thang

Đơn vị
m3
100m2
tấn
tấn
m3
m2
md
md
m2
m2

SL

DÀI

1

RỘNG CAO HỆ SỐ KL CHI TIẾT

0.874

1 10.744

0.01

0.874

0.874

0.107

0.107

0.000

0.000

0.000

0.000
0.425

1

0.425


0.425

1

9.244

9.244

9.244

1 10.646

10.646

10.646

1

5.558

1 10.744

5.558

5.558

0.000

20.575


10.744

1

9.306

9.306

1

0.526

0.526

1 10.744

10.744

m2

11.270
1

m2
md

TỔNG KL

0.526


0.526

1 11.270

11.270

11.270

1 18.000

18.000

18.000


BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG CẦU THANG BA VẾ RẼ 1 QUẠT
Kích thước
Ký hiệu
Stt
bản vẽ

Tên Cấu Kiện

Số
tầng

Số
lượng


Dài

Rộng

Dày

Cầu thang trệt -> tầng lửng
KC-28

Vế thang số 1
Ván khuôn thành bên
Vế thang số 2
Ván khuôn thành bên
Vế thang số 3

1

1

1.744

1

1

1.744

1

1


1.218

1

1

1.218

1

1

1.847

1

1

1.847

Chiếu nghỉ

1

1

1.000

Ván khuôn thành bên

Chiếu tới
Ván khuôn thành bên
Dầm Z

1
1
1
1

1
1
1
1

1.000
1.000
1.000
3.218

Ván khuôn thành bên

1.000

0.100
0.100

1.000
1.000
1.000
1.000

0.200

m2
10.744

0.122
2.000
0.185
2.000

0.100
0.100
0.100
0.100
0.300

m3
0.874
0.174

0.100
0.100

V khuôn

2.000

0.100
0.100


Bê tông
Hệ số

0.100
2.000
0.100
2.000
0.193

1.744
0.349

Chiều cao tầng

1.218

Tổng số bậc

0.244

Cao mỗi bậc

3.4
21 Số lẻ
0.162

1.847

Dày bản thang


0.369

Vế thang

1.000

Số bậc vế thang 1

7

6

0.208

1 0.972 1.25

0.200
1.000
0.200
2.574

Số bậc vế thang 2
Số bậc vế thang 3

5
9

3
7


0.25
0.178

1 0.486 0.75
1 1.134 1.25

0.1
Số bậc Bậc gạch Rộng bậc Rộng thang

Dầm Z
0.2
Chiều dày vữa
0.015
Dài cạnh đá mũi bậc
0.035
Chiều dày đá granite
0.02
* Lưu ý:
Khai báo chiều cao tầng
Khai số bậc mỗi vế
Khai báo chiều rộng và chiều dài bậc
Khai báo chiều dày bản thang
Khai báo mũi mài cạnh đá granite

0.3

Cao

Dài



BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG HỒN THIỆN CẦU THANG
STT Tên Bản Vẽ

KT-12

Tên cấu kiện/ diễn giải KL

Cầu thang trệt -> tầng lửng
Vế thang số 1
Trát mặt bậc
Trát cổ bậc
Trát 2 mặt bên bậc hình tam giác
Ốp mặt bậc
Ốp cổ bậc
Lan can tay vịn
Vế thang số 2
Trát mặt bậc
Trát cổ bậc
Trát 2 mặt bên bậc hình tam giác
Ốp mặt bậc
Ốp cổ bậc
Lan can tay vịn
Vế thang số 3
Trát mặt bậc
Trát cổ bậc
Trát 2 mặt bên bậc hình tam giác
Ốp mặt bậc
Ốp cổ bậc
Lan can tay vịn

Chiếu nghỉ và chiếu tới
Trát mặt bậc
Trát cổ bậc
Ốp mặt bậc
Ốp cổ bậc
Lan can chắn trên sàn

Số
tầng
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1

1
1
1
1
1
1

KÍCH THƯỚC

SL

Dài

6
6
7
6
6
7
1
3
3
4
3
3
4
1
7
7
8

7
7
8
1
2
2
2
2
2
1

1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.744
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.218
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.847
1.000

1.000
1.000
1.000
1.414
0.750

Rộng

0.208
0.208
0.208
0.258
0.250
0.250
0.250
0.300
0.178
0.178
0.178
0.228
1.000
1.000
1.000
1.050

Cao

0.162

Hệ số


0.500

Xây bậc Trát bậc
m3
0.425
0.101

0.162
0.162

m2
9.306
1.248
1.134
0.202

0.142
0.162

0.500

0.061

0.162
0.162

0.750
0.648
0.122


0.142
0.162

0.500

0.101

0.162
0.162

1.246
1.296
0.202

0.142
0.162
0.162
0.142

0.162

2.000
0.458

Ốp

Len bậc

m2

9.244

md
10.646

Lan can
tay vịn
md
5.558

6.000

1.248
1.134
1.548
0.994

0.202
1.744

0.750
0.648
0.900
0.568

3.000
0.122

1.218
1.246

1.296

1.596
1.136

2.100
0.402

Bả matit 2 Ron chống
mặt bên trượt mũi
bậc
bậc
m2
md
0.526
18.000

7.000
0.202

1.847
4.000
0.324
0.750

2.000


BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG CẦU THANG 3 VẾ RẼ 2 QUẠT
Stt

1
2
3
4
5
6
7
8
9

Tên công việc

Bê tông cầu thang
Ván khuôn cầu thang
Thép cầu thang <=10mm2
Thép cầu thang <=10mm2
Xây bậc cầu thang bằng gạch đặc
Ốp bậc cầu thang
Len bậc cầu thang
Tay vịn cầu thang
Trát cầu thang
Trát dạ cầu thang
Trát bậc cầu thang
Trát 2 bên bậc cầu thang
10 Bả ma tit cầu thang
Bả ma tit dạ cầu thang
Bả ma tit 2 bên bậc cầu thang
11 Sơn cầu thang
12 Nẹp mũi bậc chống trượt cầu thang


Đơn vị
m3
100m2
tấn
tấn
m3
m2
md
md
m2
m2

SL

DÀI
1

1.018

1 12.516

1

RỘNG CAO HỆ SỐ KL CHI TIẾT

0.01

1.018

1.018


0.125

0.125

0.000

0.000

0.000

0.000

0.700

0.700

0.700

1 10.778

10.778

10.778

1 12.025

12.025

12.025


1

6.933

6.933

6.933

0.000

24.231

1 12.516

12.516

1 11.015

11.015

1

0.700

0.700

1 12.516

12.516


m2

13.216
1

m2
md

TỔNG KL

0.700

0.700

1 13.216

13.216

13.216

1 18.000

18.000

18.000


BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG CẦU THANG BA VẾ RẼ 2 QUẠT
Kích thước

Ký hiệu
Stt
bản vẽ

Tên Cấu Kiện

Số
Số
tầng lượng

Dài

Rộng

Dày

Cầu thang trệt -> tầng lửng
KC-28

Vế thang số 1
Ván khuôn thành bên
Vế thang số 2
Ván khuôn thành bên
Vế thang số 3

1

1

2.006


1

1

2.006

1

1

1.746

1

1

1.746

1

1

2.181

1

1

2.181


Chiếu nghỉ

1

1

1.000

Ván khuôn thành bên
Chiếu tới
Ván khuôn thành bên
Dầm Z

1
1
1
1

1
1
1
1

1.000
1.000
1.000
3.746

Ván khuôn thành bên


1.000

0.100
0.100

1.000
1.000
1.000
1.000
0.200

m2
12.516

0.175
2.000
0.218
2.000

0.100
0.100
0.100
0.100
0.300

m3
1.018
0.201


0.100
0.100

V khuôn

2.000

0.100
0.100

Bê tông
Hệ số

0.100
2.000
0.100
2.000
0.225

2.006
0.401

Chiều cao tầng

1.746

Tổng số bậc

23


0.349

Cao mỗi bậc

0.175

4.025

2.181

Dày bản thang

0.436

Vế thang

1.000

Số bậc vế thang 1

7

6

0.25

1

1.05


1.5

0.200
1.000
0.200
2.997

Số bậc vế thang 2
Số bậc vế thang 3

7
9

4
6

0.25
0.25

1
1

0.7
1.05

1
1.5

Dầm Z
0.2

Chiều dày vữa
0.015
Dài cạnh đá mũi bậc
0.035
Chiều dày đá granite
0.02
* Lưu ý:
Khai báo chiều cao tầng
Khai số bậc mỗi vế
Khai báo chiều rộng và chiều dài bậc
Khai báo chiều dày bản thang
Khai báo mũi mài cạnh đá granite

0.3

0.1
Số bậc Bậc gạch

Rộng bậc Rộng thang

Cao

Dài


BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG XÂY HỒN THIỆN CẦU THANG
STT Tên Bản Vẽ

KT-12


Tên cấu kiện/ diễn giải KL

Cầu thang trệt -> tầng lửng
Vế thang số 1
Trát mặt bậc
Trát cổ bậc
Trát 2 mặt bên bậc hình tam giác
Ốp mặt bậc
Ốp cổ bậc
Lan can tay vịn
Vế thang số 2
Trát mặt bậc
Trát cổ bậc
Trát 2 mặt bên bậc hình tam giác
Ốp mặt bậc
Ốp cổ bậc
Lan can tay vịn
Vế thang số 3
Trát mặt bậc
Trát cổ bậc
Trát 2 mặt bên bậc hình tam giác
Ốp mặt bậc
Ốp cổ bậc
Lan can tay vịn
Chiếu nghỉ và chiếu tới
Trát mặt bậc
Trát cổ bậc
Ốp mặt bậc
Ốp cổ bậc
Lan can chắn trên sàn


Số
tầng
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1


KÍCH THƯỚC

SL

Dài

6
6
7
6
6
7
1
4
4
5
4
4
5
1
6
6
7
6
6
7
1
2
2

2
2
2
1

1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
2.006
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.746
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
2.181
1.000
1.000
1.000
1.000
1.414
1.000


Rộng

0.250
0.250
0.250
0.300
0.250
0.250
0.250
0.300
0.250
0.250
0.250
0.300
1.000
1.000
1.000
1.050

Cao

0.175

Hệ số

0.500

Xây bậc Trát bậc
m3
0.700

0.131

0.175
0.175

m2
11.015
1.500
1.225
0.263

0.155
0.175

0.500

0.088

0.175
0.175

1.000
0.875
0.175

0.155
0.175

0.500


0.131

0.175
0.175

1.500
1.225
0.263

0.155
0.350
0.350
0.330

0.350

2.000
0.990

Ốp

Len bậc

m2
10.778

md
12.025

Lan can

tay vịn
md
6.933

6.000

1.500
1.225
1.800
1.085

0.263
2.006

1.000
0.875
1.200
0.775

4.000
0.175

1.746
1.500
1.225

1.800
1.085

2.100

0.933

Bả matit 2 Ron chống
mặt bên trượt mũi
bậc
bậc
m2
md
0.700
18.000

6.000
0.263

2.181
4.000
0.700
1.000

2.000


BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG CẦU THANG 2 VẾ
Stt
1
2
3
4
5
6

7
8
9

Tên công việc

Bê tông cầu thang
Ván khuôn cầu thang
Thép cầu thang <=10mm2
Thép cầu thang <=10mm2
Xây bậc cầu thang bằng gạch đặc
Ốp bậc cầu thang
Len bậc cầu thang
Tay vịn cầu thang
Trát cầu thang
Trát dạ cầu thang
Trát bậc cầu thang
Trát 2 bên bậc cầu thang
10 Bả ma tit cầu thang
Bả ma tit dạ cầu thang
Bả ma tit 2 bên bậc cầu thang
11 Sơn cầu thang

Đơn vị
m3
100m2
tấn
tấn
m3
m2

md
md
m2
m2

SL

DÀI
1

3.301

1 39.618

1

RỘNG CAO HỆ SỐ KL CHI TIẾT

0.01

3.301

3.301

0.396

0.396

0.000


0.000

0.000

0.000

1.129

1.129

1.129

1 36.190

36.190

36.190

1 26.800

26.800

26.800

1 15.658

15.658

15.658


0.000

78.354

1 39.618

39.618

1 36.756

36.756

1

1.980

1.980

1 39.618

39.618

m2

41.598
1

m2

TỔNG KL


1.980

1.980

1 41.598

41.598

41.598


BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG CẦU THANG HAI VẾ
Kích thước
Ký hiệu
Stt
bản vẽ

Tên Cấu Kiện

Số
Số
tầng lượng

Dài

Rộng

Dày


Cầu thang 1-> 2 và 2 -> 3
Vế thang số 1
Ván khuôn thành bên
Vế thang số 2
Ván khuôn thành bên
Chiếu nghỉ
Ván khuôn thành bên
Dầm thang

2

1

3.840

2

1

3.840

2

1

3.690

2

1


3.690

2

1

3.600

2

1

3.600

2

1

3.600

1.140

0.100
0.100

1.140
1.600
0.200


0.300

m3
3.301

m2
39.618

0.875
0.841
2.000

0.100
0.150

V khuôn

2.000

0.100
0.100

Bê tông
Hệ số

1.152
2.000

8.754
1.536


Chiều cao tầng

8.412

Tổng số bậc

24

1.476

Cao mỗi bậc

0.15

11.520
2.160

0.432

5.760

Dày bản thang
Vế thang

3.6

0.1
Số bậc Bậc gạch


Rộng bậc Rộng thang

Cao

Dài

Số bậc vế thang 1

12

11

0.3

1.14

1.65

3.3

Số bậc vế thang 3
Dầm Z

12
0.2

11
0.3

0.3


1.14

1.65

3.3

Chiều dày vữa
0.015
Dài cạnh đá mũi bậc
0.035
Chiều dày đá granite
0.02
* Lưu ý:
Khai báo chiều cao tầng
Khai số bậc mỗi vế
Khai báo chiều rộng và chiều dài bậc
Khai báo chiều dày bản thang
Khai báo mũi mài cạnh đá granite


BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG XÂY BẬC CẦU THANG
STT Tên Bản Vẽ

Tên cấu kiện/ diễn giải KL

Cầu thang 1-> 2 và 2 -> 3
Vế thang số 1
Trát mặt bậc
Trát cổ bậc

Trát 2 mặt bên bậc hình tam giác
Ốp mặt bậc
Ốp cổ bậc
Lan can tay vịn
Vế thang số 2
Trát mặt bậc
Trát cổ bậc
Trát 2 mặt bên bậc hình tam giác
Ốp mặt bậc
Ốp cổ bậc
Lan can tay vịn
Chiếu nghỉ
Ốp mặt bậc
Lan can chắn trên sàn

Số
tầng
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2

2
2
2
2

KÍCH THƯỚC

SL

11
11
12
11
11
12
1
11
11
12
11
11
12
1
1
1
1

Dài

1.140

1.140
1.140
1.140
1.140
3.840
1.140
1.140
1.140
1.140
1.140
3.690
1.600
1.600
0.300

Rộng

Cao

Hệ số

0.300 0.150
0.300
0.150
0.300 0.150
0.350
0.130

0.500


0.300 0.150
0.300
0.150
0.300 0.150
0.350
0.130

0.500

3.600
3.600

2.000

Xây bậc Trát bậc
m3
1.129
0.564

0.564

m2
36.756
7.524
4.104
0.990

7.524
4.104
0.990


11.520

Ốp

Len bậc

m2
36.190

md
26.800

Lan can
tay vịn
md
15.658

6.600
3.600
8.778
3.557

0.990
7.679

6.600
3.600
8.778
3.557

11.520

Bả matit 2
mặt bên
bậc
m2
1.980

0.990
7.379

6.400

0.600



×