BỘ CƠNG THƯƠNG
_
ĐẠI HỌC CƠNG NGHIỆP THÀNH PHĨ HỊ CHÍ MINH
BAO CAO TONG KET DE TAI KHOA HOC
KET QUA THUC HIEN DE TAI _
NGHIEN CUU KHOA HQC CAP TRUONG
Tên đề tài: Thiết kế chế tạo hệ thống may miệng bao 25-50kpg
hoàn toàn tự động
Mã số đề tài: 22/2DSV02
Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Vũ Trung Kiên
Đơn vị thực hiện: Khoa Công nghệ Điện
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 18 tháng 9 năm 2023
LỜI CÁMƠN
Nhóm em xin gửi lời cảm ơn chân thành đến thây Ts. NGÒ THANH QUYEN, người
đã hướng dẫn tận tình, cung cấp tài liệu, giải pháp trong suốt quá trình chúng em thực hiện
détai nay.
Chúng em xin gui loi cam ơn đến tồn thê Q Thầy Cơ trong trương Đại học Cơng
Nghiệp Thành Phế Hồ Chí Minh, đặc biệt là Quý Thầy Cô khoa Công Nghệ Điện, những
người đã trau đồi vến kiến thức quý báu của mình cho chúng em thực hiện đề tài, nhờ đó
chúng em có được kiến thức cơ sở và chuyên môn, cũng như tạo điều kiện giúp đỡ chúng
em trong q trình hồn thành đề tài.
Tuy dé tai đã hoàn thành nhưng cũng khơng tránh khỏi được những thiếu sót, chúngem
rất mong nhận được sự góp ý, phê bình, chỉ dẫn của Q Thầy Cô và các bạn.
Sinh viên thực hiện
PHAN
I. THONG
TIN CHUNG
L Théng tin tổng quát
1.1. Tén dé tai:
Thiết kế chế tạo hệ thống may miệng bao 25-50kg hoàn tồn tự động hố.
1.2. Mã số: 22/2DSV02
1.3. Danh sách chủ trì, thành viên tham gia thực hiện đề tài
Họ và tên
TT
,
(học hàm, học vị)
Don vi céng tac
Vai trò thực hiện đề
.
thi
.
1
Sinh viên Nguyễn Vũ Trung
Kiên
|Đại học Công Nghiệp
1p HCM
Chủ nhiệm để tài
2
Sinh viên Hồng Văn Đức
|Đại học Cơng Nghiệp
tp HCM
Thành viên tham gia
3 | Sinh Viên Nguyễn Minh Khôi | Đại học Công Nghiệp
tp HCM
Thành viên tham gia
4
Sinh viên Trần Minh Nhật
| Đại học Công Nghiệp
tp HCM
Thành viên tham gia
5
Sinh viên Đặng Ngọc Hưng
| Dai học Công Nghiệp
†p HCM
Thành viên tham gia
|Sinh viên Nguyễn Đình Phương| Đại học Cơng Nghiệp
tp HCM
Thành viên tham gia
7 | Sinh viên Nguyễn Xuân Hiệp | Đại học Công Nghiệp
Thành viên tham gia
6
tp HCM
1.4. Đơn vị chủ trì:
1.5. Thời gian thực hiện:
1.5.1. Theo hợp đồng: từ tháng 03 năm 2023 đến tháng 09 năm 2023.
1.5.2. Gia hạn (nếu có): đến tháng..... năm.....
1.5.3. Thực hiện thực tế: từ tháng 03 năm 2023 đến tháng 06 năm 2023
1.6. Những thay đổi so với thuyết minh ban đầu (nếu có):
Và mục tiêu, nội dung, phương pháp, kết quả nghiên cứu và lỗ chức thực hiện; Nguyên
nhân, Y kiên cua Co quan quan ly)
1.7. Tổng kinh phí được phê duyệt của đề tài: 10 triệu đồng.
I. Kết quả nghiên cứu
1. Đặt vấn đề
Đóng bao là khâu cuối cùng và quan trọng nhất trong quá trình sản xuất, ảnh hướng trực
tiếp đến chất lượng sản phẩm khi quyết định hình dạng, độ bền, độ an toàn và thâm mỹ. Đề
đám bảo sự đồng nhất, chắc chắn và an toàn cho khâu đóng bao, việc sử dụng các máy đóng
bao tự động là giải pháp tối ưu. Việc tự động hóa q trình này giúp tối ưu hố quy trình, nâng
cao năng suất và giảm sai sót do con người gây ra, đám bảo tính đồng bộ và an tồn cho khâu
cuối cùng này.
Một hệ thống đóng bao tự động đầy đủ thường có các bộ phận thực hiện các chức năng như
cắpbao, định vị, tách bao và mở miệng bao, cấp phơi, di chuyển bao đến vị trí may bao, gập
miệng, may bao. Và khâu may miệng bao ở đây gồm 2 tay kẹp đưa bao đến vị trí gập miệng
bao và may bao.
Máy
đóng bao tự động có thể được ứng dụng trong rất nhiều lĩnh vực sản xuất tại Việt
Nam, bao gồm cả sản xuất cám, gạo và phân bón. Chỉ tính riêng hai ngành sản xuất lúa gạo
và phân bón, theo số liệu thống kê của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, tổng sản
lượng lúa năm 2022 đạt 42.66 triệu tấn. Ngoài ra, lượng tiêu thụ phân bón là khoảng l] triệu
tấn hàng năm và hơn 735 cơ sở sản xuất phân bón trên tồn quốc cho thấy như cầu sử dụng
phân bón là vơ cùng lớn.
Tuy nhiên, hiện nay nhiều nhà máy xí nghiệp nhất là các cơ sở sản xuất nhỏ lẻ chưa trang
bị hệ thống đóng bao tự động, khâu đóng bao vẫn chi yếu được thực hiện thủ công dẫn đến
giảm sản lượng thành phẩm, năng suất lao động và ảnh hướng đến sức khỏe người lao động
trực tiếp vận hành khâu đóng bao. Đối với nhà máy Đạm Cà Mau hiện nay đang vận hành 4
dây chuyền sản xuất, số lượng cơng nhân thực hiện cơng đoạn đóng bao khoảng 2 công nhân/1
dây chuyên và l công nhân cấp bao cho 1 ca sản xuất. Như vậy, tổng số lượng công nhân cần
thiết để vận hành công đoạn này cho 2 ca sản xuất lên đến 18 người. Còn với khâu đóng bao
của xưởng sản xuất phân bón cơng ty Nhất A ở Bình Dương đã sử dụng 2 nhân công chỉ cho
khâu mở miệng cấp phôi cho bao và may miệng bao. Nếu được trang bị hệ thống đóng và
may bao tự động, rõ ràng có thể tiết kiệm được nhân lực thực hiện các khâu trên giúp tăng
năng suất lao động, giảm giá thành sản phẩm. Ngoài ra, sử dụng hệ thống đóng và may bao
tự động trong nhà máy cịn góp phần bảo vệ sức khỏe cho cơng nhân tránh tiếp xúc trực tiếp
với phân bón thường xuyên.
2. Mục tiêu
Nghiên cứu, thiết ké, lắp đặt, phân tích và lập trình một mơ hình đóng bao tự động, từ đó có
thê áp dụng mơ hình vào thực tiễn trong hệ thống sản xuất
3. Phương pháp nghiên cứu
- Nghiên cứu về mơ hình máy đóng bao tự động.
- Thiết kế bản vẽ cơ khí, điện, khí nén của mơ hình máy đóng bao tự động.
= Lap đặt co khí, điện, khí nén mơ hình thực tế của máy đóng bao tự động.
- Lập trình vận hành mơ hình máy đóng bao tự động.
- Đề xuất hướng phát triển cho mơ hình máy đóng bao tự động
4. Tổng kết về kết quả nghiên cứu
4.1 Kết quá làm việc.
4.1.1 Bản vẽ kỹ thuật
=
§
wo)
_250
=
°
§
(|
FRONT VIEW
|_ 391.5
|
290.
SIDE VIEW
391.5
_|
s
TOP VIEW
COBY RIGHT.
H
THIS DESIGN AND PRINT IS THE
PROPERTY OF GWEN TEAM. AND MUST
\) NOT BE USED, REPRODUCED
OF COPIED
WHOLLY OR IN PART WITHOUT WRITTEN
PERMISSION FROM GWEN TEAM.
Ta
£
"INDUSTRIAL UNIVERSITY OF HO GHI MINH ©ITY | Í PROJECT:
“§\ song nVănB o.P4.OG0V p, THOM
PH : 920 9804 0300
Fax 02980946280
TLE
‘weit ww iuh.edusm
MAY DONG BAO TU.
DONG
KHUNG TR M3
(_
>2wNewuusen
DATE
J
nano ] (oer Ì|
DESIGN
PNA
Hình 1. Bản vẽ cơ khí khung nhơm định hình của trạm 3
(GHEGKED BY
NeTL.QUYEN
‘SCALE
19
¬
APPROVEDEY
NGUYEN
]
Ì
FRONT VIEW
SIDE VIEW
TOP VIEW
| [eoernenr.
‘THIS DESIGN AND PRINT 1S THE
PROPERTY OF GWEN TEAM. AND MUST
NOT BE USED, REPRODUCEDOR COPIED
WHOLLY OR IN PART WITHOUT WRITTEN
PERMISSION FROM GWEN TEAM
PROIECT
INDUSTRIAL UNIVERSITY OF HO CHI MINH CITY!
12Nguy n Van B 0, P.4,0.G0V p, TP.HCM
PH :028 3804 0390
TrTtE
Fax: 02838966268,
Website: www luh.sdu vn.
\
MAY DONG BẢO TU
DONG.
BNGV RM3
(
L
Í
DRAWING NUMBER
DNNG t0
DATE
REVISION
A
DESIGN
PNHÀ
(
SDEEr
‘CHEGKED BY
NTGUYEN
SCALE
tao
we |
1
‘APPROVED BY | L
NT QUYEN.
TOP VIEW
FRONT VIEW
S28
‘THIS DESIGN ANO PRINTIS THE
PROPERTY OF GWEN TEAM, AND MUST
| NOT BE USED, REPRODUCED
OR COPIED
WHOLLY ORIN PART WITHOUT WRITTEN
PERMISSION FROM GWEN TEAM
INDUSTRIAL UNIVERSITY OF HO CHI MINH CITY)
12 Nguybn Vin Bo, P.4, 0.00 Vp, TP.HOM
PH 026 saad 0300
Fax: 02038946288
‘Website: www iu adn
——
I
PROJECT
TLE
MAY DONG BAO TU
BANG VE RAM 3
em
ae
EETnI
PNHÀ
BIETSTI
NTQUYEN
T—-
Hình 3. Bản vẽ cơ khí phần tay kẹp và băng tải con lăn của trạm 4
NTQUYẾN
I
ISOMETRIC VIEW
7n —,
SIDE VIEW
Hình 4. Bản vẽ cơ khi phần tay kẹp trên thuộc trạm 4
4.1.2 sơ đồ dấu nối và thiết kế tủ điện trạm 4
SJ
DESCRIPTION
LIST OF DRAWING
=
<
SS
T—T
,|
Environmental Condition
[|
Pontof Use |
ndacr
D1 Gutdoor
[Max Atitde | 1c00m o Less
4]
L}
|
s
H
BỊ
H
lBemsee
le „<
|rumaty
[esr ortese
Panel Type
1 Wall Mounting
FTemprature
P43
f5
=
EaH2
-
|Mớ
a=
g2
r|
[|
|Erame _
(Out Door_
[indoor
|[11SmmT BÍ20mmT J23mmT
|L] 1.5mmT RỂ 20mmT LỊ 2-3mmT
[if 1.5immT O 20mmT 0 2.3mmT
¿|
[Incoming
[Top
O] Botom
Ouwang
[Sf Top
Ol Botom
|MSmdi—
Paint Color
] [ous
H
q|
H
V|
Process
[Notices
Inss
|Noiess
[3 Phase-3Wie
[ec
[ie |
| Wisats
ple signal =|
to]
1
Hị
c|
H
›
H
F
LỊ
z
k
§
Hị—ĩ
H
3
“tứ
4
12
man
1
?
3
$
8
7
8
s
ụ
Inverter T.
HỊ
„ứ
CBPT-+14
L
1
C3PT2.T4
H
i
2
CB.PT2+T4
a
SP.
3
4
BPTI
PS
KN
[
|
Panel neige
| Taping
sce
(Mf taping
Cl Screws
Insulaton Cover
Terminal Block
Naer
pe
of Bsserbeih Pansat)
I Screw up
[Ngay
Remarks:
|verow!
[Acie
[C) eye
Seal
Mater a
F]
a Totoe|
|
T1 ImHaWe
LỊ
£
timarete.)
H
"
H
.
[Seru
H
Insulation cap
r
Spam aEE,
R-Red,
=_ S-White
r|
7
mm:
H
=
> Rasa
N- Blac aed
al
Ì m===
H
Unit (mm)
H
Gereral | Really
2
ỏ
#2
2
”
4
H
3
I
l
[
To
na.
RA
[
SFR Type TT
FRAT
RENSION
‘
fise
Tran
|
F3-BSF0I
oto ver LT
DARING
DWA32HUBER
TrpE
|
MAKER
]
020A
[
MITSUBISHI
l
MITSUBISHI
aki 220
ty
|_
i
I
20
DADE.
NDS
2
7
BDC
SORE
2yDG
OWRON,
1
GHReA
i
EESROTO
EE-SKETO
200
2ape
OMRSN
OMRSN
CBFLE Cla Servo 1
CBRL§ Gia Seno2
GB FLS Gia Seno?
BRIS Gla Sen9 3
€EFLSGi2Seno3
EESXETO
EESXGTO
EE 81670
EESAATO
EE-SXETO
BDC
2006
BVOC
2G
240C
OURSK
GMRON
OMRON
‘OUROR
OURSK
0B Dei i XiLanh4
s1
CB Trên cía Xi Lamt
W
H
°
ID
u
L|
2
Ge Feme Seve?
CBHơme Says 3
FEST
F]
ˆ
Xilanh bảng tí kẹp bao
Xilenh gập sao4
Teminal Bock
GER-SCia Seno
M
LJ
1
i
1
1
1
1
2
1
2
EE-SX870
xem
MITSUBISHI
IDE
PA
a
NDS
280
BDO
BDC
BVOC
2NDE
03 Hame Save †
2o
ÌH
Nguyệt
2
MSUSISHI
3789
we-
1n...
sweereamom
37M
scaleis
AT CUE
FRS ORVER"
TLSDRWERT
FRE DRIVER?
FIS DRIVER?
FRE DRIVERS
FLS DRIVER?
Ben Ran Slap
Ben Faut
Xilanh sp bao tr †
X lathkgp 280 dưới3
|
[2 Tang
FA The warning seal on varls of the risk of electric shock
[1 Phase 2Wire | holices
:—T—
I
|
iain te
[Desmwwp SS Force Cn cap a ue
Serve crver ampifer
T
m
[The cover on paris of the risk of eleotie shock sasically
I Tha: thers is no standard caver parts exe uded (Relay
las 1a: cover charge
. lo al i pars
KW
[lUneulatsncap A Mark tuse
Te
€BPT-T4
|BÍ Green
|BÍ Gieen
MBs Fo type
Contol incerta I=
FLSA
R92
FIS2
RSS
F93
cable,
kv
|RÍ@¬Ringtype
[emseen
[
Rus
Shedsl |
O75sa.armore | +Red White
M25sq.crmore
|O Yellow
Meastr ng Circuit
F112
0962
D983
[07594 ormere [BÍ +Bhe-vin,
Minculaton cap EiHakua
NAME
RE
ti
Ạ
Appieatons
KW
IND-STRALUN
WO CHINSHGITY
tRoreT
MEYans FoNG 3810
Dán San YERSTT”OF
216801u15TAY
Í BỊ. 0030 0M)
be eh tun
TRE:
_DESCRI-TON
a
Poot
DRNER 9-11
D0G.1
KW
[3aFocupe
1000 Escess 2000 cr less
[2000 Excess 4000 or lass
TAG NO
KỈ
RE
TED
ten
EfGsRnohe:
|400 Excess 1600 0° less
BÍ 40pm ormze LÍ Oher
MT12
KW
Power Creut
Distance From
120 Exesss 400 orless
Other
"—T
Black character (Round Gothic) on white ground
err
Younting method
‘aut, | Black | Black
Dimensional Tolerance
[RELAY & TERMINAL
1
2
3
+
3
9
7
RỊ
3
Re
$
RE
Gea
|BÍ 0.75 sạ. tr more
hod | Bue | Sue | Nos | Bue
Oi unspecified & Specification |
.| [MOTOR INVERTER& INVERTER
[dean
|[nue
lBÍzssq ormore
OT
H
Ho5eq amore
Use type |
KW
Phasel [1 | [1 |Phasel r1 | BÍ |Phase] L1 | WÍ | 3ingle-phaseafe-brenchmơl_
NE1E | Red | Hed | No1 | Hed |Yelox| Na1 | Red |Yelnw| source
S2 h6 wHing co or of branch
M
M | Blue
Ko2 [ White
[Yeliow] Ne2 | White [Yellow] Ne2 | White
[EF eonwoo aooozos0 13
[NUMBER
SERVO & MOTOR
[3ak |
|Ẹ3Phase 4Wis
[Rar 7002 Sncan tps
© 50pm or moe
|e velo
Product Code
COPY RIGHT
H THIS DESIGN AND PRINT $ THE
PHOELRLYĐ" HN LAM. AND US
WHOLLY ORIN=ROMPARTOWEN
VATHOUT
PERMISSION
TEAM WRITT=
7?
+)
a
[Table 1
[rSsmse
Paint: Color Thickness
[Outside
=
đ%®
M9U/SHg/P2ng:9/20wnJ
Siena
Missaamoe
Rctoos —Eaupment sedated cal orcusen
JPZsMskml
|Form3 | O 3a
|iessuma [Atsoawe ona
reat
The
|
[OT Secondary
[Shield Earlhung Circuit Wire
|H
i
a
Wiring Colo~
Referfo Table 1
Monsq ormoe
DG €) Conti Gircut
Lanhng Creut twe
LIPSS
orm of Panel
H „u. | 9n
Wiring Diameter
HA 2.5 sy. of more
A Cantel ©reulL
4
E2rglii:tass,,
nan.
Nameplates
I: ) Sonal Carcat
© Set-Stancing
4
uziie
tr
|Aaplieation Circuit “ype
Power Circuit of Electric Mator ete.
Constructions , External Dimensions
Degree o°
T—T
Wiring
r
L|
1
1
el
L|
1
i
1
1
1
HỊ
Ost
Hồ 820
RESINS
ANHg
C8 Trên GaX Larh2
oir
DoiAC £V.240
AIRTAC.
1
U
OB Tien OiaX Larh
€B Dvếi G0aXiLam3)
G81
iF
HERERO
DGÁC S-340V
RE
ARie
š
1
||
CB Due Của Xi Lanh2
carr
CB Tren Olax Lard
INOUSTRDLUNYERSI9° HO CH NHITY
“OgunsieP,P, Ch Vp, THC
Tạetnaes
we ob
=
z
Em
PROC
DGIAC sV-40
BCHoI
WEY DONG BRC TU
nữ
“...
oops
ARTAD
"
Em
owez0
SH
I
1
1
AIRTAC.
3
ARTA©
In
ˆ
LI
1
set
i
sau.
0
ve)
i
TaN
NTOLYEN
NT2WE
T—*—TI—:—T———:———-
4
‹
O_O
2| | number
T—T——~
TAG NO
NAME
[| IBurronaticr,
T
?
Hy
os
5
|
|_s
s
VALVE, XILANH
"|
+
xa
xi
r
xu
A
xu
ved
Ly
|e
POWER SUPPLY § 8 & CONTACTER
r
TRANSFORMER.
tece
FUSE
|
Me
a HT sesenaverrivre xe
Ty moi!
E5LT-7irZ17
Mireing a cba bey
Pct Light
Fa Ught
Pil Light
Céng tie Ako er
mm
Baars
Echreider
‘sare đạc
Sennalder
‘Semneider
Free.
ie
SNRON
MiIsUEshl
GHI
MI-BLIRISHI
aan
te
ree)
:
ad
PCTS
¡|
Ề
&
aE]
LH
LTT
|:
&
°
sSs
H
H
1
.
3
g
g
Ễ
2
=Ý
Hee
‘he pes MG RA ø TMể
WHOLLY ĐR lịPAR? MITỊGUTWNTTEN
=——I=
DS,
GBC
ST
ecient chink ont
THAẾT, —
trnenrreaemie
em vmindeun
i
——
T
1
+
z
|
NOTES
;
T
:
+
7
1
$
MYHAGBOTUEEG
i
š
¬
|
ad
r
1
1
bị
FE
bavasn so
10A
38
NNPGRATI
tạng
om at
3
—
aw
Ta aR
rs
L
|
1
1
BESSA
AIR Grau Santer
CT =BIOILA
ST11A0221V
rẻ...
Ề jmv
DuululasBa
P4 SE piOY
TƯỜNG
Tia
weve
3n
Tava
comes
sat
—
sang
wane
‘Racing Powe Beppe
S8 ông
cau ent
Contaclor
—
MAKER
ana
TRVIC-TVar DETR
vceummiosreet
REICH?
PsZEYWALE-YELLOW
EDS BAS
Xilash để họp bạo trên
X: anh đề kẹp bao cuối
Xilan gập bao
‘ann bang ta tep Bào
‘valve xiLarh
z—
| SPEGICATION
i
1
1
ñ
se%
‘|
Tearnm
=:
)4
‘a
pf
He
|} |Noree useo reenoodceo
on core | ($
DouSTaNL UNVERSTYOF
HO CHIMNEY
tna Vin Bl, PG, TPH
FROST.
WAYEORG BRO TUEONS
|
|
10
itt
SSS
oxy. it
a
é
Đ
4
H
[
.
SSS
=====
+.
`.
au
i
u
$
am
Nt
aan
s
Lư
H
Ï
ag
a 8
i
wa Cabal alae ,
;
:
Ï
độc
ae
H
Biết
na...
eu
gat
Ï
PERSONAL COMPUTER,
H
A
ut
wae
moter,
cm
|
lì
_
i feta
feces SEseme
ea
INGUSTRIN, UNWERSITY GP HO CHI MINH CTY
.oom
=
=
HE TS,
—
PROJECT:
“MAY DONG BADTU
see
|
H
aSaas
nam.
`
eee
==
SS
SSS
L|
24v
tro
|
|
nea
=——=—==
H
T
am
|
||
:
|
"
AUTO
;
=
I
L
san}
qa
ia
IR
l
44
wn
is
i
|
=
recess,
| |Rereeusce.rcrmosucee oncomeo |
A1
mee
24V.1
[fomá
eae
y [NOUSTRAL UWVERSITY OF HO OMI CTY
“=—
,
\
3
g
“
ue
HE
"
TƯ
PROUECT:
vế
‘MAY DONG BAO TU
24V2
24v.0
oe
TRAUINGNUNBER
I
—¬
sư
CJC
se
eH
CCm—T—=s—T—s=sxr—T—===n—1|.
11
ẫ
LG nh
are
in
BH
——————
Hy
x
othmat
+?
i
he
=
ease ne)
7
+?
+?
ặ
5
3
a
3
i
‘2
Ta
OF HO CHE MINH CITY
ÂN UNVERSITY
THAM
K
i
ies
we
tes
ro
“ih
tỉ
cCrt#t
oH
CEL—Cưt—cm
rE
jal
fal
9
|
Mấy
a
rent
:
Hs
1>
fal
rt
i
Tt
—————_—._——-
2.
Tả
1tử
—
Nha,
2
te+
"INDUSTRIAL
Re
e tt
doeove
cs}
SS
—+h
a
Ea
gece
P...
es
i
bì
th
Boon
Pe |
S
sooo
————————
Be
24V
me
a
PROJECT:
“MAY DONG BAO TU.
toe
———T——T————
72
1
fal
fa
3
==
z
wee
:
‘DRAWING NUMBER
CN...
=
REVISION
mm |
os
5
SHEET
mm"
3
SCALE
:
J08
na
ke
2w
ov
L|
H
—
set
x
ni
a
xeneser
i
xa met
x
Tạ
sen
meme
pie
H
+2
12
m
|
8
E
8
5
8
š
5
} Noraeusca nepnoouceD
oR comeD
=—T
T
—T—
=e
me:
=
—
T
T—-—T
2
Ẹ
§
Ce fe]Ce)
Del?
15)
Nếu
to
Asem Ý
T?
m
+2
ễ
8
l
8
een
T
Ẹ
Ce)
T
Ề
T
T—=
2
Ge Ce
2
eo] ew
[*]*]*[*]*]°
tien
2w
ov
CCKm——T—
=s— | —seen—T—mmsem—||:
I
T
3
long ser
xe
mie ee
—=—
T—
Nang get
ina
THÊ CƠ
wea)
eB)
=
——
—
—T—=
mm
:
woe
KP,
T
i
ia
i
aBog
i
'
ủp
eg
mm
è
mf bỡ
eo
1
TTI
I
i
TT
a
Bele
Đ
FH
3
|
L
L
LH
Ih
L
HH
as
|
LH
|
i
aH]
#iU
Hgall
ge
il
|
|
PE
H
H
L
ai
H
i
EB
1
a
:
|
3
ẹ
đ
I
T
T
T
1.
fl
es
Seilbiniaaies
a
sex
imac
mn
104
m
=
L
I
t hgdm umipC
ra =
me
I
23
L
1
3
I
14
vt
vat
v
=
rt
PWS1
=
PC
MTCPU
INPUT
OUTPUT
mowers
ee
Doe
Bae
a L3
] |
a
CCUNK
đ@@@@@@â.
=m====sèEr=
'=
=|
TTL__
Pwsi
PLC
MTCPU
INPUT
OUTPUT
CCUNK
\@@@@6@6@6@â.
đ@@@@@@â.
SES SIE
Dd
we,
See
|
dT
Somes
ae
JP
CGE
*TTrrPWS1
PLC
MICPU
INPUT
OUTPUT
TT=T~TT
CCUNK
bs
đ@@@@@@@â.
wee | ee eI
=i
1 T
[a
ea
@
ofS] SHAG
ESTo
Ellâl|_@đ
=
BIC] Elle
|l=
E|â|â
EIESIIE
S208
Hem
2S
18
4.1.3 Sơ đồ đấu nối và thiết kế tủ điện trạm 3.
a
7
7
LIST OF DRAWING
[1] PROJECT: MAY CAP BAO TU DONG:
DESCRIPTION : ELECTRICAL ASSEMBLY
J08 NUMBER le
DWE No.
|
Ht
photo
ĐNGt0
H
'DWGt-0.
Ẻ
DWG1-0.
l
SHEET
HỊ—
is
DESCRIPTION
01
DESCRIPTION
0
UST MATERIAL
%—
%6—
ĐAGto
Em
Hee
wero
pwoto
HỊ—
xers
wero
es
Em
12
‘CAM BIEN
16
SO DO MACH DIEN DIEU KHIEN
PROPERTY
OF GWEN TEAM. ANDOR COPIED
MUST
| NOT BE USED, REPRODUCED
WHOLLY
IN PARTGWEN
WMHOUT
PERMISSIONOR FROM
TEAM WRITTEN
a]
21/04/2021
2082021
2048021
Em
2048021
Em
2iowa024
2048021
21/04/2021
2048021
Em
16 ___ [MACH DIEU KHIEN KHINEN
H SRG
THIS OESIGN ano PRINTS THE
21/04/2021
2io4r02
Aine,
ẨLÁPREM À wousten.
tan secunversity
cáo oFeo Hovo cHinnn
re, my]
—Ÿ) H023
38040800)
Fax: 02836546268
Weoate winnah edu
a
a
Environmental Condition
[Pontoruse [indoor Di Outdoor
[Max. attitude | 1000m
or Less.
a
a
Wiring
[Application Circuit Type
(PROJECT:
MAYpoNesAoru
SNe
DRAWING
No NUMBER
22
me
Wiring Diameter
Power Circuit of Electric Motor,ete. _|f&f 2.5sq. or more
om
2
„|
[incoming
|RÍTop
[18otom
foutgoing_ef Top [1 Bottom
1 IoccrPene:
[tinge | tock | Rod |
A
C12022 | wse19
Paint Color
| [ouside
,|
1]
|
H
|
H
|tsde
Process
[Natoes
Paint Color
lOusde —
lẽ
[Natices
orvnorr
PowerCreu —
[6swecren
Creat
Produot Code
Wiring Color
Refer to Table 1
KWV
[EE22000001200000m803
Dimensional Tolerance
Unit(mm)
ĐtaneeFom — | General| ReahWy
F20 Excess 400 or eas
Z
[200 Excess 1000 oF ess
2
1000 Exesss 2000 ørless
„
2000 Excess 4000 ores
E
Thickness
]RÍ5mermoe [1 Omer
BÍ 40m
or more _LỊ Ohec
THIS DESIGN AND PRINT 1S THE
PROPERTY OF GWEN TEAM. AND MUST
HPWHOLLYng LichOR IN BộPART00/580
0A D22Eg
Pesan
near onenWITHOUTuy WRITTEN
|
œ:
NT OUYEN,
3
Maxer
=
|Raxm
] Wie Ngnber
] | ube direction
INDUSTRIAL UNIVERSITY OF HO CHÍ MINH €Y| (Í PROIECT
32 Nguyễn
Văn Bảo, P.4, Q.Gô Vập, TP.HCM.
PH 028 3898 0900
een
Website: wi uh edu vn
me
ES
ESS
*
Mounting method
m
Material
|Manwe
Taping [1Sees |GAswe ØTsmye|
|Aplewons
|RÍTaing [1Sœews |Acmic I1 1afoye
[Panetinside [ef Taping
Seal
Insulation Cover
[The cover on pars of the isk of electe shock basically
|S That there is no standard cover parts excluded (Relay,.timer,etc.)
nga
at cover charge oa pats
Sf Te waming sealme on pars ofthe risk iecie shock
Terminal Block
ÌH
MCT QUYEN
TV
[ef (Described i Parts iat)
nae
ee
H
|,
H
i
Hị
°
H
a
H
F
H
Mt
[M@aRng ype LIE2Fokừps Bímaualoneap A Markiube
|D@>Rnotpe M32aFexwpe [imaualoncep BẦMamube
|Rí@>Rnúp> 22Fskwpe Cl Insulation cap EH Mark tube
[Ci Unspeciied speelelo |
[
item
[EiPhase-2wre | Notoes
[Phase] O | 8í | suge-phsseanerwenoingl
No | Rew [Youn] 8 nna cbr of trench
No2 | White | Blue
[Rar 7002 SmootType
Ral - 7032 Smooth Type
SCALE
ne
a
a
Nameplates
Use type | [Black character (Round Gothic) on white ground
0
rom
et Pane! lFoma
[Table†
- ‘oma |3|O4a 13
a [14
[E13 Phase -3Wre [HPhase-a
Wire
Peeleeellgisea
Li5smes
Phase] | © [erase] GO | &
[Panel Thickness , Mounting Panel 3.2mm
Noi | Rod | Red | na | Rea [Veto]
[Frame |G 1.5mmT
& 20mmT O1 23mm | [Nez | white |Yatiow] No2 | hie Yeon]
louder [O1smmt A20mmt D23mmr | [ros] ave | aue | Nos | Bue |vaai
[|] [indoor [ef tsmmt 20m1 323m1
ani Bae BR
i
||
rỊ
REVISION
: | (— SHEET
Hị
NOTAP
[ereunterence [5 age
[AC Control Circuit
lgít5sạormwe [A velow [18mœ% | KV |
[Tempraure
D6 () Coniral Greut
lg[05saormee |2 Bue — BfRss
KV |
H bamay [65% ortess
Do (Contr Great
ose ormow |jÍBsk — [Re
KW |
Constructions
, External Dimensions — |Measuing |Ansesuessna
ea eerie ete
ee Wa
Shielded |
B
Creat [Themecoupie signal Sf 075sq ormore |i + Red-White
Cable
1 Wall Mounting
|Panel Type
|CT Secondary
1 2.5sq.ormore |O Yellow
KIV
IRÌ
& Self-Standing
(Earbing CreuitWre
lÍ25sq.ormoe— |BÍ Green
|
o] [Bmaeaol
|[DP43 efipsa clipes | [Shield earthing Circuit Wire
[Horssq. ormore [RA Green
KV
e
:
Te
=
Notices [Equipment dedicated
cable excision
H
LAST INSSUE
DATE
DRAWN
DESCRIPTION
2ina20a+
262021
13 __ [MODUL RELAY
7 ___|NooUL RELAY
DWG1-0
LAST INSSUE
DATE
DRAWN
21/04/2021
|SPEOPCATON
|USTMATERAL
%6—
|AANVETUDEN
% — |SO0009NTUYEN
%—
|soDoMAoHpEN
08—
|KHOIDONGNGUON
œ—
|sODOMAcHDENOWERidoa
10_ |
S000 MACH DIEN OWER 3-0-8
1 _ _ [S00 MACH DIEN DIVER Js-108
LI—xee
[|
H
|
H
l
H
| connected Position
\
¬
H
3
H
\
MAY DONG BAO TU
DONG
DRAWING NUMBER
owe 20
Sue]
REVISION
a
__besow
|
ND.TAP
=
SHEET
œ
am
NTGUYẾN.
SCALE
r6
%1
ÌH
NTGUYEN
19
So
Se
4] | NUMBER
TAG NO
MODULE EXPANSION
H
i
1
2
‘SERVO & MOTOR
|
CSS
NAME
TYPE
SPECIFICATION
WO CC-LINK:
I
I
Terminal Block For Servo 7-9
BO vaolra mang CC-Link
L
‘AJ65SBTB1-320T
|
ĐRVERS
|
Sano aver anpiier
I
MAR IS0B
T
Tas 7-9
RELAY & TERMINAL
1
Ri
2
Ra
H
3
RS
4
Ra
bị
5
R5
5
R6
H
7
R7
5
RB
fi
s
Ro
LỊ[—s
Ri0
1
TBO
-| [SENSOR
1
C8PTI+T3
H
2
C8PT1-T3
3
CBPT2+T3
l
4
CBPT2-T3
5
ĐOG-1
H
6
DoG2
hị
7
poG3
8
RISA
H
°
FLS-T
\
10
RLS2
+
FLS-2
rf
RLS3
7
13
FLS-3
4
CTHT
[| [BUTTON & LIGHT
11
PL
;
COPYRIGHT
“This DESIGN ANO PRINT IS THE
TEAM, ANDOR MUST
+] PROPERTY
Nor Be USED,OF GWEN
REPRODUCED
COPIED
WHOLLY
IN PARTGWEN
WITHOUT
PERMISSIONOR FROM
TEAM. WRITTEN
~
7
SM-SC20.G7
I
l
H
>
H
Ề
MAKER
ary
I
MITSUBISHI
SNAIL
I
ww—
|
Msusm
]
[
Ƒ
3
3
FRS DRIVER?
FLS DRIVERT
FRS DRIVERS
FLS DRIVERS
FRS DRIVERS
FLS DRIVER9
‘Ben Run Stop
Xitanh kep bao
Xilanh mỡ miệng BỊN
‘Ben Fault
“Terminal Block
24vDC
24vpC
24VDG.
2avDC
24vDC.
24vpC
2avDG.
24vDC.
24VDC.
24vpC
2aVOG
'SUNGHO.
1
1
1
1
1
1
1
1
T
1
20
'C8
(CB
'CB
(C8
24vDC:
24vDC.
24vDC
24v0C.
24VDC.
24VDC.
24VDC.
24vDC
24vDC
24vpC.
24VDC.
24VDC
24v0C
220VAC
‘OMRON,
‘OMRON
‘OMRON
OMRON
‘OMRON
‘OMRON
‘OMRON
‘OMRON
‘OMRON
‘OMRON
OMRON
‘OMRON
‘OMRON
‘OMRON
1
1
1
1
1
+
1
1
1
1
i
7
1
1
Trên Của Xi Lạnh †
Trên Của Xi Lạnh †
Trên Của Xi Lanh 3
Trên Của Xi Lạnh 3
(CB Home Driver 7
(CB Home Driver 8
CB Home Driver 9
‘CB RLS Của Driver 7
'CBFLS Của Drwer7
(CB RLS Gia Diver 8
CB FLS Cia Driver8
‘CB RLS Cia Driver 9
6B FLS Gila Driver9
CTHT Cửa
EE-SX670
EE-SX670
EE-8X670.
EE-SK670
EE-SX670
EE-SK670
EE-SX670
EE-SX670
EE-SX670
Z-18GD-B
‘én Chiều Sang Trong To
BN068C-L200,
HOCH!TPHCM
Mun crTY|
| 2INDUSTRIAL
Nguyén VanUNIVERSITY
Béo, Ps, 0.60OF Vb,
Em 202838948288
h2)
Fax:
Website nuh ecu
(PROJECT:
ame
[L
zwxemw_
MAY DONG
ĐÓNG,BAO TU
UST MATERIAL
]
Phitips
5
6
VALVE & XILANH
1
2
3
4
Pa
TAG NO
E STOP
PL†
PL2
NAME
"Nút đừng khẩn cấp hệ thông,
Pilot Light
Pilot Light
SWi-3
‘Cong tée Auto-Manu
PL
xi
x2
xua
xa
v2
POWER SUPPLY & CB
1
TRANSFORMER
?
MGCB
3
COPYRIGHT
FUSE
‘THIS DESIGN AND PRINT 1S THE
PROPERTY OF GWEN TEAM. AND MUST
NOT BE USED, REPRODUCED OR COPIED
WHOLLY OR IN PART WITHOUT WRITTEN
PERMISSION FROM GWEN TEAM
Pilot Light
TYPE
HWIE-TV4F02QD-R-24V
XAZEVHSLC-GREEN
XAQEVIMLGRED
XAZEVMSLC-YELLOW.
XAZEDSS-BLACK
Xilanh để kẹp bao.
Xilanh đỗ kẹp bao
Xilanh mỡ miệng BỊN
Xilanh mở miệng BIN
Valve XiLanh 1-2
_ ĐRNG04-3C2
‘Switching Power Supplies
CB Tổng.
[
7
DRAWING
REVSION
SCALE
1081
DÁNG NUMBER
20
A | (_ SHEET
ga
tro
DATE [__desin | cHECKEDBY | APPROVED BY |
ND TAP
NT-QUYEN
NTQUYÊN
Ls
=
INDUSTRIAL UNIVERSITY OF HO CHI MINH ciTY|
32 Nguyễn Văn Bảo, P.4, Q Gò Vấp, TP HCM,
3 PH: 028 3€ 194 0390
Fax 02838948968.
Nebsle = winuh ecu ya
CT-FB101LA.
(PROJECT:
me
SPECIFICATION
400-10A
220VAC
220VAC
220VAC
MAY DONG BAO TU
‘DONG
T—T—r
MAKER
‘Schneider
Schneider
Schneider
ay
1
1
1
Schneider
3
‘Schneider
220VAC
24VDC
653-S82F-1824
AIR Circuit Breaker
'Cầu Chỉ
NOTES
40
a
4) | NUMBER
2
|
3
4
ri
a
24A,
_
||
OSE
[|
24v0e
BV:D 4P 25A 30
10A.
DRAWING NUMBER
DWG 20
DATE
YUKEN_
‘OMRON
MITSUBISHI
CHINA
REVISION
a
NOTAP
NOTES
1
7
1
1
1
2
1
1
1
SHEET
SCALE
308:
0
110
+
CHECKED RY
APPROVED BY
NTGUYÊN.
NTQUYEN
20
—250——>|
[—288—>|
5(
5
FRONT VIEW
'
H
CBEYRGHT
‘THIS DESIGN AND PRINT IS THE
PROPERTY OF GWEN TEAM. AND MUST
| NOT BE USED, REPRODUCED OR COPIED
WHOLLY OR IN PART WITHOUT WRITTEN
PERMISSION FROM GWEN TEAM
T—T——L—
T—T—:
E
RIGHT VIEW
LEFT VIEW
00
K
es
i
650
|
00
>
I
lL
sortoM view
INDUSTRIAL UNINVERSITY OF HO CHỈ MINH CiTY | (PROJECT:
12 Nguyễn Văn Bảo, P.4, Q.66 Vấp, TP.HCM
PH 928 3808 0300
Fax: 02638080268
‘Website ww iuh-edu.vn
TiLE
T—T—r—T
=
:—T—:—T————-
a
DRIVERS
oP view
MAY DONG BAO TU
DOr
DRAWING NUMBER
DWG20
DATE
REVISION
A
DESIGN
NOTAR
aa
Bae
a
a
SG
DRIVER?
=
SHEET
SCALE
3p
05
1/10
1
‘CHECKED BY
APPROVED EY)
HH
7QuYeh,
a
=
Ì]H
|
=
DRIVERS
DRIVERS
==
HMI
PERSONAL COMPUTER
Colink2
| |conemr
THIS DESIGN AND PRINT IS THE
PROPERTY OF GWEN TEAM, AND MUST
NOT BE USED, REPRODUCED OR COPIED
WHOLLY OR IN PART WITHOUT WRITTEN
PERMISSION FROM GWEN TEAM
INDUSTRIAL UNIVERSITY OF HO CHI MINH city]
12 Nguyễn Văn Bảo, P.4, 0.60 Vip, TP.HCM
PH:.026 3894 0300)
Fax 02838948208
'Wliiis tdiiulitisdbnm
T—TI—:—TL———T—_:
(PROJECT
TLE
MAY DONG BAO TU
DONG
U
DRAWING NUMBER
DWG 2.0,
DATE
REVISION
A
DESIGN
|—MUUO
|
SHEET
SCALE
308
06
110
%
CHECKED BY
‘APPROVED BY
NGGƯCẾG
j
HHOGGH
_|
21
T—T—:—T—:
T—T—
MCCB
LÍ
TL
—TI————————.————-—————z-
NI
N
=
«17
Pur
@Q—) RUN
Pizzi
srop'
Pus @—|
raur
TRANSFORMER
|
INDUSTRIAL UNIVERSITY OF HO CHI MINH CITY
WHOLLY
OR IN PART WITHOUT WRITTEN
‘Website : www.iuh.edu.vn
e
PROJECT
TITLE
—————————.——
a
T——T——T——T—
LÍ
:
DRAWING NUMBER:
REVISION
N.D.TẠP.
‘SHEET
‘SCALE
N.T.QUYEN
JOB,
NT.QUYẾN
os
a
=
a
§
70%
ESTOP-2
Orr
=
MANUAL ggg
|
4
START.
31
KM
auto
B
FT
alš\ ap\ễ
2
il
H
SW1
ore
E
°
Fị
=——————————————_——_
estap.
H
LU
MAY DONG BAO TU
si
L|
0803
i
Al
KM
ie
*
d
'+ |NOT BEUSED, REPRODUCED OR COPIED.
WHOLLY ORIN PART WI"HOUT WRITTEN
=1
Tư
24V.1
ee
Fax 12828048288.
‘Website : www.iuh.edu.vn
=
TITLE
ses
24V2
Saget
24V.0
Sane
DATE
ee
,
DESIGN
N.D.TAP.
(CHECKED BY
NT.QUYEN.
‘APPROVED BY
NTQUYỀN.
+
22
ee
a
0
uffbộ
F
oese
u
L2
+
]
|
DWER7
ie
san
N
P1
P2
PE
CNP2
L
I
P
Ne
i
w
H
*
SERVO MOTER 7
‘cNP3|
h
is
©.
e
-9L11
es
24V
H
|
|
CN2
124)
H
đ
ENCODER
2
~
nom
— mem —
ov
—osovr
5
5
joicom
ait
hạ|
ERs l2
bị
hạ
bè
poe |19|
2
2
258
F
|
B
H
SERS
FỊ
THISPROPERTY
DESIGN
ANDCHENPRINTS
TEAM THEAND MUST
| NorWHOLLY
ge uaeo,OROF INnzpRooucroacosep
Pease
PROMPARTGWENWITHOUT
Tea WRITTEN
——
ext [20
|[euAoz
ont
-LUO
[
=
ENCODER CABLE
5
| s
lạ| §
Hộ
lọ|
eni8.0R7|
[[ ———%Teen
oan
INDUSTRIAL UNIVERSITY OF HO CHI MINH CITY| PROJECT:
MAY DONG BAO TU
DRAWING NUMBER.
Nez
THTạTH
Đố00300020)
tạm os nan
‘Webste : wow juh.edu.vn
Te
eo
T—T———T——T——T——T——————————
ve
uf]
F
ener
=
t1
L2
T
A]
|
P1
e
CNP2
Fa
DWERs
ñ
24V
;
ov
rH (COPYRIGHT
‘THIS DESIGN AND PRINT1S THE
PROPERTY
OF GWEN TEAM. AND MUST
NOT BE USED, REPRODUCED OR COPIED
WHOLLY
IN PARTGWEN
WITHOUT
PERMISSIONOR FROM
TEAM. WRITTEN
|__|] _s.
ase
99692 —
5
5
fp] _
| s
ha] & fal
Pee PP
L1
lo|
bị
#
hạ
bè
[picoM
aes
NGUYEN.
NTQUYEN.
———
=
z
CNB|
atl
3
oo
|
†
L—O
CN2
=
ENCODER CABLE
CN
H
|
;
JOB
ENCODER
ti
H
NOTAP
te
SCALE
SERVO MOTER 7
e
P
~
‘te
‘SHEET
Pe
P
Ne
:
REVISION
TH
w
is
L
=
san
N
L
:
5
rRs [12
pos |19|
emt [eo
me ——|||
“12INDUSTRIAL
Navy Van UNIVERSITY
Bao, P.4, 0.60OF HOVp, CHIMINH
TP.HCM CITY]
pet 028 3804 0300
Fax 02638946268
Website wa iuh edu vn
es
xoa
(PROJECT:
me
eni8.0R8|
Tenet
3
nan
[[————
MAY DONG
DONG:BAO TU
=|
DRAWING
DWG20NUMBER
=
|
=|
REVISION
a ) (_ SHEET
10
=
NOTA
|
=
|
NTQUYEN
=
SCALE
tro
|
3081
=
NTQUYEN,
|
23
ae _
P
ciCNP+
tt
B
T
the
š
CNB3]
i
L3
v
r|
P2
PE
ˆ
CNP2
;
g
OLN)
d8
24V
H
tem —
—?9%9%
—
i
H
.
___|é
ov.
+
\
hị
3
s
\
it
DRAWING NUMBER
DONG
a
‘SHEET
a
7a]
„J8 3
+
REVISION
DWG2.0,
ND TẠP.
3lễ
„
+
*
‘SCALE
1
=
308
110.
NT QUYẾN.
ae
NEXTTO SHEET
NEXT 10 SHEET
wes)
wen
NEXT T0 SHEET
wes)
2E
+
i
MAY DONG BAO TU
NeXT TO SHEET
We)
1
ni
‡
NTQUYEN.
NEXT 10 SHEET
wea)
lễ3
|3
T
+
Xã
H
w
|
8
cick y
Tần )
|
H
3
z3%
Raa
š35
faa
234
faa
Z2%
Baa
z2%
faa
23%
faa
°
se
82
Sz
Be
ze
Š£¿
SZ
5$
8z
82
SZ
82.
se
5#
:
NeXT To SHEET
wes)
NexT To SHEET
1410)
NGXT Tô SHEET
wae)
i
LE
||
sâm
oe
5
Ra
“Tis DESIGN
AND PRINT ISTHE
PROPERTYOF GWEN TEAM AND MUST_ | |
|] NOT BE USED, REPRODUCED
OR COPIED
WHOLLY OR IN PART WITHOUT WRITTEN
Craw
\
ext To sweet
Tae)
e
B
Ệ
g
4
y
z2%
z2
gaa
se
82
Cys
:
|
ce )
‘Website : www.iuh.edu.vn
\
£3x
#3š
gag
c
yal
PROJECT
me:
:
MAY DONG BAO TU
DONG:
——TE———————-———_—_—--
;
&
Ệ
3
a
š
CT
Neca)
Len)
£3%
225
gaa
£3%
Z25
Saag
»
,
*»
h
16
DRAWING NUMBER:
Dwo20
=z]
H
=.
BRN|
+
4|
|rown|
Bix | Out [back
=
a
az
bz
se
82
se
5#
NGXT TÔ SHEET
tien)
Ệ
3
z3
235
gaa
se
Be
À- INDUSTRIAL
2 Nay
VinUNIVERSITY
Bde PALCL06OF HOMle CHITP MINH
HOM CITY|
—Ỗ) PH. 028 28040080)
Fax 02858016268
Next To sHeeT
Tưng
Ễ
3
|
rq
'CN1B-DR9|
As
krả
82
PERMISSION FROM GWEN TEAM
——TL———L—
|20
Cra
Z2%
22
gaa
"
EM1
Cris
:
TEo
H
me
52
†
sf
st
|:
HỊ
a
NEXT TO SHEET
143)
23%
Rea
k
et
|19
a
Crt )
le
Topi
DOG
‘Website : www.iuh.edu.vn
at
:
)
›
H
20,
4
ERs |12
Fax 02838948268.
NEXT TO SHEET
162)
aie
TRo
B1
H
5
PH. 028 38040680
WHOLLY OR IN PART WITHOUT WRITTEN:
PERNISSION
FROM GWEN TEAM
a
s
|DICoM
—
ENCODER CABLE
412 Nguyn Van Béo, P.4, 2.60 Vip, TRHCM
PROPERTY
OF GWEN TEAML AND MUST
| NOT BE USED, REPRODUCED
OR COPIED
H
L]
INDUSTRIAL UNIVERSITY OF HO CHI MINH CITY] | PROJECT:
‘THIS DESIGN AND PRINT
1S THE
SS
9s
H
SGT
=
5
|z0
ov
|
BRNR
D
lj Đ ha
Đ
h| l
5
ft
+1--â
CN2
CN3
ủ
ie
ENCODER
Lai
F
|
H
s
k-
REVISION
a
ND TP.
SHEET
bỡ
NT QUYEN.
SCALE
To
J08.
1
NT QUYEN.
ni
\
_-
24