BAI DANH GIA KET THUC HQC PHAN
'Tên học phần: Tổ chức cơng tác kế tốn
Mã học phản: 1103123
MÃ ĐỀ: 2223.123.01
Trình độ đào tạo: Đại học chính quy
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát độ!
J điêm). Trả lời Đúng(Đ)- Sai(S) các nhận định sau (khơng giải thích)
Lib cic cơng tác kế toán trong doanh nghiệp phải đáp ứng nhu cầu thơng tỉn của tắt cả các đối
tượng kế tốn.
2. Việc lựa chọn mơ hình tổ chức bộ máy kế tốn thích hợp giúp phát huy vai trị của kế toán trong
So
;
5
3. Tổ chức hệ thống tài
khoản kế toán đề hệ thống hóa thơng tin kế tốn cần căn cứ vào loại hình sở
hữu doanh nghiệp và đặc điểm sản xuất kình doanh của doanh nghiệp.
ấy
ốc tài khoản tổng hợp và các tài khoản chỉ tiết đều cung cấp thông tỉn cho kế tốn tài chính và
tốn quản trị.
Cau 2 (2,0 điểm). Lựa chọn phương án trả lời đúng nhất
1. Tổ chức cơng tác kế tốn trong doanh nghiệp KHƠNG cần đảm bảo nguyên tắcỀ nào sau
đây:
A. Nguyên tắc thống nhất
.C. Nguyên tắc phù hợp
B. Nguyên tắc nhất quán
D. Nguyên tắc tiết kiệm và hiệu quả
2. Tổ chức công tác kế toán tại doanh nghiệp là:
A. TỔ chức thực hiện quy hoạch tổng thể các hoạt động của doanh nghiệp.
B. Tổ chức nhân sự cho các bộ phận
C. Tổ chức tiếp nhận vật tư, tài sản tại doanh nghiệp
D. Tổ chức phản ánh tình hình tài chính và kết quả sản xuất kinh doanh của đơn vị
Ẫ “Thơng tin trình bày trên các báo cáo tài chính của doanh nghiệp khơng cần
đáp ứng u
ìu nào:
A. Đầy đủ
C. Trung thực
B. Khách quan
D. Phù hợp
4. Thời hạn nộp BCTC năm của công ty cổ phần là:
A. 30 ngày kể từ khi kết thúc niên độ
B. 60 ngày kể từ khi kết thúc niên độ
C. 90 ngày kể từ khi kết thúc niên độ
D. 120 ngày kể từ khi kết thúc niên độ
§. Tổ chức bộ máy kế tốn theo mơ hình phân tán thường phù hợp với doanh
nghiệp:
A. Quy
mô nhỏ
B. Quy mô vừa và nhỏ.
C. Cé dia bàn hoạt động kinh doanh tập trung,
D. Có đơn vị trực thuộc hoạt động tương đối độc lập với nhau
6. Mơ hình bộ máy kế tốn tách biệt thành hai bộ phận
A. Mơ hình kế tốn tài chính.
:
B. Mơ hình riêng biệt kế
C. M6 hinh tổ chức:
D. Mơ hình kế tốn ‹
7. Số liệu trên
tố
lỗn
họ
i
tốn tài chính và kế tốn quản trị là:
x
A
: 3 xen ): Công ty Tuyết Kha hoạt động trong lĩnh vực thương mại có tổng nguồn vốn của
ấn là 62 tỷ đồng, số lượng lao động tham
gia BHXH bình qn năm là 305 người, hạch tốn hàng
jn kho theo phương pháp KKTX, tính thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ, tháng 11⁄N có tài
gu sau. (ĐVT: 1.000.000 đồng):
So dw dau thang 11/N của TK 331 (Dư Nợ: 4.000; Dư Có: 10.000), chỉ tiết:
- Cơng
ty X (Dư Nợ): 4.000
- Cơng ty Y (Dư Có): 10.000 (chính sách chiết khấu là “2/12, n/30”, hạn thanh toán
là 28/1 1/N)
I. Các nghiệp vụ kinh tế phát sinh tháng 11/N:
1. Ngày 02/11/N: Mua hàng hóa của cơng ty X theo Hóa đơn GTGT số 20, giá
mua chưa thuế
ïTGT 10% là 10.000. Hàng hóa đã nhập kho đủ theo phiếu nhập kho số PN35. Trong cùng
ngày,
ơng ty đã thanh tốn tồn bộ tiền hàng cho công ty X bằng chuyển khoản sau khi trừ đi số tiền ứng
tước (Giây báo Nợ số BN86).
2. Ngày 10/11/N: Thanh tốn 1⁄2 cơng nợ kỳ trước cho cơng ty Y bằng chuyển khoản (Giấy báo
{ợ số BN90). Công ty được hưởng chiết khấu thanh toán 2% và đã nhận bằng tiền mặt (Phiều thu
‘6 PT28)
3. Ngày 20/11/N: Mua hàng hóa của cơng ty Y theo Hóa đơn GTGT số 30, giá mua cả thuế
STGT 10% là 13.200, tiên hàng chưa thanh tốn, chính sách chiết khấu là “2/10, n/30”, thời hạn
hanh tốn là ngày 30/12/N. Hàng hóa đã nhập kho đủ theo phiếu nhập kho số PN36.
4. Ngày 28/11/N: Ứng trước tiền hàng cho công ty X bằng tiền mặt, số tiền là 1.500 (Phiếu chỉ
số PC42). Thời hạn giao hàng sau 10 ngày tính từ ngày ứng trước tiền hàng.
Yêu cầu:
1 (0,5 điểm). Giám đốc Công ty Tuyết Kha muốn theo dõi công nợ phải trả người bán theo
từng nhà cung cấp. Hãy xây dựng hệ thống tài khoản chỉ tiết cho TK 331 — “Phải trả người bán” để
đáp ứng yêu cầu của giám đốc.
n
n
2 (0,5 điểm). Căn cứ theo quy định hiện hành, hãy cho biết chế độ kế toán áp dụng phù hợp nhất
cho Cơng ty Tuyết Kha? Giải thích?
‘
é
3 (2,5 điểm). Tổ chức số chỉ tiết thanh toán với người bán, bảng tổng hợp chỉ tiết thanh toán với người
bán tháng 11⁄N (Đối tượng: công ty X và công ty Y)
Câu 2 (3,5 điểm): Sử dụng đề bài câu 1 phần tự luận, sinh viên thực hiện các yêu cầu sau:
1 (2,5 điểm). Tổ chức số nhật ký chung " số cái tài khoản 331 biết Cơng ty Tuyết Kha ghỉ số
theo hình thức
chung
(không sử
nhật ký đặc biệt).
dõi chỉ tiết công nợ phải trả người bán
"¬....
ài
2,0 a
theo thời hạn thanh tốn (cịn hạn, đến hạn, q hạn thanh tốn) và chính sách chiết khấuthanh toán
được hưởng đối với từng người bán. Lập Báo cáo công nợ phải trả người bán ngày 30/11/N để đáp
ứng yêu cầu của nhà quản trị.
Dé thi bao gém: 04 câu/U2 trang
ar
Ha Noi, ngay.... tháng... năm....
sO CHI TIET VAT LIEU, DUNG CU (SAN PHAM, HANG HOA)
Tài kho:
0
“Chứng từ
Séhigu | Neay thing
TỊA
2
hành phẩm. Tên kho: Kho thành phẩm.
Tên, quy cách nhãn hiệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ (săn phẩm, hàng hóa): Hàng hóa A.
i
Ệ
I|
Thang 8 nim N
3 [Px20
5
Diag
ie
Số du đầu kỳ
3/8N _ |[Xuấtkho hàng hóa A để bán
Taikinin)
pons |
đối ứng
D
1
632
35
35
Nhập.
Xuất
ale
Don vi tinh: 1.000 dong
Tôn
ale
me
Số lượng | Thànhtiền | Số lượng | Thànhtin | Sốlượng | Thànhtền | chủ
,
3
4
8.000
2
6
10.000
2.000
7
350.000
70.000
8
v
+
sO CHI TIET VAT LIEU,
"
G
HH
DUNG CU (SAN PHAM, HANG HOA)
Thang 8 nim N
Tai khoản: Thành phẩm. Tên kho:
Kho thành phẩm.
Tên, quy cách nhãn hiệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ (săn phẩm, hàng hóa): Hàng hóa A.
Chứng tử.
Diag
Số hiệu
A
PX20
PN25
PX2I
PX21
B
-
€
Số du dau ky
Nhập.
1F
đối ứng
D
3/8N _ |Xuấtkho hàng hóa A để bán
632
108N [Nhập
| - kho hàng3 hóa A mua ngồi|3 331.111
12/8/N _ |[Xuâtkho hàng hóa A gửi bán
157
12/8/N _ |[Xuấtkho
hàng hóa A gửi bán
157
‘Céng tháng.
E
"z
Xuất
Đơn vị tính: 1.000 đồng.
Tơn
le
|
Sốlượng | Thanh tién | Sốlượng | Thànhtiển | Sốiượng | Thảnhtền | chủ
35
1
2
3
35
38
35
38
4
8.000 |
1.000
38.000
1,000
38.000|
5
280.000
2.000
70.000.
500
19.000
10500] — 369000
6
1
10.000.
350.000.
3.000
1.000
500
s00
108.000
38.000.
19.000
19.000.
2.000
70.000
8
D
E
F
G
H
I
3
K
L
SO CHI TIET VAT LIEU, DUNG CY (SAN PHAM, HANG HOA)
Thang 8 nim N
Tai khoản: Thành phẩm. Tên kho: Kho thành phẩm.
Tên, quy cách nhãn hiệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ (sản phẩm, hàng hóa): Hàng hóa B.
“Chứng từ
Nhập.
Số hiệu
A
PX20
B
Diễn _ giải
tađối ean
ứng
8
D
Số dư đầu kỳ
3/8N — |Xuấtkho hàng hóa B để bán
'Cơng tháng.
Xuất
Sốlượng | Thànhtiển | Số lượng | Thanh tien | Séhrong | Thànhtền |
1
632
x
on sea
Don vi tinh: 1.000 déng
Tôn
2
40.
3
40
4
16.000 |
E
Z
5
640.000
16.000 | — 640000
6
20.000.
4.000
7
800.000.
160.000
a
chủ
8
3/8N_
HD GIGT
l8
3⁄8N_
lá
[HD GTGT
3/8/N.
10/828
108N —
10/828
108N _—
|hànghỏaA.
10/82N
10/8
10/828
108/N _ |PC30
3
su
1.400.000
6|
3331
140.000
7
156|
36000
SỈ
133i
3.600
$|
331
10|
156
2.000
nf
1331
200
12
1H
Thué GTGT khi ban hang cho
cơng ty T.
[Nhập kho hang héa A do mua
|ngồi
10/828
3/8/N
[Doanh thu bán hàng cho Công ty
r
Thué GTGT dau vao khi mua
[Mua hàng hỏa A chưa thanh toán
(Chi phi vận chuyên hang héa A
108N — |khimua
Thuê GTGT của chỉ phí vận
108N — |chuyển
Thanh toan chi phi van chuyên
108 _—_ |bằng tiên mặt
39.600
2.200
A
8
'Yêu cầu 1 Câu 2
Đơn vị: Công ty X
SỎ NHẬT KÝ CHUNG
Thang 8 nam N
Chứng
ne anf
=
ứng từtử
—
hí wesố | Sốhiệu |Ngày, tháng|
=
2
£
Bữt giữ
2
Số trang trước chuyên sang
Don vi tinh: 1.000 déng
Số hidi= ~
ghếs | ST
Đa eye
số cái | dòng | F=`F
E
G
H
phát sinh
SốBape
có
Ne
2
1
=
5
5
7
SỎ NHẬT KY CHUNG
Tháng 8 năm N
3|
Ngày v
tháng
3
ghieg
of
A
1
2|3/8N _
3|3/8N _
4|3/8N _
5|3/8N
6|3/8N _
Z|A/8N —
Chứng từ.
ne
Es
| Sốhiệu
B
|PX20
|PX20
|PX20
HD GIGT
t8
HD GIGT
Íủs
HD GIGT
Íw8
x
|Ngây, tháng
€
3/8/N.
Sian
Sign
5/8/N.
5/8/N.
5/8/N.
Diễn giải
D
Số trang trước chuyên sang
[Xuất kho hàng hóa đề bán
[Xuất kho hàng hóa A đẻ bán
[Xuất kho hàng hóa B để bán —_
[Khach hang T chwa thanh toán.
liền mua hang
[Doanh thu bán hàng cho Công ty
Ir
[Thuê GTGT khi bán hàng cho
|công ty T
x
Don vi tinh: 1.000 déng
| Số hii
ali
đồng
|
G
Số phát sinh
Nợa
1
H
x
[x
[x
1
3
3
632|
156
156
920.000
x
4
131J
1540000
x
x
6|
Có 5
2
280.000
640.000
sul
1.400.000
33311
140.000
+
A
8
12/8N
|PX2I
12/8N —
12/8N
|PX2I
12/8N —
12/8N
|PC3L
12/8N —_
IHD GTGT
12/8N _ |425
HD GIGT
12/8N _ |425
5
&
12/8N —_
12/8N —_
15/8N
|GBC62
|15/8N —
15/8N
15/8N
|GBC62
|GBC62
|I⁄8N
|I5⁄8N —
v
[Xuất kho hàng hóa A đề gửi bán
"
|đạ
13
|đạlý
(Chi phi van chuyén hang héa A di
|gửibán
14]
[Xuất kho hàng hóa A đề gửi bán
|Thuế GTGT của chỉ phí vận.
|chuyển
Thanh tốn chỉ phí vận chun
|bằngtiênmặt
[Nhận được tiên hàng do cơng ty
|T thanh toán bằng tiên gửi ngần
làng
| Chiết khâu thanh tốn cho cơng ty |
|T
|CơngtyTthanhtốntiênhàng
|Cơng chun sang trang sau
1
89.000
89.000
15
1200
16
120
17
18
19|
20|
1320
2|
1.509.200
30.800
1.540.000
4.132.120 | 4.132.120
[108N
lHÐ GTGT
|àss
IHD GTGT
108N —
2|108/N _ |35§
108N —
3/108N _ [PC 30
108
LI2§N
|PX2I
12/8N —
ssn
[px
12/8N —
j/128N_
|PC31
12/8N —_
rÌ128N
3{12/8/N
IHD GTGT
25
HD GIGT
|425
Thuế GTGT của chi phí vận
|chuyển
[Thanh toan chi phi van chuyên
_—_ [bing tién mat
12/8N _—
12/8/N.
[Chi phi vận chuyển hàng hóa A.
|khimua
[Xuất kho hàng hóa A đề gửi bán
|đạlý
[Xuất kho hàng hóa A đề gửi bán
|đạý
[Chi phi vận chuyên hàng hóa A đi
|gửibán
Thué GTGT ctia chi phi van
|chuyển
[Thanh toan chi phi van chuyên
[bằng tiên mặt
[Nhận được tiên hàng do cơng ty
IT thanh tốn bảng
10|
156
2.000
HỆ - HãI
200
12
1H
2.200
13
157|__89.000
1|
156
15
641
1.200
16| — 1331
120
17
111
89.000
1.320
Mẫu số S03b-DN.
5
SỐ CẢI
6
ữ
l8
(Đùng cho hình thức kế tốn Nhật ký chung)
Thang 8 nim N
Tên tài khoăn: Hàng hóa
19)
20
21) Neay, thang
2
ghisé
BA
»
25 3/87N
26 3/80N
27)10/8/N
28 .10/8/N
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
2014 của Bộ Tài chính)
Số hiệu: 156
H
“Chứng từ
Sohigu_ | Neay thang
B
€
PX20 —
PX20 —
IPN 25
HD GIGT
358
Diễn giải
D
Nhật kỷ chung
ễ
Trang số |STT dòng|_ đối ứng
E
€
H
- Số dư đầu năm.
- Số phat sinh trong tháng
Jš8N,
[Xuất kho hàng hóa A dé ban
J38N,
[Xuất kho hàng hóa B để bán
[Nhập kho hang hóa A do mua
108 — |ngồi
[Chi phi vận chun hàng hóa
108 — |A khimua
[Xuất kho hàng hóa A đề gửi
|Số hiệu TRÍ
No
Số tiên
zp
[x
|x
2
3
632
632
x
7
331] — 36000
x
10|
1H
2.000
1
Có
2
280.000
640.000
Công ty X
8
c
D
E
F
Mẫu số S07-DNN.
(Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC
'BTC ngày 26/8/2016 của Bộ Tải chính)
BANG TONG HOP CHI TIET
VAT LIEU, DUNG CU, SAN PHAM, HANG HOA
Tai khoan: 56
Tháng 8 năm N
grr | Tem aut cach vat ligu, dung cụ, sản
Số tiên
pham hang hoa
A
1
2
Nhập trong kỷ | Xuất trong kỷ |
B
Hang hoa A
Hang hoa B
Cộng
2
350.000
800.000
38.000
hà
3
369.000
640.000.
1.150.000.
38.000.
1.009.000
Ngdy ... thang
Tổn cuối kỷ.
4
19.000
160.000.
179.000
năm
a
l8
Thang 8 nim N
Tên tài khoăn: Hàng hóa
19
20
THỊ Ngày, tháng
2
ghisé
BOA
4
Số hiệu:
"Chứng từ
Sốhiệu |Ngây tháng
B
€
25 3/80N
3613/8N
PX20 —
PX20 —
27 10/8¢N
IPN 25
HD GIGT
358
38.10/8/N
39)12/8N
30
„
32
33
Ipx2I
J38N.
Jš8N,
156.
Diễn gi
D
Nhật ký chung _ [Số hiệu TKỊ
STT dòng|
- Số dư đầu năm.
_ Số phát sinh trong tháng
[Xuất kho hàng hóa A đề bán
[Xuất kho hàng hóa B để bán
[Nhập kho hang héa A do mua
108 — |ngoài
[Chi phi vận chuyên hàng hóa
108 — |A khimua
10|
12/8N —_ [ban daily
14]
[Xuất kho hàng hóa A đê gửi
|Cộng số phát sinh tháng
(Số dư cuối tháng.
|Cơng lũy kẻ từ đầu q
2
3
7
No
Số tiên
1
1.150.000
Có
2
280.000
640.000
36.000
2.000
89.000
38.000 |_ 1.009.000
179.000.
'u cầu 2
Câu 2
sTT
[Hàng hóa _ |Doanh thú bán hàng
EN
2/8
[Tơng cơng
Giảm trừ
|Giá vốn
Chi phi
[Chi phí quản [Lợi nhuận
doanh thu |hang ban [ban hàng |lý dn
lrước thuế _ |Tÿ trọng
440.000
- | 280000
377143 | 15308571
960.000.
- | 640000 [685714 | 822857 | 30491429
1.400.000.
- | 920000
10000
12000 | — 458.000,
'Yêu cầu 2
Câu 2
STT
ia
2/8
[Tông công
440.000
960.000.
1.400.000.
Giảm trừ |Giá vốn
[Chi phi
Ldoanh thu |hảng bán _ |bán hàng
-|
-|
-
280.000 [3.14286
640000 |685714|
- | 10000
[Chi phí quản [Lợi nhuận
[ly da
trước thuế
[3.71.43 | 153,085.71 |
822857 |30491429|
12.000 | — 458.000,
|Tỷ trọng
33.42
6658
100
a)
VinaPhone
4G
16:42
ZR@49%
Tổ chức không giáo...
69 người
Hạn 11h nhá
2. Công ty nên tổ chức bộ máy theo
mơ hình vừa tập trung vừa phân tán
bởi vì trụ sở chính của cơng ty ở nam
định ngồi ra có 2 chỉ nhánh ở 2 tỉnh
thành khác xa trụ sở chính. trong khi
đó các chỉ nhánh của cơng ty đều
hạch tốn độc lập nên có thể tổ chức
theo mơ hình này
3. điều kiện áp dụng: Mơ hình này
thường áp dụng cho các doanh
nghiệp mà đơn vị trực thuộc có những
dac điểm, điều Mal khác nhau. Một
số đơn vị trực thuộc có quy mơ ein)
hoặc ở xa trung tâm, cần thiết phải có
thơng tin phục vụ cho quản lý, có
hạch tốn kinh doanh thì sẽ tổ chức
bộ máy kề tốn riêng. Cịn các đơn vị
trực thuộc khác do điều kiện, đặc
điềm, quy mô chưa đền mức phải
phân cơng cơng tác kê tốn thì khơng
tổ chức hạch tốn riêng..
14:35
Lộ
Phương Thảo.
ai bị mất giáo trình thì ib t nhá
em
19/10N
19/10/N
19/10/N
19/10N
19/10/N
19/10/N
23/10/N
23/10/N
23/10/N
23/10/N
23/10/N
23/10/N
31/10/N
31/10/N
31/10/N
31/10/N
31/10/N
31/10/N
31/10/N
31/10/N
31/10/N
31/10/N
|HĐGTGT5S | 19/10/N |Hoàn lại tiền hàng bị lỗi cho Cơng
|HĐGTGT5S | 19/10/N |Hồn lại tiền hàng bị 16i cho Céng
|HĐGTGT5S | 19/10/N |Hoàn lại tiền hàng bị lỗi cho Cơng
|HĐGTGT5S | 19/10/N |Hồn lại tiền hàng bị 16i cho Céng
|[HDGTGTSS _| 19/10/N [Nhập kho hàng bán bị hoàn lại
|HĐGTGT5S | 19/10/N [Nhập kho hàng bán bị hoàn lại
|HDGTGT45 _| 23/10/N [Ban hang cho Céng ty Q
|HĐGTGT45 | 23/10/N |Bán hàng cho CôngtyQ
|HĐGTGT45 | 23/10/N |Thuế GTGT bán hàng cho Công ty
|HĐGTGT45 | 23/10/N |Thuế GTGT bán hàng cho Công ty
|PXK20
23/10/N. |Xuất kho bán hàng cho Công ty Q
|PXK20
23/10/N. |Xuất kho bán hàng cho Cơng ty Q
|NVK001
31/10/N |Hạch tốn chỉ phí lương tháng 10
[NVK001
31/10/N_ |Hạch tốn chỉ phí lương tháng 10.
|NVK001
31/10/N |Hạch tốn chỉ phí lương tháng 10
|NVK001
31/10/N |Hạch tốn chỉ phí lương tháng 10)
[NVK001
31/10/N |Các khoản trích theo lương.
[NVK001
31/10/N |Các khoản trích theo lương.
[NVK001
31/10/N |Các khoản trích theo lương,
[NVK001
31/10/N. |Các khoản trích theo lương
|NVK001
31/10/N |Các khoản trích theo lương.
[NVK001
31/10/N. |Các khoản trích theo lương
Cộng chuyển trang sau
ty
ty
ty
ty
Q
Q
Q.
Q
Q.
Q
x
x
x
x
x
=
x
x
x
x
x
x
x
=
x
x
x
x
x
x
x
=
1
2
3
4
5
6
fa
5
9
10
11
12
B
14
15
16
17
18
19
20
21
22
5212
112
3331
112
156
632
131
31
131
3331
632
156
641
334
642
334
641
338
642
338
334
338
112
5212
112
3331
632
156
Sul
131
3331
131
156
632
334
641
334
642
338
641
338
642
338
334
42.000.000
4.200.000
30.000.000
540.000.000
54.000.000
420.000.000.
350.000.000
480.000.000.
80.500.000
110.400.000
95.450.000
42.000.000
4.200.000
30.000.000
540.000.000
54.000.000
420.000.000.
350.000.000.
480.000.000.
80.500.000
110.400.000
95.450.000
4.138.950.000 | 4.138.950.000
Cộng chuyền trang sau
Số trang trước chuyền sang
4.138.950.000 | 4.138.950.000.
4.138.950.000 | 4.138.950.000
31/10/N
31/10/N
31/10/N
31/10/N
|Kháu trừ thuế GTGT tháng 10
|Kháu trừ thuế GTGT tháng 10
1
2
3331
1331
1331
3331
31/10/N
31/10/N
31/10/N
31/10/N
31/10/N
31/10/N
|Phân bơ chỉ phí khấu hao tháng 10
|Phân bơ chỉ phí khấu hao tháng 10
|Kế
lỗ đến ngày 31/10/N
3
4
5
6
642
214
511
5212
214
642
5212
31/10/N
31/10/N
31/10/N
31/10/N
31/10/N
31/10/N |Kết
31/10/N |Két
31/10/N |Kết
31/10/N |Kết
31/10/N |Kết
lãi
1ai
lãi
lãi
lãi
lỗ
16
lỗ
lỗ
lỗ
đến
dén
đến
đến
đến
ngày
ngay
ngày
ngày
ngày
31/10/N
31/10/N
31/10/N
31/10/N
31/10/N
|Kết chuyên lãi lỗ đến ngày 31/10/N
a
8
11
12
13
511
911
911
632
911
911
511
632
911
641
918.000.000
31/10/N
chuyên
chuyén
chuyên
chuyên
chuyên
31/10/N
31/10/N
31/10/N
31/10/N
23/01/N
23/01/N
23/01/N
23/01/N
|Kết
|Kết
|Kết
|Kết
chuyên
chuyên
chuyên
chuyên
lãi
lãi
lãi
lãi
lỗ
lỗ
lỗ
lỗ
đến
đến
đến
dén
ngày
ngày
ngày
ngay
31/10/N
31/10/N
31/10/N
31/10/N
15
16
17
18
911
642
8211
911
642
91
911
8211
599.800.000.
31/10/N
31/10/N
31/10/N
|Kết chuyên lãi lỗ đến ngày 31/10/N
Cộng chuyền trang sau
14
641
511
91
106.400.000
106.400.000
9.400.000
9.400.000
42.000.000
42.000.000
918.000.000
690.000.000
690.000.000
430.500.000
430.500.000
599.800.000.
802.300.000
802.300.000
7.737.350.000 | 7.737.350.000
HDGTGTSS _[ 19/10/N
HĐGTGT5S | 19/10N
HDGTGTSS _[ 19/10/N
HĐGTGT5S | 19/10/N
HĐGTGT5S | 19/10/N
HĐGTGT45 | 23/10/N
HĐGTGT45 | 23/10/N
HĐGTGT45 | 23/10/N
HĐGTGT45 | 23/10/N
PXK20
23/10/N.
PXK20
23/10/N.
NVK001
31/10/N
NVK001
31/10/N
NVK001
31/10/N
NVK001
31/10/N
NVK001
31/10/N.
NVK001
31/10/N.
NVK001
31/10/N
NVK001
31/10/N
NVK001
31/10/N.
NVK001
31/10/N
|Hoàn lại tiền hàng bị lỗi cho Công
cho Công
ại tiền hàng
cho Công
|Nhập kho hàng bán bị hoàn lại
|Nhập kho hàng bán bị hồn lại
|Bánhàng cho Cơngty Q
[Ban hang cho Céng ty Q
|Thuế GTGT bán hàng cho Công ty
|Thuế GTGT bán hàng cho Công ty
|Xuất kho bán hàng cho Công ty Q
|Xuất kho bán hàng cho Cơng ty Q
|Hạch tốn chỉ phí lương tháng 10.
|Hach toan chi phi lương tháng 10.
|Hạch toán chỉ phí lương tháng 10.
|Hạch tốn chỉ phí lương tháng 10.
|Các khoản trích theo lương
|Các khoản trích theo lương
|Các khoản trích theo lương
|Các khoản trích theo lương.
|Các khoản trích theo lương
|Các khoản trích theo lương
ty Q,
ty Q
ty Q
Q
Q
x
x
x
x
x
x
x
x
=
x
Bi
x
x
x
x
=
x
x
x
x
x
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
B
14
15
16
17
18
19
20
21
22
112
3331
112
156
632
131
Sul
131
3331
632
156
641
334
642
334
641
338
642
338
334
338
5212
112
3331
632
156
Sul
131
3331
131
156
632
334
641
334
642
338
641
338
642
338
334
4.200.000
30.000.000
540.000.000
54.000.000
420.000.000.
350.000.000
480.000.000.
§0.500.000
110.400.000
95.450.000
42.000.000
4.200.000
30.000.000
540.000.000
54.000.000
420.000.000
350.000.000
480.000.000.
80.500.000
110.400.000
95.450.000
Mẫu số: S03a-DN
Công ty Cô phần Đô Ha
Hà Nội
(Ban hành theo TT số 200/2014/TT- BIC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính
SỐ NHẬT KÝ CHUNG
Thang 10 nim N
New ett
Chir~ tir
Số hiệu
02/10/N
02/10/N
02/10/N
02/10/N
5/10N
5/10N
5/10N
5/10N
12/10/N
12/10/N
12/10/N
12/10/N
12/10/N
12/10/N
|PN22
|PN22
|HDGTGT24
|HDGTGT24
|HĐGTGT34
|HĐGTGT34
|HĐGTGT34
|HĐGTGT34
|HĐGTGT40.
|HDGTGT41
|HĐGTGT42
|HĐGTGT43
|PXK15
|PXK15
=
Ngày tháng
02/10/N
02/10/N
02/10/N
02/10/N_
5/10/N_
5/10/N_
5/10/N_
5/10/N_
12/10/N
12/10/N
12/10/N
12/10/N
12/10/N
12/10/N
Dién giai
Don vi tinh: dong
„| Daghisé ca]
Dong
eae
TK đối ứn~_
_
Số trang trước chun sang.
[Mua hàng hóa của Cơng ty P về
[Mua hàng hóa của Cơng ty P về
|Thuế GTGT mua hàng hóa của Công ty P
|Thué GTGT mua hang héa ciia Cong ty P
|Mua ơ tơ CRV bàn giao cho phịng Giám đốc
|Mua ô tô CRV ban giao cho phong Giám đốc
|Thuế GTGT mua ô tô CRV:
|Thuế GTGT mua 6 to CRV
|Bán hàng cho Công ty Q
|Bán hàng cho Công ty Q
|Thuế GTGT bán hàng cho Công ty Q.
|Thuế GTGT bán hàng cho Công ty Q.
|Xuất kho bán hàng cho Công ty Q
|Xuất kho bán hàng cho Công ty Q
Cộng chuyển trang sau
Số trang trước chuyên sang.
Số nhát sinh
No
x
x
Ec
x
x
x
x
x
x
x
Ec
a
x
x
1
2
3
4
5
6
a
8
9
10
11
12
13
14
156
331
1331
331
211
112
1331
112
112
511
112
3331
632
156
331
156
331
1331
112
211
112
1331
511
112
3331
112
156
632
124.000.000
12.400.000.
940.000.000.
94.000.000
420.000.000
42.000.000
300.000.000
=
Có.
124.000.000
12.400.000.
940.000.000
94.000.000
420.000.000
42.000.000
300.000.000
1.932.400.000 | 1.932.400.000
1.932.400.000 | 1.932.400.000
Mẫu số: S03a-DN
(Bản hành theo TT só 200/2014/TT- BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính
Cơng ty Cơ phần Đơ Ha
Ha Noi
SỎ NHẬT KÝ CHUNG
Thang 10 nam N
Ngày ghi
—
mm
Chứt~ từ
Số hiệu
02/10/N |PN22
02/10/N |PN22
02/10/N |HĐGTGT24.
02/10/N |HĐGTGT24.
5/10/N_|HDGTGT34
5/10/N |HĐGTGT34
03/01/N |HĐGTGT34.
03/01/N |HĐGTGT34.
.
Ngày tháng,
02/10/N |Mua
02/10/N |Mua
02/10/N |Thuế
02/10/N |Thuế
5/10/N_|Mua
5/10/N |Mua
03/01/N |Thuế
03/01/N |Thuế
lễ
tia
ac
Diễn giải
„| Đã ghỉ số cát |
3
Dòng, J
Số hiệu tài
luạn
.| TKđốiứm—
_
Số trang trước chuyên sang
hàng hóa của Cơng ty P về nhập kho.
hàng hóa của Cơng ty P về nhập kho.
GTGT mua hàng hóa của Cơng ty P
GTGT mua hàng hóa của Céng ty P
6 to CRV ban giao cho phong Gidm déc
ô tô CRV bàn giao cho phịng Giám đốc
GTGT mua ơ tơ CRV:
GTGT mua ơ tơ CRV:
Don vi tinh: dong
á nát oj
"mm
Số nhát sinh
Nợ
x
x
x
ps
x
x
Bg
x
1
2
3
4
bì
6
lí
8
156
331
1331
331
211
112
1331
112
331
156
331
1331
112
211
112
1331
Có
124.000.000.
124.000.000.
12.400.000.
12.400.000
940.000.000
940.000.000
94.000.000
94.000.000.
7
Đơn vị
Công ty Cổ phân Đô Ha
Diachi
HàNội
Mẫu số S31-DN
(Ban hành theo TT 200/2014/QĐ-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC)
SO CHI TIET PHAI THU KHACH HANG
Tài khoản: 131
Đối tượng: Cong ty Z
Loại tién
Ngày
thang ghi
số
A
Chứng từ
Số
=
Ngày
thang
Diễn giải
B
e
D
higu
- Số dư đầu kỳ
Số phat sinh trong ky
23/1008 [27ST 97 Í 23/10/N [Xuất kho bán hàng cho công ty Z.
: VND
=
HThời hạn
.
được
ứng | nihin|
E
511
23/10N |HĐGTGT4ã| 23/10/N |Thuế GTGT xuất kho bán hàng cho xông ty 4 3331
- Cộng số phát sinh
- Số dư cuỗi kỳ
~Số này có 01 trang „ đánh từ trang 01 đến trang 01
- Ngày mở số : 31/10/N
Người ghi so
(Ky .ho tén)
1
Số phát sinh.
Số dư
- Nợ
Có
2
3
.
Ne
8)
4
5
150.000.000)
.
540.000.000
54.000.000,
594.000.000]
0|
744.000.000)
Ngay31. thang 10 nam N
Kế tốn trưởng
(Ký .họ tên)