Tải bản đầy đủ (.pdf) (125 trang)

Cẩm nang cấu trúc câu tiếng anh phần 1 trần mạnh tường

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (11.18 MB, 125 trang )

N MANH TƯỜNG
CK.0000070521

CAM NANG
CẤU TRÚC CÂU
TIẾNG ANH
MGUYÊN
IC L IỆU



TRẦN MẠNH TƯỜNG

CẨNI NANG CẤU TRÚC CÂU

TIỄNG ANH

NHÀ XUẤT BẢN VẢN HỐ - THƠNG TIN



LỜI GIỚI THIỆU

Các bạn thân mến,
Nếu bạn nói mình đã nắm vững các thời, thì,
cách phát ảm đúng từ của tiếng Anh thơi thì có lẽ là
chưa đủ. Tơi biết, có nhiều bạn rất lúng túng khi đối
thoại với người nước ngoài hay khi viết các bài luận
bằng tiếng Anh. Các bạn bối rối phần nhiều là do bạn
khơng có vốn cấu trúc câu phong phú. Điều này thực
sự là rất cần thiết, bởi nếu bạn có vốn cấu trúc câu


phong phú, bạn sẽ tự tin hơn khi đàm thoại với người
nước ngoài, bài luận của bạn sẽ hay hơn khi vốn cấu
trúc câu dùng trong bài không bị nhàm chán.
Đ ể gỡ bỏ rắc rối trên hộ bạn, chúng tôi tổ chức
biên soạn cuốn sách “c ẩ m n an g cấu trú c câu tiến g
Anh”.

3


Những cấu trúc cău trong sách này là rất cần
thiết cho những ai muốn năng cấp vốn Anh ngữ của
mình. Sách được chia làm 2 phần chính:
• Phần 1. Structural Sentences
• Phần II. Tenses and Aspects
Sách trình bày ngắn gọn, rõ ràng, dễ hiểu để bạn
có thể tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả nhất.
Hi vọng qua cuốn sách này, các bạn sẽ cải thiện
đáng kể vốn Anh ngữ của minh. Chúc các bạn thành
công!

TÁC GIẢ

4


PARTI

STRUCTURAL SENTENCES


-A *
*
*
*
*
*
*

to be about to do St
to be going to
to be above sb in the examination list
to be absent from
to be absorbed in St
to be able to do St
to abolish
= to do away with
= to get rid of
= to eliminate
* to be abounding in
* to be accessible to Sb
* to have access to St
* An access to a plane
* to accept
* to be acceptable to Sb
*
*
*
*

to

to
to
to

be accompany Sb
be accurate in St
accuse Sb of doing St
be accustomed to Ving St

sap sùa, se làm gi
dô cao hem ai
nghingcri
miêt mai, say mê dieu gi
cơ khà nàng bam sinh
xô bo

cơ nhiéu, déi dào
dành cho ai
cô dieu kiên duac huàng
câi gi
lô'i vào môt nen nào
châp nhân
cô th é châp nhân duac dôi
vâi ai
thâp tùng ai
chinh xàc vé câi gi
buôc tôi ai vé câi gi
quen vâi viêc gi

5



to achieve St
to be acquainted w ith St
to be addicted to St
to adm ire Sb
to have adm iration for Sb
Admission to a place
to adjust to St
to be of no account
to acclimatize to a new situation or
environm ent
to (in) adequate = (in) sufficient =
(not) enough
to (in) adsorbed in St/ Ving
to be interested in
to be accountable to Sb for an
action
to be keen on
to be fond of
to love to do St
advantage of doing St
affection for Sb
an affinity with a people
to affords to do St
abide by a promise
abide by law o r agreem ent
abscond from a place
absent oneself from school
accede to proposal

accede to the th ro n e

đạt được cái gì
quen với điều gì
nghiện thứ gì
ngưỡng mộ ai
ngưỡng mộ ai
sự dược thâu nhận vào nơi
nào
thích nghi với cái gì
khơng quan trọng
thích nghi
đủ

chịu trách nhiệm với ai về
việc gì
say mẽ cái gì
say mê cái gì
say mê cái gì
ưu điểm làm cơng việc gì
tình cám đối với ai
sự liên kết mật thiết với
một dán tộc
có đù (tiền) đ ể làm gì
giữ lời hứa
tuân thủ đúng pháp luật
lèn trơn nơi nào
bị học
ưng thuận một đê' nghị
lên ngơi vua



accede to a property
accede to a political party
accommodate oneself to Sth
ability for some work
by accident
in an accident
accomplice with a person in a crime
in accordance with
an account of an event
on no account
to be of no account
acquaint sb with sth
acquit a person of a crime
acquit sb of a charge or (on a charge)
to act as sth or like sth
to act for sb
act up to
to add sth to st
to
to
to
to
to

add to sth
add up to sth
address sb as sth
act on advice

adm ire sb for a quality they have

to have admiration for sb
to adm it sb to a club or institution

thCca hucnig mdt san nghiep
gia nhap mot chinh dang
thich nghi vcri
co kha nang lam viec gi
tinh cd, ngau nhien, vo
tinh
trong mot tai nan
ke dong loa, ke long pham
theo, phu hap vai
ban tucmg thuat mot sit
kien
khdng vi bat cit ly do gi
khdng quan trong
lam quen vcri cai gi
cdng nhan mdt ngudi
khdng co tdi
tha bSng
thuc hien vai trd, chuc
nang cua ail cai gi
thay mat cho ai
lam hcrp vcri
them mdt cdi gi vao mdt
ca ikh d c
tang them vao cdi gi
tuang duang vcri, len tai

goi ai la cdi gi
lam theo
kham phuc ai ve mdt
pham chat ma ho cd
nguang m d ai
nhan ai vao cau lac bd, vien

7


to adopt sb/sth as sth
to take/have advantage of doing st
advice on/about st
admit sb into
to admonish sb for doing sth
to advance against
to advance to
to advance in
to advance on
above the average
across the river
to be acquainted with Sb
above reproach
above meanness
according to
to be afraid of St
affection for sb /st
to be affiliated to a group
an affinity with a people
to effort to do st

to agree with sb
to agree with sb on/about st
to be agree able to sb/st
aggression toward / against sb
aid in
to be aimed at Sb/sth

8

chap nhan, chon, bau
uu diem lam cdng viec gi
Idi khuyen ve
nhan ai vao
qua trach ai ve viec gi
tien ten tan cdng
tien den
tan tai
trinh bay
tren trung binh
ben kia sdng
quen bie't vai ai
khdng the trach cu vao
dau duac
khdng the xem la ban tien
duac
theo
sa dieu gi
cam thay yeu thich, co
cam tinh
nhap vao vcri

su lien k it mat thie't vai
mdt dan tdc
co du dieu kien de lam gi
ddng y vai ai
dSng y vai ai ve cai gi
tan thanh, ddng y
su gay han, gay gd’chdng
lai ai
giiip ve
nham vao ait cai gi


*
*
*
*
*
*

after all
all of the questions
all over
to be alarm ed at st
to be alliance with sb
to allocate st to sb

*
*
*
*

*
*
*

allusion to st
to allow for st
to allude to st
although +S +V
= In spite of + noun
= much as S+V, S+V
to be amazed at st
= to be amzed to find that + clause
= to one’s amazement, S+V
* to be am enable to st
* an ambition for st
* am ount to
* to be amused at st
* to be anxious about st

rot cupc, sau cung
tat ca nhung cau hoi
khap ca
duac bao ddng ve
lien ke't vai ai
phan phat, danh cho ai
cai gi
su dm chi dieu gi
tinh den, nghTden
noi den, dm chi
mac du

mac du
mac du
ngac nhien vai

nghetheo, phuctung
su ham muon, tham vong
ve dieu gi
len toi
vui vai cai gi
ndn nong, lo lang ve dieu

gi
*
*
*
*
*
*
*
*

to be angry at/with Sb/St
to be angry at doing St
to annoy Sb
to be annoyed at/about St
to be annoying
an animosity against sb
an annex to a house
to be annoyed with sb for doing st


gian ai, dieu gi
gian giu: vi da lam dieu gi
lam ai kho chiu
kho chiu ve dieu gi
cai gi kho chiu
s u ac cam dd'i vai ai
nha phu cua mdt ngdi nha
phien ai ve viec da lam gi
9


to answer to a particular
description
to be answ erable to sb or for st
anxiety for sth o r sb
to apologized to sb for sth
to be ap p aren t to sb
to appeal to Sb
to appoint Sb at a situation
to appoint tim e for
application in studies
to apply St in St/Ving
to aply for a jo b as (noun)... doctor
to approve o f St=to agree with
to be ap p ro p riate to/for sb/st
to apprentice Sb to

dap ung dung vcri
dap ung dung vai ai, chiu
trach nhiem ve cdi gi

lo lang ve cdi gi hay ve a t
xin Idi ai ve cdi gi
rd rang, ranh ranh
keu goi
bau ai len chilc vu gi
dinh ngay gid
su cham chi hoc hanh
dp dung vao cdi gi
xin viec
tan thanh dieu gi
thich hap vcri ail cdi gi
tap su ch o ai, cho ai hoc
nghe
ngoai ra, ben canh

a p a rt from + noun
= In addition to + Noun
= as well as
= besides
a p a rt from sb/st + S +V
=S+V, but sb/st
ap a rt from =except for
to argue with sb about sth

tritra
tranh luan vcri ai ve dieu

to
to
to

to
to

g‘
t&i, d in tai
d in nai ndo
phdt sinh, Id ra tit
sap xep ai 1dm viic gi
x ip dat ai vcri cdi gi

arrive in (a city, country)
arrive at som e place
arise from o r out of sth
arran g e fo r sb to do st
arran g e sth w ith sb

tritai, cdi gi


*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*

*
*
*
*
*

to be arrest for a crime
to arrest on a particular charge
to ascertain sb that + clause
to be ashamed of / about sth
to ask sb to go on a elate
to ask out
to ask sb for a lift to Sb
to ask Sb to do St
to be asked Sb to do St
to ask after sb
ask Sb for Sth
ask St of / from Sb
ask about
ask Sth of
to be astonished at Sth
to be astonished to find+ clause
= to ones’ astonishm ent + S+V
* to aspire to st
* to assent to Sb/St
* to associated with Sb/St
*
*
*
*

*

to assign Sth to Sb
to assist Sb in doing St
to associate St with St else
in association with Sb
to assure Sb of St
= to assure Sb that + clause
* to attach to Sb
* as far as Sb know
* as a result of Sth

bi bat ve tdi gi
bat ai vi bi budc tdi gi
: chac chan vcri ai rang
: xau ho ve dieu gi
mdi, hen hd ai di chcri
rncri di chcri
hoi ai di nhdxe
: yeu cau ai lam gi
ai duac yeu cau lam cai gi
hoi tham sue khoe cua ai
: xin ai dieu gi
xin ai cai gi/dieu gi
: hoi ve
: yeu cau cai gi
kinh ngac ve dieu gi
: kinh ngac
: khao khat duac cai gi
: dSng y, ung thuan vcri ai,

cai gi
: danh ddng vcri, lien ke't vcri
ai
: phan cdng cai gi cho ai
: giup ai lam viec gi
: lien he, gan v&i cai gi
: lien ke't chat che vcri ai
: cam doan, dam bao vai ai
ve dieu gi
: gan vcri ai
: theo n h u ai biet
: do ke't qua cua cdi gi

11


12

as long as = provided/ providing that
attach to
an attem pt at doing St
to attend to St/Sb
to attend on/upon Sb
to a ttra c t Sb to Sb/ St
to attrib u te St to Sb
at first = to begin with
at first sight = when the first seen
at last = finally

mien la, v&i dieu kien la

dan vao, budc vao
thu lam dieu gi
chu tarn vao ai, cai gi
hau ha ai, cham soc ai
gan cho ai dieu gi
thu hut ai
b atdau
Ian dau tien nhin thay
cud'i cung

at least = not less than
at a lost
at a time = one by one not all
together
at any rate = in any case

it nhat
thua Id
ticng cai mdt

at
at
at
to

once = immediately
the sam e time
no tim e + auxiliary+ S +V
au g u r well or ill for St


to
to
to
to
to

avail oneself of St
be available for Sb
aw ake to a fact
aw ard St to Sb
be aw are of St

trong moi trucmg hcrp, bait
cit gia nao
ngay lap titc
cung mdt luc
chua mdt luc nao
la dau hieu td't (xau) cho
ai
Icri dung de lam viec gi
co san cho ai
lam cho nhan thay ro ve
tang thudng cho ai cai gi
biet, nhan thitc ve dieu gi


- Bto be back to normal
= to come back to normal
to be bad at doing St
to be bad for Sb/St

to be bad at a subject
to be bare of St
to balance on St
to balance one thing or idea against
another
to be in the balance on St
to balk Sb of St
to ban from an activity or place
to banish Sb/St from a place
to bank with a particular bank
to bank on St happening
to b ar from a place or from doing
St
to bargain with Sb for St
to be a real bar gain
to b ark at
to base on St
to be basic to St
the basic for St
to beam at Sb
to beam with
to bear away

j- tra lai birth thucmg
d a ve cai gi
cd hai cho ai/cai gi
d a ve mdn gi
tra trui, khdng co thugt
giu' thang bang
so sanh, can nhac

bap benh, khdng chac
ngan khdng cho ai lam gi
cam khdng cho ai lam gi
true xuat, xua duoi khoi
co taikhoan 6
dua vao
ngan can khdng cho lam gi
mac cd thucmg luang vai
ai ve viec gi
gia hoi
sua, can
dua tren cai gi
c a ban ddi vai
lam c a sd cho
tucri cucri vai ai
tod ra, hien ra
thang, doqt duac

13


* to bear on
*
*
*
*
*
*
*
*

*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*

to
to
to
to
to
to
to

to
to
to
to
to

to
to
to
to
to
to
to
to
to
to
to
to
to
* to
* to
* to

14

beckon to Sb
beat down a price
beat about the bush
be come of
beg Sb to do St
beg Sb for St
beg end of St
begin with (began, begun)
begin at
beguile Sb into doing St
behave towards

believe in Sb/St
belong to Sb/St
bend one’s mind to St
benefit from St/doing St
be beneficial to Sb
bequeath St to Sb
bereave Sb of St
bestow St on Sb
beware of St
bend one’s steps towards
benefit from St/by St
be beneficial to Sb/ St
beset with St
bestow St on Sb
bet on
betake oneself to
betray Sb or secret to an enemy

co anh hucrng ve, lien
quan ve
vay tay ra hieu
ha gia
noiquanh
xdy ra cho
nan ni ai lam viec gi
xin ai cai gi
truyen thuye't ve
bat dau bang

khoi sit tit

lita ai den chd phai lam gi
dd'i xit voi
tin vao ai, cai gi
thudc ve ai/cai gi
c 6 hucrng tutuong ve
co leri tit
co leri cho ai
de cai gi lai cho ai
lam ai mat di cai gi
ban vat gi cho ai
than trong dd'i voi
re ve

co leri tit
co leri cho ai/cai gi
bao vay bang
ban tang vat gi cho ai
danh cudc vao
di t&i chd nao
giao ndp, phdn bdi ai hoac
tiet lo bi mat cho ke thu


to beware of St
to bind Sb to Sb/St
to blame Sb for St
to be blind to St
to be blind with a feeling
to blend one thing with an o th er
to blend two or more things into

Sth new
to blush at
to blush for Sb
to boast of
to bast to Sb about St
to boil down to St
to boil with
to book a seat to Sp (by air, on
land)
to book a passage to Sp (by ship)
to bore Sb
to be bored with
to be boring
to be born
to borrow Sb St
to borrow St from Sb
to be bound to do St
= to be certain to do St
to be bothered about St
to be bound to Sb/St

(

than trong, coi chting do'i
vcri
rang buoc ai
do iSi cho ai ve cdi gi
lam cho m d mat dd'i vcri
cai gi
mat ly tri

hod lan
hoa lan vao nhau
do mat, mac cd vi
then cho ai
hanh dien ve, khoe khoang
ve
khoac lac, khoekhoang
vcri ai ve cai gi
rut gon lai
sdi len vi
dat ve truac
dat truac ve
lam ai chan nan
chan nan vi
chan nan
ducrc sinh ra
vay ai cai gi
vay cdi gi cua ai
chac chan lam cdi gi
phien ha ve dieu gi
gan bo vcri ai/cdi gi


to
to
to
to
to
to


break
break
break
break
break
break

a promise with Sb
St in two
St off St
with Sb/St
the news to Sb
up St

to
to
to
to

break
break
break
break

off St
into a house
into laughter
out into loud curses

to

to
to
to

break oneself of a babit
break out in spots or a sweat
be brilliant with Sth
bring Sb to Sp on one’s vechicle

to bring St along
to bring Sb to his sences
to bring
vechicle
to bring
to bring
to bring
to bring

Sb to somewhere on one’s
(car, taxi)
Sb/St
St to Sb
St with Sb
about St

to bring on
to bring up
on the brink of an event or experience
to bring St to light


16

lỡ hẹn với ai
: bè vật gì làm hai
ngắt vật gì ra khỏi vật gì
từ bỏ ai, cái gì
báo tin cho ai
phá tan vật gì
: ngắt ra khỏi
đột nhập vào nhà
: phá lên cười
đột nhiên cất tiếng chửi
rùa inh ỏi
chừa, bị được một thói quern
tốt mồ hơi
giỏi vé cái gì
đưa ai di đáu bằng xe cùcai
ai đó
: mang theo cái gì
làm cho ai suy nghĩ đúng
đắn lại
đèo ai đi đáu
: mang cái gì
mang cái gì cho ai
mang theo ai dó
gâỵ ra cái gì
: gáy ra
nuôi dưỡng con!đè
cậplgiới thiệu
gần kể

khám phá ra, đem ra ánh
sáng


to browse through a magazine or

cham diet
nghien ngam ve
suy nghi lien tuc ve cai gi
mdt cach kho chiu
doc luot qua

book
to build St on a principle
to budget for St that you will have

dua tren ca so
lap ke hoach chi tieu

to bring an end
to brood over
to brood over /on/about St

to
to
to
to

spend money on
bully Sb into doing St

be a burden to Sb
bum p into a person or object

to
to
to
to
to
to
to
to
to
to
to

bum p into
burst into rage
burst into tears
burst upon a place
busy oneself with
buy St for Sb
buy St from some where
build hope on Sb/St
burst upon a place
butter up a man
buy St on hire-purchase

ep budc ai lam gi
la ganh nang vcri ai
dam sam vao

tinh cd gap
nSi gian
khoc oa
xam nhap
tu lam ban rdn
mua cai gi cho ai
mua cai gi o d a u
dal hy vong vao
xam nhdp vdo ncri nao
ninh bo mdt ngtfdi
mua, tau
canh gidc ai, d i phdng cai

beware of Sb/St

gi

-C* to cadge St off Sb
* to calculate on

:

x in x o .g a g a m
tin cay vao, chac chan ve

17


*
*

*
*
*
*
*
*
*

to call at a place
to call on Sb
to call Sb on
to call for
to call back
to Ciill in
to call off
to call up
to campaign for St o r against St

* to canvas for vote
* to be capable o f doing St
* to capitalize on/upon St
to care for St = to like St
to care about = to be interested
to care for Sb = to take care of St
* to carp at Sb
to carry on doing St
to carry on with thing
* to carry on along St
* to carry St in one’s hand
* to carry out St

* to cash in on situation
* to carry on a conversation with Sb
* to catch a disease
* to catch up w ith Sb/St
* to catch Sb in the act + when + clause
= to catch Sb red - handed + when
+ clause
* to catch a glimpse of St
* to cater for Sb

18

ghe vao mdt nai nao
ghe tham ai
goi ai
ddi hoi
goi lai dien thoai
ghe vao, tat vao
hoan lai
goi dien thoai
tham gia cudc van ddng
ung hd Ichd'ng
xin Id phie'u
c6 nang luc de lam gi
lai dung
thich, mud'n cdi gi
quan tarn, thich cai gi
quan tarn, san soc ai
cau nhau, phan nan ai
tiep tuc lam cai gi

tiep tuc
tiep tuc
cdm gi trong tay
tien hanh
kiem lai tut cdi gi
tiep tuc trd chuyen vai ai
nhiim benh
theo kip ai, cdi gi
bat tan tay, bat qua tang

nhin thodng qua cdi gi
phuc vu ai


to caution Sb against St
to cease from doing St
to censure Sb for St
to centre on St
to certify Sb/St as being a particular
thing
to be certain of /about St
to cause Sb to do St
to celebrate the wedding
to
to
to
to
to

censure Sb for St

be centred upon a topic
challenged Sb to St
chance upon
change St into St

to
to
to
to
to

charge Sb with
charge a price for goods
chat to/with Sb about St
chatter about St
be characteristic of Sb/St

to be in charge of Sb/St
to cheat Sb out of St
to check on Sb/St
to check in at a hotel or airport
to chide Sb for St
to choke (up) with
to choke Sb to death
to cheer Sb up
to choose Sb/St for a particular
purpose o r occasion

canh cdo ai ve dieu gi
thdi khdng lam viec gi

trach ai ve dieu gi
tap trung vao cai gi
chCcng nhan ai lam gi
chac chan ve dieu gi
gay cho ai cai gi
chuc mitng hdn le
trach ai ve dieu gi
tap trung ve mdt de tai
thach d 6 ai lam gi
tinh c d gap
bie'n dd’i til cai nay sang
cai khac
budc tdi ai ve
ddi gid ve san pham
tan gau voi ai ve cai gi
noi luyen thuyen ve cai gi
dac trung cho, mang tinh
c h a tc u a
cd trach nhiem
lica ai de lay gi
dieu tra
dang ky
m ang ai vi dieu gi
day Ci nhCtng
bop nghet ai den chet
lam ai vui
chon lam gi

19



*
*
*
*
*

in/under circum stance
a claim on/upon St
to clam our for St
to clam p down on Sb/St
to clash with Sb/St

trong tinh hud'ng n h u vay
quyen ddi cai gi
ddi hoi
kiem soat
xung khac vai ai, khdng hap
vai

to classify Sb or Sth as a particular
thing
* to class Sb with
* to clean up

phan loai

*
*
*

*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*
*

tay vat gi cho sach vet ban
ro rang ddi vai ai
thoat khoi dieu gi
nam chat tay cua ai
kheo leo vai vat gi
gioi ve cai gi
bam vao, dinh vao
man che giau dieu gi
phu day bang
gdn gui vai ai
chat che ve tien bac
bila bdn vcfi cai gi
manh md'i
chap nhan Idi de nghi

to clean St from stain
to be clear to Sb

to be/get clear of St
to clench one’s fist
to be clever with St
to be clever at St=to be good at St
to cling to
a cloak for St
to be clothed with
to be closed to Sb/St
to be closed to one’s money
to be cluttered with St/Ving
the clue to St
to close with an offer
to coat a surface or subject in
St/with St
* to coat Sb into doing St
* to coerce Sb into doing St
* to cohabit with Sb
* to be cobbled with holes

20

coi ai la
don dep

phu mot lap len mat c a i gi
du dd ai lam gi
ep ai lam gi
chung s&'ng vai ai khi c h ta
k it hdn
dudng day 6 ga



to coincide with
to combat for St
to collaborate with Sb in St/on St
to collide with Sb/Sth
in combination with Sb/St
to come a cross Sb/St=to ru n into
Sb/St
to come to the throne/crown
to come into/in contact with Sb
to come up against=to be faced with
to come about=to happen
to come in/into St
to come out=to fall
to come in with a rush
to come to one’s ears
to come to grip with Sb
to come to an end
to come to an agreement
to come to one’s senses
to come into fashion
to come into effect
to come to blows
to come to a decision
to come to a standstill
to come to light
to be in command of St
to commend St to Sb
to comment on St

to make a comment on St
to comment on this saying
to comment on this famous saying

trung v&i
chie'n dau de tranh gianh
hap tac v&i ai lam gi
dung vao, dam vao
hod hap v&i
tinh c&
len ngdi
bat lien lac v&i ai
gap phai
xay ra
di vao
nga
d6n dap do ten
den tai ai
dm chat cai gi
cham duct
di t&i chS thoa thuan
hoan hon, tinh lai
hap th&i trang
co hieu lute
di den chS dam da
di t&i chS quyet dinh
di t&i chS be tac
ra ngoai anh sang
chi huy
khen ngcri, gi&i thieu ai

binh luan ve van de gi
binh luan ve van de gi
binh ludn cau noi
binh luan cau danh ngdn

21


to comment on this proverbs
to comment on this idioms
to be committed to St
to be common to Sb
to communicate St to Sb
to communicate with Sb on St
to compare St to/w ith St else
in comparison to/with
to compensate Sb for a loss
compensation for a loss
to compete with Sb for St
in completion with Sb/St
to compete against with Sb for St
to complain to Sb about St
to make a com plaint
to comple textbook
to comply with an older
to be composed of
to be com plem entary to St
to complain against Sb
to conceal St from Sb
to concede to some demand

to make a concession to a demand
to conceive = to become pregnant
with a child
to be concerned ab out with St=refer
to St
to condole with St=refer to St
to concentrate on St

22

binh luân câu tue n g ü
binh luân thành ngü
tân tuy
chung cho ai
thông bâo cho ai dieu gi
trao dSi vcri ai
so sânh
so sânh vcri
dén bù cho ai su nuit m at
su béi thuâng mat m ât
tranh giành vcri ai vê câi gi
thi dõu canh tranh vcri
ganh dua või ai de daJ
duỗrc gi
phn nàn, than phiën vcri
ai vé dieu gi
phàn nàn
soan sâch
tuân theo
câu tao bài

bù, b S sung
kêu vé ai
giâu ai dieu gi
châp nhân môt yêu sâch
ung thuân môt yêu sâch
thu tinh
lien quan, quan tâm dén
chia buân vcri ai vé diéu gi
tâp trung vào


in conclusion
to condemn St as bad or unacceptable
to be conditional on St
to condole with Sb on St
to be conducive to St
to conduce to
to conclude with St
to concur with Sb in St
to condemn Sb to death
to conder St on Sb
to confide St to Sb
to conflict with one another
conflicting opinions
to confuse a person with a person
to be confused about
to be confronted by/with St
confidence in Sb/St
to condemn Sb for St
to confer with Sb about St

to confess to Sth
to confide in Sb
to congratulate Sb on /doing St/St
to congratulate Sb for doing St
to be connected to Sb/St
to be connected with each other
= to have relation with Sb
to connive a t St
consequently = as a consequence =
as a result = the result is =
consequence is

cuô'i cùng
quy kê't, kê't an
phu thuôc vào
chia buôn vâi ai vê dieu gi
dân den
giüp vào, dem den
ket thûc vâi
dong y vâi ai vê' diém gi
kët ân tù hinh ai
ban tâng vât gi cho ai
th é lô, tdm su dieu gi vâi ai
xung dơt vâi nhau
ÿ kiën dợ lâp
lâm lân ngi này vâi
ngi khâc
lûng tûng vê
ducmg dâu
tin tuâng ai, edi gi

kët dn ai vê dieu gi
bàn ludn vâi ai vê diéu gi
thû nhân diéu gi là dung
tin tuâng vào ai
khen, chûc mùng ai
chûc mùng ai vé edi gi
lien quan tâi ai, câi gi
cô m ợ quan hê vâi ai
làm ngo trc diéu gi
hâu quâ là

23


×