BẢNG DỰ TỐN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CƠNG TRÌNH : NHÀ ANH VIỆT
HẠNG MỤC : PHẦN THÔ (VẬT LIỆU + NHÂN CƠNG)
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
NỘI DUNG CƠNG VIỆC
I/ PHẦN THƠ
Phá dỡ bê tơng đầu cọc bằng bằng búa căn
Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng >1m,sâu >1m, đất cấp II
Đắp đất nền móng cơng trình, độ chặt K=0,90
Bê tơng lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khn móng cột vng, chữ nhật
Bê tơng móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 250
Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18mm
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật
Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=16m đá 1x2, vữa BT
mác 250
Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=18mm, chiều cao
<=16m
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn đà kiềng, dầm
Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 250
Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm,
chiều cao <=16m
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sàn mái
Bê tông sàn mái đá 1x2, vữa BT mác 250
Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính <=10mm, chiều cao
<=16m
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cầu thang thường
Bê tông cầu thang thường đá 1x2, vữa BT mác 250
Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang đường kính <=10mm, chiều
cao <=16m
Xây tường gạch ống 8x8x19 chiều dầy <=30cm h<=16m, vữa XM
mác 75
Trát tường chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
Trát trần, vữa XM mác 75
Sản xuất xà gồ thép
Lắp dựng xà gồ thép
Lợp mái, che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ
Tấm kính lợp lấy sáng
PHẦN ĐIỆN
Lắp đặt hộp nối , hộp phân dây, hộp cơng tác, hộp cầu chì, hộp
automat, kích thước hộp <= 60x60mm
Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đk ống
<=15mm
Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đk ống
<=27mm
PHẦN NƯỚC
Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đk=27mm
Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đk=34mm
Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đk=90mm
Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đk=114mm
ĐƠN VỊ
KHỐI
LƯỢNG
ĐƠN GIÁ
THÀNH TIỀN
m3
m3
m3
m3
100m2
m3
tấn
100m2
0,938
31,886
64,733
2,044
0,428
12,200
0,686
0,998
1.044.895
71.099
73.808
1.549.677
19.785.569
1.911.566
20.891.730
21.966.480
992.511.505
979.589
2.267.095
4.777.811
3.167.539
8.468.223
23.321.106
14.341.901
21.913.760
m3
6,472
3.081.427
19.942.993
tấn
100m2
m3
1,472
2,915
25,031
21.459.553
26.877.308
2.562.732
31.585.865
78.339.289
64.147.751
tấn
100m2
m3
4,854
1,844
22,124
21.505.870
21.432.417
2.235.734
104.398.269
39.514.946
49.464.266
tấn
100m2
m3
3,751
0,233
2,064
21.961.277
28.874.868
2.352.526
82.368.403
6.733.619
4.855.613
tấn
0,214
23.059.806
4.944.945
m3
101,114
m2 1.490,056
m2
58,240
tấn
0,585
tấn
0,585
100m2
0,972
m2
15,960
1.554.043
99.444
172.898
18.331.086
3.533.073
9.274.573
1.213.461
157.136.149
148.177.038
10.069.571
10.723.685
2.066.848
9.014.885
19.366.838
hộp
150,000
98.716
14.807.440
m
300,000
38.310
11.492.898
m
100,000
56.285
5.628.521
100m
0,850
1.892.900
1.608.965
100m
0,650
2.491.438
1.619.435
100m
0,800
5.500.373
4.400.299
100m
0,250
8.004.672
2.001.168
Trang 1/2
STT
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 27mm bằng phương pháp
36 dán keo
Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 34mm bằng phương pháp
37 dán keo
Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 90mm bằng phương pháp
38 dán keo
Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính 114mm bằng phương pháp
39 dán keo
40 Hầm tự hoại
TỔNG CỘNG
CHỦ ĐẦU TƯ
ĐƠN VỊ
KHỐI
LƯỢNG
ĐƠN GIÁ
THÀNH TIỀN
Cái
40,000
16.129
645.161
Cái
25,000
21.746
543.661
Cái
8,000
74.208
593.663
Cái
cái
4,000
1,000
96.539
26.696.142
386.156
26.696.142
992.511.505
Biên Hoà, ngày 21 tháng 3 năm 2020
ĐƠN VỊ THI CÔNG
Trang 2/2