THIẾT KẾ CỐP PHA
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án: TỔ HỢP VĂN PHÒNG, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI CĂN HỘ & BÃI ĐỖ XE
Vị trí:
69B Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
Nhà thầu chính:
Hoa Binh Corporation
Cấu kiện kiểm tra: Sàn dày 150 mm (Giáo nêm- Khu vực không thông tầng)
I / THƠNG SỐ CHUNG
1. Thơng số vật liệu
+ Bê tơng
Bề dày sàn
+
Trọng lượng riêng
Tấm cốp pha
Bề dày ván khuôn
Bề rộng dải
Mô men qn tính
0.012 m
1m
14.4 cm4
24 cm3
Mơ dun đàn hồi
Dầm phụ
Loại dầm phụ
Mơ men qn tính
E1
f1
J2
Box steel 50x50x2.0
14.77 cm4
5.91 cm3
W2
Cường độ chịu cắt
fv2
Mô đun kháng uốn
Box steel 60x120x2.0
J3
135.58 cm4
W3
22.60 cm3
Cường độ chịu cắt
fv3
Mơ đun đàn hồi
Dầm chính
Loại dầm chính
Mơ men qn tính
Mơ đun đàn hồi
Cây chống
Loại cây chống
Sức chịu tải giới hạn 1 đầu
Hệ số an toàn
Sức chịu tải 1 đầu
Khoảng cách giữa 2 dầm chính
Khoảng cách giữa 2 dàn giáo
2. Tiêu chuẩn áp dụng
+ TCVN 4453-1995
+ TCVN 5575-2012
II / TÍNH TỐN
1. Tải đứng
Thành phần tải
Trọng lượng bê tơng
Trọng lượng cốp pha
Trọng lượng người và dụng cụ
Tải trọng do đổ & đầm
Tổng tải
f2
E2
210,000 kN/m2
121,800 kN/m2
200,000,000 kN/m2
f3
210,000 kN/m2
121,800 kN/m2
E3
200,000,000 kN/m2
[Pu]
FS
[P]
L2
Giáo nêm
50 kN
2
25.0 kN
1.2 m
L3
Kí hiệu
Hệ đo lường SI
12,000 kN/m2
5,000,000 kN/m2
Mơ đun kháng uốn
Cường độ
+
h1
b
J1
25/10/2023
Phiên bản:
25 kN/m3
gb
W1
Cường độ
+
0.15 m
Mô đun kháng uốn
Cường độ
+
hs
Ngày:
1.2 m
Tải tiêu chuẩn
n
Tải tính tốn
p1
kN/m
3.75
1.2
kN/m
4.5
p3
2.5
1.3
3.25
p2
p4
Sp
2
1
4
11.25
1.1
1.3
2
1.1
5.2
13.21
THIẾT KẾ CỐP PHA
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án: TỔ HỢP VĂN PHÒNG, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI CĂN HỘ & BÃI ĐỖ XE
Vị trí:
69B Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
Nhà thầu chính:
Hoa Binh Corporation
Cấu kiện kiểm tra: Sàn dày 150 mm (Giáo nêm- Khu vực khơng thơng tầng)
2. Tính tốn cốp pha
Tải tính tốn
+
10.[ ].W
q1
=
0.467 m
Sheathing
q1
L1
+
+
L1
Khoảng cách giữa dầm phụ
Kiểm tra bền
Mơ men
q1×L21
10
M
1 = 1
W
M1 =
Ứng suất
+
L1
L1
1
ଵ ସଵ
128
ଵ
400
ଵ
Giới hạn độ võng ௫
3. Tính tốn dầm phụ
Tải tính toán
Tải tiêu chuẩn
L1
0.25 m
=
0.083 kNm
=
3,439 kN/m
OK
=
0.477 mm
OK
=
0.625 mm
q2
3.301 kN/m
L2
1.2 m
OK
2
2.813 kN/m
tc
q2
Khoảng cách dầm chính
Joist
q2
Kiểm tra bền
L2
Mơ men
L2
f2 =
Tải trọng tiêu chuẩn
L2
Stringer
M2
W
=
80,457 kN/m
OK
1 q2 ×L42
128 E.I
=
1.542 mm
OK
=
3 mm
2 =
Độ võng giới hạn
௫
4. Tính tốn dầm chính
Tải trọng tính tốn
ଶ ଶଶ
10
L2
0.475 kNm
Kiểm tra độ võng
Độ võng
L2
=
ଶ
Ứng suất
+
Joist
L1
Kiểm tra độ võng
Độ võng
+
Hệ đo lường SI
11.25 kN/m
tc
q1
L1
25/10/2023
Phiên bản:
13.21 kN/m
q1
Tải tiêu chuẩn
Tính sơ bộ L1
Ngày:
ଶ
400
Khoảng cách giữa đầu chống
2
q3
15.846 kN/m
L3
1.2 m
q3
13.500 kN/m
THIẾT KẾ CỐP PHA
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án: TỔ HỢP VĂN PHÒNG, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI CĂN HỘ & BÃI ĐỖ XE
Vị trí:
69B Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
Nhà thầu chính:
Hoa Binh Corporation
Cấu kiện kiểm tra: Sàn dày 150 mm (Giáo nêm- Khu vực không thông tầng)
Ngày:
25/10/2023
Phiên bản:
Stringer
q3
+
Kiểm tra bền
L3
Mô men
L3
ଷ
Ứng suất
+
ଷ ଶଷ
10
3 =
Kiểm tra độ võng
Độ võng
f3 =
Độ võng giới hạn ௫
5. Tính tốn cây chống
L3
M3
W
1 q3 ×L43
128 E.I
ଷ
400
Diện truyền tải
Tải trọng tác dụng lên 1 đầu chống
=
=
L3
Shore
L3
2.282 kNm
100,979 kN/m
2
=
0.807 mm
=
3 mm
1.44 m
19.02 kN
2
OK
OK
OK
Hệ đo lường SI
THIẾT KẾ CỐP PHA
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án: TỔ HỢP VĂN PHÒNG, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI CĂN HỘ & BÃI ĐỖ XE
Vị trí:
69B Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
Nhà thầu chính:
Hoa Binh Corporation
Cấu kiện kiểm tra:
Dầm 800x600 mm ( giáo nêm)
I / THƠNG SỐ CHUNG
1. Thơng số vật liệu
+ Bê tông
Chiều cao dầm
Chiều rộng dầm
+
Trọng lượng riêng
Tấm cốp pha
Bề dày ván khn
Bề rộng dải
Mơ men qn tính
Mơ đun kháng uốn
Cường độ
+
Mô dun đàn hồi
Dầm phụ
Loại dầm phụ
Mô men qn tính
25 kN/m3
J1
0.018 m
1m
48.6 cm4
f1
12,000 kN/m2
W1
E1
J2
fv2
Mơ đun đàn hồi
Dầm chính
Loại dầm chính
Trọng lượng cốp pha
Trọng lượng người và dụng cụ
Tải trọng do đổ & đầm
Tổng tải
14.77 cm4
5.91 cm3
200,000,000 kN/m2
121,800 kN/m2
2 x Box steel 60x120x2.0
J3
271.16 cm4
f3
210,000 kN/m2
E3
200,000,000 kN/m2
fv3
Trọng lượng bê tông
Box steel 50x50x2.0
E2
Cường độ chịu cắt
Loại tải trọng
5,000,000 kN/m2
210,000 kN/m2
W3
Khoảng cách giữa 2 đầu chống
2. Tiêu chuẩn áp dụng
+ TCVN 4453-1995
+ TCVN 5575-2012
II / TÍNH TỐN
1.1 Tải đứng
Hệ đo lường SI
54 cm3
f2
Mô đun kháng uốn
Mô đun đàn hồi
Ty Ø16:
( Tie rod Ø16:)
Diên ch mặt cắt ngang:
Cây chống
Loại cây chống
Sức chịu tải giới hạn 1 đầu
Hệ số an toàn
Sức chịu tải 1 đầu
Khoảng cách giữa 2 dầm chính
25/10/2023
Phiên bản:
0.8 m
h1
b
Cường độ chịu cắt
Cường độ
+
gb
W2
Mơ men qn tính
+
0.6 m
Mơ đun kháng uốn
Cường độ
+
hd
bd
Ngày:
45.19 cm3
121,800 kN/m2
d =
Sty=
[Pu]
FS
[P]
L2
L3
Kí hiệu
16
2.010
Giáo nêm
50 kN
2
25.0 kN
1.2 m
1.2 m
Tải tiêu chuẩn
p1
kN/m
15
p3
2.5
p2
p4
Sp
(mm)
(cm2)
2
n
Tải tính tốn
1.2
kN/m
18
1.3
3.25
1
1.1
4
22.50
1.3
2
1.1
5.2
26.71
THIẾT KẾ CỐP PHA
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án: TỔ HỢP VĂN PHÒNG, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI CĂN HỘ & BÃI ĐỖ XE
Vị trí:
69B Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
Nhà thầu chính:
Hoa Binh Corporation
Cấu kiện kiểm tra:
Dầm 800x600 mm ( giáo nêm)
1.2 Tải ngang
Loại tải trọng
Kí hiệu
Áp lực ngang bê tông
Tải trọng động khi đổ bê tông vào cốp pha
Tổng tải
2. Tính tốn cốp pha ván đáy
2.1. Ván đáy
Tải tính tốn
+
p1
p2
Sp
Tải tiêu chuẩn
kN/m
15.00
2
q1
Hệ đo lường SI
Tải tính tốn
n
+
+
Khoảng cách giữa dầm phụ
Kiểm tra bền
Mô men
M1 =
Ứng suất
+
L1
1 =
Kiểm tra độ võng
M1
W
ଵ
ସଵ
1
128
Độ võng
ଵ
Giới hạn độ võng
௫
2.2 Tính tốn dầm phụ
Tải tính tốn
q1×L21
10
ଵ
400
0.493 m
Sheathing
Tải tiêu chuẩn
Khoảng cách dầm chính
+
L1
L1
L1
0.2 m
=
0.107 kNm
=
1,978 kN/m
=
0.116 mm
=
0.5 mm
q2
5.341 kN/m
L2
1.2 m
tc
q2
5.2
24.70
22.50 kN/m
10.[ ].W =
q1
L1
2
1.3
q1
L1
kN/m
19.50
26.71 kN/m
tc
L1
25/10/2023
Phiên bản:
1.3
4
19.00
q1
Tải tiêu chuẩn
Tính sơ bộ L1
Ngày:
Joist
OK
2
OK
OK
4.500 kN/m
Kiểm tra bền
Mơ men
Ứng suất
ଶ
2 =
M2
W
=
=
0.770 kNm
130,321 kN/m
2
OK
THIẾT KẾ CỐP PHA
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án: TỔ HỢP VĂN PHÒNG, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI CĂN HỘ & BÃI ĐỖ XE
Vị trí:
69B Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
Nhà thầu chính:
Hoa Binh Corporation
Cấu kiện kiểm tra:
Dầm 800x600 mm ( giáo nêm)
+
Độ võng giới hạn
2.3 Tính tốn dầm chính
Tải trọng tính tốn
ଵ =
1.700 mm
=
3 mm
௫
/400
Hệ đo lường SI
OK
Biểu đồ phản lực dầm phụ
q3
7.090 kN/m
L3
1.2 m
tc
q3
Tải trọng tiêu chuẩn
Khoảng cách giữa đầu chống
5.980 kN/m
Kiểm tra bền
Mô men
Ứng suất
+
25/10/2023
Phiên bản:
Kiểm tra độ võng
Độ võng
+
Ngày:
ଷ
3 =
Kiểm tra độ võng
Độ võng
Độ võng giới hạn
2.4 Tính tốn cây chống
=
5.690 kNm
125,902 kN/m
=
1.335 mm
௫
/400 =
3 mm
ଷ
Tải trọng tác dụng vào 1 đầu chống
3 . Tính tốn cốp pha ván thành
3.1. Ván thành
Tải tính tốn
Tải tiêu chuẩn
M3
W
=
14.25 kN
q1
tc
q1
24.70 kN/m
19.00 kN/m
2
OK
OK
OK
THIẾT KẾ CỐP PHA
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án: TỔ HỢP VĂN PHÒNG, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI CĂN HỘ & BÃI ĐỖ XE
Vị trí:
69B Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
Nhà thầu chính:
Hoa Binh Corporation
Cấu kiện kiểm tra:
Dầm 800x600 mm ( giáo nêm)
+
Ngày:
25/10/2023
Phiên bản:
Hệ đo lường SI
Tính sơ bộ L1
L1
10.[ ].W =
q1
0.512 m
Sheathing
q1
L1
+
+
L1
L1
Khoảng cách giữa dầm phụ
Kiểm tra bền
Mô men
M1 =
Ứng suất
+
L1
1 =
Kiểm tra độ võng
Độ võng
q1×L21
=
10
M1
W
1
ଵ
ସଵ
128
ଵ
400
ଵ
Giới hạn độ võng ௫
3.2 Tính tốn dầm phụ
Tải tính tốn
+
Joist
OK
0.099 kNm
=
0.098 mm
=
0.5 mm
q2
4.940 kN/m
L2
2
OK
OK
3.800 kN/m
1.5 m
Kiểm tra bền
Mơ men
Ứng suất
+
0.2 m
1,830 kN/m
tc
Khoảng cách đà chính
L1
=
q2
Tải tiêu chuẩn
L1
Kiểm tra độ võng
ଶ
2 =
M2
W
Độ võng
Độ võng giới hạn
3.3 Kiểm tra ti giằng
Diện truyền tải
Lực kéo của ti
௫
/400
=
1.180 kNm
=
99,856 kN/m
ଵ =
3.350 mm
=
3.75 mm
a
b
0.2 m
1.5 m
=a*b
0.3 m
7.41
2
2
OK
OK
THIẾT KẾ CỐP PHA
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án: TỔ HỢP VĂN PHÒNG, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI CĂN HỘ & BÃI ĐỖ XE
Vị trí:
69B Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
Nhà thầu chính:
Hoa Binh Corporation
Cấu kiện kiểm tra:
Dầm 800x600 mm ( giáo nêm)
Khả năng chịu lực của ti
42.20 kN
Ngày:
25/10/2023
Phiên bản:
OK
Hệ đo lường SI
THIẾT KẾ CỐP PHA
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án: TỔ HỢP VĂN PHÒNG, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI CĂN HỘ & BÃI ĐỖ XE
Vị trí:
69B Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
Nhà thầu chính:
Hoa Binh Corporation
Cấu kiện kiểm tra:
Dầm 400x600 mm ( giáo nêm)
I / THƠNG SỐ CHUNG
1. Thơng số vật liệu
+ Bê tông
Chiều cao dầm
Chiều rộng dầm
+
Trọng lượng riêng
Tấm cốp pha
Bề dày ván khn
Bề rộng dải
Mơ men qn tính
Mơ đun kháng uốn
Cường độ
+
Mô dun đàn hồi
Dầm phụ
Loại dầm phụ
Mô men qn tính
+
gb
25 kN/m3
J1
0.018 m
1m
48.6 cm4
f1
12,000 kN/m2
W1
Mơ men qn tính
J3
Mơ đun đàn hồi
Dầm chính
Loại dầm chính
200,000,000 kN/m2
fv3
Trọng lượng bê tơng
Trọng lượng cốp pha
Trọng lượng người và dụng cụ
Tải trọng do đổ & đầm
Tổng tải
5.91 cm3
E2
Cường độ chịu cắt
Loại tải trọng
14.77 cm4
210,000 kN/m2
W3
Khoảng cách giữa 2 đầu chống
2. Tiêu chuẩn áp dụng
+ TCVN 4453-1995
+ TCVN 5575-2012
II / TÍNH TỐN
1.1 Tải đứng
Box steel 50x50x2.0
f2
Mô đun kháng uốn
Mô đun đàn hồi
Ty Ø16:
( Tie rod Ø16:)
Diên ch mặt cắt ngang:
Cây chống
Loại cây chống
Sức chịu tải giới hạn 1 đầu
Hệ số an toàn
Sức chịu tải 1 đầu
Khoảng cách giữa 2 dầm chính
5,000,000 kN/m2
J2
fv2
121,800 kN/m2
Box steel 60x120x2.0
135.58 cm4
22.60 cm3
f3
210,000 kN/m2
E3
200,000,000 kN/m2
121,800 kN/m2
d =
Sty=
[Pu]
FS
[P]
L2
L3
Kí hiệu
16
2.010
1.2 m
Tải tiêu chuẩn
p1
p3
2.5
p4
Sp
(mm)
(cm2)
Giáo nêm
50 kN
2
25.0 kN
1.2 m
kN/m
15
p2
Hệ đo lường SI
54 cm3
E1
Cường độ chịu cắt
25/10/2023
Phiên bản:
0.4 m
h1
b
W2
Cường độ
+
0.6 m
Mơ đun kháng uốn
Cường độ
+
hd
bd
Ngày:
2
n
Tải tính toán
1.2
kN/m
18
1.3
3.25
1
1.1
4
22.50
1.3
2
1.1
5.2
26.71
THIẾT KẾ CỐP PHA
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án: TỔ HỢP VĂN PHÒNG, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI CĂN HỘ & BÃI ĐỖ XE
Vị trí:
69B Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
Nhà thầu chính:
Hoa Binh Corporation
Cấu kiện kiểm tra:
Dầm 400x600 mm ( giáo nêm)
1.2 Tải ngang
Loại tải trọng
Kí hiệu
Áp lực ngang bê tông
Tải trọng động khi đổ bê tông vào cốp pha
Tổng tải
2. Tính tốn cốp pha ván đáy
2.1. Ván đáy
Tải tính tốn
+
p1
p2
Sp
Tải tiêu chuẩn
kN/m
15.00
2
q1
Hệ đo lường SI
Tải tính tốn
n
+
+
Khoảng cách giữa dầm phụ
Kiểm tra bền
Mô men
M1 =
Ứng suất
+
L1
1 =
Kiểm tra độ võng
M1
W
ଵ
ସଵ
1
128
Độ võng
ଵ
Giới hạn độ võng
௫
2.2 Tính tốn dầm phụ
Tải tính tốn
q1×L21
10
ଵ
400
0.493 m
Sheathing
Tải tiêu chuẩn
Khoảng cách dầm chính
+
L1
L1
L1
0.2 m
=
0.107 kNm
=
1,978 kN/m
=
0.116 mm
=
0.5 mm
q2
5.341 kN/m
L2
1.2 m
tc
q2
5.2
24.70
22.50 kN/m
10.[ ].W =
q1
L1
2
1.3
q1
L1
kN/m
19.50
26.71 kN/m
tc
L1
25/10/2023
Phiên bản:
1.3
4
19.00
q1
Tải tiêu chuẩn
Tính sơ bộ L1
Ngày:
Joist
OK
2
OK
OK
4.500 kN/m
Kiểm tra bền
Mơ men
Ứng suất
ଶ
2 =
M2
W
=
=
0.770 kNm
130,321 kN/m
2
OK
THIẾT KẾ CỐP PHA
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án: TỔ HỢP VĂN PHÒNG, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI CĂN HỘ & BÃI ĐỖ XE
Vị trí:
69B Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
Nhà thầu chính:
Hoa Binh Corporation
Cấu kiện kiểm tra:
Dầm 400x600 mm ( giáo nêm)
+
Độ võng giới hạn
2.3 Tính tốn dầm chính
Tải trọng tính tốn
ଵ =
1.700 mm
=
3 mm
௫
/400
Hệ đo lường SI
OK
Biểu đồ phản lực dầm phụ
q3
7.090 kN/m
L3
1.2 m
tc
q3
Tải trọng tiêu chuẩn
Khoảng cách giữa đầu chống
5.980 kN/m
Kiểm tra bền
Mô men
Ứng suất
+
25/10/2023
Phiên bản:
Kiểm tra độ võng
Độ võng
+
Ngày:
ଷ
3 =
Kiểm tra độ võng
Độ võng
Độ võng giới hạn
2.4 Tính tốn cây chống
=
3.550 kNm
157,101 kN/m
=
1.560 mm
௫
/400 =
3 mm
ଷ
Tải trọng tác dụng vào 1 đầu chống
3 . Tính tốn cốp pha ván thành
3.1. Ván thành
Tải tính tốn
Tải tiêu chuẩn
M3
W
=
7.12 kN
q1
tc
q1
24.70 kN/m
19.00 kN/m
2
OK
OK
OK
THIẾT KẾ CỐP PHA
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án: TỔ HỢP VĂN PHÒNG, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI CĂN HỘ & BÃI ĐỖ XE
Vị trí:
69B Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
Nhà thầu chính:
Hoa Binh Corporation
Cấu kiện kiểm tra:
Dầm 400x600 mm ( giáo nêm)
+
Ngày:
25/10/2023
Phiên bản:
Hệ đo lường SI
Tính sơ bộ L1
L1
10.[ ].W =
q1
0.512 m
Sheathing
q1
L1
+
+
L1
L1
Khoảng cách giữa dầm phụ
Kiểm tra bền
Mô men
M1 =
Ứng suất
+
L1
1 =
Kiểm tra độ võng
Độ võng
q1×L21
=
10
M1
W
1
ଵ
ସଵ
128
ଵ
400
ଵ
Giới hạn độ võng ௫
3.2 Tính tốn dầm phụ
Tải tính tốn
+
Joist
OK
0.099 kNm
=
0.098 mm
=
0.5 mm
q2
4.940 kN/m
L2
2
OK
OK
3.800 kN/m
1.5 m
Kiểm tra bền
Mơ men
Ứng suất
+
0.2 m
1,830 kN/m
tc
Khoảng cách đà chính
L1
=
q2
Tải tiêu chuẩn
L1
Kiểm tra độ võng
ଶ
2 =
M2
W
Độ võng
Độ võng giới hạn
3.3 Kiểm tra ti giằng
Diện truyền tải
Lực kéo của ti
௫
/400
=
1.180 kNm
=
99,856 kN/m
ଵ =
3.350 mm
=
3.75 mm
a
b
0.2 m
1.5 m
=a*b
0.3 m
7.41
2
2
OK
OK
THIẾT KẾ CỐP PHA
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án: TỔ HỢP VĂN PHÒNG, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI CĂN HỘ & BÃI ĐỖ XE
Vị trí:
69B Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
Nhà thầu chính:
Hoa Binh Corporation
Cấu kiện kiểm tra:
Dầm 400x600 mm ( giáo nêm)
Khả năng chịu lực của ti
42.20 kN
Ngày:
25/10/2023
Phiên bản:
OK
Hệ đo lường SI
THIẾT KẾ CỐP PHA
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án: TỔ HỢP VĂN PHÒNG, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI CĂN HỘ & BÃI ĐỖ XE
Vị trí:
69B Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
Nhà thầu chính:
Hoa Binh Corporation
Cấu kiện kiểm tra:
Dầm 300x600 mm ( giáo nêm)
I / THƠNG SỐ CHUNG
1. Thơng số vật liệu
+ Bê tông
Chiều cao dầm
Chiều rộng dầm
+
Trọng lượng riêng
Tấm cốp pha
Bề dày ván khn
Bề rộng dải
Mơ men qn tính
Mơ đun kháng uốn
Cường độ
+
Mô dun đàn hồi
Dầm phụ
Loại dầm phụ
Mô men qn tính
+
gb
25 kN/m3
J1
0.018 m
1m
48.6 cm4
f1
12,000 kN/m2
W1
Mơ men qn tính
J3
Mơ đun đàn hồi
Dầm chính
Loại dầm chính
200,000,000 kN/m2
fv3
Trọng lượng bê tơng
Trọng lượng cốp pha
Trọng lượng người và dụng cụ
Tải trọng do đổ & đầm
Tổng tải
5.91 cm3
E2
Cường độ chịu cắt
Loại tải trọng
14.77 cm4
210,000 kN/m2
W3
Khoảng cách giữa 2 đầu chống
2. Tiêu chuẩn áp dụng
+ TCVN 4453-1995
+ TCVN 5575-2012
II / TÍNH TỐN
1.1 Tải đứng
Box steel 50x50x2.0
f2
Mô đun kháng uốn
Mô đun đàn hồi
Ty Ø16:
( Tie rod Ø16:)
Diên ch mặt cắt ngang:
Cây chống
Loại cây chống
Sức chịu tải giới hạn 1 đầu
Hệ số an toàn
Sức chịu tải 1 đầu
Khoảng cách giữa 2 dầm chính
5,000,000 kN/m2
J2
fv2
121,800 kN/m2
Box steel 60x120x2.0
135.58 cm4
22.60 cm3
f3
210,000 kN/m2
E3
200,000,000 kN/m2
121,800 kN/m2
d =
Sty=
[Pu]
FS
[P]
L2
L3
Kí hiệu
16
2.010
1.2 m
Tải tiêu chuẩn
p1
p3
2.5
p4
Sp
(mm)
(cm2)
Giáo nêm
50 kN
2
25.0 kN
1.2 m
kN/m
15
p2
Hệ đo lường SI
54 cm3
E1
Cường độ chịu cắt
25/10/2023
Phiên bản:
0.3 m
h1
b
W2
Cường độ
+
0.6 m
Mơ đun kháng uốn
Cường độ
+
hd
bd
Ngày:
2
n
Tải tính toán
1.2
kN/m
18
1.3
3.25
1
1.1
4
22.50
1.3
2
1.1
5.2
26.71
THIẾT KẾ CỐP PHA
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án: TỔ HỢP VĂN PHÒNG, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI CĂN HỘ & BÃI ĐỖ XE
Vị trí:
69B Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
Nhà thầu chính:
Hoa Binh Corporation
Cấu kiện kiểm tra:
Dầm 300x600 mm ( giáo nêm)
1.2 Tải ngang
Loại tải trọng
Kí hiệu
Áp lực ngang bê tông
Tải trọng động khi đổ bê tông vào cốp pha
Tổng tải
2. Tính tốn cốp pha ván đáy
2.1. Ván đáy
Tải tính tốn
+
p1
p2
Sp
Tải tiêu chuẩn
kN/m
15.00
2
q1
Hệ đo lường SI
Tải tính tốn
n
+
+
Khoảng cách giữa dầm phụ
Kiểm tra bền
Mô men
M1 =
Ứng suất
+
L1
1 =
Kiểm tra độ võng
M1
W
ଵ
ସଵ
1
128
Độ võng
ଵ
Giới hạn độ võng
௫
2.2 Tính tốn dầm phụ
Tải tính tốn
q1×L21
10
ଵ
400
0.493 m
Sheathing
Tải tiêu chuẩn
Khoảng cách dầm chính
+
L1
L1
L1
0.15 m
=
0.060 kNm
=
1,113 kN/m
=
0.037 mm
=
0.375 mm
q2
4.006 kN/m
L2
1.2 m
tc
q2
5.2
24.70
22.50 kN/m
10.[ ].W =
q1
L1
2
1.3
q1
L1
kN/m
19.50
26.71 kN/m
tc
L1
25/10/2023
Phiên bản:
1.3
4
19.00
q1
Tải tiêu chuẩn
Tính sơ bộ L1
Ngày:
Joist
OK
2
OK
OK
3.375 kN/m
Kiểm tra bền
Mơ men
Ứng suất
ଶ
2 =
M2
W
=
0.580 kNm
=
98,164 kN/m
2
OK
THIẾT KẾ CỐP PHA
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án: TỔ HỢP VĂN PHÒNG, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI CĂN HỘ & BÃI ĐỖ XE
Vị trí:
69B Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
Nhà thầu chính:
Hoa Binh Corporation
Cấu kiện kiểm tra:
Dầm 300x600 mm ( giáo nêm)
+
Độ võng giới hạn
2.3 Tính tốn dầm chính
Tải trọng tính tốn
ଵ =
1.280 mm
=
3 mm
௫
/400
Hệ đo lường SI
OK
Biểu đồ phản lực dầm phụ
q3
5.330 kN/m
L3
1.2 m
tc
q3
Tải trọng tiêu chuẩn
Khoảng cách giữa đầu chống
4.490 kN/m
Kiểm tra bền
Mô men
Ứng suất
+
25/10/2023
Phiên bản:
Kiểm tra độ võng
Độ võng
+
Ngày:
ଷ
3 =
Kiểm tra độ võng
Độ võng
Độ võng giới hạn
2.4 Tính tốn cây chống
=
2.810 kNm
124,353 kN/m
=
1.211 mm
௫
/400 =
3 mm
ଷ
Tải trọng tác dụng vào 1 đầu chống
3 . Tính tốn cốp pha ván thành
3.1. Ván thành
Tải tính tốn
Tải tiêu chuẩn
M3
W
=
5.36 kN
q1
tc
q1
24.70 kN/m
19.00 kN/m
2
OK
OK
OK
THIẾT KẾ CỐP PHA
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án: TỔ HỢP VĂN PHÒNG, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI CĂN HỘ & BÃI ĐỖ XE
Vị trí:
69B Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
Nhà thầu chính:
Hoa Binh Corporation
Cấu kiện kiểm tra:
Dầm 300x600 mm ( giáo nêm)
+
Ngày:
25/10/2023
Phiên bản:
Hệ đo lường SI
Tính sơ bộ L1
L1
10.[ ].W =
q1
0.512 m
Sheathing
q1
L1
+
+
L1
L1
Khoảng cách giữa dầm phụ
Kiểm tra bền
Mô men
M1 =
Ứng suất
+
L1
1 =
Kiểm tra độ võng
Độ võng
q1×L21
=
10
M1
W
1
ଵ
ସଵ
128
ଵ
400
ଵ
Giới hạn độ võng ௫
3.2 Tính tốn dầm phụ
Tải tính tốn
+
Joist
OK
0.099 kNm
=
0.098 mm
=
0.5 mm
q2
4.940 kN/m
L2
2
OK
OK
3.800 kN/m
1.5 m
Kiểm tra bền
Mơ men
Ứng suất
+
0.2 m
1,830 kN/m
tc
Khoảng cách đà chính
L1
=
q2
Tải tiêu chuẩn
L1
Kiểm tra độ võng
ଶ
2 =
M2
W
Độ võng
Độ võng giới hạn
3.3 Kiểm tra ti giằng
Diện truyền tải
Lực kéo của ti
௫
/400
=
1.180 kNm
=
99,856 kN/m
ଵ =
3.350 mm
=
3.75 mm
a
b
0.2 m
1.5 m
=a*b
0.3 m
7.41
2
2
OK
OK
THIẾT KẾ CỐP PHA
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án: TỔ HỢP VĂN PHÒNG, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI CĂN HỘ & BÃI ĐỖ XE
Vị trí:
69B Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
Nhà thầu chính:
Hoa Binh Corporation
Cấu kiện kiểm tra:
Dầm 300x600 mm ( giáo nêm)
Khả năng chịu lực của ti
42.20 kN
Ngày:
25/10/2023
Phiên bản:
OK
Hệ đo lường SI
THIẾT KẾ CỐP PHA
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012
Dự án: TỔ HỢP VĂN PHÒNG, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI CĂN HỘ & BÃI ĐỖ XE
Vị trí:
69B Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
Nhà thầu chính:
Hoa Binh Corporation
Cấu kiện kiểm tra:
Dầm 200x600 mm ( giáo nêm)
I / THƠNG SỐ CHUNG
1. Thơng số vật liệu
+ Bê tông
Chiều cao dầm
Chiều rộng dầm
+
Trọng lượng riêng
Tấm cốp pha
Bề dày ván khn
Bề rộng dải
Mơ men qn tính
Mơ đun kháng uốn
Cường độ
+
Mô dun đàn hồi
Dầm phụ
Loại dầm phụ
Mô men qn tính
+
gb
25 kN/m3
J1
0.018 m
1m
48.6 cm4
f1
12,000 kN/m2
W1
Mơ men qn tính
J3
Mơ đun đàn hồi
Dầm chính
Loại dầm chính
200,000,000 kN/m2
fv3
Trọng lượng bê tơng
Trọng lượng cốp pha
Trọng lượng người và dụng cụ
Tải trọng do đổ & đầm
Tổng tải
5.91 cm3
E2
Cường độ chịu cắt
Loại tải trọng
14.77 cm4
210,000 kN/m2
W3
Khoảng cách giữa 2 đầu chống
2. Tiêu chuẩn áp dụng
+ TCVN 4453-1995
+ TCVN 5575-2012
II / TÍNH TỐN
1.1 Tải đứng
Box steel 50x50x2.0
f2
Mô đun kháng uốn
Mô đun đàn hồi
Ty Ø16:
( Tie rod Ø16:)
Diên ch mặt cắt ngang:
Cây chống
Loại cây chống
Sức chịu tải giới hạn 1 đầu
Hệ số an toàn
Sức chịu tải 1 đầu
Khoảng cách giữa 2 dầm chính
5,000,000 kN/m2
J2
fv2
121,800 kN/m2
Box steel 60x120x2.0
135.58 cm4
22.60 cm3
f3
210,000 kN/m2
E3
200,000,000 kN/m2
121,800 kN/m2
d =
Sty=
[Pu]
FS
[P]
L2
L3
Kí hiệu
16
2.010
1.2 m
Tải tiêu chuẩn
p1
p3
2.5
p4
Sp
(mm)
(cm2)
Giáo nêm
50 kN
2
25.0 kN
1.2 m
kN/m
15
p2
Hệ đo lường SI
54 cm3
E1
Cường độ chịu cắt
25/10/2023
Phiên bản:
0.2 m
h1
b
W2
Cường độ
+
0.6 m
Mơ đun kháng uốn
Cường độ
+
hd
bd
Ngày:
2
n
Tải tính toán
1.2
kN/m
18
1.3
3.25
1
1.1
4
22.50
1.3
2
1.1
5.2
26.71