Tải bản đầy đủ (.pdf) (24 trang)

File excel tính toán dầm sàn giáo nêm, thuyết minh và bản vẽ autocad

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (821.84 KB, 24 trang )

THIẾT KẾ CỐP PHA
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012

Dự án: TỔ HỢP VĂN PHÒNG, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI CĂN HỘ & BÃI ĐỖ XE
Vị trí:
69B Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
Nhà thầu chính:
Hoa Binh Corporation
Cấu kiện kiểm tra: Sàn dày 150 mm (Giáo nêm- Khu vực không thông tầng)

I / THƠNG SỐ CHUNG
1. Thơng số vật liệu
+ Bê tơng
Bề dày sàn
+

Trọng lượng riêng
Tấm cốp pha
Bề dày ván khuôn
Bề rộng dải
Mô men qn tính

0.012 m
1m
14.4 cm4
24 cm3

Mơ dun đàn hồi
Dầm phụ
Loại dầm phụ
Mơ men qn tính



E1

f1

J2

Box steel 50x50x2.0
14.77 cm4
5.91 cm3

W2

Cường độ chịu cắt

fv2

Mô đun kháng uốn

Box steel 60x120x2.0
J3
135.58 cm4
W3
22.60 cm3

Cường độ chịu cắt

fv3

Mơ đun đàn hồi

Dầm chính
Loại dầm chính
Mơ men qn tính

Mơ đun đàn hồi
Cây chống
Loại cây chống
Sức chịu tải giới hạn 1 đầu
Hệ số an toàn
Sức chịu tải 1 đầu
Khoảng cách giữa 2 dầm chính

Khoảng cách giữa 2 dàn giáo
2. Tiêu chuẩn áp dụng
+ TCVN 4453-1995
+ TCVN 5575-2012
II / TÍNH TỐN
1. Tải đứng
Thành phần tải

Trọng lượng bê tơng

Trọng lượng cốp pha

Trọng lượng người và dụng cụ
Tải trọng do đổ & đầm
Tổng tải

f2


E2

210,000 kN/m2
121,800 kN/m2

200,000,000 kN/m2

f3

210,000 kN/m2
121,800 kN/m2

E3

200,000,000 kN/m2

[Pu]
FS
[P]
L2

Giáo nêm
50 kN
2
25.0 kN
1.2 m

L3

Kí hiệu


Hệ đo lường SI

12,000 kN/m2
5,000,000 kN/m2

Mơ đun kháng uốn

Cường độ
+

h1
b
J1

25/10/2023
Phiên bản:

25 kN/m3

gb

W1

Cường độ
+

0.15 m

Mô đun kháng uốn

Cường độ

+

hs

Ngày:

1.2 m

Tải tiêu chuẩn

n

Tải tính tốn

p1

kN/m
3.75

1.2

kN/m
4.5

p3

2.5


1.3

3.25

p2
p4

Sp

2

1

4
11.25

1.1
1.3

2

1.1

5.2
13.21


THIẾT KẾ CỐP PHA
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012


Dự án: TỔ HỢP VĂN PHÒNG, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI CĂN HỘ & BÃI ĐỖ XE
Vị trí:
69B Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
Nhà thầu chính:
Hoa Binh Corporation
Cấu kiện kiểm tra: Sàn dày 150 mm (Giáo nêm- Khu vực khơng thơng tầng)

2. Tính tốn cốp pha
Tải tính tốn
+

10.[ ].W
q1
=

0.467 m

Sheathing

q1
L1
+
+

L1

Khoảng cách giữa dầm phụ
Kiểm tra bền
Mơ men


q1×L21
10
M
1 = 1
W

M1 =

Ứng suất
+

L1

L1

1

ଵ ସଵ

128

ଵ

400

ଵ 

Giới hạn độ võng ௠௔௫
3. Tính tốn dầm phụ
Tải tính toán


Tải tiêu chuẩn

L1

0.25 m

=

0.083 kNm

=

3,439 kN/m

OK

=

0.477 mm

OK

=

0.625 mm

q2

3.301 kN/m


L2

1.2 m

OK

2

2.813 kN/m

tc
q2

Khoảng cách dầm chính

Joist

q2
Kiểm tra bền

L2

Mơ men

L2

f2 =

Tải trọng tiêu chuẩn


L2

Stringer

M2
W

=

80,457 kN/m

OK

1 q2 ×L42
128 E.I

=

1.542 mm

OK

=

3 mm

2 =

Độ võng giới hạn 

௠௔௫ 

4. Tính tốn dầm chính
Tải trọng tính tốn

ଶ ଶଶ
10

L2

0.475 kNm

Kiểm tra độ võng
Độ võng

L2
=

ଶ 

Ứng suất
+

Joist

L1

Kiểm tra độ võng
Độ võng


+

Hệ đo lường SI

11.25 kN/m

tc
q1

L1 

25/10/2023
Phiên bản:

13.21 kN/m

q1

Tải tiêu chuẩn
Tính sơ bộ L1

Ngày:

ଶ
400

Khoảng cách giữa đầu chống

2


q3

15.846 kN/m

L3

1.2 m

q3

13.500 kN/m


THIẾT KẾ CỐP PHA
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012

Dự án: TỔ HỢP VĂN PHÒNG, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI CĂN HỘ & BÃI ĐỖ XE
Vị trí:
69B Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
Nhà thầu chính:
Hoa Binh Corporation
Cấu kiện kiểm tra: Sàn dày 150 mm (Giáo nêm- Khu vực không thông tầng)

Ngày:

25/10/2023
Phiên bản:
Stringer

q3

+

Kiểm tra bền

L3

Mô men

L3
ଷ 

Ứng suất
+

ଷ ଶଷ
10

3 =

Kiểm tra độ võng
Độ võng

f3 =

Độ võng giới hạn ௠௔௫ 
5. Tính tốn cây chống

L3

M3

W

1 q3 ×L43
128 E.I
ଷ
400

Diện truyền tải
Tải trọng tác dụng lên 1 đầu chống

=
=

L3

Shore

L3
2.282 kNm
100,979 kN/m

2

=

0.807 mm

=

3 mm

1.44 m
19.02 kN

2

OK

OK

OK

Hệ đo lường SI


THIẾT KẾ CỐP PHA
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012

Dự án: TỔ HỢP VĂN PHÒNG, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI CĂN HỘ & BÃI ĐỖ XE
Vị trí:
69B Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
Nhà thầu chính:
Hoa Binh Corporation
Cấu kiện kiểm tra:
Dầm 800x600 mm ( giáo nêm)

I / THƠNG SỐ CHUNG
1. Thơng số vật liệu
+ Bê tông
Chiều cao dầm


Chiều rộng dầm

+

Trọng lượng riêng
Tấm cốp pha
Bề dày ván khn
Bề rộng dải

Mơ men qn tính

Mơ đun kháng uốn
Cường độ

+

Mô dun đàn hồi
Dầm phụ
Loại dầm phụ

Mô men qn tính

25 kN/m3

J1

0.018 m
1m
48.6 cm4


f1

12,000 kN/m2

W1
E1
J2

fv2

Mơ đun đàn hồi
Dầm chính
Loại dầm chính

Trọng lượng cốp pha

Trọng lượng người và dụng cụ
Tải trọng do đổ & đầm
Tổng tải

14.77 cm4
5.91 cm3

200,000,000 kN/m2

121,800 kN/m2

2 x Box steel 60x120x2.0
J3


271.16 cm4

f3

210,000 kN/m2

E3

200,000,000 kN/m2

fv3

Trọng lượng bê tông

Box steel 50x50x2.0

E2

Cường độ chịu cắt

Loại tải trọng

5,000,000 kN/m2

210,000 kN/m2

W3

Khoảng cách giữa 2 đầu chống
2. Tiêu chuẩn áp dụng

+ TCVN 4453-1995
+ TCVN 5575-2012
II / TÍNH TỐN
1.1 Tải đứng

Hệ đo lường SI

54 cm3

f2

Mô đun kháng uốn

Mô đun đàn hồi
Ty Ø16:
( Tie rod Ø16:)
Diên ch mặt cắt ngang:
Cây chống
Loại cây chống
Sức chịu tải giới hạn 1 đầu
Hệ số an toàn
Sức chịu tải 1 đầu
Khoảng cách giữa 2 dầm chính

25/10/2023
Phiên bản:

0.8 m

h1

b

Cường độ chịu cắt

Cường độ

+

gb

W2

Mơ men qn tính

+

0.6 m

Mơ đun kháng uốn
Cường độ
+

hd

bd

Ngày:

45.19 cm3


121,800 kN/m2

d =
Sty=
[Pu]
FS
[P]
L2
L3

Kí hiệu

16
2.010

Giáo nêm
50 kN
2
25.0 kN
1.2 m
1.2 m

Tải tiêu chuẩn

p1

kN/m
15

p3


2.5

p2
p4

Sp

(mm)
(cm2)

2

n

Tải tính tốn

1.2

kN/m
18

1.3

3.25

1

1.1


4
22.50

1.3

2

1.1

5.2
26.71


THIẾT KẾ CỐP PHA
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012

Dự án: TỔ HỢP VĂN PHÒNG, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI CĂN HỘ & BÃI ĐỖ XE
Vị trí:
69B Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
Nhà thầu chính:
Hoa Binh Corporation
Cấu kiện kiểm tra:
Dầm 800x600 mm ( giáo nêm)

1.2 Tải ngang

Loại tải trọng

Kí hiệu


Áp lực ngang bê tông

Tải trọng động khi đổ bê tông vào cốp pha
Tổng tải
2. Tính tốn cốp pha ván đáy
2.1. Ván đáy
Tải tính tốn
+

p1
p2

Sp

Tải tiêu chuẩn
kN/m
15.00

2

q1

Hệ đo lường SI
Tải tính tốn

n

+
+


Khoảng cách giữa dầm phụ
Kiểm tra bền
Mô men

M1 =

Ứng suất
+

L1

1 =

Kiểm tra độ võng

M1
W

ଵ 
ସଵ
1

128



Độ võng

ଵ 


Giới hạn độ võng

௠௔௫ 

2.2 Tính tốn dầm phụ
Tải tính tốn

q1×L21
10



400

0.493 m
Sheathing

Tải tiêu chuẩn

Khoảng cách dầm chính

+

L1

L1

L1

0.2 m


=

0.107 kNm

=

1,978 kN/m

=

0.116 mm

=

0.5 mm

q2

5.341 kN/m

L2

1.2 m

tc
q2

5.2
24.70


22.50 kN/m

10.[ ].W =
q1

L1

2

1.3

q1
L1

kN/m
19.50

26.71 kN/m

tc

L1 

25/10/2023
Phiên bản:

1.3

4

19.00

q1

Tải tiêu chuẩn
Tính sơ bộ L1

Ngày:

Joist
OK

2

OK

OK

4.500 kN/m

Kiểm tra bền

Mơ men
Ứng suất

ଶ

2 =

M2

W

=
=

0.770 kNm
130,321 kN/m

2

OK


THIẾT KẾ CỐP PHA
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012

Dự án: TỔ HỢP VĂN PHÒNG, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI CĂN HỘ & BÃI ĐỖ XE
Vị trí:
69B Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
Nhà thầu chính:
Hoa Binh Corporation
Cấu kiện kiểm tra:
Dầm 800x600 mm ( giáo nêm)

+

Độ võng giới hạn

2.3 Tính tốn dầm chính
Tải trọng tính tốn


ଵ =

1.700 mm

=

3 mm

௠௔௫ 
/400

Hệ đo lường SI

OK

Biểu đồ phản lực dầm phụ
q3

7.090 kN/m

L3

1.2 m

tc
q3

Tải trọng tiêu chuẩn


Khoảng cách giữa đầu chống

5.980 kN/m

Kiểm tra bền

Mô men
Ứng suất
+

25/10/2023
Phiên bản:

Kiểm tra độ võng

Độ võng

+

Ngày:

ଷ

3 =

Kiểm tra độ võng

Độ võng
Độ võng giới hạn
2.4 Tính tốn cây chống


=

5.690 kNm
125,902 kN/m

=

1.335 mm

௠௔௫ 
/400 =

3 mm

ଷ

Tải trọng tác dụng vào 1 đầu chống
3 . Tính tốn cốp pha ván thành
3.1. Ván thành
Tải tính tốn
Tải tiêu chuẩn

M3
W

=

14.25 kN
q1


tc
q1

24.70 kN/m

19.00 kN/m

2

OK

OK

OK


THIẾT KẾ CỐP PHA
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012

Dự án: TỔ HỢP VĂN PHÒNG, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI CĂN HỘ & BÃI ĐỖ XE
Vị trí:
69B Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
Nhà thầu chính:
Hoa Binh Corporation
Cấu kiện kiểm tra:
Dầm 800x600 mm ( giáo nêm)

+


Ngày:

25/10/2023
Phiên bản:
Hệ đo lường SI

Tính sơ bộ L1

L1 

10.[ ].W =
q1

0.512 m
Sheathing

q1
L1
+
+

L1
L1

Khoảng cách giữa dầm phụ
Kiểm tra bền
Mô men

M1 =


Ứng suất
+

L1

1 =

Kiểm tra độ võng
Độ võng

q1×L21
=
10

M1
W

1
ଵ 
ସଵ

128





400

ଵ 


Giới hạn độ võng ௠௔௫
3.2 Tính tốn dầm phụ
Tải tính tốn

+

Joist
OK

0.099 kNm

=

0.098 mm

=

0.5 mm

q2

4.940 kN/m

L2

2

OK


OK

3.800 kN/m
1.5 m

Kiểm tra bền

Mơ men
Ứng suất
+

0.2 m

1,830 kN/m

tc

Khoảng cách đà chính

L1

=

q2

Tải tiêu chuẩn

L1

Kiểm tra độ võng


ଶ

2 =

M2
W

Độ võng
Độ võng giới hạn
3.3 Kiểm tra ti giằng
Diện truyền tải
Lực kéo của ti

௠௔௫ 
/400

=

1.180 kNm

=

99,856 kN/m

ଵ =

3.350 mm

=


3.75 mm

a
b

0.2 m
1.5 m

=a*b

0.3 m
7.41

2

2

OK

OK


THIẾT KẾ CỐP PHA
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012

Dự án: TỔ HỢP VĂN PHÒNG, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI CĂN HỘ & BÃI ĐỖ XE
Vị trí:
69B Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
Nhà thầu chính:

Hoa Binh Corporation
Cấu kiện kiểm tra:
Dầm 800x600 mm ( giáo nêm)
Khả năng chịu lực của ti

42.20 kN

Ngày:

25/10/2023
Phiên bản:
OK

Hệ đo lường SI


THIẾT KẾ CỐP PHA
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012

Dự án: TỔ HỢP VĂN PHÒNG, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI CĂN HỘ & BÃI ĐỖ XE
Vị trí:
69B Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
Nhà thầu chính:
Hoa Binh Corporation
Cấu kiện kiểm tra:
Dầm 400x600 mm ( giáo nêm)

I / THƠNG SỐ CHUNG
1. Thơng số vật liệu
+ Bê tông

Chiều cao dầm

Chiều rộng dầm

+

Trọng lượng riêng
Tấm cốp pha
Bề dày ván khn
Bề rộng dải

Mơ men qn tính

Mơ đun kháng uốn
Cường độ

+

Mô dun đàn hồi
Dầm phụ
Loại dầm phụ

Mô men qn tính

+

gb

25 kN/m3


J1

0.018 m
1m
48.6 cm4

f1

12,000 kN/m2

W1

Mơ men qn tính

J3

Mơ đun đàn hồi
Dầm chính
Loại dầm chính

200,000,000 kN/m2

fv3

Trọng lượng bê tơng

Trọng lượng cốp pha

Trọng lượng người và dụng cụ
Tải trọng do đổ & đầm

Tổng tải

5.91 cm3

E2

Cường độ chịu cắt

Loại tải trọng

14.77 cm4

210,000 kN/m2

W3

Khoảng cách giữa 2 đầu chống
2. Tiêu chuẩn áp dụng
+ TCVN 4453-1995
+ TCVN 5575-2012
II / TÍNH TỐN
1.1 Tải đứng

Box steel 50x50x2.0

f2

Mô đun kháng uốn

Mô đun đàn hồi

Ty Ø16:
( Tie rod Ø16:)
Diên ch mặt cắt ngang:
Cây chống
Loại cây chống
Sức chịu tải giới hạn 1 đầu
Hệ số an toàn
Sức chịu tải 1 đầu
Khoảng cách giữa 2 dầm chính

5,000,000 kN/m2

J2

fv2

121,800 kN/m2

Box steel 60x120x2.0

135.58 cm4
22.60 cm3

f3

210,000 kN/m2

E3

200,000,000 kN/m2


121,800 kN/m2

d =
Sty=
[Pu]
FS
[P]
L2
L3

Kí hiệu

16
2.010

1.2 m

Tải tiêu chuẩn

p1
p3

2.5

p4

Sp

(mm)

(cm2)

Giáo nêm
50 kN
2
25.0 kN
1.2 m

kN/m
15

p2

Hệ đo lường SI

54 cm3

E1

Cường độ chịu cắt

25/10/2023
Phiên bản:

0.4 m

h1
b

W2


Cường độ
+

0.6 m

Mơ đun kháng uốn
Cường độ
+

hd

bd

Ngày:

2

n

Tải tính toán

1.2

kN/m
18

1.3

3.25


1

1.1

4
22.50

1.3

2

1.1

5.2
26.71


THIẾT KẾ CỐP PHA
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012

Dự án: TỔ HỢP VĂN PHÒNG, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI CĂN HỘ & BÃI ĐỖ XE
Vị trí:
69B Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
Nhà thầu chính:
Hoa Binh Corporation
Cấu kiện kiểm tra:
Dầm 400x600 mm ( giáo nêm)

1.2 Tải ngang


Loại tải trọng

Kí hiệu

Áp lực ngang bê tông

Tải trọng động khi đổ bê tông vào cốp pha
Tổng tải
2. Tính tốn cốp pha ván đáy
2.1. Ván đáy
Tải tính tốn
+

p1
p2

Sp

Tải tiêu chuẩn
kN/m
15.00

2

q1

Hệ đo lường SI
Tải tính tốn


n

+
+

Khoảng cách giữa dầm phụ
Kiểm tra bền
Mô men

M1 =

Ứng suất
+

L1

1 =

Kiểm tra độ võng

M1
W

ଵ 
ସଵ
1

128




Độ võng

ଵ 

Giới hạn độ võng

௠௔௫ 

2.2 Tính tốn dầm phụ
Tải tính tốn

q1×L21
10



400

0.493 m
Sheathing

Tải tiêu chuẩn

Khoảng cách dầm chính

+

L1


L1

L1

0.2 m

=

0.107 kNm

=

1,978 kN/m

=

0.116 mm

=

0.5 mm

q2

5.341 kN/m

L2

1.2 m


tc
q2

5.2
24.70

22.50 kN/m

10.[ ].W =
q1

L1

2

1.3

q1
L1

kN/m
19.50

26.71 kN/m

tc

L1 

25/10/2023

Phiên bản:

1.3

4
19.00

q1

Tải tiêu chuẩn
Tính sơ bộ L1

Ngày:

Joist
OK

2

OK

OK

4.500 kN/m

Kiểm tra bền

Mơ men
Ứng suất


ଶ

2 =

M2
W

=
=

0.770 kNm
130,321 kN/m

2

OK


THIẾT KẾ CỐP PHA
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012

Dự án: TỔ HỢP VĂN PHÒNG, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI CĂN HỘ & BÃI ĐỖ XE
Vị trí:
69B Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
Nhà thầu chính:
Hoa Binh Corporation
Cấu kiện kiểm tra:
Dầm 400x600 mm ( giáo nêm)

+


Độ võng giới hạn

2.3 Tính tốn dầm chính
Tải trọng tính tốn

ଵ =

1.700 mm

=

3 mm

௠௔௫ 
/400

Hệ đo lường SI

OK

Biểu đồ phản lực dầm phụ
q3

7.090 kN/m

L3

1.2 m


tc
q3

Tải trọng tiêu chuẩn

Khoảng cách giữa đầu chống

5.980 kN/m

Kiểm tra bền

Mô men
Ứng suất
+

25/10/2023
Phiên bản:

Kiểm tra độ võng

Độ võng

+

Ngày:

ଷ

3 =


Kiểm tra độ võng

Độ võng
Độ võng giới hạn
2.4 Tính tốn cây chống

=

3.550 kNm
157,101 kN/m

=

1.560 mm

௠௔௫ 
/400 =

3 mm

ଷ

Tải trọng tác dụng vào 1 đầu chống
3 . Tính tốn cốp pha ván thành
3.1. Ván thành
Tải tính tốn
Tải tiêu chuẩn

M3
W


=

7.12 kN
q1

tc
q1

24.70 kN/m

19.00 kN/m

2

OK

OK

OK


THIẾT KẾ CỐP PHA
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012

Dự án: TỔ HỢP VĂN PHÒNG, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI CĂN HỘ & BÃI ĐỖ XE
Vị trí:
69B Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
Nhà thầu chính:
Hoa Binh Corporation

Cấu kiện kiểm tra:
Dầm 400x600 mm ( giáo nêm)

+

Ngày:

25/10/2023
Phiên bản:
Hệ đo lường SI

Tính sơ bộ L1

L1 

10.[ ].W =
q1

0.512 m
Sheathing

q1
L1
+
+

L1
L1

Khoảng cách giữa dầm phụ

Kiểm tra bền
Mô men

M1 =

Ứng suất
+

L1

1 =

Kiểm tra độ võng
Độ võng

q1×L21
=
10

M1
W

1
ଵ 
ସଵ

128






400

ଵ 

Giới hạn độ võng ௠௔௫
3.2 Tính tốn dầm phụ
Tải tính tốn

+

Joist
OK

0.099 kNm

=

0.098 mm

=

0.5 mm

q2

4.940 kN/m

L2


2

OK

OK

3.800 kN/m
1.5 m

Kiểm tra bền

Mơ men
Ứng suất
+

0.2 m

1,830 kN/m

tc

Khoảng cách đà chính

L1

=

q2


Tải tiêu chuẩn

L1

Kiểm tra độ võng

ଶ

2 =

M2
W

Độ võng
Độ võng giới hạn
3.3 Kiểm tra ti giằng
Diện truyền tải
Lực kéo của ti

௠௔௫ 
/400

=

1.180 kNm

=

99,856 kN/m


ଵ =

3.350 mm

=

3.75 mm

a
b

0.2 m
1.5 m

=a*b

0.3 m
7.41

2

2

OK

OK


THIẾT KẾ CỐP PHA
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012


Dự án: TỔ HỢP VĂN PHÒNG, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI CĂN HỘ & BÃI ĐỖ XE
Vị trí:
69B Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
Nhà thầu chính:
Hoa Binh Corporation
Cấu kiện kiểm tra:
Dầm 400x600 mm ( giáo nêm)
Khả năng chịu lực của ti

42.20 kN

Ngày:

25/10/2023
Phiên bản:
OK

Hệ đo lường SI


THIẾT KẾ CỐP PHA
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012

Dự án: TỔ HỢP VĂN PHÒNG, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI CĂN HỘ & BÃI ĐỖ XE
Vị trí:
69B Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
Nhà thầu chính:
Hoa Binh Corporation
Cấu kiện kiểm tra:

Dầm 300x600 mm ( giáo nêm)

I / THƠNG SỐ CHUNG
1. Thơng số vật liệu
+ Bê tông
Chiều cao dầm

Chiều rộng dầm

+

Trọng lượng riêng
Tấm cốp pha
Bề dày ván khn
Bề rộng dải

Mơ men qn tính

Mơ đun kháng uốn
Cường độ

+

Mô dun đàn hồi
Dầm phụ
Loại dầm phụ

Mô men qn tính

+


gb

25 kN/m3

J1

0.018 m
1m
48.6 cm4

f1

12,000 kN/m2

W1

Mơ men qn tính

J3

Mơ đun đàn hồi
Dầm chính
Loại dầm chính

200,000,000 kN/m2

fv3

Trọng lượng bê tơng


Trọng lượng cốp pha

Trọng lượng người và dụng cụ
Tải trọng do đổ & đầm
Tổng tải

5.91 cm3

E2

Cường độ chịu cắt

Loại tải trọng

14.77 cm4

210,000 kN/m2

W3

Khoảng cách giữa 2 đầu chống
2. Tiêu chuẩn áp dụng
+ TCVN 4453-1995
+ TCVN 5575-2012
II / TÍNH TỐN
1.1 Tải đứng

Box steel 50x50x2.0


f2

Mô đun kháng uốn

Mô đun đàn hồi
Ty Ø16:
( Tie rod Ø16:)
Diên ch mặt cắt ngang:
Cây chống
Loại cây chống
Sức chịu tải giới hạn 1 đầu
Hệ số an toàn
Sức chịu tải 1 đầu
Khoảng cách giữa 2 dầm chính

5,000,000 kN/m2

J2

fv2

121,800 kN/m2

Box steel 60x120x2.0

135.58 cm4
22.60 cm3

f3


210,000 kN/m2

E3

200,000,000 kN/m2

121,800 kN/m2

d =
Sty=
[Pu]
FS
[P]
L2
L3

Kí hiệu

16
2.010

1.2 m

Tải tiêu chuẩn

p1
p3

2.5


p4

Sp

(mm)
(cm2)

Giáo nêm
50 kN
2
25.0 kN
1.2 m

kN/m
15

p2

Hệ đo lường SI

54 cm3

E1

Cường độ chịu cắt

25/10/2023
Phiên bản:

0.3 m


h1
b

W2

Cường độ
+

0.6 m

Mơ đun kháng uốn
Cường độ
+

hd

bd

Ngày:

2

n

Tải tính toán

1.2

kN/m

18

1.3

3.25

1

1.1

4
22.50

1.3

2

1.1

5.2
26.71


THIẾT KẾ CỐP PHA
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012

Dự án: TỔ HỢP VĂN PHÒNG, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI CĂN HỘ & BÃI ĐỖ XE
Vị trí:
69B Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
Nhà thầu chính:

Hoa Binh Corporation
Cấu kiện kiểm tra:
Dầm 300x600 mm ( giáo nêm)

1.2 Tải ngang

Loại tải trọng

Kí hiệu

Áp lực ngang bê tông

Tải trọng động khi đổ bê tông vào cốp pha
Tổng tải
2. Tính tốn cốp pha ván đáy
2.1. Ván đáy
Tải tính tốn
+

p1
p2

Sp

Tải tiêu chuẩn
kN/m
15.00

2


q1

Hệ đo lường SI
Tải tính tốn

n

+
+

Khoảng cách giữa dầm phụ
Kiểm tra bền
Mô men

M1 =

Ứng suất
+

L1

1 =

Kiểm tra độ võng

M1
W

ଵ 
ସଵ

1

128



Độ võng

ଵ 

Giới hạn độ võng

௠௔௫ 

2.2 Tính tốn dầm phụ
Tải tính tốn

q1×L21
10



400

0.493 m
Sheathing

Tải tiêu chuẩn

Khoảng cách dầm chính


+

L1

L1

L1

0.15 m

=

0.060 kNm

=

1,113 kN/m

=

0.037 mm

=

0.375 mm

q2

4.006 kN/m


L2

1.2 m

tc
q2

5.2
24.70

22.50 kN/m

10.[ ].W =
q1

L1

2

1.3

q1
L1

kN/m
19.50

26.71 kN/m


tc

L1 

25/10/2023
Phiên bản:

1.3

4
19.00

q1

Tải tiêu chuẩn
Tính sơ bộ L1

Ngày:

Joist
OK

2

OK

OK

3.375 kN/m


Kiểm tra bền

Mơ men
Ứng suất

ଶ

2 =

M2
W

=

0.580 kNm

=

98,164 kN/m

2

OK


THIẾT KẾ CỐP PHA
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012

Dự án: TỔ HỢP VĂN PHÒNG, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI CĂN HỘ & BÃI ĐỖ XE
Vị trí:

69B Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
Nhà thầu chính:
Hoa Binh Corporation
Cấu kiện kiểm tra:
Dầm 300x600 mm ( giáo nêm)

+

Độ võng giới hạn

2.3 Tính tốn dầm chính
Tải trọng tính tốn

ଵ =

1.280 mm

=

3 mm

௠௔௫ 
/400

Hệ đo lường SI

OK

Biểu đồ phản lực dầm phụ
q3


5.330 kN/m

L3

1.2 m

tc
q3

Tải trọng tiêu chuẩn

Khoảng cách giữa đầu chống

4.490 kN/m

Kiểm tra bền

Mô men
Ứng suất
+

25/10/2023
Phiên bản:

Kiểm tra độ võng

Độ võng

+


Ngày:

ଷ

3 =

Kiểm tra độ võng

Độ võng
Độ võng giới hạn
2.4 Tính tốn cây chống

=

2.810 kNm
124,353 kN/m

=

1.211 mm

௠௔௫ 
/400 =

3 mm

ଷ

Tải trọng tác dụng vào 1 đầu chống

3 . Tính tốn cốp pha ván thành
3.1. Ván thành
Tải tính tốn
Tải tiêu chuẩn

M3
W

=

5.36 kN
q1

tc
q1

24.70 kN/m

19.00 kN/m

2

OK

OK

OK


THIẾT KẾ CỐP PHA

TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012

Dự án: TỔ HỢP VĂN PHÒNG, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI CĂN HỘ & BÃI ĐỖ XE
Vị trí:
69B Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
Nhà thầu chính:
Hoa Binh Corporation
Cấu kiện kiểm tra:
Dầm 300x600 mm ( giáo nêm)

+

Ngày:

25/10/2023
Phiên bản:
Hệ đo lường SI

Tính sơ bộ L1

L1 

10.[ ].W =
q1

0.512 m
Sheathing

q1
L1

+
+

L1
L1

Khoảng cách giữa dầm phụ
Kiểm tra bền
Mô men

M1 =

Ứng suất
+

L1

1 =

Kiểm tra độ võng
Độ võng

q1×L21
=
10

M1
W

1

ଵ 
ସଵ

128





400

ଵ 

Giới hạn độ võng ௠௔௫
3.2 Tính tốn dầm phụ
Tải tính tốn

+

Joist
OK

0.099 kNm

=

0.098 mm

=


0.5 mm

q2

4.940 kN/m

L2

2

OK

OK

3.800 kN/m
1.5 m

Kiểm tra bền

Mơ men
Ứng suất
+

0.2 m

1,830 kN/m

tc

Khoảng cách đà chính


L1

=

q2

Tải tiêu chuẩn

L1

Kiểm tra độ võng

ଶ

2 =

M2
W

Độ võng
Độ võng giới hạn
3.3 Kiểm tra ti giằng
Diện truyền tải
Lực kéo của ti

௠௔௫ 
/400

=


1.180 kNm

=

99,856 kN/m

ଵ =

3.350 mm

=

3.75 mm

a
b

0.2 m
1.5 m

=a*b

0.3 m
7.41

2

2


OK

OK


THIẾT KẾ CỐP PHA
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012

Dự án: TỔ HỢP VĂN PHÒNG, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI CĂN HỘ & BÃI ĐỖ XE
Vị trí:
69B Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
Nhà thầu chính:
Hoa Binh Corporation
Cấu kiện kiểm tra:
Dầm 300x600 mm ( giáo nêm)
Khả năng chịu lực của ti

42.20 kN

Ngày:

25/10/2023
Phiên bản:
OK

Hệ đo lường SI


THIẾT KẾ CỐP PHA
TCVN 4453-1995; TCVN 5575-2012


Dự án: TỔ HỢP VĂN PHÒNG, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI CĂN HỘ & BÃI ĐỖ XE
Vị trí:
69B Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
Nhà thầu chính:
Hoa Binh Corporation
Cấu kiện kiểm tra:
Dầm 200x600 mm ( giáo nêm)

I / THƠNG SỐ CHUNG
1. Thơng số vật liệu
+ Bê tông
Chiều cao dầm

Chiều rộng dầm

+

Trọng lượng riêng
Tấm cốp pha
Bề dày ván khn
Bề rộng dải

Mơ men qn tính

Mơ đun kháng uốn
Cường độ

+


Mô dun đàn hồi
Dầm phụ
Loại dầm phụ

Mô men qn tính

+

gb

25 kN/m3

J1

0.018 m
1m
48.6 cm4

f1

12,000 kN/m2

W1

Mơ men qn tính

J3

Mơ đun đàn hồi
Dầm chính

Loại dầm chính

200,000,000 kN/m2

fv3

Trọng lượng bê tơng

Trọng lượng cốp pha

Trọng lượng người và dụng cụ
Tải trọng do đổ & đầm
Tổng tải

5.91 cm3

E2

Cường độ chịu cắt

Loại tải trọng

14.77 cm4

210,000 kN/m2

W3

Khoảng cách giữa 2 đầu chống
2. Tiêu chuẩn áp dụng

+ TCVN 4453-1995
+ TCVN 5575-2012
II / TÍNH TỐN
1.1 Tải đứng

Box steel 50x50x2.0

f2

Mô đun kháng uốn

Mô đun đàn hồi
Ty Ø16:
( Tie rod Ø16:)
Diên ch mặt cắt ngang:
Cây chống
Loại cây chống
Sức chịu tải giới hạn 1 đầu
Hệ số an toàn
Sức chịu tải 1 đầu
Khoảng cách giữa 2 dầm chính

5,000,000 kN/m2

J2

fv2

121,800 kN/m2


Box steel 60x120x2.0

135.58 cm4
22.60 cm3

f3

210,000 kN/m2

E3

200,000,000 kN/m2

121,800 kN/m2

d =
Sty=
[Pu]
FS
[P]
L2
L3

Kí hiệu

16
2.010

1.2 m


Tải tiêu chuẩn

p1
p3

2.5

p4

Sp

(mm)
(cm2)

Giáo nêm
50 kN
2
25.0 kN
1.2 m

kN/m
15

p2

Hệ đo lường SI

54 cm3

E1


Cường độ chịu cắt

25/10/2023
Phiên bản:

0.2 m

h1
b

W2

Cường độ
+

0.6 m

Mơ đun kháng uốn
Cường độ
+

hd

bd

Ngày:

2


n

Tải tính toán

1.2

kN/m
18

1.3

3.25

1

1.1

4
22.50

1.3

2

1.1

5.2
26.71



×