1. Giới thiệu
Bây giờ rõ ràng là việc giải thích diễn ngôn dựa trên một số điều. Điều quan
trọng nhất, có lẽ, là nỗ lực của người nhận để đi đến ý nghĩa dự định của người gửi
trong việc tạo ra một thơng điệp. Ngồi ra, cịn có ngun tắc tương tự, giải thích cục bộ
và các đặc điểm chung của bối cảnh và suy luận, sự đều đặn của cấu trúc diễn ngôn và
tổ chức cấu trúc thông tin.
Đây là những khía cạnh của diễn ngơn mà người đọc có thể sử dụng trong việc
đọc một đoạn diễn ngơn cụ thể. Nhưng chúng tơi tin rằng cịn nhiều điều hơn thế nữa.
Ví dụ: khi ai đó nói: "Bạn có thời gian khơng?", chúng ta thường giải thích mục đích
của nó là một cuộc điều tra về thời gian là gì; hoặc "Washington" sẽ được hiểu là tên địa
danh hoặc tên của một người hơn là những thứ khác mà tâm trí có thể tưởng tượng. Tất
cả điều này là một phần của cái mà chúng ta có thể gọi là kiến thức văn hóa xã hội.
Kiến thức nền tảng rất quan trọng trong phân tích diễn ngơn vì nó giúp lấp đầy
khoảng trống, suy ra ý nghĩa tiềm ẩn và tạo kết nối giữa các yếu tố khác nhau của diễn
ngơn. Nó cho phép người đọc hoặc nhà phân tích vượt ra ngồi việc giải thích theo
nghĩa đen và hiểu các lớp ý nghĩa sâu hơn được nhúng trong văn bản.
Kiến thức nền tảng là điều cần thiết không chỉ cho người đọc mà còn cho các
nhà nghiên cứu phân tích văn bản. Các nhà nghiên cứu cần mang kiến thức và hiểu biết
của riêng họ về bối cảnh văn học, văn hóa, lịch sử hoặc xã hội có liên quan để diễn giải
diễn ngơn một cách chính xác. Điều này giúp khám phá các lớp ý nghĩa, khám phá ý
định của tác giả và hiểu ý nghĩa rộng lớn hơn của diễn ngôn trong cuốn sách.
Brown và Yule (1983) gợi ý rằng có ba khía cạnh của q trình diễn giải ý nghĩa dự
định của người nói / nhà văn trong việc tạo ra diễn ngơn:
● Tính tốn chức năng giao tiếp (nhận tin nhắn)
● Sử dụng kiến thức văn hóa xã hội (nền tảng)
● Xác định các suy luận sẽ được thực hiện.
2. Chức năng tính tốn giao tiếp
Diễn giả truyền đạt cả ý nghĩa xã hội (tương tác) và mệnh đề (giao dịch) khi
họ tạo ra ngôn ngữ trong một bối cảnh cụ thể. Do đó, rõ ràng là người nghe hoặc người
nhận sẽ cố gắng tính tốn hai loại ý nghĩa này.
Ý nghĩa xã hội (tương tác) đề cập đến cách người nói sử dụng ngơn ngữ để
thiết lập và duy trì các mối quan hệ xã hội, thể hiện cảm xúc, truyền đạt phép lịch sự
hoặc tham gia vào cuộc nói chuyện nhỏ. Những khía cạnh này của diễn ngơn tập trung
vào các khía cạnh giữa các cá nhân của giao tiếp và các chức năng xã hội của ngôn ngữ.
Ví dụ, trong một cuộc trị chuyện, người nói có thể tham gia vào lời chào, bày tỏ
lòng biết ơn, thể hiện sự đồng cảm hoặc tham gia vào sự hài hước hoặc đùa giỡn để xây
dựng mối quan hệ và thiết lập bầu khơng khí thân thiện.
Mặt khác, ý nghĩa mệnh đề (giao dịch) đề cập đến nội dung hoặc thơng tin
được truyền đạt thơng qua ngơn ngữ. Khía cạnh này của diễn ngôn nhấn mạnh việc trao
đổi thông tin thực tế, truyền đạt hướng dẫn, chia sẻ ý tưởng hoặc thảo luận về các chủ
đề cụ thể.
Ví dụ, diễn giả có thể cung cấp lời giải thích, đưa ra hướng dẫn, đặt câu hỏi,
trình bày lập luận hoặc đàm phán thỏa thuận trong một cuộc trò chuyện hoặc thảo luận.
Cả ý nghĩa xã hội và mệnh đề đều quan trọng trong phân tích diễn ngơn vì
chúng góp phần vào sự hiểu biết và giải thích tổng thể về giao tiếp. Bằng cách kiểm tra
cả hai khía cạnh, các nhà nghiên cứu có thể hiểu rõ hơn về ý định của người tham gia,
động lực xã hội và các thông điệp hoặc thông tin cơ bản được truyền đạt.
Ví dụ, trong các cuộc trị chuyện hàng ngày, "how are you" thường được sử
dụng như một lời chào, đặc biệt là trong các nền văn hóa nói tiếng Anh. Mặc dù nó
có vẻ giống như một câu hỏi về sức khỏe của ai đó, nhưng nó thường hoạt động như
một nghi thức xã hội hoặc một lời chào theo công thức hơn là một cuộc điều tra chân
thành về sức khỏe của ai đó.
Cụm từ này phục vụ một chức năng tương tác hoặc xã hội. Nó giúp thiết lập
mối quan hệ, thể hiện sự lịch sự và báo hiệu các chuẩn mực xã hội về phép lịch sự. Khi
ai đó nói "How are you" như một lời chào, câu trả lời mong đợi thường là một lời chào
đáp lại, chẳng hạn như "Tơi tốt, cảm ơn. Cịn bạn thì sao?" hoặc một sự thừa nhận tích
cực tương tự.
Phân tích nó sâu hơn, chúng ta có thể xác định một số tính năng nhất định phân
biệt nó như một lời chào hơn là một cuộc điều tra nghiêm túc. Cụm từ này thường được
thốt ra một cách giản dị và nhanh chóng, mà khơng mong đợi một câu trả lời chi tiết. Đó
là một cách nói thơng thường khơng nhất thiết đòi hỏi một câu trả lời chân thực về sức
khỏe của một người.
Trong phân tích diễn ngơn, việc xem xét việc sử dụng "bạn khỏe không" như
một lời chào hơn là một cuộc điều tra nghiêm túc cho phép chúng ta hiểu các chức năng
xã hội và tương tác của ngơn ngữ. Nó cho thấy ngơn ngữ được sử dụng không chỉ để
truyền đạt ý nghĩa mệnh đề mà cịn để thiết lập và duy trì các mối quan hệ xã hội, thể
hiện sự lịch sự và tuân thủ các chuẩn mực giao tiếp văn hóa.
* Đơi khi người ta lập luận rằng có tồn tại các quy tắc giải thích liên quan đến những gì
được nói với những gì được thực hiện và trên cơ sở một số quy tắc xã hội rằng ngôn
ngữ được đọc là mạch lạc hoặc không mạch lạc.
Sự gắn kết là rõ ràng trong ví dụ sau, mặc dù khơng có liên kết gắn kết chính thức nào
được xác định (Widdowson 1979, được trích dẫn trong Brown và Yule).
Một. Bạn có thể đến Edinburgh vào ngày mai khơng?
B. Phi cơng B.E.A đình cơng.
Ví dụ thể hiện khái niệm về sự gắn kết trong phân tích diễn ngơn, trong đó
việc giải thích và hiểu cuộc trị chuyện dựa trên kiến thức và bối cảnh được chia sẻ giữa
các diễn giả. Mặc dù khơng có liên kết gắn kết chính thức nào được xác định rõ ràng, sự
gắn kết của cuộc trị chuyện có thể được suy ra dựa trên kiến thức nền tảng và các giả
định của những người tham gia.
Trong ví dụ này, Diễn giả A hỏi Diễn giả B, "Bạn có thể đến Edinburgh vào
ngày mai không?" Câu trả lời của diễn giả B là, "Các phi cơng B.E.A đang đình cơng."
Sự gắn kết của cuộc trò chuyện phụ thuộc vào sự hiểu biết và giả định được chia sẻ giữa
các diễn giả.
Nếu Diễn giả B có ý định truyền đạt ý nghĩa rằng họ khơng thể đến Edinburgh,
sự gắn kết được thiết lập thông qua kiến thức chung rằng cuộc đình cơng của phi cơng
sẽ dẫn đến việc khơng có chuyến bay. Cách giải thích này dựa trên kiến thức nền tảng
về tác động của một cuộc đình cơng đối với hoạt động hàng khơng.
Nhìn chung, ví dụ này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự gắn kết trong phân
tích diễn ngơn, trong đó việc giải thích và hiểu cuộc trị chuyện phụ thuộc vào khả năng
của người tham gia để rút ra kiến thức nền tảng của họ và tạo kết nối dựa trên các giả
định và bối cảnh được chia sẻ.
* Chức năng giao tiếp tính tốn đề cập đến q trình sử dụng các cơng cụ và kỹ thuật
tính tốn để phân tích và hiểu các chức năng giao tiếp của ngơn ngữ trong một văn bản
hoặc tương tác nhất định. Nó liên quan đến việc kiểm tra cách ngôn ngữ hoạt động để
truyền đạt ý nghĩa, tương tác với các cấu trúc xã hội và đạt được các mục tiêu giao tiếp.
Một cách để phân tích chức năng giao tiếp tính tốn là thơng qua khái niệm
xử lý từ trên xuống và từ dưới lên. Xử lý từ trên xuống đề cập đến việc sử dụng kiến
thức và ngữ cảnh cấp cao hơn để diễn giải ý nghĩa của một lời nói hoặc văn bản nhất
định. Nó liên quan đến việc áp dụng kiến thức và kỳ vọng trước đó để hiểu ý nghĩa dự
định. Mặt khác, xử lý từ dưới lên liên quan đến việc phân tích các yếu tố ngơn ngữ của
văn bản hoặc lời nói mà khơng phụ thuộc nhiều vào ngữ cảnh. Nó tập trung vào cấu trúc
và hình thức của ngôn ngữ để rút ra ý nghĩa.
Để minh họa khái niệm này, chúng ta hãy xem xét ví dụ về lời chào "Bạn
khỏe khơng?". Trong một phân tích từ trên xuống, chúng tôi sẽ xem xét các chuẩn
mực xã hội và văn hóa xung quanh lời chào và hiểu rằng "Bạn khỏe không?" là một lời
chào phổ biến ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh. Chúng tơi giải thích nó như một cách lịch
sự và thường xuyên để bắt đầu cuộc trị chuyện, chứ khơng phải là một cuộc điều tra
chân thành về sức khỏe của người đó. Chức năng giao tiếp trong trường hợp này là thiết
lập sự tương tác thân thiện và thể hiện sự lịch sự.
Trong một phân tích từ dưới lên, chúng tơi sẽ tập trung vào các đặc điểm ngơn
ngữ của chính lời chào. Chúng ta có thể nhìn vào cấu trúc của câu, sự lựa chọn từ ngữ
và ngữ điệu. Phân tích nó hồn tồn dựa trên các đặc điểm ngơn ngữ, chúng ta có thể
giải thích nó như một câu hỏi về sức khỏe hoặc hạnh phúc của người đó. Tuy nhiên,
bằng cách xem xét bối cảnh và kiến thức của chúng ta về các chuẩn mực xã hội, chúng
ta có thể suy ra chức năng giao tiếp dự định.
Giải thích diễn ngơn khơng phải là một vấn đề đơn giản của việc di chuyển từ
dưới lên hoặc từ trên xuống, mà là một quá trình tương tác. Người hiểu có thể di chuyển
dễ dàng từ loại xử lý này sang loại xử lý khác.
* Ý nghĩa đàm phán đề cập đến quá trình mà những người tham gia vào một cuộc trò
chuyện hoặc tương tác làm việc cùng nhau để thiết lập sự hiểu biết và giải thích chung
về các thơng điệp được truyền đạt. Nó liên quan đến việc phân tích cách người tham gia
đàm phán, làm rõ và sắp xếp các diễn giải của họ về ngôn ngữ và diễn ngôn để đảm bảo
giao tiếp hiệu quả.
Dưới đây là một số khía cạnh chính của ý nghĩa đàm phán:
một. Làm rõ và xây dựng: Người tham gia có thể đặt câu hỏi, tìm kiếm sự làm rõ hoặc
cung cấp thêm thông tin để đảm bảo rằng ý nghĩa dự định của họ được người khác hiểu.
Ví dụ, ai đó có thể nói, "Bạn có thể vui lịng giải thích ý của bạn về điều đó khơng?"
hoặc "Hãy để tôi cung cấp thêm chi tiết về tuyên bố trước đây của tôi."
b. Lặp lại và diễn giải: Người tham gia có thể lặp lại hoặc diễn đạt lại các tuyên bố của
họ để củng cố hoặc làm rõ ý nghĩa dự định của chúng. Điều này giúp đảm bảo rằng
thơng điệp của họ được hiểu chính xác.
Ví dụ, ai đó có thể nói, "Để làm rõ, điều tơi muốn nói là..." hoặc "Nói cách khác, những
gì tơi đang cố gắng nói là..."
c. Các tín hiệu theo ngữ cảnh và kiến thức được chia sẻ: Người tham gia có thể dựa
vào các tín hiệu theo ngữ cảnh, kiến thức được chia sẻ hoặc thông tin cơ bản để đàm
phán ý nghĩa. Họ có thể tham khảo các cuộc trị chuyện trước đó hoặc sử dụng các tài
liệu tham khảo về kinh nghiệm chung hoặc tài liệu tham khảo văn hóa để tăng cường sự
hiểu biết.
Ví dụ, ai đó có thể nói, "Như chúng ta đã thảo luận trước đó..." hoặc "Bạn biết làm thế
nào trong bộ phim đó..."
d. Giao tiếp phi ngơn ngữ: Các tín hiệu phi ngơn ngữ, chẳng hạn như nét mặt, cử chỉ
hoặc ngữ điệu, có thể đóng một vai trị trong việc đàm phán ý nghĩa. Những người tham
gia có thể sử dụng các tín hiệu này để truyền đạt thông tin bổ sung hoặc để nhấn mạnh
hoặc làm rõ ý nghĩa dự định của chúng.
e. Đàm phán các điều khoản và định nghĩa: Người tham gia có thể tham gia vào các
cuộc thảo luận hoặc đàm phán để thiết lập sự hiểu biết chung về các thuật ngữ, khái
niệm hoặc định nghĩa. Điều này có thể liên quan đến việc cung cấp giải thích, đưa ra ví
dụ hoặc tham khảo các nguồn có thẩm quyền. Ví dụ: ai đó có thể nói, "Hãy xác định ý
nghĩa của 'thành cơng' trong bối cảnh này" hoặc "Theo nghiên cứu này, 'tính bền vững'
đề cập đến..."
Bằng cách phân tích các cách thức mà người tham gia đàm phán ý nghĩa trong
diễn ngôn, các nhà nghiên cứu có thể hiểu rõ hơn về các q trình thơng qua đó đạt
được sự hiểu biết chung. Nó giúp khám phá các chiến lược, kỹ thuật và nỗ lực hợp tác
được sử dụng bởi những người tham gia để đảm bảo giao tiếp hiệu quả và tránh hiểu
lầm.
3. Sử dụng kiến thức nền tảng
3.1. Các yếu tố mặc định
Các yếu tố mặc định cũng có thể đề cập đến kiến thức nền tảng hoặc các giả
định trước đó mà các cá nhân đưa ra khi tham gia phân tích. Các yếu tố mặc định này là
những ý tưởng, khái niệm hoặc niềm tin đã được nhà phân tích biết hoặc chấp nhận và
đóng vai trị là điểm khởi đầu cho phân tích của họ.
Khi sử dụng kiến thức nền tảng làm yếu tố mặc định, các nhà phân tích dựa vào
sự hiểu biết hiện có của họ về một chủ đề để hiểu ý nghĩa của thông tin mới hoặc để đưa
ra kết luận. Các yếu tố mặc định này có thể bao gồm các lý thuyết, khuôn khổ hoặc khái
niệm mà nhà phân tích đã học hoặc gặp phải trước đây trong lĩnh vực nghiên cứu của
họ.
Ví dụ, trong một phân tích chính trị, một nhà phân tích có thể có một yếu tố
mặc định rằng các nguyên tắc và thể chế dân chủ là điều cần thiết cho một xã hội hoạt
động và công bằng. Yếu tố mặc định này dựa trên kiến thức nền tảng của họ về lý
thuyết chính trị và các chuẩn mực phổ biến trong các xã hội dân chủ. Khi phân tích một
hệ thống chính trị cụ thể, nhà phân tích có thể sẽ bắt đầu với yếu tố mặc định này, kiểm
tra xem hệ thống tuân thủ các nguyên tắc dân chủ và đánh giá hiệu quả của nó trong
việc thúc đẩy sự tham gia và trách nhiệm giải trình của cơng dân.
Tuy nhiên, điều quan trọng là phải nhận thức được những hạn chế và thành kiến
tiềm ẩn mà các yếu tố mặc định dựa trên kiến thức nền tảng có thể đưa ra. Các nhà phân
tích nên đánh giá nghiêm túc các yếu tố mặc định của họ và cởi mở để thách thức hoặc
mở rộng sự hiểu biết của họ dựa trên bằng chứng mới hoặc quan điểm thay thế. Bằng
cách đó, các nhà phân tích có thể tránh được sự thiên vị xác nhận và đảm bảo phân tích
tồn diện và khách quan hơn.
Tóm lại, các yếu tố mặc định trong diễn ngơn phân tích khi sử dụng kiến thức
nền tảng là những ý tưởng, khái niệm hoặc niềm tin có sẵn mà các nhà phân tích dựa
vào làm điểm khởi đầu cho phân tích của họ. Các yếu tố mặc định này có thể định hình
hướng và kết luận của phân tích, nhưng điều quan trọng là phải đánh giá nghiêm túc
chúng để tránh thiên vị và cho phép phân tích tồn diện và khách quan hơn.
3.2. Khung
Khung đề cập đến các cấu trúc hoặc mơ hình cơ bản định hình cách các cá nhân
diễn giải và hiểu giao tiếp. Khung cung cấp một khuôn khổ để tổ chức và hiểu ý nghĩa
của thông tin, hướng dẫn nhận thức, diễn giải và phản ứng của cá nhân đối với diễn
ngơn.
Khung có thể được coi là bộ lọc nhận thức thơng qua đó các cá nhân xử lý và
hiểu ý nghĩa và ý nghĩa của giao tiếp. Chúng giúp các cá nhân phân loại và giải thích
thơng tin, cũng như gán ý nghĩa và ý nghĩa cho các khía cạnh cụ thể của diễn ngơn.
Dưới đây là một vài ví dụ về khung trong phân tích diễn ngơn:
● Khung chủ đề: Các khung này tập trung vào các chủ đề hoặc chủ đề cụ thể trong
diễn ngơn. Ví dụ, một khung chủ đề trong một diễn ngơn chính trị có thể tập
trung vào các vấn đề như chăm sóc sức khỏe, nhập cư hoặc biến đổi khí hậu. Khi
phân tích diễn ngơn thơng qua một khung chủ đề, các nhà nghiên cứu kiểm tra
cách các chủ đề này được xây dựng, trình bày và thảo luận.
● Khung ý thức hệ: Khung ý thức hệ phản ánh niềm tin, giá trị và hệ tư tưởng
chính trị cơ bản của cá nhân. Những khung này định hình cách các cá nhân diễn
giải và đánh giá diễn ngôn dựa trên quan điểm ý thức hệ của họ. Ví dụ, một
khung bảo thủ có thể ưu tiên sự can thiệp hạn chế của chính phủ, tự do cá nhân
và các giá trị truyền thống, trong khi một khung tiến bộ có thể nhấn mạnh cơng
bằng xã hội, bình đẳng và nhu cầu thay đổi hệ thống.
● Khung tường thuật: Khung tường thuật liên quan đến khía cạnh kể chuyện của
diễn ngơn. Họ tập trung vào cách các sự kiện, nhân vật và cốt truyện được xây
dựng và trình bày dưới dạng tường thuật. Khung tường thuật giúp các cá nhân
hiểu cấu trúc và ý nghĩa tổng thể của một bài diễn văn bằng cách xác định các
cốt truyện, xung đột và giải pháp chính.
● Khung giải pháp vấn đề: Khung giải pháp vấn đề làm nổi bật việc xác định và
giải quyết các vấn đề trong diễn ngôn. Chúng liên quan đến việc xác định một
vấn đề hoặc thách thức, phân tích nguyên nhân và hậu quả của nó, và đề xuất
hoặc đánh giá các giải pháp tiềm năng. Những khung này giúp các cá nhân hiểu
cách diễn ngơn giải quyết và đóng khung các vấn đề và các giải pháp được đề
xuất của họ.
Bằng cách phân tích các khung trong phân tích diễn ngơn, các nhà nghiên cứu có
thể hiểu rõ hơn về cách giao tiếp được xây dựng, giải thích và đánh giá bởi các cá nhân
và cộng đồng. Hiểu các khung giúp khám phá các giả định, thành kiến và ảnh hưởng cơ
bản định hình diễn ngơn và tác động đến cách nó được hiểu và phản ứng.
3.3. Tập lệnh
Trong bối cảnh sử dụng kiến thức nền tảng trong việc giải thích diễn ngơn, kịch
bản là đại diện cho tiềm năng cấu trúc chung trừu tượng cao liên quan đến các sự kiện;
họ mơ tả các yếu tố vốn có của các sự kiện và trình tự của chúng (Schank và Abelson
1977). Một kịch bản đề cập đến một cuộc đối thoại hoặc cuộc trò chuyện bằng văn bản
minh họa cách các cá nhân dựa vào kiến thức nền tảng của họ để hiểu và làm cho ý
nghĩa của bài diễn văn. Kịch bản phục vụ như một kịch bản hư cấu hoặc giả thuyết thể
hiện vai trò của kiến thức nền tảng trong việc diễn giải và hiểu giao tiếp.
Mục đích của kịch bản là để chứng minh kiến thức nền tảng, chẳng hạn như sự
quen thuộc về văn hóa, kiến thức cụ thể theo chủ đề, kinh nghiệm cá nhân và bối cảnh
lịch sử, ảnh hưởng đến việc giải thích diễn ngơn như thế nào. Nó nhằm mục đích làm
nổi bật cách các cá nhân có nền tảng khác nhau có thể hiểu và giải thích cùng một cuộc
trò chuyện khác nhau dựa trên kiến thức và kinh nghiệm trước đây của họ.
Kịch bản cung cấp một ví dụ cụ thể về cách kiến thức nền tảng hoạt động như
một khuôn khổ hướng dẫn, giúp các cá nhân giải thích ngơn ngữ, hiểu ý nghĩa ngầm,
giải mã các tài liệu tham khảo văn hóa và tạo kết nối trong diễn ngơn. Nó nhấn mạnh
tầm quan trọng của việc xem xét kiến thức nền tảng trong phân tích diễn ngơn để hiểu
sâu hơn về giao tiếp và sự phức tạp cơ bản của nó.
Bằng cách trình bày một kịch bản hư cấu hoặc giả định dưới dạng kịch bản, nó
cho phép trình bày hấp dẫn và dễ hiểu hơn về cách kiến thức nền tảng ảnh hưởng đến
việc giải thích diễn ngơn. Nó giúp minh họa ứng dụng thực tế của kiến thức nền tảng
trong các tình huống giao tiếp thực tế và làm nổi bật tầm quan trọng của nó trong việc
hiểu và phân tích diễn ngơn một cách hiệu quả.
Ví dụ: Kịch bản: Cuộc trò chuyện giữa hai người bạn thảo luận về một trận bóng đá gần
đây.
Người bạn A: "Bạn có thấy bàn thắng đẹp đó của Ronaldo khơng?"
Người bạn B: "Vâng, anh ấy thực sự biết cách uốn cong nó như Beckham!"
Trong kịch bản này, kiến thức nền tảng về bóng đá và làm quen với các cầu thủ nổi
tiếng như Ronaldo và Beckham là cần thiết để hiểu đầy đủ cuộc trị chuyện. Nếu khơng
có kiến thức nền tảng này, cuộc trị chuyện có thể khơng có ý nghĩa hoặc các tài liệu
tham khảo có thể bị hiểu sai.
Ví dụ này minh họa cách các kịch bản có thể chứng minh vai trò của kiến thức
nền tảng trong việc diễn giải diễn ngơn. Bằng cách trình bày các cuộc trò chuyện giả
định hoặc thực tế, các kịch bản cung cấp một đại diện hữu hình về cách kiến thức và
kinh nghiệm trước đây của chúng ta ảnh hưởng đến sự hiểu biết và giải thích ngơn ngữ
của chúng ta.
3.4. Kịch bản
Trong bối cảnh sử dụng kiến thức nền tảng trong việc giải thích diễn ngơn, các
kịch bản đã được phát triển để chỉ các thuộc tính đặc trưng của các tình huống khơng
nhất thiết phải được biểu diễn dưới dạng mệnh đề (Stanford và Garrod 1981).
Các tình huống cung cấp một bối cảnh hoặc bối cảnh nơi các cá nhân có thể áp
dụng kiến thức nền tảng của họ để hiểu ý nghĩa của bài diễn ngôn. Chúng cho phép
chứng minh thực tế về cách kiến thức và kinh nghiệm trước đây định hình việc giải
thích ngơn ngữ và tạo điều kiện hiểu.
Tình huống: Hình dung một nhóm bạn đang thảo luận về một bộ phim gần đây lấy bối
cảnh trong một giai đoạn lịch sử cụ thể.
Người bạn A: "Tơi thực sự thích sự chú ý đến từng chi tiết trong trang phục và thiết kế
bối cảnh."
Người bạn B: "Vâng, nó đưa chúng tơi trở lại thời đại Victoria một cách thuyết phục."
Trong kịch bản này, kiến thức nền tảng về các giai đoạn lịch sử, chẳng hạn như
thời đại Victoria, là rất quan trọng để hiểu cuộc trò chuyện. Kịch bản cung cấp một bối
cảnh nơi các cá nhân có thể rút ra kiến thức của họ về lịch sử và các tài liệu tham khảo
văn hóa để giải thích bài diễn ngơn.
Kịch bản này cho thấy các tình huống giả định hoặc hư cấu có thể được sử dụng
như thế nào để minh họa vai trò của kiến thức nền tảng trong việc hiểu và giải thích
diễn ngơn. Bằng cách trình bày các bối cảnh cụ thể, các kịch bản cung cấp một khuôn
khổ thực tế cho các cá nhân áp dụng kiến thức và kinh nghiệm trước đây của họ, làm
nổi bật tầm quan trọng của kiến thức nền tảng trong việc hiểu giao tiếp.
3.5. Đề án
Trong phân tích diễn ngơn, lược đồ đề cập đến các khuôn khổ hoặc cấu trúc tinh
thần mà các cá nhân sử dụng để tổ chức và giải thích thơng tin trong quá trình hiểu và
tạo ra diễn ngôn. Các lược đồ này dựa trên kiến thức nền tảng, kinh nghiệm và bối cảnh
văn hóa của một cá nhân. Khi sử dụng kiến thức nền tảng trong phân tích diễn ngơn,
một số loại lược đồ thường được sử dụng:
● Lược đồ văn hóa: Lược đồ văn hóa là niềm tin, giá trị, chuẩn mực và kiến thức
được chia sẻ mà các cá nhân trong một nền văn hóa cụ thể sở hữu. Những lược
đồ này giúp giải thích và hiểu ý nghĩa của các tài liệu tham khảo, biểu tượng và
thực tiễn văn hóa trong diễn ngôn.
● Lược đồ ngôn ngữ: Lược đồ ngôn ngữ bao gồm kiến thức về cấu trúc ngôn ngữ,
ngữ pháp, từ vựng và các mẫu diễn ngôn. Những lược đồ này hỗ trợ trong việc
hiểu và tạo ra diễn ngôn mạch lạc và có ý nghĩa.
● Lược đồ xã hội: Lược đồ xã hội liên quan đến kiến thức về vai trò, mối quan hệ
và tương tác xã hội. Chúng giúp các cá nhân hiểu được các động lực xã hội
trong bối cảnh diễn ngôn, bao gồm động lực quyền lực, chiến lược lịch sự và
chuẩn mực xã hội. Lược đồ xã hội hỗ trợ giải thích ý định và ý nghĩa đằng sau
lời nói và hành động.
● Lược đồ thể loại diễn ngôn: Lược đồ thể loại diễn ngôn liên quan đến kiến thức
về các loại thể loại diễn ngôn khác nhau, chẳng hạn như tường thuật, phỏng vấn,
tranh luận hoặc bài báo học thuật. Các lược đồ này hướng dẫn các cá nhân nhận
ra và sử dụng các tính năng diễn ngơn, mơ hình tổ chức và lựa chọn ngôn ngữ
phù hợp cụ thể cho từng thể loại.
● Lược đồ chủ đề: Lược đồ chủ đề liên quan đến kiến thức và hiểu biết của một cá
nhân về một chủ đề hoặc chủ đề cụ thể. Những lược đồ này ảnh hưởng đến việc
hiểu và giải thích bằng cách cung cấp thông tin cơ bản, bối cảnh và kỳ vọng liên
quan đến chủ đề đang được thảo luận trong diễn ngôn. Bằng cách sử dụng các
lược đồ khác nhau này, các cá nhân có thể rút ra kiến thức nền tảng của họ để
đưa ra dự đoán, suy luận ý nghĩa và tạo ra các diễn giải mạch lạc về diễn ngơn.
Việc kích hoạt và áp dụng lược đồ góp phần giao tiếp và hiểu hiệu quả trong
phân tích diễn ngơn.
Tóm tắt
Có ba khía cạnh của q trình diễn giải: tính tốn chức năng giao tiếp, sử dụng
kiến thức văn hóa xã hội và xác định các suy luận sẽ được thực hiện, ngoài các đặc điểm
của bối cảnh, ảnh hưởng đến cách chúng ta hiểu diễn ngơn.
Các chức năng giao tiếp tính tốn có thể diễn ra từ trên xuống hoặc từ dưới lên.
Sử dụng kiến thức nền tảng về kiến thức văn hóa xã hội dựa trên sự tương tự với những
gì chúng ta đã trải qua hoặc biết trong quá khứ. Tuy nhiên, kiến thức này phải được tổ
chức theo một số cách có sẵn để hiểu diễn ngơn. Mặc dù các thuật ngữ được sử dụng là
khác nhau và xuất phát từ các trường phái lý tưởng khác nhau, nhưng về cơ bản chúng
giống nhau. Các yếu tố mặc định là những phần tử được đặt trước. Một khung là một
cấu trúc với các khe được điền vào. Tập lệnh có thể được sử dụng tốt nhất để mô tả
chuỗi sự kiện. Một kịch bản giống như của một bộ phim, nơi mọi người có thể mong
đợi những vai trị đang diễn ra. Sơ đồ là một loại cấu trúc cần được điền vào các yếu tố.