Tải bản đầy đủ (.pdf) (74 trang)

Từ vựng hình ảnh 60 bài

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (13.34 MB, 74 trang )

BÀI 1

BÀI 2

1
한국어 표준교재

Đào Minh Tú


BÀI 3

2
한국어 표준교재

Đào Minh Tú


BÀI 6

3
한국어 표준교재

Đào Minh Tú


BÀI 7

4
한국어 표준교재


Đào Minh Tú


Dầu xã, dầu gội, xà bông, bàn chải đánh răng, khăn tay, cạo râu, khăn giấy, ly

5
한국어 표준교재

Đào Minh Tú


BÀI 8

6
한국어 표준교재

Đào Minh Tú


BÀI 9

Đẹp

Đẹp trai

dáng cao lớn

Dáng nhỏ con

7

한국어 표준교재

Đào Minh Tú


Mảnh mai

Thông minh

Mập

Thú vị

Hiền lành

Hoạt bát

Thân Thiện

Chăm chỉ

BÀI 10

Tháng trước

Tháng này

Tháng sau

Hôm qua, Hôm nay, Ngày mai, Tuần trước, Tuần này, Tháng sau, trung tuần, cuối tuần


Năm ngoái

Năm nay

Năm sau

8
한국어 표준교재

Đào Minh Tú


Cơng viên

Qn cafe

Tiệm sách

Thư viện

Cửa hàng bách hóa

Phịng hát

Tiệm game

Rạp chiếu phim

Hát


Chơi game

Đi dạo

Đọc sách

xem phim

Chế biến thức ăn

Mua sắm

Học tiếng hàn

BÀI 11

Táo

Cam

Nước

Nước ép

Nho

Sữa

Dưa hấu


Bánh mì

9
한국어 표준교재

Đào Minh Tú


Mì gói

Tiền

Giá cả

Đặt, để

Váy

Giầy thể thao

Bánh kẹo

Socola

Tiền xu

Tiền giấy

Rẻ


Mắc

Đóng gói

Quần

Giầy da

Kem

Thẻ tín dụng

Giảm giá

Chuyển, đổi

Trả lại

Áo thun

Áo khốc

Dép lê

Ủng

10
한국어 표준교재


Đào Minh Tú


Vớ, tất

Cà vạt

Găng tay

Khăn qn cổ

Nón

Cặp

Mắt kính

Kính mát

Đi xuống

Đi lên

Đến, xuất hiện

Đi vào

BÀI 12

Đi xuống


Đi ra

Quay trở về

Đi thẳng

Đi lên

Đi vào

Quay trở lại

Đi về phía sau

rẻ phải

11
한국어 표준교재

Đào Minh Tú


Rẻ trái

Đi lên trên

Đi xuống dưới

Trên


dưới

Trước

Sau

Trong

Ngoài

Bên phải

Bên trái

Bên cạnh

Giữa

Đối diện

Trung tâm

BÀI 13

Phim hài

Phim tình cảm

Có thời gian


Khơng có thời gian

Phim hành động

Có hẹn

Phim ma

Khơng có hẹn

12
한국어 표준교재

Đào Minh Tú


Nhiều việc

Thú vị

UBND tỉnh

Ít việc

Bận rộn

khơng thú vị

Tốt


Ủy ban quận

Tịa thị chính

Sở cứu hỏa VP quản lý xuất nhập cảnh Trạm y tế

Nhanh

Giống

Trễ

Khác

Rãnh rổi

Không sao đâu

Sở cảnh sát

Tt dịch vụ quốc dân

Gần

Xa

Đơn giản

Phức tạp


13
한국어 표준교재

Đào Minh Tú


Tiện lợi

có khả năng Khơng có khả năng

Bất tiện

BÀI 14

bảng thực đơn

Cịn chổ

Hết chổ

Cơm

Thức ăn

Muỗng

Ngồi

Lựa, chọn


Gọi (món ăn)

Ngon

Khơng ngon

Cay

Thực đơn

Đũa

Giao hàng

Ngọt

14
한국어 표준교재

Đào Minh Tú


Mặn

Đắng

Nhạt

Chua


BÀI 15

Mưa

Thời tiết tốt

ấm áp

Xuân

Thật là

Tuyết rơi

thời tiết xấu

Gió thổi

Tạnh, ngừng

Trong lành

Âm u

Nóng

Mát mẻ

Lạnh


Hạ

Thu

Đơng

thật

rất

Q

15
한국어 표준교재

Đào Minh Tú


Nhất

Tâm trạng tốt

Đặc biệt

Nhiều

Tâm trạng xấu

Vui


Một chúc

Buồn

Vui

Sung sướng

Sảng khoái

Hạnh phúc

Mệt mỏi

Buồn ngủ

Cơ đơn

Buồn rầu

Đọc sách

Câu cá

Du lịch

Leo núi

Chụp hình


Học tiếng hàn

BÀI 16

Xem công diễn

Xem trận đấu

16
한국어 표준교재

Đào Minh Tú


Nghe nhạc

Chơi ghita

Chơi piano

Hội bóng đá

Hội leo núi

Hội chụp ảnh

Đá bóng

Chơi bóng rổ


Chơi bóng chày

Chơi tennis

Chơi cầu lơng

Chơi bowling

Trượt băng

Trượt tuyết

Múa

Hội nấu ăn

Bơi lội

Chơi gôn

Chạy xe đạp

17
한국어 표준교재

Đào Minh Tú


BÀI 17


Hang động

Núi

Sơng

Khu di tích

Thác

Đảo

Biển

Làng truyền thống

Đẹp (phong cảnh)

Hồ

Nước nóng

Cơng viên vui chơi

Phong cảnh đẹp

Nổi tiếng

Khách sạn


Khu nghỉ mát

Nhà dân

Khách sạn nhỏ

Quay phim

người tử tế

Nhà nghỉ

Nhà nghỉ thanh niên

18
한국어 표준교재

Đào Minh Tú


Kế hoạch du lịch

Thu xếp hành lý

Trọ lại

Chuẩn bi du lịch

Mua vé


Xuất phát

Đến nơi

Tháo hành lý

Xem lễ hội

Mua đồ kỷ niệm

Tham quan bảo tàng

Đặt nơi ở

BÀI 18

Xe buýt làng

Tàu hỏa

Xe buýt nội thành Xe buýt cao tốc

Tàu điện ngầm

tàu cao tốc

Taxi

Máy bay


19
한국어 표준교재

Đào Minh Tú


Thuyền

Ga tàu lửa

Giờ đi làm

Lên

Đi bộ

Xuống

Bến xe bus

Tram xe bus

Ga tàu điện ngầm

Giờn tan ca

Sân bay

Đi bộ


Chuyển đổi

Cảng

Giờ cao điểm

Đi (bằng phương tiện)

Bãi đậu xe taxi

kẹt xe

Đến (bằng phương tiện)

Đi bộ dến

Đi qua

20
한국어 표준교재

Đào Minh Tú


BÀI 19

Điện thoại

Di động


Đt cảm ứng

Điện thoại internet

diện thoại đến

nhận điện thoại

Nói chuyện đt

Gọi nhầm

Ngắt diện thoại

Đang gọi đt

Tắt diện thoại

Gữi tin nhắn

Xác nhận tin nhắn

Internet

Trang web

Trang tra cứu

Trang chủ


Blog

Cà phê internet

Gia nhập hội viên

Xóa khỏi hội viên

Gọi điện thoại

Chuyển diện thoại

Mở diện thoại

21
한국어 표준교재

Đào Minh Tú


Tài khoản đăng nhập

Thư điện tử

Đăng nhập

Mật khẩu

Tra cứu internet


Chat

Đăng xuất

Chat video

BÀI 20

Dơ bẩn

Sạch sẽ

Lộn xộn

Sắp sếp gọn gàng

22
한국어 표준교재

Đào Minh Tú


23
한국어 표준교재

Đào Minh Tú


BÀI 21


24
한국어 표준교재

Đào Minh Tú


BÀI 22

25
한국어 표준교재

Đào Minh Tú


×