Tải bản đầy đủ (.pdf) (18 trang)

Bảng dự toán hệ thống PCCC, chống sét, báo cháy tầng hầm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (184.19 KB, 18 trang )

BẢNG DỰ TỐN HẠNG MỤC CƠNG TRÌNH
CƠNG TRÌNH : ………………………
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG PCCC TẦNG HẦM
ST
T

Mã hiệu
công tác
HM

1

BD.41161

2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18


19
20
21
22
23
24
25
26
27
28

BD.41161
BB.92101
TT
BB.86107
BB.86106
BB.86105
BB.86104
BB.86103
BB.86103
BB.86101
BB.86209
BB.86205
BB.73214
BB.73210
BB.83306
BB.83305
BB.83303
BB.83302
BB.86107

BB.86104
BB.83306
BB.83303
BB.86208
BB.85103
BB.85201
BA.17101
BA.17101

Đơn giá (đ)
Đơn vị
Khối lượng
tính
Nhân cơng Máy T.C

Danh mục cơng tác / Diễn giải KL
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG PCCC TẦNG HẦM
HỆ THỐNG BƠM
Lắp đặt máy Bơm điện EP-01,02(Q=4950-2100 (L/P),
H=160M, H=75-100M)
Lắp đặt máy Bơm tăng áp JP-01(Q=80 (L/P), H=105M)
Bình điều áp (V=300 lít)
Bệ qn tính cho bơm & lị xo chống rung
Van cổng DN200
Van cổng DN150
Van cổng DN100
Van cổng DN80
Van cổng DN65
Van cổng DN50
Van cổng DN25

Van 1 chiều DN150
Van 1 chiều DN65
Y lọc DN200
Y lọc DN80
Khớp nối mềm DN200
Khớp nối mềm DN150
Khớp nối mềm DN80
Khớp nối mềm DN65
Van chân đầu hút bơm (Foot valve) DN200
Van chân đầu hút bơm (Foot valve) DN80
Đĩa chống xoáy DN200
Đĩa chống xốy DN80
Van an tồn DN100
Đồng hồ lưu lượng DN150
Đồng hồ áp lực kèm van bi DN15
Công tắc áp lực
Cơng tắc mực nước
Ống & Phụ kiện trong phịng bơm
1

máy

2.0

máy
bình
Bộ
cái
cái
cái

cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái

1.0
1.0
2.0
6.0
3.0
1.0
1.0
1.0

3.0
2.0
2.0
2.0
1.0
4.0
1.0
1.0
2.0
1.0
2.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
3.0
1.0
1.0

Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công


ST
T

Mã hiệu
cơng tác


29
30
31
32
33
34
35
32
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57

58
59
60
61

BB.31014
BB.31013
BB.31011
BB.31010
BB.31008
BB.31007
BB.31004

62

BB.86208

BB.73114
BB.73113
BB.73111
BB.73110
BB.73108
BB.73107
BB.73104
BB.73114
BB.73113
BB.73111
BB.73114
BB.73113
BB.73111

BB.73104
BB.73114
BB.73113
BB.73110
BB.73108
BB.73107
BB.73104
BB.87107
BB.87106
BB.87105
BB.87104
BB.87103
BB.87107

Đơn giá (đ)
Đơn vị
Khối lượng
tính
Nhân cơng Máy T.C

Danh mục công tác / Diễn giải KL

a/ Đường ống
Ống thép đen DN200
Ống thép đen DN150
Ống thép đen DN100
Ống thép đen DN80
Ống thép đen DN65
Ống thép đen DN50
Ống thép đen DN25

b/ Phụ kiện đường ống (Co, Tê, Mặt bích…..)
Co DN200 - Thép đen (SCH40)
Co DN150 - Thép đen (SCH40)
Co DN100 - Thép đen (SCH40)
Co DN80 - Thép đen (SCH40)
Co DN65 - Thép đen (SCH40)
Co ren DN50
Co ren DN25
Tê đều DN200 - Thép đen
Tê đều DN150 - Thép đen
Tê đều DN100 - Thép đen
Tê giảm DN200/DN150 - Thép đen
Tê giảm DN200/DN65 - Thép đen
Tê giảm DN150/DN100 - Thép đen
Tê đều ren DN25
Bầu giảm DN200 - Thép đen
Bầu giảm DN150 - Thép đen
Bầu giảm DN80 - Thép đen (SCH40)
Bầu giảm DN65 - Thép đen (SCH40)
Kép ren DN50
Kép ren DN25
Mặt bích rỗng DN200 - Thép đen, PN16
Mặt bích rỗng DN150 - Thép đen, PN16
Mặt bích rỗng DN100 - Thép đen, PN16
Mặt bích rỗng DN80 - Thép đen, PN16
Mặt bích rỗng DN65 - Thép đen, PN16
Mặt bích mù DN200 - Thép đen, PN16
TẦNG HẦM
a/ Van & Thiết bị
Van cổng D114


2

100m
100m
100m
100m
100m
100m
100m

0.20
0.20
0.10
0.10
0.050
0.050
0.060

cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái

cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái

6.0
10.0
6.0
3.0
3.0
4.0
6.0
6.0
2.0
2.0
4.0
1.0
1.0
3.0

2.0
3.0
1.0
1.0
1.0
3.0
16.0
16.0
2.0
8.0
8.0
4.0

cái

2.0

Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công


ST
T
63
64
65
66
67
68
69

70

Mã hiệu
công tác
BB.86208
BB.86208
BB.85201
BB.86208
BB.86203
BB.86203
BB.84202
BB.84101

71

BA.37201

72

BA.37201

73
74
75
76
77
78
79

BA.18405

BA.18405
BA.18405
BA.37101
BA.18405
TT
TT

80
81
82
83
84
85
86

BB.31014
BB.31011
BB.31010
BB.31009
BB.33006
BB.33004
BB.33003

87
88
89
90
91
92


BB.73114
BB.73111
BB.73110
BB.73109
BB.73108
BB.73106

Danh mục công tác / Diễn giải KL
Van 1 chiều D114
Van bướm D114
Đồng hồ áp lực kèm van bi D21
Cơng tắc dịng chảy D114
Kính quan sát D34
Van cổng D34
Họng tiếp nước 02 ngã D114 x 65
Trụ chữa cháy ngoài nhà D114 x 65 x 2
Tủ chữa cháy ngoài nhà bao gồm:- Vỏ tủ HxWxD:
1400x1200x250x1,2 mm- Van góc chữa cháy D76x2- Lăng
phun D76x2- Cuộn vòi kèm khớp nối D76x20 Mét x2
Tủ chữa cháy trong nhà (FHC-1) bao gồm:- Vỏ tủ HxWxD:
1400x600x220x1,2 mm- Van góc chữa cháy D76x2- Lăng
phun D76x2- Cuộn vịi kèm khớp nối D76x20 Mét x2- Bình
chữa cháy CO2 5kg x1- Bình bột khơ ABC 8Kg x1
Bình chữa cháy CO2 5kg
Bình bột khơ ABC 8Kg
Bình chữa cháy tự động ABC 8Kg
Kệ để bình chữa cháy
Bảng nội quy & tiêu lệnh PCCC
Đầu phun Sprinkler hướng lên k=8.0, t=68°C
Đầu phun Sprinkler hướng xuống k=8.0, t=68°C

b/ Ống & Phụ kiện.
* Đường ống
Ống thép đen D220
Ống thép đen D114
Ống thép đen D90
Ống thép đen D76
Ống thép tráng kẽm D60
Ống thép tráng kẽm D42
Ống thép tráng kẽm D34
* Phụ kiện đường ống (Co, Tê, Mặt bích…..)
Co D220 - Thép đen
Co D114 - Thép đen
Co D90 - Thép đen
Co D76 - Thép đen
Co ren D60
Co ren D42
3

Đơn giá (đ)
Đơn vị
Khối lượng
tính
Nhân cơng Máy T.C
cái
2.0
cái
4.0
cái
2.0
cái

2.0
cái
2.0
cái
4.0
cái
2.0
cái
3.0
tủ

3.0

tủ

7.0

bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
Cái
Cái

28.0
28.0
34.0
28.0
7.0

458.0
5.0

100m
100m
100m
100m
100m
100m
100m

1.580
4.650
0.210
0.070
0.820
6.40
4.950

cái
cái
cái
cái
cái
cái

15.0
32.0
14.0
7.0

8.0
125.0

Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công


ST
T
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108

Mã hiệu
công tác
BB.73105
BB.73111

BB.73114
BB.73110
BB.73108
BB.73108
BB.73106
BB.73114
BB.73111
BB.73110
BB.73105
BB.73105
BB.73108
BB.73106
BB.73105
BB.87105
THM
HM

1
2
3
4
5
6
7
8

BB.86208
BB.86206
BB.86203
BB.85201

BB.86208
BB.86206
BB.86203
BB.86203

9

BA.37201

10
11
12
13
14

BA.18405
BA.18405
BA.18405
BB.91903
BA.18405

Danh mục công tác / Diễn giải KL
Co ren D34
Tê đều D114 - Thép đen
Tê giảm D220/D114 - Thép đen
Tê giảm D90/D76 - Thép đen
Tê đều ren D60
Tê giảm ren D60/D42
Tê giảm ren D42/D34
Bầu giảm D220/D114- Thép đen (SCH40)

Bầu giảm D114/D90 - Thép đen (SCH40)
Bầu giảm D90/D76 - Thép đen (SCH40)
Bầu giảm ren D34/D21
Kép ren D34
Mang xông ren D60
Mang xơng ren D42
Mang xơng ren D34
Mặt bích rỗng D114 - Thép đen, PN16
Tổng cộng: HẠNG MỤC: HỆ THỐNG PCCC TẦNG
HẦM
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG PCCC THÂN KHỐI 11
TẦNG
* Van & Thiết bị
Van bướm D114
Van bướm D76
Van xả khí tự động D34
Đồng hồ áp lực kèm van bi D21
Cơng tắc dịng chảy D114
Cơng tắc dịng chảy D76
Kính quan sát D34
Van cổng D34
Tủ chữa cháy trong nhà (FHC) bao gồm:- Vỏ tủ HxWxD:
1400x600x220x1,2 mm- Van góc chữa cháy D60x2- Lăng
phun D60x2- Cuộn vịi kèm khớp nối D60x20 Mét x2- Bình
chữa cháy CO2 5kg x1- Bình bột khơ ABC 8Kg x1
Bình chữa cháy CO2 5kg
Bình bột khơ ABC 8Kg
Bình chữa cháy tự động ABC 8Kg
Kệ để bình chữa cháy
Bảng nội quy & tiêu lệnh PCCC

4

Đơn giá (đ)
Đơn vị
Khối lượng
tính
Nhân cơng Máy T.C
cái
188.0
cái
8.0
cái
8.0
cái
7.0
cái
8.0
cái
8.0
cái
225.0
cái
2.0
cái
7.0
cái
7.0
cái
463.0
cái

8.0
cái
4.0
cái
12.0
cái
70.0
cái
16.0

cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái

21.0
1.0
3.0
12.0
11.0
1.0
12.0
27.0

tủ


33.0

bộ
bộ
bộ
cái
bộ

85.0
85.0
11.0
33.0
6.0

Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công


ST
T
15
16

Mã hiệu
công tác
TT
TT

17
18

19
20
21
22

BB.31011
BB.31009
BB.33006
BB.33005
BB.33004
BB.33003

23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40

41
42
43
44

BB.73111
BB.73109
BB.73108
BB.73107
BB.73106
BB.73105
BB.73111
BB.73111
BB.73109
BB.73105
BB.73108
BB.73107
BB.73106
BB.73109
BB.73108
BB.73107
BB.73106
BB.73105
BB.73105
BB.73105
BB.87105
BB.87104
THM
HM


Danh mục công tác / Diễn giải KL

Đầu phun Sprinkler hướng lên k=5.6, t=68°C
Đầu phun Sprinkler hướng xuống k=5.6, t=68°C
* Ống & Phụ kiện.
Đường ống
Ống thép đen D114
Ống thép đen D76
Ống thép tráng kẽm D60
Ống thép tráng kẽm D49
Ống thép tráng kẽm D42
Ống thép tráng kẽm D34
Phụ kiện đường ống (Co, Tê, Mặt bích…..)
Co D114 - Thép đen (SCH40)
Co D76 - Thép đen (SCH40)
Co ren D60
Co ren D49
Co ren D42
Co ren D34
Tê đều D114 - Thép đen
Tê giảm D114/D76
Tê giảm D76/D60
Tê đều ren D34
Tê giảm ren D60/DN42
Tê giảm ren D49/D34
Tê giảm ren D42/D34
Bầu giảm D76/D60
Bầu giảm ren D60/D42
Bầu giảm ren D49/D42
Bầu giảm ren D42/D34

Bầu giảm ren D34/D21
Kép ren D34
Mang xơng ren D34
Mặt bích rỗng D114 - Thép đen, PN16
Mặt bích rỗng D76 - Thép đen, PN16
Tổng cộng: HẠNG MỤC: HỆ THỐNG PCCC THÂN
KHỐI 11 TẦNG
HẠNG MỤC: HỆ THỐNG PCCC THÂN KHỐI 3 TẦNG
a/ Van & Thiết bị
5

Đơn giá (đ)
Đơn vị
Khối lượng
tính
Nhân cơng Máy T.C
Cái
1,252.0
Cái
1,236.0

100m
100m
100m
100m
100m
100m

9.260
1.710

3.310
7.490
8.940
36.240

cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái

89.0
86.0

33.0
212.0
71.0
1,298.0
9.0
45.0
33.0
1,260.0
48.0
303.0
327.0
33.0
11.0
303.0
327.0
2,488.0
22.0
320.0
22.0
2.0

Thành tiền (đ)
Nhân cơng Máy thi công


ST
T
1
2
3

4
5
6

Mã hiệu
công tác
BB.86208
BB.86203
BB.85201
BB.86208
BB.86203
BB.86203

7

BA.37201

8
9
10
11
12
13

BA.18405
BA.18405
BA.37101
BA.18405
tt
tt


14
15
16
17
18
19

BB.31011
BB.31009
BB.33006
BB.33005
BB.33004
BB.33003

20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32

BB.73111

BB.73109
BB.73108
BB.73107
BB.73106
BB.73105
BB.73111
BB.73111
BB.73109
BB.73105
BB.73107
BB.73106
BB.73109

Danh mục công tác / Diễn giải KL
Van bướm D114
Van xả khí tự động D34
Đồng hồ áp lực kèm van bi D21
Cơng tắc dịng chảy D114
Kính quan sát D34
Van cổng D34
Tủ chữa cháy trong nhà (FHC) bao gồm:- Vỏ tủ HxWxD:
1400x600x220x1,2 mm- Van góc chữa cháy D60x2- Lăng
phun D60x2- Cuộn vịi kèm khớp nối D60x20 Mét x2- Bình
chữa cháy CO2 5kg x1- Bình bột khơ ABC 8Kg x1
Bình chữa cháy CO2 5kg
Bình bột khơ ABC 8Kg
Kệ để bình chữa cháy
Bảng nội quy & tiêu lệnh PCCC
Đầu phun Sprinkler hướng lên k=5.6, t=68°C
Đầu phun Sprinkler hướng xuống k=5.6, t=68°C

b/ Ống & Phụ kiện.
Đường ống
Ống thép đen D114
Ống thép đen D76
Ống thép tráng kẽm D60
Ống thép tráng kẽm D49
Ống thép tráng kẽm D42
Ống thép tráng kẽm D34
Phụ kiện đường ống (Co, Tê, Mặt bích…..)
Co D114 - Thép đen (SCH40)
Co D76 - Thép đen (SCH40)
Co ren D60
Co ren D49
Co ren D42
Co ren D34
Tê đều D114 - Thép đen
Tê giảm D114/D76
Tê giảm D76/D60
Tê đều ren D34
Tê giảm ren D49/D34
Tê giảm ren D42/D34
Bầu giảm D76/D60
6

Đơn giá (đ)
Đơn vị
Khối lượng
tính
Nhân cơng Máy T.C
cái

6.0
cái
2.0
cái
3.0
cái
3.0
cái
3.0
cái
8.0
tủ

6.0

bộ
bộ
bộ
bộ
Cái
Cái

4.0
4.0
4.0
6.0
132.0
127.0

100m

100m
100m
100m
100m
100m

1.260
0.40
0.130
0.30
1.120
1.550

cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái
cái

12.0
6.0
6.0

27.0
19.0
127.0
6.0
6.0
6.0
133.0
22.0
56.0
6.0

Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công


ST
T
33
34
35
36
37
38

Mã hiệu
công tác
BB.73107
BB.73106
BB.73105
BB.73105

BB.73105
BB.87105
THM

Danh mục công tác / Diễn giải KL
Bầu giảm ren D49/D42
Bầu giảm ren D42/D34
Bầu giảm ren D34/D21
Kép ren D34
Mang xơng ren D34
Mặt bích rỗng D114 - Thép đen, PN16
Tổng cộng: HẠNG MỤC: HỆ THỐNG PCCC THÂN
KHỐI 3 TẦNG

7

Đơn giá (đ)
Đơn vị
Khối lượng
tính
Nhân cơng Máy T.C
cái
22.0
cái
56.0
cái
259.0
cái
6.0
cái

40.0
cái
6.0

Thành tiền (đ)
Nhân cơng Máy thi công


BẢNG DỰ TỐN HẠNG MỤC CƠNG TRÌNH
HẠNG MỤC: CHỐNG SÉT
STT

Mã hiệu
cơng tác
HM

1

BA.19504

2
3
4
5
6
7
8
9
10
11

12

TT
TT
TT
BA.19301
TT
TT
BA.14302
BA.19101
BA.15402
TT
TT
THM

Đơn giá (đ)
Đơn vị
Khối lượng
tính
Nhân cơng Máy T.C

Danh mục công tác / Diễn giải KL
HẠNG MỤC: CHỐNG SÉT
Kim thu sét phóng tia tiên đạo sớmbán kính bảo
vệ Rp = 63m, bảo vệ cấp I
Trụ đỡ kim thu sét ống STK DN50 H=9m
Cáp neo trụ + tăng đơ cáp
Đế gắn cột thu sét
Cáp đồng trần sợi xoắn 70mm2
Đai cố định cáp thốt sét với cột

Kẹp cáp thốt sét Þ70mm²
Ống luồn uPVC Þ25
Cọc tiếp địa bằng đồng Þ16, L = 2400 = 2400
Hộp kiểm tra điện trở đất 150x150x50
Hố kiểm tra + nắm thăm inox
Hàn hóa nhiệt
Tổng cộng: HẠNG MỤC: CHỐNG SÉT

cái
bộ
bộ
bộ
m
Cái
Cái
m
cọc
hộp
Bộ
Mối

1

1.0
1.0
1.0
1.0
120.0
15.0
15.0

80.0
3.0
1.0
1.0
3.0

Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công


BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ

HẠNG MỤC: CHỐNG SÉT

STT
I
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14

15
II
1
III
1
2

Đơn vị

Tên vật tư
VẬT LIỆU
Cáp đồng trần sợi xoắn 70mm2
Cáp neo trụ + tăng đơ cáp
Cọc tiếp địa bằng đồng Þ16, L = 2400 = 2400
Đai cố định cáp thoát sét với cột
Đế gắn cột thu sét
Hàn hóa nhiệt
Hố kiểm tra + nắm thăm inox
Hộp kiểm tra điện trở đất 150x150x50
Kẹp cáp thoát sét Þ70mm²
Kim thu sét phóng tia tiên đạo sớmbán kính bảo vệ Rp = 63m,
bảo vệ cấp I
Ống luồn uPVC Þ25
Que hàn
Que hàn đồng
Trụ đỡ kim thu sét ống STK DN50 H=9m
Vật liệu khác
TỔNG VẬT LIỆU
NHÂN CƠNG
Nhân cơng 3,5/7 - Nhóm 2

TỔNG NHÂN CƠNG
MÁY THI CƠNG
Máy hàn 14 kW
Máy khoan cầm tay 0,62 kW
TỔNG MÁY THI CƠNG

1

Khối lượng

Giá H.T
(đ)

Thành tiền
(đ)

m
bộ
cái
Cái
bộ
Mối
Bộ
cái
Cái

122.40
1.0
3.0
15.0

1.0
3.0
1.0
1.0
15.0

246,000
788,000
1,980,000
135,000
1,302,000
372,000
1,800,000
1,080,000
69,000

30,110,400
788,000
5,940,000
2,025,000
1,302,000
1,116,000
1,800,000
1,080,000
1,035,000

cái

1.0


15,000,000

15,000,000

m
kg
kg
bộ
%

81.60
2.750
2.40
1.0

12,055
19,500
532,000
2,449,000

983,688
53,625
1,276,800
2,449,000
15,303,268
80,262,781

cơng

12.510


246,500

3,083,715
3,083,715

ca
ca

0.830
6.820

332,134
14,872

275,671
101,427
377,098


BẢNG DỰ TỐN HẠNG MỤC CƠNG TRÌNH
CƠNG TRÌNH :
HẠNG MỤC: BÁO CHÁY TẦNG HẦM

1
2
3
4
5
6

7
8
9
10

Mã hiệu
cơng tác
HM
BD.41111
BD.41111
BD.41111
BD.41111
BD.41131
BD.41131
TT
TT
TT
TT

11

TT

12
13
14
15
16
17
18


BA.18203
BA.16202
BA.16202
BA.14302
BA.14302
BA.15401
BA.15401

19
20
21
22
23
24

BA.18405
BA.18405
BA.18601
BA.16202
BA.14302
BA.15401

STT

THM
HM
1

BD.41151


Đơn giá (đ)
Đơn vị
Khối lượng
tính
Nhân công Máy T.C

Danh mục công tác / Diễn giải KL
HẠNG MỤC: BÁO CHÁY TẦNG HẦM
Đầu báo khói địa chỉ
Đầu báo khói thường
Đầu báo nhiệt địa chỉ
Đầu báo nhiệt thường
Nút nhấn khẩn thường
Chng báo cháy
Module điều khiển cịi báo cháy
Module giám sát đầu báo thường
Module cách ly sự cố
Module giám sát cơng tắc dịng chảy (WTM)
Module giám sát và điều khiển thiết bị ngoại vi
(SIGA-IO)
Điện trở cuối tuyến
Dây chống cháy Cu/PVC/FR 2x1.5mm²
Dây chống cháy Cu/PVC/FR 2x2.5mm²
Ống bảo vệ dây dẫn D20
Ống ruột gà D20
Box tròn 1, 2, 3, 4 ngã
Hộp nối vng 110x110
HỆ THỐNG BÁO KHÍ CO2
Trung tâm báo khí CO

Đầu báo khí CO gắn tường, cột
Chng và đèn kết hợp báo nồng độ khí CO
Dây chống cháy Cu/PVC/FR 2x1.5mm²
Ống bảo vệ dây dẫn D20
Box tròn 1, 2, 3, 4 ngã
Tổng cộng: HẠNG MỤC: BÁO CHÁY TẦNG
HẦM
HẠNG MỤC: BÁO CHÁY KHỐI 11 TẦNG

cái
cái
cái
cái
cái
cái
Cái
Cái
Cái
Cái

1.0
3.0
5.0
182.0
8.0
7.0
1.0
16.0
1.0
2.0


Cái

6.0

cái
m
m
m
m
hộp
hộp

16.0
1,649.0
655.0
1,999.0
191.0
191.0
1.0

bộ
bộ
cái
m
m
hộp

1.0
18.0

6.0
792.0
720.0
120.0

1 trung
tâm

Trung tâm báo cháy 4 loop
1

1.0

Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công


2
3
4
5
6
7
8
9
10
11

Mã hiệu
công tác

BD.41111
BD.41111
BD.41111
BD.41111
BD.41131
BD.41131
TT
TT
TT
TT

12

TT

13
14
15
16
17
18
19
20

BA.18203
BA.18203
BA.16202
BA.16202
BA.14302
BA.14302

BA.15401
BA.15401

STT

THM
1
2
3
4
5
6
7
8
9

HM
BD.41111
BD.41111
BD.41111
BD.41131
BD.41131
TT
TT
TT
TT

10

TT


11
12
13
14

BA.18203
BA.18203
BA.16202
BA.16202

Danh mục công tác / Diễn giải KL

Đầu báo khói địa chỉ
Đầu báo khói thường
Đầu báo nhiệt địa chỉ
Đầu báo nhiệt thường
Nút nhấn khẩn thường
Chuông báo cháy
Module điều khiển còi báo cháy
Module giám sát đầu báo thường
Module cách ly sự cố
Module giám sát cơng tắc dịng chảy (WTM)
Module giám sát và điều khiển thiết bị ngoại vi
(SIGA-IO)
Điện trở cuối tuyến
Bộ nguồn phụ 220VAC/24VDC, 5A
Dây chống cháy Cu/PVC/FR 2x1.5mm²
Dây chống cháy Cu/PVC/FR 2x2.5mm²
Ống bảo vệ dây dẫn D20

Ống ruột gà D20
Box trịn 1, 2, 3, 4 ngã
Hộp nối vng 110x110
Tổng cộng: HẠNG MỤC: BÁO CHÁY KHỐI
11 TẦNG
HẠNG MỤC: BÁO CHÁY KHỐI 3 TẦNG
Đầu báo khói địa chỉ
Đầu báo khói thường
Đầu báo nhiệt địa chỉ
Nút nhấn khẩn thường
Chuông báo cháy
Module điều khiển còi báo cháy
Module giám sát đầu báo thường
Module cách ly sự cố
Module giám sát cơng tắc dịng chảy (WTM)
Module giám sát và điều khiển thiết bị ngoại vi
(SIGA-IO)
Điện trở cuối tuyến
Bộ nguồn phụ 220VAC/24VDC, 5A
Dây chống cháy Cu/PVC/FR 2x1.5mm²
Dây chống cháy Cu/PVC/FR 2x2.5mm²
2

Đơn giá (đ)
Đơn vị
Khối lượng
tính
Nhân cơng Máy T.C
cái
48.0

cái
506.0
cái
10.0
cái
24.0
cái
59.0
cái
56.0
Cái
11.0
Cái
51.0
Cái
11.0
Cái
11.0
Cái

25.0

cái
cái
m
m
m
m
hộp
hộp


51.0
5.0
4,469.0
1,396.0
5,865.0
588.0
588.0
11.0

cái
cái
cái
cái
cái
Cái
Cái
Cái
Cái

10.0
36.0
3.0
7.0
6.0
3.0
4.0
3.0
3.0


Cái

3.0

cái
cái
m
m

4.0
1.0
498.0
152.0

Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công


STT
15
16
17
18

Mã hiệu
công tác
BA.14302
BA.14302
BA.15401
BA.15401

THM

Danh mục công tác / Diễn giải KL

Ống bảo vệ dây dẫn D20
Ống ruột gà D20
Box tròn 1, 2, 3, 4 ngã
Hộp nối vuông 110x110
Tổng cộng: HẠNG MỤC: BÁO CHÁY KHỐI 3
TẦNG

3

Đơn giá (đ)
Đơn vị
Khối lượng
tính
Nhân cơng Máy T.C
m
650.0
m
49.0
hộp
49.0
hộp
3.0

Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công



BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ
CƠNG TRÌNH :
HẠNG MỤC: BÁO CHÁY TẦNG HẦM

STT

Đơn vị

Tên vật tư

I
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18

19
20
21
22

VẬT LIỆU
Box tròn 1, 2, 3, 4 ngã
Chuông báo cháy
Chuông và đèn kết hợp báo nồng độ khí CO
Dây chống cháy Cu/PVC/FR 2x1.5mm²
Dây chống cháy Cu/PVC/FR 2x2.5mm²
Đầu báo khí CO gắn tường, cột
Đầu báo khói địa chỉ
Đầu báo khói thường
Đầu báo nhiệt địa chỉ
Đầu báo nhiệt thường
Điện trở cuối tuyến
Hộp nối vuông 110x110
Module cách ly sự cố
Module điều khiển cịi báo cháy
Module giám sát cơng tắc dòng chảy (WTM)
Module giám sát đầu báo thường
Module giám sát và điều khiển thiết bị ngoại vi (SIGA-IO)
Nút nhấn khẩn thường
Ống bảo vệ dây dẫn D20
Ống ruột gà D20
Trung tâm báo khí CO
Vật liệu khác
TỔNG VẬT LIỆU
II

NHÂN CƠNG
1 Kỹ sư 5,0/8
2 Nhân cơng 3,5/7 - Nhóm 2
3 Nhân cơng 4,0/7 - Nhóm 2
TỔNG NHÂN CƠNG
III
MÁY THI CƠNG
1

Khối lượng

Giá H.T
(đ)

Thành tiền
(đ)

cái
bộ
cái
m
m
cái
bộ
bộ
bộ
bộ
cái
cái
Cái

Cái
Cái
Cái
Cái
bộ
m
m
cái
%

311.0
7.0
6.0
2,465.410
661.550
18.0
1.0
3.0
5.0
182.0
16.0
1.0
1.0
1.0
2.0
16.0
6.0
8.0
2,773.380
194.820

1.0

8,640
586,000
1,750,000
42,860
53,210
2,162,000
973,000
738,000
1,098,000
408,000
44,000
44,000
1,218,000
1,765,000
1,128,000
1,536,000
1,128,000
550,000
6,180
3,700
24,300,000

2,687,040
4,102,000
10,500,000
105,667,473
35,201,076
38,916,000

973,000
2,214,000
5,490,000
74,256,000
704,000
44,000
1,218,000
1,765,000
2,256,000
24,576,000
6,768,000
4,400,000
17,139,488
720,834
24,300,000
6,815,110
370,713,021

cơng
cơng
cơng

21.117
251.978
21.117

269,389
246,500
267,582


5,688,688
62,112,577
5,650,529
73,451,794


STT
1
2
3

Đơn vị

Tên vật tư
Đồng hồ vạn năng
Máy khoan bê tông cầm tay 0,62 kW
Máy khoan bê tông cầm tay 1 kW
TỔNG MÁY THI CÔNG

ca
ca
ca

2

Khối lượng
1.110
35.940
14.098


Giá H.T
(đ)
1,215
14,872
23,185

Thành tiền
(đ)
1,349
534,500
326,862
862,711


STT

Đơn vị

Tên vật tư

Khối lượng

Giá H.T
(đ)

Thành tiền
(đ)

Khối lượng


Giá H.T
(đ)

Thành tiền
(đ)

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ
CƠNG TRÌNH :
HẠNG MỤC: BÁO CHÁY KHỐI 11 TẦNG

STT
I
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18

19
20
21
II
1
2
3

Đơn vị

Tên vật tư
VẬT LIỆU
Box tròn 1, 2, 3, 4 ngã
Bộ nguồn phụ 220VAC/24VDC, 5A
Chuông báo cháy
Dây chống cháy Cu/PVC/FR 2x1.5mm²
Dây chống cháy Cu/PVC/FR 2x2.5mm²
Đầu báo khói địa chỉ
Đầu báo khói thường
Đầu báo nhiệt địa chỉ
Đầu báo nhiệt thường
Điện trở cuối tuyến
Hộp nối vuông 110x110
Module cách ly sự cố
Module điều khiển cịi báo cháy
Module giám sát cơng tắc dịng chảy (WTM)
Module giám sát đầu báo thường
Module giám sát và điều khiển thiết bị ngoại vi (SIGA-IO)
Nút nhấn khẩn thường
Ống bảo vệ dây dẫn D20

Ống ruột gà D20
Trung tâm báo cháy 4 loop
Vật liệu khác
TỔNG VẬT LIỆU
NHÂN CÔNG
Kỹ sư 5,0/8
Nhân cơng 3,5/7 - Nhóm 2
Nhân cơng 4,0/7 - Nhóm 2
3

cái
cái
bộ
m
m
bộ
bộ
bộ
bộ
cái
cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
bộ
m
m
bộ

%

588.0
5.0
56.0
4,513.690
1,409.960
48.0
506.0
10.0
24.0
51.0
11.0
11.0
11.0
11.0
51.0
25.0
59.0
5,982.30
599.760
1.0

8,640
11,819,000
586,000
42,860
53,210
973,000
738,000

1,098,000
408,000
44,000
44,000
1,218,000
1,765,000
1,128,000
1,536,000
1,128,000
550,000
6,180
3,700
82,020,000

5,080,320
59,095,000
32,816,000
193,456,753
75,023,972
46,704,000
373,428,000
10,980,000
9,792,000
2,244,000
484,000
13,398,000
19,415,000
12,408,000
78,336,000
28,200,000

32,450,000
36,970,614
2,219,112
82,020,000
22,144,757
1,136,665,528

cơng
cơng
cơng

86.956
510.312
86.956

269,389
246,500
267,582

23,424,990
125,791,908
23,267,860


STT

Đơn vị

Tên vật tư


TỔNG NHÂN CÔNG
III
MÁY THI CÔNG
1 Đồng hồ vạn năng
2 Máy khoan bê tông cầm tay 0,62 kW
3 Máy khoan bê tông cầm tay 1 kW
TỔNG MÁY THI CÔNG

Khối lượng

Giá H.T
(đ)

Thành tiền
(đ)
172,484,758

ca
ca
ca

4

9.370
76.510
48.614

1,215
14,872
23,185


11,385
1,137,857
1,127,116
2,276,358


STT

Đơn vị

Tên vật tư

Khối lượng

Giá H.T
(đ)

Thành tiền
(đ)

Khối lượng

Giá H.T
(đ)

Thành tiền
(đ)

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ

CƠNG TRÌNH :
HẠNG MỤC: BÁO CHÁY KHỐI 3 TẦNG

STT

Đơn vị

Tên vật tư

I
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19


VẬT LIỆU
Box tròn 1, 2, 3, 4 ngã
Bộ nguồn phụ 220VAC/24VDC, 5A
Chuông báo cháy
Dây chống cháy Cu/PVC/FR 2x1.5mm²
Dây chống cháy Cu/PVC/FR 2x2.5mm²
Đầu báo khói địa chỉ
Đầu báo khói thường
Đầu báo nhiệt địa chỉ
Điện trở cuối tuyến
Hộp nối vng 110x110
Module cách ly sự cố
Module điều khiển cịi báo cháy
Module giám sát cơng tắc dịng chảy (WTM)
Module giám sát đầu báo thường
Module giám sát và điều khiển thiết bị ngoại vi (SIGA-IO)
Nút nhấn khẩn thường
Ống bảo vệ dây dẫn D20
Ống ruột gà D20
Vật liệu khác
TỔNG VẬT LIỆU
II
NHÂN CÔNG
1 Kỹ sư 5,0/8
2 Nhân cơng 3,5/7 - Nhóm 2
3 Nhân cơng 4,0/7 - Nhóm 2
TỔNG NHÂN CƠNG
III
MÁY THI CƠNG
5


cái
cái
bộ
m
m
bộ
bộ
bộ
cái
cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
bộ
m
m
%

49.0
1.0
6.0
502.980
153.520
10.0
36.0
3.0
4.0

3.0
3.0
3.0
3.0
4.0
3.0
7.0
663.0
49.980

8,640
11,819,000
586,000
42,860
53,210
973,000
738,000
1,098,000
44,000
44,000
1,218,000
1,765,000
1,128,000
1,536,000
1,128,000
550,000
6,180
3,700

423,360

11,819,000
3,516,000
21,557,723
8,168,799
9,730,000
26,568,000
3,294,000
176,000
132,000
3,654,000
5,295,000
3,384,000
6,144,000
3,384,000
3,850,000
4,097,340
184,926
1,695,100
117,073,248

cơng
cơng
cơng

8.163
52.996
8.163

269,389
246,500

267,582

2,199,022
13,063,514
2,184,272
17,446,808


STT
1
2
3

Đơn vị

Tên vật tư
Đồng hồ vạn năng
Máy khoan bê tông cầm tay 0,62 kW
Máy khoan bê tông cầm tay 1 kW
TỔNG MÁY THI CÔNG

ca
ca
ca

6

Khối lượng
0.962
8.030

4.294

Giá H.T
(đ)
1,215
14,872
23,185

Thành tiền
(đ)
1,169
119,422
99,556
220,147



×