DONG THANG LONG CONSULTANT AND INSPECTION OF CONST RUCTION COMPANY
CONG TY TU VAN & KIEM DINH XAY DUNG DONG THANG LONG
7)
Phong TN1/Office
1 : 466/47 Lê Văn Sỹ - P.14 - Q.3 - TP.HCM
DT : 08.8436 592 - FAX : 08.5261 138
Phòng TN2/Office 2 : 17 Quang Trung - Q. Ninh Kiéu - TP. Can Tho
ĐT/FAX : 0710.250 747
BONG THANG LONG
Email :
No/Số 08/11.10.08/TN - LAS XD306
Date 11/ 10/2008
TEST RESULT OF HOT ASPHALT CONCRETE ( C10 )
KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM BE TONG NHUA NONG HAT MIN ( BTNC 10)
- Client/Co quan yéu cdu
: BMT CONSTRUCTION AND TRANSPORTATION Co.Ltd
: CONG TY TNHH XAY DUNG & GIAO THONG BMT
- Source of sample/Nguon gốc mẫu
: Asphalt concrete supplied by BMT /mau do BMT mang đến thí nghiệm
- Date of receiving /Ngay nhan mdu
_: 07/10/2008
- Date of test/ Ngày thí nghiệm
: 08 - 11/10/2008
- Tested by / Nguoi thi nghiém
: Huynh Van Phuong ; Pham Tan Khanh ; Nguyen Van Nhut
TEST RESULT /KET QUA THi NGHIEM
Ae
No
Test standards
Unit
22TCN 249-98 | Result
=
Số
Chỉ tiêu thí nghiệm
Đơn vị
min
Ghi ch lke
1
|Sevie analysis/Thanh phan hạt
2
|Bitumen content by aggregate /Ham lượng nhựa theo cốt liệu
3
|Compressiver pressure /Cường độ chịu nén ở nhiệt độ
by
%
- At20°C/ ở 20°C
sẽ
daN/em? |
oes
S35
6.5
35
-
| SS)
5.78
Table 2
| 5454 | Table 3
bên
| 20.60
Table 3
|Marshall test /Thi nghiệm Marshall
3
—_ |-Marshallfow at60°C ,Dw/Chỉ
số dẻo qytc
- Marshall quoter/ Độ cứng cay ước
- Residual stability meassurement
meee
KN
7 |
ee
Sâu
mm
E
:
12.71 | Table3
e
3.91
| - | 4 | 325
| Tawe3
kN/mm
after 24 hours at 60° CC dường soaked
- Độ ổn định còn lại sau id setaenước -24h ở 60°C so với độ ổn định
đi ly SN)
2
Table 3 _
—
%
Savin
5 peak: ze
ae
81.03 |
Table 3
5 |Air void of aggregates /D6 rng cét liéu BTN
%
14
18
16.89
Table 4
6
|Air void oƒ asphalt concrete /Độ rỗng bê tông nhựa
%
3
6
4.79
Table 4
7
|Unit weight oƒ asphalt concrete /Khối lượng riêng BTN
2.501
Table 5
g/cm”
*Remark/Ghi chii_:The sample asphalt concrete on table have parameter pass with standard 22TCN 249 -98
- Mẫu BTNN ở trên có các thơng số thí nghiệm đạt u cầu theo tiêu chuẩn 22TCN 249 -98
Tested by
/
—
Checked by
h
| KG
XD
Q
Nguyen Van Nhut
: rs
Table Ail À
- At 50°C /6 50°C
4
max | Kết quả |
F
[yy
,
a
ty xi)à
HN)
AU PNY
VẤN vạn
vÀ
WAH
XÂY CUNG —Tre
icc es,
:
Nguyen Si Thien
Ks. Luong Van Hung
Ths,
ee ` guyer
-
Thi Thuy Mai
J
.—...
lle
+h
ey |
va
ae es
—
Se
AS
ad
ck
ee
|
gare
I
|
|
L0
k-:
sat
LÍ
|
I
Xã
|
ks
LEELH—-
__
|
| |
LẠ
CÁ
bt
LA
|
IER
0I
|
Heo.
vi
11880 0911 }9u1[ruI đugq qu1) 31p 1É 02/(0101) 2Z1S 2A19S JO 0118071
|_|
|
E+-ren
rae
|
|
li
| |
|
|
HH
Gửi
II
|
tb
ot yet
| +
Bae
|-|
SSS SSE
|
R
=EE
royd dgo yon ugyd Su09
SuQnp/ our] stsÁ†eue 2AIaS
ạt
86 - 607 NO.LZT
E7
012 1ueuannbai————
Het la
t
|
|
ee)
151
|
00I
al
11111
|
|
%01
su
ci
[||
Try BOE
bebe
|
c
@œ
cL9
000
Sc'06
SC £6
S6 9/11
Iy 1061
L66£TI
c0
STO
S/00
00001 | €¿6££t | S/00>
OS#
OOT#
00£#
|00>
agrysu my) NYU TL/sa} o[dures Jo 1YySI9AA - : ION»
S96
S/ t8
c0
(8) €L°6ZET
Sc ST
ÿ§'990T
sezL | 9096
b
ế
1
c#
Ol#
8I#
cc#
cc08
(L6T
heme tab eee
=
tv 978
`
08'€19
; re
nh
(w)
Ƒ8msoTapnmam
i
ne
(wau)
w9U/S
ST ¿9
ị
IC9y
S8'/£
:
69'€€
xz
Š
a
ễ
1
&
8
68'Tt
S8'96
SỊ€
5
|
|
gi
oe
(8) 8ups
0
(%) Sups |
000
=~
g
š
7
T
ea
Re
pauivnjas
s
&
on
sg,
pauipjas
i guess otf
vn
suissod
P150 -
aaynjnund
dàn
aaypjnuny |
a8pua2uad
siete
8upn] Suô1T
you sups 10]
is
+ %09 EB | 00001
|
LLỆ %0L
|
vốn
Beem
+ %08
| | | |
11117
Ma
HỆ
||
I}
|
|
ftiiittt wor
|
[|
FT
LH]
CIN
NI đÖH NỌH LÝH NYHd HNVHL H2JL NÿHd N7JIHĐN TAL yo Lat
uL1L?131⁄)NO2) .LITVHdSV .LOH “1Q SISÄ TYVNV AATAS YON LTASAY LSAL
I: 2/11 AHd/ ATAVL
=e is,
wel
x
ae
=
E
;
2
n
=1
ier
l hà
i
gs
-
7
xo
' ĐÁ.
eo Pile me
-+
—
it 7?
Cit dae
TABLE / PHU LUC: 2
TEST RESULT BITUMEN CONTENT
FOR HOT ASPHALT CONCRETE
KET QUẢ THÍ NGHIỆM HAM LUONG NHUA TRONG BE TONG NHUA NĨNG
- Test menfhod / phương pháp thí nghiệm : AASHTO.T164
No
STT
Weight
l
a
re ames
er + brass
7
Sĩ
nyyn
ron,
n
. g
3 ee
trước khi rửa+thau
(g)
Weight sample after
Bitumen content by
Bitumen content by
filter + brass
weight
aggregate
Hàm lượng nhựa
5
theo hon hgp
Hàm lượng nhựa
Tiến
theo cốt liệu
(%)
(%)
Weight of brass
s
Trọng lượng mẫu | Trọng lượng thau
ae
sau khi rửa + thau
(g)
(6)
l
1365.82
1298.71
125.49
5.41
5.72
2
1462.37
1389.47
132.64
5.48
5.80
3
1294.84
1229.81
112.41
5.50
5.82
Average :
5.46
5.78
|
ay
La
Tế
fan
1.13. b9
sh&
=
qa
ee
ert
aea
rtẲ he
re
1
Ỹ
Sàn
`
ess= & Ÿ' 3
MriSne:
VY
te
—
OC Or
er Ol
LOI
(M1)
v66'0
6r OI
686
8LE°C
toan 2n o9m
ZLET
2/3) &
Supn] 8uö4[
aah
60T
(NEP ) d
22171S15241
| tẻoq pụd uạu 2ä| (2/8)
12121/I2o2
os aH
tuq2
nộru
3
Á1111q01S
18124 uy
E
opnu
97'€69
09°60L
:quIq 2un11/ 28819AV
6LECCI
€€ L611
20nu tryẩu r1
_
vee
vee
0
Pinks
(3) 8M]
8uo1/1†#A u[
Sv
i) it
a 9Lc
0
v9°CCCI
L8°S611
TÌ 3 "9n
mm
Tu
8S°¢9
SE z9
(uur) H
9'TI0T
9'T01
(wu) q
HD 207/1 1J21/HO1S21/1(T
18a]
Ộ
NL9P1$9qN|
209
ON ajdung
LLS
AI
e
LLS
ainjosadua J
I
ON
wigrysu Ty] anja Suipoay
(uiug [/T) Mop joyssopy
[IE4S18IN O9p OG
STE
yung Suni adnsaay
sét
(uru)sunp suey) Supnyd oom ogp Zuep
9T0I
€
Z
I
RLS
II
ON ajduns
LLS
ngu Ọ) nộI DỊ/ŒJ 2jduung
9,09
evs
ainjosaduia J
1921
N.L 9P 19:4N
TCE
ON
1091142,
NL nes /Bunsay sayy
t6 y9
UộIQ OP QS /J214247199021 A40
NL 90n1 /81/521 240J2g
cL 8yé1
nyu ñ] ny /oN
0
ei
S8°9CL
(uu) q
HIDII 20711 121/HO1SM21,1(T
(mu) H
9'T01
9'T01
aa seoy
SL IS6l
¿
506
:
9 'T0I
I
ane
9c VOI
1521
ON
LES
!
is
Ngũ QQ/5/11⁄⁄1212 215131921 09 LV ALTTIAVLIS TVAGISAY /I |
wal
I€'€9
€z v9
8uÓ.11//8124
O4d OG
ZI'8IZI
ZL'87ZI
20nu
08°LOL
LẺ 1L
:quq 2un.1[/ 25812Av
Ce
a
/GIYVOS ONIAD AO SUNOH Fe WALAV SQIOTAD AAMDAC 09 LV ALTTAVLS TWACISAY
TH
Sc06é1
opnu wesu
yy
ae va
9y0££I
8Z'0@Z1
€
(3) 827] 8uÓ.41/1812A4
Joye Ie Uy
nes 3 8uoni/poyeosÌuy8u rụx nws sonu|
SuIdq
es
HNiG NO OG
2A1SS2.1dto^)
a
yon oy)
18124 114/]
on
"em nes 3 ẩuon/po3eos lurg8u r3 n#s 2onu
#u2m 8uỏ4[ | 3utaq 1oyye meu[ | uon/tsyeA uy
wo/3) A
I8E£
LLETZ
L:1214
I§€£
TIVHSUVN
1011224.10^)
ioe
:Y£ ĐNOIL 2,09 (IYN WYN
4
VD
Se
1D01SÐJ
IIEqs1E„ uọq
l2
ak)
aes của
:qutq 8un.1[/ 25619Av
"`...
1£]
c0 €I
8I'€I
0y'€I
1#ot gụd uạu 2ä[
22/S1S24
(NEP) d
9S 9H
1M2121[J202
S60
bc60
6660
6171
OPet
Ps
(N3)IIEqS18/
qurys
ngry
a‘
ugq OG
Á1111471S
2A1SS24diuo^)
*0009 0 TIVHSUVW
OL CEIT
-1{1H1Q SU111]/ 280124V
88°9S6I
9101
c
89°C
/€0I
9 'T0T
80961 |
8ÿ S0I
Priel
cO' e861
60°7S61
8S ISTT
ILE7
€I'8S6I
h
b€9T
140112214102
09'0Z
Iyœ
“tứ
0/V€
I
-1J1M1Q SM111T/ 280124V
cCby
9 'T0I
PSPS
CcUbS
é6'€0I
LS
ainjosadua J
1ZTAISS7TNaNO27]
ON
WULHON TAL / TaASSAad
SLTASAN ISAL
TAL vno L1
NLL OP 191UN
OS 8r61
urgẩu r3 nes 2onu
I Buon
cCOEIT
E
(NSP2d
Ie uy
:
NI
Ses
$391
1I21S4ÐJ
Leen
|. .
i
.
0I'€S6T
20nu trg8u 13
:
ẩuo1I/1910AA uỊ
OG SNONO
HILA 2071141 121/MO1SU2111(T
(ưu)
89°C
| we
uq2 nộ
TH
3
:
8uÖ/] đuỏ4T
(8) 82M7 8uỏ.11/1812A4
ẩuIoq 11T 1e uỊ
|(0u2/đ) A yon Ìnes y3 8uon/paxos
221711924
11/8124 11uƒ)
| tẺo gụd uạu 5ñ[
2415S2.1dLuo^)
(ưu) H
vOvr
( u2/NEP)ti
011221402)
ỶQs 9H
Đi
ugu niyo ep Buena | quaioiffa02
24nSS2.td 2A1SS21duo2)|
*NaN OHO
YO
WTHON
‘AMASSAUNd NAAISSTANAWOD
OFH.L HNIG NO OG ‘ NAN fñÏH2 0O@ SNOND
GNV ALITIIVIS TIVHSUVW
TIVHSUVW
TIVHSUVW
id WHO YW
MOT
€? ONT NHd/ ATIVL
#
ì
eae
pee
aisle
Bo
É
co
a
aay =
q hen
ae sats, ae
i
i
1
tà
=
ete re
St
1
Nghé
"
ees ee
3
3
se
5
ee
hi
t
`
a
/
}
ey
+
7
R
1
:
ae
BA
4)
a.=..
+
Z
if
k
Stas
.
,
<
cội
hd...
3
ì
h
đ
-
7
he
i
2
LẺ VI
~
of
VOY
Woks
_
a
=_
a
Ä
a
{3
jy Ha.
:
py
a
im
T6... '}|
Pe
fR/
n
nội
es
cs it
Loe
ch.
a
md
eke cia:
ye
TC
eee
1:
toners
rt
a
Ơ - ơ
-
- j
=
F
TTS
ea
fatal
am
ee
kasia
4-;42000y
iu
re
: ;
_
6
Ma
_ve
.n
;
Pee ol oe
Sp bolls tls
"-P1115 c1) 2 XP VY N6
xa
an
See
ae
--......ree
st main aoe
ere
Hes
ine
agence tania:
i.
PEN,
a
Ta.
pee
si
- lụt
2. 1n:
vs
\
chica
meer
nh
viel er
...........
7
y4
he
7
ole
013
Sct
coe
tea
as
ee
ie eats pele
Ue]
4.
ie
eee
CR
ng
:
mg ` 33 [VN=
1:
pte.
‡
pay
“
ms
at |
A
Sh coker eee bn ten
ra
cv
Arena et rie rac ubra
RRNA
H
ce
Ị
Co
ONT Ware
HA 4.
SGue mean .ằ«ằđ
See, | et
i
nh
So
nh ly
BELT
L
Ho PRM
2
I:
ae
aren
- #8ae SNĨ TgAEat eaeRAR GAT -
ne
_
ie
C
„khơi
,
i
ae
:
a ade
apap
Lệ-.Ấ
TABLE /PHU LUC : 4
TEST RESULT AIR
VOID
OF AGGREGATEAND
AIR
VOID
OF ASPHALT
CONCRETE
KET QUA XAC DINH DO RONG CUA COT LIEU
vA DO RONG CON DU CUA MAU BE TONG NHUA CHE BI
- Bitumen content by weight /ham lugng nhựa theo khối lượng
Pn =
5.46%
- Aggregate content “hàm lượng cốt liệu
qo =
94.54%
- Volumetric weight of asphalt concrete /kh6i lung thé tich BTN
y=
2.381
g/cm?
- Unit weight oƒ aggregate /khối lượng riêng của cốt liệu
7 =
2.708
g/cm”
- Unit weight oƒ Bit„nen /khối lượng riêng của nhựa
%=
1.03
g/cm”
YRH =
2.501
g/cm”
- Bitumen content by aggregate /ham lượng nhựa theo cốt liệu
P,
iiss wets x 100 =
5.78%
qo
- Unit weight oƒ asphalt concrete / khối lượng riêng cia BTN
- Volumetric weight oƒ aggregate / hối lượng thể tích của cốt liệu
YX qo
2.251
Yo
g/cm®
dot P,
- Air void øƒ aggregare/ độ rỗng của cốt liệu
Yo
Vio=(1-
)x 100 =
16.89%
Ya
- Air void of asphalt concrete/ độ rỗng còn du cia BTN
Ve=(1
Y
YRH
)x100 =
4.79%
Xu di
7
ent tp
ee
err
pl:
ms
amore of
a
|
TABLE /PHU LUC :5
UNIT WEIGHT
No/STT|
mì
F
No 1
lượng bình (g)
+
Weight 0ƒ can + samjple / khối lượng bình + mẫu
2 mí
E
WEIGHT/ Khối lượng
Weight of can /khối
mĩ
m
OF ASPHALT CONCRETE/ KHOI LUGNG RIENG CUA BTN
Weight of cite +
,
|
(g)
dee /khối Răng bình + nước vạch chuẩn(g)
Weight of can + sample + water (g)
Khối lượng bình +mẫu +nước vạch chuẩn (g)
Unit weight oƒ water / khối lượng riêng của nước
Unit weight of asphalt concrete
=
(g)
( g/cm ` )
K.L Riêng ( Tỷ Trong Ke ) BTN ( g/cm’)
Average / Trung binh :
Formula /céng thức tính :
F=
(m*-m'*E)/(m*-m')-(m>-m’)
E-
111.92
: 271 35
490.5 1
No 2
2
108.42 my
T5 276.59 a
Tạ
427.49
586.12
528.47
1
1
2.498
2.503
2.501
sy
bà
DR
a
be a
ake
„th
ORs
it
y
SeeskyneitAe
-
sờ
Gih ee
ee