!"#$%&'(')*
+,-.
/ GetUrlPay
Param : ($_Amount,$_OrderID,$_OrderName)
$_Amount : Tổng số tiền cần thanh toán.
$_OrderID : Mã đơn hàng cần thanh toán.
$_OrderName : Tên đơn hàng cần thanh toán.
Return : String
Kết quả trả về là một chuỗi đã được thiết lập theo cấu trúc dưới dạng
đường linh chuẩn của paypal.
Ex :return />cmd=_xclick&no_note=1&no_shipping=1¤cy_code="+ $this->CURENCY_CODE
+"¬ify_url=&amount="+ $_Amount +"&business="+$this-
>PAYPAL_EMAIL_ACOUNT+"&item_name="+ $_OrderName +"&vpc_orderid="+
$_OrderID +"&quantity=1&return="+ $this->RETURN_URL +"&cancel_return="+
$this->CANCEL_URL+"&BUTTONSOURCE=Peacesoft_Channel_EC_VN
Using : header(localtion:’return’);
0 GetButtomPaypal
1 *'23'4',5'('3627',.
Param : ($_Amount,$_OrderID,$_OrderName)
$_Amount : Tổng số tiền cần thanh toán.
$_OrderID : Mã đơn hàng cần thanh toán.
$_OrderName : Tên đơn hàng cần thanh toán.
Return : String
8'
9'6 :*6#8''('
/ ;<6=&'('+4>:?@* ABC',8' <6=44(D
E.SetExpressCheckOutFuntion
.Param : $amount,$curentcy,$urlReturn,$urlCancel
+ $amount : Số tiền cần thanh toán
+ $curency : Mã đơn vị tiền tệ
+ $urlReturn : Đường link trả về kết quả giao dịch
+ $urlCancel : Đường link trả về khi giao dịch bị hủy bỏ.
.Return : String <là một chuỗi chứa đường link thanh toán>
Chuỗi trả về có dạng :
Note :
Cần lưu lại mã token_key để sử dụng khi lấy về thông tin của giao dịch
E.GetExpressCheckOutFuntion
&'*'.F4A4-G(HI;?@* +4>:J:KD
L:*.>MEntityDetailExpressCheckOut
Giải thích các tham số trong EntityDetailExpressCheckOut
/
ACK
N*HO:7-BCP
3*H.;: QR'*R;:
0
TOKEN
NS44(
T
TIMESTAMP
U', *''6V*-53
W
CORRELATIONID
X
VERSION
&EY&Z''('
[
BUILD
\]^:'85,*V(
_
EMAIL
!V'`'Z'-U',
a
PAYERSTATUS
*2,',A+6Q&6bD
c
BUSINESS
?'4'('Z'-U,
/d
FIRSTNAME
E:eZ'Z4,:'
//
LASTNAME
E:eZ'-U:'
/0
COUNTRYCODE
N^:e'Z'-U:'
/T
SHIPTONAME
E-US
/W
ADDRESSSTATUS
*2,V'`Af*%6.O:-'('@,
BD
/X
PAYERID
N e-U:'
/[
SHIPTOSTREET1
!V'`-US/
/_
SHIPTOSTREET2
!V'`-US0
/a
SHIPTOCITY
Ee
/c
SHIPTOSTATE
NgA--^:S:(C$C'D
0d
SHIPTOZIP
N-:C
0/
SHIPTOCOUNTRYCODE
N^:e'S
00
ERRORCODE
Nh, O:.44(4PC
iPK4Oe5'('3GH
0T
SHORTMESSAGE
EZ'h
0W
SEVERITYCODE
*2,
j:".+,PK-U:'4',*E4'('-PK,8
PV'`S k-G(H <6=:4-U6g'':'6S(*E
*':'-U:' k4P]S,PK32 k-G(:*E
4'('
0 ;<6=lm''AG(H e6-46=Z''('D
E.GetBalance
Param : Không
Return : Nếu hành động được thực hiện thành công
Array <Amount,Currency,ErrorCode=00>
Nếu hành động được thực hiện không thành công :
Array <ErrorCode,Errorname,Message>
Chú thích :
. Amount : Số tiền trong tài khoản
. Currency : Mã đơn vị tiền tệ
. ErrorCode : Mã lỗi phát sinh <không có lỗi giá trị là 00>
. Errorname : Tên của lỗi phát sinh
. Message : Nội dung mô tả của lỗi
T ;<6=l*' 'K6'AG(HPKKOZ'7'6VD
E.GetDetailTransaction
Param : $TransactionID <mã giao dịch>
Return :>MEntityTransaction
Mô tả object EntityTransaction
n E +
/
RECEIVERBUSINESS
EZ4'('SKH
0
RECEIVEREMAIL
?''('-USKH
T
RECEIVERID
N4'('
W
EMAIL
!V'`'
X
PAYERID
N-U:'
[
PAYERSTATUS
*2,',
_
COUNTRYCODE
N^:e'
a
BUSINESS
c
SHIPTONAME
/d
SHIPTOSTREET
//
SHIPTOCITY
/0
SHIPTOSTATE
/T
SHIPTOCOUNTRYCODE
/W
SHIPTOCOUNTRYNAME
/X
SHIPTOZIP
/[
ADDRESSOWNER
/_
ADDRESSSTATUS
/a
SALESTAX
/c
TIMESTAMP
0d
CORRELATIONID
0/
ACK
00
VERSION
0T
BUILD
0W
FIRSTNAME
0X
LASTNAME
0[
TRANSACTIONID
0_
TRANSACTIONTYPE
0a
PAYMENTTYPE
0c
ORDERTIME
Td
AMT
T/
TAXAMT
T0
CURRENCYCODE
TT
PAYMENTSTATUS
TW
PENDINGREASON
TX
REASONCODE
T[
L_NAME0
T_
L_NUMBER0
Ta
L_QTY0
Tc
L_TAXAMT0
Wd
L_CURRENCYCODE0
W/
L_ERRORCODE0
W0
L_SHORTMESSAGE0
WT
L_LONGMESSAGE0
WW
L_SEVERITYCODE0
W ;<6=;'**' 'KAo4O'6V, *4U'D
E.PPHttpPostSearchTransaction
&'*'.$Transaction,$dateStart,$dateEnd
. $Transaction : Mã giao dịch cần tìm kiếm
. $dateStart : Thời gian phát sinh giao dịch cần tìm từ
. $dateEnd : Thời gian phát sinh giao dịch cần tìm đến
Return : array <EntitySearchResult>
EntitySearchResult :
n E +
/
L_TIMESTAMP
0
L_TIMEZONE
T
L_TYPE
W
L_EMAIL
X
L_NAME
[
L_TRANSACTIONID
_
L_STATUS
a
L_AMT
c
L_CURRENCYCODE
/d
L_FEEAMT
//
L_NETAMT
/0
TIMESTAMP
/T
CORRELATIONID
/W
ACK
/X
VERSION
/[
BUILD
X ;<6=Lp:*' 'KA*274KH4,D
E.RefundTransaction
Param : $TransactionID,$_refundType,$_Currency,$amount,$memo
. $TransactionID : Mã giao dịch cần refund
. $_refundType : Kiểu refund <toàn bộ, hoặc một phần giá trị>
. $_Currendcy : Mã tiền tệ
Return : Arrayl