Tải bản đầy đủ (.doc) (9 trang)

Ppct môn tiếng anh 8,9 2022 2023

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (135.1 KB, 9 trang )

PHỊNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ THANH HĨA
TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ QUẢNG CÁT

CHƯƠNG TRÌNH
GIÁO DỤC NHÀ TRƯỜNG

MƠN: TIẾNG ANH
(Lưu hành nội bộ)

Tháng 8 năm 2022
0


PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH
MƠN: TIẾNG ANH LỚP 8
(SÁCH THÍ ĐIỂM)
Cả năm: 35 tuần (105 tiết)
Học kỳ I: 18 tuần x 3 = 54 tiết
Học kỳ II: 17 tuần x 3 = 51 tiết
* 12 bài (units) x 7 tiết/ bài + 1tiết (Review/Introduction )
= 85 tiết
* 4 bài ôn tập (reviews) x 2 tiết/ bài
= 08 tiết
* Kiểm tra định kì (periodical and end- term )
= 06 tiết
* Trả bài và chữa bài kiểm tra định kì (feedback)
= 06 tiết
Tổng cộng:
= 105 tiết
HỌC KỲ I


Tiết
thứ
1
2
3
4
5
6

Hướng dẫn thực hiện (không
dạy/không thực hiện/khuyến khích
HS tự học/HD HS tự học)

Bài/chủ đề
(sau khi đã điều chỉnh)

Unit 1: Getting started 1,2,3
Unit 1: A closer look 1
(1,2,3,4,5)
Unit 1: A closer look 2
(1,2,3,5,6)
Unit 1: Skills 1 (1,2,3,4,5)
Unit 1: Skills 2 (1,2,3) +
PROJECT

7

Unit 1: Skills 2 (4,5)

8


Unit 1: Looking back
(1,2,3,4,5,6)

9

Unit 2: Getting started 1,2

REVIEW
Getting started 4 (không dạy)
A closer look 1 task 6
(hướng dẫn HS làm ở nhà)
A closer look 2 task 4
(hướng dẫn HS làm ở nhà)

12

Unit 2: A closer look
1(1,2,3,4,5,6)
Unit 2: A closer look 2
(1,2,3,4,5)
Unit 2: Communication

13

Unit 2: Skills 1 (1,2,3,4)

14

Unit 2: Skills 2 (1,2,3,4,5)


15

Unit 2: Looking back (1,2,3,4,5)

16

Unit 3: Getting started
(1a,b,c,2,3)

10
11

Thời
lượng
(số tiết
dạy)
1
1
1
1
1

Dạy gộp Skills 2 (1,2,3) cùng
PROJECT
Chuyển Skills 2 (1,2,3) dạy cùng
PROJECT

1
1

1

Getting started (3,4)
(hướng dẫn HS làm ở nhà)
A closer look 1 (7)
(hướng dẫn HS làm ở nhà)

1
1
1
1

Skills 1 (5) (hướng dẫn HS làm ở
nhà)
Skills 2 (6) (hướng dẫn HS làm ở
nhà)
PROJECT (hướng dẫn HS làm ở
nhà)
Getting started (1d,4) (không dạy)

1
1
1
1

1


19


Unit 3: A closer look 1
(1,2,3,4,5)
Unit 3: A closer look
2(1,2,3,4,5,6)
Unit 3: Communication

20

Unit 3: Skills 1 (1,2,3,4)

21

Unit 3: Skills 2 (1,2,3,4,5)

17
18

22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34

35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49

Unit 3: Looking back (1,2,3,4,5)

A closer look 1 (6)
(hướng dẫn HS làm ở nhà)

1
1
1

Skills 1 (5) (hướng dẫn HS làm ở
nhà)

1
1


- Looking back (6) (không dạy)
- PROJECT (hướng dẫn HS làm ở
nhà)
Language (1,2)
(hướng dẫn HS làm ở nhà)

Review 1 (Unit 1 - 2- 3)
- Language 3,4,5,6,7
Review 1 (Unit 1 - 2- 3)
Skills (4) (hướng dẫn HS làm ở nhà)
- Skills 1,2,3
The first 45-minute test
Getting started (3)
Unit 4: Getting started (1,2)
(hướng dẫn HS làm ở nhà)
A closer look 1(4)
Unit 4: A closer look 1
(1,2,3,5,6)
(hướng dẫn HS làm ở nhà)
A closer look 2(6)
Unit 4: A closer look 2
(1,2,3,4,5)
(hướng dẫn HS làm ở nhà)
Unit 4: Communication (1,2,3,4) Communication (5) (không dạy)
Test Correction
Unit 4: Skill 1 (1,2,3,4,5)
Skills 1 (6) (không dạy)
Skill 2 (5,6 ) (hướng dẫn HS làm ở
Unit 4: Skill 2 (1,2,3,4 )

nhà)
Looking back (2) + PROJECT
Unit 4: Looking back (1,3,4,5,6 )
(hướng dẫn HS làm ở nhà)
Unit 5: Getting started
Getting started (1d) (không dạy)
(1a,b,c,3,4)
Unit 5: A closer look 1
A closer look 1 (6)
(1,2,3,4,5)
(hướng dẫn HS làm ở nhà)
Unit 5: A closer look 2
A closer look 2 (6)
(1,2,3,4,5)
(hướng dẫn HS làm ở nhà)
Unit 5: Communication
Unit 5: Skill 1
Unit 5: Skill 2
Looking back (4) + PROJECT
Unit 5: Looking back(1,2,3,5,6)
(hướng dẫn HS làm ở nhà)
The second 45-minute test
Unit 6: Getting started (1,2)
Getting started (3) (không dạy)
Unit 6: A closer look 1
Unit 6: A closer look 2
Unit 6: Communication
Test Correction
Unit 6: Skill 1
Unit 6: Skill 2

Unit 6: Looking back
PROJECT (hướng dẫn HS làm ở

1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1

1

2


50
51
52
53
54

nhà)
Language (1,2)
(hướng dẫn HS làm ở nhà)

Review 2 (Units 4 - 5- 6)
- Language 3,4,5,6,7,8
Review 2 (Units 4 - 5- 6)
- Skills 1,2,3
Revision for the 1st term test
The first term test
The first term test corection

Skills (4) (hướng dẫn HS làm ở nhà)

1
1
1
1
1


HỌC KỲ II
Tiết
thứ

Bài/chủ đề
(sau khi đã điều chỉnh)

55

Unit 7: Getting started 1,2,3

56

Unit 7: A closer look 1 (1,2,3,5)

57

Unit 7: A closer look 2 (1,2,3,4)

58

Unit 7: Communication

59

Unit 7: Skills 1 (1,2,3,4)

60


Unit 7: Skills 2 (1,2,3)

61

Unit 7: Looking back (1,2,3,4)

62

Unit 8: Getting started (1,2)

63

Unit 8: A closer look 1
(1,2,3,4,5)

64

Unit 8: A closer look 2 (1,2,3,4)

65
66
67

Unit 8: Communication
Unit 8: Skills 1 (1,2,3,4)
Unit 8: Skills 2 (1,2,3,4)

68

Unit 8: Looking back (1,2,3,4)


69

Unit 9: Getting started (1,3)

70

Unit 9: A closer look 1 (1,2,3,4)

71
72
73

Unit 9: A closer look 2 (1,2,3)
+ A closer look 1 (5,6)
Unit 9: Communication
Unit 9: Skills 1

Hướng dẫn thực hiện (không
dạy/không thực hiện/khuyến khích
HS tự học/HD HS tự học)
Getting started 4 (khơng dạy)
- A closer look 1 task 4 (không dạy)
- A closer look 1 task 6
(hướng dẫn HS làm ở nhà)
- A closer look 2 task 5
(hướng dẫn HS làm ở nhà)
- A closer look 2 task 6 (không dạy)

Thời

lượng
(số tiết
dạy)
1
1

1
1

Skills 1 (5,6) (hướng dẫn HS làm ở
nhà)
Skills 2 (4,5) (hướng dẫn HS làm ở
nhà)
Looking back (5,6)
+ Project
(hướng dẫn HS làm ở nhà)
Getting started (3,4)
(hướng dẫn HS làm ở nhà)
A closer look 1 task 6 (hướng dẫn HS
làm ở nhà)
A closer look 1 task 5 (hướng dẫn HS
làm ở nhà)
Skills 1 (5) (không dạy)
Looking back (5)+ Project
(hướng dẫn HS làm ở nhà)
Bỏ Getting started (2,4)
A closer look 1 (5,6) dạy gộp vào
A closer look 2.
A closer look 2 (4,5,6,7)
(không dạy)


1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1

3


74
75
76
77
78
79
80
81
82
83

84
85
86
87
88
89
90

91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102

Unit 9: Skills 2
Unit 9: Looking back (1,2,6)
Looking back (3,4,5) (không dạy)
& project
Review 3 (Unit 7 - 8- 9)
Language (1,4) (không dạy)
Review 3 (Unit 7 - 8- 9)
Skills (4) (không dạy)
The third 45-minute test

Unit 10: Getting started
Getting started (1c,4) (không dạy)
(1a,b,2,3)
Unit 10: A closer look 1 (1,2,5,6) A closer look 1 (3,4) (không dạy)
Unit 10: A closer look 2
A closer look 2 (6) (không dạy)
(1,2,3,4,5)
Unit 10: Communication (1,2)
Communication (3,4) (không dạy)
Test Correction
Unit 10: Skills 1
Unit 10: Skills 2
- Looking back (1,2,3) (không dạy)
Unit 10: Looking back (4,5,6)
- Project (hướng dẫn HS làm ở nhà)
Unit 11: Getting started
Getting started (1c,4) (không dạy)
(1a,b,2,3)
- A closer look 1 (2) (không dạy)
Unit 11: A closer look 1 (1,3,4,5) - A closer look 1 (6) (hướng dẫn HS
làm ở nhà)
- A closer look 2 (1,2,6) (không dạy)
Unit 11: A closer look 2 (3,4,5)
- Communication (không dạy)
Chuyển Skills 1 (4,5) dạy cùng
Unit 11: Skills 1 (1,2,3)
PROJECT
- Dạy gộp Skills 1 (4,5) cùng
PROJECT
Unit 11: Skills 1 (4,5)

+ PROJECT (1,2)
- PROJECT (3) (hướng dẫn HS làm
ở nhà)
Unit 11: Skills 2 (1,2,3,4,5)
Looking back (2,6) (hướng dẫn HS
Unit 11: Looking back (1,3,4,5)
làm ở nhà)
The fourth 45-minute test
Unit 12: Getting started
Getting started (1c, 4) (không dạy)
(1a,b,2,3)
Unit 12: A closer look 1
A closer look 1 (1,4b) (không dạy)
(2,3,4a,5,6)
Unit 12: A closer look 2 (2,3,4,5) A closer look 2 (1) (không dạy)
- Communication (3) (không dạy)
Unit 12: Communication (1,2)
+ Skills 1- Speaking
- Chuyển Speaking lên dậy cùng
(5,6)
Communication
Test Correction
Chuyển Skills 1 (5,6) lên dậy cùng
Unit 12: Skills 1 (1,2,3,4)
Communication
Skills 2 (5,6) (hướng dẫn HS làm ở
Unit 12: Skills 2 (1,2,3,4)
nhà)
PROJECT (hướng dẫn HS làm ở
Unit 12: Looking back

(1,2,3,4,5,6)
nhà)

1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1

1
1
1
1
1
1
1
1
1

1
1
1

4


103
104
105

Review 4 (Unit 10 - 11- 12)
Review 4 (Unit 10 - 11- 12)
The second term test

1
1
1

5


PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH
MƠN: TIẾNG ANH LỚP 9
(SÁCH THÍ ĐIỂM)
Cả năm: 35 tuần (105 tiết)
Học kỳ I: 18 tuần x 3 = 54 tiết
Học kỳ II: 17 tuần x 3 = 51 tiết
* 12 bài (units) x 7 tiết/ bài + 1tiết (Review/Introduction )
= 85 tiết

* 4 bài ôn tập (reviews) x 2 tiết/ bài
= 08 tiết
* Kiểm tra định kì (periodical and end- term )
= 06 tiết
* Trả bài và chữa bài kiểm tra định kì (feedback)
= 06 tiết
Tổng cộng:
= 105 tiết
HỌC KỲ I
Tiết
thứ

Bài/chủ đề
(sau khi đã điều chỉnh)

1

REVIEW

2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12

13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Getting started 1,2,3
Unit 1:
Local
environment

A Closer look 1 (1,2,3,5)
A Closer look 2 (1,2,3,4)

Hướng dẫn thực hiện(Không dạy/
không thực hiện/ KK hs tự học/ HD
hs tự học)

Getting started 4
( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
A Closer look 1(Task 4,6)
( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Task 5,6
( Hướng dẫn hs làm ở nhà)

Communication & project
Skills 1 (1,2,3,4)
Task 5 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Skills 2
Task 5 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Looking back
Task 6 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Getting started
Task 3 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
A Closer look 1
Task 5b ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
A Closer look 2
Task 5,6 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Unit 2:
Communication & project
City life
Skills 1
Task 5 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Skills 2
Task 5 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Looking back
Task 6 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Getting started

Task 4 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
A Closer look 1
Task 6 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Unit 3:
A Closer look 2
Task 5 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Teen stress and Communication
pressure
Skills 1
Task 5 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Skills 2
Task 5 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Looking back & project
Project ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Review 1(Unit 1,2,3)
Review 1(Unit 1,2,3)
The 1st 45-minute test
Getting started
Task 3 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Unit 4:
A Closer look 1
Task 4 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Life in the past A Closer look 2
Communication
Task 5 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Test correction

6



31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54

Unit 4:
Life in the past
Unit 5:
Wonders of
Viet Nam


Unit 6:
Viet Nam:
Then and now
Unit 6:
Viet Nam:
Then and now

Skills 1 & project
project ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Skills 2
Looking back
Task 6 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Getting started
Task 4 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
A Closer look 1
Task 5,6 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
A Closer look 2
Task 6 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Communication
Task 4 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Skills 1 & project
project ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Skills 2
Task 4b ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Looking back
Task 6,7 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
The 2nd 45-minute test
Getting started
Task 3 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)

A Closer look 1
Task 6 (Hướng dẫn hs làm ở nhà)
A Closer look 2
Task 6 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Communication
Task 4 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Test corrction
Skills 1
Task 5 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Skills 2
Task 5 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Looking back & project
project ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Review 2 (Unit 4,5,6)
Review 2 (Unit 4,5,6)
Revision for the 1st term test
The 1st term test
The 1st term Test correction
HỌC KỲ II

55
56
57
58
59
60
61
62
63
64

65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77

Unit 7
Recipes and
eating habits

Unit 8:
Tourism

Unit 9:
English in the
world

Getting started
Task 5 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
A Closer look 1
Task 6 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
A Closer look 2

Task 3 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Communication & project Task 4b + project kết hợp dạy
Skills 1
Task 5 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Skills 2
Task 5 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Looking back
Task 6 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Getting started
Task 4 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
A Closer look 1
Task 5,6 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
A Closer look 2
Communication & project
Skills 1
Task 4 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Skills 2
Task 5 (Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Looking back
Task 6 (Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Getting started
Task 4 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
A Closer look 1
Task 3b ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
A Closer look 2
Task 5 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Communication & project
Skills 1
Task 4,5 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Skills 2

Task 4b ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Looking back
Task 6 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Review 3 (Unit 7,8,9)
Review 3 (Unit 7,8,9)

7


78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98

99
100
101
102
103
104
105

The 3rd 45-minute test
Getting started
Task 3 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Unit 10:
A Closer look 1
Task 4 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Space travel
A Closer look 2
Task 5 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Communication
Test correction
Skills 1
Task 4 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Unit 10:
Skills 2
Task 5 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Space travel
Looking back
Task 5,6 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Getting started
Task 4 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Unit 11:

A Closer look 1
Task 4 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Changing roles A Closer look 2
Task 5 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
in society
Communication & project project ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Skills 1
Task 4 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Skills 2
Task 4 ,5 dạy gộp
Looking back
Task 5 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
th
The 4 45-minute test
Getting started
Task3 (Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Unit 12:
A Closer look 1
Task 5 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
My future
A Closer look 2
Task 5 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
career
Communication & project Project kết hợp dạy Task 1
Test correction
Skills 1
Task 5 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Unit 12:
My future
Skills 2

career
Looking back
Task 6 ( Hướng dẫn hs làm ở nhà)
Review 4 (Unit 10,11,12)
Review 4 (Unit 10,11,12)
The 2nd term test
Quảng Cát, ngày 20 tháng 8 năm 2022

Ý kiến chun viên bộ mơn
Phịng GDĐT

HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên, đóng dấu)

TỔ TRƯỞNG
(Ký, ghi rõ họ tên)

Nguyễn Thu Hương

Hoàng Thị Hải Yến

8



×