Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Phụ lục iii kế hoạch gd t anh 6 global success

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (148.05 KB, 6 trang )

Phụ lục III
KHUNG KẾ HOẠCH GIÁO DỤC CỦA GIÁO VIÊN
(Kèm theo Công văn số 5512/BGDĐT-GDTrH ngày 18 tháng 12 năm 2020 của Bộ GDĐT)
TRƯỜNGNG: THCS QUẢNG CÁT NG CÁT
TỔ: : KHOA HỌC XÃ HỘIC XÃ HỘII
Họ và tên giáo viên: Phạm Thị Thanh và tên giáo viên: Phạm Thị Thanh m Thị Thanh Thanh

CỘNGNG HÒA XÃ HỘNGI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM NGHĨA VIỆT NAMT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnhc lập - Tự do - Hạnhp - Tự do - Hạnh do - Hạnhnh phúc

KẾ HOẠCH CH GIÁO DỤC CỦA GIÁO VIÊNC CỦ NGHĨA VIỆT NAMA GIÁO VIÊN
MÔN HỌC/HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC C/HOẠCH T ĐỘNGNG GIÁO DỤC CỦA GIÁO VIÊNC : TIẾNG ANH, LỚPP: 6 – GLOBAL SUCCESS
(Năm họ và tên giáo viên: Phạm Thị Thanh c 2022- 2023)
Thời lượng: 35 tuần x 3 tiết/tuần = 105 tiết/năm họci lượng: 35 tuần x 3 tiết/tuần = 105 tiết/năm họcng: 35 tuần x 3 tiết/tuần = 105 tiết/năm họcn x 3 tiết/tuần = 105 tiết/năm họct/tuần x 3 tiết/tuần = 105 tiết/năm họcn = 105 tiết/tuần = 105 tiết/năm họct/năm họ và tên giáo viên: Phạm Thị Thanh c
Họ và tên giáo viên: Phạm Thị Thanh c Kỳ 1: 18 tuần x 3 tiết/tuần = 105 tiết/năm họcn x 3 tiết/tuần = 105 tiết/năm họct/tuần x 3 tiết/tuần = 105 tiết/năm họcn = 54 tiết/tuần = 105 tiết/năm họct
Họ và tên giáo viên: Phạm Thị Thanh c Kỳ 2: 17 tuần x 3 tiết/tuần = 105 tiết/năm họcn x 3 tiết/tuần = 105 tiết/năm họct/tuần x 3 tiết/tuần = 105 tiết/năm họcn = 51 tiết/tuần = 105 tiết/năm họct
Số tiết thực dạy:
Số tiết ôn tập:

7 tiết/ bài x 12 bài = 84 tiết
2 tiết/ bài ôn x 4 bài = 8 tiết + 2 tiết ôn thi HK = 10 tiết

Số tiết kiểm tra (giữa học kì và cuối học kì):

8 tiết

[Gồm: mỗi học kì kiểm tra 1 tiết, chữa bài kiểm tra 1 tiết x 2 học kì = 4 tiết
2 bài kiểm tra cuối hai kì, mỗi bài 2 tiết (không thiết kề thời gian chữa bài) = 4 tiết]
Dự phòng:

3 tiết



I. S bài ki m tra theo Thông t 58/2011/TT-BGDĐT và thông t 26/2020/ TT-BGDĐT đ i với môn Tiếng Anh lớp 6:i môn Tiếng Anh lớp 6:ng Anh lới môn Tiếng Anh lớp 6:p 6:
S bài Ki m tra th ờng xuyênng xuyên
(Hệ số 1)/ 1 HK s 1)/ 1 HK

S bài Ki m tra định kình kì
(Hệ số 1)/ 1 HK s 2)/ 1 HK

Bài ki m tra Học kìc kì
(Hệ số 1)/ 1 HK s 3)/ 1 HK

Miệngng

Viết/tuần = 105 tiết/năm họct 15 phút

Viết/tuần = 105 tiết/năm họct từ 1 tiết trở lên 1 tiết/tuần = 105 tiết/năm họct trở lên lên

Viết/tuần = 105 tiết/năm họct

02

02

01

01

1



II. PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH
A. HỌC KỲ 1: 18 tuần
Unit/Bài học
(1)

STT

1

2

3

Unit 1.
MY NEW SCHOOL
(7 tiết)

UNIT 2.
MY HOUSE
(7 tiết)

UNIT 3.
MY FRIENDS
(7 tiết)

4

REVIEW 1

5


UNIT 4.
MY

Số tiết
(2)

Lesson 1. Getting started
Lesson 2. A closer look 1
Lesson 3. A closer look 2
Lesson 4. Communication
Lesson 5. Skills 1
Lesson 6. Skills 2
Lesson 7. Looking back & Project
Lesson 1. Getting started
Lesson 2. A closer look 1
Lesson 3. A closer look 2
Lesson 4. Communication
Lesson 5. Skills 1
Lesson 6. Skills 2
Lesson 7. Looking back & Project
Lesson 1. Getting started
Lesson 2. A closer look 1
Lesson 3. A closer look 2
Lesson 4. Communication
Lesson 5. Skills 1
Lesson 6. Skills 2
Lesson 7. Looking back & Project
Review 1 (Language)
Review 1 (Skills)

Lesson 1. Getting started
Lesson 2. A closer look 1

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
2


Thời điểm
(3)
Week 1
Week 2
Week 3
Week 4
Week 5
Week 6
Week 7

Week 8
Week 9

Thiết bị dạy học
(4)
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu

SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
Bài kiểm tra
Máy chiếu

Địa điểm
dạy học
(5)
Phòng học
Phòng học
Phòng học
Phòng học
Phòng học
Phòng học
Phòng học
Phòng học
Phòng học
Phòng học
Phòng học
Phòng học
Phòng học
Phòng học
Phòng học
Phòng học

Phòng học
Phòng học
Phòng học
Phòng học
Phòng học
Phòng học
Phòng học
Phòng học
Phòng học


NEIGHBOURHOOD
6
7

UNIT 4.
MY
NEIGHBOURHOOD

8

9

10

11

UNIT 5.
NATUREAL
WONDERS OF

VIET NAM
(7 tiết)
UNIT 6.
OUR TET HOLIDAY
(7 tiết)

REVIEW 2

12
13

1st TERM EXAM

14

IN RESERVE
(Tiết dự phòng)

Lesson 3. A closer look 2
Lesson 4. Communication
Mid – term exam (60 - minute test)
Lesson 5. Skills 1
Lesson 6. Skills 2
Lesson 7. Looking back & Project
Mid – term exam correction
Lesson 1. Getting started
Lesson 2. A closer look 1
Lesson 3. A closer look 2
Lesson 4. Communication
Lesson 5. Skills 1

Lesson 6. Skills 2
Lesson 7. Looking back & Project
Lesson 1. Getting started
Lesson 2. A closer look 1
Lesson 3. A closer look 2
Lesson 4. Communication
Lesson 5. Skills 1
Lesson 6. Skills 2
Lesson 7. Looking back & Project
Review 2 (Language)
Review 2 (Skills)
Revision for 1st term exam
1st term exam
1st term exam (Speaking)
1st term exam correction
Revision
Revision

3

26
27
28
29
30
31
32
33
34
35

36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54

Week 10
Week 11
Week 12
Week 13
Week 14
Week 15
Week 16
Week 17
Week 18


Bài kiểm tra
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
Bài kiểm tra
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu


Phòng
Phòng
Phòng
Phòng
Phòng
Phòng
Phòng
Phòng
Phòng
Phòng
Phòng
Phòng
Phòng
Phòng
Phòng
Phòng
Phòng
Phòng
Phòng
Phòng
Phòng
Phòng
Phòng
Phòng
Phòng
Phòng
Phòng
Phòng
Phòng


học
học
học
học
học
học
học
học
học
học
học
học
học
học
học
học
học
học
học
học
học
học
học
học
học
học
học
học
học



B. HỌC/HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC C KỲ 2: 17 tuầnn
Unit/Bài học
(1)

STT

1

2

3

UNIT 7.
TELEVISION
(7 tiết)

UNIT 8.
SPORTS AND
GAMES
(7 tiết)

UNIT 9.
CITIES OF THE
WORLD
(7 tiết)

4

REVIEW 3


5
6

UNIT 10.

Số tiết
(2)

Lesson 1. Getting started
Lesson 2. A closer look 1
Lesson 3. A closer look 2
Lesson 4. Communication
Lesson 5. Skills 1
Lesson 6. Skills 2
Lesson 7. Looking back & Project
Lesson 1. Getting started
Lesson 2. A closer look 1
Lesson 3. A closer look 2
Lesson 4. Communication
Lesson 5. Skills 1
Lesson 6. Skills 2
Lesson 7. Looking back & Project
Lesson 1. Getting started
Lesson 2. A closer look 1
Lesson 3. A closer look 2
Lesson 4. Communication
Lesson 5. Skills 1
Lesson 6. Skills 2
Lesson 7. Looking back & Project

Review 3 (Language)
Review 3 (Skills)
Mid – term exam (60 - minute test)
Lesson 1. Getting started
4

55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78

79

Thời điểm
(3)
Week 19
Week 20
Week 21
Week 22
Week 23
Week 24
Week 25
Week 26
Week 27

Thiết bị dạy học
(4)
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu

SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
Máy chiếu
Bài kiểm tra
Bài kiểm tra
SGK,Máy chiếu

Địa điểm
dạy học
(5)
Phòng học
Phòng học
Phòng học
Phòng học
Phòng học
Phòng học
Phòng học
Phòng học
Phòng học
Phòng học
Phòng học
Phòng học
Phòng học
Phòng học
Phòng học

Phòng học
Phòng học
Phòng học
Phòng học
Phòng học
Phòng học
Phòng học
Phòng học
Phòng học
Phòng học


OUR HOUSES IN
THE FUTURE
(7 tiết)
7
8

9

10

11

UNIT 10.
OUR HOUSES IN
THE FUTURE
(7 tiết)
UNIT 11.
OUR GREEN

WORLD
(7 tiết)

UNIT 12.
ROBOTS
(7 tiết)

REVIEW 4

12
13

2nd TERM EXAM

Lesson 2. A closer look 1

80

SGK,Máy chiếu

Phòng học

Lesson 3. A closer look 2

81

Máy chiếu

Phòng học


Mid – term exam correction
Lesson 4. Communication
Lesson 5. Skills 1
Lesson 6. Skills 2
Lesson 7. Looking back & Project
Lesson 1. Getting started
Lesson 2. A closer look 1
Lesson 3. A closer look 2
Lesson 4. Communication
Lesson 5. Skills 1
Lesson 6. Skills 2
Lesson 7. Looking back & Project
Lesson 1. Getting started
Lesson 2. A closer look 1
Lesson 3. A closer look 2
Lesson 4. Communication
Lesson 5. Skills 1
Lesson 6. Skills 2
Lesson 7. Looking back & Project
Review 4 (Language)
Review 4 (Skills)
Revision for 2nd term exam
2nd term exam
2nd term exam (Speaking)

82
83
84
85
86

87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105

SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu

SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
SGK,Máy chiếu
Máy chiếu
Bài kiểm tra
Bài kiểm tra

Phòng
Phòng
Phòng
Phòng
Phòng
Phòng
Phòng
Phòng
Phòng
Phòng
Phòng
Phòng
Phòng
Phòng
Phòng

Phòng
Phòng
Phòng
Phòng
Phòng
Phòng
Phòng
Phòng
Phòng

Week 28
Week 29
Week 30
Week 31
Week 32
Week 33

Week 34
Week 35

Quảng Cát, ngày 30 tháng 8 năm 2022
GIÁO VIÊN
(Ký và ghi rõ họ tên)

TỔ TRƯỞNG
(Ký và ghi rõ họ tên)

Phạm Thị Thanh
5


học
học
học
học
học
học
học
học
học
học
học
học
học
học
học
học
học
học
học
học
học
học
học
học


------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------(1) Tên bài học/chuyên đề được xây dựng từ nội dung/chủ đề (được lấy nguyên hoặc thiết kế lại phù hợp với điều kiện thực tế của nhà trường)
theo chương trình, sách giáo khoa mơn học/hoạt động giáo dục.
(2) Số tiết được sử dụng để thực hiện bài dạy/chuyên đề.
(3) Tuần thực hiện bài học/chuyên đề.

(4) Thiết bị dạy học được sử dụng để tổ chức dạy học.
(5) Địa điểm tổ chức hoạt động dạy học (lớp học, phòng học bộ mơn, phịng đa năng, bãi tập, tại di sản, thực địa...).

6



×