Tải bản đầy đủ (.docx) (10 trang)

Bảng cửu chương nhân chia cộng trừ, bảng nhân, bảng chia, bảng cộng, bảng trừ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (282.59 KB, 10 trang )

BẢNG CỬU CHƯƠNG NHÂN (1 – 5)
1

2

3

4

5

1x1=

1x2=

1x3=

1x4=

1x5=

1

2

3

4

5


2x1=

2x2=

2x3=

2x4=

2x5=

2

4

6

8

10

3x1=

3x2=

3x3=

3x4=

3x5=


3

6

9

12

15

4x1=

4x2=

4x3=

4x4=

4x5=

4

8

12

16

20


5x1=

5x2=

5x3=

5x4=

5x5=

5

10

15

20

25

6
1x6=6

7
1x7=7

8
1x8=8

2 x 6 = 2 x 7 = 14 2 x 8 =

12

16

3 x 6 = 3 x 7 = 21 3 x 8 =
18

24

4 x 6 = 4 x 7 = 28 4 x 8 =
24

32

5 x 6 = 5 x 7 = 35 5 x 8 =
30

40

9

10

1 x 9 = 9 1 x 10 =
10
2x9=

2 x 10 =

18


20

3x9=

3 x 10 =

27

30

4x9=

4 x 10 =

36

40

5x9=

5 x 10 =

45

50

BẢNG CỬU CHƯƠNG CHIA (2 - 5)

2:2=

1
3:3=

4:2=2 6:2=3 8:2=4
6:3=2 9:3=3

12 : 3 =

10 : 2 =
5
15 : 3 =

12 : 2 = 14 : 2 = 7 16 : 2 = 18 : 2 = 20 : 2 = 10
6

8

9

18 : 3 = 21 : 3 = 7 24 : 3 = 27 : 3 = 30 : 3 = 10


1
4:4=
1

8:4=2

4


5

12 : 4 =

16 : 4 =

20 : 4 =

3

4

5

5:5=

10 : 5 =

15 : 5 =

20 : 5 =

25 : 5 =

1

2

3


4

5

6

8

9

24 : 4 = 28 : 4 = 7 32 : 4 = 36 : 4 = 40 : 4 = 10
6

8

9

30 : 5 = 35 : 5 = 7 40 : 5 = 45 : 5 =
6

8

9

50 : 5  =
10



BẢNG VẦN


ia

ua

ưa

Oi

Ai

Ơi

Ơi

Ui

Ưi

i

Ươi


Ay
Ươu
Iên

Ây
On

n

Eo
An
n

Ao
Ân
Ươn

Au
Ăn
Ong

Âu
Ơn
Ơng

Iu
Ơn

Êu
En

Iêu
Ên

u
In


Ưu
Un


BẢNG NHÂN CHIA 2

BẢNG NHÂN CHIA 5

2x1=2

2:2=1

5x1=5

5:5=1

2x2=4

4:2=2

5 x 2 = 10 10 : 5 = 2

2x3=6

6:2=3

5 x 3 = 15 15 : 5 = 3

2x4=8


8:2=4

5 x 4 = 20 20 : 5 = 4

2 x 5 = 10 10 : 2 = 5

5 x 5 = 25 25 : 5 = 5

2 x 6 = 12 12 : 2 = 6

5 x 6 = 30 30 : 5 = 6

2 x 7 = 14 14 : 2 = 7

5 x 7 = 35 35 : 5 = 7

2 x 8 = 16 16 : 2 = 8

5 x 8 = 40 40 : 5 = 8

2 x 9 = 18 18 : 2 = 9

5 x 9 = 45 45 : 5 = 9

2 x 10 =
20

20 : 2 =
10


5 x 10 =
50

50 : 5  =
10


BẢNG CỘNG CÓ NHỚ TRONG PHẠM VI 20
2+9=
11

11
9
11
8
11
7
11
6
11
5
11
4
11
3
11

3+8=
11
3+9=

12

–2=
– 3 = 12
9
– 4 = 12
8
– 5 = 12
7
– 6 = 12
6
– 7 = 12
5
– 8 = 12
4
– 9 = 12

–3
–4
–5
–6
–7
–8
–9

4+7=
11
4+8=
12
4+9=

13

5+6= 6+5= 7+4= 8+3=
11
11
11
11
5+7= 6+6= 7+5= 8+4=
12
12
12
12
5+8= 6+7= 7+6= 8+5=
13
13
13
13
5+9= 6+8= 7+7= 8+6=
BẢNG TRỪ
VI 20
14CÓ NHỚ
14TRONG
14PHẠM 14
6+9= 7+8= 8+7=
=
15
15
15
7+9= 8+8=
= 13 – 4 =

16
16
9
8+9=
= 13 – 5 = 14 – 5 =
17
8
9
= 13 – 6 = 14 – 6 = 15 – 6 =
7
8
9
= 13 – 7 = 14 – 7 = 15 – 7 = 16 – 7 =
6
7
8
9
= 13 – 8 = 14 – 8 = 15 – 8 = 16 – 8 = 17 – 8 =
5
6
7
8
9
= 13 – 9 = 14 – 9 = 15 – 9 = 16 – 9 = 17 – 9 =

9+
11
9+
12
9+

13
9+
14
9+
15
9+
16
9+
17
9+
18

2=
3=
4=
5=
6=
7=
8=
9=

18 – 9 =


2

3

4


5

6

7

8

9

Họ và tên:...................................................Lớp: ……
11 – 2
9
11 – 3
8
11 – 4
7
11 – 5
6
11 – 6
5
11 – 7
4
11 – 8
3
11 – 9
2

BẢNG TRỪ (QUA 10)


=
= 12 – 3
9
= 12 – 4
8
= 12 – 5
7
= 12 – 6
6
= 12 – 7
5
= 12 – 8
4
= 12 – 9
3

=
= 13 – 4
9
= 13 – 5
8
= 13 – 6
7
= 13 – 7
6
= 13 – 8
5
= 13 – 9
4


=
= 14 – 5
9
= 14 – 6
8
= 14 – 7
7
= 14 – 8
6
= 14 – 9
5

=
= 15 – 6
9
= 15 – 7
8
= 15 – 8
7
= 15 – 9
6

=
= 16 – 7 =
9
= 16 – 8 = 17 – 8 =
8
9
= 16 – 9 = 17 – 9 = 18 – 9 =
7

8
9


Họ và tên:...................................................Lớp: ……
9+2
11
9+3
12
9+4
13
9+5
14
9+6
15
9+7
16
9+8
17
9+9
18

BẢNG CỘNG (QUA 10)

=
=
=
=
=
=

=
=

8+3
11
8+4
12
8+5
13
8+6
14
8+7
15
8+8
16
8+9
17

=
=
=
=
=
=
=

7+4
11
7+5
12

7+6
13
7+7
14
7+8
15
7+9
16

=
=
=
=
=
=

6+5
11
6+6
12
6+7
13
6+8
14
6+9
15

=
=
=

=
=

5+6
11
5+7
12
5+8
13
5+9
14

=
=
=
=

4+7=
11
4+8=
12
4+9=
13

3+8=
11
3+9=
12

2+9=

11




×