Tải bản đầy đủ (.pdf) (30 trang)

Sổ điểm cá nhân phạm thị tươi (2)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (292.28 KB, 30 trang )

PHỊNG GD & ĐT THÀNH PHỐ THANH HĨA

SỔ THEO DÕI VÀ ĐÁNH GIÁ HỌC SINH
CỦA GIÁO VIÊN

Họ và tên giáo viên: PHẠM THỊ TƯƠI
Môn: Công nghệ, Sinh học, Thể dục
Trường: Trường THCS Quảng Tâm
Huyện, Thị, TP: TP Thanh Hóa, Thanh Hóa

Năm học: 2022 - 2023


PHỊNG GD & ĐT THÀNH PHỐ THANH HĨA

SỔ THEO DÕI VÀ ĐÁNH GIÁ HỌC SINH
CỦA GIÁO VIÊN

Họ và tên giáo viên: PHẠM THỊ TƯƠI
Môn: Công nghệ, Sinh học, Thể dục
Trường: Trường THCS Quảng Tâm
Huyện, Thị, TP: TP Thanh Hóa, Thanh Hóa
Dạy các lớp: 6A, 6B, 6C, 6D, 7A, 7B, 7C, 8C, 9A, 9B, 9C

Năm học: 2022 - 2023


TRƯỜNG THCS QUẢNG TÂM
HUYỆN/ QUẬN/ THỊ XÃ/ TP: TP THANH HÓA
TỈNH/ THÀNH PHỐ: THANH HÓA


SỔ THEO DÕI VÀ ĐÁNH GIÁ HỌC SINH
CẤP TRUNG HỌC CƠ SỞ

Họ và tên giáo viên: PHẠM THỊ TƯƠI
Môn: Công nghệ, Sinh học, Thể dục
Lớp: 6A, 6B, 6C, 6D, 7A, 7B, 7C, 8C, 9A, 9B, 9C

Năm học: 2022 - 2023


HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG SỔ THEO DÕI VÀ ĐÁNH GIÁ HỌC SINH

1. Sổ theo dõi và đánh giá học sinh là hồ sơ quản lý hoạt động dạy học và giáo dục của giáo viên, được quy định
tại Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thơng có nhiều cấp học.
2. Sổ theo dõi và đánh giá học sinh do giáo viên môn học quản lý và sử dụng.
3. Giáo viên trực tiếp ghi vào sổ đầy đủ các thông tin cần thiết theo quy định, khớp với các thông tin trong Sổ theo
dõi và đánh giá học sinh (theo lớp học) của môn học/lớp học do giáo viên chịu trách nhiệm theo phân công của nhà
trường. Riêng cột Nhận xét sự tiến bộ, ưu điểm nổi bật, hạn chế chủ yếu của học sinh, giáo viên có thể lựa chọn để
ghi sao cho có đủ thơng tin cần thiết để cung cấp cho giáo viên chủ nhiệm theo quy định.
4. Không ghi bằng mực đỏ (trừ trường hợp sửa chữa), các loại mực có thể tẩy xóa được. Việc ghi Sổ theo dõi và
đánh giá học sinh phải đúng tiến độ thời gian theo kế hoạch dạy học của tổ chuyên môn và bảo quản, giữ gìn sổ cẩn
thận, sạch sẽ.
5. Khi sửa chữa dùng bút đỏ gạch ngang nội dung cũ, ghi nội dung mới vào phía trên bên phải vị trí ghi nội dung
cũ, ký xác nhận về sự sửa chữa bên cạnh nội dung đã sửa.


HỌC KỲ I
Môn Công nghệ Lớp 6A (Dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số
TT


Họ và tên

ĐĐGtx

ĐĐG
gk

ĐĐG
ck

ĐTB
mhkI

1 Lê Trịnh Phương Anh

9

7

7

7.0

7.3

2 Nguyễn Thị Quỳnh Anh

9


8

8

6.0

7.3

3 Đào Xuân Dũng

7

7

6

6.0

6.3

4 Nguyễn Tiến Dũng

8

8

7

5.0


6.4

5 Nguyễn Văn Đạt

6

8

5

4.0

5.1

6 Nguyễn Thị Trà Giang

9

6

6

8.0

7.3

7 Bùi Thị Thu Hà

10


7

5

8.0

7.3

8 Nguyễn Việt Hà

10

8

8

8.0

8.3

9 Lê Ngọc Hân

10

8

9

9.0


9.0

10 Nguyễn Thị Thu Hiền

10

6

5

6.0

6.3

11 Nguyễn Đình Hiếu

10

4

8

2.0

5.1

12 Vũ Trọng Hiếu

9


1

7

7.0

6.4

13 Đào Đình Huy

8

5

7

6.0

6.4

14 Hồng Thị Thu Hương

10

8

8

8.0


8.3

15 Lê Trọng Minh Khang

9

5

5

7.0

6.4

16 Nguyễn Minh Khang

8

7

6

6.0

6.4

17 Đào Hồng Kiên

9


7

7

6.0

6.9

18 Đỗ Trúc Linh

9

7

5

8.0

7.1

19 Lê Dỗn Bảo Lộc

10

7

5

6.0


6.4

20 Nguyễn Phương Mai

9

7

5

6.0

6.3

21 Đào Đình Nam

9

6

7

6.0

6.7

22 Lê Thành Nam

10


8

8

9.0

8.7

23 Nguyễn Thị Trang Nhung

9

6

8

6.0

7.0

24 Đào Tuấn Phát

10

0

5

5.0


5.0

25 Nguyễn Duy Phong

9

8

6

8.0

7.6

26 Lê Văn Quang

9

1

7

7.0

6.4

27 Vũ Như Quân

9


8

7

6.0

7.0

28 Lê Hữu Ngọc Sơn

9

7

7

4.0

6.0

29 Lê Văn Tài

8

5

6

6.0


6.1

30 Nguyễn Quảng Tài

10

0

8

3.0

5.0

31 Nguyễn Thị Phương Thảo

9

8

5

7.0

6.9

32 Nguyễn Đình Thêm

9


6

5

7.0

6.6

33 Lê Thanh Thúy

10

8

8

6.0

7.4

34 Lê Vũ Quỳnh Trang

9

7

5

8.0


7.1

35 Nguyễn Quảng Tùng

8

8

5

8.0

7.1

36 Vũ Nguyễn Thành Uy

9

8

7

7.0

7.4

37 Lê Duy Việt

8


7

5

7.0

6.6

38 Nguyễn Tuấn Việt

8

3

5

7.0

6.0

39 Lâm Thành Vinh

8

5

6

6.0


6.1

40 Nguyễn Cơng Vũ

8

5

7

5.0

6.0

41 Vũ Đình Vũ

10

6

7

3.0

5.6

Nhận xét sự tiến bộ, ưu điểm nổi bật,
hạn chế chủ yếu

Học Kỳ I

Số học sinh đạt
(Số học sinh - Tỷ lệ %)

[Tốt] Số lượng: 4 Tỷ lệ: 9.76%
[Khá] Số lượng: 17 Tỷ lệ: 41.46%
[Đạt] Số lượng: 20 Tỷ lệ: 48.78%
[Chưa Đạt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0%


HỌC KỲ II
Môn Công nghệ Lớp 6A (Dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số
TT

Họ và tên

ĐĐGtx

ĐĐG
gk

ĐĐG
ck

ĐTB
mhk

ĐTB
mcn


Đánh giá lại
ĐTB
ĐTB
mhk
mcn

Nhận xét sự tiến bộ, ưu điểm nổi bật,
hạn chế chủ yếu

1 Lê Trịnh Phương Anh
2 Nguyễn Thị Quỳnh Anh
3 Đào Xuân Dũng
4 Nguyễn Tiến Dũng
5 Nguyễn Văn Đạt
6 Nguyễn Thị Trà Giang
7 Bùi Thị Thu Hà
8 Nguyễn Việt Hà
9 Lê Ngọc Hân
10 Nguyễn Thị Thu Hiền
11 Nguyễn Đình Hiếu
12 Vũ Trọng Hiếu
13 Đào Đình Huy
14 Hồng Thị Thu Hương
15 Lê Trọng Minh Khang
16 Nguyễn Minh Khang
17 Đào Hoàng Kiên
18 Đỗ Trúc Linh
19 Lê Dỗn Bảo Lộc
20 Nguyễn Phương Mai
21 Đào Đình Nam

22 Lê Thành Nam
23 Nguyễn Thị Trang Nhung
24 Đào Tuấn Phát
25 Nguyễn Duy Phong
26 Lê Văn Quang
27 Vũ Như Quân
28 Lê Hữu Ngọc Sơn
29 Lê Văn Tài
30 Nguyễn Quảng Tài
31 Nguyễn Thị Phương Thảo
32 Nguyễn Đình Thêm
33 Lê Thanh Thúy
34 Lê Vũ Quỳnh Trang
35 Nguyễn Quảng Tùng
36 Vũ Nguyễn Thành Uy
37 Lê Duy Việt
38 Nguyễn Tuấn Việt
39 Lâm Thành Vinh
40 Nguyễn Công Vũ
41 Vũ Đình Vũ

Số học sinh đạt
(Số học sinh - Tỷ lệ %)

Học Kỳ II
[Tốt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0
[Khá] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0
[Đạt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0
[Chưa Đạt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0


Cả năm
[Tốt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0
[Khá] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0
[Đạt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0
[Chưa Đạt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0


HỌC KỲ I
Môn Công nghệ Lớp 6B (Dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số
TT

Họ và tên

ĐĐGtx

ĐĐG
gk

ĐĐG
ck

ĐTB
mhkI

1 Nguyễn Văn Bảo An

9

8


9

8.0

8.4

2 Hoàng Quỳnh Anh

10

8

7

9.0

8.4

3 Nguyễn Thị Mai Anh

10

7

10

8.0

8.7


4 Vũ Trung Anh

8

7

6

7.0

6.9

5 Nguyễn Ngọc Ánh

9

8

10

8.0

8.7

6 Ninh Xuân Gia Bảo

7

8


9

8.0

8.1

7 Nguyễn Minh Châu

7

7

7

7.0

7.0

8 Lê Quỳnh Chi

10

8

10

9.0

9.3


9 Lê Mai Quốc Cường

7

7

6

8.0

7.1

10 Lê Ngọc Diệp

9

8

7

7.0

7.4

11 Lê Ngọc Linh Đan

9

7


7

4.0

6.0

12 Lê Hữu Duy Đồng

8

7

8

8.0

7.9

13 Hoàng Minh Đức

8

8

7

9.0

8.1


14 Nguyễn Công Hậu

8

8

9

7.0

7.9

15 Trịnh Xuân Hiếu

7

8

9

7.0

7.7

16 Nguyễn Thị Mai Hoa

10

8


8

8.0

8.3

17 Nguyễn Gia Huy

7

7

9

7.0

7.6

18 Nguyễn Trần Gia Huy

8

7

8

7.0

7.4


19 Nguyễn Phương Huyền

10

6

7

9.0

8.1

20 Trinh Xuân Hưng

7

5

7

8.0

7.1

21 Trịnh Nam Khánh

6

8


10

9.0

8.7

22 Nguyễn Trung Kiên

7

5

9

7.0

7.3

23 Đặng Tuấn Kiệt

8

8

7

6.0

6.9


24 Đặng Hà Linh

8

8

7

7.0

7.3

25 Lê Nguyễn Khánh Linh

9

8

7

6.0

7.0

26 Lê Thị Khánh Linh

8

8


5

8.0

7.1

27 Nguyễn Ngọc Khánh Linh

10

8

5

9.0

7.9

28 Nguyễn Thị Nhật Linh

10

7

10

9.0

9.1


29 Nguyễn Xuân Mai

8

7

7

10

8.4

30 Phạm Thị Dương Mai

9

7

9

8.0

8.3

31 Bùi Thảo My

9

7


7

9.0

8.1

32 Hồng Nguyễn Hà My

9

8

5

8.0

7.3

33 Vũ Đình An Ngun

7

7

8

8.0

7.7


34 Nguyễn Đỗ Khánh Nhi

8

7

7

7.0

7.1

35 Vũ Xuân Phúc

9

8

8

7.0

7.7

36 Nguyễn Hồ Thùy Phương

8

7


6

9.0

7.7

37 Nguyễn Minh Sang

9

8

5

8.0

7.3

38 Vũ Quang Sáng

8

7

9

9.0

8.6


39 Lê Nguyễn Bảo Sơn

9

7

5

6.0

6.3

40 Lê Diệp Thanh

9

9

7

8.0

8.0

41 Nguyễn Văn Thành

9

9


9

8.0

8.6

42 Lê Thị Thanh Thảo

8

8

6

8.0

7.4

43 Nguyễn Bảo Trang

9

7

9

8.0

8.3


44 Nguyễn Quỳnh Trang

8

8

8

9.0

8.4

45 Nguyễn Bảo Trâm

8

7

8

9.0

8.3

46 Nguyễn Tuệ Trâm

10

7


8

10

9.0

47 Nguyễn Minh Trí

9

7

9

8.0

8.3

48 Đặng Thiên Tú

9

5

7

8.0

7.4


49 Vương Thanh Tú

9

8

8

8.0

8.1

50 Nguyễn Khắc Tuấn

8

8

8

9.0

8.4

51 Trần Văn Tùng

9

8


7

7.0

7.4

52 Lê Thế Vinh

8

8

6

6.0

6.6

Nhận xét sự tiến bộ, ưu điểm nổi bật,
hạn chế chủ yếu

Học Kỳ I
Số học sinh đạt
(Số học sinh - Tỷ lệ %)

[Tốt] Số lượng: 24 Tỷ lệ: 46.15%
[Khá] Số lượng: 26 Tỷ lệ: 50%
[Đạt] Số lượng: 2 Tỷ lệ: 3.85%
[Chưa Đạt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0%



HỌC KỲ II
Môn Công nghệ Lớp 6B (Dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số
TT

Họ và tên

ĐĐGtx

ĐĐG
gk

ĐĐG
ck

ĐTB
mhk

ĐTB
mcn

Đánh giá lại
ĐTB
ĐTB
mhk
mcn

Nhận xét sự tiến bộ, ưu điểm nổi bật,

hạn chế chủ yếu

1 Nguyễn Văn Bảo An
2 Hoàng Quỳnh Anh
3 Nguyễn Thị Mai Anh
4 Vũ Trung Anh
5 Nguyễn Ngọc Ánh
6 Ninh Xuân Gia Bảo
7 Nguyễn Minh Châu
8 Lê Quỳnh Chi
9 Lê Mai Quốc Cường
10 Lê Ngọc Diệp
11 Lê Ngọc Linh Đan
12 Lê Hữu Duy Đồng
13 Hồng Minh Đức
14 Nguyễn Cơng Hậu
15 Trịnh Xn Hiếu
16 Nguyễn Thị Mai Hoa
17 Nguyễn Gia Huy
18 Nguyễn Trần Gia Huy
19 Nguyễn Phương Huyền
20 Trinh Xuân Hưng
21 Trịnh Nam Khánh
22 Nguyễn Trung Kiên
23 Đặng Tuấn Kiệt
24 Đặng Hà Linh
25 Lê Nguyễn Khánh Linh
26 Lê Thị Khánh Linh
27 Nguyễn Ngọc Khánh Linh
28 Nguyễn Thị Nhật Linh

29 Nguyễn Xuân Mai
30 Phạm Thị Dương Mai
31 Bùi Thảo My
32 Hồng Nguyễn Hà My
33 Vũ Đình An Nguyên
34 Nguyễn Đỗ Khánh Nhi
35 Vũ Xuân Phúc
36 Nguyễn Hồ Thùy Phương
37 Nguyễn Minh Sang
38 Vũ Quang Sáng
39 Lê Nguyễn Bảo Sơn
40 Lê Diệp Thanh
41 Nguyễn Văn Thành
42 Lê Thị Thanh Thảo
43 Nguyễn Bảo Trang
44 Nguyễn Quỳnh Trang
45 Nguyễn Bảo Trâm
46 Nguyễn Tuệ Trâm
47 Nguyễn Minh Trí
48 Đặng Thiên Tú
49 Vương Thanh Tú
50 Nguyễn Khắc Tuấn
51 Trần Văn Tùng
52 Lê Thế Vinh
Số học sinh đạt
(Số học sinh - Tỷ lệ %)

Học Kỳ II
[Tốt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0
[Khá] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0

[Đạt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0
[Chưa Đạt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0

Cả năm
[Tốt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0
[Khá] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0
[Đạt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0
[Chưa Đạt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0


HỌC KỲ I
Môn Công nghệ Lớp 6C (Dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số
TT

Họ và tên

ĐĐGtx

ĐĐG
gk

ĐĐG
ck

ĐTB
mhkI

1 Nguyễn Danh Hoàng Anh


9

8

5

9.0

7.7

2 Nguyễn Hoàng Anh

9

5

5

6.0

6.0

3 Lê Duy Quốc Bảo

8

7

8


5.0

6.6

4 Nguyễn Hữu Bảo

8

4

5

5.0

5.3

5 Lê Văn Đức Bình

9

8

8

8.0

8.1

6 Nguyễn Thị Thùy Dương


9

7

6

5.0

6.1

7 Nguyễn Văn Dương

9

8

5

7.0

6.9

8 Nguyễn Khắc Đại

8

8

5


4.0

5.4

9 Mai Minh Đức

9

6

5

7.0

6.6

10 Nguyễn Thị Hồng Hạnh

9

8

9

8.0

8.4

11 Lê Duy Hiếu


8

5

8

6.0

6.7

12 Trịnh Xn Hịa

9

8

7

4.0

6.1

13 Nguyễn Thu Hồi

8

8

8


8.0

8.0

14 Lê Văn Tuấn Huy

8

6

5

7.0

6.4

15 Nguyễn Thanh Huyền

9

7

5

5.0

5.9

16 Đào Phúc Khang


7

8

5

7.0

6.6

17 Nguyễn Bá Nam Khánh

8

8

5

8.0

7.1

18 Lê Tuấn Kiệt

10

9

9


9.0

9.1

19 Đào Thị Khánh Linh

9

8

5

9.0

7.7

20 Lương Thị Yến Linh

9

8

8

4.0

6.4

21 Nguyễn Văn Long


9

8

10

8.0

8.7

22 Lê Thị Ngọc Mai

8

7

8

9.0

8.3

23 Đỗ Đình Gia Mạnh

9

7

7


6.0

6.9

24 Nguyễn Viết Mạnh

8

8

8

8.0

8.0

25 Đào Khánh My

10

8

7

7.0

7.6

26 Lê Đức Nghĩa


9

8

7

9.0

8.3

27 Lê Bảo Ngọc

9

9

9

7.0

8.1

28 Lê Bảo Ngọc

9

7

5


7.0

6.7

29 Lê Duy Nguyên

8

9

7

6.0

7.0

30 Lê Thị Yến Nhi

9

6

5

5.0

5.7

31 Phạm Thị Linh Nhi


9

5

5

7.0

6.4

32 Nguyễn Tấn Phát

7

5

5

5.0

5.3

33 Nguyễn Ngọc Phúc

8

7

6


7.0

6.9

34 Đào Đức Quang

7

6

5

8.0

6.7

35 Nguyễn Xuân Quang

8

5

6

7.0

6.6

36 Kim Minh Quân


9

8

7

5.0

6.6

37 Lê Thu Quyên

9

8

10

9.0

9.1

38 Nguyễn Thái Sơn

8

5

5


7.0

6.3

39 Chu Đình Anh Thắng

8

7

7

8.0

7.6

40 Nguyễn Hữu Thắng

8

6

7

5.0

6.1

41 Nguyễn Thị Phương Thùy


9

7

5

7.0

6.7

42 Phạm Anh Thư

9

8

7

8.0

7.9

43 Phạm Thị Quỳnh Thương

8

8

9


8.0

8.3

44 Trần Văn Tuấn

7

8

7

5.0

6.3

45 Lê Hoàng Bảo Uyên

7

9

10

8.0

8.6

46 Trần Lam Uyên


10

9

6

9.0

8.3

Nhận xét sự tiến bộ, ưu điểm nổi bật,
hạn chế chủ yếu

Học Kỳ I
Số học sinh đạt
(Số học sinh - Tỷ lệ %)

[Tốt] Số lượng: 13 Tỷ lệ: 28.26%
[Khá] Số lượng: 19 Tỷ lệ: 41.3%
[Đạt] Số lượng: 14 Tỷ lệ: 30.43%
[Chưa Đạt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0%


HỌC KỲ II
Môn Công nghệ Lớp 6C (Dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số
TT

Họ và tên


ĐĐGtx

ĐĐG
gk

ĐĐG
ck

ĐTB
mhk

ĐTB
mcn

Đánh giá lại
ĐTB
ĐTB
mhk
mcn

Nhận xét sự tiến bộ, ưu điểm nổi bật,
hạn chế chủ yếu

1 Nguyễn Danh Hoàng Anh
2 Nguyễn Hoàng Anh
3 Lê Duy Quốc Bảo
4 Nguyễn Hữu Bảo
5 Lê Văn Đức Bình
6 Nguyễn Thị Thùy Dương
7 Nguyễn Văn Dương

8 Nguyễn Khắc Đại
9 Mai Minh Đức
10 Nguyễn Thị Hồng Hạnh
11 Lê Duy Hiếu
12 Trịnh Xuân Hòa
13 Nguyễn Thu Hoài
14 Lê Văn Tuấn Huy
15 Nguyễn Thanh Huyền
16 Đào Phúc Khang
17 Nguyễn Bá Nam Khánh
18 Lê Tuấn Kiệt
19 Đào Thị Khánh Linh
20 Lương Thị Yến Linh
21 Nguyễn Văn Long
22 Lê Thị Ngọc Mai
23 Đỗ Đình Gia Mạnh
24 Nguyễn Viết Mạnh
25 Đào Khánh My
26 Lê Đức Nghĩa
27 Lê Bảo Ngọc
28 Lê Bảo Ngọc
29 Lê Duy Nguyên
30 Lê Thị Yến Nhi
31 Phạm Thị Linh Nhi
32 Nguyễn Tấn Phát
33 Nguyễn Ngọc Phúc
34 Đào Đức Quang
35 Nguyễn Xuân Quang
36 Kim Minh Quân
37 Lê Thu Quyên

38 Nguyễn Thái Sơn
39 Chu Đình Anh Thắng
40 Nguyễn Hữu Thắng
41 Nguyễn Thị Phương Thùy
42 Phạm Anh Thư
43 Phạm Thị Quỳnh Thương
44 Trần Văn Tuấn
45 Lê Hoàng Bảo Uyên
46 Trần Lam Uyên
Số học sinh đạt
(Số học sinh - Tỷ lệ %)

Học Kỳ II
[Tốt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0
[Khá] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0
[Đạt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0
[Chưa Đạt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0

Cả năm
[Tốt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0
[Khá] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0
[Đạt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0
[Chưa Đạt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0


HỌC KỲ I
Môn Công nghệ Lớp 6D (Dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số
TT


Họ và tên

ĐĐGtx

ĐĐG
gk

ĐĐG
ck

ĐTB
mhkI

1 Lê Quỳnh Anh

9

8

6

7.0

7.1

2 Nguyễn Thị Kim Anh

10

9


9

8.0

8.7

3 Lê Trọng Quốc Bảo

10

9

8

7.0

8.0

4 Nguyễn Văn Bảo

10

9

10

9.0

9.4


5 Lê Vũ Thanh Bình

10

9

8

7.0

8.0

6 Trần Bảo Châu

8

8

8

7.0

7.6

7 Lê Xn Đạt

8

8


5

8.0

7.1

8 Ngơ Tiến Đạt

8

8

7

7.0

7.3

9 Nguyễn Văn Đức

9

8

7

6.0

7.0


10 Lê Văn Hải

9

9

9

7.0

8.1

11 Vũ Thúy Hậu

9

9

8

6.0

7.4

12 Nguyễn Trung Hiếu

10

9


7

7.0

7.7

13 Nguyễn Hữu Hoàng

8

8

6

6.0

6.6

14 Phạm Văn Hùng

8

9

7

7.0

7.4


15 Nguyễn Thị Ngọc Huyền

10

10

6

8.0

8.0

16 Nguyễn Công Hưng

7

7

7

6.0

6.6

17 Đào Ngân Khánh

10

8


8

9.0

8.7

18 Lê Văn Khánh

7

8

8

7.0

7.4

19 Nguyễn Thị Khánh Linh

8

9

8

8.0

8.1


20 Trần Nguyễn Hà Linh

8

9

7

7.0

7.4

21 Vũ Thị Diệu Linh

9

9

7

5.0

6.7

22 Nguyễn Thành Lương

10

10


9

8.0

8.9

23 Bùi Nhật Minh

8

8

9

8.0

8.3

24 Đàm Thị Hồng Ngọc

9

9

8

5.0

7.0


25 Nguyễn Bảo Ngọc

9

9

8

4.0

6.6

26 Nguyễn Hà Khôi Nguyên

8

8

7

5.0

6.4

27 Cao Ánh Nguyệt

10

9


7

8.0

8.1

28 Nguyễn Hạo Nhiên

7

7

5

7.0

6.4

29 Nguyễn Thị Phương

9

9

9

6.0

7.7


30 Lê Duy Quân

9

9

7

8.0

8.0

31 Lê Duy Bảo Quân

10

9

9

5.0

7.4

32 Lê Duy Tài

10

10


8

8.0

8.6

33 Lê Duy Thắng

8

8

9

7.0

7.9

34 Nguyễn Đình Thịnh

9

8

7

7.0

7.4


35 Nguyễn Văn Thịnh

9

9

5

7.0

7.0

36 Nguyễn Thị Tình Thương

5

5

5

5.0

5.0

37 Trần Trọng Tiến

8

8


6

5.0

6.1

38 Hồng Ngọc Trâm

8

8

8

7.0

7.6

39 Trịnh Thị Thùy Trâm

10

10

6

8.0

8.0


40 Trần Quốc Tuấn

9

9

7

5.0

6.7

41 Trần Trọng Tuấn

9

7

7

8.0

7.7

42 Đào Đình Vũ

9

10


8

7.0

8.0

Nhận xét sự tiến bộ, ưu điểm nổi bật,
hạn chế chủ yếu

Học Kỳ I
Số học sinh đạt
(Số học sinh - Tỷ lệ %)

[Tốt] Số lượng: 15 Tỷ lệ: 35.71%
[Khá] Số lượng: 23 Tỷ lệ: 54.76%
[Đạt] Số lượng: 4 Tỷ lệ: 9.52%
[Chưa Đạt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0%


HỌC KỲ II
Môn Công nghệ Lớp 6D (Dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số
TT

Họ và tên

ĐĐGtx

ĐĐG

gk

ĐĐG
ck

ĐTB
mhk

ĐTB
mcn

Đánh giá lại
ĐTB
ĐTB
mhk
mcn

Nhận xét sự tiến bộ, ưu điểm nổi bật,
hạn chế chủ yếu

1 Lê Quỳnh Anh
2 Nguyễn Thị Kim Anh
3 Lê Trọng Quốc Bảo
4 Nguyễn Văn Bảo
5 Lê Vũ Thanh Bình
6 Trần Bảo Châu
7 Lê Xuân Đạt
8 Ngô Tiến Đạt
9 Nguyễn Văn Đức
10 Lê Văn Hải

11 Vũ Thúy Hậu
12 Nguyễn Trung Hiếu
13 Nguyễn Hữu Hoàng
14 Phạm Văn Hùng
15 Nguyễn Thị Ngọc Huyền
16 Nguyễn Công Hưng
17 Đào Ngân Khánh
18 Lê Văn Khánh
19 Nguyễn Thị Khánh Linh
20 Trần Nguyễn Hà Linh
21 Vũ Thị Diệu Linh
22 Nguyễn Thành Lương
23 Bùi Nhật Minh
24 Đàm Thị Hồng Ngọc
25 Nguyễn Bảo Ngọc
26 Nguyễn Hà Khôi Nguyên
27 Cao Ánh Nguyệt
28 Nguyễn Hạo Nhiên
29 Nguyễn Thị Phương
30 Lê Duy Quân
31 Lê Duy Bảo Quân
32 Lê Duy Tài
33 Lê Duy Thắng
34 Nguyễn Đình Thịnh
35 Nguyễn Văn Thịnh
36 Nguyễn Thị Tình Thương
37 Trần Trọng Tiến
38 Hoàng Ngọc Trâm
39 Trịnh Thị Thùy Trâm
40 Trần Quốc Tuấn

41 Trần Trọng Tuấn
42 Đào Đình Vũ
Số học sinh đạt
(Số học sinh - Tỷ lệ %)

Học Kỳ II
[Tốt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0
[Khá] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0
[Đạt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0
[Chưa Đạt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0

Cả năm
[Tốt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0
[Khá] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0
[Đạt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0
[Chưa Đạt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0


HỌC KỲ I
Môn Công nghệ Lớp 7A (Dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số
TT

Họ và tên

ĐĐGtx

ĐĐG
gk


ĐĐG
ck

ĐTB
mhkI

1 Lê Nam Anh

8

3

6

6.0

5.9

2 Lê Ngọc Quỳnh Anh

10

7

8

8.0

8.1


3 Nguyễn Quỳnh Anh

9

9

8

10

9.1

4 Lê Ngọc Ánh

9

7

8

9.0

8.4

5 Nguyễn Khắc Bình

8

7


5

10

7.9

6 Cố Ngọc Châu

9

9

8

8.0

8.3

7 Trần Thị Minh Châu

9

7

5

10

8.0


8 Đào Quỳnh Chi

9

9

7

8.0

8.0

9 Lê Trọng Chiến

8

9

7

8.0

7.9

10 Lê Mai Dũng

8

7


6

7.0

6.9

11 Nguyễn Ngọc Dũng

7

7

5

9.0

7.3

12 Đào Đức Được

7

7

6

7.0

6.7


13 Nguyễn Trường Giang

8

7

7

7.0

7.1

14 Nguyễn Như Hải

7

9

7

8.0

7.7

15 Nguyễn Văn Hải

7

0


9

3.0

4.9

16 Lê Thị Hồng Hạnh

7

9

6

8.0

7.4

17 Nguyễn Thu Hiền

8

6

5

8.0

6.9


18 Đào Xuân Hiếu

9

9

8

7.0

7.9

19 Lê Thị Huyền

8

7

7

9.0

8.0

20 Lê Thị Khánh Huyền

8

7


7

8.0

7.6

21 Hoàng Thị Hương

10

7

8

9.0

8.6

22 Lê Vũ Anh Kiệt

9

8

5

8.0

7.3


23 Nguyễn Thị Phương Linh

8

7

5

8.0

7.0

24 Lê Văn Lý

8

7

5

7.0

6.6

25 Lê Thị Ngọc Mai

7

7


8

10

8.6

26 Lê Duy Mạnh

8

7

6

6.0

6.4

27 Lê Nhật Minh

9

5

5

8.0

6.9


28 Nguyễn Thị Trà My

7

6

5

6.0

5.9

29 Phạm Xuân Nghi

9

9

7

8.0

8.0

30 Đào Đức Hoàng Nguyên

8

6


8

7.0

7.3

31 Nguyễn Đàm Long Nhật

7

9

6

8.0

7.4

32 Nguyễn Hải Phúc

10

9

8

9.0

8.9


33 Nguyễn Mạnh Quân

8

7

5

8.0

7.0

34 Nguyễn Xuân Ngọc Thuận

9

9

8

8.0

8.3

35 Lê Huyền Thương

7

7


6

9.0

7.6

36 Nguyễn Huyền Trang

7

7

8

10

8.6

37 Nguyễn Thị Huyền Trang

8

7

7

5.0

6.3


38 Lê Thị Thùy Trâm

7

7

8

8.0

7.7

39 Lê Thành Trung

9

6

7

4.0

5.9

40 Nguyễn Viết Tú

9

7


8

8.0

8.0

41 Nguyễn Anh Tuấn

7

7

5

8.0

6.9

42 Đào Xuân Vũ

8

7

5

7.0

6.6


Nhận xét sự tiến bộ, ưu điểm nổi bật,
hạn chế chủ yếu

Học Kỳ I
Số học sinh đạt
(Số học sinh - Tỷ lệ %)

[Tốt] Số lượng: 14 Tỷ lệ: 33.33%
[Khá] Số lượng: 22 Tỷ lệ: 52.38%
[Đạt] Số lượng: 5 Tỷ lệ: 11.9%
[Chưa Đạt] Số lượng: 1 Tỷ lệ: 2.38%


HỌC KỲ II
Môn Công nghệ Lớp 7A (Dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số
TT

Họ và tên

ĐĐGtx

ĐĐG
gk

ĐĐG
ck

ĐTB
mhk


ĐTB
mcn

Đánh giá lại
ĐTB
ĐTB
mhk
mcn

Nhận xét sự tiến bộ, ưu điểm nổi bật,
hạn chế chủ yếu

1 Lê Nam Anh
2 Lê Ngọc Quỳnh Anh
3 Nguyễn Quỳnh Anh
4 Lê Ngọc Ánh
5 Nguyễn Khắc Bình
6 Cố Ngọc Châu
7 Trần Thị Minh Châu
8 Đào Quỳnh Chi
9 Lê Trọng Chiến
10 Lê Mai Dũng
11 Nguyễn Ngọc Dũng
12 Đào Đức Được
13 Nguyễn Trường Giang
14 Nguyễn Như Hải
15 Nguyễn Văn Hải
16 Lê Thị Hồng Hạnh
17 Nguyễn Thu Hiền

18 Đào Xuân Hiếu
19 Lê Thị Huyền
20 Lê Thị Khánh Huyền
21 Hoàng Thị Hương
22 Lê Vũ Anh Kiệt
23 Nguyễn Thị Phương Linh
24 Lê Văn Lý
25 Lê Thị Ngọc Mai
26 Lê Duy Mạnh
27 Lê Nhật Minh
28 Nguyễn Thị Trà My
29 Phạm Xuân Nghi
30 Đào Đức Hoàng Nguyên
31 Nguyễn Đàm Long Nhật
32 Nguyễn Hải Phúc
33 Nguyễn Mạnh Quân
34 Nguyễn Xuân Ngọc Thuận
35 Lê Huyền Thương
36 Nguyễn Huyền Trang
37 Nguyễn Thị Huyền Trang
38 Lê Thị Thùy Trâm
39 Lê Thành Trung
40 Nguyễn Viết Tú
41 Nguyễn Anh Tuấn
42 Đào Xuân Vũ
Số học sinh đạt
(Số học sinh - Tỷ lệ %)

Học Kỳ II
[Tốt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0

[Khá] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0
[Đạt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0
[Chưa Đạt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0

Cả năm
[Tốt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0
[Khá] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0
[Đạt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0
[Chưa Đạt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0


HỌC KỲ I
Môn Công nghệ Lớp 7B (Dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số
TT

Họ và tên

ĐĐGtx

ĐĐG
gk

ĐĐG
ck

ĐTB
mhkI

1 Đỗ Thị Lan Anh


9

9

7

9.0

8.4

2 Lê Hoàng Đức Anh

9

9

7

9.0

8.4

3 Nguyễn Sỹ Việt Anh

8

8

5


9.0

7.6

4 Nguyễn Minh Gia Bảo

10

8

9

10

9.4

5 Nguyễn Thị Ngọc Bích

9

9

8

10

9.1

6 Lê Ngọc Mai Châu


10

8

7

10

8.9

7 Nguyễn Minh Châu

9

7

5

8.0

7.1

8 Trịnh Linh Chi

9

9

8


10

9.1

9 Lê Thùy Dung

10

8

9

10

9.4

10 Nguyễn Thị Thùy Dung

10

8

8

10

9.1

11 Lê Viết Anh Dũng


9

7

5

9.0

7.6

12 Trần Giáp Dũng

10

9

9

7.0

8.3

13 Trịnh Minh Đức

9

7

5


9.0

7.6

14 Nguyễn Khánh Nhật Hà

10

9

7

10

9.0

15 Dương Hoàng Hải

9

8

7

9.0

8.3

16 Lê Thị Minh Huệ


9

8

7

9.0

8.3

17 Chu Nhân Kiệt

8

8

9

7.0

7.9

18 Trần Lê Tuấn Kiệt

7

5

5


6.0

5.7

19 Nguyễn Thanh Lâm

9

7

7

8.0

7.7

20 Lê Ngọc Linh

9

9

8

9.0

8.7

21 Lê Phương Linh


9

9

8

10

9.1

22 Nguyễn Hà Linh

9

7

7

8.0

7.7

23 Lê Bảo Long

8

8

7


9.0

8.1

24 Lê Xuân Minh

10

9

7

9.0

8.6

25 Nguyễn Văn Minh

10

7

6

9.0

8.0

26 Nguyễn Viết Công Minh


10

8

8

9.0

8.7

27 Vũ Quang Minh

9

8

9

8.0

8.4

28 Nguyễn Kim Ngân

9

7

5


9.0

7.6

29 Phạm Kim Ngân

10

9

8

9.0

8.9

30 Lê Khánh Ngọc

9

9

8

9.0

8.7

31 Nguyễn Lê Khánh Ngọc


9

8

8

8.0

8.1

32 Từ Bảo Ngọc

9

8

8

9.0

8.6

33 Lê Thảo Nguyên

10

8

6


10

8.6

34 Phạm Thảo Nguyên

9

8

8

7.0

7.7

35 Nguyễn Ngọc Tâm Như

10

6

5

9.0

7.6

36 Lê Thu Phương


9

7

6

9.0

7.9

37 Nguyễn Đình Quân

8

9

8

9.0

8.6

38 Phạm Thục Quyên

9

9

7


10

8.9

39 Chu Viết Sơn

9

7

7

6.0

6.9

40 Nguyễn Việt Thành

8

8

9

8.0

8.3

41 Lê Duy Thắng


8

8

8

10

8.9

42 Nguyễn Hạnh Trang

9

9

6

9.0

8.1

43 Quách Phương Trang

9

7

6


9.0

7.9

44 Hoàng Kim Việt

6

6

8

6.0

6.6

45 Vũ Thị Như Ý

9

6

8

10

8.7

Nhận xét sự tiến bộ, ưu điểm nổi bật,

hạn chế chủ yếu

Học Kỳ I
Số học sinh đạt
(Số học sinh - Tỷ lệ %)

[Tốt] Số lượng: 30 Tỷ lệ: 66.67%
[Khá] Số lượng: 14 Tỷ lệ: 31.11%
[Đạt] Số lượng: 1 Tỷ lệ: 2.22%
[Chưa Đạt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0%


HỌC KỲ II
Môn Công nghệ Lớp 7B (Dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số
TT

Họ và tên

ĐĐGtx

ĐĐG
gk

ĐĐG
ck

ĐTB
mhk


ĐTB
mcn

Đánh giá lại
ĐTB
ĐTB
mhk
mcn

Nhận xét sự tiến bộ, ưu điểm nổi bật,
hạn chế chủ yếu

1 Đỗ Thị Lan Anh
2 Lê Hoàng Đức Anh
3 Nguyễn Sỹ Việt Anh
4 Nguyễn Minh Gia Bảo
5 Nguyễn Thị Ngọc Bích
6 Lê Ngọc Mai Châu
7 Nguyễn Minh Châu
8 Trịnh Linh Chi
9 Lê Thùy Dung
10 Nguyễn Thị Thùy Dung
11 Lê Viết Anh Dũng
12 Trần Giáp Dũng
13 Trịnh Minh Đức
14 Nguyễn Khánh Nhật Hà
15 Dương Hoàng Hải
16 Lê Thị Minh Huệ
17 Chu Nhân Kiệt
18 Trần Lê Tuấn Kiệt

19 Nguyễn Thanh Lâm
20 Lê Ngọc Linh
21 Lê Phương Linh
22 Nguyễn Hà Linh
23 Lê Bảo Long
24 Lê Xuân Minh
25 Nguyễn Văn Minh
26 Nguyễn Viết Công Minh
27 Vũ Quang Minh
28 Nguyễn Kim Ngân
29 Phạm Kim Ngân
30 Lê Khánh Ngọc
31 Nguyễn Lê Khánh Ngọc
32 Từ Bảo Ngọc
33 Lê Thảo Nguyên
34 Phạm Thảo Nguyên
35 Nguyễn Ngọc Tâm Như
36 Lê Thu Phương
37 Nguyễn Đình Quân
38 Phạm Thục Quyên
39 Chu Viết Sơn
40 Nguyễn Việt Thành
41 Lê Duy Thắng
42 Nguyễn Hạnh Trang
43 Quách Phương Trang
44 Hoàng Kim Việt
45 Vũ Thị Như Ý
Số học sinh đạt
(Số học sinh - Tỷ lệ %)


Học Kỳ II
[Tốt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0
[Khá] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0
[Đạt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0
[Chưa Đạt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0

Cả năm
[Tốt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0
[Khá] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0
[Đạt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0
[Chưa Đạt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0


HỌC KỲ I
Môn Công nghệ Lớp 7C (Dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số
TT

Họ và tên

ĐĐGtx

ĐĐG
gk

ĐĐG
ck

ĐTB
mhkI


1 Nguyễn Ngọc Hà Anh

9

9

6

8.0

7.7

2 Nguyễn Thị Mai Anh

10

9

7

8.0

8.1

3 Đào Thị Ngọc Bích

8

8


6

7.0

7.0

4 Lê Đức Duy

9

7

7

9.0

8.1

5 Trần Lê Sĩ Dương

9

8

5

8.0

7.3


6 Đào Đình Đại

6

8

5

6.0

6.0

7 Lê Duy Đức

9

9

6

8.0

7.7

8 Đinh Thị Mai Hằng

9

9


5

10

8.3

9 Đào Đình Hiếu

9

9

5

7.0

7.0

10 Đào Thanh Huyền

9

9

5

10

8.3


11 Nguyễn Khánh Huyền

9

9

5

8.0

7.4

12 Đào Quang Hưng

5

9

5

7.0

6.4

13 Lê Trọng Hưng

8

9


7

6.0

7.0

14 Nguyễn Thị Mai Hương

9

8

5

8.0

7.3

15 Nguyễn Quốc Khánh

9

8

7

6.0

7.0


16 Nguyễn Lê Trúc Linh

9

9

7

8.0

8.0

17 Nguyễn Phương Linh

7

9

8

9.0

8.4

18 Phạm Bảo Linh

9

9


9

8.0

8.6

19 Trần Trọng Lĩnh

6

8

6

8.0

7.1

20 Đào Thị Loan

8

8

5

7.0

6.7


21 Lê Hữu Đức Mạnh

6

9

6

6.0

6.4

22 Lê Văn Minh

5

8

7

5.0

6.0

23 Nguyễn Thị Thúy Nga

8

9


7

9.0

8.3

24 Nguyễn Hồng Ngọc

9

8

6

9.0

8.0

25 Nguyễn Thị Ngọc

8

8

5

10

8.0


26 Lê Thị Thảo Nguyên

9

9

8

7.0

7.9

27 Đặng Viết Gia Phong

7

8

6

9.0

7.7

28 Nguyễn Đình Phong

8

8


7

9.0

8.1

29 Lê Thị Phương

6

9

5

8.0

7.0

30 Nguyễn Thị Hà Phương

5

9

7

8.0

7.4


31 Lê Tiến Quang

5

9

5

8.0

6.9

32 Lê Như Quỳnh

9

8

5

10

8.1

33 Phạm Đào Thiên

6

8


8

6.0

6.9

34 Lê Văn Thủy

5

9

5

8.0

6.9

35 Đào Thị Thương

9

8

6

8.0

7.6


36 Nguyễn Viết Tình

9

8

6

5.0

6.3

37 Nguyễn Cơng Tính

9

9

7

8.0

8.0

38 Lê Thị Hiền Trang

8

8


6

7.0

7.0

39 Đào Xuân Trường

9

7

7

6.0

6.9

40 Phạm Bá Tuấn

8

9

8

10

9.0


41 Chu Thị Phương Uyên

9

8

7

9.0

8.3

42 Đào Thị Yến

9

8

8

8.0

8.1

Nhận xét sự tiến bộ, ưu điểm nổi bật,
hạn chế chủ yếu

Học Kỳ I
Số học sinh đạt

(Số học sinh - Tỷ lệ %)

[Tốt] Số lượng: 16 Tỷ lệ: 38.1%
[Khá] Số lượng: 21 Tỷ lệ: 50%
[Đạt] Số lượng: 5 Tỷ lệ: 11.9%
[Chưa Đạt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0%


HỌC KỲ II
Môn Công nghệ Lớp 7C (Dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số
TT

Họ và tên

ĐĐGtx

ĐĐG
gk

ĐĐG
ck

ĐTB
mhk

ĐTB
mcn

Đánh giá lại

ĐTB
ĐTB
mhk
mcn

Nhận xét sự tiến bộ, ưu điểm nổi bật,
hạn chế chủ yếu

1 Nguyễn Ngọc Hà Anh
2 Nguyễn Thị Mai Anh
3 Đào Thị Ngọc Bích
4 Lê Đức Duy
5 Trần Lê Sĩ Dương
6 Đào Đình Đại
7 Lê Duy Đức
8 Đinh Thị Mai Hằng
9 Đào Đình Hiếu
10 Đào Thanh Huyền
11 Nguyễn Khánh Huyền
12 Đào Quang Hưng
13 Lê Trọng Hưng
14 Nguyễn Thị Mai Hương
15 Nguyễn Quốc Khánh
16 Nguyễn Lê Trúc Linh
17 Nguyễn Phương Linh
18 Phạm Bảo Linh
19 Trần Trọng Lĩnh
20 Đào Thị Loan
21 Lê Hữu Đức Mạnh
22 Lê Văn Minh

23 Nguyễn Thị Thúy Nga
24 Nguyễn Hồng Ngọc
25 Nguyễn Thị Ngọc
26 Lê Thị Thảo Nguyên
27 Đặng Viết Gia Phong
28 Nguyễn Đình Phong
29 Lê Thị Phương
30 Nguyễn Thị Hà Phương
31 Lê Tiến Quang
32 Lê Như Quỳnh
33 Phạm Đào Thiên
34 Lê Văn Thủy
35 Đào Thị Thương
36 Nguyễn Viết Tình
37 Nguyễn Cơng Tính
38 Lê Thị Hiền Trang
39 Đào Xuân Trường
40 Phạm Bá Tuấn
41 Chu Thị Phương Uyên
42 Đào Thị Yến
Số học sinh đạt
(Số học sinh - Tỷ lệ %)

Học Kỳ II
[Tốt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0
[Khá] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0
[Đạt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0
[Chưa Đạt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0

Cả năm

[Tốt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0
[Khá] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0
[Đạt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0
[Chưa Đạt] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0


Lớp: 8C
Số
TT

Sinh học

Họ và tên học sinh

ĐĐGtx

HỌC KỲ I
ĐĐG ĐĐG ĐTB
gk
ck mhk

1 Lê Đức Anh

6

8

9

5


3.0

5.3

2 Nguyễn Đức Anh

8

8

9

5

6.0

6.6

3 Nguyễn Tuấn Anh

6

7

9

5

6.0


6.3

4 Nguyễn Minh Châu

8

8

9

7

5.0

6.8

5 Nguyễn Thị Vân Chi

9

7

9

7

5.0

6.8


6 Nguyễn Mạnh Cường

6

8

9

5

5.0

6.0

7 Nguyễn Văn Dũng

7

7

9

5

6.0

6.4

8 Nguyễn Ngọc Dương


9

7

9

8

7.0

7.8

9 Nguyễn Thành Đạt

8

7

9

7

5.0

6.6

10 Nguyễn Văn Hồng Đạt

7


7

9

5

3.0

5.3

11 Trịnh Xn Đạt

7

8

9

5

5.0

6.1

12 Cầm Q Đơn

10

8


9

8

8.0

8.4

13 Lê Thị Thu Hà

8

7

9

5

5.0

6.1

14 Trần Ngọc Hải

8

7

9


5

5.0

6.1

15 Nguyễn Lê Hiếu

8

7

9

5

3.0

5.4

16 Đào Xuân Huy

8

8

9

9


7.0

8.0

17 Lê Thị Khánh Huyền

8

7

9

7

7.0

7.4

18 Nguyễn An Khang

7

8

9

8

4.0


6.5

19 Lê Quốc Khánh

8

8

9

7

7.0

7.5

20 Vũ Đình Khoa

7

7

9

5

4.0

5.6


21 Đỗ Trung Kiên

9

7

9

9

4.0

6.9

22 Nguyễn Trung Kiên

7

7

9

5

3.0

5.3

23 Trần Đức Minh


9

7

9

9

7.0

8.0

24 Lê Na

8

8

9

8

6.0

7.4

25 Đào Đình Nam

9


8

9

6

5.0

6.6

26 Lữ Trọng Nam

7

7

9

5

6.0

6.4

27 Hoàng Thị Kim Ngân

8

7


9

7

6.0

7.0

28 Đào Đức Ngọc

7

7

9

5

5.0

6.0

29 Phạm Ngọc Phát

7

7

9


5

6.0

6.4

30 Nguyễn Lê Khánh Phương

9

8

9

10

10

9.5

31 Nguyễn Thị Hoài Phương

7

7

9

6


7.0

7.0

32 Đỗ Như Quỳnh

9

7

9

7

8.0

7.9

33 Đào Quang Thành

9

8

9

7

5.0


6.9

34 Vũ Thị Kim Thu

9

8

9

8

5.0

7.1

35 Nguyễn Thị Thùy

9

7

9

9

6.0

7.6


36 Võ Thị Anh Thư

9

7

9

6

7.0

7.3

37 Lê Duy Toán

7

8

9

8

8.0

8.0

38 Vũ Bùi Anh Tuấn


7

7

9

5

8.0

7.1

39 Nguyễn Bá Tuyên

8

7

9

7

3.0

5.9

40 Phạm Anh Vân

8


8

9

9

5.0

7.3

41 Nguyễn Thị Hoàng Yến

9

8

9

7

5.0

6.9

Nhận xét

Học Kỳ I
[Giỏi] Số lượng: 5 Tỷ lệ: 12.2%
Số học sinh đạt

(Số học sinh - Tỷ lệ %)

[Khá] Số lượng: 21 Tỷ lệ: 51.22%
[Trung Bình] Số lượng: 15 Tỷ lệ: 36.59%
[Yếu] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0%
[Kém] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0%


Lớp: 8C
Số
TT

Họ và tên học sinh

Sinh học
ĐĐGtx

ĐĐG ĐĐG ĐTB
gk
ck mhk

HỌC KỲ II
ĐTB
CN

Nhận xét

1 Lê Đức Anh
2 Nguyễn Đức Anh
3 Nguyễn Tuấn Anh

4 Nguyễn Minh Châu
5 Nguyễn Thị Vân Chi
6 Nguyễn Mạnh Cường
7 Nguyễn Văn Dũng
8 Nguyễn Ngọc Dương
9 Nguyễn Thành Đạt
10 Nguyễn Văn Hoàng Đạt
11 Trịnh Xuân Đạt
12 Cầm Quý Đôn
13 Lê Thị Thu Hà
14 Trần Ngọc Hải
15 Nguyễn Lê Hiếu
16 Đào Xuân Huy
17 Lê Thị Khánh Huyền
18 Nguyễn An Khang
19 Lê Quốc Khánh
20 Vũ Đình Khoa
21 Đỗ Trung Kiên
22 Nguyễn Trung Kiên
23 Trần Đức Minh
24 Lê Na
25 Đào Đình Nam
26 Lữ Trọng Nam
27 Hoàng Thị Kim Ngân
28 Đào Đức Ngọc
29 Phạm Ngọc Phát
30 Nguyễn Lê Khánh Phương
31 Nguyễn Thị Hoài Phương
32 Đỗ Như Quỳnh
33 Đào Quang Thành

34 Vũ Thị Kim Thu
35 Nguyễn Thị Thùy
36 Võ Thị Anh Thư
37 Lê Duy Toán
38 Vũ Bùi Anh Tuấn
39 Nguyễn Bá Tuyên
40 Phạm Anh Vân
41 Nguyễn Thị Hoàng Yến

Học Kỳ II
Số học sinh đạt
(Số học sinh - Tỷ lệ %)

Cả năm

[Giỏi] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0

[Giỏi] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0

[Khá] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0

[Khá] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0

[Trung Bình] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0

[Trung Bình] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0

[Yếu] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0

[Yếu] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0


[Kém] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0

[Kém] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0

Ghi chú


Lớp: 8C
Số
TT

Thể dục

Họ và tên học sinh

ĐĐGtx

HỌC KỲ I
ĐĐG ĐĐG ĐTB
gk
ck mhk

1 Lê Đức Anh

Đ

Đ

Đ


Đ

Đ

Đ

2 Nguyễn Đức Anh

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

3 Nguyễn Tuấn Anh

Đ

Đ

Đ

Đ


Đ

Đ

4 Nguyễn Minh Châu

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

5 Nguyễn Thị Vân Chi

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ


Đ

6 Nguyễn Mạnh Cường

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

7 Nguyễn Văn Dũng

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ


8 Nguyễn Ngọc Dương

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

9 Nguyễn Thành Đạt

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

10 Nguyễn Văn Hồng Đạt


Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

11 Trịnh Xn Đạt

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

12 Cầm Q Đơn

Đ


Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

13 Lê Thị Thu Hà

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

14 Trần Ngọc Hải

Đ

Đ


Đ

Đ

Đ

Đ

15 Nguyễn Lê Hiếu

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

16 Đào Xuân Huy

Đ

Đ

Đ


Đ

Đ

Đ

17 Lê Thị Khánh Huyền

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

18 Nguyễn An Khang

Đ

Đ

Đ

Đ


Đ

Đ

19 Lê Quốc Khánh

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

20 Vũ Đình Khoa

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ


Đ

21 Đỗ Trung Kiên

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

22 Nguyễn Trung Kiên

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ


23 Trần Đức Minh

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

24 Lê Na

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

25 Đào Đình Nam


Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

26 Lữ Trọng Nam

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

27 Hoàng Thị Kim Ngân

Đ


Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

28 Đào Đức Ngọc

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

29 Phạm Ngọc Phát

Đ

Đ


Đ

Đ

Đ

Đ

30 Nguyễn Lê Khánh Phương

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

31 Nguyễn Thị Hoài Phương

Đ

Đ

Đ


Đ

Đ

Đ

32 Đỗ Như Quỳnh

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

33 Đào Quang Thành

Đ

Đ

Đ

Đ


Đ

Đ

34 Vũ Thị Kim Thu

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

35 Nguyễn Thị Thùy

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ


Đ

36 Võ Thị Anh Thư

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

37 Lê Duy Toán

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ


38 Vũ Bùi Anh Tuấn

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

39 Nguyễn Bá Tuyên

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

40 Phạm Anh Vân


Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

41 Nguyễn Thị Hoàng Yến

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

Nhận xét

Học Kỳ I

[Giỏi] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0%
Số học sinh đạt
(Số học sinh - Tỷ lệ %)

[Khá] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0%
[Trung Bình] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0%
[Yếu] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0%
[Kém] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0%


Lớp: 8C
Số
TT

Họ và tên học sinh

Thể dục
ĐĐGtx

ĐĐG ĐĐG ĐTB
gk
ck mhk

HỌC KỲ II
ĐTB
CN

Nhận xét

1 Lê Đức Anh

2 Nguyễn Đức Anh
3 Nguyễn Tuấn Anh
4 Nguyễn Minh Châu
5 Nguyễn Thị Vân Chi
6 Nguyễn Mạnh Cường
7 Nguyễn Văn Dũng
8 Nguyễn Ngọc Dương
9 Nguyễn Thành Đạt
10 Nguyễn Văn Hoàng Đạt
11 Trịnh Xuân Đạt
12 Cầm Quý Đôn
13 Lê Thị Thu Hà
14 Trần Ngọc Hải
15 Nguyễn Lê Hiếu
16 Đào Xuân Huy
17 Lê Thị Khánh Huyền
18 Nguyễn An Khang
19 Lê Quốc Khánh
20 Vũ Đình Khoa
21 Đỗ Trung Kiên
22 Nguyễn Trung Kiên
23 Trần Đức Minh
24 Lê Na
25 Đào Đình Nam
26 Lữ Trọng Nam
27 Hoàng Thị Kim Ngân
28 Đào Đức Ngọc
29 Phạm Ngọc Phát
30 Nguyễn Lê Khánh Phương
31 Nguyễn Thị Hoài Phương

32 Đỗ Như Quỳnh
33 Đào Quang Thành
34 Vũ Thị Kim Thu
35 Nguyễn Thị Thùy
36 Võ Thị Anh Thư
37 Lê Duy Toán
38 Vũ Bùi Anh Tuấn
39 Nguyễn Bá Tuyên
40 Phạm Anh Vân
41 Nguyễn Thị Hoàng Yến

Học Kỳ II
Số học sinh đạt
(Số học sinh - Tỷ lệ %)

Cả năm

[Giỏi] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0

[Giỏi] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0

[Khá] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0

[Khá] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0

[Trung Bình] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0

[Trung Bình] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0

[Yếu] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0


[Yếu] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0

[Kém] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0

[Kém] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0

Ghi chú


Lớp: 9A
Số
TT

Sinh học

Họ và tên học sinh

ĐĐGtx

HỌC KỲ I
ĐĐG ĐĐG ĐTB
gk
ck mhk

1 Lê Thị Thùy Anh

7

8


6

7

5.0

6.3

2 Nguyễn Tuấn Anh

7

6

7

5

4.0

5.3

3 Nguyễn Tùng Anh

10

7

8


8

8.0

8.1

4 Bùi Thị Ngọc Ánh

8

7

7

7

5.0

6.4

5 Lê Doãn Thiên Bảo

8

6

7

7


4.0

5.9

6 Đỗ Yến Chi

6

9

7

9

8.0

8.0

7 Phạm Bá Dương

6

7

8

4

3.0


4.8

8 Hồng Quốc Đơng

6

7

5

4

4.0

4.8

9 Lê Văn Đức

9

5

9

8

5.0

6.8


10 Nguyễn Thị Thanh Hà

9

7

9

8

8.0

8.1

11 Lê Văn Hải

8

4

7

6

2.0

4.6

12 Nguyễn Duy Hậu


9

5

9

7

7.0

7.3

13 Nguyễn Thị Hoài

9

9

9

8

8.0

8.4

14 Nguyễn Văn Huy

9


6

7

5

4.0

5.5

15 Nguyễn Văn Khải

7

0

8

4

3.0

4.0

16 Lê Hữu Khánh

5

5


8

6

3.0

4.9

17 Nguyễn Thùy Linh.A

9

9

7

6

4.0

6.1

18 Nguyễn Thùy Linh.B

9

9

8


6

4.0

6.3

19 Nguyễn Thùy Linh.C

9

9

8

6

4.0

6.3

20 Nguyễn Thị Tuyết Mai

8

7

7

6


7.0

6.9

21 Lê Văn Tuấn Minh

6

6

5

5

3.0

4.5

22 Nguyễn Bình Minh

6

7

6

4

6.0


5.6

23 Lê Thanh Gia Ngọc

8

8

5

6

6.0

6.4

24 Đào Như Nguyệt

8

9

4

7

6.0

6.6


25 Phạm Thị Phương

8

6

6

7

6.0

6.5

26 Nguyễn Minh Quân

8

8

6

4

3.0

4.9

27 Lê Thị Diễm Quỳnh


9

5

8

7

4.0

6.0

28 Bùi Sĩ Sơn

7

7

7

4

3.0

4.8

29 Trần Trọng Sơn

7


8

8

3

4.0

5.1

30 Đào Thị Phương Thảo

8

9

7

4

4.0

5.5

31 Trần Thị Thảo

8

1


7

7

3.0

4.9

32 Lê Duy Thắng

5

5

8

5

5.0

5.4

33 Hà Đức Thuận

8

5

9


6

5.0

6.1

34 Trần Thị Thủy

7

6

8

5

5.0

5.8

35 Trịnh Thị Trang

9

7

9

7


7.0

7.5

36 Nguyễn Công Tuấn

7

6

9

4

3.0

4.9

37 Phạm Văn Anh Tuấn

5

5

5

4

5.0


4.8

38 Lê Xuân Văn

5

8

7

4

5.0

5.4

Nhận xét

Học Kỳ I
[Giỏi] Số lượng: 4 Tỷ lệ: 10.53%
Số học sinh đạt
(Số học sinh - Tỷ lệ %)

[Khá] Số lượng: 6 Tỷ lệ: 15.79%
[Trung Bình] Số lượng: 17 Tỷ lệ: 44.74%
[Yếu] Số lượng: 11 Tỷ lệ: 28.95%
[Kém] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0%



Lớp: 9A
Số
TT

Họ và tên học sinh

Sinh học
ĐĐGtx

ĐĐG ĐĐG ĐTB
gk
ck mhk

HỌC KỲ II
ĐTB
CN

Nhận xét

1 Lê Thị Thùy Anh
2 Nguyễn Tuấn Anh
3 Nguyễn Tùng Anh
4 Bùi Thị Ngọc Ánh
5 Lê Doãn Thiên Bảo
6 Đỗ Yến Chi
7 Phạm Bá Dương
8 Hồng Quốc Đơng
9 Lê Văn Đức
10 Nguyễn Thị Thanh Hà
11 Lê Văn Hải

12 Nguyễn Duy Hậu
13 Nguyễn Thị Hoài
14 Nguyễn Văn Huy
15 Nguyễn Văn Khải
16 Lê Hữu Khánh
17 Nguyễn Thùy Linh.A
18 Nguyễn Thùy Linh.B
19 Nguyễn Thùy Linh.C
20 Nguyễn Thị Tuyết Mai
21 Lê Văn Tuấn Minh
22 Nguyễn Bình Minh
23 Lê Thanh Gia Ngọc
24 Đào Như Nguyệt
25 Phạm Thị Phương
26 Nguyễn Minh Quân
27 Lê Thị Diễm Quỳnh
28 Bùi Sĩ Sơn
29 Trần Trọng Sơn
30 Đào Thị Phương Thảo
31 Trần Thị Thảo
32 Lê Duy Thắng
33 Hà Đức Thuận
34 Trần Thị Thủy
35 Trịnh Thị Trang
36 Nguyễn Công Tuấn
37 Phạm Văn Anh Tuấn
38 Lê Xuân Văn

Học Kỳ II
Số học sinh đạt

(Số học sinh - Tỷ lệ %)

Cả năm

[Giỏi] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0

[Giỏi] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0

[Khá] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0

[Khá] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0

[Trung Bình] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0

[Trung Bình] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0

[Yếu] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0

[Yếu] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0

[Kém] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0

[Kém] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0

Ghi chú


Lớp: 9B
Số
TT


Sinh học

Họ và tên học sinh

ĐĐGtx

HỌC KỲ I
ĐĐG ĐĐG ĐTB
gk
ck mhk

1 Đào Ngọc Anh

8

9

10

9

9.0

9.0

2 Đỗ Thị Vân Anh

9


9

9

10

9.0

9.3

3 Hoàng Phương Anh

8

9

8

7

9.0

8.3

4 Nguyễn Mai Anh

9

9


9

9

9.0

9.0

5 Trịnh Xuân Bách

7

9

9

8

7.0

7.8

6 Nguyễn Ngọc Gia Bảo

7

8

8


6

8.0

7.4

7 Đào Anh Đạt

9

9

10

9

9.0

9.1

8 Trần Tiến Đạt

8

8

9

9


9.0

8.8

9 Nguyễn Công Hải

9

9

9

10

9.0

9.3

10 Lê Mạnh Hùng

9

9

10

8

10


9.3

11 Nguyễn Hữu Hùng

9

9

9

10

8.0

8.9

12 Nguyễn Đình Quốc Huy

8

6

7

10

7.0

7.8


13 Nguyễn Văn Huy

7

9

9

9

10

9.1

14 Lê Như Huyền

9

9

8

10

9.0

9.1

15 Nguyễn Thương Huyền


9

9

9

9

9.0

9.0

16 Nguyễn Việt Khiêm

9

8

9

8

9.0

8.6

17 Lê Đăng Khôi

9


8

10

6

9.0

8.3

18 Nguyễn Khánh Lê

9

9

7

8

9.0

8.5

19 Phạm Thảo Nhi

9

9


9

10

10

9.6

20 Trịnh Thị Yến Nhi

9

9

10

8

9.0

8.9

21 Lương Ái Như

9

9

10


10

10

9.8

22 Lê Hồng Phong

8

8

8

9

9.0

8.6

23 Vũ Như Quỳnh

9

9

8

9


10

9.3

24 Giáp Minh Tâm

9

9

9

7

7.0

7.8

25 Đào Xuân Thành

9

9

9

9

8.0


8.6

26 Lê Thị Phương Thảo

9

8

7

9

8.0

8.3

27 Nguyễn Thanh Thảo

9

8

7

10

6.0

7.8


28 Nguyễn Thị Thu

9

9

9

10

9.0

9.3

29 Lê Hữu Sĩ Tiến

9

9

7

8

8.0

8.1

30 Nguyễn Thị Huyền Trang


8

9

7

9

8.0

8.3

31 Lê Ngọc Bảo Trâm

9

8

9

7

9.0

8.4

32 Nguyễn Thùy Trâm

9


9

9

9

7.0

8.3

33 Nguyễn Thành Trung

9

9

8

8

6.0

7.5

34 Nguyễn Thanh Việt

10

9


9

10

9.0

9.4

35 Nguyễn Hải Yến

10

9

7

8

10

9.0

Nhận xét

Học Kỳ I
[Giỏi] Số lượng: 29 Tỷ lệ: 82.86%
Số học sinh đạt
(Số học sinh - Tỷ lệ %)

[Khá] Số lượng: 6 Tỷ lệ: 17.14%

[Trung Bình] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0%
[Yếu] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0%
[Kém] Số lượng: 0 Tỷ lệ: 0%


×