SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THANH HÓA
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM HỌC 2022 – 2023
ĐỀ SỐ 7:
Câu 1:
Trong khơng gian
A.
Câu 3:
.
A.
B.
.
Tìm tập nghiệm
bằng
C.
.
của phương trình
B.
.
D.
.
D.
.
.
C.
.
.
B.
.
C.
.
D.
Số phức nào dưới đây có mơđun bằng 5?
A.
Câu 6:
.
Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
Câu 5:
.
.
.
D.
tùy ý, biểu thức
.
. Tìm tọa độ của
B.
Với số thực dương
A.
Câu 4:
và
.
C.
Câu 2:
, cho
Cho hàm số
Hàm số
A.
B.
C.
D.
có bảng biến thiên như sau:
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
B.
C.
D.
.
Câu 7:
Câu 8:
Đạo hàm của hàm số
là:
A.
B.
C.
Cho hàm số
liên tục trên
D.
và có bảng xét dấu
như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là:
A.
Câu 9:
B.
Đồ thị của hàm số
A.
.
C.
D.
có tiệm cận đứng là
B.
.
C.
.
D.
Câu 10: Cho khối lăng trụ tam giác đều có tất cà các cạnh bằng
đã cho bằng
A.
.
B.
Câu 11: Cho hàm số
.
C.
liên tục trên
.
. Thể tích của khối lăng trụ
.
D.
.
và có bàng biến thiên như hình sau:
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại điểm nào dưới đây?
A.
.
B.
Câu 12: Trong không gian
đây?
A.
C.
.
C.
D.
,đường thẳng
.
.
Câu 13: Trong không gian
.
.
đi qua điểm nào dưới
B.
.
D.
.
, mặt cầu
. Tâm của mặt cầu
có tọa độ là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 14: Trên mặt phẳng tọa độ
A.
.
điểm biểu diễn số phức
B.
.
C.
Câu 15: Cho khối chóp có diện tích đáy
cho bằng
A.
.
B.
.
.
C.
.
D.
C.
.
D.
.
. Vectơ nào dưới
?
B.
.
.
D.
Câu 18: Điểm nào dưới đây không thuộc đồ thị của hàm số
A.
.
, cho mặt phẳng
.
C.
.
. Thể tích của khối chóp đã
.
đây là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng
A.
D.
.
B.
Câu 17: Trong khơng gian
.
và chiều cao
Câu 16: Tìm nguyên hàm của hàm số
A.
có tọa độ là
.
B.
.
.
C.
Câu 19: Tập nghiệm của bất phương trình
.
D.
.
là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 20: Số cách chọn 5 học sinh trong một lớp có 25 học sinh nam và 16 học sinh nữ là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 21: Diện tích tồn phần của hình trụ có bán kính đáy
tính theo cơng thức nào dưới đây?
A.
.
B.
Câu 22: Nếu
A. 9.
và
C.
và độ dài đường cao
C.
thì
B. 162.
Câu 23: Hàm số
A.
.
.
.
D.
được
.
bằng
C. 2.
D. 27.
có tập xác định là
.
B.
.
D.
Câu 24: Diện tích xung quanh của hình nón có chiều cao
.
.
và bán kinh đáy
bằng
A.
.
B.
.
Câu 25: Cho hai số phức
A.
C.
và
D.
. Số phức
B.
Câu 26: Cho hàm số
.
bằng
C.
D.
là một nguyên hàm của hàm số
Biết
, khi đó giá trị của
A.
B.
Câu 27: Cho cấp số cộng
A.
trên khoảng
và
B.
và
bằng
C.
với
.
D.
. Công sai của cấp số cộng đã cho bằng
C.
D.
Câu 28: Hàm số nào dưới đây có đồ thị dạng của đường cong ở hình bên?
A.
B.
C.
D.
Câu 29: Biết
là một nguyên hàm của hàm số
của
trên khoảng
. Giá trị
bằng
A.
B.
C.
Câu 30: Giá trị lớn nhất của hàm số
A.
B.
Câu 31: Biết
trên đoạn
C.
D.
bằng
D.
là một nguyên hàm của hàm số
và
. Khi đó
bằng
A.
B.
C.
D.
Câu 32: Trong khơng gian
, cho điểm
và đường thẳng
.
Mặt phẳng đi qua điểm
và vng góc với
A.
B.
C.
D.
Câu 33: Cho số phức
A.
thỏa mãn
.
. Số phức liên hợp của
B.
.
Câu 34: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên
A.
.
Câu 35: Với
và
.
B.
.
Câu 36: Cho khối chóp tam giác đều
và mặt đáy bằng
hàm
D.
C.
.
D.
.
.
bằng
C.
.
D.
có đấy là tam giác đều cạnh
.
, góc giữa mặt bên
. Thể tích của khối chóp bằng
.
Câu 37: Cho
.
?
B.
.
là
C.
là các số thực dương tùy ý
A.
A.
có phương trình là
B.
số
.
liên
tục
C.
trên
.
.
D.
.
Biết
,
khi
đó
bằng
A.
.
B. .
C. .
Câu 38: Cho hình lăng trụ đứng
giữa hai đường thẳng
A.
.
có đáy là tam giác đều cạnh
và
B.
D. .
. Khoảng cách
bằng
.
C.
.
D.
.
Câu 39: Lấy ngẫu nhiên hai tấm thẻ trong một hộp chứa chín t ấm th ẻ đánh s ố t ừ 1 đ ến 9.
Tính xác suất để tổng của các số trên hai thẻ lấy ra là số chẵn
A.
Câu 40: Cho hàm số
B.
có đạo hàm trên
C.
D.
và có bảng biến thiên sau:
-
x
-
y'
+
2
-2
0
-
0
+
+
3
y
-
-5
Có bao nhiêu giá trị của tham số m để phương trình
nghiệm thực phân biệt?
A.
B.
Câu 41: Tìm tất cả các
giá
C.
D.
trị thực của tham
số
để bất phương
có tập nghiệm là
A.
.
B.
Câu 42: Trong khơng gian
.
.
Câu 43: Gọi
B.
mà
.
C.
.
diện là một đa giác có chu vi bằng
bằng
.
D.
.
B.
.
có
bằng
D.
của cạnh
.
. Mặt phẳng
. Tính thể tích của khối nón có đỉnh
.
Câu 45: Cho hai hàm số
C.
và đáy là
.
.
và
chứa
và cắt hình chóp theo thiết
hình trịn giới hạn bởi đường trịn ngồi tiếp tứ giác
.
trên mặt phẳng
có cạnh đáy bằng
và đi qua trung điểm
.
để phương trình
C.
Câu 44: Cho hình chóp tứ giác đều
A.
D.
. Tổng tất cả các phần tử của tập
B.
đường thẳng
.
. Tổng của
là tập hợp tất cả các số thực
nghiệm phức
A.
C.
.
trình
.
, hình chiếu vng góc của điểm
là điểm
A.
có 3
D.
.
, trong đó
là các số thực. Biết rằng hai đồ thị đó cắt nhau tại các đi ểm có hồnh đ ộ
lần lượt là
(tham khảo hình vẽ).
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường
A.
.
B.
.
C.
Câu 46: Có bao nhiêu cặp số ngun
cho
A.
, với
và
và
B.
Câu 47: Trong khơng gian
.
A.
đi qua
D.
sao
có dạng
,
D.
và
. Giá trị lớn nhất của
bằng
B.
.
.
và chứa đường thẳng
C.
thỏa mãn
biểu thức
Trong đoạn
.
bằng
B.
,
.
và đường thẳng
. Giá trị của biểu thức
Câu 49: Cho hàm số
D.
nhận giá trị trong đoạn
C.
, cho điểm
Phương trình mặt phẳng
A.
.
bằng
.
.
Câu 48: Cho hai số phức
và
C.
D.
có đồ thị là hình vẽ bên.
có bao nhiêu số ngun
để hàm số
có ba điểm cực trị?
A.
.
Câu 50: Trong
B.
khơng
.
C.
gian
,
cho
.
điểm
. Mặt phẳng
tuyến là đường trịn
. Gọi
mặt
và cắt
cầu
theo giao
là khối nón có đỉnh là tâm của mặt cầu và đáy là
. Tính bán kính của
A.
.
B.
.
và
đi qua
hình trịn giới hạn bởi
đạt giá trị lớn nhất
.
D.
C.
.
khi thể tích của khối nón
D.
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1.B
11.C
21.D
31.C
41.D
Câu 1:
2.B
12.D
22.A
32.D
42.D
3.A
13.D
23.A
33.A
43.A
4.C
14.D
24.C
34.B
44.A
5.A
15.C
25.D
35.A
45.C
Trong khơng gian
A.
, cho
.
6.B
16.A
26.A
36.C
46.B
và
B.
7.B.D
17.C
27.B
37.D
47.C
8.C
18.A
28.B
38.A
48.B
9.B
19.D
29.B
39.B
49.B
. Tìm tọa độ của
.
C.
Lời giải
.
.
D.
.
Chọn B
Ta có
và
nên
Vậy tọa độ của
Câu 2:
tùy ý, biểu thức
A.
B.
.
.
.
Với số thực dương
.
bằng
C.
Lời giải
.
D.
.
D.
.
Chọn B
Ta có
Câu 3:
.
Tìm tập nghiệm
A.
.
của phương trình
B.
.
.
C.
Lời giải
.
Chọn A
Ta có
Vậy tập nghiệm của phương trình là
Câu 4:
10.D
20.B
30.C
40.C
50.D
(vơ nghiệm).
.
Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
Lời giải
.
D.
Chọn C
Đồ thị nhận
làm tiệm cận ngang và
Do đó hình vẽ bên là đồ thị của hàm số
Câu 5:
làm tiệm cận đứng.
.
Số phức nào dưới đây có mơđun bằng 5?
A.
B.
C.
Lời giải
D.
Chọn A
Câu 6:
Cho hàm số
Hàm số
có bảng biến thiên như sau:
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
B.
C.
Lời giải
D.
C.
Lời giải
D.
Chọn B
Câu 7:
Đạo hàm của hàm số
A.
Chọn D
là:
B.
.
Câu 8:
Cho hàm số
liên tục trên
và có bảng xét dấu
như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là:
A.
B.
C.
Lời giải
D.
Chọn C
Câu 9:
Đồ thị của hàm số
A.
.
có tiệm cận đứng là
B.
.
C.
Lời giải
.
D.
.
Chọn B
Đồ thị của hàm số
có tiệm cận đứng là
.
Câu 10: Cho khối lăng trụ tam giác đều có tất cà các cạnh bằng
đã cho bằng
A.
.
B.
.
C.
Lời giải
.
. Thể tích của khối lăng trụ
D.
.
Chọn D
Thể tích khối lăng trụ bằng:
Câu 11: Cho hàm số
.
liên tục trên
và có bàng biến thiên như hình sau:
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại điểm nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
Lời giải
Chọn C
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại điểm
.
.
D.
.
Câu 12: Trong không gian
đây?
A.
.
,đường thẳng
B.
.
đi qua điểm nào dưới
C.
Lời giải
.
D.
.
Chọn D
Thay tọa độ các điểm
vào đường thẳng
ta được:
(loại)
(loại)
(loại)
(nhận)
Câu 13: Trong khơng gian
, mặt cầu
. Tâm của mặt cầu
có tọa độ là:
A.
.
B.
.
C.
Lời giải
.
D.
.
Chọn D
Tâm của mặt cầu
là
.
Câu 14: Trên mặt phẳng tọa độ
A.
.
điểm biểu diễn số phức
B.
.
C.
Lời giải
có tọa độ là
.
D.
.
Chọn D
Ta có:
Vậy điểm biểu diễn số phức
Câu 15: Cho khới chóp có diện tích đáy
cho bằng
A.
.
Chọn C
B.
.
có tọa độ là
và chiều cao
C.
Lời giải
.
.
. Thể tích của khối chóp đã
D.
.
Thể tích của khới chóp đã cho
.
Câu 16: Tìm ngun hàm của hàm số
A.
.
.
B.
.
C.
Lời giải
.
D.
.
Chọn A
Ta có
.
Câu 17: Trong khơng gian
, cho mặt phẳng
. Vectơ nào dưới
đây là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng
A.
.
B.
.
?
C.
.
D.
Lời giải
Chọn C
Câu 18: Điểm nào dưới đây không thuộc đồ thị của hàm số
A.
.
B.
.
C.
.
.
D.
.
Lời giải
Chọn A
Câu 19: Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
là
.
C.
.
D.
.
Lời giải
Chọn D
Ta có:
Câu 20: Số cách chọn 5 học sinh trong một lớp có 25 học sinh nam và 16 học sinh nữ là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Lời giải
Chọn B
Câu 21: Diện tích tồn phần của hình trụ có bán kính đáy
tính theo cơng thức nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
Lời giải
và độ dài đường cao
.
D.
được
.
Chọn D
Diện tích tồn phần của hình trụ đã cho là
Câu 22: Nếu
A. 9.
và
.
thì
bằng
B. 162.
C. 2.
D. 27.
Lời giải
Chọn A
Ta có
.
Câu 23: Hàm số
có tập xác định là
A.
.
C.
B.
.
.
D.
.
Lời giải
Chọn A
Hàm số
có tập xác định là
.
Câu 24: Diện tích xung quanh của hình nón có chiều cao
A.
.
B.
.
C.
và bán kinh đáy
.
D.
bằng
.
Lời giải
Chọn C
Diện tích xung quanh của hình nón đã cho
.
Câu 25: Cho hai số phức
A.
và
B.
. Số phức
C.
Lời giải
bằng
D.
Chọn D
Ta có:
Câu 26: Cho hàm số
Biết
A.
.
là một nguyên hàm của hàm số
, khi đó giá trị của
B.
trên khoảng
bằng
C.
D.
và
Lời giải
Chọn A
Ta có:
.
Câu 27: Cho cấp số cộng
A.
với
và
B.
. Cơng sai của cấp số cộng đã cho bằng
C.
Lời giải
D.
Chọn B
Công sai của cấp số cộng
là
.
Câu 28: Hàm số nào dưới đây có đồ thị dạng của đường cong ở hình bên?
A.
B.
C.
D.
Lời giải
Chọn B
Đồ thị đã cho là dạng đồ thị của hàm số
Câu 29: Biết
.
là một nguyên hàm của hàm số
của
trên khoảng
bằng
A.
B.
C.
Lời giải
D.
Chọn B
.
Câu 30: Giá trị lớn nhất của hàm số
A.
B.
Chọn C
TXĐ:
.
trên đoạn
C.
Lời giải
bằng
D.
. Giá trị
.
Suy ra hàm số
nghịch biến trên đoạn
Vậy
.
.
Câu 31: Biết
là một nguyên hàm của hàm số
và
. Khi đó
bằng
A.
B.
C.
D.
Lời giải
Chọn C
.
.
Vậy
.
Câu 32: Trong không gian
, cho điểm
Mặt phẳng đi qua điểm
và đường thẳng
và vng góc với
A.
.
có phương trình là
B.
C.
D.
Lời giải
Chọn D
Mặt phẳng đi qua điểm
phương trình là
và vng góc với
có vectơ pháp tuyến
có
.
Câu 33: Cho số phức
A.
.
thỏa mãn
B.
. Số phức liên hợp của
.
C.
Lời giải
là
.
D.
Chọn A
Ta có:
. Số phức liên hợp của
là
.
.
Câu 34: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên
A.
.
B.
?
.
C.
Lời giải
.
D.
.
Chọn B
Ta có
Câu 35: Với
. Do đó hàm số đồng biến trên
và
là các số thực dương tùy ý
A.
.
B.
.
.
bằng
C.
Lời giải
.
D.
.
Chọn A
Ta có
.
Câu 36: Cho khối chóp tam giác đều
và mặt đáy bằng
A.
.
có đấy là tam giác đều cạnh
. Thể tích của khối chóp bằng
B.
.
C.
Lời giải
.
D.
Chọn C
Gọi
là tâm đáy
, gọi
Ta có:
là trung điểm của
.
.
Tam giác
cạnh
, góc giữa mặt bên
có
,
.
.
Tam giác
vng tại
có:
Vậy
.
.
Câu 37: Cho
hàm
số
liên
tục
trên
.
Biết
,
khi
bằng
A.
.
B. .
C. .
D. .
Lời giải
Chọn D
Ta có:
. Đặt
.
Đổi cận:
+)
+)
.
Mặt khác:
Tính:
.
.
Đặt
Đổi cận:
+)
+)
.
đó
Vậy
.
Câu 38: Cho hình lăng trụ đứng
giữa hai đường thẳng
A.
.
có đáy là tam giác đều cạnh
và
B.
. Khoảng cách
bằng
.
C.
Lời giải
.
D.
.
Chọn A
Gọi H là trung điểm của
Mặt khác
.
.
Từ (1) và (2) suy ra
.
Câu 39: Lấy ngẫu nhiên hai tấm thẻ trong một hộp chứa chín t ấm th ẻ đánh s ố t ừ 1 đ ến 9.
Tính xác suất để tổng của các số trên hai thẻ lấy ra là số chẵn
A.
B.
C.
Lời giải
D.
Chọn B
Ta có
Trong 9 thẻ được đánh số, có 5 thẻ mang số lẻ và 4 thẻ mang số chẵn. Để tổng của
các số trên hai thẻ lấy ra là số chẵn thì cần lấy được hai thẻ mang số chẵn hoặc hai
thẻ mang số lẻ.
Trường hợp 1: Lấy hai thẻ mang số chẵn có:
Trường hợp 1: Lấy hai thẻ mang số lẻ có:
cách
cách
Vậy xác suất cần tìm là
Câu 40: Cho hàm số
có đạo hàm trên
và có bảng biến thiên sau:
-
x
-
y'
+
2
-2
0
-
0
+
+
3
y
-
-5
Có bao nhiêu giá trị của tham số m để phương trình
nghiệm thực phân biệt?
A.
B.
có 3
C.
Lời giải
D.
Chọn C
Ta có
(1)
Xét
ta có:
có 3 nghiệm phân biệt, suy ra
Xét
. Đặt
điều kiện:
Ta có PT:
thỏa ycbt.
. (2)
Biệt thức
Ta thấy
ln khơng là nghiệm của phương trình. Do đó phương trình (2)
ln có hai nghiệm phân biệt khác 4 và
Để phương trình (1) có 3 nghiệm phân biệt thì phương trình (2) phải nhận
làm nghiệm. Khi đó
Thử lại:
hoặc
Với
, PT (2):
3 nghiệm x phân biệt.
.
có 2 nghiệm
Với
PT (2):
có 2 nghiệm
có 3 nghiệm x phân biệt.
Vậy có 3 giá trị của m thỏa mãn ycbt.
Câu 41: Tìm tất cả các
giá
trị thực của tham
Chọn D
.
B.
.
C.
Lời giải
và
và
số
có tập nghiệm là
A.
hoặc
. Khi đó PT (1) có
. Khi đó PT (1) cũng
để bất phương
.
.
D.
.
trình