MỤC LỤC
MỤC LỤC....................................................................................1
PHẦN MỞ ĐẦU..........................................................................2
1. Lý do chọn đề tài.................................................................2
2. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu........................................2
3. Phương pháp nghiên cứu.....................................................2
4. Bố cục:................................................................................3
CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ SỐNG THỬ................................4
1.1. Khái niệm, đặc điểm và phân loại sống thử..............4
1.1.1. Khái niệm sống thử......................................................4
1.1.2. Đặc điểm của sống thử................................................4
1.1.3. Phân loại sống thử.......................................................4
1.2. Những nguyên nhân dẫn đến việc sống thử.............5
1.2.1. Nguyên nhân khách quan............................................5
1.2.2. Nguyên nhân chủ quan...............................................6
1.3. Phân biệt sống thử với một số thuật ngữ khác........7
1.3.1. Phân biệt sống thử với sống thật.................................7
1.3.2. Phân biệt sống thử và quan hệ tình dục trước hơn
nhân. 7
CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG LIÊN QUAN ĐẾN VẤN ĐỀ SỐNG
THỬ............................................................................................9
2.1. Tình trạng sống thử trong sinh viên...........................9
2.2. Kết quả của việc sống thử..........................................10
2.2.1. Mặt tích cực...............................................................10
2.2.2. Mặt tiêu cực...............................................................11
CHƯƠNG 3: GIẢI PHÁP VÀ KIẾN NGHỊ..................................13
3.1. Sự quan tâm của gia đình................................................13
3.2. Sự giáo dục của Nhà trường.............................................13
3.3. Trách nhiệm của Nhà nước và các cơ quan chức năng.....14
KẾT LUẬN.................................................................................15
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO........................................16
2
3
PHẦN MỞ ĐẦU
1.
Lý do chọn đề tài
Dưới tác động của nền kinh tế thị trường cùng với sự phát
triển của xã hội, giới trẻ Việt Nam hiện nay đã có cách nghĩ và
lối sống hiện đại hơn. Vì vậy, những vấn đề về giới tính cũng
“thống” hơn trước đây, trong đó phải kể đến thực trạng sống
thử. Hiện nay, “sống thử” là một thực tế trong cuộc sống đại học
của nhiều sinh viên ở Việt Nam nói riêng và thế giới nói chung.
Với mức độ cạnh tranh ngày càng tăng, sinh viên đang đối mặt
với áp lực và thách thức khơng chỉ trong học tập mà cịn trong
cuộc sống hằng ngày của họ. Thực trạng này có thể ảnh hưởng
đến sức khỏe tâm lý và vật lý của sinh viên, ảnh hưởng đến hiệu
suất học tập và đời sống cá nhân của họ. Chính vì vậy, nghiên
cứu về thực trạng sống thử của sinh viên là cực kỳ cần thiết và
có giá trị để tìm ra những giải pháp hỗ trợ và cải thiện tình hình
này.
Thơng qua việc nghiên cứu về thực trạng sống thử của sinh
viên, chúng ta có thể hiểu hơn về các vấn đề mà sinh viên đang
đối mặt, từ đó đưa ra những đóng góp cho việc nâng cao chất
lượng giáo dục và đảm bảo sức khỏe và đời sống tốt nhất cho
sinh viên. Do đó, việc lựa chọn đề tài "Thực trạng sống thử của
sinh viên" là cực kỳ cần thiết và có giá trị.
2.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu
Bài viết nghiên cứu đến vấn đề sống thử trong sinh viên và
các quan điểm liên quan. Cụ thể, tác giả tập trung vào các khía
cạnh về thực trạng sống thử của sinh viên, bao gồm những khó
khăn và thách thức mà họ phải đối mặt trong quá trình học tập
và sinh hoạt, cũng như những giải pháp có thể giúp họ vượt qua
những khó khăn đó. Nghiên cứu này có thể bao gồm cả các khía
cạnh về tài chính, tâm lý, sức khỏe, mối quan hệ xã hội và cả
việc tìm kiếm việc làm sau khi tốt nghiệp.
Phạm vi nghiên cứu
Về không gian: Bài viết tập trung nghiên cứu ở các trường
Đại học và Cao Đẳng ở Việt nam
4
Về thời gian: Tác giả nghiên cứu vấn đề sống thử trong
những năm trở lại đây.
Về tài liệu: Tác giả có sử dụng nguồn tài liệu và ý kiến trên
các báo và các diễn đàn sinh viên.
3.
Phương pháp nghiên cứu
Phù hợp nội dung và phạm vi nghiên cứu, tác giả sử dụng
các phương pháp chủ yếu sau:
Thứ nhất, phương pháp phân tích thực tiễn: nhằm đánh
giá, phân tích và tổng hợp các lý thuyết đã được công bố, đưa ra
các kết luận và đề xuất giải pháp cho việc cải thiện vấn đề sống
thử hiện nay
Thứ hai, phương pháp so sánh: giúp so sánh hai hay nhiều
vấn đề, tình huống khác nhau để phát hiện và tìm ra khía cạnh
khác nhau của việc sống thử.
Thứ ba, phương pháp nghiên cứu tình huống: tập trung vào
một tình huống cụ thể trong thực tế, từ đó giúp người nghiên
cứu hiểu rõ hơn về tình huống đó và đưa ra những đóng góp cái
thiện những khó khăn, thách thức đang diễn ra.
4.
Bố cục:
Bài viết này gồm 3 chương:
Chương 1: Tổng quan về sống thử
Chương 2: Thực trạng và các vấn đề liên quan đến sống
thử
Chương 3: Giải pháp và kiến nghị
5
CHƯƠNG 1
TỔNG QUAN VỀ SỐNG THỬ
1.1. Khái niệm, đặc điểm và phân loại sống thử
1.1.1.
Khái niệm sống thử
Sống thử đã xuất hiện từ khá lâu ở các nước phương Tây,
nhưng từ những năm 90 nó mới bắt đầu xuất hiện tại Việt Nam
và đang dần phổ biến ở nước ta, đặc biệt là trong tầng lớp
trẻ.Theo Bách khoa toàn thư, “sống thử” hay “sống thử trước
hôn nhân” là một cụm từ thường được truyền thông Việt Nam,
đặc biệt là báo mạng, dùng để chỉ một hiện tượng xã hội, theo
đó các cặp đơi có tình cảm về sống chung với nhau như vợ
chồng, nhưng chưa tổ chức hôn lễ cũng như đăng ký kết hơn 1.
Dưới góc độ nhân sinh, sống thử có thể hiểu là một trong những
hoạt động của con người nhằm thỏa mãn các nhu cầu cá nhân,
tâm sinh lý. Tuy nhiên, chúng ta cần có sự phân biệt với quan hệ
tình dục trước hơn nhân
Có thể nói, sống thử là một trải nghiệm giúp cho sinh viên
phát triển các kỹ năng giải quyết vấn đề và rèn luyện sự kiên trì,
sự chịu đựng và sự linh hoạt. Tuy nhiên, sống thử cũng có thể
gây ra những tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm lý và đời sống
sinh viên, ảnh hưởng đến khả năng học tập và phát triển của họ.
Tóm lại, sống thử là việc hai người khác giới chung sống như vợ
chồng mà chưa đăng ký kết hơn.
1.1.2.
Đặc điểm của sống thử
Nhìn chung, hiện tượng sống thử thường mang các đặc
điểm sau:
Thứ nhất, là việc chung sống với nhau như vợ chồng giữa
hai người khác giới hoặc hai người cùng giới.
Thứ hai, việc sống thử thường xuất phát nhiều những
nguyên nhân, cụ thể như chạy theo phong trào, vì lợi ích kinh tế
hoặc nhu cầu tình cảm.
Thứ ba, việc sống thử thường phổ biến trong giới trẻ, đặc
biệt là tầng lớp trẻ– những người sống xa gia đình.
Sống thử, />truy cập ngày 20/02/2023.
1
6
Thứ tư, sống thử sẽ không được pháp luật chấp nhận.
1.1.3.
Phân loại sống thử
Căn cứ vào mục đích của việc sống thử, có thể chia sống
thử làm hai loại sau:
-
Sống thử vì chạy theo xu hướng
-
Sống thử vì nhu cầu tình cảm
-
Sống thử vì nhu cầu kinh tế.
Căn cứ vào giới tính, sống thử chia làm:
-
Sống thử giữa người nam và người nữ
-
Sống thử giữa hai người cùng giới
1.2. Những nguyên nhân dẫn đến việc sống thử
Sống thử là tình trạng phổ biến của sinh viên hiện nay. Sự
sống thử của sinh viên có nhiều nguyên nhân khác nhau, bao
gồm cả nguyên nhân cá nhân và nguyên nhân khách quan. Dưới
đây là một số nguyên nhân cơ bản dẫn đến việc sống thử .
1.2.1.
Nguyên nhân khách quan
Một trong những nguyên nhân khách quan đó là sự khác
biệt giữa giáo dục và thực tế. Đôi khi, giáo dục và thực tế có sự
khác biệt lớn, và sinh viên có thể muốn thử nghiệm để tìm hiểu
sự khác biệt đó. Thêm vào đó, thiếu thơng tin và tư vấn đúng
đắn cũng là một nguyên nhân quan trọng. Thiếu thông tin và tư
vấn có thể khiến sinh viên khơng hiểu rõ rủi ro của hành động
sống thử, hoặc khơng biết cách để tìm ra giải pháp tốt nhất cho
bản thân. Đây là nguyên nhân xuất phát từ xã hội, do ảnh hưởng
từ cách mạng tình dục thập niên 1970 tại phương Tây tràn vào,
cùng sự thiếu kiến thức xã hội và định hướng cho tương lai, nên
tình trạng quan hệ tình dục và "sống thử" trước hơn nhân ở giới
trẻ (trong đó có Việt Nam) đang tăng cao. Theo một phúc trình
của Bộ Y tế Việt Nam ngày 27 Tháng Ba năm 2013, khoảng 44%
thanh niên và vị thành niên ở Việt Nam chấp nhận quan hệ tình
dục trước hơn nhân2.
Gần một nửa thanh niên VN chấp nhận tình dục trước hơn nhân,
truy cập ngày 20/4/2023.
2
7
Sống thử theo trào lưu cũng là một trong những nguyên
nhân dẫn đến hiện tượng sống thử của giới trẻ. Có nhiều người
quyết định sống thử để thử nghiệm và đánh giá mối quan hệ
trước khi quyết định kết hôn. Điều này có thể được coi là một
nguyên nhân khách quan vì nó phản ánh xu hướng của xã hội và
áp lực mà các cá nhân phải đối mặt khi đưa ra quyết định về mối
quan hệ.
Sự xuất hiện của tình trạng sống thử trong sinh viên cũng
có ngun nhân từ gia đình. Có những gia đình mà cha mẹ sống
khơng hạnh phúc, thường xun cãi vã hoặc có hành vi ngoại
tình "ơng ăn chả, bà ăn nem", dẫn đến con cái khơng muốn nghĩ
đến hơn nhân và coi nó như một sự ràng buộc và cùm kẹp.
Ngược lại, họ thấy sống thử là cơ hội để không bị lợi dụng và giữ
cho mình sự tự do. Ngồi ra, cũng có gia đình khơng quan tâm
đến đời sống và tình cảm của con mình, khơng động viên con cái
sống lành mạnh, và chỉ đơn thuần phó mặc cho nhà trường, góp
phần tạo ra những cảm giác thiếu tự tin và sự thiếu hụt tình cảm
trong cuộc sống của các bạn trẻ.
Tình trạng kinh tế khó khăn cũng có thể khiến sinh viên
cảm thấy cần phải tiết kiệm, tìm kiếm những trải nghiệm miễn
phí hoặc rẻ hơn, và sự sống thử có thể là một trong những cách
để tìm kiếm những trải nghiệm đó. Sống thử để tiết kiệm là một
nguyên nhân cũng khá phổ biến đối với các cặp đôi. Sinh viên
thường phải đối mặt với những khó khăn và sức ép khi xa gia
đình và thiếu sự quản lí của gia đình. Họ có thể cảm thấy thiếu
thốn về tình cảm và phát triển tâm sinh lý, trong khi đối diện với
sức ép kinh tế khi giá cả kinh tế thị trường đang tăng dần. Giá
nhà, giá điện và giá các mặt hàng tiêu dùng ngày càng tăng cao,
dẫn đến việc nhiều sinh viên cảm thấy khó khăn trong việc tự
trang trải chi phí sinh hoạt. Do đó, để giảm bớt sức ép kinh tế và
tìm kiếm sự chăm sóc, chia sẻ trong cuộc sống, một số sinh viên
chọn sống thử và chia sẻ chi phí sinh hoạt với người đối tác.
Tuy nhiên, bất kể nguyên nhân là gì, việc sự sống thử cũng
có thể gây ra nhiều rủi ro và hậu quả khơng mong muốn. Do đó,
8
sinh viên cần có sự cân nhắc và chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi thực
hiện hành động sống thử.
1.2.2.
Nguyên nhân chủ quan
Các nguyên nhân chủ quan bao gồm những quan niệm và
giá trị cá nhân, cũng như những tình huống và mối quan hệ mà
sinh viên đang đối mặt.
Một trong những ngun nhân chủ quan đó là nhu cầu tình
cảm. Đây là lý do quan trọng và thực tế nhất khiến các cặp đôi
quyết định sống thử với nhau. Sinh viên có thể cảm thấy sự cần
thiết phải sống thử để có thể hiểu rõ hơn về đối tượng mà họ
thích và tìm kiếm mối quan hệ nhiều hơn. Ngồi ra, những giá trị
cá nhân mong muốn cũng có thể dẫn đến sự sống thử của sinh
viên, ví dụ như sự tò mò, khát khao khám phá, hay mong muốn
trải nghiệm những điều mới lạ.
Một nguyên nhân chủ quan khác đó là sự thích nghi với
mơi trường mới. Sinh viên có thể sống xa gia đình, bạn bè và
mơi trường quen thuộc, và việc sống thử có thể giúp họ tìm cách
thích nghi và tìm kiếm mối quan hệ mới. Ngồi ra, áp lực xã hội
cũng có thể dẫn đến sự sống thử của sinh viên, khi họ cảm thấy
cần phải thể hiện mình trước bạn bè và xã hội.
Vì ảnh hưởng của "yêu nhanh sống gấp", một số thanh
niên hiện nay có quan niệm về tình u "rất hiện đại" hoặc được
gọi là "tình yêu tốc độ", mà trong đó, họ tin rằng u phải "hết
mình". Những quan niệm này thường được thúc đẩy bởi nhu cầu
tình dục cần được thỏa mãn mà khơng có sự suy tính cho tương
lai. Những người này thường ưa thích một cuộc sống hưởng thụ,
không coi trọng chuẩn mực đạo đức của xã hội và không đặt giá
trị cao cho đời sống gia đình. Đồng thời, áp lực về tình dục cũng
là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự sống thử của sinh
viên, đặc biệt là ở những sinh viên có nhu cầu tình dục nhưng
khơng muốn bị ràng buộc bởi quan hệ tình dục trước hơn nhân.
Tuy nhiên, các ngun nhân chủ quan này có thể dẫn đến
những hậu quả khơng mong muốn nếu sinh viên không cân nhắc
kỹ lưỡng và chuẩn bị trước khi thực hiện hành động sống thử. Do
9
đó, việc giáo dục và tư vấn cho sinh viên về những hậu quả có
thể xảy ra khi thực hiện hành động sống thử là rất cần thiết.
1.3. Phân biệt sống thử với một số thuật ngữ khác
1.3.1.
Phân biệt sống thử với sống thật
"Sống thử" (hay còn gọi là sống thử trước hơn nhân) và
"sống thật" (hay cịn gọi là sống trong thời kỳ hôn nhân) là hai
khái niệm khác nhau về quan hệ tình cảm và hơn nhân.
"Sống thử" là một lựa chọn được nhiều người trẻ hiện nay
ưa chuộng. Đây là việc sống chung với nhau nhưng không kết
hơn hoặc khơng đăng ký hơn nhân. Nó có thể đặt ra từ mong
muốn tìm hiểu rõ hơn về tính cách, sở thích, quan điểm của đối
phương trước khi đưa ra quyết định kết hôn. Tuy nhiên, việc sống
thử cũng đồng nghĩa với việc khơng có quyền pháp lý cho các
vấn đề liên quan đến quyền lợi của đôi bên trong mối quan hệ,
chẳng hạn như chia sẻ tài sản, giám hộ con cái hoặc quyền di
trú. Như vậy, sống thử thường khơng có sự chấp thuận của hai
bên gia đình và khơng được pháp luật chấp nhận.
"Sống thật" là việc kết hôn theo quy định pháp luật, đăng
ký hôn nhân và cam kết trách nhiệm với nhau trước pháp luật và
xã hội. Khi kết hôn, đôi vợ chồng được nhận đầy đủ các quyền
và trách nhiệm của một mối quan hệ hôn nhân được công nhận
pháp lý. Việc kết hơn có thể giúp đơi vợ chồng cảm thấy an tâm
hơn trong cuộc sống và có quyền lợi bảo vệ về tài sản, con cái,
di trú và những vấn đề pháp lý khác. Như vậy, sống thật thường
nhận có sự chấp thuận của hai bên gia đình và được pháp luật
chấp nhận.
Tuy nhiên, khơng phải ai cũng có cùng quan điểm về sự lựa
chọn giữa sống thử và kết hôn. Một số người tin rằng sống thử sẽ
giúp họ đưa ra quyết định tốt hơn về hôn nhân, trong khi một số
người tin rằng kết hơn là đích đến cuối cùng của mối quan hệ
tình cảm. Ngồi ra, cũng có những người lựa chọn sống thử hoặc
kết hôn tùy thuộc vào hồn cảnh và giá trị tình cảm của đơi bên.
1.3.2.
Phân biệt sống thử và quan hệ tình dục
trước hơn nhân.
10
Sống thử và quan hệ tình dục trước hơn nhân là hai khái
niệm khác nhau, tuy nhiên thường được liên kết với nhau trong
thực tế. Sống thử là một hành động sống chung của hai người,
khơng có hợp đồng kết hôn hoặc chứng nhận hôn nhân. Các cặp
đôi thường sử dụng sống thử để thử nghiệm mối quan hệ của
mình trước khi quyết định kết hôn. Trong thực tế, sống thử
thường kèm theo quan hệ tình dục giữa hai người, nhưng khơng
bắt buộc.
Trong khi đó, quan hệ tình dục trước hơn nhân là hành
động tình dục giữa hai người trước khi họ kết hôn hoặc không
phải là vợ chồng. Quan hệ tình dục trước hơn nhân có thể xảy ra
một lần hoặc nhiều lần, tuy nhiên không đi kèm với việc sống
chung với nhau như sống thử. Khác với sống thử, quan hệ tình
dục trước hơn nhân thì có thể xảy ra với nhiều đối tượng.
Dù vậy, cả sống thử và quan hệ tình dục trước hơn nhân
đều là những hành động không được xem là phù hợp với chuẩn
mực đạo đức và giá trị văn hóa truyền thống của nhiều quốc gia.
Việc sống thử hoặc quan hệ tình dục trước hơn nhân có thể gây
ra những hậu quả khơng mong muốn, như mang thai ngoài ý
muốn, lây nhiễm bệnh tình dục, gây tổn thương đến tâm lý và
đạo đức của mỗi người. Do đó, cần có sự cân nhắc kỹ lưỡng
trước khi quyết định thực hiện những hành động này.
11
CHƯƠNG 2
THỰC TRẠNG LIÊN QUAN ĐẾN VẤN ĐỀ SỐNG THỬ
2.1. Tình trạng sống thử trong sinh viên
Theo thống kê của khoa xã hội học Đại học Mở TPHCM,
năm 2010, có khoảng 1/3 các bạn trẻ sống thử trước hôn nhân:
Lan, sinh viên năm thứ 2 trường Đại học Nông Lâm TPHCM, cho
biết: “Ở xóm trọ của em, gần một nửa các bạn sống thử trước
hôn nhân”. Tôi được một bạn cơng nhân chia sẻ, dãy phịng trọ
của em có 10 phịng thì có đến sáu phịng “góp gạo thổi cơm
chung”3.
Theo điều tra của một trường đại học trên địa bàn Hà Nội,
có 6.5% sinh viên sống thử trong tổng số 691 sinh viên được
điều tra. Tỉ lệ sống thử ở sinh viên đến từ thành thị, nông thôn,
sống ở nhà trọ hay ký túc xá là khá phổ biến. Tỉ lệ “sống thử”
cao nhất ở những sinh viên ít giao tiếp với xung quanh. Có
47,1% sinh viên “sống thử” cho rằng được sự đồng ý của gia
đình, 45,1% sinh viên đó “sống thử”trên 1 năm. 100% sinh viên
sống thử có quan hệ tình dục, nhưng chỉ có 48% có sử dụng biện
pháp tránh thai. Khi có thai 43,% chọn giải pháp nạo phá thai,
chỉ có 36% sẽ cưới4.
Theo thăm dị của VnExpress của 13.500 độc giả thăm dò ý
kiến với câu hỏi “Có nên sống thử ?”. Mặc dù được khuyến cáo
những cái lợi và hại song có đến 56% đồng tình với quan điểm
sống thử và chỉ 36% khơng ủng hộ. Có đến 78 bạn trẻ là học
sinh - sinh viên phản đối quan niệm này theo kết quả nghiên cứu
trên 100 bạn trẻ trong một buổi nói chuyện chuyên đề tại TT Tư
vấn TLGD- TYHNGĐ. Như vậy là vẫn có gần 1/4 bạn trẻ (22%)
vẫn đồng nhất tình yêu và tình dục. Theo một khảo sát của Viện
Khoa học xã hội TP.HCM và trung ương đoàn TNCS HCM tại 5
trường ĐH tại TH.HCM và 3 trường đại học tại Hà Nội( thực hiện
Vấn đề “Sống thử” của giới trẻ ngày nay, truy cập ngày 18/04/2023.
4
Giới trẻ và vấn đề “sống thử” hiện nay,
truy cập ngày 18.04.2023.
3
12
năm 2007), chỉ có gần 30% sinh viên quyết phản đối quan hệ
tình dục trước hơn nhân. Số cịn lại chấp nhận, coi đó là việc
bình thường hoặc đánh giá việc đó là khơng tốt nhưng khơng
phản đối.5.
Như vậy, có thể thấy, sống thử đã trở thành một hiện
tượng bình thường đang được giới trẻ bình thường hóa và chấp
nhận. Nhiều sinh viên hiện nay ủng hộ việc sống thử và cho rằng
đó cũng là biểu hiện của tình u. Sống thử mang lại lợi ích cả
về mặt sinh lý và tình cảm, giúp hai bên cảm thấy gần gũi và
chia sẻ được vật chất, tiền bạc và khó khăn. Đồng thời, sống thử
không bị ràng buộc về mặt pháp lý, không bị nặng nề về lương
tâm và nghĩa vụ như hôn nhân.
Tuy nhiên, một số người cho rằng sống thử chỉ là một dạng
quan hệ cộng hưởng, trong đó đơi bên chỉ có lợi và khơng có sự
cam kết lâu dài. Điều này có thể đồng ý với quan điểm của một
số sinh viên, nhất là khi đa số họ sống xa gia đình và có sự thiếu
thốn về tình cảm. Sự thiếu hụt này cùng với sự phát triển tâm
sinh lý có thể dẫn đến việc các sinh viên cảm thấy gần gũi với
nhau và chung sống với nhau theo kiểu góp chung tiền để ăn
uống. Đồng thời, việc sống thử cũng giúp họ chia sẻ về mặt tình
cảm và có thể giúp cho sự thiếu hụt cảm xúc của mỗi người
được bù đắp thêm. Tuy nhiên, sống thử không đảm bảo được sự
ổn định và sự tin tưởng giữa hai bên, và cũng khơng đảm bảo
được tính bền vững của một mối quan hệ lâu dài.
2.2. Kết quả của việc sống thử
2.2.1. Mặt tích cực
Việc sống thử có thể đem lại những mặt tích cực sau:
Thứ nhất, sống thử giúp các cặp đơi tiết kiệm chi phí. Các
bên sẽ tiết kiệm được tiền nhờ vào việc san sẻ tiền nhà, tiền
điện và những chi phí khác. Với việc sống thử, các cặp đôi không
cần phải đầu tư quá nhiều vào việc tổ chức đám cưới và các chi
Vấn Đề Sống Thử Trong Giới Trẻ Việt Nam Hiên Nay,
truy cập ngày 19/04/2023
5
13
phí liên quan đến việc sống chung như hơn nhân. Điều này giúp
các sinh viên có thể tiết kiệm được một khoản tiền đáng kể.
Thứ hai, sống thử giúp cho các đơi tìm hiểu đối tác một
cách sâu sắc hơn trước khi quyết định kết hôn. Thông qua việc
sống chung, các cặp có thể tìm hiểu thêm về tính cách, sở thích
và phong cách sống của đối phương, từ đó quyết định liệu họ có
thể phù hợp với nhau trong một mối quan hệ lâu dài hay không.
Đây là một cách để chuẩn bị cho cuộc sống chung sau này và
cũng là một cách lựa chọn đối tượng thích hợp nhất cho mình.
Sống thử cịn có thể tránh cho người trong cuộc những tổn
thương, phiền phức nếu hai bên không hợp nhau, muốn chia tay.
Nó khơng rắc rối như đã kết hôn, không bị chi phối bởi pháp luật.
Theo thống kê thì trong các đơi đã từng sống thử thì có 15% các
đơi có thể tiến đến hơn nhân6.
Thứ ba, với việc sống thử, các đơi trẻ có thể thoải mái
khám phá và thực hiện tình dục mà khơng bị áp lực của trách
nhiệm hôn nhân. Điều này giúp họ có thể trải nghiệm một cách
tự nhiên và khơng bị giới hạn bởi quy định xã hội.
Thứ tư, sống thử giúp hạn chế rủi ro. Khi sống thử, các đôi
trẻ không bị ràng buộc về mặt pháp lý và tài chính như trong
hơn nhân. Nếu mối quan hệ khơng thành cơng, họ có thể dễ
dàng chia tay mà khơng gặp phải các rắc rối pháp lý hay tài
chính như khi ly hơn.
2.2.2. Mặt tiêu cực
Việc sống thử sẽ khơng có gì đáng ngại nếu các bên có
trách nhiệm và đi đến hôn nhân. Tuy nhiên, phải khẳng định
rằng sống thử là vấn đề không nên và không phù hợp với văn
hóa, thuần phong mỹ tục của người Việt Nam. Những tiêu cực
mà sống thử đem lại có thể kể đến như:
Thứ nhất, sống thử không bị ràng buộc bởi pháp luật và
nghĩa vụ hơn nhân, điều này cũng có thể dẫn đến mối quan hệ
Vấn Đề Sống Thử Trong Giới Trẻ Việt Nam Hiên Nay,
truy cập ngày 18/04/2023.
6
14
khơng ổn định. Vì khơng có cam kết với nhau, hai người có thể
dễ dàng chia tay hoặc cắt đứt quan hệ khi gặp khó khăn.
Thứ hai, một số người sống thử với mục đích tìm kiếm sự
thoả mãn tạm thời trong tình dục hoặc muốn trải nghiệm nhiều
mối quan hệ trước khi đến với hơn nhân chính thức. Điều này có
thể dẫn đến các hậu quả xấu như mất lịng tin và đau khổ.
Thứ ba, sống thử có thể dẫn đến các hành động không tôn
trọng bản thân và người khác. Nếu khơng có sự đồng ý và tơn
trọng của đối tác, việc sống thử có thể dẫn đến xâm phạm đạo
đức và tình dục. Có thể nói, sống thử làm con người tự do phóng
túng, tình cảm bị chai sạn và đặc biệt tàn phá tình yêu.
Thứ tư, nếu mối quan hệ sống thử kết thúc không tốt, nó
có thể gây ra các vấn đề liên quan đến sức khỏe tinh thần như
trầm cảm, lo âu và đau khổ. Đống thời, sống thử cịn có thể để
lại những suy
nghĩ khơng tốt về nhau, thậm chí cả căm ghét, thù hận. Khi
tâm trạng bị ảnh hưởng, việc học hành cũng có thể vì vậy mà
giảm sút.
Thứ năm, sống thử có thể xung đột với giá trị văn hóa và
đạo đức của Việt Nam. Điều này có thể dẫn đến sự phản đối và
lời chỉ trích từ gia đình, bạn bè và cộng đồng. Khi sống thử, các
bạn nữ phải chịu nhiều điều tiếng. Thế nhưng đó cũng là điều
khơng ít bạn nam phải chịu. Chuyện này cũng dễ hiểu bởi tâm lý
các bạn nam cũng như nữ, có thể chấp nhận người mình u đã
từng u ai đó chứ khó có thể chấp nhận người mình u đã
từng sống với người khác.
Thứ sáu, sống thử cũng ảnh hưởng nhiều đến việc học tập
cũng như công việc của sinh viên và nó cũng là 1 trong những
yếu tố gây ra các tệ nạn xã hội. Đây là một vấn đề nghiêm trọng
mà cả nam và nữ đều cần phải đối mặt khi quyết định sống thử.
Khi hai người bắt đầu sống thử, việc sử dụng biện pháp tránh
thai để tránh thai không mong muốn là cực kỳ quan trọng. Tuy
nhiên, đơi khi "sự cố" vẫn có thể xảy ra, đặc biệt là khi các bạn
trẻ chưa có đủ kinh nghiệm và kiến thức về sinh sản và sức khỏe
sinh sản. Trong trường hợp này, việc phải đối mặt với việc có
15
một đứa trẻ trong tình huống khơng mong muốn là rất khó khăn
và địi hỏi sự chấp nhận trách nhiệm cao. Cả hai phải đưa ra
quyết định xem liệu họ có sẵn sàng để trở thành bố mẹ trẻ tuổi
và đương đầu với các thách thức của việc nuôi dạy con. Việc
mang thai trong khi cịn học đại học có thể gây ra nhiều khó
khăn trong việc hồn thành chương trình học và tìm kiếm cơng
việc sau này. Nó cũng có thể ảnh hưởng đến tâm lý và sức khỏe
tinh thần của các bậc phụ huynh trẻ.
Thứ bảy, việc giới trẻ sống thử là một trong những nguyên
nhân hàng đầu khiến cho vấn nạn phá thai trở nên phổ biến.
Ngày nay, cùng với sự phát triển của xã hội, tình trạng nạo phá
thai cũng đang tăng theo trong giới trẻ chưa lập gia đình, chiếm
gần 30% tổng số ca phá thai. Đặc biệt, có tới 53% phá thai
muộn, khơng an tồn và phá thai trên 1 lần, cũng khơng thiếu
những bạn nữ là học sinh, sinh viên đã hai lần chối bỏ đứa con
của mình7.
Thực trạng và nguyên nhân nạo phá thai của giới trẻ hiện nay,
truy cập ngày
19/04/2023.
7
16
CHƯƠNG 3:
GIẢI PHÁP VÀ KIẾN NGHỊ
3.1. Sự quan tâm của gia đình
Một trong những nguyên nhân dẫn đến tình trạng sống thử
của sinh viên hiện nay xuất phát từ lý do gia đình. Vì vậy, các
gia đình có con cái trong độ tuổi học sinh, sinh viên cần có các
biện pháp nhắc nhở, kiểm soát, giáo dục các bạn trẻ nhận ra sai
lầm của việc sống thử. Gia đình có thể giáo dục cho con cái về
giá trị của hôn nhân và sự quan trọng của việc xây dựng một
mối quan hệ vững chắc và bền vững. Nói với con cái rằng sống
thử là một vấn đề đáng quan ngại và nên cẩn thận.
Nếu con cái quyết định sống thử trước hơn nhân, gia đình
có thể tơn trọng quyết định của con. Gia đình có thể hỗ trợ và tư
vấn cho con cái trong quá trình sống thử, đồng thời nhắc nhở
con cái về những điều cần lưu ý trong q trình sống thử
Tóm lại, việc gia đình quan tâm và hỗ trợ có thể giúp giảm
tình trạng sống thử trước hôn nhân.
3.2. Sự giáo dục của Nhà trường
Để giảm thiểu tình trạng sống thử trước hơn nhân, Nhà
trường (đặc biệt là các trường Đại học, Cao Đẳng) có thể thực
hiện các biện pháp sau:
Thứ nhất, Nhà trường có thể thiết kế các chương trình giáo
dục giá trị tình yêu và trách nhiệm trong mối quan hệ tình cảm,
giúp học sinh hiểu rõ hơn về ý nghĩa và trách nhiệm của việc kết
hôn và sống chung với nhau.
Thứ hai, Nhà trường cũng có thể giúp học sinh hiểu rõ hơn
về kế hoạch hơn nhân, bao gồm các quy trình và tiêu chuẩn để
kết hơn, những mối quan hệ tình cảm và các trách nhiệm khi
sống chung với nhau.
Thứ ba, việc giáo dục học sinh về sức khỏe sinh sản và bảo
vệ phụ nữ là rất quan trọng để giảm thiểu tình trạng sống thử
trước hơn nhân, đặc biệt là trong bối cảnh ngày nay khi tình
trạng mang thai trước hơn nhân và phá thai khơng an tồn cịn
diễn ra khá phổ biến.
17
Thứ tư, Nhà trường cũng có thể thiết kế các hoạt động giáo
dục, văn hóa như gặp gỡ với gia đình, hội thảo, hoặc các cuộc thi
văn nghệ, nhạc hội để khuyến khích học sinh hiểu rõ hơn về tình
u, tình cảm trước khi đưa ra quyết định sống thử.
3.3. Trách nhiệm của Nhà nước và các cơ quan chức
năng
Trách nhiệm của nhà nước và cơ quan chức năng trong việc
giảm tình trạng sống thử là rất quan trọng. Để giảm tình trạng
sống thử, nhà nước và các cơ quan chức năng có thể cân nhắc
thực hiện các biện pháp sau:
Thứ nhất, các cơ quan chức năng cần quan tâm đến vấn đề
nhà ở của sinh viên bằng cách xây dựng các khu Làng sinh viên
đảm bảo chất lượng và phù hợp với nhiều hoàn cảnh của từng
sinh viên. Ngoài ra, cần nâng cấp và cải tạo các khu trọ của sinh
viên và ổn định giá cả thuê phòng trọ sao cho hợp lý.
Thứ hai, để tăng cường sự đoàn kết trong cộng đồng sinh
viên nhằm ngăn chặn tình trạng sống thử, cần thúc đẩy tinh
thần trách nhiệm của sinh viên trong việc tham gia các hoạt
động tập thể. Đồng thời, cần tạo ra môi trường sống văn minh,
lành mạnh tại các khu trọ sinh viên thông qua việc tuyên truyền
giá trị văn hoá, đạo đức và rèn luyện các kỹ năng mềm cho sinh
viên.
Thứ ba, ban hành các chính sách, pháp luật liên quan đến
hành vi sống thử nhằm hạn chế những hậu quả tiêu cực của vấn
đề này. Xử lý nghiêm các hành vi vi phạm pháp luật liên quan
đến tình trạng sống thử, đồng thời đưa ra các biện pháp xử lý và
giải quyết tình huống cho các cặp đôi sống thử.
Thứ tư, tổ chức các hoạt động tư vấn, hỗ trợ và giáo dục về
tình trạng sống thử cho các cặp đôi trẻ, đặc biệt là các cặp đơi
trẻ có tình trạng sống thử, đồng thời, Tăng cường hợp tác với các
tổ chức xã hội, trường học, các cơ quan tư vấn hơn nhân và gia
đình, để cùng nhau xây dựng các chương trình giáo dục và tư
vấn về hơn nhân và gia đình.
18
Thứ năm, điều chỉnh, hồn thiện cơ chế, chính sách hỗ trợ
cho các cặp đôi trẻ, nhằm tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc
kết hôn và xây dựng gia đình.
Nhìn chung, việc giảm tình trạng sống thử là một cơng tác
địi hỏi sự phối hợp và đóng góp của nhiều bên khác nhau, và
yêu cầu sự nhận thức và tinh thần trách nhiệm của toàn xã hội.
19
KẾT LUẬN
Dựa trên những nghiên cứu và phân tích trên, có thể thấy
rằng tình trạng sống thử của sinh viên hiện nay đang là một vấn
đề đáng quan ngại. Việc sống thử không chỉ ảnh hưởng đến sức
khỏe sinh sản, tinh thần và vật chất của các cặp đôi, mà cịn góp
phần tác động tiêu cực đến mối quan hệ gia đình, xã hội và đạo
đức, văn hóa của cộng đồng. Đối với việc sống thử, giới trẻ cần
suy nghĩ và cân nhắc thực sự nghiêm túc trước khi quyết định.
Để giảm tình trạng sống thử, các cơ quan chức năng, nhà
trường và cả những cá nhân trong xã hội cần phải đóng vai trị
quan trọng trong việc tun truyền, giáo dục và hỗ trợ cho các
sinh viên. Các chính sách và pháp luật cần được ban hành và
thực hiện một cách nghiêm túc, đồng thời cần có sự hợp tác giữa
các bộ, ngành và địa phương để đưa ra các giải pháp cụ thể và
hiệu quả.
Ngoài ra, việc xây dựng một mơi trường văn hóa, giáo dục
lành mạnh, tơn trọng giá trị đạo đức, gia đình và tình yêu đích
thực cũng là một trong những cách hiệu quả nhất để giảm tình
trạng sống thử. Vì vậy, để đảm bảo sức khỏe sinh sản và tình
u đích thực của các sinh viên, cần phải có sự đồng lịng, phối
hợp và tinh thần trách nhiệm cao từ tất cả các bên liên quan từ
gia đình đến xã hội để đưa ra các giải pháp thích hợp và hiệu
quả.
20
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
1.
Sống thử, />
%91ng_th%E1%BB%AD.
2.
Gần một nửa thanh niên VN chấp nhận tình dục trước
hơn nhân, />3.
Vấn đề “Sống thử” của giới trẻ ngày nay,
/>4.
Giới trẻ và vấn đề “sống thử” hiện nay,
/>5.
Vấn Đề Sống Thử Trong Giới Trẻ Việt Nam Hiên Nay,
/>6.
Vấn Đề Sống Thử Trong Giới Trẻ Việt Nam Hiên Nay,
/>7.
Thực trạng và nguyên nhân nạo phá thai của giới trẻ
hiện nay, />