Tải bản đầy đủ (.docx) (9 trang)

Toán giải tích có đáp án (209)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (864.15 KB, 9 trang )

ĐỀ MẪU CĨ ĐÁP ÁN

ƠN TẬP KIẾN THỨC
TỐN 12
Thời gian làm bài: 40 phút (Không kể thời gian giao đề)
-------------------------

Họ tên thí sinh: .................................................................
Số báo danh: ......................................................................
Mã Đề: 030.
Câu 1. Cho hàm số

xác định trên

A. Hàm số
B. Nếu

được gọi là một nguyên hàm của
liên tục trên

C. Nếu hàm số
trên

. Khẳng định nào sau đây sai?
trên

thì nó có ngun hàm trên

là một nguyên hàm của

nếu



với mọi

.

.
trên

thì hàm số

là một nguyên hàm của

.

D. Nếu hàm số

là một nguyên hàm của

cũng là một nguyên hàm của

trên

trên

thì với mỗi hằng số

, hàm số

.


Đáp án đúng: C
Giải thích chi tiết: Dựa theo định lí 1 trang 95 SGK 12 CB suy ra khẳng định A đúng.
Dựa theo định lí 3 Sự tồn tại nguyên hàm trang 97 SGK 12 CB kết luận B đúng.
Và C đúng dựa vào định nghĩa của nguyên hàm.
Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình
A.



.

B.

.

C.
.
Đáp án đúng: D

D.

.

Câu 3. Trong hệ trục tọa độ
có phương trình là:
A.
C.
Đáp án đúng: B

, cho hai điểm


.

B.

.

.

D.

.

Câu 4. Cho các số thực dương
biểu thức
A.
C.
Đáp án đúng: B

. Mặt phẳng qua



thỏa mãn

và vng góc với

. Tìm giá trị nhỏ nhất của

.

.

B.

.

D.

Câu 5. Giá trị lớn nhất của hàm số

.
.

là:
1


A. .
Đáp án đúng: C

B.

.

C.

.

Giải thích chi tiết: Giá trị lớn nhất của hàm số


D.

.

là:

A.
. B. . C. . D.
.
Lời giải
Tác giả: Nguyễn Thị Bích Ngọc; Fb:Bich Ngoc
Tập xác định:
Cách 1:

.

.
Ta có:
Vậy

,

.

.

Cách 2: Vì
+ Ấn mode

,


sử dụng máy tính cầm tay:
: Nhập

+Nhấn

, nhập start

+Nhấn

, nhập end

+Nhấn

, nhập step

+ Nhấn
, so sánh các giá trị cột
để tìm giá trị lớn nhất.
2 x+1
x+1
Câu 6. Nghiệm của bất phương trình 3
≥ 3 là
A. x ≤ 0 .
B. x ≥ 0 .
C. x <0.
D. x >0.
Đáp án đúng: B
Câu 7. Giả sử M là điểm trên mặt phẳng phức biểu diễn số phức z . Tập hợp các điểm M thỏa mãn điều kiện
| z − 2+ 3i |=4 là

A. đường tròn ( C ):( x − 2 )2 +( y +3 ) 2=16.
B. đường tròn ( C ):( x +2 )2 +( y −3 ) 2=16 .
C. đường tròn ( C ) :( x − 2 )2 +( y +3 ) 2=4 .
D. đường tròn ( C ) :( x +2 )2 +( y −3 ) 2=4 .
Đáp án đúng: A
Câu 8. Cho là số thực dương;
là các số thực tùy ý. Phát biểu nào sau đây là phát biểu sai?
A.

B.

C.
Đáp án đúng: C

D.

Câu 9. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A.

B.

trên

là:
C.

D.
2



Đáp án đúng: B
Câu 10.
Kết quả của biểu thức
A. a - 4
Đáp án đúng: A

bằng:
B. a4

C. a2

D. a3

Câu 11. Cặp số nào sau đây là nghiệm của bất phương trình
A.
.
Đáp án đúng: D

B.

.

Câu 12. Cho hình lăng trụ đứng
đáy một góc

?

C.

.


D.

có đáy là tam giác đều cạnh

. Biết mặt phẳng

tạo với

. Thể tích của khối lăng trụ đã cho là

A.
.
Đáp án đúng: C
Câu 13.

B.

.

C.

.

Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng tại ,
(tham khảo hình bên). Góc giữa
và mặt phẳng đáy bằng

A.

.
Đáp án đúng: B

B.

.

D.



C.

. C.

. D.

Góc giữa

và mặt phẳng

Tam giác

vng tại

Câu 14. Hàm số
A.
.
Đáp án đúng: B


.

D.

.


vng góc

.
bằng góc giữa



:

và bằng góc

.

.
đạt cực đại đại tại điểm
B.

.

Câu 15. Cho số phức
A.
.
Đáp án đúng: D

Giải thích chi tiết: Ta có:

.

vng góc với mặt phẳng đáy

Giải thích chi tiết: Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng tại
,
với mặt phẳng đáy (tham khảo hình bên). Góc giữa
và mặt phẳng đáy bằng

A.
. B.
Lời giải

.

C.

.

thỏa
B.

.

D.

.


. Tính
C.

.

D.

.
.

3


, vì
Vậy

.

.

Câu 16. Nghiệm của phương trình
A.
.
Đáp án đúng: D

B.


.


C.

Giải thích chi tiết: Nghiệm của phương trình



A.
.
B.
.
C.
.
D.
Lời giải
GVSB: Hồng Quang Trà; GVPB1: Huan Nhu

.

.

D.

.

D.

.

Ta có:

Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình:
A.
.
Đáp án đúng: C
Câu 18.
Cho hàm số

B.

.


C.

.

xác định trên R có đồ thị như hình vẽ

Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A.
B.
C. Phương trình

có 2 nghiệm dương phân biệt.

D.
Đáp án đúng: A
4



1 3
2
Câu 19. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y= x −2 m x +4 x −5 đồng biến trên ℝ .
3
A. −1 ≤ m≤ 1.
B. −1< m<1.
C. 0 ≤ m≤ 1.
D. 0< m<1.
Đáp án đúng: A
Giải thích chi tiết: TXĐ: D=ℝ
Ta có, y ′ =x 2 − 4 mx+4 .

a=1>0
⇔m2 −1 ≤0 ⇔ −1 ≤m ≤1.
YCBT ⇔ y ≥ 0 , ∀ x ∈ℝ ⇔
2
Δ= (− 4 m) − 4.1.4 ≤ 0

{

Câu 20. Hàm

nào dưới đây không phải là một nguyên hàm của hàm số

A.

.

C.
Đáp án đúng: B


.

Giải thích chi tiết: Ta có

B.

.

D.

.

Đặt

Khi đó

.

Câu 21. Cho tứ diện ABCD
cạnh CD.
A.
.
Đáp án đúng: A

,

B.

.


.

B.

.

C.

.



C.

Giải thích chi tiết: Cho tứ diện ABCD
độ dài cạnh CD.
A.

?

.
,

. Tính độ dài

D.


.

. Tính

D.
.
Lời giải

Gọi M, N lần lượt là trung điểm của AB, CD.
.
.
vuông cân tại M.
.
Tương tự, ta cũng có
Đặt

vng cân tại N
ta có:
5


.
.
Áp dụng hệ thức lượng trong tam giác vuông ABN ta có:
.
.
Câu 22. Đặt

(

là tham số thực). Tìm


A.
.
Đáp án đúng: C

B.

.

Giải thích chi tiết: Đặt
A.
.
Lời giải
Ta có:

B.

.

Câu 23. Hàm số
A.

(
C.

.

để
C.

.


là tham số thực). Tìm
D.

.

có đạo hàm liên tục trên

và:

.
.

để

.

.



.

D.

.

Giải thích chi tiết: Ta có:
Suy ra


D.

. Hàm
B.

C.
Đáp án đúng: D

.

.

Theo bài ra ta có:

.

Vậy:

.

Câu 24. . Cho tứ diện
khối tứ diện
bằng

, biết

Ⓐ.3 Ⓑ. Ⓒ. Ⓓ.
A.
Đáp án đúng: A
Câu 25. Cho

A. 18.
Đáp án đúng: A

.

,



. Tính thể tích khối tứ diện

B.

C.

khác 1 thỏa mãn
B. 10.

;
C. 32.

biết thể tích

D.

. Tính tổng

.
D. 16.


6


Giải thích chi tiết: Ta có:
.
b
b
b
b
Suy ra log a b= ⇔ log b= ⇔ log 2 b= ⇔ log 2 b=4 ⇔ b=16
4
4 16
4
2

.

16
b

Vậy
Câu

.
26.

Trong

khơng


gian

với

hệ

. Tọa độ tâm
A.

tọa

độ

của mặt cầu

.

cho

mặt

D.

Giải thích chi tiết: Mặt cầu

có tọa đợ tâm

B.

C.

.
Đáp án đúng: D

D.

Giải thích chi tiết: Tập nghiệm của bất phương trình

C.
Lời giải

. D.

phương

trình

.
.



.

. B.



.

Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình


A.

cầu

là ?
B.

C.
.
Đáp án đúng: C

A.

,

.
.


.
.
.

Câu 28. Các số thực

thỏa mãn:

A.


.

C.
Đáp án đúng: D

B.
.

D.

Giải thích chi tiết: Các số thực
A.
C.
Hướng dẫn giải



.
.

B.
D.

thỏa mãn:

.
.


.

.

7


Vậy
Vậy chọn đáp án B.
Câu 29. Tính
A.
.
Đáp án đúng: B

B.

.

C.

.

D.

.

Giải thích chi tiết: Tính
A.
. B.
Lời giải

. C.


. D.

.

.
Câu 30. Đồ thị hàm số nào sau đây khơng có tiệm cận
A.

.

B.

C.
Đáp án đúng: A

D.

Câu 31. Cho hàm số
thị hàm số
A.
.
Đáp án đúng: D
Giải

có đạo hàm liên tục trên

.
.


thoả mãn



cắt trục hồnh tại bao nhiêu điểm có hồnh độ thuộc đoạn
B.

.

C. .

?
D.

thích

chi

Đồ

.
tiết:

.
Ta có

. Do

Vậy
Ta có

8


.
Vậy đồ thị hàm số

cắt trục hồnh tại

điểm có hồnh độ thuộc đoạn

Câu 32. Tập nghiệm của bất phương trình



A.
.
Đáp án đúng: B

C.

B.

.

Câu 33. Giá trị lớn nhất của hàm số
B.

Cho

. Khi đó giá trị của

.

D.

.

bằng

A.
.
Đáp án đúng: D
Câu 34.

A.

.

.

.

C.

.

D.

được tính theo
B.


là :

.

C.
.
D.
.
Đáp án đúng: A
Câu 35. Khi quay hình chữ nhật ABCD xung quanh cạnh AB thì đường gấp khúc ABCD tạo thành:
A. Khối trụ
B. Hình nón
C. Hình lăng trụ
D. Hình trụ
Đáp án đúng: D
----HẾT---

9



×