Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

Đề thi toán thpt có giải thích chi tiết (176)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (778.39 KB, 8 trang )

ĐỀ MẪU CĨ ĐÁP ÁN

ƠN TẬP GIẢI TÍCH
TỐN 12
Thời gian làm bài: 40 phút (Không kể thời gian giao đề)
-------------------------

Họ tên thí sinh: .................................................................
Số báo danh: ......................................................................
Mã Đề: 030.
Câu 1. Giả sử

là các số thực dương tuỳ ý thoả mãn

A.

Mệnh đề nào sau đây đúng?
B.

C.
Đáp án đúng: D

D.

Câu 2. Tìm các khoảng đồng biến của hàm số
A.



C.


Đáp án đúng: C

.
B.



D.



Giải thích chi tiết: Tìm các khoảng đồng biến của hàm số
A.



C.
Giải:



B.
D.

.




Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình

A.
.
Đáp án đúng: D
Giải thích chi tiết: Ta có

B.

.

C.

.

D.

.

. Vậy tập nghiệm của bất phương trinh


.
Câu 4.

1


Cho hàm số

có bảng biến thiên như sau


Số nghiệm thực của phương trình
A.
.
Đáp án đúng: B



B.

.

C.

Câu 5. Khẳng định nào sau đây đúng về hàm số
A. Hàm số đồng biến trên

.

D.

.

?

, nghịch biến trên

B. Hàm số nghịch biến trên

, đồng biến trên


C. Hàm số đồng biến trên
D. Hàm số nghịch biến trên
Đáp án đúng: C
Giải thích chi tiết: Khẳng định nào sau đây đúng về hàm số
A. Hàm số đồng biến trên

?

, nghịch biến trên

B. Hàm số nghịch biến trên

, đồng biến trên

C. Hàm số đồng biến trên
D. Hàm số nghịch biến trên
Câu 6. 2 Hàm số
A.

có đạo hàm là
.

C.
Đáp án đúng: D

B.
.

.


D.

.

Câu 7. Biết rằng đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số
đề đúng.
A.

với

C.
với
Đáp án đúng: D
Câu 8.
Cho hàm số

.
.

liên tục trên

với

B.

với

D.

với


. Xác định mệnh
.
.

và có đồ thị như hình vẽ. Biết rằng trục hồnh là tiệm cận ngang của đồ

thị. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số

để phương trình

có hai nghiệm dương phân biệt.

2


A.
Đáp án đúng: D

B.

C.

Giải thích chi tiết: Số nghiệm phương trình

D.
là số giao điểm của đồ thị hàm số




đường thẳng
Yêu cầu bài tốn
Câu 9.
Điểm
trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức

A.
.
Đáp án đúng: C

B.

Giải thích chi tiết: Điểm

A.
Lời giải
Ta có: điểm

. B.

.

.

C.

.

D.


trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức

. C.

. D.

là điểm biểu diễn của số phức

.
3


Câu 10. Số giao điểm của đồ thị các hàm số
A.
Đáp án đúng: B



B.

C.

Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
Đáp án đúng: C
Câu 12.




B.


.

Tìm nguyên hàm của hàm số

D.

C.

.

D.

.

.

A.

.

B.

C.
Đáp án đúng: D

.


Câu 13. Cho hàm số
đúng.

liên tục và có đạo hàm trên đoạn

A.

.

D.

.

thỏa mãn

Tìm khẳng định

B.

C.
Đáp án đúng: B
Giải thích chi tiết:
Lời giải

D.

Ta có
Câu 14. Tính đạo hàm của hàm số
A.


B.

C.
Đáp án đúng: D

D.

Câu 15. Tập nghiệm của bất phương trình

là:

A.
Đáp án đúng: A

C. (1;2].

B. (1;2).

Câu 16. Cho hàm số
xác định, liên tục trên
y'yx
Khẳng định nào sau đây là đúng?

D.

và có bảng biến thiên sau:

4



A. Giá trị nhỏ nhất của hàm số bằng
.
B. Giá trị lớn nhất của hàm số bằng 2.
C. GTNN của hs bằng -1 và GTLN của hàm số bằng 2.
D. Giá trị nhỏ nhất của hàm số bằng
và 1.
Đáp án đúng: B
Câu 17. Biết

. Giá trị của

A. .
Đáp án đúng: C

B.

.

Giải thích chi tiết: Biết
A. . B.
Lời giải

. C.

. D.

bằng.
C.

. Giá trị của


.

D.

bằng.

.

Ta có
Câu 18.

.

Tập xác định của hàm số



A.

B.

C.
D.
Đáp án đúng: D
Câu 19. Đồ thị hàm số y = –x³ + 3x² + 2x – 4 cắt trục tung tại điểm
A. (–4; 0)
B. (0; –4)
C. (0; 1)
Đáp án đúng: B

Câu 20. Cho hàm số
đúng?
A.

. Gọi

Câu 21. Cho hàm số

D. (1; 0)

là giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn

.

C.
Đáp án đúng: B

A.
.
Đáp án đúng: A
Câu 22.

.

B.
.

.

D.


có đạo hàm trên đoạn
B.

.

,

.


C.

. Mệnh đề nào sau đây

. Tính
.

D.

.
.

5


Điểm nào dưới đây là giao điểm của đồ thị các hàm số




A.

B.

C.
Đáp án đúng: A

D.

Câu 23. Hàm số

có tập xác định là

A.
.
Đáp án đúng: D

B.

Câu 24. Cho
A. 35.
Đáp án đúng: D

.

C.

. Giá trị biểu thức
B. 32.


Giải thích chi tiết: Cho
Câu 25.

.

D.

.

bằng
C. 14.

D. 8.

. Giá trị biểu thức

Cho hàm số

bằng

. Khẳng định nào sau đây đúng?

A.

.

C.
Đáp án đúng: D
Giải thích chi tiết:
Lời giải

Câu 26. Đồ thị của hàm số
A.
.
Đáp án đúng: C
Câu 27.

B.

.

D.

.

đi qua điểm nào trong các điểm sau?
B.

Cho tích phân

.

C.

. Đổi biến

A.
C.
Đáp án đúng: A

khi


.
.

Giải thích chi tiết: Cho tích phân

.

D.

.

ta được kết quả nào sau đây?
B.

.

D.

.

. Đổi biến

ta được kết quả nào sau đây?

6


A.
Lời giải


. B.

. C.

. D.

Thực hiện đổi biến
Với
Như vậy

.

.
,

Câu 28. Cho biết
A. 12.
Đáp án đúng: C

.

. Giá trị biểu thức
C. 13.

B. 15.

Câu 29. Cho số phức
A.
.

Đáp án đúng: B

thỏa mãn :
B.

.

. Giá trị của
D. 0.

C. 1.

Giải thích chi tiết: Cho số phức
A. . B. 0. C. 1. D.
.
Hướng dẫn giải

bằng
D. 14.

thỏa mãn :

là :

. Giá trị của

là :

. Vậy ta có
Vậy chọn đáp án A.

Câu 30.
Cho

,

A.
.
Đáp án đúng: A

là các hàm số có đạo hàm liên tục trên
. Tính tích phân
B.



,

.
.

C.

.

D.

.

Giải thích chi tiết: Xét tích phân
.

Câu 31.
Cho hàm số

liên tục trên


Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi cá đường

(như hình vẽ). Mệnh đề nào dưới đây đúng?
7


A.

B.

C.
Đáp án đúng: C

D.

Câu 32. Cho các số thực dương
A.
.
Đáp án đúng: B
Câu 33.
Cho




B.

thỏa mãn

. Tính giá trị của biểu thức

.

C.



.

.
D.

.

. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sa

A.

B.

C.
Đáp án đúng: D

D.


Câu 34. Cho số phức

, biết rằng

với
là các số thực. Tính
A. 5.
Đáp án đúng: C


.

B. 12.

C. 4.

Giải thích chi tiết: Đặt
Theo Vi-et ta có

là hai nghiệm của phương trình
D. 8.

.
.

Từ giả thiết ta có

.
là số thực


.
là số thực

.
.
Câu 35. Với mọi a, b, x là các số thực dương thỏa mãn
A.
Đáp án đúng: B

B.

. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
C.

D.

----HẾT---

8



×