ĐỀ MẪU CĨ ĐÁP ÁN
ƠN TẬP KIẾN THỨC
TỐN 12
Thời gian làm bài: 40 phút (Không kể thời gian giao đề)
-------------------------
Họ tên thí sinh: .................................................................
Số báo danh: ......................................................................
Mã Đề: 051.
Câu 1. Cho hai số phức
A.
.
Đáp án đúng: D
và
B.
. Phần ảo của số phức
.
C.
bằng
.
Giải thích chi tiết: Ta có:
D.
.
Suy ra phần ảo của
bằng
.
Câu 2. Khối chóp tam giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A. 2.
B. 3.
C. 4.
Đáp án đúng: B
Câu 3.
Cho hình chóp
có đáy
góc
A.
vng góc với mặt phẳng
. Tính thể tích
.
Giải thích chi tiết: Cho hình chóp
HDCBAS.
Lời giải
góc
A.
Ta có
nên
Do
là hình thang cân nên
tạo với mặt
.
D.
.
là hình thang cân với cạnh đáy
và
và
tạo
của khối chóp đã cho.
.
. Suy ra tam giác
cân tại
Tam giác
B.
và
vng góc với mặt phẳng
. Tính thể tích
.
B.
có đáy
Cạnh bên
với mặt phẳng
và
của khối chóp đã cho.
.
C.
Đáp án đúng: B
D. 1.
là hình thang cân với cạnh đáy
Cạnh bên
phẳng
.
. Trong hình thang
C.
.
D.
.
vng
, kẻ
.
, có
1
Câu 4. Biết
. Khi đó
A.
.
Đáp án đúng: A
bằng:
B.
.
C.
.
D.
Câu 5. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số
A.
.
B.
.
Đáp án đúng: B
Câu 6.
Cho hàm số f ( x ) có bảng biến thiên như sau
C.
Đồ thị hàm số có bao nhiêu điểm cực trị
A. 2.
B. 0 .
Đáp án đúng: D
Câu 7.
Trong các hình sau, hình nào là khối đa diện ?
bằng
D.
.
D. 3.
B. Hình (a) và (c).
D. Hình (a).
Câu 8. Nếu
thì
A.
.
Đáp án đúng: D
B.
.
C.
Giải thích chi tiết: Nếu
Vì
.
C. 1.
(a) (b) (c)
A. Hình (b).
C. Hình (c).
Đáp án đúng: B
A.
. B.
Hướng dẫn giải
và
.
.
.
D.
.
thì
C.
.
D.
.
nên
2
.
Mặt khác
. Vậy đáp án A là chính xác.
Câu 9. Trong không gian
thuộc mặt phẳng
sao cho
A.
.
Đáp án đúng: C
Giải
Nhận xét:
và
, cho hai điểm
B.
và
. Xét hai điểm
. Giá trị lớn nhất của
.
C.
Gọi
là mặt phẳng qua
Gọi
là điểm đối xứng với
thay đổi
bằng
.
D.
thích
chi
nằm khác phía so với mặt phẳng
và
.
tiết:
.
và song song với mặt phẳng
qua mặt phẳng
có phương trình
.
Gọi
thuộc đường trịn
có tâm
và bán kính
,
nằm trên mặt phẳng
.
3
Ta có:
.
là hình chiếu của
trên mặt phẳng
Ta có
nằm ngồi đường tròn
.
Mà
.
Từ
.
Dấu
(
.
xảy ra khi
ở giữa
và
là giao điểm của
và
là giao điểm của
Câu 10. Tìm tập nghiệm
với đường trịn
với mặt phẳng
.
của phương trình
A.
Đáp án đúng: D
B.
C.
Câu 11. Biết
với
A. .
Đáp án đúng: B
B.
.
,
,
C.
D.
là các số nguyên. Tính
.
.
D. .
Giải thích chi tiết:
.
Suy ra
,
,
.
Câu 12. Tập nghiệm của phương trình
A.
Đáp án đúng: A
B.
C.
Câu 13. Biết phương trình
của số phức
và nghiệm cịn lại là
. Mơ đun
bằng
B.
.
Giải thích chi tiết: Biết phương trình
. Mơ đun của số phức
. B.
D.
có một nghiệm là
A. .
Đáp án đúng: C
A.
là
. C.
. D.
C.
.
có một nghiệm là
D.
.
và nghiệm còn lại là
bằng
.
4
Lời giải
Phương trình
có một nghiệm
Theo Vi-et ta có.
thì nghiệm cịn lại
.
Vậy
.
Câu 14. Tập nghiệm của BPT.
là.
A.
B.
C.
Đáp án đúng: B
Câu 15. Cho hai tập hợp A=[ −2 ; 3 ] , B=( m ; m+ 6 ). Điều kiện để A ⊂ B là:
A. −3 ≤ m≤ −2
B. m ≥− 2
C. −3< m< −2
Đáp án đúng: C
Câu 16. Cho hình lăng trụ đứng
, đường chéo
A.
Đáp án đúng: B
có đáy
B.
A.
A.
D.
.
là:
C.
.
Đáp án đúng: D
D.
Câu 19. Phần thực của số phức z thỏa mãn phương trình
A. 0.
B. 3 .
Đáp án đúng: C
C.
.
Đáp án đúng: A
Câu 21. Trong khơng gian Oxyz, mặt cầu
, cạnh
D.
.
B.
.
,
. Tính thể tích khối lăng trụ
B.
.
Câu 20. Tìm tập xác định của hàm số
D. m<−3
là hàm số nào dưới đây?
.
Câu 18. Số phức liên hợp của số phức
một góc
C.
.
C.
Đáp án đúng: A
D.
là tam giác vuông tại
tạo với mặt phẳng
Câu 17. Đạo hàm của hàm số
A.
.
.
.
C. 2.
D. 1.
là
B.
D.
.
.
có tâm I và bán kính R là:
5
A.
B.
C.
D.
Đáp án đúng: A
Câu 22. Họ nguyên hàm của hàm số f ( x )=cos x+ 6 x là
A. −sin x +C .
B. sin x +3 x 2 +C .
C. sin x +6 x2 +C .
D. −sin x +3 x2 +C .
Đáp án đúng: B
Giải thích chi tiết: Ta có ∫ f ( x ) d x=∫ ( cos x +6 x ) d x=sin x +3 x 2+C .
Câu 23.
Cho hàm số bậc ba
có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên dưới. Số nghiệm thực phân biệt của
phương trình
là:
A. .
B. .
C. .
Đáp án đúng: C
Câu 24. :Số phức z thoả mãn 2(z+i)−(2−i)z=1+4i có mơđun bằng
D. .
A. 2
Đáp án đúng: C
B. 5
D.
Câu 25. Cho hàm số
. Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng?
C.
A. Hàm số nghịch biến trên
B. Hàm số đồng biến trên
.
.
C. Hàm số đồng biến trên các khoảng
D. Hàm số đơn điệu trên .
Đáp án đúng: C
Câu 26. Hàm số
A.
C.
Đáp án đúng: C
và
.
là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây?
.
B.
.
D.
.
.
6
Câu 27.
Cho hàm số
có đạo hàm trên
nguyên dương
và
. Đồ thị hàm số
để hàm số
nghịch biến trên
A. Vô số.
Đáp án đúng: D
B.
.
C.
.
như hình bên. Có bao nhiêu số
?
D.
Giải thích chi tiết: Đặt
.
.
.
Ta có
Với
Hàm số
.
thì
.
nghịch biến trên
khi
.
Đặt
được
(*).
Xét
Với
.
thì
nghịch biến trên
.
Do đó (*)
. Vậy có 3 giá trị nguyên dương của a thỏa mãn.
Câu 28. Một hình trụ có bán kính đáy là
và chiều cao bằng
thì diện tích xung quanh của nó bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Đáp án đúng: C
Giải thích chi tiết: [Mức độ 1] Mợt hình trụ có bán kính đáy là
và chiều cao bằng
quanh của nó bằng
A.
.
Lời giải
B.
.
C.
Diện tích xung quanh hình trụ là:
.
D.
.
thì diện tích xung
.
.
7
Câu 29. Cho phương trình
. Phương trình đã cho có tập nghiệm là
A.
.
Đáp án đúng: D
B.
Câu 30. Cho hình chóp
chóp bằng
và
.
C.
có đáy tam giác vng cân tại
, tính độ dài theo
A.
.
Đáp án đúng: D
B.
của
D.
và
vng góc với đáy. Biết thể tích khối
.
C.
.
D.
. Phần thực của số phức
A.
.
Đáp án đúng: B
B.
.
C.
Giải thích chi tiết: Cho số phức
.
D.
.
là
.
D.
. Phần thực của số phức
. C.
.
.
Câu 31. Cho số phức
A.
. B.
Hướng dẫn giải
.
.
là
.
Vậy phần thực là
Vậy chọn đáp án A.
Câu 32. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
là
.
B.
.
C.
.
Đáp án đúng: C
Giải thích chi tiết:
Lời giải
D.
.
Ta có:
. Tập nghiệm của bất phương trình là
Câu 33. Cho hai số phức
. Khi đó số phức
A.
Đáp án đúng: C
B.
D.
.
Tìm tập xác định của hàm số
C.
Đáp án đúng: B
là
C.
Giải thích chi tiết: ⬩
Câu 34.
A.
.
.
.
B.
.
D.
.
.
8
Câu 35. Cho hình nón có thiết diện qua trục là tam giác đều cạnh bằng
A.
.
Đáp án đúng: D
B.
Câu 36. Với giá trị nào của tham số
A.
.
Đáp án đúng: D
.
C.
.
B.
.
C.
.
Ta có phương trình
D.
nhận
C.
Giải thích chi tiết: Với giá trị nào của tham số
nghiệm?
A.
.
Lời giải
.
thì phương trình
B.
D.
. Thể tích của khối nón bằng
.
làm nghiệm?
.
D.
thì phương trình
.
nhận
làm
.
nhận
làm nghiệm nên
.
Câu 37. Cho hàm số y=x −3 x+ 2. Tọa độ điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là
A. ( −2 ;0 ).
B. ( 0 ; 1 ).
C. ( −1 ;4 ).
D. ( 1 ; 0 ).
Đáp án đúng: D
Giải thích chi tiết: [Mức độ 1] Cho hàm số y=x 3 −3 x+ 2. Tọa độ điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là
A. ( −2 ;0 ). B. ( −1 ; 4 ) . C. ( 0 ; 1 ). D. ( 1 ; 0 ).
Lời giải
′
2
2
x=1
Ta có: y =3 x − 3=0 ⇔ x =1⇔
.
x=− 1
′′
′′
′′
y =6 x ⇒ y ( 1 )=6> 0 ; y ( −1 )=− 6<0 .
Vậy điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là ( 1 ; 0 ).
3
[
Câu 38. Cho khối chóp có diện tích đáy
A. 2.
B. 12.
Đáp án đúng: A
Câu 39.
và thể tích bằng . Chiều cao của khối chóp bằng
C. 6.
D. 2.
Diện tích
của hình phẳng giới hạn bởi các đường
bởi cơng thức nào sau đây?
A.
C.
Đáp án đúng: A
,
.
B.
.
D.
,
và
được tính
.
.
9
Câu 40. Cho khối chóp
khối chóp
và
. Gọi
lần lượt là trung điểm của
và
. Tính tỉ số thể tích của hai
.
A. .
Đáp án đúng: C
B.
.
Giải thích chi tiết: [2H1-3.3-2] Cho khối chóp
tỉ số thể tích của hai khối chóp
và
C.
. Gọi
.
D.
.
lần lượt là trung điểm của
và
. Tính
.
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
FB tác giả: Nguyễn My
Ta có
.
----HẾT---
10