TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT
TRUNG TÂM THÔNG TIN – THƯ VIỆN
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
• HỌC PHẦN: Công nghệ hoá sinh
• MÃ HỌC PHẦN: SH2211
I. TÀI LIỆU THAM KHẢO GIẢNG VIÊN ĐỀ XUẤT
1. Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền / Nguyễn Thị Hiền . - H. :
Khoa học và Kỹ thuật, 2006 .- 358 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 664.4 NG-H
o Đăng ký cá biệt: 07B032973,07B032974,07M082965-07M082967
2. Công nghệ sinh học và một số ứng dụng tại Việt Nam. t.II / Nguyễn Văn Uyển, Ngô Kế Sương,
Trần Hạnh Phúc . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1994 .- 358 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 660.6 Con
o Đăng ký cá biệt: 95A001615,95C004957,95M020992,95M020994-95M020997
3. Công nghệ sinh học và một số ứng dụng tại Việt Nam. t.I / Nguyễn Văn Uyển, Ngô Kế Sương,
Trần Hạnh Phúc . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1994 .- 462 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 660.6 Con
o Đăng ký cá biệt: 95A001612,95A001613,95M020986,95M020988-95M020991
II. TÀI LIỆU THAM KHẢO THƯ VIỆN ĐỀ XUẤT
1. The physical chemistry of biopolymer solutions : application of physical techniques to the study
of proteins and nuclei acids / Robert F. Steiner, Louise Garone . - Singapore : World Scientific,
1991 .- viii, 240 p. : ill. ; 22 cm .
o Số định danh: 572 ST-R
o Đăng ký cá biệt: 09B035077,09M091801,09M091802
2. Hoá sinh học : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Thị Hiền, Vũ Thy Thư . - H. : Đại học
Sư phạm, 2007 .- 455 tr. : minh hoạ màu ; 24 cm .
o Số định danh: 572 NG-H
o Đăng ký cá biệt: 09M091095
3. Hoá sinh học : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Thị Hiền, Vũ Thy Thư . - H. : Đại học
Sư phạm, 2007 .- 455 tr. : minh hoạ màu ; 24 cm .
o Số định danh: 572 NG-H
o Đăng ký cá biệt: 09M089732-09M089735
4. Cơ sở hoá sinh : Dùng cho sinh viên ngành Khoa học Tự nhiên / Trịnh Lê Hùng . - H. : Giáo
dục, 2006 .- 212 tr. : minh hoạ ; 27 cm .
1
o Số định danh: 572 TR-H
o Đăng ký cá biệt: 08M084571-08M084574
5. Cơ sở hoá sinh : Dùng cho sinh viên ngành Khoa học Tự nhiên / Trịnh Lê Hùng . - H. : Giáo
dục, 2005 .- 211 tr. : minh hoạ ; 27 cm .
o Số định danh: 572 TR-H
o Đăng ký cá biệt: 07M079316-07M079318
6. Cơ sở hoá sinh : Dùng cho sinh viên ngành Khoa học Tự nhiên / Trịnh Lê Hùng . - H. : Giáo
dục, 2005 .- 211 tr. : minh hoạ ; 27 cm .
o Số định danh: 572 TR-H
o Đăng ký cá biệt: 06B031710,06B031711,06M078472-06M078474
7. The physical chemistry of biopolymer solutions : application of physical techniques to the study
of proteins and nuclei acids / Robert F. Steiner, Louise Garone . - Singapore : World Scientific,
1991 .- viii, 240 p. : ill. ; 22 cm .
o Số định danh: 572 ST-R
o Đăng ký cá biệt: 06C007476
8. Thực tập lớn sinh hoá / Lâm Thị Kim Châu, Văn Đức Chín, Ngô Đại Nghiệp . - Tp. HCM : Đại
học Quốc gia, 2004 .- 128 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 572 LA-C
o Đăng ký cá biệt: 06B031140,06B031141,06C006729,06M077216-06M077222
9. Sinh hoá học hiện đại theo sơ đồ / J. Musil, O. Novacova, K. Kunz; Nguyễn Đình Huyên, Mai
Xuân Lương dịch . - Tp. HCM : Y học, 1987 .- 218 tr. : minh hoạ ; 27 cm .
o Số định danh: 572 MU-J
o Đăng ký cá biệt: 06B031080-06B031082,06M076790-06M076796
10. Hoá sinh động vật = Animal biochemistry / Nguyễn Văn Kiệm, Nguyễn Văn Kình, Nguyễn Văn
Mùi . - H. : Nông nghiệp, 2005 .- 348 tr. : minh hoạ ; 27 cm .
o Số định danh: 572 NG-K
o Đăng ký cá biệt: 06B031010,06B031011,06C006481,06M076542,06M076543
11. Hoá sinh học : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Thị Hiền, Vũ Thy Thư . - H. : Đại học
Sư phạm, 2005 .- 455 tr. : minh hoạ màu ; 24 cm .
o Số định danh: 572 NG-H
o Đăng ký cá biệt: 06A014615-06A014617,06M074116-06M074122
12. Hoá sinh học : Đã được hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm
sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Phạm Thị Trân Châu, Trần Thị Áng . - H. :
Giáo dục, 2006 .- 279 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 572 PH-C
o Đăng ký cá biệt: 05A014557-05A014559,05M073868-05M073874
2
13. Hoá sinh học : Giáo trình điện tử / Mai Xuân Lương . - Đà Lạt : Trường đại học Đà Lạt, 2001 .-
176tr .
o Số định danh: 572 MA-L
14. Hoá sinh học đại cương / Trần Kim Qui, Trần Lê Quan, Tân Hoàng . - Tp. HCM : Đại học Quốc
gia, 2002 .- 185 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 572 TR-Q
o Đăng ký cá biệt: 05A013319-05A013323,05M069039-05M069053
15. Sinh hoá ứng dụng : Trong công nghiệp thực phẩm và một số lĩnh vực khác / Đồng Thị Thanh
Thu . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia, 2003 .- 270 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 572 DO-T
o Đăng ký cá biệt: 05A013272-05A013274,05M068811-05M068827
16. Sinh hoá cơ bản. t.II / Nguyễn Đình Huyên, Hà Ái Quốc . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia, 2001 .-
225 tr. ; 19 cm .
o Số định danh: 572 NG-H
o Đăng ký cá biệt: 05A013251-05A013253,05M068687-05M068703
17. Những vấn đề hoá sinh học hiện đại. t.I / Nguyễn Hữu Chấn chủ biên, ... [và những người
khác] . - H. : Khoa học Kỹ thuật, 2000 .- 287 tr. : minh hoạ ; 27 cm .
o Số định danh: 572 Nhu
o Đăng ký cá biệt: 05A012583
18. Building Regional HIV Resilience [Đĩa CD-ROM] / UNDP South East Asia HIV and
Development Programme . - Bangkok : UNDP South East Asia HIV and Development
Programme, 2004 .- 1 đĩa CD-ROM 4 3/4 in .
o Số định danh: 572 UND
o Đăng ký cá biệt: 04E000572
19. Biochemistry / Lubert Stryer . - 2nd ed .- San Francisco : W. H. Freeman, c1981 .- xxvii, 949 p. :
ill. ; 27 cm .
o Số định danh: 572 ST-L
o Đăng ký cá biệt: 04A010802
20. Kỹ thuật sinh hoá / Phạm Thị Ánh Hồng . - Tp.HCM : ĐHQG, 2003 .- 217 tr. : minh hoạ; 24 cm .
o Số định danh: 572 PH-H
o Đăng ký cá biệt: 03A007660,03A007661,03C006615,03M059172,03M059173
21. Hóa sinh học đại cương / Trần Kim Qui,Trần Lê Quang, Tân Hoàng . - Tp.HCM : ĐHQG,
2002 .- 185 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 572 TR-Q
o Đăng ký cá biệt: 03A007656,03A007657,03M059166-03M059168
22. Thực tập lớn sinh hoá / Lâm Thị Kim Châu, Nguyễn Thượng Lệnh, Văn Đức Chín . - Tp.HCM :
ĐHQG, 2001 .- 102 tr. ; 20 cm .
3
o Số định danh: 572 LA-C
o Đăng ký cá biệt: 03A007602,03A007603,03M059088-03M059090
23. Sinh hoá ứng dụng : Trong công nghệ thực phẩm và một số lĩnh vực khác / Đồng Thị Thanh
Thu . - Tp.HCM : ĐHQG, 2000 .- 272 tr. ; 20 cm .
o Số định danh: 572 DO-T
o Đăng ký cá biệt: 03A007598,03A007599,03M059082-03M059084
24. Sinh hoá cơ bản, tII / Nguyễn Đình Huyên, Hà Ái Quốc . - Tp.HCM : ĐHQG, 2001 .- 225 tr. ; 20
cm .
o Số định danh: 572 NG-H
o Đăng ký cá biệt: 03A007578,03A007579,03M059052-03M059054
25. Quantitative problems in the biochemical sciences / Rex, Montgomery, Charles A. Swenson . -
2d ed .- San Francisco : W. H. Freeman, c1976 .- xi, 370 p. : ill. ; 24 cm .
o Số định danh: 572 MO-R
o Đăng ký cá biệt: 02C003372
26. Hoá sinh học / Mai Xuân Lương . - Đà Lạt : Đại học Đà Lạt, 1986 .- 148 tr. ; 30 cm .
o Số định danh: 572 MA-L
o Đăng ký cá biệt: 96A900044
27. Biochemistry and molecular biology / William H. Elliott, Daphne C. Elliott . - 2nd ed .- Oxford ;
New York : Oxford University Press, 2001 .- 586 p. : ill. ; 25 cm .
o Số định danh: 572 EL-W
o Đăng ký cá biệt: 02C003158
28. Hoá sinh học / Phạm Thị Trân Châu chủ biên, Trần Thị Áng . - Tái bản lần thứ ba .- H. : Giáo
dục, 1999 .- 252 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 572 PH-C
o Đăng ký cá biệt: 02A005884,02M056311,02M056312
29. Những vấn đề hoá sinh học hiện đại. t.I / Nguyễn Hữu Chấn, Trần Thị Ân, Nguyễn Thị Hà, ...
[và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật , 1999 .- 288 tr.; 27 cm .
o Số định danh: 572 Nhu
o Đăng ký cá biệt: 01A003360-01A003362,01C006559,01M055963
30. Schaum's outline of theory and problems of biochemistry . - New York : McGraw-Hill , 1998 .-
559 tr., X; 28 cm .
o Số định danh: 572 Bio
o Đăng ký cá biệt: 99C002163
31. Principles of biochemistry / Geoffrey L. Zubay, William W. Parson, Dennis E. Vance . - Iowa :
Wm.C.Brown Pub., 1995 .- 987 tr.; 28 cm .
o Số định danh: 572 ZU-G
4
o Đăng ký cá biệt: 99C002155
32. Biochemistry / Geoffrey L. Zubay . - Boston : McGraw-Hill , 1998 .- 990 tr., X; 28 cm .
o Số định danh: 572 ZU-G
o Đăng ký cá biệt: 99C002177
33. Principles of biochemistry / Geoffrey L. Zubay, William W. Parson, Dennis E. Vance . - Boston :
McGraw-Hill, 1995 .- 129 tr., IX; 27 cm .
o Số định danh: 572 ZU-G
o Đăng ký cá biệt: 99C002178
34. Biochemical pathways : an atlas of biochemistry and molecular biology . - New York : John
Wiley and Sons , 1999 .- 277 tr., X; 30 cm .
o Số định danh: 572 Bio
o Đăng ký cá biệt: 99C002195
35. Giáo trình sinh hoá cơ bản / Đồng Thị Thanh Thu . - TP.HCM : Đại học Tổng hợp , 1996 .- 22
tr.; 24 cm .
o Số định danh: 572 DO-T
o Đăng ký cá biệt: 97M039504-97M039508
36. Hoá sinh học : Dùng trong các trường đại học sư phạm / Phạm Thị Trân Châu, Trần Thị Áng . -
H. : Giáo dục , 1997 .- 252 tr.; 27 cm .
o Số định danh: 572 PH-C
o Đăng ký cá biệt: 99A007049-99A007051,99M045412
37. Thực hành hoá sinh học / Phạm Thị Trân Châu, Nguyễn Thị Hiền, Phùng Gia Tường . - Hà Nội
: Giáo dục , 1997 .- 132 tr.; 27 cm .
o Số định danh: 572 PH-C
o Đăng ký cá biệt: 99A007052,99M045413,99M045414
38. Biochemistry / Roskoski Robert . - Philadelphia : W. B. Saunders , 1996 .- X, 530 tr.; 27 cm .
o Số định danh: 572 RO-R
o Đăng ký cá biệt: 99C002033
39. Outlines of Biochemistry / Conn Eric E., Stumpf P. K . - New York : John Wiley and Sons,
1967 .- x, 468 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 572 CO-E
o Đăng ký cá biệt: 80A012130
40. Giáo trình sinh hoá hiện đại / Nguyễn Tiến Thắng, Nguyễn Đình Huyên . - Hà Nội : Giáo dục,
1998 .- 488 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 572 NG-T
o Đăng ký cá biệt: 99A002292-99A002294,99M028170-99M028191
5