Dịch thuật chuyên ngành xây dựng: Thuật ngữ áp dụng trong lĩnh vực xây dựng
A- B- đến Z
Áp lực bên của đất -Lateral earth pressure Áp lực chủ độn-Passive pressure
Áp lực bên của đất -Lateral earth pressure
Áp lực chủ độn-Passive pressure
Áp lực của dòng nước chảy -Stream flow pressure
Áp lực cực đại -Maximum working pressure
Áp lực đẩy của đất -Earth pressure
Áp lực thủy tĩnh -Hydrostatic pressure
Ảnh hưởng của nhiệt độ -Temperature effect
Bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng -Curing
Bảo vệ chống mài mòn -Protection against abrasion
Bảo vệ chống xói lở -Protection against scour
Bảo vệ cốt thép chống rỉ -Protection against corrosion
Băng dính -Joint tape
Bằng gang đúc -of cast iron
Bằng thép cán of laminated/rolled steel
Bất lợi -Unfavorable
Bất lợi nhất -the most unfavorable
Bê tông -Concrete
Bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép) -Concrete cover
Bê tông bịt đáy (móng Cáp cọc, giếng, hố) -fouilk, bouchon
Bê tông bơm -Pumping concrete
Bê tông cát -Sand concrete
Bê tông có quá nhiều cốt thép -Over-reinforced concrete
Bê tông cốt thép dự ứng lực -Prestressed concrete
Bê tông cốt thép dự ứng lực -trong Internal prestressed concrete
Bê tông cốt thép dự ứng lực ngoài -External prestressed concrete
Bê tông cốt thép thường -Reinforced concrete
Bê tông cường độ cao -High strength concrete
Bê tông đã bị tách lớp (bị bóc lớp) -Spalled concrete
Bê tông đúc tại chỗ -Cast in situ place concrete
Bê tông đúc sẵn Precast -concrete
Bê tông hóa cứng nhanh -Early strength concrete
Bê tông không cốt thép -Plain concrete, Unreinforced concrete
Bê tông mác thấp -Low-grade concrete resistance
Bê tông nặng -Heavy weight concrete
Bê tông nhẹ Light -weight concrete
Bê tông nhẹ có cát -Sandlight weight concrete
Bê tông nghèo -Lean concrete (low grade concrete)
Bê tông phun -Sprayed concrete, Shotcrete,
Bê tông sỏi -Gravel concrete
Bê tông thủy công -Hydraulic concrete
Bê tông trọng lượng thông thường -Normal weight concrete, Ordinary structural
concrete
Bê tông tươi (mới trộn xong) -Fresh/green concrete
Bê tông ximăng -Portland-cement, Portland concrete
Bề mặt chuyển tiếp -Interface
Bề mặt tiếp xúc Contact surface
Bề mặt ngoài -Exterior face
Bề mặt ván khuôn -Form exterior face …
Bệ đỡ phân phối lực -Bed plate
Bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực -Prestressing bed
Bệ móng -Footing
Biên độ biến đổi ứng suất -Amplitude of stress
Biến dạng co ngắn tương đối -Unit shortening
Biến dạng dài hạn -Long-term deformation
Gần đúng - Approximate
Ghép nối - Connection
Ghi - Needle
Giá 3 chân để lao cầu (dạng dàn) - Launching girder
Giá búa đóng cọc - Pile drive
Giá thành bảo dưỡng, duy tu - Maintenance cost
Giá thành chế tạo - Production cost
Giá thành thay thế - Replacement cost
Giá thành thi công - Construction cost
Giả thiết cơ bản - Basic assumption
Giả thiết tính toán - Design assumption
Giá trị quyết toán - Definitive evaluation
Giai đoạn chuyển tiếp - Transition stage
Giai đoạn đặt tải - Load stage
(Các) Giai đoạn thi công nối tiếp nhau - Construction successive stage(s)
Giải pháp kỹ thuật - Technical solution
Giằng gió - Bracing
Giám sát thi công - Supervision of construction
Gián đoạn giao thông - Interruption of traffic
Giãn nở - Expansion
Giãn nở tự do - Free expansion
Giáo trình (khóa học) - Course
Giấy ráp - Abrasive paper
Giằng gió - Wind bracing
Giếng chìm - Caisson
Giếng chìm áo vữa sét - Betonnite lubricated caisson
Giếng chìm đắp đảo - Caisson on temporary cofferdam
Giếng chìm bê tông đúc tại chỗ - Cast-in-place concrete caisson
Giếng chìm chở nổi - Floating caisson
Giếng chìm hơi ép - Air caisson
Giới hạn cắt trượt - Shear limit
Giới hạn đàn hồi - Elastic limit
Giới hạn đàn hồi qui ước - Conventional elasticity limit
Giới hạn phá hủy của cốt thép dự ứng lực - Rupture limit of the prestressed steel
Giữ cho cố định - Fixation
Giữ cho cố định vào ván khuôn - Fixation on the form
Ghi của đường sắt -
Giữ cho thông tuyến đường - Keeping the line operating
Giữ cố định đầu cốt thép - to fixe the ends of reinforcement
Góc ma sát trong - Angle of interior friction
Gỗ dán (ván khuôn) - Plywood
Gỗ ép - Laminate timber
Gradien nhiệt - Thermal gradient
Gối bằng chất dẻo cán - Laminated elastomeric bearing
Gối biên (mố cầu) - End support
Gối cao su - Rubber bearing, neoprene bearing
Gối cầu - Bearing
Gối cố định - Fixed bearing
Gối con lăn - Roller bearing
Gối di động - Movable bearing
Gối kiểu cơ khí - Mechanical bearing
Gối têtrôn - Tetron bearing
Gối trung gian (trụ cầu) - Intermediate support
Gối trượt có hướng dẫn - Guided slipping bearing
Gối trượt tự do - Slipping bearing
Gối cao su - Elastomatric bearing
Gối hộp chất dẻo - Elestomatric pot bearing
Gối con lăn - Roller bearing
Gia tốc trọng trường - Acceleration due to gravity
Gối bản thép - Plate bearing
Đá hộc, đá xây - Cobble, ashalar stone
Đá vỉa (chắn vỉa hè trên cầu) - Curb
Đà giáo, dàn giáo - Scaffold, scaffolding
Đà giáo treo, giàn giáo - Centering,false work
Đà giáo tự di dộng - Moving construction
Đai ôm vòng quanh -
Đại tu - Rehabilitation
Đáp ứng các yêu cầu - to meet the requirements
Đầm, chày - Tamper
Đầm bê tông cho chặt - Tamping
Đầm cạnh (rung ván khuôn) - Form vibrator
Đầm dùi (để đầm bê tông) - Reedle vibrator
Đầm rung - Vibrating tamper
Đầm trên mặt - Surface vibrator
Đầm trong (vùi vào hỗn hợp bê tông) - Internal vibrator
Đánh giá, ước lượng - Evaluation
Đất - Earth, soil
Đất á sét - Loam
Đất bồi, phù sa - Alluvion
Đất chặt - Compact earth
Đất dính kết - Cohesive soil
Đất không dính kết, đất rời rạc - Cohesionless soil, granular material
Đất nền bên dưới móng - Foundation soil
Đất phù sa, đất bồi tích - Alluvial soil
Đất sét - Clay
Đấu thầu - Adjudication
Đầu cầu - Bridge end
Đầu máy dieden - Diesel locomotive
Đầu máy hơi nước - Stream locomotive
Đầu neo hình trụ có khoan lỗ - Perforated cylindrical anchor head
Đầu nhịp - Span end
Đầu nối để nối các cốt thép dự ứng lực - Coupler
Đặc trưng các vật liệu - Material characteristics
Đặc điểm vật liệu - Material properties
Đặc trưng cơ học - Mechanical characteristic
Dặt tải lệch tâm - Eccentric loading
Đặt tải lên - Loading on
Đặt tải thử lên cầu - Test loading on bridge
Đặt vào trong khung cốt thép - Put in the reinforcement case
Đê quai (ngăn nước tạm) - Cofferdam
Đế mấu neo dự ứng lực - Bearing plate
Để hình loa của mấu neo dự ứng lực - Trumplate, cast-guide
Đề phòng quá tải - Overload provision
Đệm đầu cọc - Pile cap
Điểm biểu diễn của nội lực (trên đồ thị) - Force representative point (on the curve)
Điểm cần đo cao độ - Levelling point
Điểm đầu cốt thép được kéo căng bằng kích - Jacking end
Điểm đặt của hợp lực - Location of the resultant
Điểm đặt hợp lực nén bê tông - Location of the concrete compressive resultant
Điều chỉnh, căn chỉnh cho đúng - Adjustment
Điều kiện đất - Soild conditions
Điều kiện cân bằng ứng biến - Balanced strain condition
Điều kiện dưỡng hộ bê tông - Condition of curing
Điều kiện khí hậu bất lợi - Unfavourable climatic condition
Điều kiện môi trường - Enviromental condition
Điều tra (thanh tra) - Inspection
Điều tra bằng phương pháp sóng âm - Sounding
Chất xâm thực - Corrosive agent
Chẻ đôi (do lực nén cục bộ) -
Chéo, xiên - Skew
Chế tạo, sản xuất - Fabrication, Manufaction
Chế tạo sẵn - Precast
Chêm nút neo vào đầu neo cho chặt -
Chi tiết chôn sẵn - Embeded item
Chỉ dẫn tạm thời - Temporary instruction
Chiều cao - Depth
Chiều cao có hiệu - Effective depth at the section
Chiều cao dầm - Depth of beam
Chiều cao tịnh không - Vertical clearance
Chiều cao toàn bộ của cấu kiện - Overall depth of member
Chiều dày của bản (của sườn) - Flage thickness (web thickness)
Chiều dài cọc hạ vào đất - Length of penetration <of pile>
Chiều dài đặt tải (tính bằng mét) - Loaded length in meters
Chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép - Anchorage length
Chiều dài kích khi không hoạt động - Closed length
Chiều dài nhịp - Span length
Chiều dài truyền dự ứng lực kéo trước - Transmission length for pretensioning
Chiều dài truyền lực nhờ dính bám - Bond transfer length
Chiều dài uốn dọc - Buckling lengh
Chiều dày - Thickness
Chiều dầy bản cánh - Flange thickness, Web thickness
Chiều rộng bản chịu nén của dầm T - Compression flange of T-girder
Chiều rộng có hiệu của bản cánh - Effective flange width
Chiều rộng có hiệu (của dầm T) - Effective width (of T girder)
Chiều rộng phân bố của tải trọng bánh xe - Distribution width for wheel loads
Chiều rộng phần xe chạy - Roadway width
Chiều rộng tịnh không - Horizontal clearance
Chiều rộng toàn bộ cầu - Overall width of bridge
Chỉnh trị dòng sông - River training work
Chịu đựng được mà không hỏng - to stand without failure
Chịu tải - to subject, to load, to withstand, to carry, to bear, to resist
Chu kỳ dao động - Period of vibration
Chọn vị trí xây dựng cầu - Bridge loacation
Chỗ rỗng (khoét rỗng) - Void
Chống ẩm cho bề mặt - Surface water protection
Chốt - Hinge
Chốt bê tông - Concrete hinge
Chốt đỉnh vòm (chìa khoá) - Key, Key block, Capstone
Chốt ngang (lắp chốt ngang) - Fastening pin (to bolt)
Chu kỳ đặt tải - Loading cycle
Chu kỳ ứng suất thiết kế - Design stress cycles
Chu vi thanh cốt thép - Perimeter of bar
Chủ công trình - Engineer,Architect
Chủ đầu tư - Owner
Chuyển giao công nghệ - Technology transfer
Chuyển vị - Displacement
Chuyển vị quay tương đối - Relative rotation
Chủ đầu tư, chủ công trình -
Chương trình thử nghiệm -
Chương trình tính toán tự động - Automatic design program
Chương trình thiết kế tự động - Automatic design software
Co dãn do nhiệt - Thermal expansion and construction
Co ngắn của bê tông -
Co ngắn của thép -
Co ngắn đàn hồi - Elastic shortening
Co ngắn lại - Contraction
Co ngót - Contraction, shrinkage
Cọc - Pile
Cọc bê tông cốt thép dự ứng lực - Prestressed concrete pile
Cọc bê tông đúc sẵn - Precast concrete pile
Cọc chống - Point-bearing pile
Cọc dẫn - Driver pile
Cọc dự ứng lực - Prestressed pile
Cọc đã đóng xong - Driven pile
Cọc đơn - Single pile
Cọc đúc bê tông tại chỗ - Cast-in-place concrete pile
Cọc đúc sẵn, cọc chế sẵn - Precast pile
Cọc đường kính lớn - Large diameter pile
Cọc khoan - Bore pile
Cọc khoan nhồi - Bored cast-in-place pile
Cọc ma sát - Friction pile
Cọc ống - Pipe pile, hollow shell pile
Cọc ống thép - lipe pile, tubular steel pile
Cọc ống thép không lấp lòng - Unfilled tubular steel pile
Cọc ống thép nhồi bê tông lấp lòng - Concrete-filled pipe pile
Cọc rỗng ly tâm - Hollow pile
Cọc thép hình H - Steel H pile
Cọc thử - Test pile
Cọc ván, cọc ván thép - Sheet pile
Con lăn, trụ đỡ của gối -
Cơ học kết cấu - Structural analysis
Cơ học lý thuyết - Pure mechanics, Theorical mechanic
Công tác kéo căng cốt thép - Tensioning (tensioning operation)
Công trình - Construction, work
Công trình kỹ thuật cao - High tech work technique
Công trình phụ tạm để thi công - Temporary construction
Công trường - Site
Công ty - Company, corporation
Công thức pha trộn bê tông - Concrete proportioning
Cống - Buse
Cống chéo, cống xiên - Biais buse
Cốt đai dự ứng lực -
Cốt liệu (sỏi đá) - Aggregate
Cốt thép đai (dạng thanh) - Stirrup,link,lateral tie
Cốt thép bản cánh - Flange reinforcement
Cốt thép bản mặt cầu - Slab reinforcement
Cốt thép bên dưới (của mặt cắt) - Bottom reinforcement
Cốt thép bên trên (của mặt cắt) - Top reinforcement
Cốt thép chịu cắt - Shear reinforcement
Cốt thép chịu kéo - Tension reinforcement
Cốt thép chịu nén - Compression reinforcement
Cốt thép chủ song song hướng xe chạy - Main reinforcement parallel to traffic
Cốt thép chủ vuông góc hướng xe chạy - Main reinforcement perpendicular to traffic
Cốt thép có độ dính bám cao (có gờ) - Deformed reinforcement
Cảm biến để đo biến dạng -
Cảm biến để đo ứng suất đo lực -
Cánh tay đòn - Momen arm
Cạnh tranh - Competition, Competing
Cao đạc - Leveling
Cao độ, cao trình -
Cao độ chân cọc - Pile bottom level
Cao su - Ruber
Cáp có độ tự trùng thấp - Low relaxation strand
Cáp dài được kéo căng từ 2 đầu - Long cable tensioned at two ends
Cáp đã ép vữa - Grouted cable
Cáp đặt hợp long ở đáy hộp -
Cáp tạm không ép vữa - Temporary non-grouted cable
Cáp được mạ kẽm - Galvanized strand
Cáp gồm các bó sợi xoắn bọc trong chất dẻo - Plastic coated greased strand
enveloppes cable
Cáp ngắn được kéo căng từ một đầu - Short cable tensioned at one end
Cáp treo xiên (của hệ dây xiên) - Stay cable
Cáp thép dự ứng lực - Prestressing teel strand
Cáp xoắn 7 sợi - 7 wire strand
Cát - Sand
Cát ẩm - Moisture sand
Cát bột - Dusts sand
Cát chặt - Compacted sand
Cát khô - Dry sand
Cát ướt (đẫm nước) - Wet sand
Cắt đầu cọc - Cut pile head
Cắt thuần túy - Simple shear
Cân bằng tĩnh học - Static equilibrum
Cần cẩu - Crane
Cần cẩu cổng - Gantry crane
Cấp (của bê tông, của …) - Grade
Cấp của bê tông - Grade of concrete
Cấp của cốt thép - Grade of reinforcement
Cấp của tải trọng - Class of loading
Cấp phối hạt - Grading, Granulometry
Cấp phối hạt không liên tục - Uncontinuous granlametry
Cấp phối hạt liên tục - Continuous granulametry
Cấu kiện - Member , Element
Cấu kiện chịu cắt - Member subject to shear
Cấu kiện chịu nén - Compression member
Cấu kiện chịu xoắn - Torsion member
Cấu kiện chưa nứt - Un*****ed member
Cấu kiện có bản cánh - Flanged member
Cấu kiện có hàm lượng cốt thép tối thiểu - Member with minimum reinforcement
Cấu kiện có mặt cắt chữ nhật - Rectangular member
Cấu kiện đúc sẵn - Precast member
Cấu kiện liên hợp - Composite member
Cấu kiện liên kết - Attachment
Cấu kiện liền khối - Monolithic member
Cấu kiện liên hiệp chịu uốn - Composite flexural member
Cấu kiện hình lăng trụ - Prismatic member
Cầu - Bridge
Cầu bản - Slab bridge
Cầu bản liên tục có 2 hai nhịp bằng nhau - Two-equal spans continuos slab bridge
Cầu bê tông cột thép thường - Renforced concrete bridge
Cầu cất - Hoist bridge
Cầu cho một làn xe - Bridge design for one traffic lane
Cầu cho 2 hay nhiều làn xe - Bridge design for two or more traffic lanes
Cầu có đường xe chạy trên - Deck bridge
Cầu có đường xe chạy dưới - Through bridge
Cầu có trụ cao - Viaduct
Cầu cong - Bridge on curve
Cầu cố định - fixe
Cầu công vụ - Service bridge
Cầu cũ hiện có - Existing bridge
Cầu dầm hẫng - Cantilever bridge
Cầu dầm liên hợp - Composite beam bridge
Cầu dây xiên - Cable-stayed bridge
Cầu dẫn - Approach viaduct
Cầu di động - Movable bridge
Cầu di động trượt - Sliding bridge
Cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ - Cast-in-place, posttensioned bridge
Cầu đi bộ - Pedestrian bridge
Cầu đường sắt - Railway bridge, rail bridge
Cầu gạch-đá xây - Masonry bridge
Cầu hai tầng - Double deck bridge
Cầu khung - Frame bridge
Cầu khung chân xiên - Portal bridge
Cầu khung T có chốt - Rigid frame with hinges
Cầu liên tục được ghép từ các dầm giản đơn đúc sẵn - Bridge composed of simple
span precast prestressed grider made continues prefabriques
Cầu máng - Aqueduct
Cầu nâng-hạ thẳng đứng - Lifting bridge
Cầu xiên ,cầu treo - Skew bridge
Cầu nhịp lớn - Long span bridge
Cầu nhịp ngắn - Short span bridge
Cầu ôtô - Highway bridge, road bridge
Cầu quay - Turning bridge
Cầu tạm - Emergency bridge Stairs
Cầu thang (để đi bộ) -
Cầu thẳng - Straight bridge
Cầu trung - Medium span bridge
Cầu vòm - Arched bridge
Cầu vượt - Overpasse, Passage superieure
Cầu vượt qua đường sắt - Railway overpasse
Cắt khấc -
Cầu có trụ nghiêng - Portal bridge
Cầu chui - Underpass
Chải sạch - to brush clean
Chẩn đoán - Diagnosis
Chất bôi trơn cốt thép dự ứng lực - Sliding agent
Chất bảo vệ - Prospecting agent
Chất dẻo - Elastomer, Plastic
Chất dẻo nhân tạo - Synthetic plastic
Chất dẻo thiên nhiên - Natural plastic
Chất dính kết - Bond, Bonding agent
Chất hóa dẻo - Plastifying agent
Chất hoạt hóa - Activator
Chất làm cứng, Chất hoá cứng - Hardener
Chất làm tăng nhanh quá trình – Accelerant
!"#!$%
&!' (!)!*+,-
.! !./0,12!3%,-
4+ 5
.!.0,1,-
-67!
-
008!9 :;<
0. =5!'7>!
0 !?,
0 &,- @%@ 12AB!
0C%DA;+
!C->6
& !!C0,1,- @%@
&!E>!'!!)
&!EF)!G
&!!0F)!G
&!!9<HDF)!G9 58
<
&9C<E>9@><
&C IJ!!!+A!K>
&/!/!L!HF)!G
&/!/!&4F)!G
&/!/M! ! &5 @%@7-F)!G
&/!/!N08O5F)!G
&7!P!!D:6
&! HD!6-Q,-
& RSTU-
&!CI>!+F) @%@
&!CI(5
&A089(!,-<
&!&,
&C!&%
& A%DVBO2 @%@
&.WXY'O
&ZF[8X:J
&WXY!K
&!\! !.I4:6!
&0
&/] !!&4,-^!D_
& !C.!E!'7!K :;
&A08-+9V582 5-<
&A/`?2B8,-
aaaaa C?O3bU%
& C-G
&C-*c
& -2!
& -)^
&!!?2-dX
&!=:;B!>"
&!e!K :;
&!08 :;F%
&! I! ?dX
=. C?f
=. !.&,- 129J<
=.&!' 5
=&!'
=!C#7
=--(I
0%
gCA C&!'!K
h,5'O
!!L,!
P!. !!C.I!HUf,!
" 0,- @%@(!
i- j
i! C!?,!,!V!K:Jk:J
iC0K
il@
i!70U29+&24+!H+,<
i C 5
i C!S[!K+
i C!ED' :B!
i C?
i0:m!9B!"<
LA! -)7n
L .&D+
L .!.&D+,-
L &D9++o<
p -%
p!!-:J
p!! -(^!
p\C-G
p -2
p !l
p=#Sq4[+2 @
pA\!0O
p!0:J
p!I-:J
p!\7!P&7r[
p!N A?%:BsD
p!/!S[!K:J
p! !,k[
p !0+
t 0,- @%@
t 0,- @%@
tA!E59AT!A(G6<
l9\ <0u
lA!&)
lA!!?2)92+<
lA!!E!5
l!\!0j
lC.!AE!O6@-
l ! .C /!!.
A ?D2 @%D !H )%J!+7!-$
22
l !7?D2
l "C.!?D2 v!H
l\/ !02D
?\!!!!.&D7!K(:6,-,!!
? .!#:m2 :;
?!"CIwKG6
? CIw,+2 (^!-/
?ACI!HU !>
e\!x !04:6
:J
x.! 0k-2
xA .&!'(+D7!K
xA/!. 0P2!',-
#Ik+(38AK59AU
5<
#!.&A!,-
#!MA&f4
#!. C?4
#!c!. 07,-
#I)
#!E",G9+<
# /# 0"!$
#M!!9<#:m2-$7!>
#!&4Fy
#0Fy
#Cz W:VFy7HD
# !&4,- @%@
# 0,- @%@
#! 0K7-$,- @%@
#! &2- @%@
#!!9A<#:m2-$:B7!>
#C!!08AK,-,{
#CAAlB8
#!0m
`!! I8!4
`!!l5
` Z,[8FX
` A!E5 T!95<
`!. =5,-
`!. 0,-:J
`A.A0B8
`. ! &5-:J
` #![%
`!!L,!
Z 02
Z !\!0j2
ZC#f57!>
Z! l@3 5U
Z!&4A24A2-
Z!. ! !C08O,-!:B
Z! !&D!m,- @%@
ZE9<+
Z 0bU2B9UB<
Z| CIwK!' (!U!' 5
Z Z0
Zp!&4-p
Zp(:6-,-
Z!] \!,-^!
Z!!!&4,-
ZC!7C&,-!9 )<
Z e7!!9+ 5-!6<
ZACZ!
I!E5O
I! &:JU7-+V(
I!R!A@U-+
I!!9!!C<&27-$,-
I?dX7,!A
I\!.0:B"3+6!-"3
c &,- @%@7 12AB!
caaaaa C?O3:U%
c] !&4,-7D_
SC&!'U7
SC/Ce )}%,!5,-72
S! &5
~!C#:B
•!Z7!",- @%@
9 <I-67!
! !E:6D+5,-
.!.=!K€,-
!!!I-,{ 71P
09!.!<I,-
0!. !! !=58,-U7-A(U
-
0!. !!=5{,-U7-
0.!I:B7!,- @%@
0/&,-,!
0 &,- @%@ 12AB!
0 !&47^!
0MI!k-V4)+ (
0M!.&,- :B!9+O3<
0 I!k
0!L!k!
&I-29-<
&I-F
&/!/ !&47^!F)!G
&!e,!,- @%@
&!l•!"3,6!-
&!! I-b!
&‚!?,!,!69)6<
&CS[!K+8AK,-=:7q!{O!827!$ƒ
&! HD!6-Q,-
&!!.&,-U-
&!e,!7B
&C e,!2)2 @%@-
&CL-,!
&e9+ 5-!680I&I<
&C!A9<9&2<L!!)!,!CH
&e7!-
& !.&,-bU{
&9!<?,!,!2 @%@-
&E5,!,!2,- @%@
&0,!2)2 @%@7-
&A/`?2B8,-
&A/08,!,82
&„!?23,-
=7! =58-:J")
=. . !.&,-J9,-!<
=. !.&,- 129J<
=!!!e,! (!4
=!!C!.&,-f,
=,%,- @%@
=!!CIP2-$,-
!#!&,-$9'@3:6:<
C!.&,-!
" !.&,-(!
i! C!?,!,!V!K:Jk:J
i! C?,!,!V!K:J
i!" .!.L!*,U5,-
i!"C.L!*,UA(A27
i!.&,-82
i"!,'9%2-=…l<
i"!.0'OA27
iA=;A27
iA!E5)9A27<
iS27
L!.=28-
LC#A*D_,%,- @%@
L08F8CH!
p!I-:J
plG+G7
p7?f9V5,-<
p!.&,-OA__
t! &,-!
†7! E!5,-:67-$k71
†7!.l@719-$,-<
l! I-2
l?,!,!^+,-
l!pK!k!7H+ (
l!I!=f-
l! !!.&,- 4
l "C.!?D2 @T,- @%@
l\I-67!D
l\"CI-@TDD
l\!.lB,- :B!
?!!.‡&,-+:B")
?!!. !‡&,-+A:B")
? !"C&,-@T:J
?Sq-
?! I-9-D<
? CIw,+2 (^!-/
?A.IA!.S27 !
e/ !.&,-:J97 @%@<
e"CI-@T:J
xAe,!^
#C!-$,-v5
#. ! ! E57G
#!#54-!,s!4
#! &,-_m
#!L,!8-
#I-8
#\ LG 29A27<
#!-$,-v!!)
#!&,- @%@
#!I- @%D
#!CIJ!!-$,-
#!!.EOA(7,-
`C./!!!.IwK(:6,-:J
O3
`C.!IwK(:6,- @%@
`!. =5,-
`!.e,-
`! I-8f
` ,-_
`!!. L!B!)2++,- @%@
ZI-
Z!.&,-U3
Z!&4A24A2-
Z!\!t !A! \!Z6!mˆ9,-6!<
Z7!!.&,-O52'O
Z!.&,-8O5
Z! !.S27:6
Z!.!82!*2,- @%@
Z!!. &,-"3,
Z!!.&,-"3,
Z!08,!+
Z!e,!-,! (!
Z!! #:m2,!4
ZCE b (!+,-
Zp(:6-,-
Z!] \!,-^!
Z‚7! %D-V571-$
Z\!CCI-€DO!K
ZCg ek-:J$:J
Z!!.&,-}
Z!I-$:J
Z!!.&,-$:J
Z•C%D,- @%@V27!
271
ZI-7HD
Z e7!!9+ 5-!6<
Z!Ae,!CH
I!!.&,-U7-
I" !.- (!,-
II!kV4:6+ (
II!k-V4:6+ (
I!.&,-9+O3<
I
I. ].!WI>2,
!+,- @%@V82"7v‰.ƒ
I. ].‚! !"I>2,
+:J,- @%@v571H
IA!.&,-
c &,- @%@7 12AB!
SC/Ce )}%,!5,-72
SC/Ce )}%,!5,-72
~!9 ! <I-UJ!CH975m<
~!.&,-:J 5
~ ! =58-(
~ \!.!~ \!l:B!,-6!(
~! !L!k!
z! !.!%D(^!+,- @%@
z! .!.!!&:J(^!+-F-
z! .!.!!&:J(^!+-F7-
?[%/ZCg!"
?)7nB)7n/Š!A!
?2! ,/Z
? d/‹‹‹
?2/€/?C
?2€!/0!!C
?2mA*D_,%2/L
?2)92+</lA!!
?23,-/&„!
?2Œ2A(,%2/#!!
?2! /x!
?2B8,-/&A/`
?27D/!Z7
?2-dX/&!!
?2X-/I!!
?2Xq!/iC!
?2A*/L!"
?D2 3(^!/l C!
?D2 /l !7
?D2 2/i!C
?D2 v!H/l "C.!
?D2 @T,- @%@/l "C.!
?D2 @%D/l. 9 <
?D2 @%D !H )%J!+7!-$225:6
97^J!</l ! .C /
!!.A
?D2 @%DFOD/ll
!!
?D>U2! ,/Z.!
?dX7,!A/I
?Ok7H)/#
?OkAU1/l !
?O12!1,!,/‹‹‹
?O58@:B/x! 7
?O572/~! N
?O50I&I2/0 !. 7
?O3:U%/caaaaa C
?O3bU%/aaaaa C
?O3U@D6!D/I!! C
?O3*[/`C
?O3*I/IC
?O3*I:6/tA IC
?O3829O3It</i C
?O3@)!/ZC."!
?O3 4/l! !C
?O3O/#!C
?O3UD/Z!]
?O3:6"-/&! C
?O3!*U/?! C
?O3d/&!C
?O3!2/IR! "C
?O37-G/S! C
?O3!6/&!C
?O3/&C
?O3 _:B/ZC
?O3,!/ZC
?O3!*U/&C!
?O3,!/‹‹‹x/!C
?O3A/ZPC
?O(!/‹‹‹
?O:6/Z..! !
?O:6_/&!! !.
?O:6d/~ / ! !.
?O2)!/i!.
?O2)!/&A .!.
?J/
?dX)! !K/`CA!
?dX/&! I!
?dX7!/I"
l5/`!!
l("/l‡
l("!H7H/=!
l5/l!
lk2:6/l!! !
lJdX/#!
l[7H)!/~7!
l3 @/C
l3O!HU/tC
lKf/"
l!7H,!/†!&CZ!
l!7H/0 !
l!7H%/`!! C
l!7H'/i"!C
l!7H:6/Z! !‚!
l!7H,/#! ‚!
l!'7,!/?!!
l•!"3,6!-/&!
l•!9</?
lB+O5/~!
lBO':J/Z
lB2:B/~]
lGmA*A(,%2/L
lG/&!
lG/‹‹‹
lG+G7/p
lF/ZM
l@/i
l@f/&C..
l@ 4/l! !.
l@ _:B/~.
l@ :JA(Kf:J/i A
!!.7
l@/i
l@ /~A.
l@D/Z!!.
l@ŒfA_/p!R
l@3:6k/p!R
l@3}%/SC
lB/l
lB8/#CAA
&A!.
lB,- :B!/l\!.
lB)7n/Š!A!
lB:B/~
lB_:B9B2:B</~]
lB+OA{u/Z! \7A
l•A@2 /!C]
lsUX/p!!N
ls/i
ls!H7H/=!N
l^2P/&!
l^2A(71/‹‹‹
l@3/Z.
l@3 5U/Z!
l@3 Ž8!/Z
l@3 )8!/Z !A
l@3bfK,/i .
l@3k/p!R
l@3}%/SC
l@ _:B82 A(,/i.
!9<
l@ !K/I.
l@ 4/l! !.
l@ 4/"!.
l@Œ@Œ/#
l@Œ>!/0
l@/=!!.
l@D/P7.
l@:Bf/` !.
l@719-$,-</†7!.
l@[>/xA!.
l@f/&!..
l@-/l!
l@2 v1/l.
l@[/& .
l@€/ZC.