Dịch thuật chuyên ngành xây dựng: Thuật ngữ áp dụng trong lĩnh vực xây dựng
A- B- đến Z
Áp lực bên của đất -Lateral earth pressure Áp lực chủ độn-Passive pressure
Áp lực bên của đất -Lateral earth pressure
Áp lực chủ độn-Passive pressure
Áp lực của dòng nước chảy -Stream flow pressure
Áp lực cực đại -Maximum working pressure
Áp lực đẩy của đất -Earth pressure
Áp lực thủy tĩnh -Hydrostatic pressure
Ảnh hưởng của nhiệt độ -Temperature effect
Bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng -Curing
Bảo vệ chống mài mòn -Protection against abrasion
Bảo vệ chống xói lở -Protection against scour
Bảo vệ cốt thép chống rỉ -Protection against corrosion
Băng dính -Joint tape
Bằng gang đúc -of cast iron
Bằng thép cán of laminated/rolled steel
Bất lợi -Unfavorable
Bất lợi nhất -the most unfavorable
Bê tông -Concrete
Bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép) -Concrete cover
Bê tông bịt đáy (móng Cáp cọc, giếng, hố) -fouilk, bouchon
Bê tông bơm -Pumping concrete
Bê tông cát -Sand concrete
Bê tông có quá nhiều cốt thép -Over-reinforced concrete
Bê tông cốt thép dự ứng lực -Prestressed concrete
Bê tông cốt thép dự ứng lực -trong Internal prestressed concrete
Bê tông cốt thép dự ứng lực ngoài -External prestressed concrete
Bê tông cốt thép thường -Reinforced concrete
Bê tông cường độ cao -High strength concrete
Bê tông đã bị tách lớp (bị bóc lớp) -Spalled concrete
Bê tông đúc tại chỗ -Cast in situ place concrete
Bê tông đúc sẵn Precast -concrete
Bê tông hóa cứng nhanh -Early strength concrete
Bê tông không cốt thép -Plain concrete, Unreinforced concrete
Bê tông mác thấp -Low-grade concrete resistance
Bê tông nặng -Heavy weight concrete
Bê tông nhẹ Light -weight concrete
Bê tông nhẹ có cát -Sandlight weight concrete
Bê tông nghèo -Lean concrete (low grade concrete)
Bê tông phun -Sprayed concrete, Shotcrete,
Bê tông sỏi -Gravel concrete
Bê tông thủy công -Hydraulic concrete
Bê tông trọng lượng thông thường -Normal weight concrete, Ordinary structural
concrete
Bê tông tươi (mới trộn xong) -Fresh/green concrete
Bê tông ximăng -Portland-cement, Portland concrete
Bề mặt chuyển tiếp -Interface
Bề mặt tiếp xúc Contact surface
Bề mặt ngoài -Exterior face
Bề mặt ván khuôn -Form exterior face …
Bệ đỡ phân phối lực -Bed plate
Bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực -Prestressing bed
Bệ móng -Footing
Biên độ biến đổi ứng suất -Amplitude of stress
Biến dạng co ngắn tương đối -Unit shortening
Biến dạng dài hạn -Long-term deformation
Gần đúng - Approximate
Ghép nối - Connection
Ghi - Needle
Giá 3 chân để lao cầu (dạng dàn) - Launching girder
Giá búa đóng cọc - Pile drive
Giá thành bảo dưỡng, duy tu - Maintenance cost
Giá thành chế tạo - Production cost
Giá thành thay thế - Replacement cost
Giá thành thi công - Construction cost
Giả thiết cơ bản - Basic assumption
Giả thiết tính toán - Design assumption
Giá trị quyết toán - Definitive evaluation
Giai đoạn chuyển tiếp - Transition stage
Giai đoạn đặt tải - Load stage
(Các) Giai đoạn thi công nối tiếp nhau - Construction successive stage(s)
Giải pháp kỹ thuật - Technical solution
Giằng gió - Bracing
Giám sát thi công - Supervision of construction
Gián đoạn giao thông - Interruption of traffic
Giãn nở - Expansion
Giãn nở tự do - Free expansion
Giáo trình (khóa học) - Course
Giấy ráp - Abrasive paper
Giằng gió - Wind bracing
Giếng chìm - Caisson
Giếng chìm áo vữa sét - Betonnite lubricated caisson
Giếng chìm đắp đảo - Caisson on temporary cofferdam
Giếng chìm bê tông đúc tại chỗ - Cast-in-place concrete caisson
Giếng chìm chở nổi - Floating caisson
Giếng chìm hơi ép - Air caisson
Giới hạn cắt trượt - Shear limit
Giới hạn đàn hồi - Elastic limit
Giới hạn đàn hồi qui ước - Conventional elasticity limit
Giới hạn phá hủy của cốt thép dự ứng lực - Rupture limit of the prestressed steel
Giữ cho cố định - Fixation
Giữ cho cố định vào ván khuôn - Fixation on the form
Ghi của đường sắt -
Giữ cho thông tuyến đường - Keeping the line operating
Giữ cố định đầu cốt thép - to fixe the ends of reinforcement
Góc ma sát trong - Angle of interior friction
Gỗ dán (ván khuôn) - Plywood
Gỗ ép - Laminate timber
Gradien nhiệt - Thermal gradient
Gối bằng chất dẻo cán - Laminated elastomeric bearing
Gối biên (mố cầu) - End support
Gối cao su - Rubber bearing, neoprene bearing
Gối cầu - Bearing
Gối cố định - Fixed bearing
Gối con lăn - Roller bearing
Gối di động - Movable bearing
Gối kiểu cơ khí - Mechanical bearing
Gối têtrôn - Tetron bearing
Gối trung gian (trụ cầu) - Intermediate support
Gối trượt có hướng dẫn - Guided slipping bearing
Gối trượt tự do - Slipping bearing
Gối cao su - Elastomatric bearing
Gối hộp chất dẻo - Elestomatric pot bearing
Gối con lăn - Roller bearing
Gia tốc trọng trường - Acceleration due to gravity
Gối bản thép - Plate bearing
Đá hộc, đá xây - Cobble, ashalar stone
Đá vỉa (chắn vỉa hè trên cầu) - Curb
Đà giáo, dàn giáo - Scaffold, scaffolding
Đà giáo treo, giàn giáo - Centering,false work
Đà giáo tự di dộng - Moving construction
Đai ôm vòng quanh -
Đại tu - Rehabilitation
Đáp ứng các yêu cầu - to meet the requirements
Đầm, chày - Tamper
Đầm bê tông cho chặt - Tamping
Đầm cạnh (rung ván khuôn) - Form vibrator
Đầm dùi (để đầm bê tông) - Reedle vibrator
Đầm rung - Vibrating tamper
Đầm trên mặt - Surface vibrator
Đầm trong (vùi vào hỗn hợp bê tông) - Internal vibrator
Đánh giá, ước lượng - Evaluation
Đất - Earth, soil
Đất á sét - Loam
Đất bồi, phù sa - Alluvion
Đất chặt - Compact earth
Đất dính kết - Cohesive soil
Đất không dính kết, đất rời rạc - Cohesionless soil, granular material
Đất nền bên dưới móng - Foundation soil
Đất phù sa, đất bồi tích - Alluvial soil
Đất sét - Clay
Đấu thầu - Adjudication
Đầu cầu - Bridge end
Đầu máy dieden - Diesel locomotive
Đầu máy hơi nước - Stream locomotive
Đầu neo hình trụ có khoan lỗ - Perforated cylindrical anchor head
Đầu nhịp - Span end
Đầu nối để nối các cốt thép dự ứng lực - Coupler
Đặc trưng các vật liệu - Material characteristics
Đặc điểm vật liệu - Material properties
Đặc trưng cơ học - Mechanical characteristic
Dặt tải lệch tâm - Eccentric loading
Đặt tải lên - Loading on
Đặt tải thử lên cầu - Test loading on bridge
Đặt vào trong khung cốt thép - Put in the reinforcement case
Đê quai (ngăn nước tạm) - Cofferdam
Đế mấu neo dự ứng lực - Bearing plate
Để hình loa của mấu neo dự ứng lực - Trumplate, cast-guide
Đề phòng quá tải - Overload provision
Đệm đầu cọc - Pile cap
Điểm biểu diễn của nội lực (trên đồ thị) - Force representative point (on the curve)
Điểm cần đo cao độ - Levelling point
Điểm đầu cốt thép được kéo căng bằng kích - Jacking end
Điểm đặt của hợp lực - Location of the resultant
Điểm đặt hợp lực nén bê tông - Location of the concrete compressive resultant
Điều chỉnh, căn chỉnh cho đúng - Adjustment
Điều kiện đất - Soild conditions
Điều kiện cân bằng ứng biến - Balanced strain condition
Điều kiện dưỡng hộ bê tông - Condition of curing
Điều kiện khí hậu bất lợi - Unfavourable climatic condition
Điều kiện môi trường - Enviromental condition
Điều tra (thanh tra) - Inspection
Điều tra bằng phương pháp sóng âm - Sounding
Chất xâm thực - Corrosive agent
Chẻ đôi (do lực nén cục bộ) -
Chéo, xiên - Skew
Chế tạo, sản xuất - Fabrication, Manufaction
Chế tạo sẵn - Precast
Chêm nút neo vào đầu neo cho chặt -
Chi tiết chôn sẵn - Embeded item
Chỉ dẫn tạm thời - Temporary instruction
Chiều cao - Depth
Chiều cao có hiệu - Effective depth at the section
Chiều cao dầm - Depth of beam
Chiều cao tịnh không - Vertical clearance
Chiều cao toàn bộ của cấu kiện - Overall depth of member
Chiều dày của bản (của sườn) - Flage thickness (web thickness)
Chiều dài cọc hạ vào đất - Length of penetration <of pile>
Chiều dài đặt tải (tính bằng mét) - Loaded length in meters
Chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép - Anchorage length
Chiều dài kích khi không hoạt động - Closed length
Chiều dài nhịp - Span length
Chiều dài truyền dự ứng lực kéo trước - Transmission length for pretensioning
Chiều dài truyền lực nhờ dính bám - Bond transfer length
Chiều dài uốn dọc - Buckling lengh
Chiều dày - Thickness
Chiều dầy bản cánh - Flange thickness, Web thickness
Chiều rộng bản chịu nén của dầm T - Compression flange of T-girder
Chiều rộng có hiệu của bản cánh - Effective flange width
Chiều rộng có hiệu (của dầm T) - Effective width (of T girder)
Chiều rộng phân bố của tải trọng bánh xe - Distribution width for wheel loads
Chiều rộng phần xe chạy - Roadway width
Chiều rộng tịnh không - Horizontal clearance
Chiều rộng toàn bộ cầu - Overall width of bridge
Chỉnh trị dòng sông - River training work
Chịu đựng được mà không hỏng - to stand without failure
Chịu tải - to subject, to load, to withstand, to carry, to bear, to resist
Chu kỳ dao động - Period of vibration
Chọn vị trí xây dựng cầu - Bridge loacation
Chỗ rỗng (khoét rỗng) - Void
Chống ẩm cho bề mặt - Surface water protection
Chốt - Hinge
Chốt bê tông - Concrete hinge
Chốt đỉnh vòm (chìa khoá) - Key, Key block, Capstone
Chốt ngang (lắp chốt ngang) - Fastening pin (to bolt)
Chu kỳ đặt tải - Loading cycle
Chu kỳ ứng suất thiết kế - Design stress cycles
Chu vi thanh cốt thép - Perimeter of bar
Chủ công trình - Engineer,Architect
Chủ đầu tư - Owner
Chuyển giao công nghệ - Technology transfer
Chuyển vị - Displacement
Chuyển vị quay tương đối - Relative rotation
Chủ đầu tư, chủ công trình -
Chương trình thử nghiệm -
Chương trình tính toán tự động - Automatic design program
Chương trình thiết kế tự động - Automatic design software
Co dãn do nhiệt - Thermal expansion and construction
Co ngắn của bê tông -
Co ngắn của thép -
Co ngắn đàn hồi - Elastic shortening
Co ngắn lại - Contraction
Co ngót - Contraction, shrinkage
Cọc - Pile
Cọc bê tông cốt thép dự ứng lực - Prestressed concrete pile
Cọc bê tông đúc sẵn - Precast concrete pile
Cọc chống - Point-bearing pile
Cọc dẫn - Driver pile
Cọc dự ứng lực - Prestressed pile
Cọc đã đóng xong - Driven pile
Cọc đơn - Single pile
Cọc đúc bê tông tại chỗ - Cast-in-place concrete pile
Cọc đúc sẵn, cọc chế sẵn - Precast pile
Cọc đường kính lớn - Large diameter pile
Cọc khoan - Bore pile
Cọc khoan nhồi - Bored cast-in-place pile
Cọc ma sát - Friction pile
Cọc ống - Pipe pile, hollow shell pile
Cọc ống thép - lipe pile, tubular steel pile
Cọc ống thép không lấp lòng - Unfilled tubular steel pile
Cọc ống thép nhồi bê tông lấp lòng - Concrete-filled pipe pile
Cọc rỗng ly tâm - Hollow pile
Cọc thép hình H - Steel H pile
Cọc thử - Test pile
Cọc ván, cọc ván thép - Sheet pile
Con lăn, trụ đỡ của gối -
Cơ học kết cấu - Structural analysis
Cơ học lý thuyết - Pure mechanics, Theorical mechanic
Công tác kéo căng cốt thép - Tensioning (tensioning operation)
Công trình - Construction, work
Công trình kỹ thuật cao - High tech work technique
Công trình phụ tạm để thi công - Temporary construction
Công trường - Site
Công ty - Company, corporation
Công thức pha trộn bê tông - Concrete proportioning
Cống - Buse
Cống chéo, cống xiên - Biais buse
Cốt đai dự ứng lực -
Cốt liệu (sỏi đá) - Aggregate
Cốt thép đai (dạng thanh) - Stirrup,link,lateral tie
Cốt thép bản cánh - Flange reinforcement
Cốt thép bản mặt cầu - Slab reinforcement
Cốt thép bên dưới (của mặt cắt) - Bottom reinforcement
Cốt thép bên trên (của mặt cắt) - Top reinforcement
Cốt thép chịu cắt - Shear reinforcement
Cốt thép chịu kéo - Tension reinforcement
Cốt thép chịu nén - Compression reinforcement
Cốt thép chủ song song hướng xe chạy - Main reinforcement parallel to traffic
Cốt thép chủ vuông góc hướng xe chạy - Main reinforcement perpendicular to traffic
Cốt thép có độ dính bám cao (có gờ) - Deformed reinforcement
Cảm biến để đo biến dạng -
Cảm biến để đo ứng suất đo lực -
Cánh tay đòn - Momen arm
Cạnh tranh - Competition, Competing
Cao đạc - Leveling
Cao độ, cao trình -
Cao độ chân cọc - Pile bottom level
Cao su - Ruber
Cáp có độ tự trùng thấp - Low relaxation strand
Cáp dài được kéo căng từ 2 đầu - Long cable tensioned at two ends
Cáp đã ép vữa - Grouted cable
Cáp đặt hợp long ở đáy hộp -
Cáp tạm không ép vữa - Temporary non-grouted cable
Cáp được mạ kẽm - Galvanized strand
Cáp gồm các bó sợi xoắn bọc trong chất dẻo - Plastic coated greased strand
enveloppes cable
Cáp ngắn được kéo căng từ một đầu - Short cable tensioned at one end
Cáp treo xiên (của hệ dây xiên) - Stay cable
Cáp thép dự ứng lực - Prestressing teel strand
Cáp xoắn 7 sợi - 7 wire strand
Cát - Sand
Cát ẩm - Moisture sand
Cát bột - Dusts sand
Cát chặt - Compacted sand
Cát khô - Dry sand
Cát ướt (đẫm nước) - Wet sand
Cắt đầu cọc - Cut pile head
Cắt thuần túy - Simple shear
Cân bằng tĩnh học - Static equilibrum
Cần cẩu - Crane
Cần cẩu cổng - Gantry crane
Cấp (của bê tông, của …) - Grade
Cấp của bê tông - Grade of concrete
Cấp của cốt thép - Grade of reinforcement
Cấp của tải trọng - Class of loading
Cấp phối hạt - Grading, Granulometry
Cấp phối hạt không liên tục - Uncontinuous granlametry
Cấp phối hạt liên tục - Continuous granulametry
Cấu kiện - Member , Element
Cấu kiện chịu cắt - Member subject to shear
Cấu kiện chịu nén - Compression member
Cấu kiện chịu xoắn - Torsion member
Cấu kiện chưa nứt - Un*****ed member
Cấu kiện có bản cánh - Flanged member
Cấu kiện có hàm lượng cốt thép tối thiểu - Member with minimum reinforcement
Cấu kiện có mặt cắt chữ nhật - Rectangular member
Cấu kiện đúc sẵn - Precast member
Cấu kiện liên hợp - Composite member
Cấu kiện liên kết - Attachment
Cấu kiện liền khối - Monolithic member
Cấu kiện liên hiệp chịu uốn - Composite flexural member
Cấu kiện hình lăng trụ - Prismatic member
Cầu - Bridge
Cầu bản - Slab bridge
Cầu bản liên tục có 2 hai nhịp bằng nhau - Two-equal spans continuos slab bridge
Cầu bê tông cột thép thường - Renforced concrete bridge
Cầu cất - Hoist bridge
Cầu cho một làn xe - Bridge design for one traffic lane
Cầu cho 2 hay nhiều làn xe - Bridge design for two or more traffic lanes
Cầu có đường xe chạy trên - Deck bridge
Cầu có đường xe chạy dưới - Through bridge
Cầu có trụ cao - Viaduct
Cầu cong - Bridge on curve
Cầu cố định - fixe
Cầu công vụ - Service bridge
Cầu cũ hiện có - Existing bridge
Cầu dầm hẫng - Cantilever bridge
Cầu dầm liên hợp - Composite beam bridge
Cầu dây xiên - Cable-stayed bridge
Cầu dẫn - Approach viaduct
Cầu di động - Movable bridge
Cầu di động trượt - Sliding bridge
Cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ - Cast-in-place, posttensioned bridge
Cầu đi bộ - Pedestrian bridge
Cầu đường sắt - Railway bridge, rail bridge
Cầu gạch-đá xây - Masonry bridge
Cầu hai tầng - Double deck bridge
Cầu khung - Frame bridge
Cầu khung chân xiên - Portal bridge
Cầu khung T có chốt - Rigid frame with hinges
Cầu liên tục được ghép từ các dầm giản đơn đúc sẵn - Bridge composed of simple
span precast prestressed grider made continues prefabriques
Cầu máng - Aqueduct
Cầu nâng-hạ thẳng đứng - Lifting bridge
Cầu xiên ,cầu treo - Skew bridge
Cầu nhịp lớn - Long span bridge
Cầu nhịp ngắn - Short span bridge
Cầu ôtô - Highway bridge, road bridge
Cầu quay - Turning bridge
Cầu tạm - Emergency bridge Stairs
Cầu thang (để đi bộ) -
Cầu thẳng - Straight bridge
Cầu trung - Medium span bridge
Cầu vòm - Arched bridge
Cầu vượt - Overpasse, Passage superieure
Cầu vượt qua đường sắt - Railway overpasse
Cắt khấc -
Cầu có trụ nghiêng - Portal bridge
Cầu chui - Underpass
Chải sạch - to brush clean
Chẩn đoán - Diagnosis
Chất bôi trơn cốt thép dự ứng lực - Sliding agent
Chất bảo vệ - Prospecting agent
Chất dẻo - Elastomer, Plastic
Chất dẻo nhân tạo - Synthetic plastic
Chất dẻo thiên nhiên - Natural plastic
Chất dính kết - Bond, Bonding agent
Chất hóa dẻo - Plastifying agent
Chất hoạt hóa - Activator
Chất làm cứng, Chất hoá cứng - Hardener
Chất làm tăng nhanh quá trình – Accelerant
Abraham’s cones : Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông
Accelerator, Earlystrength admixture : Phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông
Anchorage length : Chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
Arrangement of longitudinales renforcement cut-out: Bố trí các điểm cắt đứt cốt
thép dọc của dầm
Arrangement of reinforcement : Bố trí cốt thép
alloy steel:thép hợp kim
angle bar:thép góc
Bag : Bao tải (để dưỡng hộ bê tông)
Beam of constant depth : Dầm có chiều cao không đổi
Bedding : Móng cống
Bonded tendon : Cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông
Bursting concrete stress : ứng suất vỡ tung của bê tông
built up section: thép hình tổ hợp
Cable disposition : Bố trí cốt thép dự ứng lực
Cast in many stage phrases : Đổ bê tông theo nhiều giai đoạn
Cast in place : Đúc bê tông tại chỗ
Cast in situ place concrete : Bê tông đúc tại chỗ
Cast in situ structure (slab, beam, column): Kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản,
cột)
Cast,(casting) : Đổ bê tông (sự đổ bê tông)
Casting schedule : Thời gian biểu của việc đổ bê tông
Cast-in-place concrete caisson : Giếng chìm bê tông đúc tại chỗ
Cast-in-place concrete pile : Cọc đúc bê tông tại chỗ
Cast-in-place, posttensioned bridge : Cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ
Cast-in-situ flat place slab : Bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ
Checking concrete quality : Kiểm tra chất lượng bê tông
Composite steel and concrete structure: Kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép
Compremed concrete zone : Vùng bê tông chịu nén
Concrete age at prestressing time : Tuổi của bê tông lúc tạo dự ứng lực
Concrete composition : Thành phần bê tông
Concrete cover : Bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép)
Concrete hinge : Chốt bê tông
Concrete proportioning : Công thức pha trộn bê tông
Concrete stress at tendon level : ứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực
Concrete surface treatment : Xử lý bề mặt bê tông
Concrete test hammer : Súng bật nảy để thử cường độ bê tông
Concrete thermal treatment : Xử lý nhiệt cho bê tông
Concrete unit weight, density of concrete: Trọng lượng riêng bê tông
Concrete : Bê tông
Concrete-filled pipe pile: Cọc ống thép nhồi bê tông lấp lòng
Condition of curing : Điều kiện dưỡng hộ bê tông
Cover plate: Bản thép phủ (ở phần bản cánh dầm thép )
Cover-meter, Rebar locator : Máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép
*****ed concrete section : Mặt cắt bê tông đã bị nứt
Castled section : thép hình bụng rỗng
Channel section : thép hình chữ U
Cold rolled steel :thép cán nguội
Copper clad steel :thép mạ đồng
Crushing machine: Máy nén mẫu thử bê tông
Cure to cure, curing : Dưỡng hộ bê tông mới đổ xong
Curing temperature : Nhiệt độ dưỡng hộ bê tông
Curing : Bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng
Cylinder, Test cylinder : Mẫu thử bê tông hình trụ
Deep foundation : Móng sâu
Deformed reinforcement : Cốt thép có độ dính bám cao (có gờ)
Depth of beam : Chiều cao dầm
Depth : Chiều cao
Dry guniting : Phun bê tông khô
Double angle :thép góc ghép thành hình T
Early strength concrete : Bê tông hóa cứng nhanh
Effective depth at the section : Chiều cao có hiệu
Efflorescence : ố mầu trên bề mặt bê tông
Elastomatric bearing : Gối cao su
Equipment for the distribution of concrete: Thiết bị phân phối bê tông
External prestressed concrete : Bê tông cốt thép dự ứng lực ngoài
Flat bar : thép dẹt
Field connection use high strength bolt : Mối nối ở hiện trường bằng bu lông cường
độ cao
Footing : Bệ móng
Forces on parapets : Lực lên lan can
Fouilk, bouchon : Bê tông bịt đáy (của móng Cáp cọc, của giếng, của hố)
Foundation beam : dầm móng
Foundation material : Vật liệu của móng
Foundation soil : Đất nền bên dưới móng
Foundation : Móng
Fresh concrete : Bê tông tươi (mới trộn xong)
Galvanised steel: thép mạ kẽm
Grade of concrete : Cấp của bê tông
Grade of reinforcement : Cấp của cốt thép
Grade: Cấp (của bê tông, của …)
Hard steel :thép cứng
High tensile steel :thép cường độ cao
High yield steel : thép đàn hồi cao
Hollow section :thép hình rỗng
Hot rolled steel :thép cán nóng
Hand rail : Lan can
HDPE sheath : Vỏ bọc polyetylen mật độ cao của cáp dự
Heavy weight concrete : Bê tông nặng
High strength concrete : Bê tông cường độ cao
High strength steel : Thép cường độ cao
High tech work technique : Công trình kỹ thuật cao
Highest flood level : Mức nước lũ cao nhất
High-strength material : Vật liệu cường độ cao
Hight density : ống bằng polyetylen mật độ cao
Hydraulic concrete : Bê tông thủy công
Internal prestressed concrete : Bê tông cốt thép dự ứng lực trong
Internal prestressed concrete : Bê tông cốt thép dự ứng lực trong
Internal vibrator : Đầm trong (vùi vào hỗn hợp bê tông)
Lean concrete (low grade concrete): Bê tông nghèo
Leveling: Cao đạc
Levelling instrument: Máy cao đạc (máy thủy bình)
Levelling point: Điểm cần đo cao độ
Light weight concrete: Bê tông nhẹ
Location of the concrete compressive resultant: Điểm đặt hợp lực nén bê tông
Loss due to concrete instant deformation due to non-simultaneous prestressing of
several strands: Mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bê tông khi Kéo căng
các cáp
Loss due to concrete shrinkage: Mất mát do co ngót bê tông
Lost due to relaxation of prestressing steel: Mất mát do từ biến bê tông
Low-grade concrete resistance: Bê tông mác thấp
Member with minimum reinforcement: Cấu kiện có hàm lượng cốt thép tối thiểu
Method of concrete curing: Phương pháp dưỡng hộ bê tông
Mix proportion: Tỷ lệ pha trộn hỗn hợp bê tông
Modular ratio: Tỷ số của các mô dun đàn hồi thép-bê tông
Movable casting: Thiết bị di động đổ bê tông
Normal weight concrete, Ordinary structural concrete: Bê tông trọng lượng thông
thường
Of laminated steel: Bằng thép cán
Overall depth of member: Chiều cao toàn bộ của cấu kiện
Over-reinforced concrete: Bê tông có quá nhiều cốt thép
Parapet: Thanh nằm ngang song song của rào chắn bảo vệ trên cầu (tay vịn lan can
cầu)
Perimeter of bar: Chu vi thanh cốt thép
Pile bottom level: Cao độ chân cọc
Pile foundation: Móng cọc
Plain concrete, Unreinforced concrete: Bê tông không cốt thép
Plaster: Thạch cao
Porosity: Độ xốp rỗng (của bê tông)
Portland-cement, Portland concrete: Bê tông ximăng
Posttensioning (apres betonage): Phương pháp Kéo căng sau khi đổ bê tông
Precast concrete pile: Cọc bê tông đúc sẵn
Precast concrete: Bê tông đúc sẵn
Precasting Yard: Xưởng đúc sẵn kết cấu bê tông
Prestressed concrete pile: Cọc bê tông cốt thép dự ứng lực
Prestressed concrete: Bê tông cốt thép dự ứng lực
Prestressing bed: Bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực
Prestressing teel strand: Cáp thép dự ứng lực
Pretensioning (avant betonage): Phương pháp Kéo căng trước khi đổ bê tông
Protection against corrosion: Bảo vệ cốt thép chống rỉ
Protective concrete cover: Lớp bê tông bảo hộ
Pumping concrete: Bê tông bơm
Railing load: Tải trọng lan can
Railing: Lan can trên cầu
Rebound number: Số bật nảy trên súng thử bê tông
Reedle vibrator: Đầm dùi (để đầm bê tông)
Reinforced concrete beam: Dầm bê tông cốt thép
Reinforced concrete: Bê tông cốt thép thường
Removal of the concrete cover: Bóc lớp bê tông bảo hộ
Renforced concrete bridge: Cầu bê tông cột thép thường
Retarder: Phụ gia chậm hóa cứng bê tông
Rubber bearing, neoprene bearing: Gối cao su
Sand concrete: Bê tông cát
Sandlight weight concrete: Bê tông nhẹ có cát
Segregation: Phân tầng khi đổ bê tông
Shear carried by concrete: Lực cắt do phần bê tông chịu
Sheet pile: Cọc ván, cọc ván thép
Slab reinforced in both directions: Bản đặt cốt thép hai hướng
Sliding agent: Chất bôi trơn cốt thép dự ứng lực
Slump: Độ sụt (hình nón) của bê tông
Spalled concrete: Bê tông đã bị tách lớp (bị bóc lớp)
Span/depth ratio: Tỷ lệ chiều dài nhịp trên chiều cao dầm
Sprayed concrete, Shotcrete,: Bê tông phun
Steel H pile: Cọc thép hình H
Steel percentage: Hàm lượng thép trong bê tông cốt thép
Steel pipe filled with: ống thép nhồi bê tông
Steel pipe pile, tubular steel pile: Cọc ống thép
Stirrup,link,lateral tie: Cốt thép đai (dạng thanh)
Stud shear connector: Neo kiểu đinh (của dầm thép liên hợp bê tông)
Superelevation: Siêu cao
Tamping: Đầm bê tông cho chặt
Tensile strength at days age: Cường độ chịu kéo của bê tông ở ngày
Tension zone in concrete: Khu vực chịu Kéo của bê tông
Tensioning (tensioning operation): Công tác kéo căng cốt thép
Test cube, cube: Mẫu thử khối vuông bê tông
Twist step of a cable: Bước xoắn của sợi thép trong bó xoắn
Unbonded tendon: Cốt thép dự ứng lực không dính bám với bê tông
Un*****ed concrete section: Mặt cắt bê tông chưa bị nứt
Unfilled tubular steel pile: Cọc ống thép không lấp lòng
Vertical clearance: Chiều cao tịnh không
Vertical-tie: Neo dạng thanh thẳng đứng để nối phần bê tông cốt thép khác nhau
Viaduct: Cầu có trụ cao
Wet guniting: Phun bê tông ướt
After anchoring: Sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực
Alloy(ed) steel: Thép hợp kim
Anchor sliding: Độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép
Area of reinforcement: Diện tích cốt thép
Atmospheric corrosion resistant steel: Thép chống rỉ do khí quyển
Bar (reinforcing bar): Thanh cốt thép
Beam reinforced in tension and compression: Dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu
nén
Beam reinforced in tension only: Dầm chỉ có cốt thép chịu kéo
Before anchoring: Trước khi neo cốt thép dự ứng lực
Bent-up bar: Cốt thép uốn nghiêng lên
Bonded tendon: Cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông
Bored pile: Cọc khoan nhồi
Bottom lateral: Thanh giằng chéo ở mọc hạ của dàn
Bottom reinforcement: Cốt thép bên dưới (của mặt cắt)
Braced member: Thanh giằng ngang
Bracing: Giằng gió
Carbon steel: Thép các bon (thép than)
Cast steel: Thép đúc
Cast-in-place bored pile: Cọc khoan nhồi đúc tại chỗ
Caupling: Nối cốt thép dự ứng lực
Center spiral: Lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép
Chillid steel: Thép đã tôi
Closure joint: Mối nối hợp long (đoạn hợp long)
Coating: Vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép Dư khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng t>
Composite steel and concrete structure: Kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép
Compression reinforcement: Cốt thép chịu nén
Connect by hinge: Nối khớp
Connection strand by strand: Nối các đoạn cáp dự ứng lực Kéo sau
Connection: Ghép nối
Connector: Neo (của dầm thép liên hợp bản BTCT)
Construction successive stage(s): (Các) Giai đoạn thi công nối tiếp nhau
Corner connector: Neo kiểu thép góc
Corroded reinforcement: Cốt thép đã bị rỉ
Coupler (coupling): Mối nối cáp dự ứng lực Kéo sau
Coupler: Đầu nối để nối các cốt thép dự ứng lực
Coupleur: Bộ nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau
Cover-meter, Rebar locator: Máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép
Cover-plate: Bản nối ốp, bản má
Cutting machine: Máy cắt cốt thép
Deck plate girder: Dầm bản thép có đường xe chạy trên
Deformed bar, deformed reinforcement: Cốt thép có gờ (cốt thép gai)
Deformed reinforcement: Cốt thép có độ dính bám cao (có gờ)
Dile splicing: Nối dài cọc
Distribution reinforcement: Cốt thép phân bố
Duct: ống chứa cốt thép dự ứng lực
During stressing operation: Trong quá trình Kéo căng cốt thép
Epingle Pin: Cốt thép găm (để truyền lực cắt trượt như neo)
Erection reinforcement: Cốt thép thi công
Exposed reinforcement: Cốt thép lộ ra ngoài
Field connection use high strength bolt: Mối nối ở hiện trường bằng bu lông cường
độ cao
Field connection: Mối nối ở hiện trường
Fix the ends of reinforcement: Giữ cố định đầu cốt thép
Fixation on the form: Giữ cho cố định vào ván khuôn
Flange reinforcement: Cốt thép bản cánh
Flexible sheath: ống mềm (chứa cáp, thép DƯL)
Form exterior face : Bề mặt ván khuôn
Form removal: Dỡ ván khuôn
Form vibrator: Đầm cạnh (rung ván khuôn)
Form: Ván khuôn
Gluing of steel plate: Dán bản thép
Grouting: Phun vữa lấp lòng ống chứa cốt thép dự ứng lực
Gusset plate: Bản nút, bản tiết điểm
High strength steel: Thép cường độ cao
Hole: Lỗ thủng, lỗ khoan
Hook: Móc câu (ở đầu cốt thép)
Hoop reinforcement: Cốt thép đặt theo vòng tròn
Inclined bar: Cốt thép nghiêng
Jacking end: Điểm đầu cốt thép được kéo căng bằng kích
Jacking force: Lực kích (để Kéo căng cốt thép)
Laminated steel: Thép cán
Lap: Mối nối chồng lên nhau của cốt thép
Lateral bracing: Hệ giằng liên kết của dàn
Ligature, Tie: Dây thép buộc
Longitudinal reinforcement: Cốt thép dọc
Lost due to relaxation of prestressing steel: Mất mát do tự chùng cốt thép dự ứng
lực
Low alloy steel: Thép hợp kim thấp
Low relaxation steel: Thép có độ tự chùng rất thấp
Lower reinforcement layer: Lớp cốt thép bên dưới
Main reinforcement parallel to traffic: Cốt thép chủ song song hướng xe chạy
Main reinforcement perpendicular to traffic: Cốt thép chủ vuông góc hướng xe chạy
Medium relaxation steel: Cốt thép có độ tự chùng bình thường
Metal shell: Vỏ thép
Mild steel : Thép non (thép than thấp)
Modular ratio: Tỷ số của các mô dun đàn hồi thép-bê tông
Movable form, Travling form: Ván khuôn di động
Non-prestressed reinforcement: Cốt thép thường (không dự ứng lực)
Normal relaxation steel: Thép có độ tự chùng thông thường
Overlap: Nối chồng
Partial prestressing : Kéo căng cốt thép từng phần
Perforated cylindrical anchor head: Đầu neo hình trụ có khoan lỗ
Pile shoe: Phần bọc thép gia cố mũi cọc
Plain round bar: Cốt thép tròn trơn
Plate bearing: Gối bản thép
Plate: Thép bản
Plywood: Gỗ dán (ván khuôn)
Prestressing by stages: Kéo căng cốt thép theo từng giai đoạn
Prestressing steel, cable: Cốt thép dự ứng lực
Prestressing steel: Thép dự ứng suất
Prestressing time: Thời điểm Kéo căng cốt thép
Put in the reinforcement case: Đặt vào trong khung cốt thép
Ratio of non- prestressing tension reinforcement: Tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường
trong mặt cắt
Ratio of prestressing steel: Tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực
Reinforced concrete beam: Dầm bê tông cốt thép
Reinforcement group: Nhóm cốt thép
Ribbed plate: Thép bản có gân
Round steel tube: ống thép hình tròn
Rupture limit of the prestressed steel: Giới hạn phá hủy của cốt thép dự ứng lực
Shape steel: Thép hình
Shear reinforcement: Cốt thép chịu cắt
Sheet pile: Cọc ván, cọc ván thép
Single wine, Individual wire: Sợi đơn lẻ (cốt thép sợi)
Skin reinforcement: Cốt thép phụ đặt gần sát bề mặt
Slab reinforcement: Cốt thép bản mặt cầu
Sliding form: Ván khuôn trượt
Spacing of prestressing steel: Khoảng cách giữa các cốt thép dự ứng lực
Spiral reinforced column: Cột có cốt thép xoắn ốc
Spiral reinforcement: Cốt thép xoắn ốc
Splice plat, scab: Bản nối phủ
Splice: Nối ghép, nối dài ra
Splicing method: Phương pháp nối cọc
Steel elongation: Độ dãn dài của cốt thép
Steel percentage: Hàm lượng thép trong bê tông cốt thép
Steel pipe filled with: ống thép nhồi bê tông
Steel stress at jacking end: ứng suất thép ở đầu kích Kéo căng
Steel with particular properties: Thép có tính chất đặc biệt
Stiffened angles: Neo bằng thép góc có sườn tăng cường
Straight reinforcement: Cốt thép thẳng
Strenghening steel: Thép tăng cường
Strengthening reinforcement: Cốt thép tăng cường thêm
Stress at anchorages after seating: ứng suất cốt thép dự ứng lực ở sát neo sau khi
tháo kích
Structural steel: Thép kết cấu
Stud shear connector: Neo kiểu đinh (của dầm thép liên hợp bê tông)
Successive: Nối tiếp nhau
Tension reinforcement: Cốt thép chịu kéo
To extend reinforcement: Kéo dài cốt thép
Top lateral strut: Thanh giằng ngang ở mọc thượng của dàn
Top lateral: Thanh giằng chéo ở mọc thượng của dàn
Top reinforcement: Cốt thép bên trên (của mặt cắt)
Tosbou: Khoan
Total angular change of tendon profile from anchor to point X: Tổng các góc uốn
nghiêng của cốt thép dự ứng lực ở Khoảng cách x kể từ mἯfont>
Total angular change of tendon profile from jaching end to point x: Tổng các góc uốn
của đường trục cốt thép dự ứng lực từ đầu kích đến
Transverse reinforcement: Cốt thép ngang
Unbonded tendon: Cốt thép dự ứng lực không dính bám với bê tông
Vertical-tie: Neo dạng thanh thẳng đứng để nối phần bê tông cốt thép khác nhau
Vertical-tie: Neo dạng thanh thẳng đứng để nối phần bê tông cốt thép khác nhau
Weathering steel (need not be painted): Thép chịu thời tiết (không cần sơn)
Web reinforcement: Cốt thép trong sườn dầm
Welded plate girder: Dầm bản thép hàn
Welded wire fabric, Welded wire mesh: Lưới cốt thép sợi hàn
Wind bracing: Giằng gió
Yeild point stress of prestressing steel: ứng suất đàn hồi của cốt thép dự ứng lực
Yield strength of rein forcement in compression: Cường độ đàn hồi của thép lúc nén
Yield strength of reinforcement in tension: Cường độ đàn hồi của thép lúc kéo
Ma trận cứng - Stiffness matrix
Mạ kẽm, lớp mạ kẽm - Zinc covering
Mái dốc - Slope
Mao dẫn -
Mát-tít - Mastic
Mát tít bi tum - Biturninous mastic
Máy bơm vữa lấp lòng ống chứa cáp - Grout pump
Máy cao đạc (máy thủy bình) - Levelling instrument
Máy cắt cốt thép - Cutting machine
Máy đẩy cáp vào trong ống chứa cáp - Pushing machine
Máy đo ghi dao động - Oscillograph
Máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép - Cover-meter, Rebar locator
Máy khuấy - Agitator Shaker
Máy nén mẫu thử bê tông - Crushing machine
Máy thử Kéo - Tensile test machine
Máy thử mỏi - Fatigue test machine
Máy trộn vữa - Grout mixer
Mất mát do co ngắn đàn hồi - Lost due to elastic shortening
Mất mát do co ngót bê tông - Loss due to concrete shrinkage
Mất mát do ma sát - Friction looses
Mất mát do từ biến bê tông - Lost due to relaxation of prestressing steel
Mất mát do tự chùng cốt thép dự ứng lực - Lost due to relaxation of prestressing
steel
Mất mát dự ứng suất - Loss of pressed (pressed losses)
Mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bê tông khi Kéo căng các cáp lần lượt
(không đồng thời) - Loss due to concrete instant deformation due to non-
simultaneous prestressing of several strands
Mất mát dự ứng suất lúc đặt mấu neo - Loss at the anchor, Loss due to anchor
slipping
Mất ổn định mái dốc - Slope failure
Mẫu thử khối vuông bê tông - Test cube, cube
Mặt bằng, kế hoạch - Plan
Mặt bằng vị trí công trình - Land planing
Mặt bích, cái bích nối ống -
Mặt cầu bản trực hướng - Orthotropic deck
Mặt cầu không ba lát - Without balasted floor
Mặt cầu BTCT có balát - Balasted reiforced concrete gleck
Mặt cắt bê tông chưa bị nứt - Un*****ed concrete section
Mặt cắt bê tông đã bị nứt - *****ed concrete section
Mặt cắt chịu lực bất lợi nhất - The most sollicited section
Mặt cắt chữ nhật - Rectangular section
Mặt cắt chữ T - T section
Mặt cắt chữ T ngược - Inverted T section
Mặt cắt có bản cánh (mặt cắt T, I, hộp) - Flanged section
Mặt cắt có momen cực đại - Section of maximum moment
Mặt cắt dọc - Longitudinal section
Mặt cắt đặc - Plain section
Mặt cắt địa chất - Soil profile
Mặt cắt được xét - Considered section
Mặt cắt giữa nhịp - Midspan section
Mặt cắt hình nhẫn - Circular section
Mặt cắt hình hộp tam giác - Trapezcidal box section
Mặt cắt khoét rỗng - Voided section
Mặt cắt liên hợp - Composite section
Mặt cắt ngang - Cross section
Mặt cắt ngang dòng nước - Stream cross section
Mặt cắt gối - Section at support
Mặt cắt giữa nhịp - Cross section at mid span
Mặt cắt trên gối - On-bearing section
Mặt cắt vuông - Square section
Mặt ngoài công trình -
Mặt trượt - Surface of sliding
Mặt trượt tròn - Circular sliding surface
Mặt trượt gẫy góc - Wedge-shaped sliding surface
Mặt phá hoại - Failure surface
Mặt phá hoại cong - Curved failure surface
Mờu neo - Anchorage
Mẫu thử đại diện - Representative spicement
Mẫu thử bê tông hình trụ - Cylinder, Test cylinder
Mẫu thử để kiểm tra - Test example
Lan can trên cầu - Railing
Làn xe - Lane, traffic lane
Làn xe thiết kế - Design lane
Lao cầu - Lauching
Lao ra bằng cách trượt - Launching by sliding
Lờy mẫu thử - Probing
Lập kế hoạch thi công - Work planing
Lắp dựng - Erection
Lắp đặt thiết bị - Installation
Lệch tâm - Excentred
Liên kết, nối - Joint, Connection, Splice
Liên kết bu lông - Bolted splice
Liên kết cứng - Rigid connection
Liên kết mềm - Flexible connection
Liên kết trượt - Sliding joint
Liên kết chốt - Pinned joint
Liền khối - Monolithic
Lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép - Center spiral
Lõi nêm neo (hình chóp cụt) - Male cone
Lớp phủ mặt cầu - Wearing coat
Lớp lót mặt nền đường - Subbase
Lớp cách nước - Waterproofing membrane
Lỗ để bơm vữa vào ống chứa cáp - Grout hole
Lỗ hình chóp cụt - Conic hole
Lỗ mộng -
Lỗ thủng, lỗ khoan - Hole
Lún - Settlement
Lực - Force
Lực ly tâm - Centifugal force
Lực dọc - Longitudinal force
Lực do dòng nước - Water current force
Lực do độ cong đường và độ lệch tâm đường - Forces due to curvature and
eccentricity of truck
Lực lên lan can - Forces on parapets
Lực do sóng - Wave force
Lực động đất - Seismic force
Lực đẩy ngang chân vòm - Horizontal thrust
Lực cắt trượt nằm ngang - Horizontal shear
Lực cắt thẳng đứng - Vertical shear
Lớp - Layer
Lớp bê tông bảo hộ - Protective concrete cover
Cover to reinforcemont
Lớp cốt thép bên dưới - Lower reinforcement layer
Lớp mạ kẽm - Zinc covering
Lớp nước - Water layer
Lớp phòng nước (lớp cách nước) - Water procfing layer
Lớp phủ mặt vỉa hè - Side walk cover
Lĩnh vực áp dụng - Application field
Lũ lịch sử - Historical flood
Lũ lụt - Flood
Lũ thiết kế - Design flood
Luồn cáp qua - Cable passing
Luồn cáp vào kích -
Lực cắt - Shear force
Lực cắt do phần bê tông chịu - Shear carried by concrete
Lực cắt do tĩnh tải - Shear due to dead load
Lực cắt do hoạt tải - Shear due to live load
Lực cắt đã nhân hệ số - Factored shear force
Lực cắt nằm ngang - Horizontal shear
Lực cắt thẳng đứng - Vertical shear
Lực do dòng nước chảy tác dụng vào mố trụ - Force from stream current on
pier(abutment)
Lực do nhiệt độ - Thermal force
Lực dọc - Longitudinal force
Lực dọc trục - Axial force
Lực đẩy,lực đẩy ngang - Pressure
Lực đẩy nổi - Buoyancy
Lực động - Dinamic force
Lực động đất - Earthquake forces
Lực hướng tâm - Radial force
Lực kích (để Kéo căng cốt thép) - Jacking force
Lực lật đổ - Overturning force
Lực ly tâm - Centrifugal force
Lực nén cục bộ - Local compresion
Lực tác dụng từ phía bên - Latenal force
Lực tập trung - Concentrated force
Lực tính - Statical force
Lực va dọc cầu (ngang sông) -
Lực va ngang cầu(dọc sông) -
Lực va chạm - Impact
Lực va chạm do đường không đều - Impact due to track irregular
Lực va chạm do xe chạy lắc lư - Rolling impact
Lực xiết bu lông -
Lưới cốt thép sợi hàn - Welded wire fabric, Welded wire mesh
Lưới tọa độ quốc gia - National coordinate grid
Lực Kéo - Traction
Lưu lượng thiết kế - Design volum