Tải bản đầy đủ (.doc) (41 trang)

tính toán thiết kế dầm chủ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (509.24 KB, 41 trang )

Khoa cầu đờng
Bộ môn Cầu - Hầm Đồ án tốt nghiệp-Phần thuyết
minh
chơng 5
Tính toán thiết kế dầm chủ
5.1.1 tính nội lực dầm chủ:
Nội lực dầm chủ do tĩnh tải và lực điều chỉnh đã đợc tính ở phần trớc. Trong phần này, ta sẽ tính nội lực
do hoạt tải, rồi tổng hợp nội lực cuối cùng. Dựa trên kết quả đó, sẽ tiến hành tính toán bố trí cốt thép và kiểm
toán các tiết diện dầm.
i. 1. Tính nội lực do hoạt tải :
a. Hoạt tải tác dụng gồm có:
Ngời đi: 3T/m
2
.
Xe ô tô HL93 theo qui định ở điều 3.6 [1] cụ thể nh sau:
Nội lực lớn nhất của hoạt tải xe phải đợc lấy theo giá trị lớn hơn của các trờng hợp sau:
Hiệu ứng của xe hai trục thiết kế tổ hợp với tải trọng làn thiết kế (HL93M).
Hiệu ứng của xe tải thiết kế tổ hợp với tải trọng làn thiết kế (HL93K).
Đối với mô men âm giữa các điểm uốn ngợc chiều khi chịu tải trọng rải đều trên các nhịp và chỉ
đối với phản lực gối giữa thì lấy 90% hiệu ứng của hai xe tải thiết kế có khoảng cách trục bánh tr-
ớc xe này cách trục bánh sau xe kia là 15000mm tổ hợp với 90% hiệu ứng của tải trọng làn thiết
kế; khoảng cách giữa các trục 145 kN của mỗi xe tải phải lấy bằng 4300mm (HL93S).
b. Tính hệ số phân bố ngang của hoạt tải:
Do mặt cắt ngang chỉ có hai dầm chủ, nên hệ số phân bố hoạt tải lên dầm chủ đợc tính bằng phơng
pháp đòn bẩy.
Kết quả tính hệ số phân bố ngang cho các loại hoạt tải nh sau:

ng
=
ng
= 1.894



làn
=
làn
/3 = 3.723/3 = 1.241

xe
= 0.5y
i
= 1.243
750
6.0
0.241
6.0
25150

0.547
1.81.2
0.324
(3)
2515025
(2)

(1)
1370
30 30
50
1.388
0.25
0.919

1.5 1.35
1
1.8
1.3881.388
0.25
1.357
0.25
1.169
1
1
1.5 1.35
1.351.5
25
30 30
50
(1) - cho tải trọng xe thiết kế
(2) - cho tải trọng làn thiết kế
(1) - cho tải trọng ng ời
Sơ đồ tính hệ số phân bố ngang
0.696
Sv:phạm văn tình-19284.46-46CĐ3
Trang 1
Khoa cầu đờng
Bộ môn Cầu - Hầm Đồ án tốt nghiệp-Phần thuyết minh
c. Tính nội lực do hoạt tải :

+++= )](.[ IMLLPLmPLL
xelanlanngng

trong đó:

m : hệ số làn xe.
PL
ng
: nội lực do tải trọng bộ hành.
PL
làn
: nội lực do tải trọng làn thiết kế.
LL + IM : nội lực do tải trọng xe thiết kế và lực xung kích.

ng
,
làn
,
xe
: hệ số phân bố ngang của các tải trọng tơng ứng.
Với cách tính các hệ số phân bố ngang nh phần trên, các hoạt tải sẽ đợc chất lên kết cấu theo sơ đồ
sau:
Tải trọng bộ hành: xếp tải trọng phân bố đều 0.3 T/m.
Tải trọng làn thiết kế: xếp tải trọng phân bố đều 0.93 T/m.
Tải trọng xe thiết kế: xếp tải trọng các trục bánh xe (P) tơng ứng với các loại xe.
Sử dụng chơng trình Sap 2000 để phân tích kết cấu, ta sẽ thu đợc kết quả là biểu đồ bao nội lực cho
từng hoạt tải trên, từ đó tổng hợp đợc biểu đồ bao nội lực do tất cả các hoạt tải thiết kế.
Sv:Bùi văn tuấn-19284.46-46CĐ3
Trang 2
Khoa cầu đờng
Bộ môn Cầu - Hầm Đồ án tốt nghiệp-Phần thuyết minh
5.1.2 Tổng hợp nội lực do tĩnh tải, hoạt tải, và lực điều chỉnh:

+++++= ])([
iLiLPTiWiDiiii

PLIMLLPTDWDCQ

Trong đó:

i
= 0.95 : hệ số điều chỉnh tải trọng.
DC : nội lực do tĩnh tải 1 (trọng lợng dầm, bản mặt cầu).
DW: nội lực do tĩnh tải 2 (trọng lợng lớp phủ mặt cầu, lan can, ).
PT : nội lực do lực điều chỉnh của các dây văng.
LL + IM: nội lực do hoạt tải xe ô tô và xung kích.
PL : nội lực do hoạt tải phân bố (ngời đi và tải trọng làn thiết kế)

D
,
W
,
L
: là các hệ số tơng ứng với từng loại tải trọng, có giá trị tuỳ thuộc vào tổ hợp cần tính.
e. Các tổ hợp tải trọng và hệ số tải trọng:
TTGH Tổ hợp DC DW PT L
TTGH sử dụng 1 1 1 1 1
TTGH cờng độ
2 1.25 1.5 1 1.75
3 0.9 0.65 1 1.75
Sv:Bùi văn tuấn-19284.46-46CĐ3
Trang 3
Khoa cầu đờng
Bộ môn Cầu - Hầm Đồ án tốt nghiệp-Phần thuyết minh
bảng 73A : Mômen UốN TíCH Luỹ TRONG DầM
Sv:Bùi văn tuấn-19284.46-46CĐ3

Trang 4
Khoa cÇu ®êng
Bé m«n CÇu - HÇm §å ¸n tèt nghiÖp-PhÇn thuyÕt minh
DÇM TIÕT DIÖN X sd-max sd-min c®-max c®-min
DC01
0 0.00 0.000 0.000 0.000 0.000
2.65 2.65 391.905 50.850 621.041 -13.304
5.3 5.30 675.416 33.161 1095.483 -92.518
7.95 7.95 851.728 -53.049 1425.402 -237.622
10.6 10.60 877.850 -252.714 1569.266 -493.551
DC02
0 10.60 877.850 -252.714 1569.266 -493.551
2.65 13.25 1056.522 -222.172 1852.303 -491.087
5.3 15.90 1134.418 -259.694 2001.717 -554.057
7.95 18.55 1113.780 -365.281 2021.430 -682.462
10.6 21.20 997.373 -539.046 1916.367 -876.415
DC03
0 21.20 997.373 -539.046 1916.367 -876.415
2.65 23.85 1127.370 -428.440 2069.621 -767.991
5.3 26.50 1167.079 -385.898 2107.604 -725.001
7.95 29.15 1118.258 -411.421 2033.393 -747.446
10.6 31.80 983.237 -505.122 1851.153 -835.439
DC04
0 31.80 983.237 -505.122 1851.153 -835.439
2.65 34.45 1069.988 -379.115 1927.648 -696.204
5.3 37.10 1073.706 -321.172 1901.570 -622.403
7.95 39.75 994.947 -331.293 1773.889 -614.036
10.6 42.40 835.103 -409.593 1547.131 -671.218
DC05
0 42.40 835.103 -409.593 1547.131 -671.218

2.65 45.05 916.136 -279.088 1615.963 -521.543
5.3 47.70 828.406 -216.758 1432.192 -437.497
7.95 50.35 671.632 -223.570 1170.329 -420.770
10.6 53.00 469.372 -303.231 874.290 -480.372
DC06
0 53.00 469.372 -303.231 874.290 -480.372
2.65 55.65 553.604 -177.223 949.282 -335.852
5.3 58.30 555.611 -122.378 925.720 -264.797
7.95 60.95 477.893 -144.144 814.434 -283.190
10.6 63.60 323.154 -256.079 626.161 -420.596
DC07
0 63.60 323.154 -256.079 626.161 -420.596
2.65 66.25 435.770 -147.464 742.691 -298.272
5.3 68.90 466.425 -110.630 769.468 -258.830
7.95 71.55 413.791 -146.065 704.169 -303.125
10.6 74.20 290.106 -256.197 568.295 -435.320
DC08
0 74.20 290.106 -256.197 568.295 -435.320
2.65 76.85 398.054 -143.650 675.484 -306.511
5.3 79.50 0.000 0.000 648.741 -304.979
7.95 82.15 368.862 -137.273 621.998 -303.447
10.6 84.80 237.268 -248.010 471.111 -437.099
DC09
0 84.80 237.268 -248.010 471.111 -437.099
2.65 87.45 351.907 -134.649 587.341 -319.712
5.3 90.10 380.712 -92.149 607.039 -283.595
7.95 92.75 323.757 -123.079 530.338 -333.248
10.6 95.40 183.355 -233.181 361.366 -478.633
DC10
0 95.40 183.355 -233.181 361.366 -478.633

2.65 98.05 221.790 -174.918 379.722 -453.174
5.3 100.70 171.485 -216.280 296.972 -558.810
7.95 103.35 57.915 -338.847 144.001 -763.308
10.6 106.00 -99.549 -517.178 -4.217 -1022.171
DÇM TIÕT DIÖN X sd-max sd-min c®-max c®-min
Sv:Bïi v¨n tuÊn-19284.46-46C§3
Trang 5
Khoa cầu đờng
Bộ môn Cầu - Hầm Đồ án tốt nghiệp-Phần thuyết minh
DC11
0 106.00 -99.549 -517.178 -4.217 -1022.171
2.65 108.65 29.469 -341.581 117.561 -766.502
5.3 111.30 117.044 -252.315 241.417 -600.582
7.95 113.95 143.588 -242.587 298.840 -530.607
10.6 116.60 82.131 -325.346 256.449 -579.234
DC12
0 116.60 82.131 -325.346 256.449 -579.234
2.65 119.25 249.862 -196.663 453.526 -420.903
5.3 121.90 334.553 -145.926 559.047 -356.155
7.95 124.55 333.643 -168.616 568.445 -377.171
10.6 127.20 246.908 -262.297 481.326 -479.688
DC13
0 127.20 246.908 -262.297 481.326 -479.688
2.65 129.85 386.287 -156.816 642.847 -362.146
5.3 132.50 446.534 -129.750 719.651 -339.008
7.95 135.15 424.663 -245.434 706.426 -522.950
10.6 137.80 307.634 -356.396 580.352 -655.894
DC14
0 137.80 307.634 -356.396 580.352 -655.894
2.65 140.45 437.949 -234.006 726.433 -510.949

5.3 143.10 491.133 -192.409 791.298 -464.573
7.95 145.75 461.243 -226.672 764.463 -508.216
10.6 148.40 347.957 -334.398 645.363 -637.686
DC15
0 148.40 347.957 -334.398 645.363 -637.686
2.65 151.05 487.450 -215.851 810.744 -493.818
5.3 153.70 547.244 -177.129 890.415 -446.827
7.95 156.35 523.941 -213.774 878.344 -488.991
10.6 159.00 417.119 -324.092 773.795 -617.351
DC16
0 159.00 417.119 -324.092 773.795 -617.351
2.65 161.65 557.150 -216.146 944.139 -483.619
5.3 164.30 617.527 -186.666 1028.854 -444.381
7.95 166.95 595.644 -232.179 1023.294 -493.649
10.6 169.60 490.232 -350.875 925.234 -628.252
DC17
0 169.60 490.232 -350.875 925.234 -628.252
2.65 172.25 627.749 -255.650 1096.276 -506.776
5.3 174.90 685.482 -234.817 1181.461 -472.665
7.95 177.55 662.278 -286.823 1178.683 -523.288
10.6 180.20 556.307 -409.904 1084.743 -655.560
DC18
0 180.20 556.307 -409.904 1084.743 -655.560
2.65 182.85 696.405 -330.316 1271.724 -545.548
5.3 185.50 887.034 -323.777 1600.899 -520.552
7.95 188.15 844.840 -388.198 1580.813 -581.504
10.6 190.80 718.638 -522.980 1458.980 -714.441
DC19
0 190.80 718.638 -522.980 1458.980 -714.441
2.65 193.45 904.549 -363.201 1702.370 -548.862

5.3 196.10 1007.928 -275.356 1844.147 -455.407
7.95 198.75 1027.890 -258.214 1882.679 -432.002
10.6 201.40 964.360 -310.901 1817.835 -477.119
DC20
0 201.40 964.360 -310.901 1817.835 -477.119
2.65 204.05 1036.798 -240.213 1937.100 -393.910
5.3 206.70 983.691 -286.312 1913.442 -427.356
7.95 209.35 850.022 -404.548 1791.875 -533.022
10.6 212.00 394.758 -510.703 1061.132 -668.947
HL
0.00 212.00 394.758 -510.703 1061.132 -668.947
4.00 216.00 387.046 -493.958 1053.060 -640.010
ii.
bảng 74: LựC DọC TRONG DầM CHủ TTGH Sử DụNG Và TTGH Cờng độ
DầM sd-max sd-min cđ-max cđ-min
Sv:Bùi văn tuấn-19284.46-46CĐ3
Trang 6
Khoa cÇu ®êng
Bé m«n CÇu - HÇm §å ¸n tèt nghiÖp-PhÇn thuyÕt minh
DC1
-140.523 -315.867 -81.792 -436.782
DC2
-353.817 -569.958 -282.700 -728.773
DC3
-567.472 -802.953 -491.907 -993.634
DC4
-736.431 -974.719 -661.655 -1191.297
DC5
-1017.854 -1242.219 -832.443 -1360.608
DC6

-1136.708 -1351.250 -976.597 -1508.838
DC7
-1151.629 -1359.831 -1094.966 -1634.125
DC8
-1235.757 -1445.003 -1178.500 -1732.582
DC9
-1288.441 -1500.859 -1230.185 -1796.674
DC1
0
-1310.528 -1524.951 -1251.993 -1823.354
DC1
1
-1308.970 -1503.326 -1221.987 -1751.616
DC1
2
-1252.416 -1447.394 -1169.263 -1724.536
DC1
3
-1203.673 -1398.944 -1148.207 -1672.004
DC1
4
-1122.410 -1306.269 -1070.056 -1561.782
DC1
5
-1020.293 -1186.198 -972.055 -1414.945
DC1
6
-897.803 -1042.897 -854.355 -1238.956
DC1
7

-756.269 -877.791 -718.070 -1035.834
DC1
8
-601.855 -698.522 -569.127 -814.817
DC1
9
-370.821 -443.492 -343.431 -516.412
DC2
0
-201.170 -261.974 -177.893 -298.255
HL
71.564 67.308 105.886 123.779
Sv:Bïi v¨n tuÊn-19284.46-46C§3
Trang 7
Khoa cầu đờng
Bộ môn Cầu - Hầm Đồ án tốt nghiệp-Phần thuyết minh
5.1.3 Tính toán thiết kế cốt thép cho dầm chủ:
Tính chất của kết cấu: dầm chủ là cấu kiện bê tông cốt thép thờng, chịu nén và uốn. Tỷ lệ độ mảnh của
dầm là nhỏ < 22, nên có thể bỏ qua hiệu ứng độ mảnh khi chịu nén. Trong qui trình 22 TCN - 272 - 01 không
có qui định cụ thể cho việc thiết kế cốt thép của cấu kiện chịu nén uốn đồng thời có tiết diện không đối xứng,
xét đến sự tơng tác của mô men uốn và lực dọc trục. Vì vậy, trong đồ án em xin đề xuất thiết kế dầm chủ theo
các nội dung sau:
1. Tính toán bố trí cốt thép dọc theo điều kiện cờng độ của cấu kiện chịu uốn:
2.Kiểm tra theo TTGH cờng độ đối với cấu kiện chịu uốn :
2.1-Khả năng chịu mô men uốn: Mr >Mu
2.2-Giới hạn cốt thép.
3.Kiểm tra theo TTGH cờng độ đối với cấu kiện chịu nén :
3.1-Khả năng chịu lực nén dọc trục: Pr > Pu
3.2-Giới hạn cốt thép.
4.Kiểm tra khống chế nứt theo TTGH sử dụng.

Sv:Bùi văn tuấn-19284.46-46CĐ3
Trang 8
Khoa cầu đờng
Bộ môn Cầu - Hầm Đồ án tốt nghiệp-Phần thuyết minh
5.1.4 Tính toán bố trí cốt thép dọc theo điều kiện cờng độ của cấu
kiện chịu uốn
1. Các số liệu:
1.Đặc tr ng của vật liệu:
Giới hạn chảy của cốt thép
f
y
= 420 MPa
Cờng độ bê tông ở tuổi 28 ngày
f'
c
= 50 MPa
Modun đàn hồi của bê tông
Ec
=
38000
MPa
Modun đàn hồi của thép
Es
=
200000
MPa
Hệ số sức kháng

= 0.7
2. Đặc tr ng của tiết diện:

Chiều cao của tiết diện
h
=
2000.0
mm
Chiều rộng của tiết diện
b = 2550.0 mm
2. Tính sơ bộ lợng cốt thép dọc cầu
Từ điều kiện chịu mô men uốn:
nu
MM .


Ta suy ra lợng cốt thép sơ bộ cần thiết:
)85.0( hf
M
A
y
u
s


Trong đó :
A
s
diện tích cốt thép chịu kéo cần thiết (mm2).
M
u
:là mômen uốn tính toán của tiết diện tính theo tổ hợp tải trọng ở trạng thái giới hạn cờng độ (Nmm).
:là hệ số sức kháng của tiết diện

M
n
:là sức kháng danh định của tiết diện bê tông (Nmm).
h :là chiều cao của tiết diện (mm)
Nếu đơn vị của Mu là [Tm], của h là [m] thì công thức nh sau:
)85.0( hf
M
A
y
n
s


.10
4
Loại thép sử dụng:
Thép thanh có gờ đờng kính D = 36mm; diện tích A = 1017.88 mm
2
/1 thanh .
Sv:Bùi văn tuấn-19284.46-46CĐ3
Trang 9
Khoa cầu đờng
Bộ môn Cầu - Hầm Đồ án tốt nghiệp-Phần thuyết minh
Kết quả tính và chọn cốt thép nh sau:
tính cốt thép chịu kéo
Số thanh(Thực
tế) Số thanh(Chọn)
36 36
dầ
m td x Mu-max Mu-min As-dới As-trên Dới Trên Dới Trên

DC0
1
0 0.00
0 0 0 0 0.0 0.0 40 26
2.65 2.65
621.041 -13.304 9664.501 207.037 9.5 0.2 40 26
5.3 5.30
1095.483 -92.518 17047.659 1439.741 16.7 1.4 40 26
7.95 7.95
1425.402 -237.622 22181.798 3697.817 21.8 3.6 40 26
10.6 10.60
1569.266 -493.551 24420.571 7680.530 24.0 7.5 40 26
DC0
2
0 10.60
1569.266 -493.551 24420.571 7680.530 24.0 7.5 40 26
2.65 13.25
1852.303 -491.087 28825.131 7642.186 28.3 7.5 40 26
5.3 15.90
2001.717 -554.057 31150.274 8622.112 30.6 8.5 40 26
7.95 18.55
2021.430 -682.462 31457.056 10620.319 30.9 10.4 40 26
10.6 21.20
1916.367 -876.415 29822.082
13638.57
2 29.3 13.4 40 26
DC0
3
0 21.20
1916.367 -876.415 29822.082

13638.57
2 29.3 13.4 40 26
2.65 23.85
2069.621 -767.991 32206.980 11951.301 31.6 11.7 40 26
5.3 26.50
2107.604 -725.001 32798.069 11282.309 32.2 11.1 40 26
7.95 29.15
2033.393 -747.446 31643.214 11631.589 31.1 11.4 40 26
10.6 31.80
1851.153 -835.439 28807.239 13000.920 28.3 12.8 40 26
DC0
4
0 31.80
1851.153 -835.439 28807.239 13000.920 28.3 12.8 40 26
2.65 34.45
1927.648 -696.204 29997.634
10834.17
2 29.5 10.6 40 26
5.3 37.10
1901.570 -622.403 29591.808 9685.693 29.1 9.5 40 26
7.95 39.75
1773.889 -614.036 27604.868 9555.493 27.1 9.4 40 26
10.6 42.40
1547.131 -671.218 24076.110
10445.34
1 23.7 10.3 40 26
DC0
5
0 42.40
1547.131 -671.218 24076.110

10445.34
1 23.7 10.3 30 22
2.65 45.05
1615.963 -521.543 25147.255 8116.142 24.7 8.0 30 22
5.3 47.70
1432.192 -437.497 22287.453 6808.236 21.9 6.7 30 22
7.95 50.35
1170.329 -420.770 18212.401 6547.928 17.9 6.4 30 22
10.6 53.00
874.290 -480.372 13605.512 7475.436 13.4 7.3 30 22
DC0
6
0 53.00
874.290 -480.372 13605.512 7475.436 13.4 7.3 30 22
2.65 55.65
949.282 -335.852 14772.523 5226.460 14.5 5.1 30 22
5.3 58.30
925.720 -264.797 14405.857 4120.713 14.2 4.0 30 22
7.95 60.95
814.434 -283.190 12674.046 4406.946 12.5 4.3 30 22
10.6 63.60
626.161 -420.596 9744.185 6545.230 9.6 6.4 30 22
DC0
7
0 63.60
626.161 -420.596 9744.185 6545.230 9.6 6.4 24 20
2.65 66.25
742.691 -298.272 11557.600 4641.648 11.4 4.6 24 20
5.3 68.90
769.468 -258.830 11974.293 4027.848 11.8 4.0 24 20

7.95 71.55
704.169 -303.125 10958.117 4717.170 10.8 4.6 24 20
10.6 74.20
568.295 -435.320 8843.675 6774.362 8.7 6.7 24 20
DC0
8
0 74.20
568.295 -435.320 8843.675 6774.362 8.7 6.7 24 20
2.65 76.85
675.484 -306.511 10511.735 4769.856 10.3 4.7 24 20
5.3 79.50
648.741 -304.979 10095.566 4746.018 9.9 4.7 24 20
7.95 82.15
621.998 -303.447 9679.397 4722.179 9.5 4.6 24 20
10.6 84.80
471.111 -437.099 7331.322 6802.037 7.2 6.7 24 20
DC0
9
0 84.80
471.111 -437.099 7331.322 6802.037 7.2 6.7 24 20
2.65 87.45
587.341 -319.712 9140.069 4975.283 9.0 4.9 24 20
5.3 90.10
607.039 -283.595 9446.607 4413.248 9.3 4.3 24 20
7.95 92.75
530.338 -333.248 8252.998 5185.938 8.1 5.1 24 20
10.6 95.40
361.366 -478.633 5623.492 7448.384 5.5 7.3 24 20
DC1 0 95.40 361.366 -478.633 5623.492 7448.384 5.5 7.3 24 20
Sv:Bùi văn tuấn-19284.46-46CĐ3

Trang 10
Khoa cầu đờng
Bộ môn Cầu - Hầm Đồ án tốt nghiệp-Phần thuyết minh
0
2.65 98.05
379.722 -453.174 5909.143 7052.200 5.8 6.9 24 20
5.3
100.7
0 296.972 -558.810 4621.415 8696.080 4.5 8.5 24 20
7.95
103.3
5 144.001 -763.308 2240.904 11878.437 2.2 11.7 24 20
10.6 106.00
-4.217 -1022.171 65.623
15906.80
1 0.1 15.6 20 20
tính cốt thép chịu kéo
Số thanh(Thực
tế) Số thanh(Chọn)
36 36
dầ
m td x Mu-max Mu-min As-dới As-trên Dới Trên Dới Trên
DC11
0 106.00 -4.217 -1022.171 65.623
15906.80
1
0.1 15.6
24
20
2.65

108.6
5
117.561 -766.502 1829.458 11928.143 1.8 11.7
24
20
5.3 111.30 241.417 -600.582 3756.880 9346.127 3.7 9.2
24
20
7.95 113.95 298.840 -530.607 4650.475 8257.185 4.6 8.1
24
20
10.6 116.60 256.449 -579.234 3990.799 9013.919 3.9 8.9
24
20
DC1
2
0 116.60 256.449 -579.234 3990.799 9013.919 3.9 8.9
24
20
2.65 119.25 453.526 -420.903 7057.665 6549.999 6.9 6.4
24
20
5.3 121.90 559.047 -356.155 8699.762 5542.403 8.5 5.4
24
20
7.95
124.5
5
568.445 -377.171 8846.009 5869.452 8.7 5.8
24

20
10.6
127.2
0
481.326 -479.688 7490.296 7464.794 7.4 7.3
24
20
DC1
3
0
127.2
0
481.326 -479.688 7490.296 7464.794 7.4 7.3
24
20
2.65
129.8
5
642.847 -362.146 10003.848 5635.634 9.8 5.5
24
20
5.3
132.5
0
719.651 -339.008 11199.049 5275.572 11.0 5.2
24
20
7.95
135.1
5

706.426 -522.950 10993.240 8138.040 10.8 8.0
24
20
10.6
137.8
0
580.352 -655.894 9031.309 10206.886 8.9 10.0
24
20
DC1
4
0
137.8
0
580.352 -655.894 9031.309 10206.886 8.9 10.0
24
20
2.65
140.4
5
726.433 -510.949 11304.592 7951.270 11.1 7.8
24
20
5.3
143.1
0
791.298 -464.573 12314.011 7229.585 12.1 7.1
24
20
7.95

145.7
5
764.463 -508.216 11896.400 7908.743 11.7 7.8 24 20
10.6
148.4
0
645.363 -637.686 10043.000 9923.532 9.9 9.7 24 20
DC1
5
0
148.4
0
645.363 -637.686 10043.000 9923.532 9.9 9.7 30 22
2.65
151.0
5
810.744 -493.818 12616.620 7684.692 12.4 7.5 30 22
5.3
153.7
0
890.415 -446.827 13856.436 6953.418 13.6 6.8 30 22
7.95
156.3
5
878.344 -488.991 13668.594 7609.570 13.4 7.5 30 22
10.6
159.0
0
773.795 -617.351 12041.624 9607.075 11.8 9.4 30 22
DC1

6
0
159.0
0
773.795 -617.351 12041.624 9607.075 11.8 9.4 30 22
2.65 161.6
5
944.139 -483.619 14692.488 7525.967 14.4 7.4 30 22
Sv:Bùi văn tuấn-19284.46-46CĐ3
Trang 11
Khoa cÇu ®êng
Bé m«n CÇu - HÇm §å ¸n tèt nghiÖp-PhÇn thuyÕt minh
5.3
164.3
0
1028.854 -444.381 16010.799 6915.360 15.7 6.8 30 22
7.95
166.9
5
1023.294 -493.649 15924.271 7682.052 15.6 7.5 30 22
10.6 169.60 925.234 -628.252 14398.289 9776.718 14.1 9.6 30 22
DC1
7
0 169.60 925.234 -628.252 14398.289 9776.718 14.1 9.6 36 22
2.65
172.2
5
1096.276 -506.776 17060.013 7886.337 16.8 7.7 36 22
5.3
174.9

0
1181.461 -472.665 18385.633 7355.516 18.1 7.2 36 22
7.95
177.5
5
1178.683 -523.288 18342.406 8143.293 18.0 8.0 36 22
10.6 180.20 1084.743 -655.560 16880.536
10201.67
8
16.6 10.0 36 22
DC1
8
0 180.20 1084.743 -655.560 16880.536
10201.67
8
16.6 10.0 36 22
2.65
182.8
5
1271.724 -545.548 19790.287 8489.692 19.4 8.3 36 22
5.3
185.5
0
1600.899 -520.552 24912.837 8100.713 24.5 8.0 36 22
7.95
188.1
5
1580.813 -581.504 24600.263 9049.241 24.2 8.9 36 22
10.6 190.80 1458.980 -714.441 22704.319 11117.967 22.3 10.9 36 22
DC1

9
0 190.80 1458.980 -714.441 22704.319 11117.967 22.3 10.9 36 22
2.65
193.4
5
1702.370 -548.862 26491.902 8541.275 26.0 8.4 36 22
5.3 196.10 1844.147 -455.407 28698.214 7086.945 28.2 7.0 36 22
7.95
198.7
5
1882.679 -432.002 29297.831 6722.724 28.8 6.6 36 22
10.6
201.4
0
1817.835 -477.119 28288.746 7424.820 27.8 7.3 36 22
DC2
0
0
201.4
0
1817.835 -477.119 28288.746 7424.820 27.8 7.3 36 22
2.65
204.0
5
1937.100 -393.910 30144.728 6129.941 29.6 6.0 36 22
5.3
206.7
0
1913.442 -427.356 29776.558 6650.426 29.3 6.5 36 22
7.95

209.3
5
1791.875 -533.022 27884.770 8294.764 27.4 8.1 36 22
10.6 212.00 1061.132 -668.947 16513.101
10410.00
7
16.2 10.2 36 22
HL 0.00 212.00 1061.132 -668.947 16513.101
10410.00
7
16.2 10.2 30 20
HL 4.00 216.00 1053.060 -640.010 16387.489 9959.691 16.1 9.8 30 20
Sv:Bïi v¨n tuÊn-19284.46-46C§3
Trang 12
Khoa cầu đờng
Bộ môn Cầu - Hầm Đồ án tốt nghiệp-Phần thuyết minh
5.1.5 kiểm tra theo ttgh cờng độ đối với cấu kiện chịu uốn:
3. Sức kháng uốn:
nu
MM .


Trong đó:
M
u
: là mômen uốn tính toán của tiết diện tính theo tổ hợp tải trọng ở trạng thái giới hạn cờng độ (Nmm).
:là hệ số sức kháng của tiết diện.
M
n
:là sức kháng danh định của tiết diện bê tông (Nmm).

)
2
(
a
dfAM
sysn
=
ở đây:
f
c
: cờng độ chịu nén của bê tông ở tuổi 28 ngày.
d
s
: khoảng cách từ thớ chịu nén ngoài cùng đến trọng tâm cốt thép chịu kéo (mm).
a : chiều dày khối ứng suất tơng đơng (mm)
bf
fA
a
c
ys
'85.0
=
b : chiều rộng của tiết diện (mm).
Kết quả kiểm tra nh sau:
Sv:Bùi văn tuấn-19284.46-46CĐ3
Trang 13
Khoa cầu đờng
Bộ môn Cầu - Hầm Đồ án tốt nghiệp-Phần thuyết minh
kiểm tra khả năng chịu mô men dƯơng
dầm td Mu As As' ds a Mn Kiểm tra

DC01
0
0 50240 32656 1825 331 3151.517 Đạt
2.65
1095.483 50240 32656 1825 331 3151.517 Đạt
5.3
1425.402 50240 32656 1825 331 3151.517 Đạt
7.95
1569.266 50240 32656 1825 331 3151.517 Đạt
10.6
1569.266 50240 32656 1825 331 3151.517 Đạt
DC02
0
1852.303 50240 32656 1825 331 3151.517 Đạt
2.65
2001.717 50240 32656 1825 331 3151.517 Đạt
5.3
2021.430 50240 32656 1825 331 3151.517 Đạt
7.95
1916.367 50240 32656 1825 331 3151.517 Đạt
10.6
1916.367 50240 32656 1825 331 3151.517 Đạt
DC03
0
2069.621 50240 32656 1825 331 3151.517 Đạt
2.65
2107.604 50240 32656 1825 331 3151.517 Đạt
5.3
2033.393 50240 32656 1825 331 3151.517 Đạt
7.95

1851.153 50240 32656 1825 331 3151.517 Đạt
10.6
1851.153 50240 32656 1825 331 3151.517 Đạt
DC04
0
1927.648 50240 32656 1825 331 3151.517 Đạt
2.65
1901.570 50240 32656 1825 331 3151.517 Đạt
5.3
1773.889 50240 32656 1825 331 3151.517 Đạt
7.95
1547.131 50240 32656 1825 331 3151.517 Đạt
10.6
1547.131 50240 32656 1825 331 3151.517 Đạt
DC05
0
1615.963 37680 27632 1825 248 2422.567 Đạt
2.65
1432.192 37680 27632 1825 248 2422.567 Đạt
5.3
1170.329 37680 27632 1825 248 2422.567 Đạt
7.95
874.290 37680 27632 1825 248 2422.567 Đạt
10.6
874.290 37680 27632 1825 248 2422.567 Đạt
DC06
0
949.282 37680 27632 1825 248 2422.567 Đạt
2.65
925.720 37680 27632 1825 248 2422.567 Đạt

5.3
814.434 37680 27632 1825 248 2422.567 Đạt
7.95
626.161 37680 27632 1825 248 2422.567 Đạt
10.6
626.161 37680 27632 1825 248 2422.567 Đạt
DC07
0
742.691 30144 25120 1825 199 1966.340 Đạt
2.65
769.468 30144 25120 1825 199 1966.340 Đạt
5.3
704.169 30144 25120 1825 199 1966.340 Đạt
7.95
568.295 30144 25120 1825 199 1966.340 Đạt
10.6
568.295 30144 25120 1825 199 1966.340 Đạt
DC08
0
675.484 30144 25120 1825 199 1966.340 Đạt
2.65
648.741 30144 25120 1825 199 1966.340 Đạt
5.3
621.998 30144 25120 1825 199 1966.340 Đạt
7.95
471.111 30144 25120 1825 199 1966.340 Đạt
10.6
471.111 30144 25120 1825 199 1966.340 Đạt
DC09
0

587.341 30144 25120 1825 199 1966.340 Đạt
2.65
607.039 30144 25120 1825 199 1966.340 Đạt
5.3
530.338 30144 25120 1825 199 1966.340 Đạt
7.95
361.366 30144 25120 1825 199 1966.340 Đạt
10.6
361.366 30144 25120 1825 199 1966.340 Đạt
DC10
0
379.722 30144 25120 1825 199 1966.340 Đạt
2.65 296.972 30144 25120 1825 199 1966.340 Đạt
Sv:Bùi văn tuấn-19284.46-46CĐ3
Trang 14
Khoa cầu đờng
Bộ môn Cầu - Hầm Đồ án tốt nghiệp-Phần thuyết minh
5.3
144.001 30144 25120 1825 199 1966.340 Đạt
7.95
-4.217 30144 25120 1825 199 1966.340 Đạt
10.6
0.000 30144 25120 1825 199 1966.340 Đạt
kiểm tra khả năng chịu mô men dƯơng
dầm td Mu As As' ds a Mn Kiểm tra
DC11
0
-4.217 30144 25120 1825 199 1966.340 Đạt
2.65
117.561 30144 25120 1825 199 1966.340 Đạt

5.3
241.417 30144 25120 1825 199 1966.340 Đạt
7.95
298.840 30144 25120 1825 199 1966.340 Đạt
10.6
256.449 30144 25120 1825 199 1966.340 Đạt
DC12
0
256.449 30144 25120 1825 199 1966.340 Đạt
2.65
453.526 30144 25120 1825 199 1966.340 Đạt
5.3
559.047 30144 25120 1825 199 1966.340 Đạt
7.95
568.445 30144 25120 1825 199 1966.340 Đạt
10.6
481.326 30144 25120 1825 199 1966.340 Đạt
DC13
0
481.326 30144 25120 1825 199 1966.340 Đạt
2.65
642.847 30144 25120 1825 199 1966.340 Đạt
5.3
719.651 30144 25120 1825 199 1966.340 Đạt
7.95
706.426 30144 25120 1825 199 1966.340 Đạt
10.6
580.352 30144 25120 1825 199 1966.340 Đạt
DC14
0

580.352 30144 25120 1825 199 1966.340 Đạt
2.65
726.433 30144 25120 1825 199 1966.340 Đạt
5.3
791.298 30144 25120 1825 199 1966.340 Đạt
7.95
764.463 30144 25120 1825 199 1966.340 Đạt
10.6
645.363 30144 25120 1825 199 1966.340 Đạt
DC15
0
645.363 37680 27632 1825 248 2422.567 Đạt
2.65
810.744 37680 27632 1825 248 2422.567 Đạt
5.3
890.415 37680 27632 1825 248 2422.567 Đạt
7.95
878.344 37680 27632 1825 248 2422.567 Đạt
10.6
773.795 37680 27632 1825 248 2422.567 Đạt
DC16
0
773.795 37680 27632 1825 248 2422.567 Đạt
2.65
944.139 37680 27632 1825 248 2422.567 Đạt
5.3
1028.854 37680 27632 1825 248 2422.567 Đạt
7.95
1023.294 37680 27632 1825 248 2422.567 Đạt
10.6

925.234 37680 27632 1825 248 2422.567 Đạt
DC17
0
925.234 45216 27632 1825 298 2864.651 Đạt
2.65
1096.276 45216 27632 1825 298 2864.651 Đạt
5.3
1181.461 45216 27632 1825 298 2864.651 Đạt
7.95
1178.683 45216 27632 1825 298 2864.651 Đạt
10.6
1084.743 45216 27632 1825 298 2864.651 Đạt
DC18
0
1084.743 45216 27632 1825 298 2864.651 Đạt
2.65
1271.724 45216 27632 1825 298 2864.651 Đạt
5.3
1600.899 45216 27632 1825 298 2864.651 Đạt
7.95
1580.813 45216 27632 1825 298 2864.651 Đạt
10.6
1458.980 45216 27632 1825 298 2864.651 Đạt
DC19
0
1458.980 45216 27632 1825 298 2864.651 Đạt
2.65
1702.370 45216 27632 1825 298 2864.651 Đạt
5.3 1844.147 45216 27632 1825 298 2864.651
Đạt

Sv:Bùi văn tuấn-19284.46-46CĐ3
Trang 15
Khoa cầu đờng
Bộ môn Cầu - Hầm Đồ án tốt nghiệp-Phần thuyết minh
7.95
1882.679 45216 27632 1825 298 2864.651 Đạt
10.6
1817.835 45216 27632 1825 298 2864.651 Đạt
DC20
0
1817.835 45216 27632 1825 298 2864.651 Đạt
2.65
1937.100 45216 27632 1825 298 2864.651 Đạt
5.3
1913.442 45216 27632 1825 298 2864.651 Đạt
7.95
1791.875 45216 27632 1825 298 2864.651 Đạt
10.6
1061.132 45216 27632 1825 298 2864.651 Đạt
HL
0.00
1061.132 37680 25120 1825 248 2422.567 Đạt
4.00
1053.060 37680 25120 1825 248 2422.567 Đạt
kiểm tra khả năng chịu mô men âm
dầm td Mu As As' ds a Mn Kiểm tra
DC01
0
0 50240 32656 1850 403 3130.243 Đạt
2.65

-13.304227 50240 32656 1850 403 3130.243 Đạt
5.3
-92.51777 50240 32656 1850 403 3130.243 Đạt
7.95
-237.6217 50240 32656 1850 403 3130.243 Đạt
10.6
-493.55083 50240 32656 1850 403 3130.243 Đạt
DC02
0
-493.55083 50240 32656 1850 403 3130.243 Đạt
2.65
-491.08688 50240 32656 1850 403 3130.243 Đạt
5.3
-554.05692 50240 32656 1850 403 3130.243 Đạt
7.95
-682.46168 50240 32656 1850 403 3130.243 Đạt
10.6
-876.41464 50240 32656 1850 403 3130.243 Đạt
DC03
0
-876.41464 50240 32656 1850 403 3130.243 Đạt
2.65
-767.99058 50240 32656 1850 403 3130.243 Đạt
5.3
-725.00117 50240 32656 1850 403 3130.243 Đạt
7.95
-747.44592 50240 32656 1850 403 3130.243 Đạt
10.6
-835.43914 50240 32656 1850 403 3130.243 Đạt
DC04

0
-835.43914 50240 32656 1850 403 3130.243 Đạt
2.65
-696.2039 50240 32656 1850 403 3130.243 Đạt
5.3
-622.4026 50240 32656 1850 403 3130.243 Đạt
7.95
-614.03597 50240 32656 1850 403 3130.243 Đạt
10.6
-671.21761 50240 32656 1850 403 3130.243 Đạt
DC05
0
-671.21761 37680 27632 1850 341 2391.879 Đạt
2.65
-521.54326 37680 27632 1850 341 2391.879 Đạt
5.3
-437.49724 37680 27632 1850 341 2391.879 Đạt
7.95
-420.76987 37680 27632 1850 341 2391.879 Đạt
10.6
-480.37153 37680 27632 1850 341 2391.879 Đạt
DC06
0
-480.37153 37680 27632 1850 341 2391.879 Đạt
2.65
-335.85231 37680 27632 1850 341 2391.879 Đạt
5.3
-264.797 37680 27632 1850 341 2391.879 Đạt
7.95
-283.19036 37680 27632 1850 341 2391.879 Đạt

10.6
-420.59647 37680 27632 1850 341 2391.879 Đạt
DC07
0
-420.59647 30144 25120 1850 310 1931.182 Đạt
2.65
-298.2723 30144 25120 1850 310 1931.182 Đạt
5.3
-258.82951 30144 25120 1850 310 1931.182 Đạt
7.95
-303.12537 30144 25120 1850 310 1931.182 Đạt
10.6
-435.32047 30144 25120 1850 310 1931.182 Đạt
DC08
0
-435.32047 30144 25120 1850 310 1931.182 Đạt
2.65 -306.51096 30144 25120 1850 310 1931.182
Đạt
Sv:Bùi văn tuấn-19284.46-46CĐ3
Trang 16
Khoa cầu đờng
Bộ môn Cầu - Hầm Đồ án tốt nghiệp-Phần thuyết minh
5.3
-304.9791 30144 25120 1850 310 1931.182 Đạt
7.95
-303.44724 30144 25120 1850 310 1931.182 Đạt
10.6
-437.09889 30144 25120 1850 310 1931.182 Đạt
DC09
0

-437.09889 30144 25120 1850 310 1931.182 Đạt
2.65
-319.71171 30144 25120 1850 310 1931.182 Đạt
5.3
-283.59534 30144 25120 1850 310 1931.182 Đạt
7.95
-333.2484 30144 25120 1850 310 1931.182 Đạt
10.6
-478.63316 30144 25120 1850 310 1931.182 Đạt
DC10
0
-478.63316 30144 25120 1850 310 1931.182 Đạt
2.65
-453.17438 30144 25120 1850 310 1931.182 Đạt
5.3
-558.81007 30144 25120 1850 310 1931.182 Đạt
7.95
-763.30836 30144 25120 1850 310 1931.182 Đạt
10.6
-1022.171 30144 25120 1850 310 1931.182 Đạt
kiểm tra khả năng chịu mô men âm
dầm td Mu As As' ds a Mn Kiểm tra
DC11
0
-1022.171 30144 25120 1850 310 1931.182 Đạt
2.65
-766.502 30144 25120 1850 310 1931.182 Đạt
5.3
-600.582 30144 25120 1850 310 1931.182 Đạt
7.95

-530.607 30144 25120 1850 310 1931.182 Đạt
10.6
-579.234 30144 25120 1850 310 1931.182 Đạt
DC12
0
-579.234 30144 25120 1850 310 1931.182 Đạt
2.65
-420.903 30144 25120 1850 310 1931.182 Đạt
5.3
-356.155 30144 25120 1850 310 1931.182 Đạt
7.95
-377.171 30144 25120 1850 310 1931.182 Đạt
10.6
-479.688 30144 25120 1850 310 1931.182 Đạt
DC13
0
-479.688 30144 25120 1850 310 1931.182 Đạt
2.65
-362.146 30144 25120 1850 310 1931.182 Đạt
5.3
-339.008 30144 25120 1850 310 1931.182 Đạt
7.95
-522.950 30144 25120 1850 310 1931.182 Đạt
10.6
-655.894 30144 25120 1850 310 1931.182 Đạt
DC14
0
-655.894 30144 25120 1850 310 1931.182 Đạt
2.65
-510.949 30144 25120 1850 310 1931.182 Đạt

5.3
-464.573 30144 25120 1850 310 1931.182 Đạt
7.95
-508.216 30144 25120 1850 310 1931.182 Đạt
10.6
-637.686 30144 25120 1850 310 1931.182 Đạt
DC15
0
-637.686 37680 27632 1850 341 2391.879 Đạt
2.65
-493.818 37680 27632 1850 341 2391.879 Đạt
5.3
-446.827 37680 27632 1850 341 2391.879 Đạt
7.95
-488.991 37680 27632 1850 341 2391.879 Đạt
10.6
-617.351 37680 27632 1850 341 2391.879 Đạt
DC16
0
-617.351 37680 27632 1850 341 2391.879 Đạt
2.65
-483.619 37680 27632 1850 341 2391.879 Đạt
5.3
-444.381 37680 27632 1850 341 2391.879 Đạt
7.95
-493.649 37680 27632 1850 341 2391.879 Đạt
10.6
-628.252 37680 27632 1850 341 2391.879 Đạt
DC17 0 -628.252 45216 27632 1850 341 2870.255
Đạt

Sv:Bùi văn tuấn-19284.46-46CĐ3
Trang 17
Khoa cÇu ®êng
Bé m«n CÇu - HÇm §å ¸n tèt nghiÖp-PhÇn thuyÕt minh
2.65
-506.776 45216 27632 1850 341 2870.255 §¹t
5.3
-472.665 45216 27632 1850 341 2870.255 §¹t
7.95
-523.288 45216 27632 1850 341 2870.255 §¹t
10.6
-655.560 45216 27632 1850 341 2870.255 §¹t
DC18
0
-655.560 45216 27632 1850 341 2870.255 §¹t
2.65
-545.548 45216 27632 1850 341 2870.255 §¹t
5.3
-520.552 45216 27632 1850 341 2870.255 §¹t
7.95
-581.504 45216 27632 1850 341 2870.255 §¹t
10.6
-714.441 45216 27632 1850 341 2870.255 §¹t
DC19
0
-714.441 45216 27632 1850 341 2870.255 §¹t
2.65
-548.862 45216 27632 1850 341 2870.255 §¹t
5.3
-455.407 45216 27632 1850 341 2870.255 §¹t

7.95
-432.002 45216 27632 1850 341 2870.255 §¹t
10.6
-477.119 45216 27632 1850 341 2870.255 §¹t
DC20
0
-477.119 45216 27632 1850 341 2870.255 §¹t
2.65
-393.910 45216 27632 1850 341 2870.255 §¹t
5.3
-427.356 45216 27632 1850 341 2870.255 §¹t
7.95
-533.022 45216 27632 1850 341 2870.255 §¹t
10.6
-668.947 45216 27632 1850 341 2870.255 §¹t
HL
0.00
-668.947 37680 25120 1850 310 2413.977 §¹t
4.00
-640.010 37680 25120 1850 310 2413.977 §¹t
Sv:Bïi v¨n tuÊn-19284.46-46C§3
Trang 18
Khoa cÇu ®êng
Bé m«n CÇu - HÇm §å ¸n tèt nghiÖp-PhÇn thuyÕt minh
Sv:Bïi v¨n tuÊn-19284.46-46C§3
Trang 19
Khoa cầu đờng
Bộ môn Cầu - Hầm Đồ án tốt nghiệp-Phần thuyết minh
4. Kiểm tra giới hạn cốt thép:
Lợng cốt thép tối đa cần thoả mãn:

c/de < 0.42
Trong dó:
d
e
: Khoảng cách thớ nén ngoài cùng đến trọng tâm cốt thép chịu kéo (mm).
d
e
=A
s
f
y
d
s
/A
s
f
y
=d
s
c : là khoảng cách từ thớ nén ngoài cùng đến trục trung hoà (mm).
c = a/
1


1
: Hệ số quy đổi hình khối ứng suất.
Lợng cốt thép tối thiểu cần thoả mãn:
y
c
f

f
P
'
min
03.0
Trong đó:
P
min
: là tỷ lệ giữa diện tích cốt thép chịu kéo và diện tích tiết diện nguyên.
P
min
= A
s
/ A
g
.
Kết quả kiểm tra:
Sv:Bùi văn tuấn-19284.46-46CĐ3
Trang 20
Khoa cầu đờng
Bộ môn Cầu - Hầm Đồ án tốt nghiệp-Phần thuyết minh
kiểm tra giới hạn thép chịu mô men dƯơng
dầm td As Ag c de c/de Tối đa Pmin Tối thiểu
DC01
0
50240 2091200 368 1825 0.2015178 ĐạT 0.00357 ĐạT
2.65
50240 2091200 368 1825 0.2015178 ĐạT 0.00357 ĐạT
5.3
50240 2091200 368 1825 0.2015178 ĐạT 0.00357 ĐạT

7.95
50240 2091200 368 1825 0.2015178 ĐạT 0.00357 ĐạT
10.6
50240 2091200 368 1825 0.2015178 ĐạT 0.00357 ĐạT
DC02
0
50240 2091200 368 1825 0.2015178 ĐạT 0.00357 ĐạT
2.65
50240 2091200 368 1825 0.2015178 ĐạT 0.00357 ĐạT
5.3
50240 2091200 368 1825 0.2015178 ĐạT 0.00357 ĐạT
7.95
50240 2091200 368 1825 0.2015178 ĐạT 0.00357 ĐạT
10.6
50240 2091200 368 1825 0.2015178 ĐạT 0.00357 ĐạT
DC03
0
50240 2091200 368 1825 0.2015178 ĐạT 0.00357 ĐạT
2.65
50240 2091200 368 1825 0.2015178 ĐạT 0.00357 ĐạT
5.3
50240 2091200 368 1825 0.2015178 ĐạT 0.00357 ĐạT
7.95
50240 2091200 368 1825 0.2015178 ĐạT 0.00357 ĐạT
10.6
50240 2091200 368 1825 0.2015178 ĐạT 0.00357 ĐạT
DC04
0
50240 2091200 368 1825 0.2015178 ĐạT 0.00357 ĐạT
2.65

50240 2091200 368 1825 0.2015178 ĐạT 0.00357 ĐạT
5.3
50240 2091200 368 1825 0.2015178 ĐạT 0.00357 ĐạT
7.95
50240 2091200 368 1825 0.2015178 ĐạT 0.00357 ĐạT
10.6
50240 2091200 368 1825 0.2015178 ĐạT 0.00357 ĐạT
DC05
0
37680 2091200 276 1825 0.1511383 ĐạT 0.00357 ĐạT
2.65
37680 2091200 276 1825 0.1511383 ĐạT 0.00357 ĐạT
5.3
37680 2091200 276 1825 0.1511383 ĐạT 0.00357 ĐạT
7.95
37680 2091200 276 1825 0.1511383 ĐạT 0.00357 ĐạT
10.6
37680 2091200 276 1825 0.1511383 ĐạT 0.00357 ĐạT
DC06
0
37680 2091200 276 1825 0.1511383 ĐạT 0.00357 ĐạT
2.65
37680 2091200 276 1825 0.1511383 ĐạT 0.00357 ĐạT
5.3
37680 2091200 276 1825 0.1511383 ĐạT 0.00357 ĐạT
7.95
37680 2091200 276 1825 0.1511383 ĐạT 0.00357 ĐạT
10.6
37680 2091200 276 1825 0.1511383 ĐạT 0.00357 ĐạT
DC07

0
30144 2091200 221 1825 0.1209107 ĐạT 0.00357 ĐạT
2.65
30144 2091200 221 1825 0.1209107 ĐạT 0.00357 ĐạT
5.3
30144 2091200 221 1825 0.1209107 ĐạT 0.00357 ĐạT
7.95
30144 2091200 221 1825 0.1209107 ĐạT 0.00357 ĐạT
10.6
30144 2091200 221 1825 0.1209107 ĐạT 0.00357 ĐạT
DC08
0
30144 2091200 221 1825 0.1209107 ĐạT 0.00357 ĐạT
2.65
30144 2091200 221 1825 0.1209107 ĐạT 0.00357 ĐạT
5.3
30144 2091200 221 1825 0.1209107 ĐạT 0.00357 ĐạT
7.95
30144 2091200 221 1825 0.1209107 ĐạT 0.00357 ĐạT
10.6
30144 2091200 221 1825 0.1209107 ĐạT 0.00357 ĐạT
DC09
0
30144 2091200 221 1825 0.1209107 ĐạT 0.00357 ĐạT
2.65
30144 2091200 221 1825 0.1209107 ĐạT 0.00357 ĐạT
5.3
30144 2091200 221 1825 0.1209107 ĐạT 0.00357 ĐạT
7.95
30144 2091200 221 1825 0.1209107 ĐạT 0.00357 ĐạT

10.6
30144 2091200 221 1825 0.1209107 ĐạT 0.00357 ĐạT
DC10
0
30144 2091200 221 1825 0.1209107 ĐạT 0.00357 ĐạT
2.65 30144 2091200 221 1825 0.1209107
ĐạT
0.00357
ĐạT
Sv:Bùi văn tuấn-19284.46-46CĐ3
Trang 21
Khoa cầu đờng
Bộ môn Cầu - Hầm Đồ án tốt nghiệp-Phần thuyết minh
5.3
30144 2091200 221 1825 0.1209107 ĐạT 0.00357 ĐạT
7.95
30144 2091200 221 1825 0.1209107 ĐạT 0.00357 ĐạT
10.6
30144 2091200 221 1825 0.1209107 ĐạT 0.00357 ĐạT
kiểm tra giới hạn thép chịu mô men dƯơng
dầm td As Ag c de c/de Tối đa Pmin Tối thiểu
DC11
0
30144 2091200 221 1825 0.1209107 ĐạT 0.00357 ĐạT
2.65
30144 2091200 221 1825 0.1209107 ĐạT 0.00357 ĐạT
5.3
30144 2091200 221 1825 0.1209107 ĐạT 0.00357 ĐạT
7.95
30144 2091200 221 1825 0.1209107 ĐạT 0.00357 ĐạT

10.6
30144 2091200 221 1825 0.1209107 ĐạT 0.00357 ĐạT
DC12
0
30144 2091200 221 1825 0.1209107 ĐạT 0.00357 ĐạT
2.65
30144 2091200 221 1825 0.1209107 ĐạT 0.00357 ĐạT
5.3
30144 2091200 221 1825 0.1209107 ĐạT 0.00357 ĐạT
7.95
30144 2091200 221 1825 0.1209107 ĐạT 0.00357 ĐạT
10.6
30144 2091200 221 1825 0.1209107 ĐạT 0.00357 ĐạT
DC13
0
30144 2091200 221 1825 0.1209107 ĐạT 0.00357 ĐạT
2.65
30144 2091200 221 1825 0.1209107 ĐạT 0.00357 ĐạT
5.3
30144 2091200 221 1825 0.1209107 ĐạT 0.00357 ĐạT
7.95
30144 2091200 221 1825 0.1209107 ĐạT 0.00357 ĐạT
10.6
30144 2091200 221 1825 0.1209107 ĐạT 0.00357 ĐạT
DC14
0
30144 2091200 221 1825 0.1209107 ĐạT 0.00357 ĐạT
2.65
30144 2091200 221 1825 0.1209107 ĐạT 0.00357 ĐạT
5.3

30144 2091200 221 1825 0.1209107 ĐạT 0.00357 ĐạT
7.95
30144 2091200 221 1825 0.1209107 ĐạT 0.00357 ĐạT
10.6
30144 2091200 221 1825 0.1209107 ĐạT 0.00357 ĐạT
DC15
0
37680 2091200 276 1825 0.1511383 ĐạT 0.00357 ĐạT
2.65
37680 2091200 276 1825 0.1511383 ĐạT 0.00357 ĐạT
5.3
37680 2091200 276 1825 0.1511383 ĐạT 0.00357 ĐạT
7.95
37680 2091200 276 1825 0.1511383 ĐạT 0.00357 ĐạT
10.6
37680 2091200 276 1825 0.1511383 ĐạT 0.00357 ĐạT
DC16
0
37680 2091200 276 1825 0.1511383 ĐạT 0.00357 ĐạT
2.65
37680 2091200 276 1825 0.1511383 ĐạT 0.00357 ĐạT
5.3
37680 2091200 276 1825 0.1511383 ĐạT 0.00357 ĐạT
7.95
37680 2091200 276 1825 0.1511383 ĐạT 0.00357 ĐạT
10.6
37680 2091200 276 1825 0.1511383 ĐạT 0.00357 ĐạT
DC17
0
45216 2091200 331 1825 0.181366 ĐạT 0.00357 ĐạT

2.65
45216 2091200 331 1825 0.181366 ĐạT 0.00357 ĐạT
5.3
45216 2091200 331 1825 0.181366 ĐạT 0.00357 ĐạT
7.95
45216 2091200 331 1825 0.181366 ĐạT 0.00357 ĐạT
10.6
45216 2091200 331 1825 0.181366 ĐạT 0.00357 ĐạT
DC18
0
45216 2091200 331 1825 0.181366 ĐạT 0.00357 ĐạT
2.65
45216 2091200 331 1825 0.181366 ĐạT 0.00357 ĐạT
5.3
45216 2091200 331 1825 0.181366 ĐạT 0.00357 ĐạT
7.95
45216 2091200 331 1825 0.181366 ĐạT 0.00357 ĐạT
10.6
45216 2091200 331 1825 0.181366 ĐạT 0.00357 ĐạT
DC19
0
45216 2091200 331 1825 0.181366 ĐạT 0.00357 ĐạT
2.65
45216 2091200 331 1825 0.181366 ĐạT 0.00357 ĐạT
5.3
45216 2091200 331 1825 0.181366 ĐạT 0.00357 ĐạT
7.95 45216 2091200 331 1825 0.181366
ĐạT
0.00357
ĐạT

Sv:Bùi văn tuấn-19284.46-46CĐ3
Trang 22
Khoa cầu đờng
Bộ môn Cầu - Hầm Đồ án tốt nghiệp-Phần thuyết minh
10.6
45216 2091200 331 1825 0.181366 ĐạT 0.00357 ĐạT
DC20
0
45216 2091200 331 1825 0.181366 ĐạT 0.00357 ĐạT
2.65
45216 2091200 331 1825 0.181366 ĐạT 0.00357 ĐạT
5.3
45216 2091200 331 1825 0.181366 ĐạT 0.00357 ĐạT
7.95
45216 2091200 331 1825 0.181366 ĐạT 0.00357 ĐạT
10.6
45216 2091200 331 1825 0.181366 ĐạT 0.00357 ĐạT
HL
0.00
37680 2091200 276 1825 0.1511383 ĐạT 0.00357 ĐạT
4.00
37680 2091200 276 1825 0.1511383 ĐạT 0.00357 ĐạT
kiểm tra giới hạn thép chịu mô men âm
dầm td As' Ag c de c/de Tối đa Pmin Tối thiểu
DC01
0
32656 2091200 448 1850 0.242281 ĐạT 0.00357 ĐạT
2.65
32656 2091200 448 1850 0.242281 ĐạT 0.00357 ĐạT
5.3

32656 2091200 448 1850 0.242281 ĐạT 0.00357 ĐạT
7.95
32656 2091200 448 1850 0.242281 ĐạT 0.00357 ĐạT
10.6
32656 2091200 448 1850 0.242281 ĐạT 0.00357 ĐạT
DC02
0
32656 2091200 448 1850 0.242281 ĐạT 0.00357 ĐạT
2.65
32656 2091200 448 1850 0.242281 ĐạT 0.00357 ĐạT
5.3
32656 2091200 448 1850 0.242281 ĐạT 0.00357 ĐạT
7.95
32656 2091200 448 1850 0.242281 ĐạT 0.00357 ĐạT
10.6
32656 2091200 448 1850 0.242281 ĐạT 0.00357 ĐạT
DC03
0
32656 2091200 448 1850 0.242281 ĐạT 0.00357 ĐạT
2.65
32656 2091200 448 1850 0.242281 ĐạT 0.00357 ĐạT
5.3
32656 2091200 448 1850 0.242281 ĐạT 0.00357 ĐạT
7.95
32656 2091200 448 1850 0.242281 ĐạT 0.00357 ĐạT
10.6
32656 2091200 448 1850 0.242281 ĐạT 0.00357 ĐạT
DC04
0
32656 2091200 448 1850 0.242281 ĐạT 0.00357 ĐạT

2.65
32656 2091200 448 1850 0.242281 ĐạT 0.00357 ĐạT
5.3
32656 2091200 448 1850 0.242281 ĐạT 0.00357 ĐạT
7.95
32656 2091200 448 1850 0.242281 ĐạT 0.00357 ĐạT
10.6
32656 2091200 448 1850 0.242281 ĐạT 0.00357 ĐạT
DC05
0
27632 2091200 379 1850 0.205007 ĐạT 0.00357 ĐạT
2.65
27632 2091200 379 1850 0.205007 ĐạT 0.00357 ĐạT
5.3
27632 2091200 379 1850 0.205007 ĐạT 0.00357 ĐạT
7.95
27632 2091200 379 1850 0.205007 ĐạT 0.00357 ĐạT
10.6
27632 2091200 379 1850 0.205007 ĐạT 0.00357 ĐạT
DC06
0
27632 2091200 379 1850 0.205007 ĐạT 0.00357 ĐạT
2.65
27632 2091200 379 1850 0.205007 ĐạT 0.00357 ĐạT
5.3
27632 2091200 379 1850 0.205007 ĐạT 0.00357 ĐạT
7.95
27632 2091200 379 1850 0.205007 ĐạT 0.00357 ĐạT
10.6
27632 2091200 379 1850 0.205007 ĐạT 0.00357 ĐạT

DC07
0
25120 2091200 345 1850 0.186370 ĐạT 0.00357 ĐạT
2.65
25120 2091200 345 1850 0.186370 ĐạT 0.00357 ĐạT
5.3
25120 2091200 345 1850 0.186370 ĐạT 0.00357 ĐạT
7.95
25120 2091200 345 1850 0.186370 ĐạT 0.00357 ĐạT
10.6
25120 2091200 345 1850 0.186370 ĐạT 0.00357 ĐạT
DC08
0
25120 2091200 345 1850 0.186370 ĐạT 0.00357 ĐạT
2.65
25120 2091200 345 1850 0.186370 ĐạT 0.00357 ĐạT
5.3
25120 2091200 345 1850 0.186370 ĐạT 0.00357 ĐạT
7.95 25120 2091200 345 1850 0.186370
ĐạT
0.00357
ĐạT
Sv:Bùi văn tuấn-19284.46-46CĐ3
Trang 23
Khoa cầu đờng
Bộ môn Cầu - Hầm Đồ án tốt nghiệp-Phần thuyết minh
10.6
25120 2091200 345 1850 0.186370 ĐạT 0.00357 ĐạT
DC09
0

25120 2091200 345 1850 0.186370 ĐạT 0.00357 ĐạT
2.65
25120 2091200 345 1850 0.186370 ĐạT 0.00357 ĐạT
5.3
25120 2091200 345 1850 0.186370 ĐạT 0.00357 ĐạT
7.95
25120 2091200 345 1850 0.186370 ĐạT 0.00357 ĐạT
10.6
25120 2091200 345 1850 0.186370 ĐạT 0.00357 ĐạT
DC10
0
25120 2091200 345 1850 0.186370 ĐạT 0.00357 ĐạT
2.65
25120 2091200 345 1850 0.186370 ĐạT 0.00357 ĐạT
5.3
25120 2091200 345 1850 0.186370 ĐạT 0.00357 ĐạT
7.95
25120 2091200 345 1850 0.186370 ĐạT 0.00357 ĐạT
10.6
25120 2091200 345 1850 0.186370 ĐạT 0.00357 ĐạT
kiểm tra giới hạn thép chịu mô men âm
dầm td As' Ag c de c/de Tối đa Pmin Tối thiểu
DC11
0
25120 2091200 345 1850 0.186370 ĐạT 0.00357 ĐạT
2.65
25120 2091200 345 1850 0.186370 ĐạT 0.00357 ĐạT
5.3
25120 2091200 345 1850 0.186370 ĐạT 0.00357 ĐạT
7.95

25120 2091200 345 1850 0.186370 ĐạT 0.00357 ĐạT
10.6
25120 2091200 345 1850 0.186370 ĐạT 0.00357 ĐạT
DC12
0
25120 2091200 345 1850 0.186370 ĐạT 0.00357 ĐạT
2.65
25120 2091200 345 1850 0.186370 ĐạT 0.00357 ĐạT
5.3
25120 2091200 345 1850 0.186370 ĐạT 0.00357 ĐạT
7.95
25120 2091200 345 1850 0.186370 ĐạT 0.00357 ĐạT
10.6
25120 2091200 345 1850 0.186370 ĐạT 0.00357 ĐạT
DC13
0
25120 2091200 345 1850 0.186370 ĐạT 0.00357 ĐạT
2.65
25120 2091200 345 1850 0.186370 ĐạT 0.00357 ĐạT
5.3
25120 2091200 345 1850 0.186370 ĐạT 0.00357 ĐạT
7.95
25120 2091200 345 1850 0.186370 ĐạT 0.00357 ĐạT
10.6
25120 2091200 345 1850 0.186370 ĐạT 0.00357 ĐạT
DC14
0
25120 2091200 345 1850 0.186370 ĐạT 0.00357 ĐạT
2.65
25120 2091200 345 1850 0.186370 ĐạT 0.00357 ĐạT

5.3
25120 2091200 345 1850 0.186370 ĐạT 0.00357 ĐạT
7.95
25120 2091200 345 1850 0.186370 ĐạT 0.00357 ĐạT
10.6
25120 2091200 345 1850 0.186370 ĐạT 0.00357 ĐạT
DC15
0
27632 2091200 379 1850 0.205007 ĐạT 0.00357 ĐạT
2.65
27632 2091200 379 1850 0.205007 ĐạT 0.00357 ĐạT
5.3
27632 2091200 379 1850 0.205007 ĐạT 0.00357 ĐạT
7.95
27632 2091200 379 1850 0.205007 ĐạT 0.00357 ĐạT
10.6
27632 2091200 379 1850 0.205007 ĐạT 0.00357 ĐạT
DC16
0
27632 2091200 379 1850 0.205007 ĐạT 0.00357 ĐạT
2.65
27632 2091200 379 1850 0.205007 ĐạT 0.00357 ĐạT
5.3
27632 2091200 379 1850 0.205007 ĐạT 0.00357 ĐạT
7.95
27632 2091200 379 1850 0.205007 ĐạT 0.00357 ĐạT
10.6
27632 2091200 379 1850 0.205007 ĐạT 0.00357 ĐạT
DC17
0

27632 2091200 379 1850 0.205007 ĐạT 0.00357 ĐạT
2.65
27632 2091200 379 1850 0.205007 ĐạT 0.00357 ĐạT
5.3 27632 2091200 379 1850 0.205007
ĐạT
0.00357
ĐạT
Sv:Bùi văn tuấn-19284.46-46CĐ3
Trang 24
Khoa cÇu ®êng
Bé m«n CÇu - HÇm §å ¸n tèt nghiÖp-PhÇn thuyÕt minh
7.95
27632 2091200 379 1850 0.205007 §¹T 0.00357 §¹T
10.6
27632 2091200 379 1850 0.205007 §¹T 0.00357 §¹T
DC18
0
27632 2091200 379 1850 0.205007 §¹T 0.00357 §¹T
2.65
27632 2091200 379 1850 0.205007 §¹T 0.00357 §¹T
5.3
27632 2091200 379 1850 0.205007 §¹T 0.00357 §¹T
7.95
27632 2091200 379 1850 0.205007 §¹T 0.00357 §¹T
10.6
27632 2091200 379 1850 0.205007 §¹T 0.00357 §¹T
DC19
0
27632 2091200 379 1850 0.205007 §¹T 0.00357 §¹T
2.65

27632 2091200 379 1850 0.205007 §¹T 0.00357 §¹T
5.3
27632 2091200 379 1850 0.205007 §¹T 0.00357 §¹T
7.95
27632 2091200 379 1850 0.205007 §¹T 0.00357 §¹T
10.6
27632 2091200 379 1850 0.205007 §¹T 0.00357 §¹T
DC20
0
27632 2091200 379 1850 0.205007 §¹T 0.00357 §¹T
2.65
27632 2091200 379 1850 0.205007 §¹T 0.00357 §¹T
5.3
27632 2091200 379 1850 0.205007 §¹T 0.00357 §¹T
7.95
27632 2091200 379 1850 0.205007 §¹T 0.00357 §¹T
10.6
27632 2091200 379 1850 0.205007 §¹T 0.00357 §¹T
HL
0.00
25120 2091200 345 1850 0.186370 §¹T 0.00357 §¹T
4.00
25120 2091200 345 1850 0.186370 §¹T 0.00357 §¹T
Sv:Bïi v¨n tuÊn-19284.46-46C§3
Trang 25

×