Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

Đề toán số 3 (2)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.62 MB, 5 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 273

Câu 1. Cho hàm số

có đạo hàm liên tục và xác định trên

bên dưới. Hàm số
A.

B.

Câu 2. Cho hàm số

.

C.

D.

là điểm cực tiểu của hàm số thì hàm số có giá trị cực tiểu là


thì

D. Hàm số đạt cực đại tại điểm

thì

đổi dấu từ dương sang âm khi qua

. Khi đó giá trị
A.



B.

Câu 4. Cho hàm số
.

.

.

B.

có hệ số góc bằng

.

D.


.

bằng
C.

có đồ thị

.

D.

.

xác định với mọi
D. 9.

C. 5.

?

. Viết phương trình tiếp tuyến với

tại điểm



đạt giá trị cực đại tại

.


.
.

B.

.

Câu 8. Tìm giá trị thực của tham số

C.

để hàm số

A.
B.
.
C.
Câu 9. Có bao nhiêu cách xếp 5 người thành một hàng dọc?
.

.

, tiếp tuyến tại

C.

.

Câu 7. Hàm số
A.


D.

thỏa mãn điều kiện nào sau đây?

Câu 6. Có bao nhiêu giá trị
nguyên để hàm số
A. 4.
B. 7.

hồnh độ

.

có đồ thị cắt trục tung tại điểm
B.

.

.

. Thể tích khối hộp chữ

C.

Câu 5. Thể tích của khối lập phương cạnh
A.

.


.

Câu 3. Cho hình hộp chữ nhật
nhật
bằng
.

.

thì hàm số khơng có cực trị.

C. Hàm số đạt cực trị tai điểm

A.

.

. Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:

A. Nếu hàm số đơn điệu trên

A.

như hình vẽ

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

.

B.


và có đồ thị hàm số

B.

.

C. 25.
1/5 - Mã đề 273

.

D.

D.
D. 5 !.

.

.


Câu 10. Với
A.

là số thực tùy ý,

.

B.


bằng
.

C.

.

D.

.

Câu 11. Cho hàm số bậc ba
A. 1.
B. 3.

có đồ thị như hình vẽ. Hàm số
C. 2.

Câu 12. Cho hàm số
đúng?

có đồ thị như hình vẽ sau. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào

A.

.

B.


Câu 13. Cho hình hộp
cạnh

.

có bao nhiêu điểm cực trị?
D. 5.

C.

.

có thể tích bằng

. Tính thể tích của khối tứ diện

. Gọi

B.

.

A.

.

Câu 16. Cho tứ diện
là trung điểm của

B.


D.

C.

Câu 15. Cho hình chóp

. Thể tích khối chóp

C.

.

D.

vng góc với đáy. Tam giác

.

.

lần lượt là trung điểm của các

A.
.
B.
.
C.
.
Câu 14. Đồ thị hàm số nào sau đây khơng có tiệm cận đứng

A.

D.

.

vng cân tại

, biết

D.


đơi một vng góc với nhau, và
. Khoảng cách giữa hai đường thẳng

bằng

. Gọi

A.
B.
------ HẾT -----ĐÁ.P Á.N
C.
D.
Câu 17. Một người gửi tiền vào ngân hàng với lãi suất không thay đổi là
trên năm. Biết rằng nếu khơng
rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm, số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu (người ta gọi đó là
lãi kép). Người đó định gửi tiền trong vịng 3 năm, sau đó rút 500 triệu đồng. Hỏi số tiền ít nhất người đó
phải gửi vào ngân hàng (kết quả làm tròn đến hàng triệu) là bao nhiêu triệu đồng?

A. 420.
B. 410.
C. 390.
D. 400.
Câu 18. Cho hình chóp tam giác đều
. Tính thể tích khối chóp

có cạnh đáy bằng
. Biết mặt phẳng
2/5 - Mã đề 273

. Gọi

lần lượt là trung điểm của

vng góc với mặt phẳng

.


A.

B.

C.

Câu 19. Cho tứ diện đều
bằng:
A.


.


B.

là trung điểm cạnh

.

Câu 20. Cho hình chóp

C.

đáy

.

D.



.
có hai mặt phẳng

với mặt đáy bằng

. Tính khoảng cách từ

đến


.

A.
.
B.
.
Câu 21. Khối đa diện nào có số đỉnh nhiều nhất?
A. Khối thập nhị diện đều (12 mặt đều).
B. Khối bát diện đều ( 8 mặt đều).
C. Khối tứ diện đều.
D. Khối nhị thập diện đều ( 20 mặt đều).
Câu 22. Với
A.

. Khi đó góc giữa hai véc tơ

là tam giác vng tại

cùng vng góc với đáy. Góc giữa
mặt

D.

là số thực dương tùy ý,

.

B.

Câu 23. Cho hình chóp

bằng
A. 8.

C.

.

.

bằng

.

C.

. Gọi

.

D.

.

lần lượt là trung điểm của

B. 12.

C. 3.

A.

.
B. .
Câu 25. Khối chóp tứ giác đều có mặt đáy là
A. Hình vng.
B. Hình thoi.
có đáy
là:

C.

. Tỉ số thể tích
D. 2.

Câu 24. Cho hình lăng trụ
có thể tích là
. Tính thể tích của khối chóp

Câu 26. Cho hình chóp
Thể tích của khối chóp

D.

. Gọi

là điểm thuộc cạnh

.

D.


C. Hình bình hành.
là hình vng cạnh

sao cho

.

D. Hình chữ nhật.

. Biết



.

A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 27. Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau?
A.

.

B.


Câu 28. Tìm tập xác định
A.

.

Câu 29. Cho hàm số

.

C.

.

D.

.

của hàm số
B.

C.

.

D.

.

. Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
3/5 - Mã đề 273


để phương


trình
A. 485.

có đúng 3 nghiệm thực
B. 484.

Câu 30. Hàm số

?
C. 3.

D. 486.

nghịch biến trên khoảng nào sau đây?

A.

B.

.

C.

Câu 31. Tập xác định của hàm số

.


.

B.

Câu 33. Cho cấp số cộng

.

D.

.



A.
.
B.
.
C.
.
Câu 32. Bảng biến thiên dưới đây là của hàm số nào trong các hàm số sau?
A.

D.

.

C.




.

. Tính cơng sai

D.

.

.

A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 34. Một tổ có 10 học sinh ( 6 nam và 4 nữ). Chọn ngẫu nhiên 2 học sinh, tính xác suất sao cho 2 học
sinh được chọn đều là nữ.
A.

.

B.

.


C.

Câu 35. Trong khai triển nhị thức
A. 4308.
B. 86016.

.

B.

D.

, số hạng không chứa
C. 43008.

Câu 36. Cho lăng trụ tam giác đều
trụ.
A.

.

C.

.

.

B.

Câu 38. Cho hàm số

số

D. 84.
. Tính thể tích của khối lăng

D.

Câu 37. Hình dưới là đồ thị của ba hàm số
độ. Khẳng định nào sau đây là khằng định đúng?
A.



có tất cả các cạnh đều bằng

.

.

.

được vẽ trên một hệ trục tọa

.

C.

.

liên tục trên


và có đạo hàm

D.

.
. Hỏi hàm

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 39. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng tại
phẳng đáy và
. Góc giữa đường thẳng
và mặt phẳng đáy bằng

A.

.

B.

.

C.

Câu 40. Cho hình hộp

D.

.

, khoảng cách giữa hai đường thẳng

bằng 5, góc giữa hai đường thẳng
lần lượt là trung điểm của
tích của khối đa diện

.

vng góc với mặt



bằng


. Gọi

là trọng tâm tam giác

là điểm nằm trên cạnh
bằng:
4/5 - Mã đề 273



sao cho

. Thể


A.

.

B.

.

Câu 41. Cho hàm số

.

D.

.


có đạo hàm

nhiêu giá trị của tham số
A. 11.
B. 9.
Câu 42. Trong các dãy số
A.

C.

.

. Có bao

để hàm số

có tối thiểu 3 cực trị.
D. 10.

C. 8.

sau đây, dãy số nào là cấp số nhân?
B.

.

C.

.


D.

.

Câu 43. Một khối lăng trụ tam giác có đáy là tam giác đều cạnh 3, cạnh bên bằng
đáy một góc
A.

. Khi đó thể tích khối lăng trụ là?

.

B.

Câu 44. Cho hàm số

.

C.

Câu 45. Cho hàm số

C. 3.

.

.

B.


bằng

.

Câu 46. Cho các số thực dương
A. 5.
B. 7.

C.

B.

Câu 48. Phương trình

.

thỏa mãn

D.

trên đoạn

.

C.

.

. Giá trị nhỏ nhất của

D. 4.

C. 6.

Câu 47. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. 5.

D. 2.

là đường cong trong hình bên. Giá trị nhỏ nhất của

trên đoạn

Câu 49. Cho hàm số
nguyên là
A. 4.

D.



, đồ thị của hàm số

hàm số

A.

.

có bảng biến thiên như sau:


Số nghiệm thực của phương trình
A. 1.
B. 4.

A.

và tạo với mặt phẳng



bằng

.

D.

.

tương đương với phương trình nào sau đây?
.

B.

.
có đồ thị là

B. 2.

C.

. Số điểm thuộc
C. 3.

Câu 50. Có bao nhiêu giá trị
để đồ thị hàm số
A. 4.
B. 1.
C. 3.
------ HẾT -----5/5 - Mã đề 273

.

D.

.

có hồnh độ và tung độ đều là các số
D. 5.
có đúng hai tiệm cận?
D. 2.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×